Báo giá tấm Panel cách âm chính hãng, mới nhất 2025
Trong bối cảnh nhu cầu xây dựng không gian yên tĩnh ngày càng tăng cao, tấm Panel cách âm đang trở thành giải pháp vật liệu được ưa chuộng hàng đầu. Với khả năng ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả, thi công nhanh và tiết kiệm chi phí, sản phẩm này đang dẫn đầu xu hướng vật liệu hiện đại trong các công trình dân dụng và công nghiệp.

Báo giá tấm Panel cách âm mới nhất
Việc cập nhật báo giá tấm Panel cách âm mới nhất giúp chủ đầu tư và đơn vị thi công dễ dàng lập dự toán, tối ưu chi phí cho từng hạng mục. Giá panel hiện nay có sự biến động theo loại vật liệu lõi, độ dày, xuất xứ cũng như số lượng đặt hàng.
Tại Minh Anh Homes, chúng tôi cung cấp đầy đủ tấm panel tiêu âm chất lượng, nhiều chủng loại, đầy đủ độ dày và kích thước. Những sản phẩm của chúng tôi được đảm bảo độ bền, mang đến hiệu quả sử dụng cao với mức giá hợp lý, mang lại các giải pháp vật liệu tối ưu cho công trình của bạn.
Dưới đây là các bảng giá tấm panel cách âm chi tiết và mới nhất tại Minh Anh Homes:
1. Bảng giá tấm Panel EPS tiêu âm, cách nhiệt
Tấm Panel EPS tiêu âm, cách nhiệt hiện đang được bán với giá từ 160.000 VNĐ – 321.000 VNĐ/ tấm (dựa trên chủng loại tôn, độ dày, kích thước…).
Bảng giá tấm panel EPS cách âm, cách nhiệt trần/ vách (vách trong, vách đứng)

Bảng giá tấm panel EPS cách âm, cách nhiệt loại vách ngoài/vách ngang

2. Bảng giá tấm Panel PU tiêu âm
Hiện tại giá tấm Panel PU cách âm dao động từ 388.000 VNĐ đến 990.000 VNĐ/ tấm. Độ dày tôn, tấm càng tăng giá bán càng cao.

3. Bảng giá tấm Panel XPS cách âm, cách nhiệt
Minh Anh Homes cung cấp nhiều chủng loại và độ dày đối với tấm Panel XPS. Trong đó tấm Panel XPS Trung Quốc có giá từ 63.000 VNĐ – 96.000 VNĐ/ tấm. Trong khi tấm Panel XPS Cát Tường (Cool Foam) có giá từ 87.000 VNĐ – 300.000 VNĐ/ tấm.

4. Bảng giá tấm Panel Rockwool
Tùy thuộc vào xuất xứ thương hiệu, giá bán tấm Panel Rockwool tiêu âm tại Minh Anh Homes sẽ khác nhau.
Bảng giá Panel Rockwool (lõi) China
Tấm Panel Rockwool cách âm China có giá bán từ 161.000 VNĐ – 231.000 VNĐ/ m², từ 505.000 VNĐ – 695.000 VNĐ/ cuộn.

Bảng giá tấm Panel Rockwool Cát Tường
Tấm Panel Rockwool tiêu âm Cát Tường có giá từ 100.000 VNĐ – 145.000 VNĐ/ m².

Bảng giá tấm Panel Rockwool vách tôn Việt Pháp
Tấm Panel Rockwool vách tôn Việt Pháp được bán với giá từ 255.000 VNĐ – 400.000 VNĐ/ tấm.

5. Bảng giá tấm Panel Bông Thủy Tinh
Tấm Panel Bông Thủy Tinh hiện đang được bán với giá từ 542.000 VNĐ – 830.000 VNĐ/ cuộn và từ 16.900 VNĐ – 86.000 VNĐ/ m².

Để được tư vấn kỹ lưỡng và chính xác hơn, khách hàng vui lòng liên hệ Minh Anh Homes qua số điện thoại 0937 337 534 (Mr Minh).
Tấm Panel cách âm, tiêu âm là gì?
Tấm Panel cách âm, tiêu âm là vật liệu chuyên dụng trong xây dựng, được thiết kế để ngăn chặn và hấp thụ âm thanh, tạo nên không gian yên tĩnh, riêng tư và giảm tiếng ồn tối đa. Sản phẩm này có khả năng ngăn chặn sự truyền âm thanh từ bên ngoài vào hoặc từ bên trong ra ngoài, giúp hạn chế tiếng ồn hiệu quả trong các công trình như nhà xưởng, văn phòng, phòng thu âm, phòng máy…
Một số loại khác hoạt động bằng cách hấp thụ sóng âm thanh. Từ đó làm giảm hiện tượng vang vọng, dội âm trong không gian kín.
Cấu tạo và thông số kỹ thuật của Panel cách âm
Dưới đây là phần cấu tạo và thông số kỹ thuật của Panel cách âm giúp bạn hiểu hơn về sản phẩm này:
1. Cấu tạo tấm
Để đạt được hiệu quả cách âm tối ưu, tấm Panel cách âm được thiết kế với cấu trúc gồm 3 lớp chính (2 lớp tôn + 1 lõi cách âm) và lớp keo. Mỗi lớp đảm nhận một chức năng riêng biệt, hỗ trợ lẫn nhau nhằm ngăn chặn tiếng ồn hiệu quả.
+ 2 lớp tôn bề mặt – Vật liệu bề mặt bảo vệ và định hình
Lớp ngoài của tấm panel không chỉ tạo độ cứng chắc cho kết cấu mà còn giúp bảo vệ lõi cách âm bên trong khỏi các tác động cơ học và thời tiết. Lớp này thường được làm từ tôn mạ kẽm, tôn mạ màu hoặc thép không gỉ, bền mặt phủ lớp sơn chống tĩnh điện giúp tăng độ bền. Lớp tôn bên ngoài thường có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho công trình.
+ Lớp lõi – Thành phần chính quyết định khả năng cách âm
Lõi là thành phần quan trọng nhất trong cấu tạo của tấm Panel cách âm, giữ vai trò quyết định trong việc hấp thụ, ngăn chặn và làm suy giảm sự truyền âm thanh qua vật liệu. Nó hoạt động dựa trên 2 cơ chế sau:
- Cản trở truyền âm thanh qua vật liệu
Âm thanh khi truyền từ môi trường này sang môi trường khác thường đi qua dao động của phân tử không khí hoặc vật rắn. Phần lõi của panel, với đặc tính rỗng, xốp hoặc cấu trúc dạng sợi, sẽ làm gián đoạn đường truyền của sóng âm, khiến chúng bị tán xạ, phản xạ hoặc hấp thụ thay vì xuyên qua.
- Hấp thụ sóng âm và giảm dội âm
Nhờ cấu trúc nhiều lỗ khí nhỏ (với EPS và PU) hoặc dạng sợi đan chéo (với Rockwool), phần lõi giúp hấp thụ một phần lớn sóng âm, đặc biệt là các dải âm trung và cao. Điều này không chỉ giúp giảm âm truyền qua tường, mà còn hạn chế hiện tượng dội âm, vang âm trong không gian kín. Đây là một điểm cộng lớn trong các ứng dụng như phòng họp, studio, phòng máy…

+ Lớp keo kết dính – Tăng độ liên kết, ngăn ẩm và bong tróc
Để đảm bảo các lớp vật liệu gắn kết chặt chẽ với nhau, nhà sản xuất sử dụng lớp keo PU chuyên dụng hoặc keo chống cháy. Keo giúp liên kết lõi và tôn vững chắc, hạn chế tình trạng bong tách sau thời gian dài sử dụng. Một số loại panel cao cấp có thể sử dụng foam kín khít, tăng khả năng chống ẩm, chống ồn khe hở.
+ Hệ khóa liên kết & lớp phủ bảo vệ (tùy chọn)
Nhiều tấm panel còn tích hợp hệ thống khớp âm – dương, giúp các tấm ghép nối chắc chắn, tăng khả năng cách âm toàn bộ bề mặt tường hoặc trần. Lớp bề mặt cũng có thể được phủ sơn tĩnh điện hoặc màng PVC, giúp tăng tuổi thọ, dễ vệ sinh và tăng tính thẩm mỹ.
2. Bảng thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Tên sản phẩm | Panel cách âm |
Cấu tạo | 2 lớp tôn mạ kẽm (hoặc inox) + lõi cách âm ở giữa |
Vật liệu lõi | EPS, PU, XPS, bông thoáng và bông thủy tinh |
Độ dày tôn phủ ngoài | 0.35 mm – 0.60 mm |
Độ dày tấm | 50 mm / 75 mm / 100 mm / 125 mm |
Chiều rộng hữu dụng | 1000 mm (±5 mm) |
Chiều dài tiêu chuẩn | 2 m – 12 m (hoặc theo yêu cầu khách hàng) |
Tỷ trọng vật liệu lõi | Tùy thuộc vào chủng loại, ví dụ: EPS: 10–20 kg/m³, PU: 35–45 kg/m³, Rockwool: 40–100 kg/m³ |
Khả năng cách âm | Giảm từ 20 – 45 dB (tùy vật liệu lõi) |
Khả năng cách nhiệt | Tốt, hệ số dẫn nhiệt từ 0.018 – 0.040 W/mK |
Khả năng chống cháy | Có |
Khối lượng trung bình | 10 – 22 kg/m² tùy loại và độ dày |
Khả năng chịu nhiệt | Lên tới trên 1000°C đối với Rockwool, các loại khác có khả năng chịu nhiệt thấp hơn, từ 80°C – 120°C |
Kiểu ghép nối | Khớp âm dương hoặc dạng gài kín |
Màu sắc phổ biến | Trắng sữa, xanh dương, xám, bạc |
Ứng dụng | Vách ngăn, trần nhà, phòng cách âm, nhà xưởng, phòng lạnh |
Phân loại tấm Panel cách âm
Dưới đây là 5 loại tấm Panel cách âm phổ biến nhất hiện nay, chủ yếu được phân loại dựa trên vật liệu lõi cách âm:
1. Panel cách âm lõi EPS (Expanded Polystyrene)
Đây là loại tấm panel được cấu tạo từ hai lớp tôn bên ngoài và lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) ở giữa, có khả năng cách âm, cách nhiệt cơ bản và trọng lượng nhẹ.
Lõi EPS được hình thành bằng cách giãn nở các hạt nhựa polystyrene nguyên sinh thông qua quá trình gia nhiệt, tạo thành cấu trúc xốp gồm hàng triệu bọt khí nhỏ li ti có khả năng hấp thụ và làm suy giảm sóng âm thanh. Chính cấu trúc này giúp tấm panel lõi EPS giảm thiểu truyền âm thanh từ 20–25 dB, đồng thời hỗ trợ cách nhiệt, chống nóng và giảm tải trọng cho công trình.
Ưu điểm lớn nhất của panel EPS là giá thành rẻ, dễ thi công, phù hợp với các công trình nhà xưởng, nhà kho, văn phòng, hoặc khu dân cư không yêu cầu quá cao về chống cháy.

2. Panel cách âm lõi PU (Polyurethane)
Panel cách âm lõi PU là loại panel sử dụng lõi Polyurethane (PU) Foam, nằm giữa hai lớp tôn, có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội hơn EPS. Lõi PU được hình thành từ quá trình phản ứng giữa hai thành phần hóa học chính (polyol và isocyanate) dưới áp suất cao, tạo thành lớp foam siêu mịn với cấu trúc tế bào kín.
Với cấu trúc đặc biệt, lõi PU có khả năng ngăn cản hiệu quả sự truyền âm và nhiệt, từ đó giúp cách âm hiệu quả (~28–32 dB). Ngoài ra vật liệu này còn có tính năng chống thấm, độ bền cơ học cao cùng khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp tiết kiệm năng lượng. Tấm Panel PU thích hợp cho các công trình như kho lạnh, nhà máy thực phẩm, kho bảo quản và phòng sạch.

3. Panel cách âm lõi XPS (Extruded Polystyrene)
Đây là loại panel sử dụng lõi xốp XPS, được tạo thành từ nhựa polystyrene qua quá trình ép đùn (extrusion) thành tấm có kết cấu ô kín đều và liên kết chặt chẽ hơn EPS. Nhờ cấu trúc này, lõi XPS có khả năng chịu lực nén cao, chống thấm tốt và hạn chế truyền âm ở mức khá (~25–28 dB).
Mặc dù khả năng cách âm không vượt trội như PU hay Rockwool, nhưng XPS lại nổi bật ở khả năng cách nhiệt lâu dài và ổn định. Sản phẩm rất phù hợp với các khu vực có độ ẩm cao hoặc yêu cầu độ bền vững theo thời gian như sàn công nghiệp, mái cách nhiệt, trần panel hoặc tường ngoài trời.

ĐỌC THÊM: Bảng giá tấm Panel XPS cách nhiệt giá rẻ
4. Panel cách âm lõi bông khoáng (Rockwool / bông khoáng chống cháy)
Panel cách âm lõi bông khoáng, hay còn gọi là Panel Rockwool, là dòng panel cao cấp sử dụng lõi là bông khoáng được sản xuất từ đá bazan tự nhiên, nung chảy ở nhiệt độ khoảng 1500°C rồi kéo sợi. Kết quả tạo ra một lớp vật liệu có cấu trúc sợi rối xốp, cho phép hấp thụ âm thanh cực tốt (giảm đến 45 dB) và khả năng chống cháy vượt trội (chịu nhiệt >1000°C, không cháy lan).
Rockwool còn giúp ngăn nhiệt, giảm tiêu hao năng lượng, đồng thời chống nấm mốc và không mục rữa theo thời gian. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình nhà xưởng, nhà kho hóa chất, trung tâm dữ liệu, tòa nhà cao tầng hoặc khu vực yêu cầu nghiêm ngặt về PCCC.

5. Panel cách âm lõi bông thủy tinh (Glasswool)
Panel cách âm lõi bông thủy tinh (Glasswool) là panel có lõi làm từ sợi thủy tinh tổng hợp – vật liệu được tạo ra bằng cách nấu chảy thủy tinh rồi kéo thành các sợi mảnh, liên kết ngẫu nhiên để tạo ra cấu trúc nhẹ, đàn hồi và nhiều khe rỗng.
Lõi bông thủy tinh có khả năng hấp thụ âm thanh rất tốt ở dải tần trung và cao, giúp giảm vang, tiêu âm hiệu quả. Ngoài ra, Panel Glasswool cũng có khả năng cách nhiệt ổn định, chống cháy lan, không bị mối mọt và nấm mốc.
Với trọng lượng nhẹ và dễ gia công, panel lõi bông thủy tinh thường được sử dụng cho phòng thu, rạp chiếu phim, trung tâm hội nghị, văn phòng kín hoặc các khu dân cư đô thị cần giảm tiếng ồn.

Ưu và nhược điểm của tấm Panel cách âm
Tấm Panel cách âm ngày càng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng ngăn tiếng ồn hiệu quả và thi công tiện lợi. Tuy nhiên, để lựa chọn đúng loại phù hợp với công trình, người dùng cần hiểu rõ cả ưu điểm lẫn hạn chế của dòng vật liệu này.
Ưu điểm
Sở hữu nhiều đặc tính vượt trội, tấm Panel cách âm là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần kiểm soát tiếng ồn và nhiệt độ. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật nhất của sản phẩm:
- Khả năng cách âm hiệu quả: Tùy vào loại lõi (EPS, PU, Rockwool, Glasswool…), panel có thể giảm tiếng ồn từ 20 đến 45 dB, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.
- Cách nhiệt tốt, tiết kiệm năng lượng: Với hệ số dẫn nhiệt thấp, panel giữ không gian mát mẻ hoặc ấm áp ổn định, giảm chi phí làm mát/giữ nhiệt.
- Thi công nhanh, dễ lắp đặt: Nhờ thiết kế dạng module có khớp âm dương, tấm panel cách âm giúp giảm thời gian thi công đến 50% so với các loại xây dựng truyền thống khác, chẳng hạn như tường gạch và bê tông
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải công trình: Khối lượng nhẹ giúp giảm áp lực lên kết cấu khung, móng, thuận tiện cho các công trình lắp ghép, tầng cao. Ưu điểm này cũng giúp quá trình vận chuyển tấm trở nên dễ dàng hơn.
- Bề mặt bóng mịn, mang lại tính thẩm mỹ cao: Panel có bề mặt bóng mịn, được thiết kế với nhiều màu sắc, độ dày và lớp phủ (tôn lạnh, PVC, film…). Việc sử dụng không chỉ giúp cách âm, cách nhiệt mà còn làm tăng tính thẩm mỹ cho công trình, giúp vệ sinh bề mặt dễ dàng.
- Chống cháy hiệu quả (đối với Rockwool, Glasswool): Lõi Rockwool, Glasswool có khả năng chống cháy vượt trội, đạt tiêu chuẩn khắt khe. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp với các công trình yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy nghiêm ngặt, chẳng hạn như nhà xưởng.
Nhược điểm
Dù có nhiều ưu điểm vượt trội, tuy nhiên tấm Panel cách âm cũng tồn tại một số hạn chế mà người sử dụng nên cân nhắc. Cụ thể
- Giá thành cao: Các loại cao cấp như Panel PU, Rockwool, Glasswool có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, không phù hợp với những công trình có chi phí hạn hẹp.
- Chịu lực va đập kém hơn tường truyền thống: Tuy có lớp tôn, nhưng những tấm panel vẫn khó chịu được các lực va đập mạnh, dễ móp nếu không bảo vệ kỹ.
- Hạn chế tái sử dụng sau thi công cố định: Sau khi cắt và lắp ráp theo kích thước công trình, việc tháo dỡ và tái sử dụng sẽ khó khăn nếu không có quy trình chuẩn.
- Tiêu âm hạn chế (ở EPS, PU): Các loại lõi xốp chỉ ngăn truyền âm, không hấp thụ âm, không phù hợp cho các không gian yêu cầu giảm vang vọng như studio, rạp chiếu phim.
7 Ứng dụng tấm Panel cách âm trong thực tế
Với khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả, tấm Panel cách âm đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xây dựng, từ công trình dân dụng đến công nghiệp. Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu:
1. Nhà xưởng, nhà máy sản xuất
Tấm Panel cách âm giúp ngăn tiếng ồn từ máy móc, thiết bị công nghiệp, đồng thời giữ nhiệt ổn định trong các khu vực sản xuất có yêu cầu về môi trường làm việc. Đặc biệt hiệu quả khi sử dụng panel lõi Rockwool hoặc PU.

2. Kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm
Với khả năng cách âm kết hợp cách nhiệt, panel lõi PU được sử dụng phổ biến trong các hệ thống kho lạnh, phòng mát – giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiêu hao điện năng, đồng thời hạn chế tiếng ồn từ dàn lạnh, quạt gió.
3. Văn phòng, tòa nhà thương mại
Panel cách âm được dùng làm vách ngăn nội thất hoặc trần treo, giúp tạo không gian yên tĩnh, riêng tư, giảm tiếng ồn giữa các phòng làm việc. Ngoài ra, panel còn tăng tính thẩm mỹ và dễ dàng tháo lắp khi cải tạo.
4. Phòng thu âm, rạp chiếu phim, trung tâm hội nghị
Trong những công trình yêu cầu hấp thụ và kiểm soát âm thanh khắt khe, tấm panel lõi bông thủy tinh (Glasswool) hoặc bông khoáng (Rockwool) giúp giảm dội âm, tăng chất lượng âm thanh, hạn chế tạp âm xuyên phòng.
5. Khu dân cư đô thị, nhà ở gần khu vực ồn ào
Panel cách âm là giải pháp tối ưu để cách âm cho phòng ngủ, phòng khách, phòng karaoke gia đình hoặc nhà gần mặt đường, khu công nghiệp, nhờ tính năng chống ồn và cách nhiệt hiệu quả, dễ lắp đặt.

6. Công trình lắp ghép, nhà container, phòng sạch
Nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công và ghép nối nhanh, panel cách âm thường được ứng dụng trong các công trình như nhà container, trạm bảo vệ, phòng kỹ thuật, phòng y tế lưu động hoặc công trình tạm thời.
7. Khu vực có yêu cầu phòng cháy chữa cháy cao
Nhờ khả năng chịu nhiệt cao và ngăn cháy lan hiệu quả, các dòng panel cách âm lõi Rockwool hoặc Glasswool được dùng nhiều tại khu vực dễ cháy nổ như kho hóa chất, nhà máy điện, phòng kỹ thuật trung tâm.
Minh Anh Homes cung cấp tấm Panel cách âm chính hãng, chất lượng
Minh Anh Homes tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên cung cấp tấm Panel cách âm chính hãng, chất lượng cao, được nhiều nhà thầu và chủ đầu tư tin tưởng trên toàn quốc. Chúng tôi phân phối đa dạng các dòng panel như EPS, PU, XPS, Rockwool và Glasswool, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật về cách âm, cách nhiệt và chống cháy cho nhiều loại công trình: từ nhà ở dân dụng, văn phòng đến nhà máy, kho lạnh và phòng thu chuyên dụng.
Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, sở hữu thương hiệu uy tín từ nhiều quốc gia. Đặc biệt các tấm panel tại Minh Anh Homes đều đạt chứng nhận CO, CQ, cam kết độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài.

Không chỉ là nhà cung cấp vật tư, Minh Anh Homes còn là đơn vị thi công trọn gói tấm Panel cách âm chuyên nghiệp – từ tư vấn giải pháp, khảo sát công trình đến thiết kế và lắp đặt hoàn thiện. Với đội ngũ kỹ thuật viên nhiều năm kinh nghiệm và quy trình làm việc bài bản, chúng tôi cam kết bàn giao đúng tiến độ, đúng kỹ thuật, đảm bảo tính thẩm mỹ cao và hiệu quả sử dụng thực tế.
Minh Anh Homes luôn đặt chất lượng công trình và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, đồng hành cùng bạn trong việc xây dựng những không gian yên tĩnh, tiện nghi và an toàn. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn!
THÔNG TIN LIÊN HỆ MINH ANH HOMES
- Trụ sở chính: 13 Đường Số 14, P. Linh Đông, TP. Thủ Đức, TPHCM (xem bản đồ)
- Điện thoại: 0937 337 534 (Mr Minh), 0936 146 484 (Ms Tú Anh)
- Email: minhanhhomes.vn@gmail.com
THAM KHẢO THÊM:
- Báo giá tấm Panel lợp mái cách nhiệt chất lượng, chính hãng
- Giá tấm Panel Hàn Quốc trần/vách chính hãng
- Báo giá tấm Trần Panel cách nhiệt chính hãng mới nhất
- Báo giá Tấm 3D Panel chính hãng (Vật liệu + thi công)
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!