Kích thước tấm Panel – Khổ chuẩn các loại trên thị trường
Kích thước tấm Panel là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo tiến độ thi công, tối ưu chi phí và đạt hiệu quả sử dụng tối đa cho từng công trình. Với sự đa dạng về chủng loại như panel EPS, PU, Rockwool hay Glasswool, mỗi loại lại có những quy cách riêng phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau.

Giới thiệu chung về tấm Panel
Tấm Panel là vật liệu xây dựng hiện đại, dạng tấm, có cấu tạo 3 lớp gồm lớp lõi cách nhiệt ở giữa và được bao bọc bởi hai lớp tôn chuyên dụng, bề mặt phủ lớp sơn tĩnh điện. Nhờ thiết kế đặc biệt này, tấm panel sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như cách nhiệt, cách âm, chống cháy, nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt. Đây là giải pháp vật liệu lý tưởng cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật cao như nhà xưởng công nghiệp, kho lạnh, phòng sạch, nhà ở lắp ghép, văn phòng di động…
Tùy theo mục đích sử dụng, tấm panel được chia thành nhiều loại như: panel tường, panel lợp mái cách nhiệt, panel chống cháy,… với kích thước và cấu tạo khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại panel và kích thước phù hợp sẽ giúp tối ưu hiệu quả thi công, giảm hao hụt vật tư và tăng tuổi thọ công trình.
Tầm quan trọng của việc lựa chọn đúng kích thước tấm Panel
Việc nắm được các thông số như chiều rộng hiệu dụng, chiều dài và đặc biệt là chiều dày tấm Panel cách nhiệt rất quan trọng, có ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều khía cạnh quan trọng của dự án. Cụ thể:
1. Tối ưu hóa hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy
Đây là vai trò quan trọng nhất của tấm Panel cách nhiệt. Trong khi đó kích thước (đặc biệt là độ dày lõi) có thể quyết định trực tiếp đến hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chống cháy của sản phẩm. Cụ thể:
- Cách nhiệt: Chiều dày lõi Panel càng lớn (từ 50mm, 75mm, 100mm đến 200mm), khả năng ngăn chặn truyền nhiệt càng hiệu quả. Việc chọn độ dày phù hợp là cực kỳ quan trọng đối với các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt như kho lạnh (cần độ dày rất lớn cho nhiệt độ âm sâu), phòng sạch hoặc đơn giản là nhà ở, văn phòng muốn tiết kiệm năng lượng điều hòa.
- Cách âm: Độ dày Panel và loại lõi (đặc biệt là Rockwool, Glasswool) ảnh hưởng lớn đến khả năng cách âm. Chọn độ dày phù hợp giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài hoặc ngăn tiếng ồn giữa các khu vực bên trong công trình.
- Chống cháy: Với các loại Panel chống cháy như PIR, Rockwool, độ dày lõi quyết định thời gian chống cháy theo quy định (ví dụ: EI 30, EI 60, EI 90…). Lựa chọn đúng độ dày là bắt buộc để đảm bảo an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn PCCC.
ĐỌC THÊM: Bảng giá tấm Panel kho lạnh (cách nhiệt) mới nhất
2. Đảm bảo độ bền vững và an toàn kết cấu
Kích thước tấm panel tường và tấm Panel làm mái/ trần cần đủ độ cứng vững để chịu được tải trọng gió, bão (đặc biệt ở các vùng ven biển hoặc công trình cao tầng). Ngoài ra chiều dày Panel và cấu tạo lớp bề mặt còn ảnh hưởng đến khả năng chịu uốn, chịu nén. Việc chọn chiều dài Panel phù hợp với khoảng cách giữa các kết cấu đỡ giúp tránh võng, biến dạng và đảm bảo tuổi thọ công trình.

3. Tối thiểu hóa chi phí đầu tư và vận hành
Chi phí vật liệu: Độ dày – kích thước càng cao, giá tấm Panel cách nhiệt càng tăng. Do đó việc lựa chọn kích thước và loại Panel phù hợp có thể giúp nhà thầu tránh lãng phí. Chọn loại Panel quá dày hoặc có tính năng vượt trội so với nhu cầu thực tế sẽ làm tăng chi phí vật liệu không cần thiết. Ngược lại, chọn loại quá mỏng có thể không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và dẫn đến chi phí sửa chữa, nâng cấp sau này.
Chi phí thi công: Việc sản xuất Panel theo chiều dài yêu cầu của công trình giúp giảm thiểu việc cắt gọt tại công trường, từ đó tiết kiệm nhân công, giảm hao hụt vật liệu và đẩy nhanh tiến độ thi công. Chọn khổ tấm Panel chuẩn (1000mm, 1150mm) cũng giúp việc tính toán và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn.
Chi phí vận hành: Như đã nói ở mục cách nhiệt, chọn đúng độ dày giúp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, giảm đáng kể chi phí điện năng cho việc làm mát hoặc sưởi ấm.
4. Đơn giản hóa quy trình thiết kế và thi công
Việc có các thông số khổ tấm Panel và kích thước chuẩn giúp các kiến trúc sư và kỹ sư dễ dàng hơn trong việc thiết kế modul, tính toán kết cấu và lập bản vẽ thi công chi tiết. Đội ngũ thi công cũng dễ dàng lập kế hoạch và triển khai lắp đặt khi vật tư có kích thước chính xác theo thiết kế.
Cấu tạo tấm Panel và các thông số kích thước chính
Trước khi đi sâu vào các con số cụ thể về kích thước tấm Panel của từng loại, việc hiểu rõ cấu tạo tấm Panel là nền tảng quan trọng. Về cơ bản, tấm Panel (sandwich panel) được cấu tạo từ ba lớp vật liệu:
- Hai lớp bề mặt ngoài: Thường là tấm kim loại định hình (tôn mạ màu, tôn mạ kẽm hoặc Inox tùy theo yêu cầu sử dụng và môi trường). Lớp bề mặt này đóng vai trò bảo vệ lõi cách nhiệt bên trong, tạo độ cứng vững cho tấm Panel và quyết định tính thẩm mỹ bề mặt (màu sắc, dạng sóng/phẳng).
- Lớp lõi cách nhiệt: Đây là phần “trái tim” của tấm Panel, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Các lõi cách nhiệt phổ biến gồm xốp EPS (Polystyrene), PU (Polyurethane) và PIR (Polyisocyanurate). Chúng sẽ quyết định tính năng chính của tấm Panel cách nhiệt.
- Lớp keo chuyên dụng: Nằm giữa lớp lõi và hai lớp bề mặt, có tác dụng liên kết chặt chẽ ba lớp lại với nhau, tạo thành một khối thống nhất có khả năng chịu lực và độ bền cao.
Các thông số kích thước chính cần quan tâm khi nói về tấm Panel:

- Chiều rộng hiệu dụng: Đây là kích thước chiều rộng thực tế của tấm Panel sau khi đã lắp ghép và các ngàm đã khớp vào nhau. Khác với chiều rộng toàn phần (chiều rộng trước khi ghép nối), chiều rộng hiệu dụng cho biết diện tích che phủ thực tế trên công trình. Các khổ tấm Panel phổ biến trên thị trường thường có chiều rộng hiệu dụng là 1000mm hoặc 1150mm. Việc thống nhất kích thước này giúp chuẩn hóa trong thiết kế và thi công.
- Chiều dày lõi cách nhiệt: Thông số này quyết định trực tiếp đến chiều dày tấm Panel tổng thể. Nó cũng là yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và đôi khi cả khả năng chịu lực của tấm Panel. Lõi càng dày thì khả năng cách nhiệt càng tốt. Chiều dày lõi phổ biến dao động từ 50mm đến 200mm hoặc hơn, tùy thuộc vào loại lõi và yêu cầu cụ thể của công trình, chẳng hạn như kho lạnh âm sâu sẽ cần lõi rất dày hơn.
- Chiều dài tấm Panel: Chiều dài không có kích thước chuẩn cố định như chiều rộng và chiều dày lõi. Tấm Panel thường được sản xuất theo chiều dài yêu cầu cụ thể của từng dự án. Điều này giúp giảm thiểu vật liệu thừa và tối ưu hóa quá trình thi công tại công trường. Tuy nhiên, chiều dài cũng bị giới hạn bởi khả năng vận chuyển (thường dưới 15-18m) và yêu cầu kỹ thuật thi công.
Như vậy, trong ba thông số trên, chiều rộng hiệu dụng thường là cố định theo tiêu chuẩn nhà sản xuất (1000mm hoặc 1150mm), chiều dài được cắt theo yêu cầu, còn chiều dày tấm Panel cách nhiệt (tức chiều dày lõi) là thông số có nhiều tùy chọn nhất và ảnh hưởng lớn nhất đến tính năng của tấm Panel.
Kích thước chuẩn của các loại Panel cách nhiệt phổ biến hiện nay
Như đã đề cập ở phần trước, kích thước tấm Panel cách nhiệt phụ thuộc chủ yếu vào loại vật liệu làm lõi và nhu cầu sử dụng cụ thể. Mặc dù chiều rộng hiệu dụng thường theo tiêu chuẩn, nhưng chiều dày lõi và khả năng sản xuất chiều dài theo yêu cầu lại là những yếu tố khác biệt lớn giữa các loại Panel. Dưới đây là chi tiết về kích thước tấm Panel phổ biến của từng loại:
1. Kích thước tấm Panel PU
Panel PU (Polyurethane) với lõi polyurethane mang lại khả năng cách nhiệt và độ bền vượt trội hơn EPS.
- Chiều rộng hiệu dụng: Tiêu chuẩn khổ tấm Panel PU cũng là 1000mm và 1150mm.
- Chiều dày lõi PU: Dải độ dày rộng và phổ biến hơn, từ 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm đến 200mm. Độ dày lớn thường dùng cho kho lạnh sâu.
- Chiều dài: Cắt theo yêu cầu dự án, giới hạn bởi vận chuyển.
- Ứng dụng: Kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, nhà lắp ghép chất lượng cao.
Bảng thông số kích thước tấm Panel PU:
Sản phẩm | Tấm Panel PU |
Chiều rộng hữu dụng | 1000mm và 1150mm |
Chiều dày lõi | 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 200mm |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu |
2. Kích thước tấm Panel EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene) sử dụng lõi xốp polystyrene. Đây là loại Panel rẻ và nhẹ nhất.
- Chiều rộng hiệu dụng: Phổ biến ở các khổ tấm Panel chuẩn là 1000mm và 1150mm.
- Chiều dày lõi EPS: Thường gặp nhất là 50mm, 75mm và 100mm. Các độ dày lớn hơn có thể sản xuất nhưng ít thông dụng bằng các loại lõi khác.
- Chiều dài: Cắt theo yêu cầu dự án, giới hạn bởi vận chuyển (thường dưới 15m).
- Ứng dụng: Vách ngăn văn phòng, nhà tạm, nhà ở công nhân, kho mát.

Bảng thông số kích thước tấm Panel EPS:
Sản phẩm | Tấm Panel EPS |
Chiều rộng hữu dụng | 1000mm và 1150mm |
Chiều dày lõi | 50mm, 75mm và 100mm |
Chiều dài | Thường dưới 15m |
3. Kích thước tấm Panel Rockwool (Bông khoáng)
Panel Rockwool sử dụng lõi bông khoáng (Rockwool) có khả năng chống cháy lên đến 3 giờ. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần khả năng chống cháy lan vượt trội. Ngoài ra sản phẩm này còn có khả năng cách âm và cách nhiệt rất tốt.
- Chiều rộng hiệu dụng: Phổ biến nhất là 1000mm.
- Chiều dày lõi Rockwool: Dải độ dày linh hoạt từ 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm đến 200mm. Độ dày được chọn kỹ lưỡng để đáp ứng thời gian chống cháy yêu cầu.
- Chiều dài: Cắt theo yêu cầu dự án, giới hạn bởi vận chuyển.
- Ứng dụng: Tường, vách, trần phân khu chống cháy, nhà xưởng có nguy cơ cháy nổ cao.
Bảng thông số kích thước Panel Rockwool:
Sản phẩm | Tấm Panel Rockwool |
Chiều rộng hữu dụng | 1000mm |
Chiều dày lõi | 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 200mm |
Chiều dài | Cắt theo dự án |
4. Kích thước tấm Panel Glasswool (Bông thủy tinh)
Với lõi bông thủy tinh, tấm Panel Glasswool nổi bật với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả.
- Chiều rộng hiệu dụng: Tương tự Rockwool, phổ biến ở mức 1000mm.
- Chiều dày lõi Glasswool: Dải độ dày từ 50mm đến 200mm hoặc hơn, tùy yêu cầu về cách âm và cách nhiệt.
- Chiều dài: Cắt theo yêu cầu dự án, giới hạn bởi vận chuyển.
- Ứng dụng: Vách, trần cách âm cho phòng họp, phòng thu, rạp chiếu phim; các công trình kết hợp yêu cầu cách âm và chống cháy.
Bảng thông số kích thước Panel Glasswool:
Sản phẩm | Tấm Panel Glasswool |
Chiều rộng hữu dụng | 1000mm |
Chiều dày lõi | 50mm – 200mm |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu dự án |
5. Kích thước tấm Panel PIR
Panel PIR (Polyisocyanurate) là biến thể của PU với cấu trúc cải tiến, tăng cường khả năng chống cháy lan hiệu quả, đồng thời vẫn giữ được ưu điểm cách nhiệt và cách âm.
- Chiều rộng hiệu dụng: Giống PU, khổ tấm Panel PIR phổ biến là 1000mm và 1150mm.
- Chiều dày lõi PIR: Dải độ dày tương tự PU, từ 50mm đến 200mm hoặc hơn. Lựa chọn độ dày phụ thuộc vào yêu cầu cách nhiệt và đặc biệt là tiêu chuẩn chống cháy.
- Chiều dài: Cắt theo yêu cầu dự án, giới hạn bởi vận chuyển.
- Ứng dụng: Công trình yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy cao như nhà máy, kho chứa vật liệu dễ cháy.

Bảng thông số kích thước Panel PIR:
Sản phẩm | Tấm Panel PIR |
Chiều rộng hữu dụng | 1000mm và 1150mm |
Chiều dày lõi | 50mm đến 200mm |
Chiều dài | Cắt theo yêu cầu dự án |
6. Kích thước tấm Panel tường (Panel ngăn vách) theo ứng dụng
Khi sử dụng Panel làm tường hoặc vách ngăn (bao gồm tấm panel tường), kích thước lựa chọn sẽ phụ thuộc vào loại lõi Panel (EPS, PU, PIR, Rockwool, Glasswool) và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của bức tường đó:
- Chiều rộng hiệu dụng: Thường là 1000mm hoặc 1150mm tùy thuộc vào loại Panel cơ bản được chọn.
- Chiều dày: Đây là thông số quan trọng nhất khi chọn Panel làm tường.
- Tường/vách ngăn thông thường (không yêu cầu cách nhiệt/cách âm/chống cháy cao): Thường dùng Panel EPS hoặc PU/PIR với độ dày 75mm hoặc 100mm để đảm bảo độ cứng vững và cách âm/nhiệt cơ bản.
- Vách ngăn kho lạnh, phòng sạch: Sử dụng Panel PU hoặc PIR với độ dày lớn hơn, từ 125mm, 150mm đến 200mm hoặc hơn, tùy thuộc nhiệt độ yêu cầu.
- Vách ngăn cách âm, chống cháy: Sử dụng Panel Rockwool hoặc Glasswool với độ dày từ 75mm trở lên tùy theo mức độ cách âm và thời gian chống cháy yêu cầu.
- Chiều dài: Cắt theo chiều cao trần hoặc theo thiết kế cụ thể của vách.
Bảng thông số kích thước tấm Panel tường ngoài trời:
Phân loại | Chiều rộng hữu dụng | Độ dày |
Tường/vách ngăn thông thường | 1000mm hoặc 1150mm | 75mm hoặc 100mm |
Vách ngăn kho lạnh, phòng sạch | 125mm, 150mm hoặc 200mm | |
Vách ngăn cách âm, chống cháy | Từ 75mm |
7. Kích thước tôn cách nhiệt mái
Do đặc thù hình dạng sóng và ứng dụng làm mái/trần, kích thước tôn trần xốp (tôn cách nhiệt mái) có một số điểm khác biệt như sau:

- Chiều rộng hiệu dụng: Khổ tôn trần xốp phổ biến nhất trên thị trường có chiều rộng hiệu dụng là 1000mm. Con số này là kích thước thực tế sau khi các sóng tôn đã được lợp chồng lên nhau, đảm bảo diện tích che phủ đồng nhất.
- Chiều dày tổng: Khác với Panel phẳng thường nói đến chiều dày lõi, kích thước tôn trần xốp thường được quy định theo chiều dày tổng của cả tấm, bao gồm cả lớp tôn sóng, lớp xốp và lớp mặt dưới. Chiều dày phổ biến nhất cho tôn trần xốp là 50mm (tương đương 2 inch). Tuy nhiên, các nhà sản xuất cũng có thể cung cấp các độ dày khác như 75mm hoặc 100mm tùy theo yêu cầu cách nhiệt cao hơn. Cần lưu ý đây là chiều dày tổng, không chỉ riêng lớp xốp.
- Chiều dài: Tương tự như tấm Panel phẳng, chiều dài của tôn trần xốp được sản xuất theo yêu cầu cụ thể của công trình. Điều này giúp giảm mối nối trên mái, tăng khả năng chống dột và đẩy nhanh tiến độ thi công. Chiều dài tối đa cũng bị giới hạn bởi khả năng vận chuyển.
Bảng thông số kích thước tấm tôn cách nhiệt mái:
Vật liệu | Chiều rộng hiệu dụng phổ biến | Chiều dày tổng phổ biến | Chiều dài | Ứng dụng tiêu biểu |
Tôn trần xốp | 1000mm | 50mm, 75mm, 100mm | Cắt theo yêu cầu | Mái lợp cách nhiệt, trần chống nóng |
Tư vấn lựa chọn kích thước tấm Panel phù hợp cho công trình của bạn
Sau khi đã hiểu rõ về kích thước tấm Panel cách nhiệt, câu hỏi đặt ra là làm thế nào để chọn được kích thước tối ưu nhất cho công trình của bạn? Việc lựa chọn này không thể dựa trên cảm tính mà cần xem xét kỹ lưỡng nhiều yếu tố kỹ thuật và kinh tế. Dưới đây là những lời khuyên từ chuyên gia giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn:
1. Xác định rõ mục đích sử dụng và vị trí lắp đặt
Làm tường/ vách ngăn
Bạn cần Panel làm tường nội thất hay ngoại thất? Tường ngăn phòng thông thường hay tường bao kho lạnh/phòng sạch? Kích thước tấm panel tường sẽ khác nhau tùy theo yêu cầu cách âm, cách nhiệt và độ cứng vững cần thiết.
Ví dụ: Vách ngăn văn phòng đơn giản có thể dùng Panel EPS/PU dày 75mm-100mm. Tường kho lạnh âm sâu cần Panel PU/PIR dày 150mm-200mm. Vách ngăn chống cháy trong nhà xưởng cần Panel Rockwool/Glasswool dày từ 100mm trở lên.
Làm mái/ trần
Bạn cần tấm Panel lợp mái cách nhiệt hay trần phẳng cách nhiệt? Mái lợp cần khả năng thoát nước và chịu tải trọng gió bão, trong khi trần chủ yếu cần cách nhiệt và thẩm mỹ.

2. Đánh giá yêu cầu kỹ thuật cụ thể
Yêu cầu cách nhiệt: Công trình cần duy trì nhiệt độ bao nhiêu? Sự chênh lệch nhiệt độ giữa bên trong và bên ngoài là bao nhiêu? Nhiệt độ càng thấp (kho lạnh) hoặc chênh lệch càng lớn thì cần chiều dày tấm Panel cách nhiệt càng lớn. Hãy tham khảo các bảng tính hệ số truyền nhiệt (U-value) của từng loại Panel ở các độ dày khác nhau để đưa ra lựa chọn tối ưu về mặt năng lượng.
Yêu cầu cách âm
Mức độ giảm tiếng ồn cần đạt được là bao nhiêu Decibel (dB)? Yêu cầu cách âm càng cao thì cần Panel có độ dày lớn hơn và/hoặc sử dụng các loại lõi có khả năng cách âm tốt như Rockwool, Glasswool.
Yêu cầu chống cháy
Công trình có thuộc danh mục yêu cầu tiêu chuẩn PCCC nghiêm ngặt không? Cần đạt thời gian chống cháy bao lâu (EI 30, EI 60, EI 90…)? Nếu có, bắt buộc phải chọn Panel PIR, Rockwool hoặc Glasswool với độ dày tương ứng để đáp ứng quy định.
Yêu cầu chịu lực
Khoảng cách giữa các cột, kèo đỡ là bao nhiêu? Tấm Panel cần chịu được tải trọng gió, tải trọng treo (đèn, quạt, hệ thống ống…) không? Chiều dày và loại lõi Panel ảnh hưởng đến khả năng chịu lực. Chiều dài tấm cũng cần phù hợp với khoảng cách đỡ để tránh võng.
3. Cân nhắc điều kiện thi công và vận chuyển
Khả năng vận chuyển: Chiều dài tấm Panel được sản xuất theo yêu cầu nhưng bị giới hạn bởi khả năng vận chuyển. Nếu công trình ở xa hoặc đường vận chuyển khó khăn, có thể cần chia nhỏ chiều dài tấm hoặc có phương án vận chuyển đặc biệt, điều này có thể ảnh hưởng đến chi phí.
Điều kiện lắp đặt: Mặt bằng thi công có thuận lợi không? Có dễ dàng đưa các tấm Panel lớn, nặng lên cao không? Khổ tấm Panel chuẩn (1000mm, 1150mm) thường dễ thao tác hơn, nhưng với những công trình lớn, việc sử dụng tấm có chiều dài tối đa cho phép sẽ giúp giảm mối nối và tăng tốc độ.
4. Tham khảo ý kiến chuyên gia tư vấn vật liệu và thi công
Với sự đa dạng về loại hình, kích thước và ứng dụng của tấm Panel, việc tự mình đưa ra quyết định có thể gặp khó khăn. Cách tốt nhất là tìm đến các nhà cung cấp vật liệu uy tín và có kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công như Minh Anh Homes.

Đội ngũ chuyên gia của Minh Anh Homes am hiểu sâu sắc về các loại vật liệu xây dựng như Panel (EPS, PU, PIR, Rockwool, Glasswool), tôn trần xốp, Cemboard… và có kinh nghiệm thực tế qua việc thi công hàng trăm công trình lớn nhỏ. Chúng tôi có thể:
- Khảo sát thực tế công trình của bạn.
- Phân tích chi tiết nhu cầu và yêu cầu kỹ thuật (cách nhiệt, cách âm, chống cháy, chịu lực…).
- Tư vấn loại Panel/vật liệu cách nhiệt phù hợp nhất.
- Đề xuất kích thước tấm Panel, chiều dày tấm Panel cách nhiệt tối ưu và khổ tấm Panel tiêu chuẩn cho từng hạng mục (tường, mái, trần, kho lạnh…).
- Lập dự toán chi tiết, đảm bảo tính kinh tế và hiệu quả lâu dài.
- Cung cấp sản phẩm chất lượng cao được sản xuất theo yêu cầu kích thước của bạn.
- Thực hiện thi công trọn gói chuyên nghiệp, đảm bảo đúng kỹ thuật và tiến độ.
Việc lựa chọn đúng kích thước tấm Panel không chỉ là chọn một thông số, mà là chọn một giải pháp tối ưu cho công trình của bạn. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp để đảm bảo dự án thành công.
THAM KHẢO THÊM:
- Báo giá tấm Panel cách âm chính hãng, mới nhất
- Giá tấm Panel Hàn Quốc trần/vách chính hãng
- Báo giá Tấm 3D Panel chính hãng (Vật liệu + thi công)
- Báo giá tấm Trần Panel cách nhiệt chính hãng
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!