Bảng giá tấm Polycarbonate lấy sáng mới nhất 2025 | Đặc, rỗng
Trong ngành xây dựng hiện đại, việc tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên, đảm bảo độ bền và tiết kiệm năng lượng ngày càng trở nên quan trọng. Tấm Polycarbonate (hay còn gọi là tấm Poly, tấm nhựa Poly) nổi lên như một giải pháp vật liệu lấy sáng và che chắn hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi từ các công trình dân dụng nhỏ đến quy mô công nghiệp lớn. Với những ưu điểm vượt trội như khả năng truyền sáng cao, trọng lượng nhẹ, độ bền va đập ấn tượng và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, tấm Polycarbonate đang dần thay thế các vật liệu truyền thống như kính hay nhựa lấy sáng thông thường.

Nắm bắt nhu cầu tìm hiểu và lựa chọn vật liệu của quý khách hàng, Minh Anh Homes, với kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng, xin gửi tới bạn bài viết chi tiết về bảng giá tấm Polycarbonate mới nhất năm 2025. Chúng tôi sẽ cung cấp báo giá đầy đủ và minh bạch cho các loại tấm phổ biến như tấm Polycarbonate đặc ruột, tấm Polycarbonate rỗng ruột, và tấm Polycarbonate dạng sóng, cùng với báo giá các loại phụ kiện đi kèm.
Bài viết này không chỉ cung cấp thông tin giá cả mà còn mang đến góc nhìn chuyên môn giúp bạn hiểu rõ hơn về từng loại tấm, các yếu tố ảnh hưởng đến giá, và cách lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu công trình cũng như ngân sách của mình.
Tấm Polycarbonate là gì?
Tấm Polycarbonate (thường gọi tắt là tấm Poly, hoặc tấm nhựa Poly, tấm nhựa lấy sáng) là một loại vật liệu dạng tấm được sản xuất từ nhựa polymer nhiệt dẻo có tên khoa học là Polycarbonate. Loại polymer này nổi bật với sự kết hợp đặc biệt giữa độ trong suốt cao (cho phép ánh sáng truyền qua hiệu quả, tương tự kính) và độ bền cơ học vượt trội, đặc biệt là khả năng chịu va đập cực kỳ ấn tượng.
Tấm Polycarbonate được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp đùn (extrusion), tạo ra các tấm có cấu trúc khác nhau tùy mục đích sử dụng như:
- Tấm đặc ruột: Là khối đặc đồng nhất, có độ bền cao nhất và khả năng truyền sáng gần như kính.
Tấm rỗng ruột: Gồm nhiều lớp màng Polycarbonate song song, ngăn cách bởi các vách xương, tạo ra các khoang rỗng giúp cách nhiệt và giảm trọng lượng. - Tấm dạng sóng: Có hình dạng lượn sóng như tôn, dùng để lợp mái kết hợp lấy sáng.
Để tăng cường độ bền và tuổi thọ khi sử dụng ngoài trời, bề mặt của Tấm Polycarbonate thường được phủ một lớp chống tia cực tím (UV) hiệu quả.
Nhờ các đặc tính ưu việt như nhẹ, bền, an toàn (khó vỡ và không tạo mảnh sắc), cách nhiệt (đặc biệt tấm rỗng), dễ gia công, chống chịu thời tiết tốt và khả năng lấy sáng tối ưu, Tấm Polycarbonate đã trở thành vật liệu hiện đại được ứng dụng rộng rãi làm mái lấy sáng, mái che, giếng trời, vách ngăn, vật liệu trang trí trong đa dạng các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Thông số kỹ thuật của tấm Polycarbonate
Để đánh giá khách quan chất lượng và hiệu suất của Tấm Polycarbonate, ngoài việc xem xét loại tấm hay thương hiệu, việc nắm vững các thông số kỹ thuật chính là rất cần thiết. Các chỉ số này cung cấp thông tin định lượng về khả năng hoạt động của tấm trong các điều kiện khác nhau, giúp quý khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật của công trình.

Dưới đây là các thông số kỹ thuật quan trọng mà bạn nên quan tâm khi chọn mua “tấm lợp polycarbonate”:
- Độ dày: Đây là thông số cơ bản nhất, đo bằng milimét (mm). Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, khả năng chịu lực (tải trọng gió, tải trọng người đi lại…), cách âm và cách nhiệt của tấm. Tấm dày hơn thường có độ bền và hiệu suất cao hơn.
- Ý nghĩa: Cần chọn độ dày phù hợp với khẩu độ (khoảng cách giữa các xà gồ) và tải trọng dự kiến của mái hoặc vách.
- Tỷ lệ truyền sáng: Được đo bằng phần trăm (%). Thông số này cho biết bao nhiêu phần trăm ánh sáng mặt trời đi xuyên qua tấm. Tỷ lệ truyền sáng phụ thuộc vào loại tấm (đặc hay rỗng), độ dày và màu sắc. Tấm trong suốt (clear) thường có tỷ lệ truyền sáng cao nhất (có thể lên đến 90% với tấm đặc mỏng).
- Ý nghĩa: Giúp bạn chọn màu sắc và độ dày tấm để đạt được mức độ chiếu sáng tự nhiên mong muốn cho không gian bên dưới.
- Hệ số cách nhiệt: Đo khả năng truyền nhiệt qua vật liệu, đơn vị là W/(m²·K). U-value càng thấp thì khả năng cách nhiệt của vật liệu càng tốt. Thông số này đặc biệt quan trọng đối với tấm Polycarbonate rỗng ruột do cấu trúc nhiều lớp tạo ra các khoang khí cách nhiệt.
- Ý nghĩa: Giúp đánh giá hiệu quả tiết kiệm năng lượng sưởi ấm/làm mát của công trình khi sử dụng tấm Polycarbonate làm mái hoặc vách.
- Độ bền va đập: Đây là một trong những ưu điểm nổi bật nhất của Polycarbonate. Độ bền va đập được đo theo các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: ISO 6603, ASTM D256). Tấm Polycarbonate có độ bền va đập cao hơn kính thông thường gấp hàng trăm lần. Tấm đặc ruột có độ bền va đập cao nhất.
- Ý nghĩa: Đảm bảo an toàn cho công trình trước các tác động ngoại lực như mưa đá, vật rơi, hoặc các va chạm khác.
- Trọng lượng riêng: Đo bằng kg trên mét vuông ( kg/m ²). Thông số này cho biết tấm Polycarbonate nhẹ hơn kính hoặc các vật liệu khác như thế nào. Tấm rỗng ruột có trọng lượng riêng thấp hơn tấm đặc ruột đáng kể.
- Ý nghĩa: Giúp tính toán tải trọng cho kết cấu khung sườn, đơn giản hóa vận chuyển và lắp đặt.
- Khả năng chống cháy: Tấm Polycarbonate là vật liệu tự tắt lửa (self-extinguishing), không duy trì ngọn lửa khi nguồn nhiệt được loại bỏ. Thông số này thường được phân loại theo các tiêu chuẩn chống cháy quốc tế (ví dụ: Class B1 theo DIN 4102, UL 94 V-2…).
- Ý nghĩa: Tăng cường an toàn phòng cháy chữa cháy cho công trình.
- Biên độ chịu nhiệt: Tấm Polycarbonate có khả năng làm việc trong một khoảng nhiệt độ rộng, thường từ -40°C đến +120°C.
- Ý nghĩa: Đảm bảo tấm không bị biến dạng hoặc hư hỏng dưới sự thay đổi nhiệt độ khắc nghiệt của môi trường.
- Lớp chống UV: Chiều dày hoặc phương pháp phủ lớp chống tia cực tím trên bề mặt tấm. Lớp phủ này bảo vệ tấm khỏi tác động lão hóa của ánh nắng mặt trời và bảo vệ không gian bên dưới khỏi tia UV có hại. Các sản phẩm chất lượng cao thường có lớp chống UV dày và hiệu quả, được bảo hành dài hạn.
- Ý nghĩa: Kéo dài tuổi thọ của tấm, ngăn ngừa phai màu, giòn vỡ và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
Khi xem xét “báo giá tấm polycarbonate”, quý khách nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm để có thể so sánh chất lượng một cách chính xác nhất giữa các thương hiệu và loại tấm khác nhau.
Tham khảo thêm: Polycarbonate là chất liệu gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng
Ưu điểm nổi bật của tấm Poly trong xây dựng
Dựa vào cấu tạo và thông số kỹ thuật của loại vật liệu này, tấm Poly sở hữu những ưu điểm nổi bật sau:
- Khả năng lấy sáng tối ưu: Đây là ưu điểm hàng đầu, giúp tấm Polycarbonate thay thế kính trong nhiều trường hợp. Tùy loại và màu sắc, khả năng truyền sáng có thể đạt tới 90% ánh sáng tự nhiên, giúp tiết kiệm năng lượng chiếu sáng ban ngày.
- Độ bền va đập vượt trội: So với kính, tấm Polycarbonate có khả năng chống va đập cao gấp hàng trăm lần. Điều này làm tăng độ an toàn cho công trình, giảm thiểu rủi ro vỡ, nứt do ngoại lực (mưa đá, vật rơi…). Đây là yếu tố quan trọng khi cân nhắc sử dụng “tấm lợp polycarbonate” cho mái che hoặc giếng trời.
- Trọng lượng nhẹ: Tấm Polycarbonate nhẹ hơn nhiều so với kính cùng độ dày. Điều này giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, đơn giản hóa quá trình vận chuyển và lắp đặt, tiết kiệm chi phí nhân công.
- Khả năng cách nhiệt và cách âm tốt: Đặc biệt với tấm Polycarbonate rỗng ruột, các lớp không khí giữa các vách ngăn tạo thành lớp cách nhiệt hiệu quả, giúp ổn định nhiệt độ bên trong công trình và giảm tiếng ồn từ môi trường.
- Chống tia UV: Bề mặt tấm Polycarbonate thường được phủ một lớp chống tia cực tím (UV). Lớp phủ này không chỉ bảo vệ người sử dụng và nội thất khỏi tác hại của tia UV mà còn giúp tăng tuổi thọ của tấm, ngăn ngừa hiện tượng ngả màu, giòn vỡ dưới tác động của ánh nắng mặt trời.
- Dễ dàng thi công và tạo hình: Tấm Polycarbonate có thể cắt, khoan, uốn cong nguội tại công trường mà không cần gia nhiệt phức tạp. Điều này mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và thi công các cấu trúc cong hoặc phức tạp.
- An toàn: Khi vỡ (rất hiếm khi xảy ra), tấm Polycarbonate không tạo ra các mảnh sắc nhọn nguy hiểm như kính, tăng cường sự an toàn, đặc biệt tại các khu vực công cộng hoặc nhà ở có trẻ nhỏ.
Nhờ những ưu điểm này, “tấm lợp poly” hay “tấm nhựa lợp mái lấy sáng” từ vật liệu Polycarbonate đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng.
Các ứng dụng phổ biến của tấm Polycarbonate trong xây dựng
Nhờ sự kết hợp độc đáo giữa khả năng lấy sáng, độ bền, trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt, Tấm Polycarbonate được ứng dụng rộng rãi trong đa dạng các loại hình công trình. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất của “tấm nhựa poly” trong ngành xây dựng:

Mái lấy sáng và mái che: Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Tấm Polycarbonate là lựa chọn hàng đầu cho:
- Giếng trời: Mang ánh sáng tự nhiên vào sâu bên trong nhà, tạo không gian thoáng đãng.
- Mái hiên, sân thượng: Che mưa nắng mà vẫn đảm bảo độ sáng, tạo không gian ngoài trời tiện nghi.
- Mái che nhà xe: Bảo vệ phương tiện khỏi thời tiết mà không làm tối không gian.
- Mái che hồ bơi, lối đi: Cung cấp bóng mát và che chắn mưa.
- Nhà kính nông nghiệp: Tối ưu hóa ánh sáng cho cây trồng, đồng thời giữ nhiệt và bảo vệ khỏi sâu bệnh, thời tiết bất lợi. “Tấm lợp lấy sáng giá rẻ” thường được cân nhắc cho các công trình nhà kính quy mô lớn để tiết kiệm chi phí ban đầu.
- Mái sảnh, mái vòm: Tạo điểm nhấn kiến trúc hiện đại và ấn tượng.
Vách ngăn và vách kính thay thế: Tấm Polycarbonate có thể dùng làm vách ngăn nội thất hoặc thay thế một phần vách kính ngoại thất nhờ tính trong suốt và độ bền cao:
- Vách ngăn văn phòng: Tạo không gian mở, lấy sáng tốt nhưng vẫn có sự phân chia cần thiết.
- Vách cách âm: Tấm rỗng ruột có khả năng giảm thiểu tiếng ồn.
- Vách trang trí: Với các màu sắc đa dạng, tấm Polycarbonate có thể dùng làm vách trang trí ấn tượng.
- Cửa cuốn trong suốt: Sử dụng tấm đặc để làm cửa cuốn tại các cửa hàng, gara, vừa đảm bảo an ninh vừa trưng bày sản phẩm.
Làm tấm lợp thay thế tôn: Tấm Polycarbonate dạng sóng được thiết kế để lợp trực tiếp lên xà gồ như tôn thông thường, cung cấp khả năng lấy sáng cho nhà xưởng, kho bãi, chuồng trại… Đây là giải pháp “tấm lợp poly” hiệu quả và kinh tế.
Các ứng dụng khác:
- Làm biển quảng cáo, hộp đèn nhờ khả năng truyền sáng và dễ tạo hình.
- Làm tấm chắn an toàn, khiên chống bạo động (sử dụng tấm đặc siêu bền).
- Làm vật liệu che chắn trong công nghiệp.
Việc hiểu rõ các ứng dụng này giúp quý khách hàng dễ dàng xác định loại Tấm Polycarbonate nào (đặc, rỗng, sóng) sẽ phù hợp nhất với mục đích sử dụng cụ thể của mình, từ đó đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu.
Xem thêm: Top 5 tấm lợp lấy sáng chống nóng phố biến nhất
Phân loại tấm Polycarbonate phổ biến hiện nay
Trên thị trường hiện nay, Tấm Polycarbonate được phân loại chủ yếu dựa vào cấu trúc vật lý của tấm. Mỗi loại có những đặc điểm riêng về độ bền, khả năng cách nhiệt, trọng lượng và giá thành, phù hợp với các nhu cầu và ứng dụng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn “tấm lợp polycarbonate” hoặc “tấm nhựa lấy sáng” phù hợp nhất. Có ba loại chính:
Tấm Polycarbonate đặc ruột (Solid Polycarbonate Sheet)

Đây là loại tấm Polycarbonate đồng nhất, đặc hoàn toàn từ trong ra ngoài. Bề mặt phẳng, trơn láng.
Ưu điểm:
- Độ bền va đập cực cao: Khả năng chống chịu lực tác động gần như tuyệt đối, là loại bền nhất trong các loại tấm Poly.
- Trong suốt như kính: Khả năng truyền sáng cao, mang lại sự tinh tế và sang trọng cho công trình.
- Chống chịu thời tiết khắc nghiệt tốt: Ít bị ảnh hưởng bởi nắng, mưa, gió bão.
- An toàn: Khi chịu lực cực lớn dẫn đến vỡ (rất hiếm), các mảnh vỡ không sắc như kính.
Các công trình đòi hỏi độ an toàn và độ bền cao như mái sảnh, giếng trời, mái che hành lang, mái che lối thoát hiểm, vách ngăn an ninh, cửa cuốn trong suốt, hoặc làm tấm chắn bảo vệ. “Giá tấm poly đặc” thường cao hơn các loại khác do cấu trúc và độ bền vượt trội.
Xem thêm: Tấm Polycarbonate lấy sáng đặc ruột chất lượng, giá tốt
Tấm Polycarbonate rỗng ruột (Multiwall Polycarbonate Sheet)

Tấm có cấu trúc gồm nhiều lớp màng Polycarbonate song song, được ngăn cách bởi các vách xương (ribs) tạo thành các khoang rỗng bên trong. Cấu trúc này giống như lớp sóng hoặc ô rỗng khi nhìn ngang.
Ưu điểm:
- Trọng lượng nhẹ: Nhẹ hơn đáng kể so với tấm đặc cùng kích thước, giảm tải cho kết cấu.
- Cách nhiệt và cách âm tốt: Các khoang rỗng chứa khí tạo lớp cách nhiệt hiệu quả, giúp giữ ấm vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè, đồng thời giảm tiếng ồn.
- Giá thành hợp lý: “Giá tấm poly rỗng” thường kinh tế hơn tấm đặc.
- Dễ uốn cong nguội: Thích hợp cho các cấu trúc mái vòm.
Rất phổ biến cho các loại mái lấy sáng diện tích lớn như mái hiên nhà ở, mái che sân thượng, mái nhà xe, mái nhà kho, nhà xưởng (không yêu cầu độ bền va đập quá cao), vách ngăn nội thất, nhà kính nông nghiệp quy mô vừa và nhỏ. Đây là lựa chọn phổ biến cho nhu cầu “tấm nhựa lấy sáng giá rẻ” hoặc “tấm lợp lấy sáng giá rẻ” nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả.
Xem thêm: Tấm lợp lấy sáng Polycarbonate rỗng ruột chất lượng, giá tốt
Tấm Polycarbonate dạng sóng (Corrugated Polycarbonate Sheet)

Tấm có hình dạng lượn sóng, tương tự như tôn kim loại truyền thống (sóng tròn hoặc sóng vuông).
Ưu điểm:
- Dễ dàng lắp đặt: Có thể lắp đặt trực tiếp lên xà gồ theo quy cách lợp tôn, đơn giản và nhanh chóng.
- Khả năng thoát nước tốt: Hình dạng sóng giúp nước mưa dễ dàng thoát đi.
- Giá thành cạnh tranh: Thường có giá mềm hơn tấm đặc và rỗng (tính theo mét dài hoặc mét vuông).
- Lấy sáng hiệu quả: Giúp các công trình sử dụng tôn có thêm giải pháp lấy sáng mà vẫn đồng bộ về cấu trúc mái lợp.
- Ứng dụng phù hợp: Làm “tấm lợp poly” lấy sáng cho nhà xưởng, kho bãi, chuồng trại, nhà xe, hiên nhà… kết hợp với lợp tôn kim loại.
Việc lựa chọn giữa tấm đặc, rỗng hay sóng sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình về độ bền, khả năng cách nhiệt, tính thẩm mỹ, ngân sách và phương pháp thi công. Trong các phần tiếp theo, chúng tôi sẽ cung cấp bảng giá chi tiết cho từng loại để bạn dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định cuối cùng.
Bảng báo giá tấm Polycarbonate lấy sáng mới nhất 2025
Khi đã hiểu rõ về Tấm Polycarbonate và các ứng dụng của nó, điều quan tâm tiếp theo chắc chắn là mức giá để lập kế hoạch ngân sách cho công trình. Tại Minh Anh Homes, chúng tôi luôn nỗ lực cung cấp thông tin “bảng giá tấm poly” một cách minh bạch và chi tiết nhất, giúp quý khách hàng dễ dàng tham khảo và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả. Mức giá của Tấm Polycarbonate phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại tấm (đặc, rỗng, sóng), độ dày, kích thước, màu sắc, thương hiệu, xuất xứ, và số lượng đặt hàng.
Hiện nay, tấm Poly lấy sáng có giá từ 154,000 VNĐ đến 1,078,000 VNĐ/m2, tuỳ thuộc vào các yếu tố như độ dày, loại tấm, kích thước, màu sắc, thương hiệu và số lượng đặt hàng. Ví dụ: Tấm lợp poly khổ 1,22m loại 0.8mm có giá 154,000 VNĐ, loại 1.1mm có giá 184,000 VNĐ…
Dưới đây là “báo giá tấm polycarbonate” cập nhật mới nhất năm 2025 từ Minh Anh Homes, được chia theo từng loại tấm phổ biến:
1. Bảng giá tấm Poly đặc ruột
Tấm Polycarbonate đặc ruột là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi khả năng lấy sáng cùng với độ bền, an toàn và tính thẩm mỹ cao nhất, đặc biệt là khả năng chống va đập vượt trội. Tại Minh Anh Homes, “bảng giá tấm polycarbonate đặc ruột” năm 2025 có khoảng dao động khá rộng, từ mức 154.000 VNĐ đến 1.298.000 VNĐ (áp dụng theo đơn vị m2 hoặc tấm/cuộn tùy quy cách).
Để mang đến sự lựa chọn đa dạng và đáp ứng các yêu cầu khác nhau về chất lượng và ngân sách, Minh Anh Homes nhập khẩu và phân phối Tấm Polycarbonate đặc ruột từ nhiều quốc gia uy tín. Điển hình như các dòng sản phẩm:
- EU: Nhập khẩu từ Ấn Độ và Châu Âu, nổi bật với chất lượng cao cấp và thời gian bảo hành vượt trội lên đến 12 năm, đảm bảo độ bền vững tối đa cho công trình.
- GREENSUPERRIS: Công nghệ từ Đài Loan, cung cấp sản phẩm đáng tin cậy với thời gian bảo hành 10 năm.
- SUPER (Malaysia) và UNITED-PLUS (Thái Lan): Phù hợp với các nhu cầu sử dụng trung hạn với thời gian bảo hành 5 năm.
Sự khác biệt về nguồn gốc và chính sách bảo hành này không chỉ ảnh hưởng đến giá mà còn mang lại nhiều lựa chọn linh hoạt để quý khách hàng cân nhắc theo mục đích và ngân sách. Cụ thể như sau:
Dưới đây là bảng giá tấm Poly lấy sáng loại đặc ruột mới nhất:

2. Bảng giá tấm Poly rỗng ruột
Tấm Polycarbonate rỗng ruột là sự cân bằng tuyệt vời giữa khả năng lấy sáng, cách nhiệt hiệu quả, trọng lượng nhẹ và chi phí hợp lý, là lựa chọn ưu tiên cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp. Bảng giá Tấm Polycarbonate rỗng ruột năm 2025 tại Minh Anh Homes có khoảng dao động từ 680.000 VNĐ đến 2.900.000 VNĐ (lưu ý: mức giá này thường tính theo giá/tấm chuẩn có quy cách cố định, ví dụ 2.1m x 5.8m hoặc 2.1m x 6m, tùy nhà sản xuất). Cụ thể như sau:
Tên sản phẩm | Độ dày – Màu sắc | Quy cách | Đơn giá (m2/1 cuộn) | Cắt lẻ thêm |
SUPER GREENSUPERRIS | 4mm: Trong, xanh biển, trắng sữa, trà, xanh lá, xanh dương | 2,1×5,8m | 680.000/tấm (Việt Nam) 815.000/tấm (Malaysia) 905.000/tấm (Taiwan) |
Việt Nam BH 2 năm SUPER BH 3 năm GREEN BH 4 năm |
GREENSUPERRIS | 4.5mm: Trong, xanh biển, trà, trắng sữa | – | 790.000/tấm (Việt Nam) 1.010.000/tấm (Taiwan) |
Việt Nam BH 2 năm GREEN BH 4 năm |
AGEETA TAIWAN DUBAI CHÂU ÂU EU CHÂU ÂU | 5mm: Trong, xanh biển, trà, trắng sữa, xanh lá, khói grey, silver, đỏ, vàng | – | 875.000/tấm (Việt Nam) 1.115.000/tấm (Taiwan) 1.290.000/tấm (DUBAI INDIA) 1.720.000/tấm (EU INDIA) |
Việt Nam BH 2 năm AGEETA BH 5 năm DUBAI BH 10 năm EU BH 12 năm |
AGEETA TAIWAN | 6mm: Trong, xanh biển, trà | – | 1.080.000/tấm (Malaysia) 1.330.000/tấm (Taiwan) |
SUPER BH 3 năm AGEETA BH 5 năm |
SUPER GREENSUPERRIS | 8mm: Trong, xanh biển, trà | – | 1.190.000/tấm (Malaysia) 1.390.000/tấm (Taiwan) |
SUPER BH 3 năm AGEETA BH 5 năm |
SUPER GREENSUPERRIS AGEETA EU | 10mm: Trong, xanh biển, trà, trắng sữa, xanh lá, khói grey | – | 1.360.000/tấm (Malaysia) 1.750.000/tấm (Green) 2.350.000/tấm (AGEETA Taiwan) 2.900.000/tấm (EU Châu Âu) |
Việt Nam BH 2 năm GREEN BH 5 năm AGEETA BH 5 năm EU BH 12 năm |
Tôn poly 9 sóng vuông | 0.6mm | 1.07 | 75.000 | Cắt lẻ cộng thêm 12% đơn giá |
0.8mm | 1.07 | 88.000 | ||
1mm | 1.07 | 116.000 | ||
1.2mm | 1.07 | 126.000 |
3. Bảng giá tấm Poly sóng
Hiện tại bảng giá tấm Poly sóng dao động trong khoảng từ 75.000 VNĐ đến 126.000 VNĐ/ 1m dài. Dưới đây là bảng giá tấm Poly sóng chi tiết nhất tại Minh Anh Homes:
Tên sản phẩm | ĐVT | Độ dài 1 tấm | Đơn giá 1m dài | Ghi chú |
Tôn poly 9 sóng vuông 0.6mm, Khổ 1.07 | Mét dài | 12 | 75.000 | Cắt lẻ cộng thêm 12% đơn giá |
Tôn poly 9 sóng vuông 0.8mm, Khổ 1.07 | 12 | 88.000 | ||
Tôn poly 9 sóng vuông 1.0mm, Khổ 1.07 | 12 | 116.000 | ||
Tôn poly 9 sóng vuông 1.2mm, Khổ 1.07 | 12 | 126.000 |
4. Bảng giá phụ kiện nhôm, nhựa
Dưới đây là bảng giá phụ kiện nhôm nhựa tại Minh Anh Homes:
Tên phụ kiện | Quy cách | Đơn giá (VNĐ) |
Phụ kiện nhôm | ||
Nẹp nối | 4.5mm | 200.000 |
Nẹp nối 3 bộ phận | 730.00 | |
H6 | 137.000 | |
H12 | 260.000 | |
U7 | 56.000 | |
U10 | 86.000 | |
La15 | 84.000 | |
La20 | 108.000 | |
Phụ kiện nhựa | ||
H6 | 160.000 | |
H10 | 230.000 | |
U6 | 100.000 | |
U10 | 120.000 | |
Ke chống bão tôn | 2.500/c | |
Mũ chụp vít chống bão | 2.700/c |
Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và phí vận chuyển. Vui lòng nên liên hệ nhà cung cấp để nhận ưu đãi khi đặt hàng số lượng lớn hoặc yêu cầu cắt kích thước theo nhu cầu.
- Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu mua tấm Poly lấy sáng giá rẻ, chất lượng cao vui lòng liên hệ mới Minh Anh Homes theo số điện thoại (Zalo): 0937 337 534 (Mr Minh) để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm Polycarbonate
Việc tham khảo “bảng giá tấm poly” là bước đầu tiên, nhưng để đưa ra quyết định mua hàng thông minh và phù hợp với ngân sách, quý khách hàng cần hiểu rõ những yếu tố nào tác động trực tiếp đến mức giá cuối cùng của sản phẩm. Hiểu được điều này giúp bạn đánh giá được sự chênh lệch giá giữa các nhà cung cấp và lựa chọn sản phẩm “tấm nhựa lấy sáng giá rẻ” một cách có cơ sở, không chỉ dựa vào con số đơn thuần.

Dưới đây là các yếu tố chính quyết định “giá tấm poly” trên thị trường:
- Loại tấm (Đặc, Rỗng, Sóng): Đây là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất. Như chúng ta đã phân tích ở phần phân loại, tấm đặc ruột yêu cầu nhiều vật liệu và quy trình sản xuất phức tạp hơn nên thường có “giá tấm poly đặc” cao nhất. Tiếp theo là tấm rỗng ruột, và kinh tế nhất thường là tấm dạng sóng. Sự khác biệt này phản ánh độ bền, khả năng chịu lực, cách nhiệt và mục đích sử dụng chính của từng loại.
- Độ dày: Quy luật chung là tấm càng dày thì giá càng cao. Tấm Polycarbonate dày hơn sử dụng nhiều nguyên liệu hơn, cung cấp độ bền, khả năng chịu lực và cách nhiệt tốt hơn. Ví dụ, “giá tấm poly đặc 10mm” chắc chắn sẽ cao hơn “giá tấm poly đặc 3mm” hoặc “giá tấm poly rỗng 4mm”. Việc lựa chọn độ dày phù hợp với yêu cầu chịu tải trọng và ứng dụng thực tế là rất quan trọng.
- Kích thước (Khổ tấm và chiều dài): Tấm Polycarbonate thường có khổ tiêu chuẩn (ví dụ: 1.22m, 1.56m, 2.1m cho tấm rỗng và đặc; 1.07m cho tấm sóng). Giá có thể tính theo mét vuông (m2) hoặc theo tấm/cuộn. Đặt hàng theo kích thước chuẩn hoặc số lượng nguyên cuộn thường có giá tốt hơn so với việc yêu cầu cắt lẻ theo kích thước tùy chỉnh, do chi phí vật liệu hao hụt và công cắt.
- Thương hiệu và xuất xứ: Các thương hiệu uy tín trên thị trường (như Solarflat, SCG, Queenlite, Coolmax, Vinahome…) hoặc sản phẩm nhập khẩu từ các quốc gia có công nghệ sản xuất tiên tiến (Châu Âu, Đài Loan, Malaysia, Thái Lan) thường có giá cao hơn so với sản phẩm không rõ nguồn gốc hoặc sản xuất trong nước với quy trình đơn giản hơn. Sự chênh lệch này đi kèm với sự đảm bảo về chất lượng nguyên liệu, quy trình sản xuất, độ bền, khả năng chống UV và chính sách bảo hành dài hạn (có thể lên đến 10-15 năm cho các thương hiệu cao cấp). “Báo giá tấm polycarbonate” từ các nhà phân phối chính hãng của thương hiệu lớn thường minh bạch và đáng tin cậy hơn.
- Màu sắc: Mặc dù không ảnh hưởng nhiều bằng các yếu tố trên, một số màu sắc đặc biệt hoặc có thêm tính năng (như màu chống nóng, màu phản quang) có thể có mức giá chênh lệch nhẹ so với các màu thông dụng (trong suốt, trắng sữa, xanh dương, trà).
- Số lượng đặt hàng: Thông thường, khi quý khách hàng đặt mua “tấm lợp polycarbonate” hoặc các loại tấm Poly khác với số lượng lớn, các nhà cung cấp thường có chính sách chiết khấu hoặc ưu đãi về giá, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí tổng thể cho công trình.
- Chính sách của nhà cung cấp: Giá cuối cùng đến tay người tiêu dùng còn phụ thuộc vào chính sách bán hàng của từng đơn vị cung cấp, bao gồm chi phí vận chuyển, chi phí cắt lẻ (nếu có), dịch vụ tư vấn, và các chương trình khuyến mãi tại thời điểm mua.
Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp quý khách hàng không chỉ tìm được “giá tấm lợp polycarbonate” cạnh tranh mà còn đánh giá được giá trị thực sự của sản phẩm thông qua chất lượng, thương hiệu và dịch vụ đi kèm.
Tham khảo thêm: Địa chỉ bán tấm lợp Polycarbonate ở TP HCM
Hướng dẫn lựa chọn tấm Polycarbonate phù hợp nhu cầu và ngân sách
Việc chọn đúng loại Tấm Polycarbonate không chỉ đảm bảo công trình bền đẹp, phát huy tối đa công năng của vật liệu mà còn giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư. Với sự đa dạng về mẫu mã, độ dày, màu sắc và thương hiệu trên thị trường, quá trình lựa chọn có thể khiến quý khách hàng băn khoăn. Dưới đây là những bước và lưu ý quan trọng giúp bạn tìm được “tấm lợp poly lấy sáng” hoặc “tấm nhựa lợp mái” phù hợp nhất:

Xác định rõ mục đích sử dụng:
- Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bạn cần xác định rõ “tấm lợp polycarbonate” sẽ được sử dụng cho hạng mục nào: làm mái lấy sáng (giếng trời, hiên nhà, sân thượng, nhà kính), làm vách ngăn, mái che nhà xe, hay lợp mái kết hợp tôn cho nhà xưởng?
- Mỗi ứng dụng sẽ có yêu cầu khác nhau về độ bền, khả năng lấy sáng, cách nhiệt và tính thẩm mỹ, từ đó quyết định nên chọn loại tấm nào (đặc, rỗng, sóng). Ví dụ: Giếng trời, mái sảnh sang trọng nên ưu tiên tấm đặc; mái hiên, nhà xe có thể dùng tấm rỗng hoặc sóng; nhà kính nông nghiệp thường dùng tấm rỗng hoặc sóng để tối ưu chi phí ban đầu (“tấm nhựa lấy sáng giá rẻ”).
Lựa chọn loại tấm và độ dày phù hợp:
- Tấm đặc ruột: Chọn khi cần độ bền va đập cực cao, tính an ninh, và yêu cầu thẩm mỹ cao (trong suốt như kính). Độ dày phổ biến cho tấm đặc thường từ 2mm đến 10mm hoặc hơn, tùy vào yêu cầu chịu lực và kích thước khẩu độ mái.
- Tấm rỗng ruột: Phù hợp khi cần trọng lượng nhẹ, cách nhiệt tốt và ngân sách vừa phải. Độ dày tấm rỗng thường từ 4mm đến 10mm hoặc 12mm. Tấm dày hơn sẽ cách nhiệt tốt hơn và chịu lực khá hơn.
- Tấm dạng sóng: Là lựa chọn kinh tế cho mái lợp kết hợp tôn, dễ thi công. Độ dày tấm sóng thường từ 0.6mm đến 1.5mm.
Hãy tham khảo tư vấn từ nhà cung cấp chuyên nghiệp để chọn độ dày chính xác cho khẩu độ và tải trọng thiết kế của công trình bạn.
Cân nhắc khả năng lấy sáng và màu sắc:
- Màu sắc của tấm Polycarbonate không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn quyết định lượng ánh sáng truyền qua.
- Màu trong suốt: Truyền sáng cao nhất (gần 90%), phù hợp cho giếng trời, nhà kính nơi cần tối đa ánh sáng tự nhiên.
- Màu trắng sữa: Giảm độ chói, ánh sáng dịu nhẹ, thích hợp cho mái hiên, vách ngăn.
- Màu trà: Giảm lượng nhiệt và ánh sáng, tạo cảm giác mát mẻ, thường dùng cho mái che có nắng gắt.
- Các màu khác (xanh dương, xanh lá, xám khói…): Có khả năng truyền sáng và cách nhiệt khác nhau, tạo hiệu ứng thẩm mỹ đa dạng.
- Chọn màu sắc và độ truyền sáng phù hợp với không gian và mục đích sử dụng.
Ưu tiên thương hiệu uy tín và chính sách bảo hành:
- Đừng chỉ nhìn vào “giá tấm poly lấy sáng”. “Tấm lợp lấy sáng giá rẻ” ban đầu có thể tiết kiệm chi phí, nhưng chất lượng kém sẽ dẫn đến hư hỏng nhanh, tốn kém chi phí sửa chữa hoặc thay thế sau này.
- Chọn sản phẩm từ các thương hiệu có tên tuổi, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và được phân phối bởi các đơn vị uy tín như Minh Anh Homes.
- Kiểm tra kỹ chính sách bảo hành (thời gian, điều kiện) để đảm bảo quyền lợi trong quá trình sử dụng. Tấm Polycarbonate chất lượng thường có bảo hành chống UV từ 5 đến 15 năm.
Cân đối ngân sách và so sánh báo giá:
- Sau khi xác định được loại tấm, độ dày và thương hiệu mong muốn, hãy tham khảo “báo giá tấm polycarbonate” từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.
- So sánh không chỉ giá trên m2 mà còn cả chi phí vận chuyển, cắt lẻ (nếu cần), và các dịch vụ đi kèm.
- Đừng chạy theo mức “giá tấm nhựa lấy sáng giá rẻ” nhất mà bỏ qua yếu tố chất lượng và uy tín của nhà cung cấp.
Kiểm tra chất lượng sản phẩm tại chỗ (Nếu có thể):
- Khi nhận hàng, hãy kiểm tra bề mặt tấm có bị trầy xước, nứt vỡ, cong vênh không.
- Với tấm rỗng, kiểm tra các vách xương có thẳng và đều không.
- Đảm bảo tấm có lớp màng bảo vệ (ghi rõ mặt chống UV) và nhãn mác đầy đủ của nhà sản xuất.
Bằng cách tuân thủ các bước này, bạn sẽ có đủ thông tin và cơ sở để lựa chọn được loại Tấm Polycarbonate phù hợp nhất, đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và tối ưu chi phí đầu tư cho công trình của mình.
Tham khảo: Tấm Polycarbonate đặc Super Lite
Thi công và bảo dưỡng tấm Polycarbonate cần lưu ý gì?
Việc lắp đặt và bảo trì đúng cách sẽ giúp Tấm Polycarbonate phát huy tối đa tuổi thọ và giữ được vẻ đẹp bền lâu. Dù bạn là thợ thi công chuyên nghiệp hay chủ nhà đang tìm hiểu, nắm vững những lưu ý cơ bản dưới đây sẽ rất hữu ích:

Lưu ý khi thi công tấm Polycarbonate
- Kiểm tra tấm trước khi lắp đặt: Đảm bảo tấm không bị lỗi sản xuất (nứt, cong vênh, trầy xước nghiêm trọng) và có đầy đủ nhãn mác.
- Xác định mặt chống UV: Hầu hết các loại “tấm lợp polycarbonate” chất lượng đều có lớp phủ chống UV ở một mặt (đôi khi là cả hai mặt). Mặt này thường được dán tem hoặc in chỉ dẫn rõ ràng trên lớp màng bảo vệ. Bắt buộc phải lắp mặt chống UV hướng lên trên trời để bảo vệ tấm khỏi tác động của tia cực tím, nếu không tấm sẽ nhanh chóng bị ngả màu, giòn và vỡ.
- Tháo bỏ lớp màng bảo vệ: Lớp màng plastic bảo vệ bề mặt tấm cần được giữ nguyên trong quá trình vận chuyển và cắt gọt. Chỉ tháo bỏ lớp màng này ngay trước khi lắp đặt hoặc sau khi lắp đặt xong (đặc biệt với lớp màng mặt trên) để tránh làm trầy xước bề mặt tấm.
- Cắt tấm đúng kỹ thuật: Sử dụng lưỡi cưa phù hợp (lưỡi cưa gỗ hoặc lưỡi cưa kim loại răng nhỏ, sắc bén cho máy cưa đĩa hoặc cưa lọng) để cắt tấm. Cắt chậm, đều tay để đường cắt mịn, không bị răng cưa hoặc nứt vỡ. Đối với tấm rỗng, sau khi cắt cần làm sạch bụi bẩn bên trong các khoang rỗng.
- Khoan lỗ đúng kích thước: Khi khoan lỗ bắt vít hoặc bulong, đường kính lỗ khoan nên lớn hơn đường kính vít khoảng 2-3mm. Việc này cho phép tấm giãn nở nhiệt theo nhiệt độ môi trường mà không bị nứt vỡ tại các điểm bắt vít.
- Sử dụng phụ kiện chuyên dụng: Luôn sử dụng các loại nẹp nối (nẹp H), nẹp biên (nẹp U), gioăng cao su, ke chống bão và vít có long đền cao su chuyên dụng cho tấm Polycarbonate. Các phụ kiện này giúp liên kết tấm chắc chắn, chống dột nước, che kín các cạnh tấm rỗng (ngăn bụi bẩn, côn trùng) và cho phép tấm giãn nở nhiệt an toàn.
- Để khoảng cách giãn nở nhiệt: Tấm Polycarbonate giãn nở và co lại đáng kể dưới sự thay đổi nhiệt độ. Khi lắp đặt, cần chừa một khoảng hở nhỏ giữa các tấm với nhau và giữa tấm với khung sườn (khoảng 5-10mm tùy chiều dài tấm và biên độ nhiệt khu vực). Việc này đặc biệt quan trọng với các công trình mái lấy sáng diện tích lớn.
- Đảm bảo độ dốc mái: Thi công mái lợp Polycarbonate cần có độ dốc tối thiểu để nước mưa thoát đi dễ dàng, tránh tình trạng đọng nước gây bẩn hoặc ảnh hưởng đến độ bền. Độ dốc khuyến nghị thường từ 5 độ trở lên.
- Không sử dụng chất tẩy rửa mạnh: Hạn chế tối đa việc sử dụng các dung môi hữu cơ, hóa chất tẩy rửa mạnh hoặc các chất có tính kiềm/axit cao để vệ sinh bề mặt tấm, vì chúng có thể làm hỏng lớp phủ chống UV hoặc ăn mòn vật liệu Polycarbonate.
Lưu ý khi bảo dưỡng tấm Polycarbonate
- Vệ sinh định kỳ: Làm sạch bề mặt tấm định kỳ (tùy thuộc vào môi trường) để loại bỏ bụi bẩn, lá cây hoặc các chất bẩn khác bám trên mái.
- Sử dụng nước sạch và khăn mềm: Cách tốt nhất để vệ sinh là dùng nước sạch (có thể pha thêm một ít xà phòng trung tính) và khăn mềm hoặc miếng bọt biển. Dùng vòi xịt nhẹ để làm trôi bớt bụi bẩn trước khi lau.
- Tránh cọ xát mạnh: Không sử dụng bàn chải cứng, búi sắt hoặc các vật liệu mài mòn để chà rửa, vì sẽ làm trầy xước bề mặt tấm.
- Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra các điểm nối, keo silicon (nếu có), phụ kiện bắt vít xem có bị lỏng, hư hỏng hoặc thấm dột không để kịp thời khắc phục.
Tuân thủ các nguyên tắc thi công và bảo dưỡng này không chỉ giúp công trình của bạn bền vững với thời gian mà còn giữ được vẻ đẹp thẩm mỹ của “tấm lợp poly” trong nhiều năm sử dụng.
Mua tấm lợp Poly lấy sáng ở đâu chất lượng, giá rẻ?
Với nhu cầu ngày càng tăng về giải pháp lấy sáng và che chắn hiệu quả, thị trường cung cấp Tấm Polycarbonate tại TP. Hồ Chí Minh khá sôi động. Tuy nhiên, để tìm được đơn vị cung cấp “tấm poly” uy tín, đảm bảo chất lượng sản phẩm, “báo giá tấm polycarbonate” cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp không phải là điều dễ dàng.
Nếu quý khách hàng đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy cho công trình của mình, Minh Anh Homes tự hào là sự lựa chọn hàng đầu. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách những sản phẩm Tấm Polycarbonate chất lượng cao cùng trải nghiệm dịch vụ tốt nhất.

Lý do bạn nên chọn Minh Anh Homes để mua Tấm Polycarbonate:
- Sản phẩm đa dạng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại Tấm Polycarbonate phổ biến nhất trên thị trường hiện nay: Tấm đặc ruột, Tấm rỗng ruột, Tấm dạng sóng, cùng các loại phụ kiện lắp đặt chuyên dụng. Sản phẩm của Minh Anh Homes được nhập khẩu hoặc phân phối từ các nhà sản xuất uy tín, có đầy đủ giấy tờ kiểm định chất lượng, chứng nhận xuất xứ (CO, CQ), đảm bảo độ bền vượt trội và khả năng chống chịu thời tiết tốt.
- Giá cả hợp lý, cạnh tranh: Nhờ quy trình nhập hàng trực tiếp, tối ưu hóa chi phí vận hành, Minh Anh Homes có thể đưa ra “giá tấm poly” cạnh tranh bậc nhất tại TP.HCM. Dù bạn cần “giá tấm poly đặc”, “giá tấm poly rỗng” hay “giá tấm lợp poly” dạng sóng, chúng tôi đều có chính sách giá linh hoạt cho cả đơn hàng số lượng nhỏ và số lượng lớn, giúp quý khách tiết kiệm tối đa ngân sách. Chúng tôi luôn hướng đến việc cung cấp “tấm nhựa lấy sáng giá rẻ” đi kèm với chất lượng thật.
- Bảng giá minh bạch, cập nhật thường xuyên: Chúng tôi hiểu rằng sự minh bạch về giá là yếu tố cốt lõi tạo dựng niềm tin. Bảng giá Tấm Polycarbonate tại Minh Anh Homes luôn được cập nhật mới nhất và cung cấp đầy đủ thông tin về quy cách, độ dày, thương hiệu, xuất xứ… để quý khách dễ dàng tham khảo và so sánh.
- Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn viên của Minh Anh Homes am hiểu sâu sắc về vật liệu xây dựng, đặc biệt là Tấm Polycarbonate. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn, tư vấn chi tiết về từng loại tấm, ưu nhược điểm, ứng dụng phù hợp, và đưa ra giải pháp tối ưu nhất, giúp bạn chọn được sản phẩm đúng mục đích và hiệu quả kinh tế.
- Chính sách bảo hành rõ ràng: Các sản phẩm Tấm Polycarbonate do Minh Anh Homes cung cấp đều có chính sách bảo hành chính hãng từ nhà sản xuất (thời gian bảo hành tùy thuộc vào thương hiệu và loại tấm, thường từ 5 đến 15 năm). Chúng tôi luôn tuân thủ các cam kết bảo hành, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho quý khách hàng trong suốt quá trình sử dụng.
- Hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt: Ngoài việc cung cấp vật liệu, Minh Anh Homes còn hỗ trợ dịch vụ vận chuyển đến tận công trình và kết nối quý khách với các đội ngũ thi công chuyên nghiệp nếu có nhu cầu, giúp quá trình hoàn thiện công trình diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.
Ngoài Tấm Polycarbonate, Minh Anh Homes còn là nhà cung cấp uy tín các loại vật liệu xây dựng hiện đại khác như:
- Tấm Mica: Vật liệu nhựa linh hoạt cho quảng cáo, trang trí, vách ngăn.
- Tấm Cemboard: Tấm xi măng sợi cellulose ứng dụng làm sàn, vách, trần cho công trình nhẹ, chống cháy, chống ẩm.
- Tấm Foam (Foam PVC): Nhẹ, bền, dễ gia công, thường dùng trong quảng cáo, nội thất, vách ngăn nhẹ.
Nếu bạn đang có kế hoạch xây dựng hoặc sửa chữa, cần tìm kiếm giải pháp lấy sáng, che chắn hiệu quả hoặc các vật liệu xây dựng hiện đại khác, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Minh Anh Homes để nhận “báo giá tấm polycarbonate” chi tiết nhất và được tư vấn chuyên nghiệp miễn phí.
Thông tin liên hệ:
- Trụ sở chính: 13 Đường số 14, P. Linh Đông, TP. Thủ Đức, TPHCM (xem bản đồ)
- Điện thoại: 0937 337 534 (Mr Minh) – 0936 146 484 (Ms Tú Anh)
- Email: minhanhhomes.vn@gmail.com
Hy vọng với những thông tin chi tiết về Tấm Polycarbonate, các ứng dụng, phân loại, yếu tố ảnh hưởng đến giá và đặc biệt là “bảng giá tấm poly” cập nhật mới nhất 2025 (sẽ được bổ sung đầy đủ trong bài viết), cùng với các lưu ý khi lựa chọn, thi công và bảo dưỡng, quý khách hàng đã có cái nhìn rõ ràng và toàn diện hơn về loại vật liệu này.
Minh Anh Homes luôn sẵn sàng lắng nghe và phục vụ quý khách hàng!
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!