Báo giá tấm Panel chống cháy chất lượng, giá tốt 2025
Khi xây dựng nhà xưởng, kho lạnh hay khu sản xuất, yếu tố an toàn cháy nổ luôn được đặt lên hàng đầu. Trong các vật liệu hiện đại, tấm panel chống cháy nổi bật với khả năng chịu nhiệt, ngăn cháy lan và cách âm hiệu quả. Không chỉ giúp bảo vệ công trình, loại panel này còn góp phần tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.

Báo giá tấm Panel chống cháy mới nhất
Trong bối cảnh yêu cầu về an toàn phòng cháy chữa cháy ngày càng được siết chặt, tấm panel chống cháy đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Không chỉ giúp ngăn chặn lửa lan, loại vật liệu này còn mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội, góp phần tối ưu hiệu quả vận hành và bảo vệ tài sản.
Minh Anh Homes tự hào là đơn vị phân phối vật tư uy tín và thi công trọn gói chuyên nghiệp. Chúng tôi cung cấp tấm Panel chống cháy chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo chất lượng, độ bền cao và khả năng chống cháy vượt trội. Đặc biệt, tấm Panel chống cháy của chúng tôi có nhiều loại lõi, đáp ứng được nhu cầu phòng chống cháy nổ từ trung bình đến cao, đa dạng độ dày, kích thước và có chi phí hợp lý.
Dưới đây là các bảng chi phí tấm Panel chống cháy mới nhất tại Minh Anh Homes:
1. Bảng giá tấm Panel Rockwool chống cháy
Giá tấm Panel Rockwool chống cháy phụ thuộc vào xuất xứ thương hiệu và quy cách.
Bảng giá Panel Rockwool (lõi) China
Tấm Panel Rockwool China chống cháy vượt trội đang được bán với giá từ 161.000 VNĐ/ m² đến 231.000 VNĐ/ m². Dạng cuộn có giá từ 505.000 VNĐ/ cuộn đến 695.000 VNĐ/ cuộn.

Bảng giá tấm Panel Rockwool Cát Tường
So với Panel Rockwool China nêu trên, tấm Panel Rockwool Cát Tường có giá thấp hơn, khoảng từ 100.000 VNĐ đến 145.000 VNĐ/ m².

Bảng giá tấm Panel Rockwool vách tôn Việt Pháp
Tấm Panel Rockwool vách tôn Việt Pháp có khả năng chống cháy lan hiệu quả, đang được bán với giá từ 255.000 VNĐ đến 400.000 VNĐ/ tấm.

2. Bảng giá tấm Panel Bông Thủy Tinh
Sản phẩm này phù hợp với những công trình có yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt và chống cháy cao. Hiện tại tấm Panel Bông Thủy Tinh đang được bán với giá từ 542.000 VNĐ đến 830.000 VNĐ/ cuộn, có giá từ 16.900 VNĐ đến 86.000 VNĐ/ m².

3. Bảng giá tấm Panel EPS
Hiện tại tấm Panel EPS chống cháy dao động trong khoảng từ 160.000 VNĐ đến 321.000 VNĐ/ tấm. Giá bán cụ thể phụ thuộc vào chủng loại tôn, độ dày, kích thước tấm…
Bảng giá tấm panel EPS chống cháy, cách nhiệt cho trần/ vách

Bảng giá tấm panel EPS chống cháy, cách nhiệt cho vách ngoài/vách ngang

4. Bảng giá tấm Panel PU
Panel PU có khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội, khả năng chống cháy ở mức trung bình. Hiện tại giá bán tấm Panel PU dao động từ 388.000 VNĐ đến 990.000 VNĐ/ tấm tùy thuộc vào độ dày tôn và tấm.

5. Bảng giá tấm Panel XPS cách nhiệt, chống cháy
Tấm Panel XPS xuất xứ Trung Quốc có giá từ 63.000 VNĐ/ tấm đến 96.000 VNĐ/ tấm. Tấm Panel XPS hiệu Cát Tường (Cool Foam) có giá từ 87.000 VNĐ/ tấm đến 300.000 VNĐ/ tấm.

Qúy khách lưu ý bảng giá có thể thay đổi theo từng thời điểm trong năm, tuy nhiên chúng tôi sẽ liên tục cập nhật giá sản phẩm thường xuyên. Bảng giá nên trên chưa bao gồm các chi phí khác như % VAT, phí vận chuyển và lắp đặt theo yêu cầu. Nếu có nhu cầu mua tấm Panel chống cháy, quý khách hàng vui lòng liên hệ Minh Anh Homes qua số điện thoại hoặc zalo 0937 337 534 (Mr Minh) để được chúng tôi tư vấn kỹ lưỡng hơn.
Tấm Panel chống cháy là gì?
Tấm panel chống cháy là loại vật liệu xây dựng dạng tấm, cấu tạo từ 3 lớp gồm hai lớp tôn bên ngoài và lớp lõi vật liệu cách nhiệt, chống cháy ở giữa. Lớp lõi này thường là các vật liệu như bông khoáng (Rockwool), bông thủy tinh (Glasswool) hoặc xốp PU/EPS có phụ gia chống cháy. Nhờ thiết kế đặc biệt, panel chống cháy có khả năng chống cháy lan từ 30 phút đến trên 3 giờ, đồng thời mang lại hiệu quả cách âm, cách nhiệt và độ bền cao.
Loại vật liệu này được sử dụng phổ biến trong các công trình yêu cầu cao về an toàn cháy nổ như: nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, và các khu vực dễ xảy ra cháy nổ.
Cấu tạo và cơ chế của tấm Panel chống cháy
Việc hiểu rõ cấu tạo và thông số của Panel chống cháy sẽ giúp chủ đầu tư và nhà thầu lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách. Dưới đây là phần cấu tạo và thông số chi tiết.
1. Cấu tạo
Để đảm bảo khả năng chống cháy hiệu quả, tấm panel chống cháy được thiết kế với cấu trúc 3 lớp chuyên biệt. Mỗi lớp đều đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn cháy lan, cách nhiệt và tăng độ bền cho công trình.
+ Lớp tôn bề mặt (hai mặt ngoài)
- Vật liệu: Lớp tôn bề mặt thường là tôn mạ kẽm, tôn mạ màu hoặc inox phủ sơn tĩnh điện.
- Chức năng: Tạo độ cứng cho tấm panel, bảo vệ lớp lõi bên trong khỏi tác động cơ học và môi trường (ẩm, nhiệt, ăn mòn).
- Độ dày phổ biến: 0.4mm – 0.6mm.
+ Lớp lõi chống cháy (vật liệu cách nhiệt)
Đây là lớp quan trọng nhất quyết định đến khả năng chống cháy của tấm panel. Các loại thường dùng gồm:
Loại lõi | Đặc điểm và khả năng chống cháy |
Rockwool | Bông khoáng, chịu nhiệt lên đến ~1000°C, chống cháy 1–3 giờ. |
Glasswool | Bông thủy tinh, chống cháy 30–60 phút, cách âm tốt. |
PU (Polyurethane) | Cách nhiệt tốt, chống cháy lan, phù hợp kho lạnh, dân dụng. |
EPS chống cháy | Xốp EPS có phụ gia chống cháy lan, trọng lượng nhẹ, giá thành rẻ. |
Hình ảnh các loại lõi Panel giúp chống cháy:

+ Lớp keo kết dính chuyên dụng
Lớp keo kết dính chuyên dụng giúp lớp tôn và lõi chống cháy kết nối với nhau một cách chắc chắn, từ đó giúp tấm panel đạt độ ổn định cao trong suốt quá trình sử dụng.
Đặc tính: Chịu nhiệt, chịu lực và không bị phân tách khi gặp nhiệt độ cao.
2. Cơ chế chống cháy
Khả năng chống cháy vượt trội của tấm panel chống cháy không chỉ đến từ vật liệu cấu tạo mà còn từ cơ chế hoạt động đặc biệt khi gặp nhiệt độ cao hoặc hỏa hoạn. Dưới đây là cách mà panel chống cháy phát huy hiệu quả bảo vệ công trình:
- Lõi vật liệu không cháy hoặc chậm cháy
Thành phần lõi như Rockwool và Glasswool là vật liệu vô cơ, có điểm nóng chảy cao (khoảng 1000°C) và không bắt lửa. Khi gặp nhiệt độ cao, chúng không tạo ra khói độc và không tiếp tục duy trì ngọn lửa, giúp ngăn cháy lan sang các khu vực khác.
Với lõi PU hoặc EPS chống cháy lan, mặc dù là vật liệu hữu cơ, nhưng đã được xử lý với phụ gia chống cháy, giúp hạn chế tốc độ lan truyền của lửa.
- Cách ly nhiệt và ngăn truyền lửa
Lớp lõi hấp thụ và phân tán nhiệt, giúp làm giảm tốc độ tăng nhiệt của bề mặt tấm panel cũng như khu vực lân cận. Điều này giúp kéo dài thời gian chịu lửa, tạo thêm thời gian thoát hiểm hoặc xử lý đám cháy.
- Cấu trúc tấm 3 lớp kín khít
Hai lớp tôn bề mặt giúp ngăn ngọn lửa tiếp xúc trực tiếp với lớp lõi, đồng thời bảo vệ tấm panel khỏi tác động của khí nóng và tia lửa. Các tấm panel được ghép nối chặt chẽ bằng hệ thống khóa âm dương hoặc ngàm khít, giúp ngăn lửa và khói len lỏi qua khe hở.
- Không sinh khói độc hại
Lõi Rockwool và Glasswool là vật liệu trơ, không sinh khói độc khi bị nung nóng, đảm bảo an toàn cho con người và giảm nguy cơ ngộ độc trong đám cháy.
Tóm lại cơ chế chống cháy của panel chống cháy là sự kết hợp giữa vật liệu không bắt lửa, khả năng cách nhiệt và thiết kế kín khít, giúp ngăn cháy lan, bảo vệ kết cấu và tăng thời gian xử lý khi xảy ra sự cố.
Tấm Panel chống cháy có mấy loại?
Tùy theo vật liệu lõi bên trong, tấm panel chống cháy được chia thành 5 loại phổ biến. Mỗi loại có đặc tính, khả năng chống cháy và ứng dụng khác nhau.
1. Panel chống cháy lõi Rockwool (bông khoáng)
Panel Rockwool là loại panel sử dụng lõi cách nhiệt bằng bông khoáng (Rockwool). Đây là một loại vật liệu vô cơ được sản xuất từ đá bazan và đá dolomit nung chảy ở nhiệt độ khoảng 1.400°C, sau đó quay ly tâm để tạo thành sợi.
Nhờ cấu trúc sợi đan chéo và tỷ trọng cao, Rockwool không bắt lửa, chịu được nhiệt độ lên đến 1000°C và có thể chống cháy trong 1 đến 3 giờ tùy độ dày. Bên cạnh khả năng chống cháy vượt trội, panel Rockwool còn có ưu điểm cách âm tốt, cách nhiệt hiệu quả, không sinh khói độc khi cháy và thân thiện với môi trường.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy như nhà máy, xưởng sản xuất, phòng kỹ thuật, kho hóa chất và các tòa nhà công nghiệp.

- Đặc điểm: Lõi là sợi bông khoáng đá tự nhiên, không cháy, chịu nhiệt lên tới 1000°C.
- Khả năng chống cháy: 1 – 3 giờ.
- Ưu điểm: Chống cháy vượt trội, cách âm và cách nhiệt tốt.
- Ứng dụng: Nhà xưởng, kho hóa chất, tòa nhà yêu cầu chống cháy cao.
2. Panel chống cháy lõi Glasswool (bông thủy tinh)
Panel bông thủy tinh (Glasswool) là tấm panel có lõi cách nhiệt được làm từ bông thủy tinh. Đây là một loại vật liệu nhẹ được sản xuất bằng cách nung chảy cát thạch anh, soda và đá vôi ở nhiệt độ cao rồi kéo thành sợi mảnh.
Với cấu trúc sợi thủy tinh đan xen, Glasswool có khả năng chống cháy lan khoảng 30 – 60 phút, không bắt lửa và không duy trì ngọn lửa khi gặp nguồn nhiệt. Ngoài khả năng chống cháy, Glasswool còn nổi bật với khả năng cách âm vượt trội, trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và thi công.
Panel Glasswool thường được ứng dụng trong các công trình như phòng sạch, phòng điều hành, nhà dân dụng hoặc khu vực cần kiểm soát tiếng ồn và nhiệt độ.
- Đặc điểm: Sợi thủy tinh tổng hợp, nhẹ hơn Rockwool, có tính cách âm tốt.
- Khả năng chống cháy: 30 phút – 1 giờ.
- Ưu điểm: Cách âm tốt, không bắt lửa, giá mềm hơn Rockwool.
- Ứng dụng: Phòng sạch, nhà máy thực phẩm, khu dân dụng.
3. Panel chống cháy lõi PU (Polyurethane)
Đây là loại panel sử dụng lõi xốp Polyurethane (PU) – một hợp chất được tạo thành từ phản ứng giữa Polyol và Isocyanate, thường được phun hoặc đổ khuôn thành tấm. PU có mật độ cao và cấu trúc bọt kín, giúp cách nhiệt cực kỳ tốt, thường được sử dụng cho các khu vực yêu cầu kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ.
Mặc dù bản thân PU là vật liệu hữu cơ dễ cháy, nhưng khi được bổ sung phụ gia chống cháy lan, tấm panel PU có thể chịu lửa trong khoảng 15 – 30 phút, đủ đáp ứng các công trình không quá khắt khe về phòng cháy chữa cháy.

- Đặc điểm: Lõi xốp PU có bổ sung phụ gia chống cháy lan.
- Khả năng chống cháy: Khoảng 15 – 30 phút.
- Ưu điểm: Cách nhiệt rất tốt, trọng lượng nhẹ, tính thẩm mỹ cao.
- Ứng dụng: Kho lạnh, nhà máy chế biến, siêu thị, phòng trữ hàng.
4. Panel chống cháy lõi EPS (có phụ gia chống cháy)
Panel EPS là panel có lõi được làm từ xốp EPS (Expanded Polystyrene) – một loại nhựa nhiệt dẻo được tạo thành từ hạt polystyrene giãn nở, sau đó được ép thành khối. Trong các dòng panel chống cháy, EPS cần được xử lý bằng phụ gia chống cháy lan để hạn chế bắt lửa và ngăn cháy lan khi có hỏa hoạn.
Tuy khả năng chịu lửa chỉ ở mức 10 – 20 phút, nhưng panel EPS vẫn được ưa chuộng nhờ giá thành thấp, trọng lượng cực nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt.
- Đặc điểm: Xốp EPS được xử lý bằng chất chống cháy lan (chậm cháy, không tự bốc cháy).
- Khả năng chống cháy: 10 – 20 phút.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ thi công, nhẹ.
- Ứng dụng: Nhà tạm, nhà điều hành công trường, văn phòng di động.
5. Panel chống cháy lõi XPS
Panel XPS sử dụng lõi xốp XPS (Extruded Polystyrene) được tạo ra bằng quy trình ép đùn hạt nhựa polystyrene dưới áp suất cao, tạo thành cấu trúc bọt kín có mật độ cao và độ nén vượt trội. So với EPS, XPS có khả năng cách nhiệt tốt hơn, ít thấm nước và bền bỉ hơn trong môi trường khắc nghiệt.
Khi được bổ sung phụ gia, XPS có thể chịu lửa ở mức 15 – 25 phút, không phù hợp cho các công trình yêu cầu chống cháy cao, nhưng vẫn đủ cho công trình dân dụng thông thường. Panel XPS thích hợp sử dụng cho sàn mái, tường bao, kho mát hoặc các khu vực cần cách nhiệt nhưng không cần chống cháy gắt gao.

- Đặc điểm: Lõi là xốp XPS ép đùn, có cấu trúc khép kín, mật độ cao hơn EPS.
- Khả năng chống cháy: Tương đương hoặc nhỉnh hơn EPS nếu có phụ gia chống cháy.
- Ưu điểm:
- Cách nhiệt tốt hơn EPS.
- Không hút nước, chịu nén tốt.
- Bề mặt phẳng, dễ hoàn thiện.
- Ứng dụng: Tường bao, sàn mái, công trình dân dụng cần cách nhiệt tốt.
- Lưu ý: XPS bản chất vẫn là vật liệu hữu cơ nên cần xử lý phụ gia chống cháy để sử dụng an toàn trong các công trình có yêu cầu PCCC.
Ưu và nhược điểm của tấm Panel chống cháy
Tấm panel chống cháy đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi nhờ vào tính năng bảo vệ công trình trước nguy cơ hỏa hoạn. Tuy nhiên, giống như bất kỳ loại vật liệu nào, tấm panel chống cháy cũng có cả ưu điểm và nhược điểm, cần được cân nhắc khi lựa chọn cho từng loại công trình.
Ưu điểm
Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của sản phẩm:
1. Khả năng chống cháy vượt trội
Tấm panel chống cháy được thiết kế với lõi vật liệu không bắt lửa như Rockwool, Glasswool hoặc PU có phụ gia chống cháy. Chúng có thể chịu được nhiệt độ cao từ 600°C đến hơn 1000°C, giúp panel duy trì khả năng chịu lửa từ 30 phút đến trên 3 giờ tùy loại. Điều này chậm tốc độ lan truyền của lửa, bảo vệ tính mạng và tài sản trong trường hợp hỏa hoạn.
2. Cách nhiệt – cách âm hiệu quả
Nhờ cấu trúc bọt kín hoặc sợi khoáng đan xen, lõi panel có hệ số dẫn nhiệt thấp, giúp hạn chế thoát nhiệt ra môi trường hoặc truyền nhiệt vào bên trong công trình. Đồng thời, đặc tính hấp thụ âm của các vật liệu như Rockwool và Glasswool giúp giảm tiếng ồn đáng kể, rất lý tưởng cho các nhà máy, xưởng sản xuất hoặc khu vực dân cư.
3. Trọng lượng nhẹ, thi công nhanh
So với tường xây truyền thống, panel chống cháy nhẹ hơn rất nhiều, giúp giảm áp lực lên kết cấu móng và khung thép. Bên cạnh đó, nhờ thiết kế dạng tấm tiêu chuẩn và hệ thống ngàm lắp ghép sẵn, panel có thể được thi công cực kỳ nhanh chóng, rút ngắn tiến độ và tiết kiệm chi phí nhân công đáng kể.

4. Thẩm mỹ cao – dễ bảo trì
Panel có lớp tôn bề mặt được sơn tĩnh điện hoặc mạ màu trước, giúp mang lại bề mặt sáng bóng, phẳng đẹp và hiện đại. Ngoài ra, panel rất dễ lau chùi, không bám bụi và không cần lớp hoàn thiện phụ như sơn, trát, giúp giảm chi phí bảo trì lâu dài cho công trình.
5. Tái sử dụng, thân thiện môi trường
Một ưu điểm đáng chú ý là panel chống cháy có thể tháo rời và tái sử dụng ở công trình khác mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng. Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp mà còn giúp giảm lượng rác thải xây dựng, góp phần bảo vệ môi trường.
Nhược điểm
Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm nhưng những tấm Panel chống cháy cũng có một số mặt hạn chế. Các nhược điểm không làm giảm giá trị của sản phẩm mà chỉ để nhà thầu có thể cân nhắc lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu của công trình.
1. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn một số vật liệu khác
So với tường gạch hoặc panel EPS thông thường, panel chống cháy, đặc biệt là loại lõi Rockwool hoặc Glasswool, có chi phí cao hơn do giá vật liệu và yêu cầu kỹ thuật sản xuất khắt khe. Tuy nhiên, bù lại là độ an toàn và tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài.
2. Yêu cầu thi công đúng kỹ thuật
Khả năng chống cháy của panel chỉ phát huy tối đa nếu được lắp đặt chính xác, khít các mối nối và không để hở các khe tiếp giáp. Việc thi công sai có thể làm mất hiệu quả chống cháy, dẫn đến nguy cơ mất an toàn khi có sự cố.
3. Hạn chế trong các thiết kế phức tạp
Panel thường được sản xuất theo kích thước tiêu chuẩn, thích hợp với kiến trúc công nghiệp, hình khối đơn giản. Với những công trình mang tính thẩm mỹ cao hoặc thiết kế có nhiều chi tiết bo cong, uốn lượn, việc cắt ghép panel có thể trở nên phức tạp và mất thời gian hơn.
Ứng dụng phổ biến của tấm Panel chống cháy
Với những ưu điểm nêu trên, tấm Panel chống cháy thường được dùng trong những dự án sau:

- Nhà xưởng, nhà máy sản xuất: Làm vách ngăn, tường bao và trần chống cháy, đảm bảo an toàn PCCC.
- Kho hàng, kho hóa chất: Hạn chế cháy lan, bảo vệ hàng hóa dễ bắt lửa.
- Phòng sạch, phòng kỹ thuật: Cách nhiệt, cách âm tốt, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cao.
- Kho lạnh, khu chế biến thực phẩm: Sử dụng panel PU hoặc XPS để cách nhiệt và đảm bảo vệ sinh.
- Nhà điều hành công trường, nhà lắp ghép: Thi công nhanh, dễ tháo lắp, phù hợp với công trình tạm thời.
- Tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại: Làm trần, tường ngăn cách âm, chống cháy, thẩm mỹ cao.
Mua tấm Panel chống cháy ở đâu?
Nếu bạn đang cần tìm một đơn vị cung cấp tấm panel chống cháy chất lượng, có đầy đủ các dòng như Rockwool, Glasswool, PU, EPS hay XPS, thì Minh Anh Homes chính là lựa chọn đáng tin cậy. Các sản phẩm của chúng tôi đều được đảm bảo về chất lượng, cam kết chính hãng, đạt tiêu chuẩn chống cháy nghiêm ngặt và được bán với giá tốt nhất trên thị trường.
Minh Anh Home còn nổi bật với dịch vụ thi công chuyên nghiệp, đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo bài bản và quy trình kiểm soát chất lượng rõ ràng. Nhờ đó, công trình không chỉ đạt độ an toàn cao mà còn có tính thẩm mỹ và tuổi thọ sử dụng vượt trội. Đặc biệt, Minh Anh luôn sẵn sàng tư vấn vật tư phù hợp với từng nhu cầu sử dụng và ngân sách cụ thể của khách hàng.

Ngoài ra, chúng tôi hỗ trợ vận chuyển tận nơi, thi công trọn gói và bảo hành dài hạn sau khi bàn giao. Từ khâu tư vấn, báo giá cho đến thi công và hậu mãi, tất cả đều được thực hiện bài bản, minh bạch và tận tâm – giúp khách hàng yên tâm trong suốt quá trình triển khai dự án. Đây chính là lý do vì sao Minh Anh được nhiều chủ đầu tư, nhà thầu và doanh nghiệp tin tưởng đồng hành trong các công trình yêu cầu cao về phòng cháy, cách nhiệt và tiến độ thi công.
THÔNG TIN LIÊN HỆ MINH ANH HOMES
- Trụ sở chính: 13 Đường Số 14, P. Linh Đông, TP. Thủ Đức, TPHCM (xem bản đồ)
- Điện thoại: 0937 337 534 (Mr Minh), 0936 146 484 (Ms Tú Anh)
- Email: minhanhhomes.vn@gmail.com
THAM KHẢO THÊM:
- Báo giá tấm Panel cách âm chính hãng, mới nhất
- Báo giá tấm Panel lợp mái cách nhiệt, chính hãng
- Bảng giá tấm Panel kho lạnh (cách nhiệt) mới nhất
- Panel PIR là gì? Bảng giá tấm Panel PIR cách nhiệt chính hãng
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!