Báo giá Tấm 3D Panel chính hãng (Vật liệu + thi công)

Tấm Panel 3D có dạng tấm phẳng, cấu tạo gồm lõi được làm bằng xốp EPS cách nhiệt, hai mặt ngoài là lưới thép được hàn ở dạng ô vuông. Ngoài ra còn có một lớp bê tông bên ngoài giúp chống ăn mòn. Các thanh thép xuyên qua lõi EPS, gắn kết hai mặt lưới thép với nhau, tạo nên một khối bền vững, có khả năng chịu lực cao.

Tấm Panel 3D
Tấm Panel 3D là vật liệu xây dựng hiện đại, được đúc sẵn với cấu trúc ba chiều (3D)

Báo giá tấm 3D Panel chính hãng mới nhất

Tấm tường 3D Panel hiện đang được bán với giá 130.000 VNĐ đến 305.000 VNĐ/ m². Dưới đây là bảng giá tham khảo:

Bảng giá vật liệu

Quy cách  Độ dày lõi EPS
30 40 50 60 80 100
108 xiên/ m²

Khung lưới 50×100

Tỉ trọng 10 kg/m³, Thép đen 130.000 140.000 150.000 165.000 195.000 225.000
Tỉ trọng 10 kg/m³, Mạ kẽm 145.000 155.000 165.000 185.000 215.000 245.000
Tỉ trọng 12 kg/m³, Thép đen 140.000 150.000 160.000 175.000 205.000 235.000
Tỉ trọng 12 kg/m³, Mạ kẽm 155.000 165.000 175.000 195.000 225.000 255.000
210 xiên/ m²

Khung lưới 50×100

Tỉ trọng 10 kg/m³, Thép đen 150.000 160.000 170.000 190.000 220.000 250.000
Tỉ trọng 10 kg/m³, Mạ kẽm 165.000 175.000 185.000 210.000 240.000 270.000
Tỉ trọng 12 kg/m³, Thép đen 160.000 170.000 180.000 200.000 230.000 260.000
Tỉ trọng 12 kg/m³, Mạ kẽm 175.000 185.000 195.000 220.000 250.000 280.000
108 xiên/ m²

Khung lưới 50×50

Tỉ trọng 10 kg/m³, Thép đen 155.000 165.000 175.000 190.000 220.000 250.000
Tỉ trọng 10 kg/m³, Mạ kẽm 170.000 180.000 190.000 210.000 240.000 270.000
Tỉ trọng 12 kg/m³, Thép đen 165.000 175.000 185.000 200.000 230.000 260.000
Tỉ trọng 12 kg/m³, Mạ kẽm 180.000 190.000 200.000 220.000 250.000 280.000
210 xiên/ m²

Khung lưới 50×50

Tỉ trọng 10 kg/m³, Thép đen 175.000 185.000 195.000 215.000 245.000 275.000
Tỉ trọng 10 kg/m³, Thép đen 190.000 200.000 210.000 235.000 265.000 295.000
Tỉ trọng 12 kg/m³, Thép đen 185.000 195.000 205.000 225.000 255.000 285.000
Tỉ trọng 12 kg/m³, Thép đen 200.000 210.000 220.000 245.000 275.000 305.000

Bảng giá thi công

Thi công sản phẩm Độ dày lõi EPS (mm) Độ dày 2 mặt (mm/ mm)
0.35/ 0.35 0.4 / 0.4
Vách 3D Panel Trong 50 420.000 450.000
75 440.000 470.000
100 460.000 480.000
Vách 3D Panel Ngoài 50 443.000 459.000
75 465.000 481.000
100 478.000 503.000

Các bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày lõi, kích thước tấm, kích thước lưới thép/ thanh thép… Minh Anh Homes chuyên thi công và cung cấp tấm 3D Panel với giá tốt nhất. Nếu có nhu cầu mua sản phẩm, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại 0937 337 534 (Mr Minh) để được tư vấn chi tiết và báo giá chính xác tại thời điểm hiện tại.

ĐỌC THÊM: Bảng giá tấm Panel cách nhiệt chính hãng, mới nhất

Tấm Panel 3D là gì?

Để hiểu rõ về tấm Panel 3D, trước hết chúng ta cần nắm vững định nghĩa và cấu tạo đặc trưng của nó. Về cơ bản, tấm Panel 3D là một loại vật liệu xây dựng tiền chế, được đúc sẵn với cấu trúc ba chiều (3D) mang lại độ cứng, độ vững chắc và khả năng chịu lực cao.

Tấm Panel 3D (hay còn gọi là 3D Panel, tấm tường 3D Panel) là một hệ thống tấm lưới thép có cường độ cao, được kết nối với nhau qua một lớp vật liệu cách nhiệt nằm ở giữa (thường là xốp EPS). Tấm này sẽ được phun hoặc trát thêm một lớp bê tông nhẹ ở hai mặt nhằm hạn chế tình trạng ăn mòn, hoàn thiện thành tấm panel làm tường, sàn hoặc mái chịu lực.

Cấu tạo chi tiết của tấm Panel 3D

Cấu tạo chi tiết của một tấm 3D Panel thường bao gồm các thành phần chính sau:

Lõi cách nhiệt

Tấm panel 3D có lõi thường được làm từ xốp EPS. Tuy nhiên các loại khác như PU (Polyurethane) hoặc PIR (Polyisocyanurate) cũng có thể được sử dụng để tăng khả năng cách nhiệt, chống cháy và cách âm.

Lớp lõi này quyết định phần lớn khả năng cách nhiệt, cách âm và trọng lượng của tấm Panel. Nó có độ dày khá đa dạng, thường từ 50mm đến 200mm tùy thuộc yêu cầu kỹ thuật của công trình.

Lưới thép cường độ cao

Bao bọc hai mặt của lớp lõi cách nhiệt là hệ thống lưới thép hàn từ sợi thép kéo nguội cường độ cao. Các sợi thép thường có đường kính từ 2.5mm đến 3mm, được hàn theo mạng lưới ô vuông hoặc hình chữ nhật. Lưới thép này đóng vai trò chịu lực chính cho tấm Panel sau khi được hoàn thiện lớp vữa/bê tông.

Thanh nối

Đây là các thanh thép hoặc sợi thép được hàn chéo xuyên qua lớp lõi cách nhiệt, nối liền hai tấm lưới thép ở hai mặt. Các thanh nối này tạo nên cấu trúc không gian ba chiều (3D) cho tấm Panel, giúp nó có độ cứng vững vượt trội, chịu lực cắt và liên kết hai lớp lưới thép thành một khối thống nhất. Số lượng và mật độ các thanh nối cũng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực của tấm.

Lớp vữa hoặc bê tông

Tại công trường, sau khi các tấm Panel 3D được lắp đặt và liên kết với nhau, một lớp vữa xi măng hoặc bê tông cốt liệu nhẹ sẽ được phun (hoặc trát) lên hai mặt của tấm Panel, bao phủ toàn bộ lưới thép và thanh nối.

Lớp này thường dày khoảng 20 – 30mm mỗi mặt. Sau khi đông kết, lớp vữa/ bê tông liên kết với hệ lưới thép tạo thành một cấu kiện composite có khả năng chịu lực nén và uốn rất tốt. Chúng hoạt động tương tự như một hệ khung dầm bê tông cốt thép thu nhỏ phân bố đều trên bề mặt.

Hình ảnh cấu tạo chi tiết của tấm Panel 3D
Hình ảnh cấu tạo chi tiết của tấm Panel 3D

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel 3D trong xây dựng hiện đại

Không phải ngẫu nhiên mà Tấm Panel 3D ngày càng được ưa chuộng. Loại vật liệu này sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, mang lại lợi ích đáng kể cho cả chủ đầu tư, nhà thầu và người sử dụng công trình. Cụ thể:

Trọng lượng nhẹ nhưng độ bền cao

Đây là ưu điểm cốt lõi của tấm 3D Panel. Nhờ cấu tạo có lớp lõi xốp nhẹ ở giữa, tấm Panel 3D có trọng lượng chỉ bằng khoảng 1/3 đến 1/4 so với tường gạch truyền thống có cùng diện tích và khả năng chịu lực tương đương.

Sau khi được phun/trát vữa và đông kết, hệ thống lưới thép và cấu trúc 3D giúp tấm Panel đạt cường độ chịu lực nén, uốn và cắt rất cao. Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng đáng kể lên kết cấu móng và khung cột. Từ đó tối ưu hóa thiết kế kết cấu và tiết kiệm chi phí cho phần móng.

Khả năng cách âm, cách nhiệt, chống nóng hiệu quả

Lớp lõi xốp EPS, PU hoặc PIR ở giữa Tấm Panel 3D là vật liệu cách nhiệt, cách âm tuyệt vời. Nó giúp giảm thiểu đáng kể sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong và ngược lại, giữ cho không gian bên trong công trình luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông. Khả năng cách nhiệt tốt cũng giúp tiết kiệm năng lượng tiêu thụ cho hệ thống điều hòa không khí.

Ngoài ra lớp lõi xốp và cấu trúc đặc rỗng của tấm Panel cũng góp phần cải thiện khả năng cách âm, giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài hoặc giữa các không gian trong nhà.

Chống cháy, chống mối mọt, ẩm mốc

Lõi xốp của tấm 3D Panel thường là loại chống cháy lan. Lớp vữa/ bê tông bao phủ bên ngoài là vật liệu vô cơ, không bắt lửa và không phải là nguồn thức ăn cho mối mọt. Cấu trúc tấm Panel cũng ít bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, giúp hạn chế tình trạng ẩm mốc phát triển, đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam.

Tốc độ thi công nhanh chóng

So với phương pháp xây gạch truyền thống, việc lắp ghép các tấm Panel 3D diễn ra nhanh hơn rất nhiều. Các tấm được sản xuất sẵn theo kích thước yêu cầu, chỉ cần vận chuyển đến công trường, lắp dựng và phun/trát vữa. Quy trình này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công, giảm chi phí nhân công và đẩy nhanh tiến độ hoàn thành dự án.

Việc lắp ghép các tấm Panel 3D diễn ra nhanh hơn rất nhiều so với phương pháp xây gạch truyền thống
Việc lắp ghép các tấm Panel 3D diễn ra nhanh hơn rất nhiều so với phương pháp xây gạch truyền thống

Tính linh hoạt trong thiết kế và thi công

Tấm Panel 3D có thể dễ dàng cắt gọt, tạo hình tại công trường để phù hợp với các yêu cầu thiết kế phức tạp như cửa sổ, cửa chính, các chi tiết kiến trúc đặc biệt. Bề mặt sau khi phun vữa cũng rất phẳng, thuận tiện cho việc hoàn thiện như sơn, bả, ốp lát.

Tiết kiệm không gian sử dụng

Độ dày hoàn thiện của tường Panel 3D thường chỉ khoảng 100 – 150mm (bao gồm cả lớp vữa hai mặt), mỏng hơn đáng kể so với tường gạch 200mm. Với cùng diện tích sàn xây dựng, việc sử dụng Panel 3D có thể giúp tăng thêm diện tích sử dụng thực tế bên trong công trình.

Thân thiện với môi trường

Quá trình sản xuất tấm Panel 3D thường tiêu thụ ít năng lượng và nguyên liệu hơn so với sản xuất gạch hoặc bê tông đúc sẵn. Trọng lượng nhẹ cũng giảm năng lượng vận chuyển. Việc thi công ít phát sinh rác thải xây dựng tại công trường hơn so với xây gạch truyền thống.

Nhờ những ưu điểm kể trên, tấm Panel 3D trở thành một lựa chọn đáng cân nhắc cho nhiều loại công trình, từ nhà ở dân dụng, nhà cao tầng, trường học, bệnh viện đến các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch.

Ứng dụng phổ biến của tấm tường Panel 3D

Với những ưu điểm nêu trên, tấm Panel 3D được ứng dụng rất đa dạng trong nhiều loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến nhất:

Tấm 3D Panel làm tường

Tấm Panel 3D là giải pháp lý tưởng để xây dựng tường cho nhiều loại công trình. Cụ thể:

  • Làm tường ngăn nội thất

Sản phẩm mang đến hiệu quả cao khi dùng làm vách ngăn cho các công trình nhà ở, văn phòng và tòa nhà thương mại. Tấm Panel 3D không chỉ đảm bảo độ cứng vững cần thiết mà còn giúp cách âm hiệu quả (tốt hơn so với nhiều loại vách ngăn nhẹ khác), đồng thời thi công nhanh chóng và tiết kiệm diện tích.

Làm tường ngăn nội thất
Làm tường ngăn nội thất cho các công trình nhà ở, văn phòng và tòa nhà thương mại
  • Làm tường bao che ngoại thất

Tấm Panel 3D hoàn toàn có thể sử dụng làm tường bao che bên ngoài công trình. Lớp bê tông dày dặn bên ngoài cùng với cấu trúc 3D mang lại khả năng chịu lực nén, uốn và chịu tác động của thời tiết tốt. Đặc biệt, khả năng cách nhiệt của tấm Panel giúp giảm tải cho hệ thống làm mát, tiết kiệm năng lượng cho công trình.

Việc sử dụng tấm tường 3D Panel cho tường bao cũng giúp giảm tải trọng móng. Điều này đặc biệt quan trọng với các công trình xây dựng trên nền đất yếu hoặc các công trình cao tầng.

Ưu điểm khi sử dụng tấm Panel 3D làm tường:

  • Giảm tải trọng đáng kể lên móng và kết cấu chịu lực của tòa nhà.
  • Độ dày tường hoàn thiện mỏng hơn tường gạch, tăng diện tích sử dụng bên trong.
  • Bề mặt tường phẳng, nhẵn sau khi phun vữa, dễ dàng cho công tác hoàn thiện (sơn, bả, ốp lát).
  • Thời gian thi công phần tường được rút ngắn đáng kể.
  • Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt mang lại không gian sống và làm việc thoải mái.

Các ứng dụng phổ biến khác của tấm Panel 3D

Ngoài ứng dụng chính là làm tường/ vách ngăn công trình, tấm Panel 3D còn thường được dùng để:

  • Làm sàn nhẹ, sàn giả đúc

Tấm Panel 3D có thể được sử dụng để thi công sàn cho các công trình cải tạo, nâng tầng hoặc những nơi cần giảm tải trọng sàn. Sau khi lắp đặt và phun bê tông, tấm Panel tạo thành một hệ sàn nhẹ nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu tải.

  • Thi công nhà lắp ghép, nhà tạm

Nhờ tốc độ thi công siêu tốc, tấm Panel 3D là vật liệu lý tưởng để xây dựng các công trình yêu cầu hoàn thành nhanh như nhà điều hành công trường, nhà ở công nhân, kho tạm, ki-ốt, nhà lắp ghép…

Thi công nhà lắp ghép, nhà tạm
Thi công nhà lắp ghép, nhà tạm bằng tấm Panel 3D
  • Xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch

Khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của tấm Panel 3D đặc biệt phù hợp cho các công trình công nghiệp như nhà xưởng sản xuất, kho bảo quản lạnh hoặc các phòng sạch yêu cầu môi trường kiểm soát chặt chẽ (như trong ngành dược phẩm, thực phẩm, điện tử). Việc thi công nhanh cũng giúp các doanh nghiệp sớm đưa nhà xưởng vào hoạt động.

So sánh tấm Panel 3D với các vật liệu xây dựng truyền thống

Để đánh giá khách quan hơn về hiệu quả của tấm Panel 3D, chúng ta cần đặt nó lên bàn cân và so sánh với các vật liệu xây dựng truyền thống đang được dùng phổ biến hiện nay. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính:

+ So sánh với tường gạch truyền thống

  • Trọng lượng: Tường gạch có trọng lượng rất lớn (khoảng 1800-2000 kg/m ³ đối với gạch đặc), trong khi tấm tường 3D Panel sau khi hoàn thiện chỉ nặng khoảng 400 – 500 kg/m ³. Điều này giúp giảm tải đáng kể cho móng và kết cấu.
  • Tốc độ thi công: Xây gạch đòi hỏi nhiều công đoạn (trộn vữa, xây từng viên), mất nhiều thời gian và nhân công. Tấm Panel 3D là vật liệu tiền chế, lắp ghép nhanh chóng và chỉ cần phun/trát vữa, giúp rút ngắn thời gian thi công từ 30-50%.
  • Cách âm/ Cách nhiệt: Tường gạch đặc có khả năng cách âm tương đối tốt nhưng khả năng cách nhiệt kém. Tấm Panel 3D với lớp lõi xốp mang lại hiệu quả cách nhiệt vượt trội và cách âm cũng khá tốt (tùy thuộc độ dày và loại lõi).
  • Độ dày tường: Tường gạch thường có độ dày 100mm (tường 10) hoặc 200mm (tường 20). Tường tấm Panel 3D hoàn thiện thường dày khoảng 100 – 150mm, giúp tăng diện tích sử dụng nội thất.
  • Hoàn thiện: Bề mặt tường gạch thường gồ ghề, cần thêm công đoạn trát láng trước khi sơn bả. Bề mặt tấm tường 3D Panel sau khi phun vữa thường phẳng hơn, giảm bớt công đoạn hoàn thiện.
  • Chi phí tổng thể: Mặc dù giá tấm Panel 3D ban đầu có thể cao hơn gạch, nhưng khi tính tổng thể chi phí xây dựng (bao gồm chi phí móng, kết cấu, nhân công, thời gian thi công, năng lượng sử dụng), tấm Panel 3D thường cạnh tranh hoặc thậm chí tối ưu hơn.

+ So sánh với bê tông cốt thép đúc tại chỗ

  • Trọng lượng: Bê tông cốt thép rất nặng. Tấm Panel 3D nhẹ hơn đáng kể.
  • Thời gian thi công: Đúc bê tông tại chỗ đòi hỏi làm cốt pha, đặt thép, đổ bê tông, chờ đông kết, mất nhiều thời gian. Lắp ghép Tấm Panel 3D nhanh hơn nhiều.
  • Cách nhiệt: Bê tông dẫn nhiệt rất tốt nên khả năng cách nhiệt kém. Tấm Panel 3D với lõi xốp có khả năng cách nhiệt vượt trội.
  • Linh hoạt: Bê tông đúc sẽ khó thay đổi và sửa chữa hơn so với tấm Panel 3D.

+ So sánh với tường thạch cao (Đối với vách ngăn nội thất)

  • Độ bền và khả năng chịu lực: Tấm tường 3D Panel sau khi hoàn thiện có độ cứng vững và khả năng chịu va đập, chịu tải treo vật nặng tốt hơn nhiều so với tường thạch cao.
  • Khả năng chịu ẩm/ Chống cháy: Tường thạch cao dễ bị hư hại khi tiếp xúc với nước và khả năng chống cháy hạn chế (trừ loại chuyên dụng). Tấm Panel 3D có khả năng chịu ẩm tốt hơn và chống cháy lan hiệu quả.
  • Cách âm: Tường thạch cao cần hệ khung và vật liệu cách âm chuyên dụng để đạt hiệu quả cách âm tốt. Tấm Panel 3D tự thân đã có khả năng cách âm khá nhờ cấu tạo.

Bảng so sánh tổng quan:

Đặc điểm Tường gạch truyền thống Bê tông cốp thép Tường thạch cao (vách ngăn) Tấm panel 3D
Trọng lượng Nặng Rất nặng Rất nhẹ Nhẹ
Tốc độ thi công Chậm Chậm Nhanh Rất nhanh
Cách nhiệt Kém Rất kém Kém/ Trung bình Tốt
Cách âm Trung bình/ Tốt Tốt Trung bình/ Tốt (tùy cấu tạo) Trung bình/ Tốt (tùy loại lõi)
Chịu lực Tốt Rất tốt Kém Tốt
Chịu ẩm/ Mối mọt Kém Tốt Kém Tốt
Độ dày tường Dày (100 – 200mm) Trung bình/ Dày Mỏng Trung bình (100 – 150mm)
Dễ hoàn thiện Trung bình Trung bình Dễ Rất dễ
Giảm tải móng Kém Kém Rất tốt Rất tốt

Khi nào nên chọn tấm Panel 3D?

Không có vật liệu nào là “tốt nhất” cho mọi công trình. Mỗi loại vật liệu đều có ưu và nhược điểm riêng, và sự lựa chọn tối ưu phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án. Tấm Panel 3D cũng không ngoại lệ.

Vậy, khi nào là thời điểm thích hợp để cân nhắc sử dụng tấm Panel 3D? Dưới đây là những trường hợp nên sử dụng loại vật liệu này để tối ưu hiệu quả:

Dùng tấm 3D Panel khi muốn giảm tải trọng lên kết cấu móng
Dùng tấm 3D Panel khi muốn giảm tải trọng lên kết cấu móng cho nhà cao tầng hoặc được xây trên nền đất yếu
  • Khi cần tốc độ thi công nhanh chóng.
  • Muốn giảm tải trọng lên kết cấu móng, chẳng hạn như các công trình xây dựng trên nền đất yếu hoặc các công trình có nhiều tầng. Tấm Panel 3D với trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với tường gạch hay bê tông truyền thống sẽ là giải pháp lý tưởng.
  • Công trình có yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng
  • Khi cần tối ưu hóa diện tích sử dụng nội thất, đặc biệt với các công trình có diện tích nhỏ. Với độ dày mỏng hơn tường gạch, việc sử dụng tấm tường 3D Panel giúp tăng thêm diện tích sử dụng bên trong công trình.
  • Khi xây dựng các công trình đặc thù như nhà lắp ghép, nhà tạm, vách ngăn công nghiệp, phòng sạch, kho lạnh… cần ưu tiên các vật liệu nhẹ, thi công nhanh và có tính năng cách nhiệt/cách âm tốt.
  • Trong các dự án cải tạo, nâng tầng, việc sử dụng vật liệu nhẹ như tấm Panel 3D giúp giảm tải trọng đặt thêm lên kết cấu cũ, hạn chế rủi ro và tiết kiệm chi phí gia cố móng và cột hiện có.

Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối đa, cần thi công tấm Panel 3D đúng kỹ thuật, đặc biệt là công đoạn phun/trát vữa để đảm bảo độ bám dính và cường độ chịu lực đồng đều. Việc lựa chọn nhà cung cấp vật tư chất lượng và đội ngũ thi công chuyên nghiệp là yếu tố then chốt.

Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng tấm Panel 3D cho dự án của mình, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia có kinh nghiệm để được đánh giá cụ thể và đưa ra giải pháp phù hợp nhất.

Minh Anh Homes – Đơn vị thi công và cung cấp tấm Panel 3D uy tín

Minh Anh Homes là một trong những thương hiệu đi đầu trong lĩnh vực cung cấp vật tư xây dựng hiện đại và dịch vụ thi công chuyên nghiệp, trong đó có tấm Panel 3D. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi am hiểu sâu sắc về các loại vật liệu tiên tiến và kỹ thuật thi công tối ưu.

Đồng hành cùng hàng trăm dự án lớn nhỏ, Minh Anh Homes tự tin mang đến cho khách hàng giải pháp toàn diện về tấm Panel 3D, từ việc cung cấp vật tư chất lượng cao đến dịch vụ thi công trọn gói.

Minh Anh Homes tự hào là đơn vị thi công và cung cấp tấm Panel 3D uy tín
Minh Anh Homes tự hào là đơn vị thi công và cung cấp tấm Panel 3D uy tín, chuyên nghiệp

Tại sao nên chọn Minh Anh Homes cho giải pháp Tấm Panel 3D của bạn?

  • Vật tư chất lượng: Chúng tôi cung cấp Tấm Panel 3D từ các nhà sản xuất uy tín hàng đầu, đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật về độ dày lõi xốp, mật độ và đường kính lưới thép, mang lại độ bền và khả năng cách nhiệt, chịu lực vượt trội cho công trình của bạn. Chúng tôi cam kết nói không với vật tư kém chất lượng.
  • Năng lực thi công chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư và công nhân của Minh Anh Homes có kinh nghiệm lâu năm trong việc thi công tấm Panel 3D và các loại Panel khác. Chúng tôi am hiểu kỹ thuật lắp dựng, liên kết và đặc biệt là công đoạn phun/trát vữa đúng chuẩn, đảm bảo công trình đạt chất lượng cao nhất về cấu trúc và thẩm mỹ.
  • Giải pháp toàn diện: Minh Anh Homes không chỉ bán vật tư. Chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói từ khảo sát, tư vấn lựa chọn loại tấm 3D Panel phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của bạn, đến thiết kế bản vẽ thi công, cung cấp vật tư và trực tiếp thực hiện công tác thi công hoàn thiện.
  • Quy trình làm việc minh bạch: Chúng tôi tuân thủ quy trình làm việc chuyên nghiệp bao gồm khảo sát, tư vấn, báo giá chi tiết, ký kết hợp đồng rõ ràng, thi công đúng tiến độ và nghiệm thu kỹ lưỡng trước khi bàn giao.
  • Phạm vi phục vụ rộng: Minh Anh Homes hoạt động và phục vụ khách hàng trên khắp các tỉnh thành nước ta. Dù công trình của bạn ở đâu, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ.
  • Uy tín và hậu mãi: Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Minh Anh Homes cam kết về chất lượng công trình và có chính sách hậu mãi tận tâm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng sau khi công trình đã hoàn thành.

Hy vọng rằng qua bài viết chi tiết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện về tấm Panel 3D – một giải pháp vật liệu xây dựng hiện đại đang ngày càng được dùng phổ biến trên thị trường. Với cấu tạo thông minh gồm lõi cách nhiệt và lưới thép 3D, vật liệu này có trọng lượng nhẹ, lắp đặt nhanh chóng, tuổi thọ cao, khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả.

THAM KHẢO THÊM:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bảng giá tấm Mica Trung Quốc giá rẻ, mới nhất 2025

So với mica Đài Loan, tấm nhựa mica Trung Quốc có chi phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo được độ bền, bề mặt phẳng...

Bảng chi phí xây nhà bằng bê tông siêu nhẹ mới nhất

Chi phí xây nhà bằng bê tông siêu nhẹ có giá từ 244 triệu đồng đến 1.105 triệu đồng tùy thuộc vào quy mô công...

Báo giá tấm Polycarbonate đặc ruột Hàn Quốc mới nhất

Tấm Polycarbonate đặc ruột Hàn Quốc có xuất xứ từ nhiều thương hiệu tiên tiến như CLEANLIGHT, PLAGLAS và S-POLYTECH. Những sản phẩm này không...

Bảng giá tấm Panel kho lạnh (cách nhiệt) mới nhất 2025

Tấm panel kho lạnh là một loại vật liệu chuyên dụng được sử dụng để xây dựng các kho lạnh, phòng đông hoặc phòng sạch....

Bảng giá tấm Poly màu trà đặc và rỗng ruột chính hãng

Tấm Poly màu trà là vật liệu nhựa polycarbonate cao cấp, nổi bật với màu sắc nâu trà ấm áp, mang lại vẻ đẹp sang...

Bảng giá tấm nhựa Poly trong suốt lấy sáng chính hãng

Tấm nhựa Poly trong suốt có giá bán từ 154.000 VNĐ đến 1.298.000 VNĐ/ m² đối với tấm đặc, từ 680.000 VNĐ đến 2.900.000 VNĐ/...