Sandwich Panel là gì? Bảng giá và thông tin cần biết
Sandwich Panel là một loại vật liệu xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và dân dụng nhờ cấu trúc ưu việt và tính năng vượt trội. Với thiết kế gồm hai lớp bề mặt cứng cáp bao bọc lõi cách nhiệt, vật liệu này không chỉ mang lại độ bền cao mà còn đáp ứng nhu cầu tiết kiệm năng lượng và thi công nhanh chóng.
Sandwich Panel là gì?
Sandwich Panel (hay còn gọi là tấm panel cách nhiệt) là một loại vật liệu xây dựng được cấu tạo từ ba lớp: hai lớp bề mặt thường làm bằng kim loại (như thép mạ kẽm, nhôm), và một lớp lõi ở giữa làm từ vật liệu cách nhiệt như polyurethane (PU), polyisocyanurate (PIR), xốp EPS hoặc bông khoáng.
Nhờ thiết kế này, Sandwich Panel có khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và chịu lực tốt. Nó được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, và các công trình dân dụng khác, vừa đảm bảo độ bền vừa tối ưu chi phí và thời gian thi công.

Cấu tạo cơ bản của tấm Sandwich Panel
Cấu tạo của tấm Sandwich Panel gồm:
+ Lớp lõi cách nhiệt
Đây là lớp chính giúp giảm truyền nhiệt, cách âm và tạo độ bền cho tấm panel. Các loại vật liệu phổ biến làm lõi cách nhiệt gồm:
- PU (Polyurethane): Cách nhiệt tốt, nhẹ và có khả năng chống cháy lan.
- EPS (Expanded Polystyrene – Xốp EPS): Giá thành rẻ, cách nhiệt kém hơn PU nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cơ bản.
- Rockwool (Len đá): Chống cháy tốt, cách âm hiệu quả nhưng nặng hơn các loại lõi khác.
- Glasswool (Len thủy tinh): Tương tự Rockwool, có thêm khả năng chống ẩm.
+ Lớp vỏ bên ngoài (Face Material)
Được làm từ vật liệu có độ bền cao như tôn mạ kẽm, nhôm, inox giúp tăng cường độ cứng, bảo vệ lõi bên trong khỏi tác động từ môi trường.
+ Lớp keo kết dính
Giúp liên kết chắc chắn giữa lớp vỏ và lớp lõi cách nhiệt, đảm bảo tấm panel hoạt động hiệu quả.
Sandwich Panel có mấy loại?
Sandwich Panel được phân thành nhiều loại dựa trên cấu tạo lõi của vật liệu này. Dưới đây là những loại được sử dụng phổ biến nhất:
1. Tấm panel cách nhiệt EPS
Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene Panel) là loại tấm cách nhiệt được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bao bọc bên ngoài, với lõi bên trong là xốp EPS (Expanded Polystyrene). Đây là vật liệu phổ biến trong xây dựng nhờ vào tính cách nhiệt, cách âm, trọng lượng nhẹ và giá thành rẻ.

Bảng thông số kỹ thuật:
Đặc điểm | Thông số | Ghi chú |
Tỷ trọng | 10, 12, 14 kg/ m³ | |
Kích thước | 1030 mm | Hiệu dụng: 1000 mm |
Tính năng chống cháy | Hạn chế và chống cháy | |
Độ dày sản phẩm | 50, 75, 100 mm | |
Độ dày 2 lớp tôn | 0.3 – 0.5 mm |
Ưu điểm:
- Cách nhiệt, cách âm tốt – Giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm điện năng.
- Giá thành rẻ hơn so với Panel PU, Rockwool – Phù hợp với nhiều công trình.
- Thi công nhanh chóng, dễ lắp đặt – Giảm chi phí nhân công.
- Trọng lượng nhẹ – Giảm áp lực lên nền móng công trình.
- Độ bền cao – Chống ẩm mốc, không bị oxy hóa.
Ứng dụng:
- Nhà xưởng, kho lạnh, kho bảo quản: Giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm điện.
- Phòng sạch, phòng thí nghiệm: Đáp ứng tiêu chuẩn về vệ sinh và nhiệt độ.
- Nhà lắp ghép, văn phòng di động: Lắp ráp nhanh, dễ di chuyển.
- Làm vách ngăn, trần nhà, mái che: Ứng dụng đa dạng trong công trình dân dụng và công nghiệp.
2. Tấm panel cách nhiệt PU
Tấm Panel PU (Polyurethane Panel) là loại tấm cách nhiệt cao cấp, được cấu tạo từ hai lớp vỏ ngoài bằng tôn mạ kẽm hoặc inox và lõi cách nhiệt PU (Polyurethane) bên trong. Đây là loại Sandwich Panel có khả năng cách nhiệt vượt trội, chống cháy lan và độ bền cao, phù hợp với nhiều công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ tốt.

Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm | Thông số | Ghi chú |
Tỷ trọng | > 40 kg/ m³ | |
Kích thước | 1000 – 1130 mm |
|
Tính năng chống cháy | Hạn chế và chống cháy B2 | |
Độ dày sản phẩm | 40 – 200 mm | |
Độ dày 2 lớp tôn | 0.4 – 0.5mm |
Ưu điểm:
- Cách nhiệt vượt trội – Giảm thất thoát nhiệt, giúp tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm tốt – Hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài.
- Chống cháy lan – Một số loại PU có tính chống cháy đạt tiêu chuẩn an toàn.
- Trọng lượng nhẹ – Giảm tải trọng công trình, dễ vận chuyển.
- Độ bền cao – Không bị ẩm mốc, chống ăn mòn tốt.
- Lắp đặt nhanh chóng – Tiết kiệm thời gian, chi phí nhân công.
Ứng dụng:
- Kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm: Giữ nhiệt tốt, tiết kiệm điện năng.
- Nhà xưởng, phòng sạch, phòng thí nghiệm: Đáp ứng tiêu chuẩn kiểm soát nhiệt độ.
- Nhà lắp ghép, văn phòng di động: Nhẹ, dễ thi công, độ bền cao.
- Làm vách ngăn, trần, mái che: Ứng dụng trong công trình dân dụng và công nghiệp.
3. Tấm panel cách nhiệt Rockwool
Tấm Panel Rockwool (hay còn gọi là Panel bông khoáng cách nhiệt) là loại tấm panel chống cháy cao cấp, được cấu tạo từ hai lớp vỏ bằng tôn mạ kẽm hoặc inox và lõi bông khoáng Rockwool bên trong. Đây là loại panel có khả năng chống cháy vượt trội, cách nhiệt và cách âm hiệu quả, phù hợp với các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ cao.

Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm | Thông số | Ghi chú |
Tỷ trọng | 48 – 64 kg/ m³ | |
Kích thước | 1000 mm | Hiệu dụng: 1000 mm |
Tính năng chống cháy | Hạn chế cháy và chịu nhiệt độ cao | |
Độ dày sản phẩm | 50 – 200 mm | |
Độ dày 2 lớp tôn | 0,3 – 0,6 mm |
Ưu điểm:
- Chống cháy tuyệt đối – Chịu nhiệt độ cao, không bắt lửa.
- Cách âm tốt – Hạn chế tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
- Cách nhiệt hiệu quả – Giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm điện năng.
- Không thấm nước, chống ẩm mốc – Bảo vệ công trình lâu dài.
- Lắp đặt nhanh, trọng lượng nhẹ – Tiết kiệm chi phí thi công.
- Độ bền cao, an toàn với môi trường – Không chứa hóa chất độc hại.
Ứng dụng:
- Nhà xưởng, nhà máy hóa chất, xăng dầu: Chống cháy an toàn, bảo vệ tài sản.
- Kho lạnh, phòng sạch, phòng thí nghiệm: Đáp ứng tiêu chuẩn cách nhiệt và chống cháy.
- Nhà lắp ghép, văn phòng di động: Nhẹ, bền, dễ tháo lắp.
- Làm vách ngăn, trần nhà, mái che: Ứng dụng đa dạng trong công trình dân dụng và công nghiệp.
4. Tấm panel cách nhiệt Glasswool
Tấm Panel Glasswool (hay còn gọi là Panel bông thủy tinh cách nhiệt) là loại tấm panel chống cháy, cách âm, cách nhiệt cao cấp, được cấu tạo từ hai lớp vỏ bằng tôn mạ kẽm hoặc inox và lõi bông thủy tinh Glasswool bên trong. Đây là loại panel phổ biến trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, chống cháy lan và hạn chế tiếng ồn.

Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm | Thông số | Ghi chú |
Tỷ trọng | 48kg/m³, 64kg/m³, 96kg/m³ | |
Kích thước | 1000 mm | Hiệu dụng: 1000 mm |
Tính năng chống cháy | Chống cháy lan, đạt tiêu chuẩn B1 hoặc A1 (theo EN 13501-1) | |
Độ dày sản phẩm | 50mm, 75mm, 100mm | |
Độ dày 2 lớp tôn | 0,4 – 0,6 mm |
Ưu điểm:
- Cách nhiệt tốt – Giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm điện năng.
- Cách âm vượt trội – Hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài, phù hợp với công trình yêu cầu tiêu âm.
- Chống cháy lan – Có khả năng chịu nhiệt lên đến 600°C, hạn chế cháy lan.
- Trọng lượng nhẹ – Dễ dàng vận chuyển, thi công nhanh.
- Chống ẩm, chống mối mọt, bền bỉ – Không bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm thấp.
- An toàn, thân thiện với môi trường – Không chứa hóa chất độc hại.
Ứng dụng:
- Kho lạnh, phòng sạch, phòng thí nghiệm: Giữ nhiệt ổn định, chống ẩm tốt.
- Nhà xưởng, nhà máy, công trình công nghiệp: Chống cháy, cách âm hiệu quả.
- Nhà lắp ghép, văn phòng di động: Nhẹ, dễ lắp đặt, di chuyển.
- Làm vách ngăn, trần nhà, mái che: Ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng và công nghiệp.
- Rạp chiếu phim, phòng karaoke, hội trường: Hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn.
5. Tấm panel cách nhiệt Sandwich XPS (XPS)
Tấm Panel XPS (Extruded Polystyrene Panel) là một loại tấm cách nhiệt được cấu tạo từ hai lớp vỏ tôn mạ kẽm hoặc inox và lõi cách nhiệt XPS (Extruded Polystyrene – Xốp cách nhiệt đùn ép). Đây là loại panel có khả năng cách nhiệt tốt, chịu lực cao, không thấm nước và thường được sử dụng trong công trình cần cách nhiệt, chống ẩm tốt hơn EPS.

Thông số kỹ thuật:
Đặc điểm | Thông số | Ghi chú |
Tỷ trọng | 32kg/m³ – 40kg/m³ | |
Kích thước | 1000 mm | Hiệu dụng: 1000 mm |
Tính năng chống cháy | Trung bình (Tùy theo loại XPS có chống cháy hay không) | |
Độ dày sản phẩm | 50mm, 75mm, 100mm | |
Độ dày 2 lớp tôn | 0,4 – 0,6 mm |
Ưu điểm:
- Chống thấm nước tuyệt đối – Do cấu trúc bọt khí kín, phù hợp với môi trường ẩm.
- Độ bền cơ học cao – Chịu lực tốt hơn EPS, khó bị nứt gãy.
- Trọng lượng nhẹ – Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt nhanh chóng.
- Không bị ăn mòn, chống mối mọt – Bền bỉ theo thời gian.
- Giá thành hợp lý hơn so với PU – Tiết kiệm chi phí hơn so với Panel PU hoặc Rockwool.
Ứng dụng:
- Kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm: Giữ nhiệt tốt, chống ẩm.
- Nhà xưởng, công trình công nghiệp: Cách nhiệt, chống thấm, chịu lực cao.
- Nhà lắp ghép, văn phòng di động: Nhẹ, dễ lắp đặt và di chuyển.
- Làm vách ngăn, trần, mái che: Ứng dụng trong dân dụng và công nghiệp.
- Hầm, bãi đỗ xe, tầng hầm: Chống thấm và cách nhiệt hiệu quả.
So sánh các loại Sandwich Panel
Dưới đây là bảng so sánh 5 loại Sandwich Panel phổ biến nhất hiện nay: EPS, PU, Rockwool, Glasswool và XPS.
Tiêu chí | Panel EPS | Panel PU | Panel Rockwool | Panel Glasswool | Panel XPS |
Lõi cách nhiệt | Xốp EPS | Polyurethane (PU) | Bông khoáng Rockwool | Bông thủy tinh Glasswool | Xốp XPS |
Khả năng cách nhiệt | Trung bình | Rất cao | Rất cao | Cao | Tốt |
Chống cháy | Kém | Trung bình – Khá | Rất tốt (1200°C) | Tốt (600°C) | Trung bình |
Chống thấm nước | Kém | Tốt | Tốt | Tốt | Tuyệt đối |
Cách âm | Kém | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng chịu lực | Trung bình | Tốt | Tốt | Trung bình | Cao |
Trọng lượng | Nhẹ nhất | Nhẹ | Nặng nhất | Nặng | Nhẹ |
Giá thành | Rẻ nhất | Cao hơn EPS | Cao nhất | Trung bình – Cao | Trung bình |
Ứng dụng phổ biến | Nhà lắp ghép, kho tạm | Kho lạnh, nhà máy thực phẩm | Công trình yêu cầu chống cháy cao | Phòng tiêu âm, rạp hát | Hầm, kho lạnh, nơi cần chống thấm |
Bảng giá mới nhất của tấm Sandwich Panel
Hiện nay, tấm Sandwich Panel có giá từ 166,000 VNĐ ~ 311,000 VNĐ/m2, tuỳ vào tỷ trọng, độ dày xốp và độ dày 2 lớp tôn ngoài. Dưới đây là bảng giá Sandwich Panel mới nhất của Minh Anh Homes.
1. Bảng giá Sandwich Panel vách trong/ vách đứng
Tấm Sandwich Panel vách trong và vách đứng có giá bán như sau:
Chủng loại tôn | Độ dày xốp EPS (mm) | Chiều rộng (mm) | Tỷ trọng xốp (kg/ m³) | Đơn giá (VNĐ/ m²) | |||
Mác trên tôn | 0,35 | 0,4 | 0,45 | 0,45 | |||
Độ dày quy ước | 0,3 | 0,35 | 0,4/ 0,35Đ | 0,4Đ | |||
Độ dày thực tế | 0,22 – 0,25 | 0,27 – 0,29 | 0,32 – 0,34 | 0,37 – 0,4 | |||
Tỷ trọng tôn | 1,9 – 2 kg | 2,41 – 2,49kg | 2,85 – 2,99kg | 3,3 – 3,4 kg | |||
Sandwich Panel vách/ trần |
100 | 1150/950 | 12 | 214,000 | 230,000 | 254,000 | 277,000 |
75 | 1150/950 | 193,000 | 209,000 | 233,000 | 256,000 | ||
50 | 1150/950 | 172,000 | 188,000 | 212,000 | 235,000 | ||
100 | 1150/950 | 10 | 202,000 | 218,000 | 242,000 | 265,000 | |
75 | 1150/950 | 184,000 | 200,000 | 224,000 | 247,000 | ||
50 | 1150/950 | 166,000 | 182,000 | 206,000 | 229,000 | ||
100 | 1150/950 | 8 | 190,000 | 206,000 | 230,000 | 253,000 | |
75 | 1150/950 | 175,000 | 191,000 | 215,000 | 238,000 | ||
50 | 1150/950 | 160,000 | 176,000 | 200,000 | 223,000 | ||
Lưu ý |
Cộng thêm 6.000VNĐ /m² khi dán màng chống trầy mặt tôn |
2. Bảng giá Sandwich Panel vách ngoài/vách ngang
Sandwich Panel vách ngoài/vách ngang có giá bán như sau:
Loại | Biển dạng | Độ dày | Tỷ trọng EPS 8 kg (general)/ m³ | Tỷ trọng EPS 10 kg (Nonfire)/ m³ | ||||||
Khối lượng Panel 500 – 3000 m² | ||||||||||
Danh mục | 0.4/0.35 | 0.4/0.4 | 0.45/0.35 | 0.45/0.4 | 0.4/0.35 | 0.4/0.4 | 0.45/0.35 | 0.45/0.4 | ||
Sandwich Panel vách ngoài | a. No mold/ Phing b. Small line/ Gân sóng |
50T | 248.000 | 258.000 | 260.000 | 270.000 | 261.000 | 271.000 | 273.000 | 283.000 |
75T | 261.000 | 271.000 | 273.000 | 283.000 | 280.000 | 290.000 | 292.000 | 302.000 | ||
100T | 274.000 | 284.000 | 286.000 | 296.000 | 299.000 | 309.000 | 311.000 | 321.000 |
Lưu ý: Bảng giá áp dụng ở thời điểm hiện tại và chưa bao gồm thuế VAT.
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu mua tấm Sandwich Panel chính hãng, giá rẻ, vui lòng liên hệ trực tiếp với Minh Anh Homes theo số điện thoại (Zalo): 0937 337 534 (Mr Minh) để được hỗ trợ tốt nhất.
Ưu điểm – Nhược điểm khi dùng tấm Sandwich Panel
Dưới đây là những ưu điểm nổi bật và nhược điểm của tấm Sandwich Panel:
Ưu điểm
Sandwich Panel sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật sau:
- Cách nhiệt, cách âm tốt: Nhờ lớp lõi đặc biệt (PU, PIR, EPS, bông khoáng), tấm Sandwich Panel giúp giảm nhiệt độ và tiếng ồn hiệu quả.
- Trọng lượng nhẹ: So với vật liệu truyền thống như bê tông, tấm panel nhẹ hơn, giảm tải trọng công trình và dễ vận chuyển.
- Thi công nhanh chóng: Kích thước lớn, lắp ghép đơn giản giúp tiết kiệm thời gian và nhân lực xây dựng.
- Độ bền cao: Lớp bề mặt kim loại chống ăn mòn, kết hợp lõi chắc chắn, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.
- Thẩm mỹ và linh hoạt: Có nhiều màu sắc, kiểu dáng, dễ dàng ứng dụng trong các công trình hiện đại.
- Tiết kiệm chi phí: Giảm chi phí vật liệu phụ, nhân công và bảo trì trong dài hạn.

Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm, Sandwich Panel cũng có một số hạn chế cũng như nhược điểm mà bạn cần lưu ý:
- Khả năng chịu lực hạn chế: So với tường gạch hoặc bê tông, Sandwich Panel không chịu được tải trọng lớn, không phù hợp cho kết cấu chính.
- Dễ bị hư hại bề mặt: Lớp kim loại bên ngoài có thể bị trầy xước hoặc móp méo nếu va chạm mạnh.
- Chi phí ban đầu cao: Với một số loại như PIR hoặc bông khoáng, giá thành đầu tư có thể cao hơn vật liệu truyền thống.
- Hạn chế trong môi trường ẩm ướt: Nếu không được xử lý chống thấm tốt, lõi xốp hoặc bông khoáng có thể hút ẩm, giảm hiệu quả cách nhiệt.
- Khó sửa chữa cục bộ: Khi hỏng một phần, thường phải thay cả tấm, gây bất tiện và tốn kém.
Ứng dụng tấm Sandwich Panel trong thực tế
Tấm Sandwich Panel được ứng dụng rộng rãi trong thực tế nhờ tính linh hoạt và hiệu quả, cụ thể như sau:
- Xây dựng nhà xưởng, nhà máy: Dùng làm tường, mái hoặc vách ngăn cho các công trình công nghiệp, giúp cách nhiệt, cách âm và thi công nhanh.
- Kho lạnh, kho bảo quản: Với khả năng cách nhiệt tốt, đặc biệt là loại PU hoặc PIR, Sandwich Panel là lựa chọn lý tưởng cho kho đông lạnh, bảo quản thực phẩm hoặc dược phẩm.
- Phòng sạch: Ứng dụng trong y tế, điện tử hoặc thực phẩm, nơi cần môi trường vô trùng, nhờ bề mặt dễ vệ sinh và khả năng chống ẩm mốc.
- Nhà ở tiền chế: Làm tường, trần hoặc mái cho nhà lắp ghép, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo thẩm mỹ.
- Công trình dân dụng: Dùng trong siêu thị, trung tâm thương mại, văn phòng, hoặc nhà tạm nhờ tính nhẹ và lắp đặt dễ dàng.
- Tường chống cháy: Loại lõi bông khoáng được sử dụng cho các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ như nhà kho hóa chất, nhà máy sản xuất.
Nhờ ưu điểm vượt trội, Sandwich Panel ngày càng phổ biến trong các dự án cần tối ưu thời gian, năng lượng và chi phí xây dựng.
Cách chọn Sandwich Panel phù hợp
Để chọn Sandwich Panel phù hợp, cần cân nhắc các yếu tố sau:
- Mục đích sử dụng:
- Nếu cần cách nhiệt tốt (kho lạnh, phòng sạch): Chọn loại lõi PU hoặc PIR.
- Nếu ưu tiên chống cháy (nhà xưởng, kho hóa chất): Chọn lõi bông khoáng (Rockwool).
- Nếu cần tiết kiệm chi phí (vách ngăn, nhà tạm): Chọn lõi EPS.
- Độ dày: Tùy thuộc yêu cầu cách nhiệt, cách âm hoặc chịu lực. Độ dày lõi thường từ 50mm đến 200mm; lõi càng dày, hiệu quả cách nhiệt/âm càng cao, nhưng giá thành cũng tăng.
- Vật liệu bề mặt:
- Thép mạ kẽm hoặc nhôm phù hợp với môi trường khô ráo, chống ăn mòn tốt.
- Thép không gỉ nếu dùng ở nơi ẩm ướt hoặc gần biển để tăng độ bền.
- Môi trường lắp đặt:
- Ở khu vực nóng ẩm: Chọn loại chống thấm tốt, tránh lõi dễ hút nước như bông khoáng không được xử lý.
- Khu vực gió mạnh: Chọn tấm có độ dày và liên kết chắc chắn.
- Ngân sách: EPS thường rẻ nhất, tiếp theo là PU, PIR, và bông khoáng đắt hơn do tính năng đặc biệt. Cân đối giữa chi phí ban đầu và hiệu quả lâu dài.
- Kích thước và thẩm mỹ: Chọn kích thước phù hợp với công trình (dài, rộng, dày) và màu sắc bề mặt để đảm bảo tính thẩm mỹ.
Nên tham khảo ý kiến nhà cung cấp uy tín, kiểm tra chứng nhận chất lượng (chống cháy, cách nhiệt) và xem xét điều kiện cụ thể của dự án trước khi quyết định.
Lưu ý quan trọng khi mua tấm Sandwich Panel
Khi mua tấm Sandwich Panel, cần lưu ý những điểm quan trọng sau để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng:

- Chất lượng vật liệu: Kiểm tra nguồn gốc lõi (PU, PIR, EPS, bông khoáng) và lớp bề mặt (thép mạ kẽm, nhôm). Đảm bảo chúng đạt tiêu chuẩn kỹ thuật (ví dụ: ISO, ASTM). Yêu cầu chứng nhận chống cháy, cách nhiệt nếu cần.
- Mua vật liệu ở nhà cung cấp uy tín: Chọn đơn vị có kinh nghiệm, danh tiếng tốt, cung cấp bảo hành rõ ràng và hỗ trợ kỹ thuật khi cần.
- Kiểm tra thông số kỹ thuật: Xác minh độ dày (lõi và lớp bề mặt), trọng lượng, kích thước để phù hợp với công trình. Sai thông số có thể ảnh hưởng đến hiệu suất.
- Kiểm tra tình trạng sản phẩm: Kiểm tra tấm trước khi nhận: không móp méo, trầy xước, lớp keo liên kết giữa các lớp phải chắc chắn, không bong tróc.
- Khả năng chống chịu môi trường: Đảm bảo tấm phù hợp với điều kiện khí hậu (nóng ẩm, gần biển) hoặc yêu cầu đặc biệt (chống cháy, cách âm).
- Giá cả hợp lý: So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp, nhưng tránh chọn loại quá rẻ vì có thể chất lượng kém, dễ hư hỏng.
- Vận chuyển và bảo quản: Xác nhận tấm được vận chuyển cẩn thận, tránh va đập. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát trước khi lắp đặt.
- Hợp đồng rõ ràng: Ghi rõ số lượng, thông số, thời gian giao hàng và chính sách đổi trả nếu sản phẩm lỗi.
Đơn vị cung cấp Sandwich Panel chính hãng, giá tốt
Nếu bạn đang không biết mua tấm Sandwich Panel ở đâu thì Minh Anh Homes tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực xây dựng, chuyên cung cấp các loại tấm Sandwich Panel chính hãng, chất lượng cao cấp. Với sứ mệnh mang đến giải pháp tối ưu cho mọi công trình, công ty đáp ứng đa dạng nhu cầu thi công, từ nhà xưởng, kho lạnh đến nhà tiền chế.
Đến với Minh Anh Homes, khách hàng không chỉ nhận được sản phẩm bền bỉ, cách nhiệt hiệu quả mà còn được trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp, tận tâm. Đặc biệt, khách hàng sẽ được tư vấn kỹ lưỡng để chọn dòng sản phẩm tôn panel cách nhiệt phù hợp nhất với sở thích và yêu cầu cụ thể.
Minh Anh cam kết cung cấp hàng chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đi kèm đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng nhiệt tình, luôn sẵn sàng hỗ trợ. Bên cạnh đó, đội ngũ thi công giàu kinh nghiệm đảm bảo lắp đặt chính xác, giúp công trình hoàn thiện với độ bền và thẩm mỹ tối ưu.

Không dừng lại ở chất lượng sản phẩm, Minh Anh Homes còn nổi bật với mức giá cạnh tranh hàng đầu thị trường, cùng chính sách minh bạch trong mọi giao dịch. Công ty hỗ trợ thi công và lắp đặt tấm tole xốp cách nhiệt theo nhu cầu, đồng thời cam kết rõ ràng về giá cả và điều khoản hợp đồng.
Minh Anh Homes luôn hướng tới sự hài lòng tối đa của khách hàng, mang đến giải pháp xây dựng hiệu quả và tiết kiệm. Liên hệ ngay để được tư vấn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ MINH ANH HOMES
- Trụ sở chính: 55 Đường Số 4, KĐT Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TPHCM (xem bản đồ)
- Điện thoại: 0936 146 484 (Ms Tú Anh), 0937 337 534 (Mr Minh)
- Email: minhanhhomes.vn@gmail.com
THAM KHẢO THÊM
- Báo giá tấm Panel vách ngăn chính hãng, giá rẻ 2025
- Báo giá thi công vách Panel trọn gói (trong nhà, ngoài trời)
- Báo giá thi công trần Panel trọn gói giá rẻ và chuyên nghiệp
- Tấm Panel EPS dày 50mm
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!