Báo giá tấm Panel EPS cách nhiệt chính hãng, giá rẻ 2025

Hiện nay, tấm Panel EPS cách nhiệt nổi lên như một lựa chọn hàng đầu giúp tối ưu về chi phí, thời gian và hiệu quả sử dụng trong nghành xây dựng. Loại vật liệu này được ưa chuộng rộng rãi, đặc biệt trong các công trình công nghiệp, dân dụng như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng hay nhà lắp ghép, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm ấn tượng, thi công cực kỳ nhanh chóng và mang lại hiệu quả kinh tế cao.

Tấm Panel EPS: Giải pháp cách nhiệt, thi công nhanh cho công trình hiện đại.
Tấm Panel EPS: Giải pháp cách nhiệt, thi công nhanh cho công trình hiện đại.

Tuy nhiên, khi tìm hiểu về Panel EPS, một trong những câu hỏi lớn nhất mà các nhà thầu, chủ đầu tư hay cá nhân quan tâm chính là: giá tấm Panel EPS cách nhiệt bao nhiêu? và làm sao để chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của mình?

Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng và thi công Panel, Minh Anh Homes sẽ cung cấp cho quý vị cái nhìn toàn diện về tấm Panel EPS, phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá, cập nhật bảng báo giá Panel EPS mới nhất năm 2025, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm hướng dẫn chọn mua để đảm bảo công trình của bạn đạt hiệu quả và chất lượng tốt nhất.

Tấm Panel EPS cách nhiệt là gì?

Tấm Panel EPS là một loại vật liệu xây dựng dạng tấm, được thiết kế theo cấu trúc “sandwich” gồm ba lớp. Lớp lõi bên trong là xốp EPS (Expanded Polystyrene) – loại xốp hạt trắng, siêu nhẹ và có khả năng cách nhiệt tốt. Hai mặt bên ngoài được bao phủ bởi lớp tôn mạ kẽm, tôn mạ nhôm kẽm (thường ký hiệu là AZ) hoặc inox, được sơn tĩnh điện để tăng độ bền và thẩm mỹ.

Tấm Panel EPS cách nhiệt
Tấm Panel EPS cách nhiệt – Vật liệu quen thuộc trong xây dựng hiện đại

Cốt lõi của tấm Panel EPS nằm ở lớp vật liệu màu trắng ngà, đó chính là xốp EPS (Expanded Polystyrene) – loại xốp được tạo ra từ việc giãn nở các hạt Polystyrene dưới nhiệt độ cao. Lớp xốp nhẹ này được bao bọc và bảo vệ bởi hai mặt bên ngoài, thông thường là tôn mạ kẽm, mạ nhôm kẽm hoặc inox. Ba lớp này được liên kết chặt chẽ với nhau bằng loại keo chuyên dụng tạo thành một khối vững chắc, dễ dàng thi công.

Chính nhờ cấu tạo đặc trưng này, tấm Panel EPS mang lại nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng ngăn truyền nhiệt tốt, giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, có trọng lượng rất nhẹ và đặc biệt là cho phép thi công cực kỳ nhanh chóng so với các phương pháp xây dựng truyền thống. Đây là lý do Panel EPS trở thành lựa chọn phổ biến cho vách ngăn, trần, tường bao hay mái lợp trong nhiều loại công trình khác nhau.

Tham khảo thêm: Panel là gì? Ứng dụng của Panel trong xây dựng

Cấu tạo của tấm Panel EPS

Để hiểu rõ vì sao tấm Panel EPS lại có khả năng cách nhiệt, cách âm và bền vững trong các điều kiện môi trường khác nhau, chúng ta cần xem xét cấu tạo ba lớp đặc trưng của nó:

Cấu tạo của Panel EPS
Cấu tạo chi tiết tấm Panel EPS: Lớp tôn bảo vệ, lớp lõi xốp EPS cách nhiệt và lớp keo liên kết bền chắc

Lớp bề mặt ngoài (Tôn/Inox)

  • Đây là hai lớp bao bọc bên ngoài cùng của tấm panel, đóng vai trò bảo vệ lớp lõi xốp và tạo nên tính thẩm mỹ cho công trình.
  • Vật liệu phổ biến nhất là tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ nhôm kẽm (AZ). Đối với các môi trường yêu cầu vệ sinh cao hoặc chống ăn mòn hóa học, inox có thể được sử dụng.
  • Độ dày của lớp tôn/inox thường dao động từ 0.3 mm đến 0.6 mm, tùy thuộc vào yêu cầu về độ cứng và độ bền của công trình. Tôn dày hơn sẽ giúp tấm panel chắc chắn hơn, chống móp méo tốt hơn trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và sử dụng.
  • Bề mặt tôn/inox thường được sơn tĩnh điện với nhiều màu sắc khác nhau. Lớp sơn này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp chống ăn mòn, rỉ sét hiệu quả dưới tác động của thời tiết và môi trường. Có nhiều dạng bề mặt như phẳng, có gân nhỏ (small line) hoặc gân lớn.

Lớp lõi cách nhiệt EPS:

  • Nằm ở giữa hai lớp bề mặt, đây là thành phần chính tạo nên khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel.
  • Lớp lõi là xốp EPS được sản xuất từ các hạt Polystyrene giãn nở, có màu trắng ngà. Cấu trúc các hạt xốp liên kết chặt chẽ tạo ra hàng triệu túi khí nhỏ li ti, giúp ngăn chặn sự truyền nhiệt và âm thanh.
  • Một thông số kỹ thuật cực kỳ quan trọng của lớp lõi EPS là tỷ trọng (density), thường tính bằng kg/m ³. Tỷ trọng phổ biến là 8 kg/m ³, 10 kg/m ³, 12 kg/m ³ hoặc cao hơn. Tỷ trọng càng cao, lõi xốp càng đặc, độ cứng càng tăng, khả năng cách âm và chịu nén cũng tốt hơn.
  • Độ dày của lớp lõi EPS là yếu tố quyết định chính đến khả năng cách nhiệt. Các độ dày thông dụng bao gồm 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 200mm. Tấm càng dày, hiệu quả cách nhiệt càng cao.
  • Đối với các công trình có yêu cầu về phòng cháy chữa cháy, người ta sử dụng loại EPS chống cháy lan (Fireproof EPS). Loại xốp này được bổ sung phụ gia đặc biệt giúp giảm khả năng bắt lửa và hạn chế ngọn lửa lan rộng khi có sự cố.

Lớp keo kết dính chuyên dụng:

  • Đây là lớp vật liệu mỏng nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng, nằm giữa lớp lõi EPS và hai lớp tôn/inox.
  • Keo chuyên dụng được sử dụng để liên kết chặt chẽ ba lớp lại với nhau, đảm bảo tấm panel có độ bền cơ học cao, không bị bong tách trong suốt quá trình sử dụng dưới tác động của nhiệt độ, độ ẩm hoặc lực. Lớp keo tốt giúp tấm panel chịu lực xé, lực cắt và giữ vững cấu trúc tổng thể.

Tóm lại, sự kết hợp hài hòa giữa lớp tôn bảo vệ chắc chắn, lớp lõi xốp EPS cách nhiệt hiệu quả và lớp keo liên kết bền vững đã tạo nên tấm Panel EPS – một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại, nhẹ, bền và có khả năng cách nhiệt tốt, phù hợp cho nhiều loại công trình.

Xem thêm: Tấm Panel EPS dày 50mmTấm Panel EPS dày 75mmTấm Panel EPS dày 100mm

Các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá tấm Panel EPS

Khi xem xét bảng báo giá tấm Panel EPS, quý vị sẽ nhận thấy có sự chênh lệch đáng kể giữa các chủng loại. Điều này là do giá của sản phẩm phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và thị trường. Dưới đây là những yếu tố chính mà chuyên gia xây dựng cần lưu ý:

Panel EPS
Độ dày tấm panel, tỷ trọng xốp và chất lượng tôn là những yếu tố then chốt quyết định giá tấm Panel EPS.

Độ dày của tấm Panel (Độ dày lõi EPS):

  • Đây là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến giá. Tấm Panel EPS được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau cho lớp lõi xốp, phổ biến nhất là 50mm, 75mm, 100mm, 150mm và 200mm.
  • Tấm càng dày, lượng xốp EPS sử dụng càng nhiều, chi phí sản xuất càng cao, do đó giá trên mỗi mét vuông cũng tăng theo.
    • Ví dụ thực tế: Tấm Panel EPS dày 100mm chắc chắn sẽ có giá cao hơn tấm 50mm cùng loại tôn và tỷ trọng xốp.

Tỷ trọng của lõi xốp EPS:

  • Tỷ trọng xốp (thường 8kg/m³, 10kg/m³, 12kg/m³…) thể hiện mật độ hạt xốp trong một đơn vị thể tích.
  • Xốp có tỷ trọng cao hơn yêu cầu quy trình sản xuất phức tạp hơn và tiêu tốn nhiều nguyên liệu hơn trên cùng một thể tích, do đó giá thành cao hơn.
  • Tỷ trọng cao giúp tấm panel cứng cáp hơn, khả năng chịu nén tốt hơn và hiệu quả cách âm, cách nhiệt có phần cải thiện, mặc dù sự khác biệt này không lớn bằng ảnh hưởng của độ dày tấm.
  • Đừng chỉ nhìn vào độ dày. Tấm dày nhưng tỷ trọng xốp thấp có thể không hiệu quả bằng tấm mỏng hơn một chút nhưng tỷ trọng xốp cao hơn, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Độ dày và chất lượng của lớp tôn bề mặt:

  • Lớp tôn (mạ kẽm, mạ nhôm kẽm AZ) có độ dày từ 0.3 mm đến 0.6 mm.
  • Tôn dày hơn có giá cao hơn. Mác thép của tôn (ví dụ: SGLD, SGHC), loại mạ (AZ50, AZ70, AZ100 – thể hiện lượng kẽm/nhôm kẽm mạ trên mỗi m²), và thương hiệu tôn (Hoa Sen, Đông Á, Việt Pháp, Bluescope…) cũng ảnh hưởng đáng kể. Tôn của các thương hiệu uy tín, đạt tiêu chuẩn thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo độ bền và chống ăn mòn tốt hơn.
  • Không nên ham rẻ mà chọn tôn quá mỏng (dưới 0.3mm) vì rất dễ bị móp méo, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và độ bền công trình.

Loại xốp EPS (Thường hay chống cháy lan):

  • Panel EPS sử dụng xốp chống cháy lan (Fireproof EPS) được bổ sung phụ gia, quy trình sản xuất phức tạp hơn và nguyên liệu có giá cao hơn, do đó giá thành cũng cao hơn loại xốp EPS thông thường.
  • Đối với các công trình công nghiệp, kho bãi, hay những nơi có yêu cầu nghiêm ngặt về PCCC, việc sử dụng Panel EPS chống cháy lan là bắt buộc theo quy định và cần được ưu tiên dù giá có cao hơn.

Khổ rộng tiêu chuẩn và yêu cầu cắt lẻ:

  • Tấm Panel EPS thường có khổ rộng tiêu chuẩn (ví dụ: 950mm, 1150mm) để tối ưu hóa quá trình sản xuất. Mua theo khổ chuẩn thường có giá tốt hơn.
  • Nếu yêu cầu cắt theo kích thước tùy chỉnh hoặc khổ rộng đặc biệt, có thể phát sinh thêm chi phí gia công hoặc hao hụt vật liệu, làm tăng đơn giá trên mỗi m².

Số lượng đặt hàng: Giống như nhiều loại vật liệu khác, mua tấm Panel EPS với số lượng lớn (ví dụ: trên 500m², 1000m²) thường nhận được mức chiết khấu hoặc giá ưu đãi hơn so với mua số lượng ít.

Thời điểm mua và biến động giá nguyên liệu:

  • Giá tôn, xốp EPS và keo đều phụ thuộc vào giá thị trường của nguyên liệu đầu vào. Giá Panel EPS có thể biến động theo thời gian, do đó báo giá chỉ mang tính chất tham khảo tại một thời điểm nhất định.
  • Nên liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác tại thời điểm đặt hàng.

Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp quý vị không chỉ biết giá tấm Panel EPS bao nhiêu mà còn lý giải được sự khác biệt giữa các mức giá, từ đó đưa ra quyết định mua hàng thông thái, phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của công trình.

Tham khảo thêm: 11 loại vật liệu cách nhiệt tốt nhất hiện nay

Bảng báo giá tấm Panel EPS cách nhiệt cập nhật mới nhất

Như đã phân tích ở trên, giá tấm Panel EPS cách nhiệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày tấm, tỷ trọng xốp, độ dày/chất lượng tôn… Dưới đây là bảng báo giá tham khảo mới nhất tại thời điểm 2025 của Minh Anh Homes. Bảng giá này được xây dựng dựa trên các thông số kỹ thuật phổ biến và được áp dụng cho số lượng đặt hàng nhất định.

Bảng giá tấm Panel EPS mới nhất
Bảng giá tấm Panel EPS mới nhất của Minh Anh Homes

Lưu ý quan trọng: Đây là bảng giá mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo biến động của thị trường nguyên vật liệu. Để nhận được báo giá chính xác nhất cho đơn hàng và công trình cụ thể của quý khách, vui lòng liên hệ trực tiếp với Minh Anh Homes.

1. Bảng giá Panel EPS vách/ trần

Loại này thường dùng làm vách ngăn, trần cho văn phòng, nhà ở, kho lạnh nhỏ, nơi không chịu nhiều tác động ngoại lực và ít yêu cầu về chống cháy lan.

Chủng loại tôn Tỷ trọng xốp (kg/ m³) Độ dày xốp EPS (mm) Khổ rộng (mm) Đơn giá (VNĐ/ m²)
Mác trên tôn 0.35 0.4 0.45 0.45
Độ dày thực tế 0.22 – 0.25 0.27 – 0.29 0.32 – 0.34 0.37 – 0.4
Độ dày quy ước 0.3 0.35 0.4/ 0.35Đ 0.4Đ
Tỷ trọng tôn 1.9 – 2kg 2.41 – 2.49kg 2.85 – 2.99kg 3.3 – 3.4kg
Panel EPS vách/ trần

  • Độ dài theo yêu cầu
  • Khổ rộng 1150mm hoặc 950mm
  • Tỷ trọng lõi xốp thường 8kg/ m³
  • Tôn Việt Pháp AZ5 (màu trắng sữa, gân mờ hoặc phẳng)
  • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng Panel
  • Loại 8kg này không có xốp chống cháy lan
  • Cộng thêm 6.000VNĐ /m² nếu dán màng chống trầy mặt tôn

 

 

 

 

 

8 50 1150/950 160.000 176.000 200.000 223.000
75 1150/950 175.000 191.000 215.000 238.000
100 1150/950 190.000 206.000 230.000 253.000
10 50 1150/950 166.000 182.000 206.000 229.000
75 1150/950 184.000 200.000 224.000 247.000
100 1150/950 202.000 218.000 242.000 265.000
12 50 1150/950 172.000 188.000 212.000 235.000
75 1150/950 193.000 209.000 233.000 256.000
100 1150/950 214.000 230.000 254.000 277.000

2. Bảng giá Panel EPS vách ngoài/vách ngang

Loại này thường dùng làm tường bao ngoài, vách ngăn chịu lực hoặc chống nóng tốt hơn cho nhà xưởng, kho lạnh lớn, công trình yêu cầu độ bền cao.

Chủng loại Biển dạng Độ dày Tỷ trọng EPS  8 kg (general)/ m³ Tỷ trọng EPS 10 kg (Nonfire)/ m³
Khối lượng Panel 500 – 3000 m²
Mục 0.4/0.35 0.4/0.4 0.45/0.35 0.45/0.4 0.4/0.35 0.4/0.4 0.45/0.35 0.45/0.4
Vách ngoài a. No mold/ Phing
b. Small line/ Gân sóng
50T 248.000 258.000 260.000 270.000 261.000 271.000 273.000 283.000
75T 261.000 271.000 273.000 283.000 280.000 290.000 292.000 302.000
100T 274.000 284.000 286.000 296.000 299.000 309.000 311.000 321.000

Lưu ý quan trọng về bảng giá:

  • Bảng giá trên là giá tham khảo tại thời điểm cập nhật, chưa bao gồm VAT.
  • Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, yêu cầu kỹ thuật riêng (độ dày tôn, tỷ trọng xốp, loại xốp chống cháy, màu sắc đặc biệt…), kích thước đặt cắt, và biến động giá nguyên vật liệu trên thị trường.
  • Khổ rộng tiêu chuẩn thường là 1150mm hoặc 950mm. Chiều dài tấm được cắt theo yêu cầu công trình để giảm thiểu hao hụt.
  • Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu mua tấm Panel EPS cách nhiệt chính hãng, giá rẻ, vui lòng liên hệ Minh Anh Homes theo Hotline, Zalo: 0937 337 534 (Mr Minh)  để được tư vấn và hỗ trợ báo giá chính xác nhất.

Ưu & Nhược điểm của tấm Panel EPS trong xây dựng

Giống như bất kỳ loại vật liệu nào khác, tấm Panel EPS cũng có những điểm mạnh và điểm yếu riêng. Việc đánh giá toàn diện cả hai mặt sẽ giúp quý vị đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của từng công trình.

Vách/ trần panel EPS có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công
Vách/ trần panel EPS có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công

Ưu điểm nổi bật:

  • Cách nhiệt hiệu quả: Lõi xốp EPS với cấu trúc hàng triệu túi khí nhỏ giúp ngăn cản sự truyền nhiệt rất tốt. Điều này không chỉ giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông mà còn giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng cho hệ thống làm lạnh hoặc sưởi ấm, đặc biệt trong các công trình kho lạnh, nhà xưởng có điều hòa.
  • Trọng lượng nhẹ & Thi công siêu nhanh: Tấm Panel EPS nhẹ hơn rất nhiều so với vật liệu xây dựng truyền thống. Điều này giúp giảm tải trọng cho kết cấu công trình, đồng thời việc vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng, nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
  • Chi phí đầu tư hợp lý: So với các loại panel cách nhiệt khác như PU hay Rockwool, Panel EPS có giá thành vật liệu ban đầu thấp hơn. Kết hợp với tốc độ thi công nhanh, tổng chi phí xây dựng sử dụng Panel EPS thường mang lại hiệu quả kinh tế cao.
    Độ bền tương đối: Lớp tôn mạ kẽm/AZ hoặc inox được sơn tĩnh điện giúp chống ăn mòn tốt. Tấm panel có thể có tuổi thọ 15-20 năm nếu được thi công và bảo quản đúng cách.
  • Linh hoạt ứng dụng: Dễ dàng cắt gọt, tạo hình và phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau từ công nghiệp đến dân dụng.

Nhược điểm cần cân nhắc:

Độ cứng và chịu lực thấp hơn vật liệu khác
Tấm panel có độ cứng và khả năng chịu lực thấp hơn so với các vật liệu khác
  • Khả năng chống cháy: Đây là điểm hạn chế so với Panel Rockwool hay PU chống cháy. Lõi xốp EPS thông thường có thể bắt lửa. Tuy nhiên, có thể khắc phục bằng cách sử dụng loại Panel EPS chống cháy lan (Fireproof EPS) cho các khu vực yêu cầu PCCC cao.
  • Độ cứng & Chịu lực hạn chế: Panel EPS không dùng làm kết cấu chịu lực chính và có độ cứng, khả năng chịu va đập kém hơn tường bê tông hay Panel Rockwool. Cần có hệ khung sườn thép chắc chắn để hỗ trợ và bảo vệ tấm panel.
  • Cách âm chưa tuyệt đối: Khả năng cách âm tốt hơn tường gạch nhưng không bằng Panel Rockwool. Nếu công trình cần cách âm tuyệt đối (ví dụ: phòng thu), Panel EPS không phải là lựa chọn tối ưu.
  • Bề mặt dễ hư hỏng khi va đập: Lớp tôn mỏng có thể bị móp hoặc thủng nếu bị vật nặng/sắc nhọn va vào mạnh.

Kết luận: Panel EPS là một vật liệu cách nhiệt, cách âm hiệu quả và kinh tế cho rất nhiều ứng dụng. Tuy nhiên, quý vị cần cân nhắc kỹ các nhược điểm, đặc biệt là yêu cầu về chống cháy và chịu lực, để lựa chọn đúng loại Panel EPS (thường hay chống cháy) và có giải pháp thiết kế, thi công phù hợp nhất cho công trình của mình.

Các ứng dụng của Tấm panel EPS trong xây dựng thực tế

Nhờ vào những đặc tính nổi bật như trọng lượng nhẹ, cách nhiệt tốt, thi công nhanh và chi phí hợp lý, tấm Panel EPS đã trở thành vật liệu quen thuộc và được ứng dụng đa dạng trong nhiều loại công trình, từ công nghiệp đến dân dụng. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất:

Tấm panel thường được dùng để xây dựng nhà ở và công trình dân dụng
Tấm panel thường được dùng để xây dựng nhà ở và công trình dân dụng
  • Xây dựng nhà ở và công trình dân dụng: Tấm panel EPS thường được dùng để làm tường, vách ngăn, trần hoặc mái cho nhà ở, nhà lắp ghép, nhà tiền chế. Nhờ trọng lượng nhẹ và dễ thi công, nó giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng.
  • Kho lạnh và kho bảo quản: Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm EPS là lựa chọn lý tưởng để xây dựng kho lạnh, kho đông hoặc phòng bảo quản thực phẩm, dược phẩm đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.
  • Công trình công nghiệp: Trong các nhà xưởng, nhà máy, tấm panel EPS được sử dụng làm tường bao, mái che hoặc vách ngăn để giảm nhiệt độ từ môi trường bên ngoài và tiết kiệm năng lượng điều hòa.
  • Trang trí nội thất: Tấm EPS có thể được gia công thành các chi tiết trang trí như phào chỉ, trần giả hoặc các tấm ốp tường cách âm, mang lại thẩm mỹ và công năng cho không gian sống.
  • Ứng dụng trong nông nghiệp: Trong các trang trại chăn nuôi, trồng trọt, tấm panel EPS được dùng để xây chuồng trại, nhà kính, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và bảo vệ vật nuôi, cây trồng.
  • Nhà tạm và công trình cứu trợ: Nhờ tính linh hoạt và lắp đặt nhanh chóng, tấm EPS thường được dùng trong các công trình tạm thời như nhà ở cho người dân sau thiên tai, lán trại công trường hoặc khu cách ly.
Nhà tạm và công trình cứu trợ cũng thường được thi công bằng tấm panel EPS
Nhà tạm và công trình cứu trợ cũng thường được thi công bằng tấm panel EPS nhờ dễ lắp đặt và tháo gỡ

Nhìn chung, với sự kết hợp của hiệu quả cách nhiệt, tốc độ thi công và tính kinh tế, tấm Panel EPS đã và đang khẳng định vị thế là một trong những vật liệu xây dựng hiện đại và linh hoạt nhất hiện nay.

Tìm hiểu thêm: Báo giá thi công Panel phòng sạch đạt chuẩn 2025

Kinh nghiệm chọn mua tấm Panel EPS đúng nhu cầu công trình

Việc lựa chọn đúng loại tấm Panel EPS không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả cách nhiệt, cách âm mà còn quyết định đến độ bền vững và tổng chi phí đầu tư của công trình. Dưới đây là những kinh nghiệm và lưu ý quan trọng từ chuyên gia mà quý vị nên tham khảo:

Chọn mua tấm Panel EPS cách nhiệt chất lượng: Xác định nhu cầu, kiểm tra thông số và tìm nhà cung cấp uy tín
Chọn mua tấm Panel EPS cách nhiệt chất lượng: Xác định nhu cầu, kiểm tra thông số và tìm nhà cung cấp uy tín

Xác định rõ mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật:

  • Trước khi xem xét bảng giá hay mẫu mã, hãy tự hỏi: Bạn cần Panel EPS để làm gì? Vách ngăn nội thất, tường bao ngoài, trần nhà, hay mái?
  • Công trình có yêu cầu đặc biệt về cách nhiệt (kho lạnh cần nhiệt độ rất thấp)? Cách âm (văn phòng cần yên tĩnh)? Chống cháy (nhà xưởng có nguy cơ cháy cao)? Hay chỉ đơn giản là làm vách tạm, giảm nóng?
  • Lời khuyên chuyên gia: Việc xác định rõ mục đích sẽ giúp quý vị khoanh vùng được các thông số kỹ thuật cần thiết (độ dày tấm, tỷ trọng xốp, loại xốp thường/chống cháy, độ dày tôn), từ đó tránh lãng phí khi mua loại quá “xịn” không cần thiết hoặc rủi ro khi chọn loại không đủ tiêu chuẩn.

Lựa chọn thông số Tấm Panel phù hợp:

  • Độ dày tấm: Chọn độ dày lõi EPS (50mm, 75mm, 100mm…) dựa trên yêu cầu cách nhiệt và cách âm. Kho lạnh lớn, phòng sạch hay khu vực chịu nhiệt độ cao nên chọn tấm dày (100mm trở lên). Vách ngăn văn phòng, kho nhỏ có thể dùng tấm mỏng hơn (50mm, 75mm).
  • Tỷ trọng xốp: Chọn tỷ trọng (8kg/m³, 10kg/m³…) tùy theo yêu cầu về độ cứng và khả năng chịu nén. Tỷ trọng cao hơn thì tốt hơn, nhưng giá cũng cao hơn. Đối với vách/trần thông thường, tỷ trọng 8kg/m³ hoặc 10kg/m³ là phổ biến.
  • Độ dày & Chất lượng tôn: Với tường bao ngoài hoặc khu vực dễ va chạm, nên chọn tôn dày (0.4mm, 0.45mm, 0.5mm…). Với vách ngăn nội thất ít va chạm, có thể dùng tôn mỏng hơn (0.3mm, 0.35mm). Ưu tiên tôn của các thương hiệu uy tín, có lớp mạ chống ăn mòn tốt (AZ50, AZ70…).
  • Loại xốp: Tuyệt đối lưu ý nếu công trình cần chứng nhận PCCC. Hãy yêu cầu rõ ràng và kiểm tra giấy tờ chứng nhận Panel EPS chống cháy lan (Fireproof).

Kiểm tra chất lượng vật lý của Tấm Panel tại kho: Nếu có điều kiện, hãy đến trực tiếp kho hoặc xem mẫu sản phẩm và kiểm tra:

  • Độ phẳng: Tấm panel chất lượng tốt phải thẳng, không bị cong vênh hay móp méo.
  • Độ bám dính: Kiểm tra lớp keo kết dính giữa tôn và xốp bằng cách ấn nhẹ vào mép tấm. Keo phải bám chắc chắn, không bị bong tróc hay có khe hở.
  • Chất lượng lõi xốp: Quan sát mặt cắt ngang của tấm. Lõi xốp EPS phải đồng đều, các hạt xốp liên kết chặt chẽ, không bị vỡ vụn hay rỗ. Đối với xốp chống cháy, thường có màu sắc khác biệt hoặc dấu hiệu nhận biết riêng.
  • Chất lượng lớp tôn: Quan sát bề mặt tôn có đều màu không, lớp sơn có bị bong tróc hay trầy xước nghiêm trọng không. Kiểm tra độ dày tôn bằng thước đo chuyên dụng nếu có thể.

Lựa chọn kích thước tấm Panel EPS:

  • Panel EPS thường có khổ rộng tiêu chuẩn (950mm, 1150mm). Hãy xem xét thiết kế công trình để chọn khổ rộng phù hợp, giảm thiểu việc cắt gọt tại công trường và giảm hao hụt vật liệu.
  • Chiếu dài tấm có thể sản xuất theo yêu cầu, tối đa khoảng 15m tùy nhà sản xuất và điều kiện vận chuyển. Đặt chiều dài phù hợp sẽ giúp lắp đặt nhanh và không có mối nối ngang vách, đảm bảo thẩm mỹ và kín khít.

Tìm nhà cung cấp uy tín, có kinh nghiệm:

  • Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng. Một nhà cung cấp uy tín sẽ đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng đã công bố, cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận (nếu có), tư vấn kỹ thuật chính xác, có chính sách bảo hành, đổi trả rõ ràng và hỗ trợ vận chuyển chu đáo.
  • Tránh mua hàng trôi nổi, giá quá rẻ từ các đơn vị không rõ nguồn gốc vì rất dễ gặp phải hàng kém chất lượng (tôn mỏng hơn, xốp tỷ trọng thấp, keo kém, dễ bị bong tách).

Áp dụng những kinh nghiệm này sẽ giúp quý vị tự tin hơn khi mua tấm Panel EPS, đảm bảo công trình của mình sử dụng vật liệu đúng chuẩn, bền vững và mang lại hiệu quả cao nhất.

Mua tấm Panel EPS chính hãng ở đâu tại TP.HCM? Chọn Minh Anh Homes

Sau khi đã tìm hiểu chi tiết về tấm Panel EPS, từ cấu tạo, ưu nhược điểm, ứng dụng đến cách chọn mua, hẳn quý vị đang tìm kiếm một địa chỉ tin cậy để đặt mua sản phẩm chất lượng với giá cạnh tranh.

Tại thị trường TP.HCM và các tỉnh lân cận, Minh Anh Homes tự hào là đơn vị chuyên sâu trong lĩnh vực cung cấp các giải pháp cách nhiệt, trong đó tấm Panel EPS là một sản phẩm chủ lực. Với nhiều năm kinh nghiệm đồng hành cùng các dự án lớn nhỏ, từ nhà xưởng công nghiệp, kho lạnh chuyên dụng đến các công trình dân dụng lắp ghép, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.

Minh Anh Homes tự hào là đơn vị cung cấp panel EPS chính hãng, chất lượng
Minh Anh Homes tự hào là đơn vị cung cấp panel EPS chính hãng, chất lượng

Vì sao nên chọn Minh Anh Homes để mua tấm Panel EPS?

  • Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cung cấp tấm Panel EPS được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, sử dụng nguyên liệu đầu vào chất lượng cao (tôn từ các thương hiệu uy tín, xốp EPS đạt chuẩn tỷ trọng và độ kết dính), đảm bảo các thông số kỹ thuật như đã cam kết. Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về khả năng cách nhiệt, độ bền và thẩm mỹ.
  • Đa dạng chủng loại, đáp ứng mọi nhu cầu: Tại Minh Anh Homes, quý vị có thể tìm thấy đa dạng các loại Panel EPS với nhiều độ dày lõi xốp (50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 200mm…), tỷ trọng xốp khác nhau (8kg/m³, 10kg/m³, 12kg/m³…), độ dày và loại tôn phong phú, bao gồm cả tùy chọn Panel EPS chống cháy lan (Fireproof) cho các công trình đặc thù. Chúng tôi tư vấn để quý vị chọn được loại phù hợp nhất, tránh lãng phí.
  • Giá cả cạnh tranh, minh bạch: Nhờ quy trình sản xuất, nhập khẩu hoặc phân phối trực tiếp hiệu quả, chúng tôi tự tin mang đến mức giá Panel EPS cạnh tranh nhất trên thị trường. Bảng báo giá được cung cấp rõ ràng, chi tiết và cập nhật thường xuyên. Chúng tôi luôn tư vấn các yếu tố ảnh hưởng đến giá để khách hàng hiểu rõ về chi phí đầu tư.
  • Tư vấn chuyên nghiệp từ chuyên gia: Đội ngũ của Minh Anh Homes không chỉ là những người bán hàng mà còn là những người am hiểu về vật liệu và ứng dụng xây dựng. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của quý vị, tư vấn giải pháp Panel EPS tối ưu nhất về kỹ thuật và kinh tế cho từng dự án cụ thể.
  • Hỗ trợ vận chuyển và hậu mãi chu đáo: Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển Panel EPS đến tận công trình của quý vị một cách nhanh chóng và an toàn. Chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng giúp khách hàng yên tâm trong suốt quá trình sử dụng.
  • Sản xuất theo kích thước yêu cầu: Chúng tôi có khả năng sản xuất tấm Panel EPS với chiều dài tùy chỉnh theo bản vẽ thiết kế, giúp giảm thiểu tối đa hao hụt vật liệu tại công trường.

Nếu quý vị đang có nhu cầu tìm hiểu, nhận báo giá hoặc cần tư vấn về tấm Panel EPS cách nhiệt cho công trình của mình, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Minh Anh Homes.

Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận:

  • Tư vấn MIỄN PHÍ về giải pháp Panel EPS phù hợp nhất.
  • Bảng báo giá Panel EPS CHÍNH XÁC và TỐT NHẤT theo quy cách và số lượng cụ thể của bạn.
  • Thông tin chi tiết về sản phẩm, mẫu mã và khả năng cung ứng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ MINH ANH HOMES

Minh Anh Homes – Đồng hành cùng chất lượng và hiệu quả cho mọi công trình của bạn!

THAM KHẢO THÊM

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bảng giá tấm Panel cách nhiệt chính hãng, mới nhất 2025

Với nhu cầu xây dựng ngày càng tăng, các loại tấm Panel cách nhiệt trở thành giải pháp tối ưu giúp tiết kiệm chi phí...

Bảng báo giá tấm Inox chính hãng, mới nhất (đủ loại)

Tấm Inox là một loại vật liệu kim loại không gỉ, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp,...

Bảng giá tấm Polycarbonate lấy sáng mới nhất 2025 – Đặc & Rỗng

Nếu bạn đang tìm kiếm bảng giá tấm polycarbonate mới nhất 2025, Minh Anh Homes là địa chỉ đáng tin cậy để tham khảo báo...

Bảng giá tấm Panel PU cách nhiệt tốt nhất thị trường 2025

Tấm Panel PU cách nhiệt đang là lựa chọn hàng đầu cho các công trình nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả, độ bền cao...

Bảng giá tấm Panel Rockwool chống cháy mới nhất 2025

Tấm Panel Rockwool chống cháy là giải pháp tối ưu trong xây dựng hiện đại, nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cách...

Bảng giá tấm Panel XPS cách nhiệt giá rẻ 2025

Tấm panel XPS cách nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng...