Bảng giá tấm nhựa PVC chính hãng, mới nhất 2025
Trong lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện nội thất hiện đại, tấm nhựa PVC đang ngày càng khẳng định vị thế là một vật liệu ưu việt. Với những đặc tính nổi trội như nhẹ, bền, chống nước và dễ dàng thi công, tấm PVC đã trở thành giải pháp thay thế hiệu quả cho nhiều vật liệu truyền thống khác. Dù bạn đang tìm kiếm vật liệu làm tủ bếp chống ẩm, vách ngăn trang trí hay tấm ốp trần bền đẹp, tấm nhựa PVC đều mang đến những lựa chọn đáng cân nhắc.
Bài viết này, Minh Anh Homes sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về tấm nhựa PVC, từ cấu tạo, đặc tính, phân loại cho đến các ứng dụng thực tế. Đặc biệt, bạn sẽ được cập nhật bảng giá tấm nhựa PVC chính hãng mới nhất 2025, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và tối ưu chi phí cho công trình của mình.

Tấm nhựa PVC là gì?
Tấm nhựa PVC (viết tắt của Polyvinyl Clorua) là một loại vật liệu polymer nhiệt dẻo phổ biến. Về bản chất hóa học, nó được sản xuất chủ yếu từ Polyvinyl Clorua, một loại nhựa tổng hợp tạo ra thông qua quá trình trùng hợp monomer vinyl clorua.
Khi được ứng dụng dưới dạng tấm, tấm PVC mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với các vật liệu truyền thống. Nhờ cấu trúc và thành phần hóa học đặc biệt, nó nổi bật với các đặc tính như:
- Trọng lượng nhẹ: Giúp việc vận chuyển và thi công trở nên dễ dàng, giảm tải trọng cho công trình.
- Độ bền cơ học tốt: Có khả năng chịu lực tác động ở mức độ nhất định (tùy loại tấm).
- Khả năng chống nước tuyệt đối: Không thấm nước, không bị ẩm mốc, mối mọt tấn công.
- Chống ăn mòn hóa chất: Chịu được nhiều loại axit, kiềm thông thường.
- Dễ dàng gia công: Có thể cắt, khoan, phay, dán cạnh, bắt vít… bằng các dụng cụ thông thường.
Chính những đặc tính này đã giúp tấm nhựa PVC trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều hạng mục trong xây dựng và nội thất, đặc biệt là ở những khu vực có độ ẩm cao hoặc cần vật liệu bền bỉ, ít bảo trì.

Cấu tạo và thông số kỹ thuật chi tiết của tấm nhựa PVC
Để hiểu tại sao tấm nhựa PVC lại có những đặc tính ứng dụng như vậy, chúng ta cần xem xét cấu tạo cơ bản của nó. Về cơ bản, tấm nhựa PVC được hình thành từ hai phần chính: cấu tạo hóa học của vật liệu và cấu trúc vật lý của tấm.
1. Cấu tạo hóa học
Thành phần chính của tấm nhựa PVC là polymer Polyvinyl Clorua (PVC). Đây là một loại nhựa cứng, giòn ở trạng thái nguyên chất. Tuy nhiên, trong quá trình sản xuất tấm, PVC được kết hợp với nhiều loại phụ gia khác nhau để cải thiện và điều chỉnh các đặc tính như:
- Chất hóa dẻo (Plasticizer): Chỉ có trong PVC mềm, giúp tăng độ linh hoạt, dễ uốn cong.
- Chất ổn định nhiệt: Giúp tấm không bị phân hủy hay biến dạng ở nhiệt độ gia công hoặc khi sử dụng.
- Chất độn: Thường là bột đá (Calcium Carbonate), giúp tăng độ cứng, giảm co ngót và hạ giá thành.
- Chất tạo màu: Tạo màu sắc đa dạng cho tấm (trắng, xám, đen, trong suốt…).
- Chất chống UV, chống cháy, tăng độ bền va đập…: Được thêm vào tùy theo mục đích sử dụng để tăng cường khả năng chống chịu với môi trường (ánh nắng, lửa, va đập).
Tỷ lệ các thành phần này quyết định rất lớn đến chất lượng và đặc tính cuối cùng của tấm nhựa PVC.

2. Cấu trúc vật lý
Dựa vào quy trình sản xuất và thành phần (đặc biệt là có chất tạo bọt hay không), tấm nhựa PVC có các cấu trúc vật lý phổ biến sau:
- Tấm PVC Cứng (Solid PVC): Có cấu trúc đặc, đồng nhất, không có lỗ rỗng bên trong. Loại này có độ cứng và độ bền cơ học cao nhất, chịu lực tốt, thường nặng hơn các loại khác cùng kích thước. Thường được sử dụng trong công nghiệp, làm vách ngăn chịu lực, pallet.
- Tấm PVC Foam (PVC Xốp): Cấu trúc bên trong có nhiều lỗ khí nhỏ li ti giống như xốp, nhưng bề mặt ngoài vẫn là lớp nhựa đặc mịn. Nhờ cấu trúc xốp này, tấm PVC Foam rất nhẹ, có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn PVC cứng, dễ cắt gọt. Đây là loại phổ biến nhất trong quảng cáo, nội thất (tủ, kệ) và ốp trần/vách trang trí nhờ trọng lượng nhẹ.
- Tấm PVC Mềm (Flexible PVC): Có cấu trúc dẻo, linh hoạt, không cứng như hai loại trên do chứa nhiều chất hóa dẻo. Loại này thường mỏng, có thể cuộn lại, được dùng làm rèm ngăn lạnh, màng phủ…
3. Thông số kỹ thuật cơ bản
Các thông số dưới đây là những chỉ số quan trọng giúp đánh giá và lựa chọn tấm nhựa PVC phù hợp. Lưu ý rằng các giá trị này chỉ là tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tấm (cứng, foam, mềm) và nhà sản xuất cụ thể.
Thông số kỹ thuật | Ý nghĩa thực tế | Giá trị tham khảo (Thường cho PVC cứng/foam) |
Thành phần chính | Vật liệu nền | Polyvinyl Chloride (PVC) |
Tỷ trọng | Độ nặng/nhẹ của vật liệu (g/cm³) | 0.5 – 0.7 (Foam); 1.35 – 1.45 (Cứng) |
Kích thước tiêu chuẩn | Kích thước tấm phổ biến nhất | 1220 mm x 2440 mm |
Độ dày phổ biến | Độ dày tấm (mm), ảnh hưởng đến độ cứng và chịu lực | 3 mm, 5 mm, 8 mm, 10 mm, 15 mm, 18 mm, 20 mm |
Khả năng chống nước | Mức độ hút ẩm | Gần như không thấm (< 0.1%) |
Khả năng chống cháy | Khả năng bắt lửa và lan truyền lửa | Có (loại chống cháy B1 – tự dập tắt) |
Khả năng cách điện | Mức độ cách điện | Tốt |
Khả năng chịu nhiệt | Khoảng nhiệt độ hoạt động mà không bị biến dạng | -10°C đến ~60°C (thường) |
Độ bền uốn / kéo | Khả năng chịu lực khi uốn cong hoặc kéo | Thay đổi tùy loại và độ dày |
Độ cứng bề mặt | Khả năng chống trầy xước bề mặt | 75 – 85 Shore D (PVC cứng) |
Phương pháp gia công | Các kỹ thuật có thể áp dụng để định hình tấm | Cắt, khoan, dán, uốn nhiệt, bắt vít, in ấn |
Việc hiểu rõ cấu tạo và các thông số này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác hơn khi lựa chọn tấm nhựa PVC cho công trình của mình, đảm bảo vật liệu đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật và độ bền mong muốn.
Tham khảo thêm: Báo giá tấm Formex chính hãng
Các loại tấm nhựa PVC phổ biến trên thị trường
Trên thị trường vật liệu xây dựng và nội thất, tấm nhựa PVC rất đa dạng về chủng loại. Chúng ta có thể phân loại chúng dựa trên nhiều tiêu chí, nhưng cách phổ biến và hữu ích nhất cho người dùng là dựa vào cấu trúc vật lý và mục đích ứng dụng chính:

1. Phân loại theo cấu trúc vật lý
Như đã đề cập ở phần cấu tạo, cấu trúc bên trong quyết định nhiều đến đặc tính cơ bản của tấm:
- Tấm PVC Cứng (Solid PVC): Đây là loại có cấu trúc đặc ruột, độ nén cao, cứng cáp, chịu lực và chịu hóa chất rất tốt, bề mặt thường phẳng mịn, nặng hơn so với PVC foam. Thường dùng trong công nghiệp (bể chứa hóa chất, bàn thao tác), làm pallet trong sản xuất gạch không nung, hoặc các ứng dụng chịu tải, chịu ăn mòn cao. Ít phổ biến trực tiếp trong ốp lát dân dụng do trọng lượng và độ cứng.
- Tấm PVC Foam (PVC Xốp): Cấu trúc lõi xốp, bề mặt ngoài đặc và mịn. Nhẹ (nhẹ hơn gỗ, kim loại), cách âm, cách nhiệt tương đối tốt, rất dễ cắt gọt, tạo hình, in ấn. Độ bền cơ học không cao bằng PVC cứng, dễ bị lún nếu chịu lực tập trung mạnh. Dùng phổ biến trong làm biển quảng cáo, chữ nổi, mô hình. Trong nội thất, được dùng làm tủ bếp, tủ lavabo (chống nước), vách ngăn, kệ trang trí nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng chống ẩm, mối mọt.
- Tấm PVC Mềm (Flexible PVC): Cấu trúc dẻo, không có lõi xốp, chứa chất hóa dẻo. Rất linh hoạt, có thể uốn cong, cuộn tròn. Thường được sản xuất dạng màng hoặc tấm mỏng. Ứng dụng làm rèm ngăn phòng lạnh công nghiệp, cửa đi lại linh hoạt trong kho xưởng, màng phủ bảo vệ sản phẩm, bao bì đóng gói.
2. Phân loại theo mục đích ứng dụng chính (phổ biến trong xây dựng/nội thất)

Cách phân loại này giúp người dùng dễ dàng hình dung sản phẩm khi tìm kiếm cho nhu cầu cụ thể của mình:
- Tấm ốp tường PVC / Tấm ốp PVC: Thường là loại PVC foam hoặc PVC cứng mỏng hơn, được phủ bề mặt vân gỗ, vân đá, vân vải hoặc màu trơn. Có thể có dạng tấm lớn hoặc dạng lam sóng, nan phẳng. Khả năng chống ẩm, mối mọt, dễ vệ sinh. Dùng làm ốp trang trí tường nội thất và ngoại thất (loại chống UV), che khuyết điểm tường, tạo điểm nhấn.
- Tấm trần nhựa PVC / Tấm ốp trần PVC: Thường là loại PVC foam hoặc tấm nhựa nhẹ, có khung xương đi kèm. Bề mặt đa dạng (vân gỗ, vân đá, màu trắng…). Làm trần thả, trần phẳng thay thế thạch cao, chống nóng, chống ẩm, đặc biệt phù hợp cho khu vực nhà vệ sinh, nhà bếp, ban công.
- Tấm sàn nhựa PVC / Sàn nhựa PVC: Là loại PVC đặc, dẻo hơn, được thiết kế đặc biệt để lót sàn. Có nhiều lớp (lớp phủ bề mặt chống mài mòn, lớp vân trang trí, lớp lõi PVC, lớp đế). Có dạng cuộn, dạng tấm (vinyl) hoặc dạng hèm khóa giống sàn gỗ. Khả năng chống nước, chống trầy xước (tùy lớp phủ), êm chân, dễ vệ sinh. Phù hợp lát sàn nhà ở, văn phòng, trường học, bệnh viện, cửa hàng…
- Tấm nhựa PVC làm tủ, vách ngăn: Thường dùng PVC foam hoặc PVC cứng có độ dày lớn (10mm, 15mm, 18mm, 20mm), có thể phủ bề mặt laminate, acrylic để tăng độ bền và thẩm mỹ. Thường dùng làm tủ bếp, tủ lavabo, tủ quần áo, kệ sách, vách ngăn phòng, bàn thí nghiệm (loại chịu hóa chất).
- Tấm nhựa PVC trong suốt: Là loại PVC mềm, không màu hoặc có màu nhẹ, độ trong suốt cao. Phù hợp làm rèm ngăn khu vực, cửa ra vào linh hoạt, lớp che phủ bảo vệ.
- Tấm nhựa PVC giả đá / Đá hoa cương PVC: Là tấm PVC cứng hoặc PVC foam được phủ lớp film in vân đá tự nhiên rất giống thật, bề mặt thường phủ UV hoặc acrylic để tạo độ bóng và chống trầy. Dùng ốp tường, ốp cột, làm mặt bàn, quầy lễ tân thay thế đá tự nhiên hoặc đá nhân tạo.
Việc phân loại này giúp người dùng định hình được loại tấm nhựa PVC cần tìm kiếm dựa trên mục đích sử dụng của mình, từ đó dễ dàng hơn trong việc lựa chọn và yêu cầu báo giá.
Ưu điểm của tấm nhựa PVC
Tấm nhựa PVC sở hữu hàng loạt ưu điểm vượt trội, là lý do chính khiến vật liệu này ngày càng được tin dùng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau

Những đặc tính vượt trội giúp tấm nhựa PVC ngày càng được tin dùng:
- Khả năng chống nước và chống ẩm tuyệt đối: Đây là ưu điểm VÔ CÙNG quan trọng, đặc biệt tại Việt Nam với khí hậu nhiệt đới ẩm. Tấm PVC không thấm nước, không bị trương nở, cong vênh, mục nát hay nấm mốc tấn công dù sử dụng trong môi trường ẩm ướt như nhà bếp, nhà vệ sinh hay khu vực ngoài trời (với loại có phụ gia chống UV).
- Ví dụ thực tế: Làm tủ bếp dưới chậu rửa, tủ lavabo, hoặc ốp tường/trần nhà tắm mà không lo hư hỏng như gỗ công nghiệp.
- Chống mối mọt và côn trùng: Không phải là nguồn thức ăn của mối mọt hay các loại côn trùng gây hại khác. Điều này đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài cho các công trình, đặc biệt thay thế hiệu quả cho gỗ.
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công: So với gỗ tự nhiên, đá, kim loại hay thậm chí là gỗ công nghiệp MDF/MFC, tấm PVC Foam nhẹ hơn đáng kể. Việc cắt, khoan, phay, dán cạnh, vận chuyển và lắp đặt trở nên nhanh chóng, dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
- Tính thẩm mỹ cao và đa dạng mẫu mã: Bề mặt tấm PVC có thể được xử lý và phủ nhiều loại film trang trí khác nhau như vân gỗ (giống gỗ tự nhiên đến 90%), vân đá cẩm thạch/granite, màu trơn bóng (Acrylic) hoặc mờ (Laminate). Điều này đáp ứng mọi phong cách thiết kế nội thất, từ cổ điển đến hiện đại.
- Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt phẳng, không bám bụi nhiều và khả năng chống nước giúp việc lau chùi, vệ sinh tấm PVC trở nên đơn giản chỉ với khăn ẩm và chất tẩy rửa nhẹ.
- Cách nhiệt và cách điện tốt: Tấm PVC, đặc biệt là PVC Foam, có khả năng cách nhiệt tốt, giúp ổn định nhiệt độ phòng và giảm tiêu thụ năng lượng điều hòa. Đồng thời, nó là vật liệu cách điện an toàn, phù hợp cho các ứng dụng gần hệ thống điện.
- Thân thiện với môi trường (tùy loại): Các loại tấm PVC nguyên sinh, không chứa hóa chất độc hại, có thể tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường so với vật liệu khó phân hủy khác.
Tóm lại, việc lựa chọn tấm nhựa PVC cần dựa trên những ưu điểm này, xem xét kỹ lưỡng yêu cầu kỹ thuật, môi trường sử dụng và ngân sách cụ thể của dự án.
Xem thêm: 11 loại vật liệu cách nhiệt tốt nhất
Ứng dụng phổ biến của tấm nhựa PVC
Nhờ sự kết hợp độc đáo giữa các đặc tính kỹ thuật (chống nước, chống mối mọt, nhẹ) và khả năng tùy biến thẩm mỹ (phủ vân gỗ, vân đá), tấm nhựa PVC đã trở thành một vật liệu đa năng, xuất hiện trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất:

1. Trong nghành nội thất
Đây là lĩnh vực mà tấm nhựa PVC đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là các loại PVC Foam hoặc PVC cứng phủ bề mặt trang trí.
- Tủ bếp và tủ lavabo: Đây là ứng dụng “đinh” của tấm PVC nhờ khả năng chống ẩm tuyệt đối. Chất liệu này không bị phồng rộp, cong vênh hay mối mọt dù tiếp xúc thường xuyên với nước và hơi ẩm trong khu vực bếp và nhà vệ sinh.
- Tủ quần áo, kệ sách, tủ trang trí: Các loại tấm PVC Foam phủ vân gỗ, vân đá mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cao, trọng lượng nhẹ hơn gỗ công nghiệp cùng loại, và đặc biệt an tâm về mối mọt trong thời gian dài sử dụng.
- Vách ngăn trang trí, vách đầu giường: Tấm PVC Foam dễ dàng cắt khắc CNC, tạo hình để làm các vách ngăn trang trí độc đáo, hoặc ốp vách đầu giường, mang lại sự sang trọng và hiện đại.
2. Trong xây dựng và hoàn thiện công trình

Tấm nhựa PVC được sử dụng trong nhiều hạng mục từ kết cấu tạm thời đến hoàn thiện cố định.
- Ốp tường, ốp trần: Các loại tấm ốp PVC, trần nhựa PVC là giải pháp thay thế hiệu quả cho sơn, giấy dán tường hay thạch cao ở những khu vực cần chống ẩm, chống nóng hoặc che khuyết điểm tường cũ. Các tấm lam sóng PVC đang rất thịnh hành để ốp tường, ốp trần ngoại thất (loại chống UV) và nội thất.
- Lót sàn: Sàn nhựa PVC dạng cuộn, dạng tấm (vinyl) hoặc dạng hèm khóa là lựa chọn phổ biến cho nhà ở, văn phòng, cửa hàng nhờ khả năng chống nước, chống trầy xước và dễ thi công.
- Cốp pha nhựa: Tấm PVC cứng dày, bền được dùng làm cốp pha (khuôn đúc) trong thi công bê tông thay thế cốp pha gỗ, giúp tái sử dụng nhiều lần, bề mặt bê tông láng mịn hơn.
- Làm cửa: Tấm PVC được sử dụng trong sản xuất cửa nhựa lõi thép, đặc biệt là các loại cửa cho nhà vệ sinh nhờ khả năng chống nước tuyệt đối.
3. Trong nghành quảng cáo
Tấm nhựa PVC Foam là vật liệu quen thuộc và không thể thiếu trong ngành quảng cáo.
- Làm bảng hiệu, biển quảng cáo, chữ nổi: Trọng lượng nhẹ, bề mặt mịn dễ in ấn, dễ cắt gọt bằng máy CNC hoặc thủ công giúp tạo ra các sản phẩm quảng cáo đa dạng, bắt mắt.
- Làm standee, mô hình trưng bày: Dễ dàng dựng thành các mô hình 3D hoặc standee nhờ độ cứng vừa phải và trọng lượng nhẹ.
4. Trong công nghiệp và kỹ thuật
Tấm nhựa PVC cứng phát huy tác dụng nhờ khả năng chịu hóa chất, cách điện và độ bền.
- Làm bồn/thùng chứa hóa chất nhẹ: Chịu được nhiều loại axit, kiềm nên được dùng làm các loại bể chứa nhỏ hoặc lót chống ăn mòn.
- Bàn thao tác chống tĩnh điện: Trong ngành điện tử, tấm PVC chống tĩnh điện được dùng làm mặt bàn thao tác.
- Lớp lót cách điện: Sử dụng trong các thiết bị hoặc hệ thống cần cách điện.
5. Các lĩnh vực khác
- Làm mô hình kiến trúc, mô hình học tập.
- Làm đồ thủ công mỹ nghệ, cắt hình trang trí.
Như vậy, với sự đa dạng về chủng loại và tính năng, tấm nhựa PVC là một giải pháp vật liệu linh hoạt, đáp ứng được rất nhiều yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ trong cả xây dựng, nội thất, quảng cáo và công nghiệp.
Bảng báo giá tấm nhựa PVC chính hãng mới nhất
Sau khi tìm hiểu về định nghĩa, cấu tạo, đặc tính và các ứng dụng đa dạng của tấm nhựa PVC, câu hỏi tiếp theo mà nhiều người quan tâm là: Tấm nhựa PVC giá bao nhiêu?
Tại Minh Anh Homes, chúng tôi luôn cập nhật bảng giá tấm nhựa PVC các loại để đảm bảo khách hàng có thông tin chính xác nhất. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho một số loại tấm PVC phổ biến, giúp bạn dễ dàng hình dung và lên kế hoạch ngân sách ban đầu.
1. Bảng giá tấm PVC thường/ đá hoa cương PVC
Giá tấm đá hoa cương PVC dao động trong khoảng từ 405.000 VNĐ đến 820.000 VNĐ/ tấm và từ 65.000 VNĐ đến 450.000 VNĐ đối với loại thông thường.
Bảng giá tấm đá hoa cương PVC

Bảng giá tấm PVC thường

2. Bảng giá tấm nhựa PVC trong suốt
Tấm nhựa PVC tiêu chuẩn dẻo, màu trắng trong hiện đang được bán với giá 1.880.000 VNĐ đến 2.940.000 VNĐ/ cuộn (tùy thuộc vào quy cách đóng gói). Dưới đây là bảng giá tấm nhựa PVC trong suốt chi tiết và mới nhất tại Minh Anh Homes:

3. Bảng giá tấm lợp nhựa PVC
Hiện tại tấm lợp nhựa PVC đang được bán với giá từ 850.000 VNĐ đến 3.400.000/ tấm tùy thuộc vào độ dày tấm và thương hiệu. Đây là một mức giá hợp lý, được cho là thấp hơn so với chất lượng và hiệu quả mà sản phẩm này mang lại.
Dưới đây là bảng giá chi tiết tấm lợp nhựa PVC mới nhất hiện nay tại Minh Anh Homes:

4. Bảng giá tấm ốp tường PVC
Tấm ốp tường PVC tại Minh Anh Homes đang được bán với giá từ 195.000 VNĐ đến 802.800 VNĐ/ tấm tùy thuộc vào loại và kích thước. Dưới đây là bảng giá chi tiết:

5. Bảng giá tấm nhựa PVC ngoài trời
Minh Anh Homes cung cấp các tấm vách ngăn PVC với nhiều loại và nhiều kích thước khác nhau, giá bán từ 133.600 VNĐ/ tấm đến 802.800 VNĐ/ tấm.

6. Bảng giá tấm nhựa PVC ốp bậc cầu thang giả gỗ
Minh Anh Homes cung cấp tấm nhựa PVC ốp bậc cầu thang giả gỗ với giá từ 1.267.000 VNĐ đến 1.950.000 VNĐ.

7. Bảng giá tấm vách ngăn nhựa PVC
Bảng giá tấm vách ngăn nhựa PVC tại Minh Anh Homes gồm tấm ốp tường 1 mặt và 2 mặt.

8. Bảng giá tấm trần nhựa PVC
Minh Anh Homes cung cấp tấm nhựa PVC ốp trần chính hãng giá rẻ, đảm bảo chất lượng cao. Hiện tại tấm trần nhựa PVC đang được bán với giá từ 70.000 VNĐ – 200.000 VNĐ tùy thuộc vào kích thước sản phẩm.
Dưới đây là bảng giá tấm trần nhựa PVC mới nhất tại Minh Anh Homes:

9. Bảng giá tấm trải sàn nhựa PVC
Minh Anh Homes cung cấp tấm nhựa PVC trải sàn chính hãng, chất lượng cao với giá cả phải chăng. Cụ thể tấm trải sàn nhựa PVC có giá 205.000 VNĐ/ m và 615.000 VNĐ/ m².

Lưu ý:
- Bảng giá tấm nhựa PVC chỉ áp dụng cho thời điểm hiện đại, giá bán sẽ thay đổi theo biến động của thị trường. Tuy nhiên Minh Anh Homes sẽ luôn cập nhật bảng giá mới nhất cho quý khách hàng.
- Giá tấm nhựa PVC chưa bao gồm thuế VAT, GTGT 10%, chi phí vận chuyển và chi phí thi công. Quý khách hàng liên hệ ngay với Minh Anh Homes qua số điện thoại 0937 337 534 (Mr Minh) để được báo giá chi tiết nhất.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm nhựa PVC
Mức giá tấm nhựa PVC không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn dự trù kinh phí chính xác hơn cho dự án của mình.
- Loại tấm PVC: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Tấm PVC cứng, PVC Foam, PVC mềm, tấm ốp trang trí (vân gỗ/đá), tấm lợp sẽ có cấu tạo và quy trình sản xuất khác nhau, dẫn đến giá thành khác nhau.
- Độ dày: Tấm càng dày thì lượng vật liệu càng nhiều, do đó giá càng cao. Các độ dày phổ biến như 3mm, 5mm, 8mm, 10mm, 15mm, 18mm, 20mm có mức giá chênh lệch đáng kể.
- Loại bề mặt & Lớp phủ: Tấm PVC nguyên bản (trắng, xám) sẽ rẻ hơn tấm được phủ film vân gỗ, vân đá, màu sắc hoặc được phủ lớp UV, Acrylic, Laminate để tăng độ bền, chống trầy và thẩm mỹ.
- Kích thước: Kích thước tiêu chuẩn (1220x2440mm) thường có giá tốt hơn kích thước tùy chỉnh hoặc dạng cuộn.
- Thương hiệu & nguồn gốc: Tấm nhựa PVC từ các nhà sản xuất uy tín, có quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo về độ bền và an toàn.
- Số lượng đặt hàng: Mua số lượng lớn thường nhận được giá ưu đãi hơn.Chi Phí Vận Chuyển & Lắp Đặt: Báo giá vật tư thường chưa bao gồm các chi phí này.
Minh Anh Homes cam kết cung cấp tấm nhựa PVC chính hãng, chất lượng đảm bảo với mức giá cạnh tranh và minh bạch.
Tham khảo thêm: Địa chỉ bán tấm nhựa PVC tại TP HCM
So sánh tấm nhựa PVC với các vật liệu khác
Tấm nhựa PVC thường được so sánh với các vật liệu phổ biến khác như gỗ công nghiệp (MDF), gỗ tự nhiên, kim loại và thạch cao. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình:
Tiêu chí | Tấm nhựa PVC | Gỗ công nghiệp (MDF) | Gỗ tự nhiên | Kim loại | Thạch cao |
Khả năng chống nước | Rất tốt | Hút ẩm, dễ phồng rộp | Tùy loại, dễ ẩm mốc | Không thấm nước | Dễ ẩm mốc nếu thấm nước |
Chống mối mọt | Không bị | Dễ bị | Dễ bị | Không bị | Không bị |
Trọng lượng | Nhẹ | Trung bình | Nặng | Rất nặng | Nhẹ |
Gia công, thi công | Dễ dàng | Dễ | Khó hơn | Phức tạp, cần kỹ thuật cao | Dễ |
Tính thẩm mỹ | Phủ film, vân gỗ đẹp | Đa dạng bề mặt | Vẻ đẹp tự nhiên | Cứng nhắc, lạnh | Tính thẩm mỹ cao |
Giá thành | Trung bình – hơi cao | Rẻ hơn | Cao | Cao | Rẻ |
Độ bền | Bền với môi trường ẩm | Kém bền nếu gặp nước | Rất bền | Rất bền | Dễ vỡ, dễ ngấm nước |
Khả năng chống cháy | Tùy loại (có loại chống cháy) | Không chống cháy | Dễ cháy | Không cháy | Chống cháy |
Tấm nhựa PVC là vật liệu hiện đại, mang lại sự kết hợp hài hòa giữa độ bền, khả năng chống nước, tính thẩm mỹ và thi công linh hoạt, phù hợp thay thế cho nhiều vật liệu truyền thống trong các ứng dụng nội thất, xây dựng và quảng cáo.
Lưu ý quan trọng khi chọn mua và sử dụng tấm nhựa PVC
Việc lựa chọn và sử dụng tấm nhựa PVC đúng cách không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí và tránh những rủi ro không đáng có. Dưới đây là những lưu ý đúc kết từ kinh nghiệm thực tế mà bạn không nên bỏ qua:

1. Xác định rõ mục đích sử dụng
Trước khi quyết định mua, hãy trả lời câu hỏi: Bạn sẽ dùng tấm PVC này cho hạng mục nào?
- Làm tủ bếp, tủ lavabo cần chống ẩm tuyệt đối? -> Ưu tiên PVC Foam hoặc PVC cứng có độ dày lớn.
- Ốp tường trang trí nội thất/ngoại thất? -> Cần loại có bề mặt thẩm mỹ (vân gỗ, vân đá), loại dùng ngoài trời cần có chống UV.
- Làm trần thả/trần phẳng? -> Cần loại nhẹ (PVC Foam) hoặc tấm trần chuyên dụng có kích thước và khung xương phù hợp.
- Lót sàn? -> Bắt buộc phải là tấm sàn nhựa PVC (LVT/Vinyl) chuyên dụng, không phải PVC Foam hay PVC cứng thông thường.
- Làm bảng quảng cáo, chữ nổi? -> PVC Foam là lựa chọn tối ưu nhất nhờ độ nhẹ và dễ gia công.
Việc chọn sai loại tấm có thể dẫn đến vật liệu không đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật, nhanh hỏng hoặc không đạt thẩm mỹ.
2. Chọn độ dày tấm phù hợp với yêu cầu chịu lực
Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, khả năng chịu lực và giá thành của tấm PVC.
- 3mm – 5mm: Thường dùng cho mục đích trang trí nhẹ, làm biển quảng cáo nhỏ, mô hình, vách ngăn không chịu lực.
- 8mm – 12mm: Phù hợp làm vách ngăn nội thất, ốp tường, làm cánh tủ (cần khung xương hỗ trợ).
- 15mm – 20mm: Độ dày này thường dùng làm thùng tủ, kệ sách, các cấu trúc nội thất chịu tải trung bình.
- 20mm: Dùng cho các ứng dụng công nghiệp, chịu lực cao hơn hoặc yêu cầu độ cứng tối đa.
Chọn độ dày quá mỏng cho ứng dụng cần chịu lực sẽ làm công trình yếu kém, nhanh hư hỏng.
3. Kiểm tra kỹ chất lượng bề mặt và lõi tấm
- Bề mặt: Quan sát xem tấm có phẳng, mịn, không bị rỗ, cong vênh, nứt hoặc mẻ cạnh không. Lớp phủ (nếu có) cần đều màu, không bị bong tróc hay phồng rộp.
- Lõi (đối với PVC Foam): Cắt thử một miếng nhỏ ở góc để kiểm tra cấu trúc xốp bên trong có đồng đều không, lỗ khí có quá to hay không. Lõi xốp quá thô hoặc không đồng nhất có thể ảnh hưởng đến độ bền và khả năng gia công.
- Mùi: Tấm PVC chất lượng tốt thường có mùi nhẹ hoặc gần như không mùi. Tấm có mùi nhựa nồng, khó chịu có thể chứa hóa chất độc hại hoặc là hàng tái chế kém chất lượng.
4. Ưu tiên loại có lớp phủ bảo vệ (tuỳ ứng dụng)
Đối với các ứng dụng nội thất, ốp tường, tủ kệ, nên chọn loại tấm PVC được phủ bề mặt (UV, Acrylic, Laminate). Lớp phủ này không chỉ tăng tính thẩm mỹ (vân gỗ, vân đá, màu sắc) mà còn giúp:
- Tăng khả năng chống trầy xước bề mặt.
- Dễ dàng vệ sinh hơn.
- Chống phai màu (đặc biệt với lớp phủ chống UV cho ngoài trời).
5. Chọn nhà cung cấp uy tín, nguồn gốc rõ ràng
Thị trường có rất nhiều loại tấm PVC với chất lượng khác nhau. Nên mua từ các đơn vị, đại lý uy tín, có kinh nghiệm và cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm (thông số kỹ thuật, xuất xứ, bảo hành). Tránh ham rẻ mà mua phải hàng kém chất lượng, không rõ nguồn gốc, tiềm ẩn rủi ro về độ bền và sức khỏe. Minh Anh Homes là một trong những địa chỉ đáng tin cậy bạn có thể tham khảo.
6. Lưu ý khi vận chuyển và bảo quản
- Vận chuyển: Cần xếp tấm nằm ngang trên bề mặt phẳng, cố định chắc chắn để tránh bị cong vênh, gãy, mẻ cạnh do va đập trong quá trình di chuyển.
- Bảo quản: Lưu trữ tấm chưa sử dụng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao. Xếp tấm nằm ngang trên pallet hoặc mặt phẳng cứng.
7. Kỹ thuật thi công chuyên nghiệp
- Dụng cụ: Sử dụng các loại dao cắt, lưỡi cưa, mũi khoan chuyên dụng cho nhựa để đường cắt, lỗ khoan được sắc nét, không bị nứt vỡ mép.
- Keo dán: Nếu cần dán tấm hoặc dán cạnh, hãy dùng keo chuyên dụng cho nhựa PVC, đảm bảo độ bám dính tốt và không làm hỏng vật liệu.
- Bề mặt thi công: Đảm bảo bề mặt cần ốp/lát/lắp đặt phải sạch sẽ, khô ráo và bằng phẳng để đạt hiệu quả tốt nhất.
Nắm vững những lưu ý trên sẽ giúp bạn tối ưu hóa lợi ích khi sử dụng tấm nhựa PVC và đảm bảo chất lượng cho công trình của mình.
Địa chỉ cung cấp & Thi công tấm nhựa PVC uy tín, chất lượng
Khi đã hiểu rõ về tấm nhựa PVC và những ưu điểm vượt trội của nó, bước tiếp theo là tìm kiếm một nhà cung cấp và thi công đáng tin cậy. Tại thị trường vật liệu xây dựng đang ngày càng sôi động, việc lựa chọn đúng đối tác là yếu tố then chốt quyết định chất lượng và sự thành công của công trình.

Minh Anh Homes tự hào là một trong những đơn vị tiên phong và uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp và thi công các sản phẩm từ tấm nhựa PVC tại TP. Hồ Chí Minh và các khu vực lân cận. Với kinh nghiệm nhiều năm hoạt động, chúng tôi hiểu rõ nhu cầu của thị trường và cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.
Tại sao nên chọn Minh Anh Homes?
- Sản phẩm chất lượng Cao: Chúng tôi chỉ cung cấp các dòng tấm nhựa PVC chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật về độ bền, khả năng chống nước, chống cháy (đối với loại chuyên dụng) và an toàn cho sức khỏe. Đa dạng các loại tấm PVC Foam, tấm ốp PVC vân gỗ, vân đá, Acrylic, Laminate… đáp ứng mọi nhu cầu thẩm mỹ và chức năng.
- Báo giá cạnh tranh & Minh bạch: Chúng tôi luôn cập nhật bảng giá tấm nhựa PVC mới nhất, đảm bảo tính cạnh tranh và rõ ràng. Tư vấn chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá để khách hàng dễ dàng dự trù kinh phí và đưa ra quyết định phù hợp nhất.
- Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên am hiểu về vật liệu, sẵn sàng tư vấn chi tiết về từng loại tấm PVC, ứng dụng phù hợp, giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật và ngân sách.
- Thi công trọn gói, chuyên nghiệp: Minh Anh Homes không chỉ cung cấp vật tư mà còn nhận thi công lắp đặt trọn gói. Đội ngũ thợ thi công lành nghề, giàu kinh nghiệm, đảm bảo quy trình thi công đúng kỹ thuật, nhanh chóng, sạch sẽ và đạt tính thẩm mỹ cao nhất.
- Chính sách hỗ trợ khách hàng: Luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng từ khâu chọn vật liệu, vận chuyển đến thi công và bảo hành (nếu có từ nhà sản xuất).
Minh Anh Homes luôn đặt sự hài lòng của khách hàng làm ưu tiên hàng đầu. Chúng tôi tin rằng, với sản phẩm chất lượng, dịch vụ chuyên nghiệp và mức giá hợp lý, chúng tôi sẽ là đối tác đáng tin cậy đồng hành cùng bạn tạo nên những không gian sống và làm việc bền đẹp, hiện đại và tiện nghi.
Nếu bạn đang tìm kiếm tấm PVC chính hãng chất lượng cao hoặc cần tư vấn giải pháp thi công phù hợp, đừng ngần ngại liên hệ với Minh Anh Homes. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe, tư vấn và cung cấp dịch vụ tốt nhất để hiện thực hóa không gian mơ ước của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ MINH ANH HOMES
- Trụ sở chính: 13 Đường số 14, P. Linh Đông, TP. Thủ Đức, TPHCM (xem bản đồ)
- Điện thoại: 0937 337 534 (Mr Minh), 0936 146 484 (Ms Tú Anh)
- Email: minhanhhomes.vn@gmail.com
Hãy để Minh Anh Homes đồng hành cùng bạn kiến tạo nên những công trình bền vững và thẩm mỹ!
THAM KHẢO THÊM
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!