Bảng giá tấm Panel cách nhiệt chính hãng, mới nhất 2025

Với nhu cầu xây dựng ngày càng tăng, các loại tấm Panel cách nhiệt trở thành giải pháp tối ưu giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả cách nhiệt, chống nóng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cập nhật chi tiết bảng giá mới nhất, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu thi công của mình.

Tấm panel là gì?

Tấm panel cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng gồm ba lớp (hai lớp tôn bên ngoài và một lớp lõi cách nhiệt ở giữa). Nó nhẹ, bền, dễ lắp ráp, giúp cách nhiệt, cách âm tốt. Tấm panel thường dùng làm tường, trần, mái trong nhà lắp ghép, nhà tiền chế hoặc kho lạnh, phòng sạch và các công trình dân dụng…

Tấm panel cách nhiệt
Tấm panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội nên thường được sử dụng trong các công trình thương mại và dân dụng

Đặc điểm nổi bật của tấm panel cách nhiệt là cấu trúc ba lớp (tôn – xốp – tôn). Chính nhờ cấu trúc này, tấm panel có khả năng ngăn chặn sự truyền nhiệt hiệu quả, giữ cho nhiệt độ bên trong công trình ổn định.

Tấm panel cách nhiệt xuất hiện như một giải pháp thay thế ưu việt cho các vật liệu xây dựng truyền thống như gạch, bê tông. Với trọng lượng nhẹ, khả năng lắp đặt nhanh chóng và chi phí hợp lý, nó ngày càng được ưa chuộng trong ngành xây dựng. Tùy vào loại lõi cách nhiệt, tấm panel có thể đáp ứng các yêu cầu khác nhau.

Cấu tạo của tấm panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt có cấu tạo 3 lớp chính, giúp tối ưu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Dưới đây là chi tiết từng lớp cấu tạo:

+ Lớp bề mặt ngoài

  • Được làm từ tôn mạ kẽm, inox, nhôm hoặc nhựa PVC có độ bền cao.
  • Có khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt, chống bám bụi và thấm nước.
  • Một số loại Panel sử dụng bề mặt nhôm hoặc inox giúp tăng khả năng chống oxy hóa và tăng tính thẩm mỹ.

+ Lớp lõi cách nhiệt

Lớp lõi là thành phần quan trọng nhất, quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Một số vật liệu phổ biến làm lõi cách nhiệt gồm:

  • Xốp EPS (Expanded Polystyrene): Nhẹ, cách nhiệt tốt, giá rẻ, nhưng khả năng chống cháy thấp.
  • PU (Polyurethane): Cách nhiệt và chống cháy tốt, có khả năng chịu lực cao.
  • PIR (Polyisocyanurate): Vật liệu này được nâng cấp từ PU, có khả năng chống cháy lan tốt hơn.
  • XPS (Extruded Polystyrene): Cách nhiệt vượt trội, độ bền cao, chịu lực tốt.

+ Lớp bề mặt trong

  • Tương tự như lớp bề mặt ngoài, có thể là tôn mạ kẽm, nhôm, inox hoặc PVC.
  • Giúp bảo vệ lớp lõi, tăng cường độ cứng và độ bền cho tấm Panel.
  • Được thiết kế để dễ lau chùi, chống bám bụi và nấm mốc.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt, đặc điểm của từng loại, so sánh

Tấm Panel cách nhiệt được phân loại dựa trên vật liệu lõi cách nhiệt. Dưới đây là các loại phổ biến và đặc điểm của từng loại:

1. Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene – Xốp EPS)

Tấm panel EPS còn được gọi là tấm panel tôn xốp.

Cấu tạo: Lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) ép chặt giữa hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox.

Tấm panel EPS cách nhiệt
Tấm panel EPS cách nhiệt có cấu tạo gồm 2 lớp tôn và lõi xốp EPS

Đặc điểm:

  • Giá thành rẻ, phù hợp với ngân sách thấp.
  • Cách nhiệt, cách âm khá tốt.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công và vận chuyển.
  • Không chống cháy lan, dễ bén lửa nếu không có phụ gia chống cháy.

Ứng dụng: Lắp đặt nhà kho, nhà xưởng, nhà ở lắp ghép, trần vách văn phòng, kho lạnh,…

2. Tấm Panel PU (Polyurethane – PU)

Cấu tạo: Lõi cách nhiệt làm từ bọt PU (Polyurethane) kết hợp với hai lớp tôn mạ hoặc nhôm.

Đặc điểm:

  • Cách nhiệt vượt trội, giúp tiết kiệm điện năng.
  • Chống cháy tốt hơn so với Panel EPS.
  • Khả năng cách âm tốt, phù hợp với môi trường yêu cầu yên tĩnh.
  • Độ bền cao, chịu lực tốt.

Ứng dụng: Nhà kho, phòng sạch, kho lạnh, phòng thí nghiệm, nhà tiền chế, vách ngăn,…

3. Tấm Panel PIR (Polyisocyanurate – PIR)

Cấu tạo: Lõi cách nhiệt PIR (Polyisocyanurate), được nâng cấp từ PU với khả năng chống cháy lan cao hơn.

Đặc điểm:

  • Chống cháy tốt hơn PU, ít sinh khói khi cháy.
  • Cách nhiệt, cách âm hiệu quả.
  • Độ bền cao, không bị biến dạng dưới nhiệt độ cao.
  • Giá thành cao hơn so với EPS và PU.

Ứng dụng: Kho lạnh, phòng sạch, nhà máy thực phẩm, dược phẩm, bệnh viện, tòa nhà cao cấp,…

4. Tấm Panel XPS (Extruded Polystyrene – XPS)

Cấu tạo: Lõi XPS (Extruded Polystyrene) có mật độ cao, liên kết chặt chẽ hơn EPS.

Tôn panel XPS cách nhiệt
Tôn panel XPS cách nhiệt có mật độ cao hơn so với EPS

Đặc điểm:

  • Khả năng cách nhiệt cao hơn EPS.
  • Chống thấm nước tốt, không bị hấp thụ hơi ẩm.
  • Chịu lực tốt hơn EPS, độ bền cao.
  • Không chống cháy lan như PIR.

Ứng dụng: Dùng trong kho lạnh, trần cách nhiệt, nền nhà xưởng, tường bao che,…

5. Tấm Panel bông khoáng (Rockwool)

Cấu tạo: Lõi làm từ bông khoáng Rockwool kết hợp với hai lớp tôn hoặc nhôm.

Đặc điểm:

  • Khả năng chống cháy lan cực tốt.
  • Cách nhiệt, cách âm hiệu quả.
  • Cấu trúc sợi khoáng giúp tăng độ bền.
  • Giá thành cao hơn so với EPS, PU, PIR.

Ứng dụng:

Công trình yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, trung tâm thương mại, phòng sạch, kho hàng,…

Bảng so sánh nhanh các loại Panel cách nhiệt:

Loại panel Khả năng cách nhiệt Khả năng chống cháy Khả năng cách âm Trọng lượng Giá thành Ứng dụng chính
Panel EPS Trung bình Không tốt Trung bình Nhẹ Rẻ Nhà xưởng, vách ngăn, kho lạnh
Panel PU Cao Tốt Tốt Nhẹ Trung bình Nhà kho, phòng sạch, công trình dân dụng
Panel PIR Cao Rất tốt Tốt Trung bình Cao Kho lạnh, phòng sạch, bệnh viện
Panel XPS Cao hơn EPS Không tốt Trung bình Trung bình Trung bình Nền kho lạnh, tường bao, mái lợp
Panel bông khoáng (Rockwool) Tốt Rất tốt Rất tốt Nặng Cao Công trình yêu cầu chống cháy cao

Bảng giá tấm panel cách nhiệt mới nhất

Dưới đây là bảng giá chi tiết và mới nhất của tấm panel cách nhiệt:

1. Bảng giá tấm Panel vách trong/ vách đứng

Bảng giá tấm panel cách nhiệt vách trong/ vách đứng như sau:

Chủng loại tôn Độ dày xốp (EPS) (mm) Chiều rộng (mm) Tỷ trọng xốp (kg/ m³) Đơn giá (VNĐ/ m²)
Mác trên tôn 0,35 0,4 0,45 0,45
Độ dày quy ước 0,3 0,35 0,4/ 0,35Đ 0,4Đ
Độ dày thực tế 0,22 – 0,25 0,27 – 0,29 0,32 – 0,34 0,37 – 0,4
Tỷ trọng tôn 1,9 – 2 kg 2,41 – 2,49kg 2,85 – 2,99kg 3,3 – 3,4 kg
Panel EPS vách/ trần

Mô tả:

  • Độ dài theo yêu cầu
  • Khổ rộng 1150mm hoặc 950mm
  • Tỷ trọng lõi xốp thường 8kg/ m³
  • Tôn Việt Pháp AZ50 (màu trắng sữa, gân mờ hoặc phẳng)
  • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng Panel
  • Loại 8kg này không có xốp chống cháy lan
  • cộng thêm 6.000VNĐ /m² nếu dán màng chống trầy mặt tôn
100 1150/950 12 214,000 230,000 254,000 277,000
75 1150/950 193,000 209,000 233,000 256,000
50 1150/950 172,000 188,000 212,000 235,000
100 1150/950 10 202,000 218,000 242,000 265,000
75 1150/950 184,000 200,000 224,000 247,000
50 1150/950 166,000 182,000 206,000 229,000
100 1150/950 8 190,000 206,000 230,000 253,000
75 1150/950 175,000 191,000 215,000 238,000
50 1150/950 160,000 176,000 200,000 223,000

Lưu ý:

  • Bảng giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm.
  • Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.

2. Bảng giá Panel vách ngoài/vách ngang

Bảng giá tấm panel cách nhiệt vách ngoài/vách ngang như sau:

Loại Biển dạng Độ dày Tỷ trọng EPS  8 kg (general)/ m³ Tỷ trọng EPS 10 kg (Nonfire)/ m³
Khối lượng Panel 500 – 3000 m²
Mục 0.4/0.35 0.4/0.4 0.45/0.35 0.45/0.4 0.4/0.35 0.4/0.4 0.45/0.35 0.45/0.4
Vách ngoài a. No mold/ Phing
b. Small line/ Gân sóng
50T 248.000 258.000 260.000 270.000 261.000 271.000 273.000 283.000
75T 261.000 271.000 273.000 283.000 280.000 290.000 292.000 302.000
100T 274.000 284.000 286.000 296.000 299.000 309.000 311.000 321.000

Lưu ý:

  • Bảng giá có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm.
  • Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.

Ưu – Nhược điểm của tấm panel

Dưới đây là phân tích chi tiết về ưu điểm và nhược điểm của tấm Panel cách nhiệt, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về loại vật liệu này.

1. Ưu điểm của tấm panel cách nhiệt

+ Cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng hiệu quả

Tấm Panel có khả năng cách nhiệt vượt trội nhờ lớp lõi làm từ các vật liệu như EPS, PU, PIR, XPS hoặc bông khoáng. Điều này giúp giảm thiểu sự thất thoát nhiệt giữa bên trong và bên ngoài công trình, từ đó giúp:

  • Giữ không gian mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông.
  • Tiết kiệm điện năng, đặc biệt khi sử dụng điều hòa hoặc hệ thống làm lạnh.
  • Giảm chi phí vận hành cho các công trình như nhà kho, kho lạnh, phòng sạch,…
Tấm panel có khả năng cách nhiệt hiệu quả
Tấm panel có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giữ không gian mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông

+ Cách âm tốt, tạo không gian yên tĩnh

Nhờ kết cấu 3 lớp với lõi cách âm tốt, Panel giúp hạn chế tối đa tiếng ồn từ bên ngoài, phù hợp với các khu vực cần không gian yên tĩnh như văn phòng, bệnh viện, trường học hoặc khu dân cư.

+ Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt

So với vật liệu truyền thống như gạch hoặc bê tông, tấm Panel có trọng lượng nhẹ hơn nhiều nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Điều này giúp:

  • Giảm tải trọng lên kết cấu công trình, phù hợp với những công trình có khung thép hoặc nhà tiền chế.
  • Lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
  • Dễ dàng tháo dỡ, di dời hoặc tái sử dụng, mang lại sự linh hoạt trong xây dựng.

+ Khả năng chống cháy cao, đảm bảo an toàn

Một số loại Panel như PIR, PU chống cháy và bông khoáng (Rockwool) có khả năng chống cháy lan, giúp hạn chế rủi ro hỏa hoạn trong các công trình xây dựng. Đây là một trong những yếu tố quan trọng đối với các công trình nhà máy, kho bãi, bệnh viện, trung tâm thương mại.

+ Độ bền cao, chống thấm nước và chống ăn mòn

Tấm Panel có lớp bề mặt bằng tôn mạ kẽm, nhôm hoặc inox, giúp:

  • Chống thấm nước, chống rỉ sét và ăn mòn, phù hợp với nhiều điều kiện thời tiết.
  • Hạn chế bám bẩn, dễ dàng vệ sinh, đặc biệt trong các công trình yêu cầu cao về vệ sinh như phòng sạch, kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm.

+ Thân thiện với môi trường

Tấm Panel có thể tái sử dụng nhiều lần, giảm thiểu rác thải xây dựng và góp phần bảo vệ môi trường. Ngoài ra, các vật liệu làm lõi cách nhiệt cũng không chứa hóa chất độc hại, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

2. Nhược điểm của tấm panel cách nhiệt

Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, tấm panel cách nhiệt cũng có một số hạn chế dưới đây:

+ Chi phí ban đầu cao hơn vật liệu truyền thống

Mặc dù về lâu dài, Panel giúp tiết kiệm chi phí nhờ khả năng cách nhiệt, tiết kiệm điện năng và thi công nhanh, nhưng giá thành ban đầu cao hơn so với gạch hoặc tôn thường. Điều này có thể khiến một số chủ đầu tư phân vân khi lựa chọn.

Chi phí ban đầu của panel cách nhiệt cao hơn vật liệu truyền thống
Chi phí ban đầu của panel cách nhiệt cao hơn vật liệu truyền thống

+ Khả năng chịu lực không bằng bê tông

Dù có độ bền tốt, nhưng Panel không thể thay thế hoàn toàn tường bê tông trong các công trình yêu cầu chịu tải trọng lớn hoặc chịu tác động mạnh từ môi trường. Vì vậy, Panel thường được dùng cho vách ngăn, trần, mái lợp hơn là xây tường chịu lực.

+ Cần đội ngũ lắp đặt có chuyên môn

Việc lắp đặt Panel tuy nhanh chóng nhưng đòi hỏi kỹ thuật cao để đảm bảo:

  • Các mối ghép kín khít, tránh rò rỉ không khí hoặc nước.
  • Độ bền lâu dài, đặc biệt trong các công trình kho lạnh hoặc phòng sạch.
  • Nếu không thi công đúng cách, hiệu quả cách nhiệt và chống ẩm của Panel có thể bị giảm sút đáng kể.

+ Một số loại không có khả năng chống cháy lan

Không phải tất cả các loại Panel đều chống cháy. Panel EPS và XPS có giá rẻ nhưng dễ bắt lửa nếu không có phụ gia chống cháy. Do đó, khi lựa chọn Panel cho công trình, cần kiểm tra kỹ tiêu chuẩn chống cháy để đảm bảo an toàn.

Tấm Panel cách nhiệt là một giải pháp xây dựng hiện đại, giúp cách nhiệt, cách âm, chống cháy, thi công nhanh và tiết kiệm chi phí lâu dài. Với nhiều ưu điểm vượt trội, Panel đặc biệt phù hợp với nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, bệnh viện, văn phòng, nhà lắp ghép,…

Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn cần cân nhắc loại Panel phù hợp với mục đích sử dụng và ngân sách của mình. Nếu bạn cần vật liệu chống cháy tốt, nên chọn Panel PIR hoặc bông khoáng, còn nếu ưu tiên giá rẻ, có thể chọn Panel EPS hoặc XPS.

Ứng dụng tấm panel cách nhiệt trong thực tế

Tấm panel cách nhiệt có rất nhiều ứng dụng thực tế nhờ vào đặc tính cách nhiệt, cách âm, chống cháy và tính linh hoạt trong thi công. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến trong đời sống và công nghiệp:

  • Xây dựng kho lạnh và kho bảo quản

Với khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel (đặc biệt là loại lõi PU hoặc PIR) được sử dụng rộng rãi để làm tường, trần và sàn cho các kho lạnh chứa thực phẩm, dược phẩm hoặc hàng hóa cần duy trì nhiệt độ thấp. Nó giúp tiết kiệm năng lượng vận hành hệ thống làm lạnh.

Công trình xây dựng xây dựng kho lạnh và kho bảo quản
Công trình xây dựng xây dựng kho lạnh và kho bảo quản bằng tấm panel cách nhiệt
  • Nhà xưởng và nhà máy công nghiệp

Tấm panel cách nhiệt được dùng làm tường bao, vách ngăn hoặc mái che cho các nhà xưởng sản xuất. Loại lõi bông khoáng (rockwool) thường được chọn trong các ngành yêu cầu chống cháy cao như hóa chất, dệt may hoặc luyện kim.

  • Phòng sạch (Cleanroom)

Trong các ngành công nghiệp như y tế, điện tử hoặc sản xuất chip, tấm panel cách nhiệt được dùng để xây dựng phòng sạch nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và bề mặt phẳng dễ vệ sinh, đảm bảo môi trường vô trùng.

  • Nhà lắp ghép và nhà ở dân dụng

Tấm panel nhẹ và dễ thi công nên rất phổ biến trong việc xây dựng nhà lắp ghép, nhà tạm, hoặc các công trình nhà ở cần hoàn thiện nhanh. Nó cũng được dùng làm vách ngăn hoặc trần cách nhiệt trong nhà để giảm nhiệt độ từ mái tôn.

  • Công trình thương mại và văn phòng

Các trung tâm thương mại, siêu thị hoặc văn phòng thường sử dụng tấm panel để làm trần, tường nội thất hoặc ngoại thất, vừa đảm bảo thẩm mỹ vừa tiết kiệm chi phí điều hòa không khí.

  • Chuồng trại chăn nuôi

Trong nông nghiệp, tấm panel cách nhiệt được dùng để xây dựng chuồng trại cho gia súc, gia cầm, giúp kiểm soát nhiệt độ, giảm stress nhiệt cho vật nuôi và tăng hiệu quả sản xuất.

  • Công trình công cộng

Một số công trình như bệnh viện, trường học hoặc nhà thi đấu thể thao cũng tận dụng tấm panel để làm vách ngăn, trần hoặc tường bao, vừa bền vững vừa đáp ứng tiêu chuẩn cách âm, cách nhiệt.

Nhờ tính linh hoạt và hiệu quả, tấm panel cách nhiệt không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí xây dựng mà còn góp phần nâng cao chất lượng công trình trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tùy vào yêu cầu cụ thể của từng dự án, người ta có thể chọn loại tấm panel với lõi và độ dày phù hợp để đạt hiệu quả tối đa.

Hướng dẫn chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp

Để chọn được tấm panel cách nhiệt phù hợp với nhu cầu sử dụng, bạn cần cân nhắc một số yếu tố quan trọng liên quan đến mục đích sử dụng, môi trường lắp đặt và ngân sách. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu:

+ Xác định mục đích sử dụng

  • Cách nhiệt là chính: Nếu bạn cần tấm panel cho kho lạnh, phòng sạch hoặc công trình cần giữ nhiệt độ ổn định (như nhà ở ở vùng nóng), hãy chọn loại lõi polyurethane (PU) hoặc polyisocyanurate (PIR) vì chúng có hệ số dẫn nhiệt thấp, cách nhiệt rất tốt.
  • Chống cháy là ưu tiên: Với nhà xưởng, công trình công nghiệp hoặc nơi có nguy cơ hỏa hoạn cao, chọn lõi bông khoáng (rockwool) vì nó chịu nhiệt tốt và không bắt lửa.
  • Tiết kiệm chi phí: Nếu chỉ cần cách nhiệt cơ bản và không yêu cầu quá cao (như nhà tạm, chuồng trại), lõi polystyrene (EPS) là lựa chọn kinh tế, nhẹ và dễ lắp đặt.
Xác định mục đích sử dụng
Xác định mục đích sử dụng để chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp

+ Xem xét điều kiện môi trường

  • Nhiệt độ: Ở vùng khí hậu nóng, chọn tấm panel dày hơn (50mm trở lên) với lõi PU hoặc PIR để tăng hiệu quả cách nhiệt. Ở vùng lạnh, độ dày có thể giảm nhưng vẫn cần đảm bảo khả năng giữ nhiệt.
  • Độ ẩm: Với môi trường ẩm ướt (như kho lạnh hoặc gần biển), chọn tấm có lớp vỏ ngoài bằng thép không gỉ hoặc nhôm mạ kẽm phủ sơn tĩnh điện để chống ăn mòn.
  • Tiếng ồn: Nếu cần cách âm (như phòng karaoke, nhà máy), ưu tiên lõi rockwool hoặc PU vì chúng hấp thụ âm thanh tốt hơn EPS.

+ Chọn độ dày phù hợp

Độ dày của tấm panel ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt và giá thành:

  • 30-50mm: Phù hợp cho vách ngăn nội thất hoặc công trình không yêu cầu cách nhiệt cao.
  • 50-100mm: Dùng cho tường bao, nhà xưởng hoặc kho lạnh thông thường.
  • 100-200mm: Dành cho kho lạnh chuyên dụng hoặc công trình cần cách nhiệt cực cao.

Độ dày càng lớn, khả năng cách nhiệt càng tốt, nhưng chi phí và trọng lượng cũng tăng.

+ Lựa chọn lớp vỏ ngoài

  • Thép mạ kẽm: Phổ biến, giá hợp lý, bền trong điều kiện bình thường.
  • Thép không gỉ: Chống gỉ sét tốt, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
  • Nhôm: Nhẹ, thẩm mỹ cao, thích hợp cho công trình dân dụng hoặc trang trí.

Lớp vỏ thường được phủ sơn tĩnh điện với nhiều màu sắc, bạn có thể chọn theo thẩm mỹ hoặc yêu cầu kỹ thuật.

+ Kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng

Chọn sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận về khả năng cách nhiệt (hệ số truyền nhiệt – U value), chống cháy (theo tiêu chuẩn như FM Approved, ASTM) và độ bền cơ học.
Nếu dùng cho kho lạnh, kiểm tra độ kín khít của các mối nối để tránh thất thoát nhiệt.

+ Cân nhắc ngân sách

  • EPS: Giá rẻ nhất, phù hợp với ngân sách thấp.
  • PU/PIR: Giá trung bình, hiệu quả cao.
  • Rockwool: Giá cao hơn nhưng an toàn và bền lâu dài.
  • So sánh giá giữa các nhà cung cấp, nhưng đừng hy sinh chất lượng vì rẻ hơn vài phần trăm.

+ Ứng dụng thực tế và kích thước

  • Đo đạc chính xác kích thước công trình để đặt tấm panel phù hợp, tránh lãng phí khi cắt ghép.
  • Nếu cần di chuyển hoặc tái sử dụng, chọn loại nhẹ và dễ tháo lắp như EPS hoặc PU.

Minh Anh Homes – Đơn vị chuyên cấp tấm panel chính hãng, giá rẻ

Minh Anh Homes tự hào là đơn vị cung cấp tấm panel cách nhiệt chính hãng hàng đầu, mang đến những giải pháp tối ưu cho mọi công trình. Đặc biệt, bảng giá tấm Panel tại Minh Anh Homes luôn được công khai rõ ràng cho quý khách hàng tham khảo.

Bảng báo giá tấm Panel
Bảng báo giá tấm Panel mới nhất

Các sản phẩm tại đây được sản xuất từ các vật liệu chất lượng cao như polyurethane (PU) với khả năng cách nhiệt vượt trội, polystyrene (EPS) nhẹ và tiết kiệm chi phí, hay bông khoáng (rockwool) chống cháy hiệu quả.

Với kinh nghiệm dày dặn trong ngành, Minh Anh Homes không chỉ đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, độ bền lâu dài mà còn cung cấp đa dạng kích thước, độ dày phù hợp cho kho lạnh, nhà xưởng, phòng sạch lẫn nhà ở dân dụng.

Minh Anh Homes cung cấp panel cách nhiệt chất lượng
Minh Anh Homes cung cấp panel cách nhiệt chất lượng, chính hãng và thi công nhà lắp ghép trọn ghép

Đặc biệt, đơn vị chú trọng đến yếu tố thân thiện với môi trường, mang lại vật liệu an toàn cho sức khỏe và có thể tái sử dụng, cùng mức giá cạnh tranh và chính sách giao hàng linh hoạt trên toàn quốc.

Bên cạnh đó, Minh Anh Homes còn ghi dấu ấn với dịch vụ thi công nhà lắp ghép panel trọn gói, biến những ý tưởng thành hiện thực một cách hoàn hảo. Từ khâu tư vấn thiết kế tinh tế, lựa chọn vật liệu phù hợp, đến thi công lắp đặt chuyên nghiệp, đội ngũ kỹ sư và công nhân lành nghề đảm bảo từng chi tiết được hoàn thiện chính xác, nhanh chóng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ MINH ANH HOMES

Trên đây là bảng giá tấm Panel cách nhiệt  và những thông tin liên quan. Trước khi mua, bạn nên tham khảo ý kiến từ kỹ sư xây dựng hoặc nhà cung cấp để đảm bảo chọn đúng loại tấm panel phù hợp với công trình của mình. Điều này không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

THAM KHẢO THÊM

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bảng báo giá tấm Inox chính hãng, mới nhất (đủ loại)

Tấm Inox là một loại vật liệu kim loại không gỉ, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp,...

Bảng giá tấm Poly rỗng ruột 2025 – Polycarbonate lấy sáng giá rẻ

Tấm poly rỗng ruột là vật liệu nhựa polycarbonate có cấu trúc rỗng, trọng lượng nhẹ nhưng bền chắc, chịu lực tốt và cách nhiệt...

Giá tấm Poly đặc ruột 2025 – Tấm nhựa Polycarbonate đặc lấy sáng

Tấm Poly đặc ruột là một loại vật liệu nhựa polycarbonate cao cấp, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và đời sống nhờ...

Bảng giá tấm inox 304 mới nhất 2025, hàng chính hãng

Tấm inox 304 là biểu tượng của sự bền bỉ và tinh tế trong thế giới kim loại. Với khả năng chống ăn mòn vượt...

Báo giá tấm Panel EPS – Vách ngăn cách nhiệt giá rẻ 2025

Hiện nay nhu cầu sử dụng vách ngăn cách nhiệt Panel EPS ngày càng tăng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, thi...

Bảng giá tấm Panel PU cách nhiệt tốt nhất thị trường 2025

Tấm Panel PU cách nhiệt đang là lựa chọn hàng đầu cho các công trình nhờ khả năng giữ nhiệt hiệu quả, độ bền cao...