Bảng giá tấm nhựa PVC chính hãng, mới nhất 2025

Tấm nhựa PVC là một loại vật liệu nhựa tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính nhẹ, bền, chống nước và dễ thi công. Với khả năng thay thế hiệu quả cho gỗ, kim loại và nhiều vật liệu truyền thống khác, sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến.

Tấm nhựa PVC
Tấm nhựa PVC chuyên dùng ốp tường

Bảng giá tấm nhựa PVC chính hãng mới nhất

Hiện nay tấm nhựa PVC có nhiều loại và được bán với nhiều mức giá khác nhau. Dưới đây là  bảng giá chi tiết của tấm nhựa PVC mới nhất tại Minh Anh Homes:

1. Bảng giá tấm PVC thường/ đá hoa cương PVC

Giá tấm đá hoa cương PVC dao động trong khoảng từ 405.000 VNĐ đến 820.000 VNĐ/ tấm và từ 65.000 VNĐ đến 450.000 VNĐ đối với loại thông thường.

Bảng giá tấm đá hoa cương PVC

Bảng giá tấm đá hoa cương PVC
Bảng giá tấm đá hoa cương PVC

Bảng giá tấm PVC thường

Bảng giá tấm PVC thường
Bảng giá tấm PVC thường

2. Bảng giá tấm nhựa PVC trong suốt

Tấm nhựa PVC tiêu chuẩn dẻo, màu trắng trong hiện đang được bán với giá 1.880.000 VNĐ đến 2.940.000 VNĐ/ cuộn (tùy thuộc vào quy cách đóng gói). Dưới đây là bảng giá tấm nhựa PVC trong suốt chi tiết và mới nhất tại Minh Anh Homes:

Bảng giá tấm nhựa PVC trong suốt
Bảng giá tấm nhựa PVC trong suốt

3. Bảng giá tấm lợp nhựa PVC

Hiện tại tấm lợp nhựa PVC đang được bán với giá từ 850.000 VNĐ đến 3.400.000/ tấm tùy thuộc vào độ dày tấm và thương hiệu. Đây là một mức giá hợp lý, được cho là thấp hơn so với chất lượng và hiệu quả mà sản phẩm này mang lại.

Dưới đây là bảng giá chi tiết tấm lợp nhựa PVC mới nhất hiện nay tại Minh Anh Homes:

Bảng giá tấm lợp nhựa PVC
Bảng giá tấm lợp nhựa PVC

4. Bảng giá tấm ốp tường PVC

Tấm ốp tường PVC tại Minh Anh Homes đang được bán với giá từ 195.000 VNĐ đến 802.800 VNĐ/ tấm tùy thuộc vào loại và kích thước. Dưới đây là bảng giá chi tiết:

Bảng giá tấm ốp tường PVC 
Bảng giá tấm ốp tường PVC

5. Bảng giá tấm nhựa PVC ngoài trời

Minh Anh Homes cung cấp các tấm vách ngăn PVC với nhiều loại và nhiều kích thước khác nhau, giá bán từ 133.600 VNĐ/ tấm đến 802.800 VNĐ/ tấm.

Bảng giá tấm nhựa PVC ngoài trời
Bảng giá tấm nhựa PVC ngoài trời

6. Bảng giá tấm nhựa PVC ốp bậc cầu thang giả gỗ

Minh Anh Homes cung cấp tấm nhựa PVC ốp bậc cầu thang giả gỗ với giá từ 1.267.000 VNĐ đến 1.950.000 VNĐ.

Bảng giá tấm nhựa PVC ốp bậc cầu thang giả gỗ
Bảng giá tấm nhựa PVC ốp bậc cầu thang giả gỗ

7. Bảng giá tấm vách ngăn nhựa PVC

Bảng giá tấm vách ngăn nhựa PVC tại Minh Anh Homes gồm tấm ốp tường 1 mặt và 2 mặt.

Bảng giá tấm vách ngăn nhựa PVC
Bảng giá tấm vách ngăn nhựa PVC

8. Bảng giá tấm trần nhựa PVC

Minh Anh Homes cung cấp tấm nhựa PVC ốp trần chính hãng giá rẻ, đảm bảo chất lượng cao. Hiện tại tấm trần nhựa PVC đang được bán với giá từ 70.000 VNĐ – 200.000 VNĐ tùy thuộc vào kích thước sản phẩm.

Dưới đây là bảng giá tấm trần nhựa PVC mới nhất tại Minh Anh Homes:

Bảng giá tấm trần nhựa PVC
Bảng giá tấm trần nhựa PVC

9. Bảng giá tấm trải sàn nhựa PVC

Minh Anh Homes cung cấp tấm nhựa PVC trải sàn chính hãng, chất lượng cao với giá cả phải chăng. Cụ thể tấm trải sàn nhựa PVC có giá 205.000 VNĐ/ m và 615.000 VNĐ/ m².

Bảng giá tấm trải sàn nhựa PVC
Bảng giá tấm trải sàn nhựa PVC

Lưu ý: 

  • Bảng giá tấm nhựa PVC chỉ áp dụng cho thời điểm hiện đại, giá bán sẽ thay đổi theo biến động của thị trường. Tuy nhiên Minh Anh Homes sẽ luôn cập nhật bảng giá mới nhất cho quý khách hàng.
  • Giá tấm nhựa PVC chưa bao gồm thuế VAT, GTGT 10%, chi phí vận chuyển và chi phí thi công. Quý khách hàng liên hệ ngay với Minh Anh Homes qua số điện thoại 0937 337 534 (Mr Minh) để được báo giá chi tiết nhất.

Thông tin cơ bản về tấm nhựa PVC

Tấm nhựa PVC là một loại vật liệu được làm từ nhựa Polyvinyl Clorua (PVC), một loại polymer nhiệt dẻo phổ biến. PVC được sản xuất bằng cách trùng hợp monomer vinyl clorua, tạo ra một vật liệu cứng, bền, nhẹ và có khả năng chống nước, chống ăn mòn tốt. Tấm nhựa PVC thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt và chi phí hợp lý.

1. Bảng thông số kỹ thuật

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản của tấm nhựa PVC, thường áp dụng cho các loại tấm nhựa PVC cứng (PVC kỹ thuật) được sử dụng phổ biến trong công nghiệp và xây dựng. Lưu ý: thông số có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và mục đích sử dụng (PVC cứng, PVC foam, PVC dẻo…).

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Thành phần chính Polyvinyl Chloride (PVC)
Tỉ trọng 1.35 – 1.45 g/cm³
Kích thước tiêu chuẩn 1220 mm x 2440 mm (1.22 m x 2.44 m)
Độ dày phổ biến 3 mm, 5 mm, 8 mm, 10 mm, 15 mm, 20 mm, 30 mm
Màu sắc Trắng sữa, xám ghi, trắng ngà…
Khả năng chịu nhiệt -10°C đến ~60°C (không biến dạng)
Độ bền uốn 80 – 120 MPa
Độ bền kéo 50 – 80 MPa
Độ hút nước Gần như không thấm nước (hấp thụ nước < 0.1%)
Khả năng chống cháy Có (loại chống cháy B1). Tự dập tắt (do chứa clo, không bắt lửa dễ dàng)
Khả năng cách điện Tốt (điện trở suất: ~10¹⁵ Ω·cm)
Chống hóa chất Chịu được axit, kiềm, muối; không chịu được dung môi thơm (như benzen)
Độ cứng bề mặt 75 – 85 Shore D
Bề mặt Mịn, có thể sơn phủ hoặc dán decal
Trọng lượng Nhẹ hơn gỗ MDF cùng kích thước. Ví dụ ~10 kg (tấm 1220×2440 mm, dày 3 mm)
Phương pháp gia công Cắt, khoan, dán, uốn nhiệt, bắt vít
Ứng dụng phổ biến
  • Xây dựng: Ốp tường, trần, vách ngăn.
  • Công nghiệp: Bể chứa hóa chất, bàn thao tác chống tĩnh điện.
  • Quảng cáo: Biển hiệu, in ấn.

2. Cấu tạo của tấm nhựa PVC

Cấu tạo của tấm nhựa PVC phụ thuộc vào loại tấm (PVC cứng, PVC foam, hay PVC mềm) và quy trình sản xuất, nhưng về cơ bản, nó được hình thành từ các thành phần chính sau đây. Tôi sẽ trình bày cấu tạo hóa học và cấu trúc vật lý của tấm nhựa PVC để bạn dễ hình dung:

2.1. Cấu tạo hóa học

Tấm nhựa PVC được sản xuất từ nhựa Polyvinyl Clorua (PVC) kết hợp với các chất phụ gia để đạt được các đặc tính mong muốn. Thành phần bao gồm:

  • Polyvinyl Clorua (PVC): Đây là thành phần chính, chiếm khoảng 60-80% khối lượng (tùy loại). Thành phần này có công thức hóa học: (C₂H₃Cl)ₙ, được tạo ra từ quá trình trùng hợp monomer vinyl clorua (CH₂=CHCl). PVC nguyên chất có dạng bột trắng, cứng và giòn.
  • Các thành phần khác:
    • Chất hóa dẻo (Plasticizer): Chỉ có trong PVC mềm hoặc PVC dẻo (không có trong PVC cứng). Tỷ lệ 10-40%, giúp tăng độ mềm dẻo và linh hoạt.
    • Chất ổn định nhiệt (Heat Stabilizer): Ngăn PVC phân hủy khi gia công ở nhiệt độ cao. Chẳng hạn như muối chì, kẽm, canxi (thường 1-5%).
    • Chất độn: Tăng độ cứng, giảm giá thành. Chẳng hạn như Canxi cacbonat (CaCO₃), bột talc (10-30%).
    • Chất tạo màu (Pigment): Tạo màu sắc cho tấm (trắng, xám, trong suốt, v.v.).
    • Chất chống cháy và phụ gia khác: Tăng khả năng chống cháy, chống tia UV, hoặc cải thiện độ bền.
Polyvinyl Clorua (PVC) là thành phần chính của tấm nhựa PVC
Polyvinyl Clorua (PVC) là thành phần chính của tấm nhựa PVC, chiếm khoảng 60-80% khối lượng tấm

2.2. Cấu trúc vật lý

Tùy vào loại tấm nhựa PVC, cấu trúc vật lý sẽ khác nhau:

+ PVC cứng (Solid PVC)

  • Cấu trúc đặc, đồng nhất, không có lỗ rỗng.
  • Bề mặt phẳng, mịn, độ cứng cao (Shore D 75-85).
  • Thường được cán hoặc ép đùn thành tấm.

+ PVC foam (PVC xốp)

  • Cấu trúc xốp bên trong với các lỗ khí nhỏ, bề mặt ngoài đặc.
  • Nhẹ hơn PVC cứng (tỷ trọng 0.5-0.7 g/cm³).
  • Được tạo ra bằng cách thêm chất tạo bọt (blowing agent) trong quá trình sản xuất.

+ PVC mềm (Flexible PVC)

  • Cấu trúc linh hoạt, không có lỗ rỗng, dễ uốn cong.
  • Thường mỏng hơn, dạng màng hoặc tấm dẻo.

2.3. Quy trình sản xuất cơ bản

  • Trộn nguyên liệu: Nhựa PVC dạng bột được trộn với phụ gia trong máy trộn tốc độ cao.
    Gia công:
  • Ép đùn (Extrusion): Tạo tấm phẳng, liên tục (dùng cho PVC cứng hoặc foam).
    Cán (Calendering): Tạo màng hoặc tấm mỏng (dùng cho PVC mềm).
  • Làm nguội và cắt: Tấm được làm nguội, định hình và cắt theo kích thước tiêu chuẩn (thường 1220 mm x 2440 mm).

2.4. Sơ đồ cấu tạo đơn giản

Sơ đồ cấu tạo của tấm nhựa PVC như sau:

  • PVC cứng: [Lớp bề mặt đặc] – [Lõi đặc đồng nhất] – [Lớp bề mặt đặc].
  • PVC foam: [Lớp bề mặt đặc] – [Lõi xốp chứa lỗ khí] – [Lớp bề mặt đặc].
  • PVC mềm: [Lớp nhựa dẻo đồng nhất].

Ứng dụng dựa trên cấu tạo:

  • PVC cứng: Dùng trong xây dựng, công nghiệp nhờ độ bền và cấu trúc đặc.
  • PVC foam: Dùng trong quảng cáo, nội thất nhờ trọng lượng nhẹ và cách nhiệt.
  • PVC mềm: Dùng làm rèm, màng phủ nhờ tính linh hoạt.

3. Đặc tính của tấm nhựa PVC

Đặc tính của tấm nhựa PVC là yếu tố quan trọng khiến nó trở thành một trong những vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, quảng cáo và nội thất.

Tấm nhựa PVC có đặc tính nhẹ, độ bề cao, bề mặc cứng đối với tấm PVC cứng
Tấm nhựa PVC có đặc tính nhẹ, độ bề cao, bề mặc cứng đối với tấm PVC cứng

+ Đặc tính vật lý

  • Nhẹ: Tỷ trọng thấp (PVC cứng: 1.35-1.45 g/cm³; PVC foam: 0.5-0.7 g/cm³), nhẹ hơn nhiều so với kim loại hoặc gỗ tự nhiên. Dễ vận chuyển và lắp đặt.
  • Độ bền cao: Chịu được lực tác động vừa phải, không dễ nứt vỡ (đặc biệt PVC cứng).
  • Độ bền kéo: 50-80 MPa (PVC cứng).
  • Độ cứng: PVC cứng có độ cứng bề mặt cao (75-85 Shore D), trong khi PVC mềm linh hoạt và dễ uốn.
  • Kích thước đa dạng: Dễ dàng sản xuất với nhiều độ dày (1 mm đến 30 mm) và kích thước (thường 1220 mm x 2440 mm).

+ Đặc tính hóa học

  • Chống nước: Gần như không thấm nước (độ hấp thụ nước < 0.1%), phù hợp cho môi trường ẩm ướt.
  • Chống ăn mòn:
    • Chịu được axit, kiềm, muối và nhiều hóa chất thông thường.
    • Không bị mục nát như gỗ hay gỉ sét như kim loại.
    • Tuy nhiên, không kháng tốt với dung môi thơm (như benzen, toluen).
  • Khả năng chống cháy: PVC chứa clo nên có tính tự dập tắt, không dễ bắt lửa (nhiệt độ cháy > 400°C). Tuy nhiên, khi cháy, có thể sinh ra khí độc (HCl).

+ Đặc tính nhiệt

  • Cách nhiệt: Dẫn nhiệt thấp (hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.16 W/m·K), tốt cho ứng dụng cách nhiệt trong xây dựng.
  • Chịu nhiệt độ:
    • Phạm vi hoạt động: -15°C đến 60°C (có thể cải thiện với phụ gia).
    • Nhiệt độ cao hơn có thể làm PVC biến dạng (đặc biệt PVC mềm).

+ Đặc tính điện

Cách điện: Điện trở suất cao (~10¹⁵ Ω·cm), lý tưởng cho các ứng dụng cách điện trong ngành điện hoặc công nghiệp.

+ Đặc tính cơ học

  • Dễ gia công: Có thể cắt, khoan, dán, uốn nhiệt, bắt vít hoặc in ấn dễ dàng bằng các dụng cụ thông thường.
  • Chống mài mòn: Bề mặt ít bị trầy xước (đặc biệt với PVC cứng), phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền lâu dài.

+ Đặc tính môi trường

  • Khả năng tái chế: PVC có thể tái chế, nhưng cần quy trình xử lý đặc biệt để tránh tác động xấu đến môi trường.
  • Chống tia UV: PVC nguyên chất có thể bị lão hóa dưới tia UV, nhưng với phụ gia chống UV, khả năng này được cải thiện đáng kể.
  • Không bị mối mọt: Không giống gỗ, PVC không bị côn trùng hay vi sinh vật tấn công.

+ Đặc tính riêng theo loại

  • PVC cứng: Độ bền cơ học cao, cấu trúc đặc, chịu lực tốt, phù hợp cho xây dựng và công nghiệp.
  • PVC foam: Nhẹ, xốp, cách nhiệt tốt, dễ cắt nhưng kém bền cơ học hơn PVC cứng, dùng trong quảng cáo và nội thất.
  • PVC mềm: Linh hoạt, dễ uốn, thường mỏng, thích hợp làm màng phủ, rèm ngăn.

Phân loại tấm nhựa PVC

Tấm nhựa PVC được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí như cấu trúc, đặc tính, mục đích sử dụng và thành phần hóa học. Dưới đây là cách phân loại tấm nhựa PVC một cách chi tiết và có hệ thống:

+ Phân loại theo cấu trúc vật lý

Tấm nhựa PVC cứng đặc
Tấm nhựa PVC cứng đặc có cấu trúc đặc, không chứa lỗ rỗng
  • Tấm nhựa PVC cứng đặc (tấm nhựa PVC kỹ thuật) 
    • Cấu trúc đặc, không chứa lỗ rỗng.
    • Đặc điểm: Độ bền cao, cứng, chịu lực tốt.
    • Ứng dụng: Làm vách ngăn, ốp tường, bể chứa hóa chất, pallet gạch không nung.
    • Độ dày phổ biến: 3 mm, 5 mm, 10 mm, 20 mm.
  • Tấm PVC foam
    • Cấu trúc xốp bên trong, bề mặt ngoài đặc.
    • Đặc điểm: Nhẹ (tỷ trọng 0.5-0.7 g/cm³), cách nhiệt tốt, dễ cắt nhưng kém bền cơ học hơn PVC cứng.
    • Ứng dụng: Biển quảng cáo, nội thất (tủ, kệ), vật liệu cách âm.
    • Độ dày phổ biến: 3 mm, 5 mm, 8 mm, 15 mm.
  • Tấm PVC mềm
    • Cấu trúc dẻo, linh hoạt, không có lỗ rỗng.
    • Đặc điểm: Dễ uốn, thường mỏng, chứa chất hóa dẻo.
    • Ứng dụng: Làm rèm ngăn, màng phủ, bao bì.
    • Độ dày phổ biến: 0.1 mm – 5 mm.

ĐỌC NGAY: Báo giá tấm Formex -Tấm PVC Foam – Tấm Format mới nhất

+ Phân loại theo màu sắc

  • PVC trắng: Phổ biến nhất, dễ in ấn, dùng trong quảng cáo và nội thất.
  • PVC xám: Thường dùng trong công nghiệp (bàn thao tác, bể chứa).
  • PVC trong suốt: Dùng làm rèm ngăn phòng lạnh, cửa linh hoạt.
  • PVC màu khác: Đen, xanh, đỏ, vàng… (tùy theo phụ gia tạo màu), dùng trang trí hoặc ứng dụng đặc thù.

+ Phân loại theo mục đích sử dụng

  • PVC xây dựng:
    • Tấm PVC cứng hoặc foam dùng làm trần, vách ngăn, ốp tường.
    • Đặc điểm: Chống nước, chống ăn mòn.
  • PVC quảng cáo: Chủ yếu là PVC foam, nhẹ, dễ in ấn, cắt CNC.
  • PVC công nghiệp: PVC cứng, chịu hóa chất, dùng làm bể chứa, bàn thao tác, lớp lót cách điện.
  • PVC nội thất: PVC foam hoặc cứng, thay thế gỗ trong sản xuất tủ, kệ, bàn ghế.
  • PVC bao bì: PVC mềm, dạng màng mỏng, dùng đóng gói hoặc bảo vệ sản phẩm.

+ Phân loại theo thành phần hóa học

  • PVC không hóa dẻo
    • Không chứa chất hóa dẻo, cứng và bền.
    • Ứng dụng: Ống nước, tấm cứng kỹ thuật.
  • PVC hóa dẻo
    • Có thêm chất hóa dẻo, mềm và linh hoạt.
    • Ứng dụng: Màng phủ, rèm ngăn.

+ Phân loại theo đặc tính đặc biệt

  • PVC chống cháy: Được bổ sung phụ gia chống cháy, dùng trong môi trường yêu cầu an toàn cao.
  • PVC chống tĩnh điện: Dùng trong phòng sạch, ngành điện tử.
  • PVC chống UV: Chịu được tia cực tím, phù hợp cho ngoài trời.
  • PVC chịu nhiệt: Cải tiến để chịu nhiệt độ cao hơn (lên đến 80-100°C), dùng trong công nghiệp đặc thù.

+ Phân loại theo kích thước

  • Tiêu chuẩn: 1220 mm x 2440 mm (1.22 m x 2.44 m) là kích thước phổ biến nhất.
  • Tùy chỉnh: Có thể cắt hoặc sản xuất theo yêu cầu (dài hơn, rộng hơn, hoặc dạng cuộn đối với PVC mềm).

Ưu – Nhược điểm của tấm nhựa PVC

Tấm nhựa PVC là vật liệu hiện đại với nhiều ưu điểm nổi bật như chống nước, chống mối mọt, dễ thi công và tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, sản phẩm này cũng có một số hạn chế, cần cân nhắc kỹ mục đích sử dụng để lựa chọn đúng loại PVC phù hợp, tránh các hạn chế về độ chịu lực hoặc bề mặt dễ trầy.

Ưu điểm

Những ưu điểm nổi bật của tấm nhựa PVC:

  • Thẩm mỹ cao, đa dạng mẫu mã

Bề mặt tấm PVC có thể phủ nhiều loại lớp trang trí như vân gỗ, vân đá, màu trơn, phủ UV bóng hoặc phủ laminate. Điều này đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ ngày càng cao trong thiết kế nội thất hiện đại.

  • Chống nước, chống ẩm tuyệt đối

Nhờ cấu tạo từ nhựa PVC không thấm nước, tấm nhựa PVC có khả năng chống ẩm cực kỳ hiệu quả. Điều này giúp vật liệu không bị cong vênh, mục nát như gỗ khi sử dụng trong môi trường ẩm thấp như nhà bếp, nhà vệ sinh hoặc khu vực gần nguồn nước.

Tấm nhựa PVC có khả năng chống nước và chống thấm tuyệt đối
Tấm nhựa PVC có khả năng chống nước và chống thấm tuyệt đối, thẩm mỹ cao nhờ đa dạng mẫu mã
  • Chống mối mọt và nấm mốc

Khác với các loại gỗ tự nhiên hay gỗ công nghiệp, tấm nhựa PVC không phải là nguồn dinh dưỡng của mối mọt hay nấm mốc. Do đó, sản phẩm rất bền trong môi trường nhiệt đới ẩm như Việt Nam.

  • Cách nhiệt, cách điện tốt

Tấm PVC có khả năng cách điện an toàn, không dẫn điện, rất thích hợp dùng trong các khu vực có thiết bị điện. Đồng thời, khả năng cách nhiệt giúp ổn định nhiệt độ bên trong công trình, tiết kiệm năng lượng.

  • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công

So với các vật liệu như gỗ, kim loại hay đá, tấm PVC nhẹ hơn nhiều. Việc cắt, khoan, dán cạnh hay lắp đặt tấm PVC đều dễ dàng, tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.

  • Chống cháy lan và thân thiện với môi trường

Một số dòng tấm PVC được bổ sung chất chống cháy, đạt chuẩn B1 (khó bắt lửa). Ngoài ra, loại PVC nguyên sinh không chứa chất độc hại, có thể tái chế, giúp giảm tác động tới môi trường.

Nhược điểm

Một số nhược điểm của tấm nhựa PVC mà bạn cần lưu ý:

  • Dễ bị trầy xước nếu không có lớp phủ bảo vệ

Bề mặt PVC không được phủ UV hoặc laminate rất dễ bị trầy xước trong quá trình sử dụng, đặc biệt khi tiếp xúc với vật sắc nhọn.

  • Chịu lực kém hơn vật liệu truyền thống

So với gỗ tự nhiên, kim loại hay đá, tấm nhựa PVC có khả năng chịu lực thấp hơn. Khi dùng làm tủ chứa vật nặng hoặc chịu tải cao, cần gia cố khung hoặc chọn loại PVC chất lượng cao.

Chịu lực kém hơn vật liệu truyền thống
Tấm nhựa PVC có khả năng chịu lực kém hơn vật liệu truyền thống, đặc biệt là PVC dẻo
  • Giới hạn về màu sắc khi để nguyên bản

Tấm PVC nguyên bản thường có màu trắng ngà hoặc xám, không đẹp mắt. Phải phủ thêm lớp trang trí nếu muốn tăng tính thẩm mỹ.

  • Giá thành cao hơn một số vật liệu khác

Tấm PVC chất lượng cao (có lớp phủ UV hoặc laminate) thường có giá cao hơn so với gỗ MDF trơn hay ván dăm. Tuy nhiên, xét về độ bền và tuổi thọ, PVC vẫn là lựa chọn kinh tế lâu dài.

Ứng dụng thực tế của tấm nhựa PVC

Tấm nhựa PVC được ứng dụng rộng rãi nhờ những đặc tính nổi bật. Dưới đây là những ứng dụng thực tế của sản phẩm:

+ Trong ngành quảng cáo và in ấn

Nhờ bề mặt phẳng, nhẹ và dễ in, PVC foam là lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm quảng cáo:

  • Làm bảng hiệu, biển quảng cáo, hộp đèn
  • Làm standee, mô hình, chữ nổi 3D
  • Làm phông nền, poster trưng bày

+ Trong xây dựng

Tấm nhựa PVC cứng và PVC foam được sử dụng rộng rãi trong thi công và hoàn thiện công trình:

  • Ốp trần, ốp tường cách nhiệt
  • Làm vách ngăn chống ẩm
  • Làm cốp pha nhựa thay cho cốp pha gỗ trong đổ bê tông
  • Làm cửa nhựa lõi thép, cửa nhà vệ sinh

+ Trong ngành nội thất

Tấm nhựa PVC ngày càng được ưa chuộng thay thế cho gỗ công nghiệp nhờ khả năng chống nước, không mối mọt và dễ gia công.

  • Tủ bếp PVC: Không bị cong vênh hay ẩm mốc trong môi trường có độ ẩm cao như nhà bếp.
  • Tủ lavabo, tủ quần áo, kệ sách: Thẩm mỹ cao, độ bền lâu dài, dễ lau chùi.
  • Vách ngăn, trần nhựa, ốp tường PVC: Dùng thay thế thạch cao hoặc gỗ để tạo không gian hiện đại, chống ẩm mốc.
Tủ bếp PVC
Tủ bếp PVC mang đến vẻ đẹp sang trọng, sạch sẽ, làm nổi bật không gian sống tiện nghi

+ Trong công nghiệp và kỹ thuật

  • Chế tạo thùng chứa hóa chất nhẹ, vật liệu cách điện
  • Làm tấm lót chống ăn mòn trong nhà máy
  • Gia công các chi tiết kỹ thuật, vỏ thiết bị điện tử

+ Trong các lĩnh vực khác

  • Làm đồ thủ công mỹ nghệ, vật dụng trang trí
  • Làm mô hình kiến trúc, mô hình học tập
  • Làm rèm ngăn khu vực (với PVC dẻo)

So sánh tấm nhựa PVC với các vật liệu khác

Tấm nhựa PVC thường được so sánh với các vật liệu phổ biến khác như gỗ công nghiệp (MDF), gỗ tự nhiên, kim loại và thạch cao.  Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình:

 Tiêu chí Tấm nhựa PVC Gỗ công nghiệp (MDF) Gỗ tự nhiên Kim loại Thạch cao
Khả năng chống nước Rất tốt Hút ẩm, dễ phồng rộp Tùy loại, dễ ẩm mốc Không thấm nước Dễ ẩm mốc nếu thấm nước
Chống mối mọt Không bị Dễ bị Dễ bị Không bị Không bị
Trọng lượng Nhẹ Trung bình Nặng Rất nặng Nhẹ
Gia công, thi công Dễ dàng Dễ Khó hơn Phức tạp, cần kỹ thuật cao Dễ
Tính thẩm mỹ Phủ film, vân gỗ đẹp Đa dạng bề mặt Vẻ đẹp tự nhiên Cứng nhắc, lạnh  Tính thẩm mỹ cao
Giá thành Trung bình – hơi cao Rẻ hơn Cao Cao Rẻ
Độ bền Bền với môi trường ẩm Kém bền nếu gặp nước Rất bền Rất bền Dễ vỡ, dễ ngấm nước
Khả năng chống cháy Tùy loại (có loại chống cháy) Không chống cháy Dễ cháy Không cháy Chống cháy

Tấm nhựa PVC là vật liệu hiện đại, mang lại sự kết hợp hài hòa giữa độ bền, khả năng chống nước, tính thẩm mỹ và thi công linh hoạt, phù hợp thay thế cho nhiều vật liệu truyền thống trong các ứng dụng nội thất, xây dựng và quảng cáo.

Lưu ý khi mua và sử dụng tấm nhựa PVC

Trước khi mua và sử dụng tấm nhựa PVC, bạn cần lưu ý những điều dưới đây để đảm bảo sản phẩm này phù hợp với dự án cũng như công trình mà bạn muốn thi công.

  • Xác định đúng mục đích sử dụng: Trước khi mua, cần xác định rõ bạn dùng PVC cho mục đích gì: làm tủ bếp, vách ngăn, bảng quảng cáo, hay thi công ngoài trời,… Việc chọn sai loại PVC có thể gây cong vênh, nứt bề mặt hoặc không đảm bảo thẩm mỹ.
  • Chọn độ dày phù hợp: PVC có nhiều độ dày: từ 3mm đến 25mm. Cần chọn đúng độ dày để đảm bảo độ cứng và tuổi thọ:
    • 3–5mm: phù hợp làm bảng quảng cáo, vách trang trí nhẹ.
    • 10–18mm: dùng cho nội thất như tủ, kệ, vách ngăn cố định.
    • >18mm: sử dụng cho các ứng dụng chịu lực cao.
  • Kiểm tra chất lượng bề mặt
    • Quan sát bề mặt tấm PVC xem có láng mịn, không bị rỗ, không cong vênh hay nứt mép.
    • Tấm chất lượng kém thường có mùi nhựa nồng, mềm, dễ bị trầy xước.
  • Ưu tiên loại có lớp phủ bảo vệ: Nên chọn các loại PVC phủ film, phủ UV hoặc laminate để tăng độ bền, chống trầy, dễ vệ sinh và thẩm mỹ cao hơn. Nếu sử dụng ngoài trời, hãy hỏi rõ có chống UV hay không, để tránh bạc màu hoặc giòn nứt.
  • Nguồn gốc, thương hiệu rõ ràng: Nên chọn mua từ các nhà cung cấp uy tín, có bảo hành, xuất xứ rõ ràng. Tránh mua hàng trôi nổi, giá rẻ bất thường – vì có thể là PVC tái chế, kém bền, có hại sức khỏe.
  • Lưu ý khi thi công
    • Khi cắt, khoan, bắn vít nên dùng dụng cụ chuyên dụng để tránh nứt vỡ mép.
    • Nếu dán cạnh, nên sử dụng keo chuyên dụng cho nhựa PVC (khác với keo gỗ).
    • Đảm bảo bề mặt thi công khô ráo, sạch sẽ để đảm bảo độ bám dính khi phủ film hoặc lắp đặt.
  • Bảo quản đúng cách:
    • Tấm chưa sử dụng nên được đặt nằm ngang, trên mặt phẳng, tránh ánh nắng trực tiếp và tránh nơi quá ẩm ướt.
    • Khi vận chuyển, tránh va đập mạnh để không làm mẻ cạnh hoặc gãy tấm.

Minh Anh Homes – Địa chỉ cung cấp tấm nhựa PVC chất lượng cao

Minh Anh Homes là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp tấm nhựa PVC chất lượng cao, phục vụ đa dạng nhu cầu từ thi công nội thất đến quảng cáo, xây dựng. Với tầm nhìn phát triển bền vững và định hướng lấy chất lượng làm gốc, Minh Anh Homes đã và đang khẳng định vị thế trên thị trường nhờ sự khác biệt trong từng sản phẩm và dịch vụ. Chúng tôi cam kết cung cấp các dòng tấm PVC foam, PVC phủ film vân gỗ, laminate, acrylic,… đạt chuẩn kỹ thuật, thân thiện môi trường và có tính ứng dụng cao.

Không chỉ cung cấp vật liệu, Minh Anh Homes còn mang đến giải pháp trọn gói toàn diện với dịch vụ vận chuyển tận nơi và thi công đúng kỹ thuật theo yêu cầu của khách hàng.

Minh Anh Homes - Địa chỉ cung cấp tấm nhựa PVC chất lượng cao
Minh Anh Homes là một trong những địa chỉ cung cấp tấm nhựa PVC chất lượng cao, uy tín nhất hiện nay

Đội ngũ kỹ thuật viên tại Minh Anh Homes là những người giàu kinh nghiệm, làm việc tận tâm. Sau khi khảo sát, khách hàng sẽ được tư vấn, thiết kế và thi công nhằm đảm bảo công trình hoàn thiện đúng tiến độ, chuẩn chất lượng và tối ưu chi phí. Từng công đoạn đều được thực hiện nghiêm ngặt, đảm bảo tính thẩm mỹ, độ bền và an toàn sử dụng lâu dài.

Chúng tôi hiểu rằng, mỗi không gian đều mang cá tính và yêu cầu riêng. Vì vậy, Minh Anh Homes luôn chú trọng lắng nghe và đồng hành cùng khách hàng để đưa ra phương án thi công phù hợp nhất. Dù là tủ bếp, vách ngăn, trần nhựa hay bảng hiệu quảng cáo, chúng tôi đều sẵn sàng hiện thực hóa ý tưởng của bạn bằng những vật liệu tốt nhất, dịch vụ chuyên nghiệp nhất.

Minh Anh Homes – Chất lượng tạo nên uy tín, dịch vụ làm nên sự khác biệt. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong mỗi công trình, mang đến không gian bền đẹp, tiện nghi và đậm dấu ấn riêng. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và báo giá nhanh chóng!

THÔNG TIN LIÊN HỆ MINH ANH HOMES

THAM KHẢO THÊM

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Báo giá tấm xi măng Cemboard lót sàn mới nhất (Sỉ & lẻ)

Tấm xi măng Cemboard lót sàn với cấu tạo đặc biệt từ xi măng, sợi cellulose và cát mịn, tấm Cemboard mang đến nhiều ưu...

Bảng báo giá tấm Cemboard

Bảng báo giá tấm Cemboard – Tấm xi măng chính hãng mới nhất

Trong ngành xây dựng hiện đại, việc lựa chọn vật liệu phù hợp không chỉ quyết định độ bền, tính thẩm mỹ mà còn ảnh...

Báo giá tấm nhựa Acrylic làm tủ bếp giá rẻ 2025

Tấm nhựa Acrylic ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế nội thất, đặc biệt là tủ bếp. Với bề mặt bóng gương sang trọng,...

Báo giá tấm Polycarbonate đặc ruột Hàn Quốc mới nhất

Tấm Polycarbonate đặc ruột Hàn Quốc có xuất xứ từ nhiều thương hiệu tiên tiến như CLEANLIGHT, PLAGLAS và S-POLYTECH. Những sản phẩm này không...

Bảng chi phí xây nhà bằng bê tông siêu nhẹ mới nhất

Chi phí xây nhà bằng bê tông siêu nhẹ có giá từ 244 triệu đồng đến 1.105 triệu đồng tùy thuộc vào quy mô công...

Bảng giá tấm Mica Trung Quốc giá rẻ, mới nhất 2025

So với mica Đài Loan, tấm nhựa mica Trung Quốc có chi phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo được độ bền, bề mặt phẳng...