Báo giá tấm Panel bông thuỷ tinh (Glasswool) mới nhất 2025
Trong ngành xây dựng và cách nhiệt hiện đại, tấm Panel bông thủy tinh ngày càng trở thành một giải pháp ưu việt nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Với cấu trúc sợi thủy tinh liên kết chặt chẽ, loại vật liệu này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn nâng cao độ bền cho công trình.
Tấm panel bông thuỷ tinh (Glasswool) là gì?
Tấm Panel bông thủy tinh (Glasswool Panel) là một loại vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả, được cấu tạo từ lớp lõi bông thủy tinh kẹp giữa hai lớp tôn hoặc vật liệu bề mặt khác. Bông thủy tinh được làm từ các sợi thủy tinh siêu nhỏ liên kết với nhau, tạo ra cấu trúc xốp giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt và hấp thụ âm thanh tốt.

Nhờ vào đặc tính nhẹ, bền và khả năng chống cháy vượt trội, tấm Panel bông thủy tinh được ứng dụng rộng rãi trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, phòng cách âm, tòa nhà thương mại và nhiều lĩnh vực khác. Đây là giải pháp lý tưởng giúp tối ưu hóa chi phí năng lượng và đảm bảo môi trường làm việc an toàn, thoải mái.
Cấu tạo của tấm panel Glasswool
Tấm Panel bông thủy tinh (Glasswool Panel) có cấu tạo gồm ba lớp chính, mỗi lớp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và độ bền cơ học của tấm panel.
1. Lớp bề mặt (Lớp vỏ ngoài)
Lớp bề mặt của tấm Panel Glasswool có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật:
Tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện: Đây là loại phổ biến nhất, có khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt và tạo độ bền cao.
- Inox (thép không gỉ): Được sử dụng trong các công trình yêu cầu tính kháng khuẩn, chống gỉ sét như phòng sạch, kho lạnh, bệnh viện.
- Aluminum (nhôm): Nhẹ hơn tôn mạ kẽm, có khả năng chống ăn mòn tốt, thường dùng cho các công trình cách nhiệt cao cấp.
- PVC hoặc giấy bạc: Được sử dụng khi cần tăng cường khả năng chống ẩm, phản xạ nhiệt hoặc trong môi trường đặc biệt như kho lạnh, hệ thống điều hòa.
Lớp bề mặt này giúp bảo vệ lớp lõi bên trong khỏi các tác động từ môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất và lực cơ học, đồng thời tạo tính thẩm mỹ cho công trình.
2. Lớp lõi bông thủy tinh
Lớp lõi là thành phần quan trọng nhất, quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của tấm panel. Lõi Glasswool (bông thủy tinh) được cấu tạo từ các sợi thủy tinh siêu nhỏ liên kết với nhau, tạo thành một cấu trúc xốp và rỗng.
Các sợi thủy tinh được sản xuất bằng cách nung chảy thủy tinh ở nhiệt độ cao, sau đó kéo thành sợi mỏng và sắp xếp thành các lớp chồng lên nhau. Nhờ cấu trúc này, Glasswool có khả năng giữ không khí bên trong, giúp hạn chế sự truyền nhiệt và hấp thụ âm thanh tốt.

Bông thủy tinh có thể được kết dính bằng keo chuyên dụng để tạo thành các dạng tấm, cuộn hoặc dạng rời tùy theo mục đích sử dụng. Mật độ sợi thủy tinh trong Glasswool có thể thay đổi (thường từ 10 – 100 kg/m³) để phù hợp với yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống cháy.
Ngoài ra, bề mặt Glasswool có thể được phủ thêm các lớp giấy bạc, nhôm hoặc vải thủy tinh để tăng cường khả năng chống ẩm, phản xạ nhiệt và nâng cao độ bền khi sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
3. Lớp keo kết dính
Đây là loại keo chuyên dụng có khả năng chịu nhiệt, kết dính chắc chắn giữa lớp lõi bông thủy tinh và bề mặt tôn. Lớp keo kết dính giúp đảm bảo độ ổn định và tăng tuổi thọ của tấm panel khi sử dụng trong thời gian dài.
Bảng thông số kỹ thuật của panel bông thuỷ tinh
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của panel bông thuỷ tinh:
Tính chất | Đơn vị | Kết quả | Tiêu chuẩn |
Mật độ | kg/ m³ | 10 – 80 | GB/T 5480.3 |
Đường kính trung bình của sợi thủy tinh | µm | 5 – 5.5 | GB/T 5480.4 |
Hàm lượng nước | % | ≤ 1 | GB/T 16400:2003 |
Nhiệt độ co giãn | °C |
|
GB/T 11835-2007 |
Khả năng chống cháy | không tự cháy Grade A | GB 8624-1997 | |
Hệ số dẫn nhiệt | W/(m.K) | 0.034 – 0.07 | GB/T 10294 |
Độ ẩm | % | ≤ 5 | GB/T 5480.7 |
Độ kỵ nước | % | ≥ 98 | GB/T 10299 |
Hệ số hấp thụ âm | Độ phản âm 1.03 tại 2000Hz, sản phẩm 24 kg/ m³ | GBJ 47-83 | |
Tạp chất | % | ≤ 0.3 | GB/T 5480.5 |
+ Khả năng chịu nhiệt
- Đối với tấm panel Glasswool có tráng bạc: Mức chống chịu dao động từ -4 độ C đến 120 độ C.
- Đối với tấm panel glasswool không có bạc: Khả năng chịu tác động nhiệt từ -4 độ C đến 350 độ C
+ Tỷ trọng: 32 kg/m3, 48 kg/m3, 64 kg/m3 hoặc tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng trên thị trường.
+ Tính chống cháy: Grade A (A)
+ Độ chống thấm ẩm: 98.5%
+ Khả năng hút ẩm: 5%
+ Tính ăn mòn: Không đáng kể
+ Tính kiềm: Nhỏ
+ Đặc tính: Không mùi, màu sắc theo yêu cầu
+ Tính năng: Chống cháy, ngăn chặn đám cháy lan rộng, cách âm, kháng khuẩn, nấm mốc…
Bảng giá tấm panel bông thuỷ tinh mới nhất
Tấm panel bông thủy tinh có giá bán như sau:
Bông thủy tinh dạng cuộn China | ||||||
Chủng loại | Độ dày | Chiều rộng (m) | Chiều dài (m) | Quy cách đóng gói (m²/ cuộn) | Đơn giá (VNĐ/ m²) | Đơn giá (VNĐ/ cuộn) |
Không bạc | 50 | 1.2 | 30 | 1 cuộn = 36m² | 19.000 | 686.000 |
Có bạc | 50 | 1.2 | 30 | 1 cuộn = 36m² | 23.000 | 830.000 |
Không bạc | 25 | 1.2 | 30 | 1 cuộn = 36m² | 16.900 | 607.000 |
Không bạc | 50 | 1.2 | 15 | 1 cuộn = 18m² | 30.100 | 542.000 |
Có bạc | 50 | 1.2 | 15 | 1 cuộn = 18m² | 34.600 | 623.000 |
Có bạc | 25 | 1.2 | 20 | 1 cuộn = 24m² | 28.300 | 680.000 |
Không bạc | 50 | 1.2 | 15 | 1 cuộn = 18m² | 39.000 | 704.000 |
Có bạc | 50 | 1.2 | 15 | 1 cuộn = 18m² | 45.100 | 812.000 |
Không bạc | 25 | 1.2 | 20 | 1 cuộn = 24m² | 28.300 | 680.000 |
Có bạc | 25 | 1.2 | 15 | 1 cuộn = 18m² | 34.600 | 623.000 |
Không bạc | 50 | 1.2 | 7.5 | 1 cuộn = 9m² | 60.200 | 542.000 |
Có bạc | 50 | 1.2 | 7.5 | 1 cuộn = 9m² | 65.800 | 592.000 |
Có bạc | 25 | 1.2 | 15 | 1 cuộn = 18m² | 45.100 | 812.000 |
Không bạc | 50 | 1.2 | 7.5 | 1 cuộn = 9m² | 80.800 | 727.000 |
Có bạc | 50 | 1.2 | 7.5 | 1 cuộn = 9m² | 86.800 | 781.000 |
Ưu điểm và hạn chế của panel Glasswool
Dưới đây là những ưu điểm và hạn chế của panel Glasswool giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đánh giá vật liệu:
Ưu điểm
Những ưu điểm nổi bật của tấm panel bông thủy tinh gồm:
- Cách nhiệt tốt
Glasswool được sản xuất từ sợi thủy tinh mịn, tạo ra cấu trúc chứa nhiều khoảng trống khí bên trong. Chính vì thế mà vật liệu có hệ số dẫn nhiệt thấp (thường khoảng 0.035–0.045 W/mK), giúp làm giảm sự truyền nhiệt hiệu quả.

- Cách âm hiệu quả
Cấu trúc xốp và sợi nhỏ của Glasswool cho phép nó hấp thụ sóng âm thanh, giảm thiểu tiếng ồn lan truyền. Điều này đặc biệt hữu ích trong các công trình như phòng thu âm, rạp chiếu phim hoặc nhà ở gần khu vực đông đúc. Một nghiên cứu về vật liệu cách âm cho thấy Glasswool có thể giảm âm thanh từ 30–50 dB tùy thuộc vào độ dày và mật độ.
- Trọng lượng nhẹ
Với mật độ thấp (thường từ 10–48 kg/m³), Glasswool nhẹ hơn nhiều so với các vật liệu như bông khoáng hay tấm thạch cao. Điều này không chỉ giúp việc vận chuyển và lắp đặt dễ dàng hơn mà còn giảm tải trọng lên kết cấu công trình, đặc biệt trong các tòa nhà cao tầng hoặc mái nhà.
- Khả năng chống cháy
Vì được làm từ sợi thủy tinh – một vật liệu vô cơ không dễ cháy – Glasswool có thể chịu nhiệt độ lên đến 400–500°C mà không bắt lửa. Trong trường hợp hỏa hoạn, nó giúp làm chậm sự lan truyền của ngọn lửa, tăng thời gian sơ tán và bảo vệ tài sản.
- Giá thành hợp lý
So với các vật liệu cách nhiệt khác như bông khoáng (rockwool) hay tấm polyurethane, Glasswool có giá thành thấp hơn đáng kể.
Hạn chế
Bên cạnh ưu điểm, tấm panel bông thủy tinh có một số hạn chế sau:
- Dễ gây kích ứng
Các sợi thủy tinh nhỏ trong Glasswool có thể phát tán ra không khí trong quá trình cắt hoặc lắp đặt. Nếu không đeo găng tay, khẩu trang hoặc kính bảo hộ, người thi công có thể bị ngứa da, kích ứng mắt hoặc khó chịu đường hô hấp.
- Hấp thụ nước
Vì cấu trúc xốp, Glasswool dễ hút nước nếu không được bọc lớp chống thấm hoặc sử dụng trong môi trường ẩm ướt. Khi bị thấm nước, hiệu quả cách nhiệt của nó giảm mạnh do nước dẫn nhiệt tốt hơn không khí. Chẳng hạn, trong các công trình ở vùng mưa nhiều, nếu không xử lý chống thấm kỹ, Glasswool có thể bị ẩm mốc và mất tác dụng sau vài năm.

- Độ bền cơ học thấp
Panel Glasswool không được thiết kế để chịu lực nén hay va đập mạnh. Nếu đặt ở vị trí chịu áp lực lớn, như sàn nhà xưởng có máy móc nặng đi lại, nó dễ bị ép phẳng hoặc rách, làm giảm hiệu suất. Điều này khiến nó phù hợp hơn cho các ứng dụng cố định như trần, tường cách âm thay vì các khu vực đòi hỏi độ bền cao.
- Hiệu suất giảm dần khi ẩm
Khi tiếp xúc lâu dài với độ ẩm, không chỉ khả năng cách nhiệt mà cả tính chất cách âm của Glasswool cũng bị ảnh hưởng. Nước làm các sợi thủy tinh co lại hoặc mục, dẫn đến giảm khả năng hấp thụ âm thanh.
Ví dụ, trong một nhà kho không được thông thoáng, Glasswool bị ẩm có thể chỉ đạt hiệu suất cách nhiệt bằng 50–60% so với trạng thái khô ráo ban đầu.
Panel Glasswool là một giải pháp hiệu quả và kinh tế cho cách nhiệt, cách âm trong nhiều công trình, đặc biệt khi yêu cầu về trọng lượng nhẹ và chống cháy được đặt lên hàng đầu. Tuy nhiên, để phát huy tối đa ưu điểm, cần chú ý đến việc thi công đúng cách (bảo hộ lao động, chống thấm) và chọn vị trí lắp đặt phù hợp, tránh nơi ẩm ướt hoặc chịu lực mạnh.
So sánh panel bông thuỷ tinh và panel Rockwool chống cháy
Trong lĩnh vực xây dựng và cách nhiệt, panel bông thủy tinh (Glasswool) và panel bông khoáng (Rockwool) là hai loại vật liệu được sử dụng phổ biến nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy.
Tuy nhiên, mỗi loại panel có những đặc điểm riêng phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau. Để giúp bạn lựa chọn loại vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình, hãy cùng so sánh hai dòng panel này dựa trên các tiêu chí quan trọng dưới đây.
Tiêu chí | Panel bông thủy tinh (Glasswool) | Panel bông khoáng (Rockwool) |
Cấu tạo lõi | Sợi thủy tinh tổng hợp (Glasswool) | Sợi đá bazan nung chảy (Rockwool) |
Khả năng cách nhiệt | Tốt, hệ số dẫn nhiệt ≈ 0.035 W/mK | Tốt hơn, hệ số dẫn nhiệt ≈ 0.033 W/mK |
Khả năng chống cháy | Chịu nhiệt từ -4°C đến 350°C, đạt tiêu chuẩn chống cháy Grade A (A1) | Chịu nhiệt từ -4°C đến 850°C, chống cháy tốt hơn, không bắt lửa, đạt Grade A1 (không cháy) |
Khả năng cách âm | Hấp thụ âm thanh từ 25 – 30 dB | Cách âm tốt hơn, giảm 30 – 40 dB |
Trọng lượng | Nhẹ hơn, dễ thi công | Nặng hơn, khó thi công hơn |
Độ bền cơ học | Trung bình, chịu lực kém hơn | Cao hơn, chịu lực và chịu nén tốt hơn |
Khả năng chống ẩm & chống thấm | Chống ẩm tốt (98.5%), dễ bị giảm hiệu suất khi ngấm nước lâu ngày | Chống ẩm kém hơn, có thể bị giữ nước gây ảnh hưởng đến hiệu suất |
Tính ứng dụng | Nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, phòng cách âm, công trình dân dụng | Nhà xưởng, công trình chống cháy, phòng cách âm chuyên nghiệp, công trình công nghiệp nặng |
Chi phí | Rẻ hơn, phù hợp với nhiều công trình dân dụng | Đắt hơn, chủ yếu dùng cho công trình yêu cầu chống cháy cao |
Tùy vào mục đích sử dụng mà mỗi loại panel sẽ có những ưu điểm riêng:
- Nếu bạn ưu tiên cách nhiệt, cách âm và giá thành hợp lý, Panel bông thủy tinh (Glasswool Panel) là lựa chọn phù hợp cho các công trình nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, phòng cách âm dân dụng.
- Nếu công trình của bạn yêu cầu khả năng chống cháy vượt trội và độ bền cao, Panel bông khoáng (Rockwool Panel) là lựa chọn tối ưu hơn, đặc biệt thích hợp cho các công trình công nghiệp, nhà máy hóa chất, kho chứa xăng dầu và những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao.
Việc lựa chọn loại panel phù hợp không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo an toàn và hiệu suất sử dụng lâu dài cho công trình.
Ứng dụng thực tế của tấm panel bông thuỷ tinh
Tấm panel bông thủy tinh (Glasswool) thường được dùng trong những công trình sau:
- Cách nhiệt và cách âm cho nhà ở
Tấm Glasswool được sử dụng để lót trần, tường hoặc sàn trong các ngôi nhà dân dụng, đặc biệt ở khu vực có khí hậu nóng hoặc gần đường giao thông đông đúc.
Ở các đô thị lớn như Hà Nội hay TP.HCM, nhiều gia đình lắp đặt panel Glasswool dưới mái tôn để giảm nhiệt độ trong nhà vào mùa hè (có thể giảm từ 3–5°C) và hạn chế tiếng ồn từ mưa rơi trên mái.

- Ốp tường và trần chống cháy cho tòa nhà cao tầng
Với khả năng chịu nhiệt cao và không bắt lửa, Glasswool được sử dụng trong các tòa nhà văn phòng, chung cư hoặc trung tâm thương mại để tăng độ an toàn cháy nổ.
- Cách âm cho phòng thu âm và rạp chiếu phim
Nhờ khả năng hấp thụ âm thanh tốt, Glasswool thường được dùng làm vật liệu lót tường hoặc trần trong các không gian yêu cầu kiểm soát âm học.
- Cách nhiệt kho lạnh và nhà xưởng công nghiệp
Glasswool được lắp đặt trong các tấm panel cách nhiệt để duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh hoặc nhà xưởng sản xuất.
Trong các kho bảo quản thực phẩm đông lạnh ở Đà Nẵng hoặc các nhà máy may mặc ở Bình Dương, panel Glasswool được dùng để cách nhiệt tường và trần, giúp tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm mát, đồng thời giảm tiếng ồn từ máy móc.
- Ứng dụng trong hệ thống ống dẫn điều hòa
Glasswool dạng cuộn hoặc tấm được bọc quanh ống dẫn khí của hệ thống điều hòa để cách nhiệt, ngăn thất thoát hơi lạnh và giảm tiếng ồn từ luồng khí.
- Làm vách ngăn trong văn phòng và nhà lắp ghép
Tấm panel Glasswool được dùng làm vách ngăn nhẹ trong các văn phòng hoặc nhà container, vừa cách âm giữa các phòng vừa dễ thi công.
Lưu ý khi sử dụng trong thực tế:
- Để tối ưu hiệu quả, Glasswool thường được kết hợp với lớp phủ chống thấm (như màng nhôm hoặc màng PVC) để tránh hút ẩm, đặc biệt ở vùng khí hậu ẩm như Việt Nam.
- Thi công cần sử dụng bảo hộ (găng tay, khẩu trang) để tránh kích ứng da hoặc hô hấp từ sợi thủy tinh.
Lưu ý khi mua tấm panel bông thuỷ tinh chống cháy
Khi mua tấm panel bông thủy tinh (Glasswool) chống cháy, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả sử dụng.

- Chọn thương hiệu và nhà cung cấp uy tín. Chất lượng Glasswool khác nhau giữa các nhà sản xuất, nên ưu tiên thương hiệu có tiếng để tránh hàng kém chất lượng.
- Đảm bảo tấm Glasswool đạt tiêu chuẩn chống cháy theo quy định, như cấp A (không cháy) hoặc cấp B1 (khó cháy).
- Chú ý đến độ dày và mật độ vì những chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy.
- Kiểm tra lớp phủ bề mặt (nếu có). Nhiều tấm Glasswool chống cháy được phủ thêm lớp màng nhôm, giấy kraft hoặc PVC để tăng độ bền và chống ẩm. Tham khảo ý kiến chuyên gia để lựa chọn sản phẩm thích hợp với công trình.
- Đánh giá cảm quan sản phẩm. Tấm Glasswool chất lượng tốt phải có bề mặt đồng đều, không bị xẹp lún hay rách.
- Xem xét giá cả hợp lý. Giá quá rẻ so với thị trường có thể là dấu hiệu của hàng kém chất lượng hoặc không đạt tiêu chuẩn chống cháy.
- Lưu ý điều kiện bảo quản và vận chuyển. Glasswool dễ hút ẩm và hỏng nếu không được bảo quản đúng cách trước khi sử dụng.
- Glasswool chống cháy cần được lắp đặt đúng cách để phát huy tối đa hiệu quả, đồng thời đảm bảo an toàn cho người thi công.
Khi mua tấm panel bông thủy tinh chống cháy, hãy tập trung vào chất lượng (tiêu chuẩn, độ dày, mật độ), nguồn gốc sản phẩm và điều kiện sử dụng thực tế. Đừng chỉ ham giá rẻ mà bỏ qua các yếu tố an toàn.
Minh Anh Homes chuyên phân phối tấm panel bông thuỷ tinh chất lượng
Trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng, Minh Anh Homes tự hào là một trong những đơn vị tiên phong mang đến các sản phẩm tấm Panel bông thủy tinh chất lượng cao, chính hãng, với nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
Đơn vị cam kết mang đến sự đa dạng trong sản phẩm, giúp khách hàng có nhiều lựa chọn phù hợp với nhu cầu công trình. Không chỉ cung cấp vật liệu xây dựng, Minh Anh Homes còn mang đến trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp, từ tư vấn, chăm sóc khách hàng cho đến hỗ trợ thi công lắp đặt, đảm bảo quy trình nhanh chóng và hiệu quả.

Với chính sách ưu đãi hấp dẫn, Minh Anh luôn có các chương trình hỗ trợ đặc biệt dành cho cả khách hàng mới và khách hàng thân thiết, giúp tối ưu chi phí đầu tư. Đồng thời, đội ngũ chuyên viên tại đây sẽ tư vấn kỹ lưỡng, giúp khách hàng lựa chọn được kích thước, chủng loại và thương hiệu phù hợp, đáp ứng đúng tiêu chuẩn kỹ thuật của từng công trình.
Không chỉ vậy, dịch vụ giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc giúp đảm bảo tiến độ thi công, mang đến sự tiện lợi tối đa cho khách hàng. Ngoài ra Minh Anh Homes còn cam kết mang đến mức giá cạnh tranh, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.
Tấm Panel bông thủy tinh (Glasswool Panel) ngày càng được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy vượt trội. Với những thông tin vừa chia sẻ, hy vọng khách hàng sẽ có thêm kiến thức hữu ích để lựa chọn sản phẩm phù hợp cũng như tìm được đơn vị cung cấp đáng tin cậy.
THÔNG TIN LIÊN HỆ MINH ANH HOMES
- Trụ sở chính: 55 Đường Số 4, KĐT Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TPHCM (xem bản đồ)
- Điện thoại: 0936 146 484 (Ms Tú Anh), 0937 337 534 (Mr Minh)
- Email: minhanhhomes.vn@gmail.com
THAM KHẢO THÊM
- Báo giá tấm Panel EPS – Vách ngăn cách nhiệt giá rẻ
- Bảng giá tấm Panel PU cách nhiệt tốt nhất thị trường
- Bảng giá tấm Inox bóng gương chính hãng, mới nhất
- Bảng báo giá tấm Inox chính hãng, mới nhất (đủ loại)
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!