Tấm Cemboard là gì? Ưu – Nhược điểm và ứng dụng
Tấm Cemboard là tấm xi măng nhẹ, được đúc sẵn với nhiều kích thước và độ dày khác nhau. Với sự liên kết chặt chữa giữa Sợi Cellulose/dăm gỗ, xi măng Portland và cát Oxit Silic, vật liệu này có độ bền vững cao, chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống cháy và chống thấm nước vượt trội. Ngoài ra bề mặt của tấm cũng dễ gia công lớp hoàn thiện, chẳng hạn như sơn.
Tấm Cemboard là gì?
Tấm Cemboard là tên gọi phổ biến tại Việt Nam dùng để chỉ loại vật liệu xây dựng dạng tấm phẳng, có thành phần chính là xi măng Portland, kết hợp với sợi Cellulose tinh chế, cát siêu mịn (silica) và nước, cùng một số phụ gia khác. Do cấu tạo này, nó còn được gọi bằng các tên khác như tấm xi măng Cemboard, tấm xi măng sợi Cellulose, hoặc tên quốc tế là Fiber Cement Board.

Quá trình sản xuất tấm Cemboard thường sử dụng công nghệ cán lớp tiên tiến, điển hình là công nghệ Hatschek. Các nguyên liệu được phối trộn theo tỉ lệ tiêu chuẩn, sau đó được cán thành từng lớp mỏng và ép dưới áp lực cao, tạo thành tấm có độ dày và độ nén đồng nhất. Sau khi định hình, tấm sẽ trải qua quá trình hấp áp cường độ cao (autoclave) để tăng độ cứng, độ bền và ổn định kích thước.
Về đặc điểm nhận dạng, tấm Cemboard thường có bề mặt phẳng hoặc hơi nhám tùy theo nhà sản xuất và mục đích sử dụng. Màu sắc chủ đạo là màu xám xi măng tự nhiên. Độ dày của tấm rất đa dạng, phổ biến từ 3.5mm (cho trần) đến 20mm (cho sàn chịu lực), đáp ứng linh hoạt cho nhiều hạng mục công trình khác nhau.
Thành phần cấu tạo nên tấm Cemboard
Tấm Cemboard là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong thi công trần, tường và sàn nhà nhờ đặc tính bền chắc, chịu nước, chống cháy và thân thiện với môi trường. Cấu tạo của tấm Cemboard bao gồm các thành phần chính sau:
1. Xi măng Portland (Portland Cement)
Đây là thành phần chủ đạo của tấm Cemboard. Xi măng Portland là một loại xi măng thủy lực, nghĩa là có khả năng kết dính và đông cứng khi tiếp xúc với nước. Tên gọi “Portland” được lấy từ màu sắc của sản phẩm sau khi đông cứng, giống với đá Portland tự nhiên ở Anh.
Loại xi măng này được sản xuất từ hỗn hợp đá vôi (canxi cacbonat), đất sét hoặc đá sét (chứa silic, nhôm, sắt), nung ở nhiệt độ cao (khoảng 1450°C) để tạo thành clinker xi măng, sau đó nghiền mịn với một lượng nhỏ thạch cao.
Đối với tấm Cemboard, xi măng Portland đóng vai trò liên kết các nguyên liệu còn lại, giúp vật liệu có khả năng chịu lực tốt, chống ẩm, chống cháy và tăng độ bền cơ học. Loại xi măng sử dụng để sản xuất Cemboard thường là xi măng chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
2. Sợi Cellulose (Cellulose Fiber)
Được chiết xuất từ bột gỗ tự nhiên đã qua xử lý, sợi cellulose giúp tăng tính đàn hồi, giảm nứt gãy và góp phần làm cho tấm Cemboard nhẹ hơn. Đồng thời, đây là thành phần giúp tấm có độ dẻo dai và dễ thi công hơn.
3. Cát mịn Silic (Silica Sand)
Cát silic siêu mịn là phụ gia khoáng được thêm vào nhằm cải thiện tính cơ học và độ cứng cho tấm. Thành phần này giúp bề mặt Cemboard nhẵn mịn, dễ xử lý và tăng khả năng chống mài mòn trong môi trường khắc nghiệt.
4. Nước sạch
Nước sạch đóng vai trò như chất xúc tác trong quá trình phản ứng thủy hóa của xi măng. Việc sử dụng nước đạt tiêu chuẩn là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng kết dính và độ ổn định của vật liệu.

Quy trình sản xuất tấm xi măng Cemboar
Tấm xi măng Cemboard là sản phẩm vật liệu xây dựng tiên tiến, được sản xuất theo quy trình công nghiệp hiện đại nhằm đảm bảo chất lượng cao, tính ổn định và độ bền lâu dài. Tùy vào công nghệ, có hai phương pháp sản xuất phổ biến: ép ướt (Wet Process) và ép khô (Dry Process). Tuy nhiên, cả hai đều tuân thủ những bước cơ bản sau:
+ Chuẩn bị nguyên liệu
Các nguyên liệu chính gồm:
- Xi măng Portland
- Sợi cellulose tự nhiên
- Cát silic siêu mịn
- Nước sạch
Tất cả nguyên liệu được kiểm tra chất lượng đầu vào kỹ lưỡng nhằm đảm bảo tính đồng nhất và độ tinh khiết, sau đó được đưa vào hệ thống trộn.
+ Trộn nguyên liệu
Nguyên liệu được đưa vào máy trộn công suất cao, tạo thành hỗn hợp dạng sệt hoặc bột nhão (tùy theo quy trình ướt hay khô). Quá trình này phải được kiểm soát nghiêm ngặt về tỷ lệ và thời gian trộn để đảm bảo hỗn hợp có độ kết dính và đồng đều cao.
+ Tạo hình tấm
Hỗn hợp sau khi trộn sẽ được rót vào khuôn hoặc lăn qua hệ thống máy tạo tấm (tương tự dây chuyền làm giấy). Tấm được định hình theo kích thước tiêu chuẩn như: 1220 x 2440 mm, độ dày từ 3.5 mm đến 20 mm.
+ Ép nén áp suất cao
Tấm được đưa vào hệ thống ép thủy lực hoặc cán con lăn áp lực lớn, nhằm nén chặt nguyên liệu và loại bỏ bọt khí, giúp tăng độ đặc chắc và độ phẳng của tấm.
+ Chưng áp (Autoclave – nếu áp dụng)
Một số nhà sản xuất áp dụng công nghệ chưng áp trong nồi hấp áp suất cao ở nhiệt độ ~180-200°C và áp suất 10-12 bar. Đây là bước quan trọng giúp tấm Cemboard đạt độ ổn định cấu trúc, kháng nước, chống nứt và chống mối mọt.
+ Sấy khô & ổn định
Sau khi chưng áp (hoặc ép khô), tấm Cemboard được đưa vào hệ thống sấy nhằm loại bỏ hơi nước dư thừa. Quá trình này giúp tăng độ cứng, giảm cong vênh và đảm bảo độ ẩm ổn định dưới 15%.
+ Cắt, mài và đóng gói
Các tấm Cemboard sau sấy được cắt cạnh, mài phẳng, kiểm tra bề mặt và đo kích thước, sau đó đóng gói và lưu kho hoặc xuất xưởng.
Ưu điểm của quy trình sản xuất hiện đại:
- Tạo ra sản phẩm đồng nhất, bền chắc
- Kháng nước, chống cháy, không mối mọt
- Thân thiện với môi trường (không chứa amiăng)
- Đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, ISO, JIS
Kích thước tấm cemboard và trọng lượng tiêu chuẩn
Tấm xi măng Cemboard được sản xuất theo nhiều độ dày khác nhau để phù hợp với đa dạng nhu cầu sử dụng: tấm Cemboard làm vách, sàn, tường, trần hoặc lớp lót sàn công nghiệp. Tuy nhiên, các kích thước và trọng lượng tiêu chuẩn thường được dùng phổ biến như sau:
1. Kích thước tiêu chuẩn (Dài x Rộng)
Kích thước tiêu chuẩn của tấm cemboard: 1220 mm x 2440 mm (tương đương 1m22 x 2m44). Đây là kích thước phổ biến nhất trên thị trường, tương thích với hầu hết các hệ khung xương và dễ thi công.

Ngoài ra, một số nhà sản xuất cũng cung cấp các kích thước khác như:
- 1000 x 2000 mm
- 1220 x 1830 mm
- 1200 x 2400 mm (tùy theo yêu cầu đặt hàng hoặc hệ tiêu chuẩn quốc tế)
2. Độ dày phổ biến
Tùy theo ứng dụng, tấm Cemboard có các độ dày từ mỏng đến dày như sau:
Độ dày (mm) | Ứng dụng |
3.5 – 6mm | Trần nhà, vách ngăn nhẹ |
8 – 10mm | Vách nội thất, tường chịu lực |
12 – 16mm | Vách ngoại thất, sàn nhẹ |
18 – 20mm | Sàn giả đúc, sàn kỹ thuật |
ĐỌC THÊM: Độ dày tấm Cemboard chuẩn hiện nay: Thông số và cách lựa chọn
3. Trọng lượng tiêu chuẩn
Trọng lượng tấm Cemboard phụ thuộc vào độ dày. Dưới đây là bảng tham khảo:
Độ dày (mm) | Trọng lượng trung bình (kg/ tấm) |
3.5 | 14 – 16 kg |
6 | 21 – 24 kg |
8 | 30 – 32 kg |
10 | 36 – 38 kg |
12 | 42 – 46 kg |
16 | 55 – 60 kg |
18 | 63 – 68 kg |
20 | 70 – 75 kg |
Một số nhà máy có khả năng gia công kích thước và độ dày theo đơn đặt hàng, đặc biệt trong các dự án lớn như: nhà xưởng, resort, văn phòng container, thi công sàn giả bê tông, vách chống cháy…
8 Ưu điểm nổi bật của tấm Cemboard – Vì sao vật liệu này được ưa chuộng?
Tấm cemboard ngày càng được sử dụng phổ biến, trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình hiện đại nhờ vào những đặc tính kỹ thuật vượt trội mà cấu tạo và quy trình sản xuất mang lại. Dưới đây là những ưu điểm và đặc điểm nổi bật của vật liệu này:
1. Trọng lượng nhẹ
So với các vật liệu truyền thống như bê tông đúc sẵn hay gạch xây, tấm Cemboard có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể trên cùng một diện tích. Điều này không chỉ giúp giảm tải trọng lên kết cấu móng và khung nhà, cho phép thiết kế kết cấu nhẹ hơn (tiết kiệm thép), mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thi công trên cao, đặc biệt là ở những công trình cải tạo hoặc thêm tầng.
2. Chống nước, chống ẩm tuyệt đối
Đây là một trong những ưu điểm vượt trội nhất của tấm Cemboard, đặc biệt khi so sánh với các vật liệu như thạch cao thông thường. Với thành phần chính là xi măng và sợi Cellulose, tấm Cemboard có khả năng kháng nước và chống ẩm rất tốt, không bị mục nát, biến dạng hay phồng rộp khi tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc trong môi trường có độ ẩm cao. Điều này lý giải vì sao các tấm Cemboard chịu nước rất được ưa chuộng cho các khu vực như nhà vệ sinh, nhà bếp, ban công hay vách ngoại thất.

3. Chống cháy hiệu quả
Tấm xi măng Cemboard là vật liệu không bắt cháy. Thành phần vô cơ của nó giúp ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa và không sản sinh ra khói độc hại khi gặp nhiệt độ cao. Nhiều loại Cemboard đạt các tiêu chuẩn chống cháy theo quy định, góp phần tăng cường an toàn cho công trình.
4. Chống mối mọt, côn trùng
Cũng nhờ thành phần vô cơ, tấm Cemboard hoàn toàn không phải là “thức ăn” hay môi trường sống lý tưởng cho mối mọt, côn trùng gây hại hay nấm mốc. Sử dụng Cemboard giúp công trình bền vững hơn, không bị xuống cấp do các tác nhân sinh học này tấn công.
5. Chịu lực tốt và độ bền cao
Sự kết hợp giữa xi măng cường độ cao và mạng lưới sợi Cellulose giúp tấm Cemboard có kết cấu bền chắc, chịu lực uốn và chịu va đập tốt. Khi được thi công đúng kỹ thuật với hệ khung xương phù hợp, tấm Cemboard có thể chịu được tải trọng lớn, đặc biệt khi làm sàn. Tuổi thọ của tấm Cemboard có thể lên đến vài chục năm trong điều kiện sử dụng bình thường, ngay cả ở môi trường khắc nghiệt.
6. Dễ thi công, lắp đặt
Tấm Cemboard có thể được cắt, khoan, mài bằng các dụng cụ cầm tay thông thường hoặc máy cắt chuyên dụng. Việc lắp đặt chủ yếu là bắt vít vào hệ khung xương (thường là thép hoặc gỗ đã xử lý), giúp quá trình thi công diễn ra nhanh chóng và tiết kiệm thời gian đáng kể so với phương pháp xây dựng truyền thống.
7. Bề mặt phẳng mịn, dễ xử lý hoàn thiện
Bề mặt tấm Cemboard khá phẳng và có độ bám tốt, cho phép áp dụng trực tiếp nhiều phương pháp hoàn thiện khác nhau như sơn, bả, dán gạch, dán giấy dán tường, hoặc trải sàn gỗ/thảm.

8. Thân thiện môi trường và sức khỏe
Quy trình sản xuất tấm Cemboard thường ít gây ô nhiễm hơn so với sản xuất vật liệu nung. Thành phần chính từ tự nhiên và tái chế, cùng với độ bền cao giúp giảm thiểu lượng rác thải xây dựng về lâu dài.
Đặc biệt tấm xi măng Cemboard không chứa amiăng gây hại, không phát sinh chất độc trong quá trình sử dụng, góp phần tạo không gian sống và làm việc an toàn hơn.
Nhược điểm cần lưu ý của tấm Cemboard
Bên cạnh những ưu điểm, tấm Cemboard cũng có một số điểm cần cân nhắc để có giải pháp sử dụng tối ưu:
1. Giá thành vật tư ban đầu
Giá tấm Cemboard có thể cao hơn đáng kể so với các loại vật liệu làm vách/trần thông thường như tấm thạch cao tiêu chuẩn. Tuy nhiên, như đã phân tích, các nhà đầu tư cần nhìn vào tổng chi phí và hiệu quả lâu dài.
2. Yêu cầu kỹ thuật thi công
Để phát huy tối đa ưu điểm và đảm bảo độ bền, đặc biệt là khả năng chống thấm cho sàn và vách ngoại thất, việc thi công cần tuân thủ đúng kỹ thuật. Hệ khung xương phải được tính toán chịu lực phù hợp, sử dụng loại vít và keo xử lý mối nối chuyên dụng. Nếu thi công không đúng, có thể xảy ra hiện tượng thấm nước ở mối nối hoặc sàn bị rung/võng (khi làm sàn chịu lực).
3. Khả năng chịu tải điểm (tập trung)
Khi làm sàn, nếu không có hệ khung xương chịu lực dày và chắc chắn phía dưới, tấm Cemboard có thể không chịu được tải trọng quá tập trung tại một điểm như bê tông đúc truyền thống. Điều này cần được tính toán kỹ lưỡng trong giai đoạn thiết kế.
4. Bề mặt có thể cần xử lý thêm
Đối với một số ứng dụng đòi hỏi bề mặt hoàn thiện rất phẳng và mịn (ví dụ: sơn nước cao cấp), có thể cần bả thêm lớp mỏng để xử lý bề mặt và mối nối trước khi hoàn thiện.
Các ứng dụng phổ biến của tấm Cemboard trong xây dựng hiện dại
Với những đặc điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống chịu, trọng lượng nhẹ và dễ thi công, tấm Cemboard đã nhanh chóng tìm được vị trí quan trọng trong nhiều hạng mục của các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất của tấm Cemboard:
1. Làm Sàn giả đúc, sàn lửng, sàn nâng
Đây là một trong những ứng dụng phổ biến và hiệu quả nhất của tấm Cemboard. Việc làm sàn bê tông truyền thống có thể gây tốn kém thời gian, công sức và làm tăng đáng kể tải trọng công trình. Trong khi đó tấm Cemboard độ dày lớn (như tấm Cemboard 20mm) có thể hạn chế được tình trạng này.
Sàn Cemboard nhẹ hơn nhiều, thi công nhanh, chịu lực tốt khi được tính toán đúng, và có thể hoàn thiện bề mặt bằng gạch, gỗ, hay các vật liệu khác.

2. Làm Vách ngăn nội và ngoại thất
Tấm Cemboard là lựa chọn lý tưởng cho việc làm vách ngăn tường, cả bên trong và bên ngoài công trình. Đối với vách nội thất, Cemboard mỏng hơn (từ 6mm đến 12mm) giúp tạo không gian nhanh chóng, phẳng phiu, chống ẩm cho khu vực nhà vệ sinh, nhà bếp.
Đối với vách ngoại thất (bao che), khả năng chống nước, chống chịu thời tiết và chống mối mọt của Cemboard (thường dùng loại dày hơn, từ 10mm trở lên) mang lại độ bền cao, là giải pháp thay thế hiệu quả cho tường gạch truyền thống, đặc biệt trong thi công nhà lắp ghép, nhà xưởng, văn phòng tiền chế.
3. Làm Trần chịu nước, trần trang trí
Ở các khu vực ẩm ướt như nhà vệ sinh, nhà bếp, ban công hay tầng hầm, tấm Cemboard độ dày mỏng (từ 3.5mm đến 6mm) là giải pháp thay thế tuyệt vời cho trần thạch cao thông thường vốn dễ bị ẩm mốc, võng sệ. Trần Cemboard không thấm nước, chống cháy, và có bề mặt phẳng dễ dàng sơn bả hoặc các phương pháp hoàn thiện khác, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ lâu dài cho khu vực này.
4. Lót nền cho các vật liệu hoàn thiện
Tấm Cemboard còn được sử dụng làm lớp lót nền phẳng và ổn định trước khi lát gạch, sàn gỗ, sàn nhựa hoặc các vật liệu hoàn thiện khác. Việc lót nền bằng Cemboard (độ dày tùy thuộc vào tải trọng và loại vật liệu hoàn thiện, thường từ 6mm đến 12mm) giúp chống ẩm từ nền lên, tạo mặt phẳng đồng đều và tăng độ bám dính cho lớp hoàn thiện phía trên.
5. Các ứng dụng khác
Ngoài ra, tấm Cemboard còn được ứng dụng làm lót mái chống nóng/chống cháy, làm biển quảng cáo, mặt dựng công trình, hoặc các chi tiết trang trí kiến trúc đòi hỏi vật liệu bền, chống chịu thời tiết.
Tính linh hoạt trong ứng dụng, kết hợp với những đặc tính kỹ thuật nổi bật, đã khẳng định vị thế của tấm Cemboard như một vật liệu “đa năng”, góp phần tạo nên sự hiện đại, bền vững và hiệu quả cho ngành xây dựng.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm Cemboard và khoảng giá
Giá thành của tấm Cemboard không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp khách hàng lựa chọn đúng loại sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách công trình.

+ Yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm Cemboard
- Độ dày và kích thước tấm
- Độ dày càng lớn → giá càng cao do sử dụng nhiều nguyên vật liệu và chi phí sản xuất cao hơn.
- Kích thước đặc biệt hoặc theo yêu cầu riêng thường có giá cao hơn kích thước tiêu chuẩn 1220 x 2440 mm.
- Công nghệ sản xuất: Tấm sản xuất theo công nghệ chưng áp (Autoclave) thường có giá cao hơn tấm ép khô do có độ bền cao, khả năng kháng ẩm, chống cong vênh vượt trội. Tấm đạt chứng chỉ quốc tế (ISO, ASTM, JIS…) thường có mức giá cao hơn do đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Thương hiệu và nguồn gốc
- Thương hiệu nổi tiếng hoặc hàng nhập khẩu từ Thái Lan, Malaysia thường có giá cao hơn hàng nội địa, nhưng đi kèm với độ tin cậy cao hơn.
- Các thương hiệu Cemboard phổ biến và nổi tiếng: SCG Smartboard (Thái Lan), Vĩnh Tường Duraflex (Việt Nam), Shera (Thái Lan)…
- Số lượng và hình thức mua
- Mua số lượng lớn, theo dự án hoặc qua nhà phân phối chính hãng sẽ có giá tốt hơn so với mua lẻ hoặc qua trung gian.
- Chi phí vận chuyển, khoảng cách giao hàng cũng có thể ảnh hưởng đến giá cuối cùng.
- Thời điểm thị trường: Giá nguyên liệu (xi măng, cát silic, sợi cellulose) và tỷ giá nhập khẩu có thể biến động theo thời điểm, ảnh hưởng trực tiếp đến giá tấm Cemboard.
+ Khoảng giá tham khảo trên thị trường
Minh Anh Homes cung cấp tấm Cemboard chất lượng, chính hãng với giá tốt trên thị trường. Tùy thuộc vào thương hiệu, kích thước và độ dày, giá thành của tấm Cemboard có nhiều mức giá khác nhau, cụ thể:
- Tấm Cemboard Việt Nam, tấm Cemboard Vĩnh Tường đang được bán với giá dao động từ 194.000 VNĐ đến 614.000 VNĐ/ tấm đối với khổ tiêu chuẩn (1220 x 2440 mm) và 274.000 VNĐ – 440.000 VNĐ/ tấm đối với khổ nhỏ (1000 x 2000mm).
- Tấm xi măng cemboard Thái Lan có giá bán từ 55.000 VNĐ đến 766.000 VNĐ/ tấm.
- Bảng giá tấm Shera Thái Lan dao động từ 127.400 VNĐ đến 587.400 VNĐ / tấm.
- Tấm Cemboard Duraflex vuông cạnh được bán với giá 154.500 VNĐ đến 937.600 VNĐ/ tấm.
Tấm Cemboard mang lại nhiều lợi ích thiết thực khi sử dụng, từ việc đẩy nhanh tiến độ thi công, giảm tải trọng công trình, đến việc nâng cao độ bền và an toàn cho người sử dụng. Tuy nhiên, để đảm bảo công trình đạt chất lượng cao nhất, bạn cần lựa chọn sản phẩm chất lượng từ nhà cung cấp uy tín và tuân thủ nghiêm ngặt các kỹ thuật thi công là điều kiện tiên quyết.
THAM KHẢO THÊM:
- Cách thi công tấm Cemboard ngoài trời chuẩn kỹ thuật
- Báo giá tấm Cemboard ngoài trời chịu nước, nhiều kích thước
- Tấm Cemboard có chịu nước không? Có bị thấm nước?
- Báo giá thi công trần Cemboard trọn gói, chuyên nghiệp
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!