Báo giá tấm Panel lợp mái cách nhiệt, chính hãng 2025
Tấm Panel lợp mái đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình hiện đại nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội, thi công nhanh chóng và tính thẩm mỹ cao. Với nhu cầu ngày càng tăng trong năm 2025, việc cập nhật báo giá mới nhất sẽ giúp nhà thầu và chủ đầu tư chủ động hơn trong việc lên kế hoạch chi phí và chọn lựa vật liệu phù hợp.
Báo giá tấm Panel lợp mái cách nhiệt mới nhất
Giá tấm Panel mái cách nhiệt có thể dao động tùy theo loại vật liệu lõi (PU, EPS, Rockwool), độ dày tấm, khổ rộng và đơn vị cung cấp. Việc nắm bắt báo giá mới nhất không chỉ giúp bạn tối ưu ngân sách, mà còn tránh tình trạng phát sinh chi phí ngoài kế hoạch khi triển khai thi công.
Tại Minh Anh Homes, tấm Panel lợp mái (Tôn Việt Pháp) hiện đang được bán với giá từ 164.000 VNĐ đến 269.000 VNĐ/ m² tùy thuộc vào độ dày tôn (2 mặt) và panel, kích thước tấm. Cụ thể:

Lưu ý:
- Bảng giá này chưa bao gồm % VAT, phí vận chuyển và thi công.
- Minh Anh Homes có thể điều chỉnh kích thước tấm panel theo nhu cầu của khách hàng.
Nếu có nhu cầu mua sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ Minh Anh Homes qua số điện thoại 0937 337 534 (Mr Minh) để được chúng tôi tư vấn và báo giá chi tiết nhất.
Tấm Panel lợp mái là gì?
Tấm Panel lợp mái là loại vật liệu xây dựng cấu tạo từ ba lớp: hai lớp tôn mạ kẽm bên ngoài và một lớp lõi cách nhiệt ở giữa (thường là PU, EPS hoặc Rockwool). Nhờ thiết kế thông minh và khả năng cách nhiệt vượt trội, tấm panel giúp giảm hấp thụ nhiệt, chống nóng hiệu quả, đồng thời nhẹ và dễ thi công hơn so với vật liệu truyền thống. Sản phẩm này ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhà ở dân dụng, nhà xưởng, kho lạnh, trang trại và các công trình lắp ghép hiện đại.

1. Cấu tạo tấm
Tấm Panel lợp mái có cấu tạo gồm 3 lớp chính, tạo nên khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền vượt trội:
- Lớp tôn bề mặt (lớp ngoài cùng)
Lớp tôn bề mặt thường là tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ hợp kim nhôm kẽm (AZ) chống gỉ. Bề mặt tôn có thể phủ sơn tĩnh điện để tăng độ bền, chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ khi làm mái. Ngoài ra nó sẽ có thiết kế có gân sóng để tăng cứng và thoát nước tốt.
- Lớp lõi cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp này được kẹp giữa 2 tấm tôn bề mặt, là phần quyết định khả năng cách nhiệt – cách âm của tấm panel. Mái Panel thường có phần lõi được làm từ PU, EPS hoặc Rockwool (bông khoáng) với các đặc tính khác nhau, cụ thể:
-
- PU (Polyurethane): Cách nhiệt tốt nhất, nhẹ, độ bền cao.
- EPS (Expanded Polystyrene): Giá rẻ, cách âm khá, trọng lượng nhẹ.
- Rockwool (bông khoáng): Chống cháy lan, cách nhiệt và cách âm rất tốt.
- Lớp tôn đáy (lớp trong)
Tương tự như lớp tôn bề mặt, lớp tôn đáy thường được làm từ tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ hợp kim nhôm kẽm (AZ) chống gỉn và được phủ một lớp sơn tĩnh điện. Một số dòng có lớp bạc hoặc giấy nhôm để tăng khả năng phản xạ nhiệt.
Nhờ cấu tạo ba lớp chắc chắn, tấm Panel lợp mái không chỉ có hiệu suất cách nhiệt cao mà còn đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

2. Phân loại
Tấm Panel lợp mái chủ yếu được phân loại dựa trên vật liệu lõi cách nhiệt. Dưới đây là 3 loại phổ biến nhất hiện nay:
1. Tấm Panel PU (Polyurethane)
Tấm Panel PU có cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc nhôm kẽm bên ngoài, ở giữa là lõi cách nhiệt PU (Polyurethane). PU được hình thành từ quá trình phun hoặc đổ khuôn hỗn hợp polyol và isocyanate, tạo ra lớp xốp kín có cấu trúc bọt nhỏ, mật độ cao. Quá trình này diễn ra trong điều kiện thích hợp, giúp lớp PU bám dính chặt chẽ vào hai mặt tôn, tạo nên khối liên kết vững chắc.
Nhờ cấu trúc bọt kín, lõi PU có khả năng cách nhiệt vượt trội, chống thấm, kháng khuẩn và trọng lượng nhẹ – giúp giảm tải trọng mái và tiết kiệm chi phí vận chuyển, thi công. Ngoài ra, vật liệu này còn có độ ổn định cao, không co ngót hay biến dạng trong điều kiện nhiệt độ thay đổi.

- Đặc điểm:
- Lõi xốp PU có tỷ trọng cao, cấu trúc kín, cách nhiệt tốt.
- Lớp tôn bề mặt thường dày và phủ sơn chống ăn mòn.
- Ưu điểm:
- Khả năng cách nhiệt vượt trội, giữ nhiệt tốt vào mùa đông và mát mẻ mùa hè.
- Nhẹ, dễ thi công, bám dính tốt giữa các lớp.
- Thẩm mỹ cao, bề mặt phẳng đẹp.
- Ứng dụng: Nhà ở dân dụng, biệt thự, nhà xưởng, kho lạnh dân dụng.
2. Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene)
Tấm Panel EPS có lõi là EPS, được sản xuất từ hạt nhựa polystyrene giãn nở, sau đó ép thành khối xốp nhẹ có cấu trúc hạt rỗng. Quá trình tạo bọt bằng hơi nước giúp tạo nên vật liệu có khả năng cách nhiệt và cách âm cơ bản.
Nhờ trọng lượng siêu nhẹ và giá thành thấp, lõi EPS thường được sử dụng trong các công trình tạm, nhà lắp ghép hoặc công trình có yêu cầu tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, loại lõi này không có khả năng chống cháy và hiệu suất cách nhiệt thấp hơn PU.

- Đặc điểm:
- Lõi xốp EPS được ép từ hạt nhựa polystyrene.
- Tỷ trọng nhẹ hơn PU, chi phí thấp hơn.
- Ưu điểm:
- Giá thành rẻ, tiết kiệm chi phí cho công trình diện tích lớn.
- Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển.
- Cách âm tương đối tốt.
- Hạn chế:
- Khả năng cách nhiệt thấp hơn PU.
- Không chống cháy, phù hợp cho công trình không yêu cầu khắt khe.
- Ứng dụng: Nhà tạm, công trình lắp ghép, kho nông sản, mái che sân, nhà trọ.
3. Tấm Panel Rockwool (Bông khoáng)
Lõi Rockwool dùng trong tấm Panel Rockwool (Bông khoáng) được tạo ra từ quá trình nung chảy đá bazan và quay ly tâm ở nhiệt độ cao để hình thành các sợi bông khoáng chịu nhiệt. Lớp lõi này có tỷ trọng lớn, cấu trúc sợi đan xen giúp cản nhiệt, cách âm và chống cháy lan cực kỳ hiệu quả.
Rockwool được ứng dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy nghiêm ngặt như nhà xưởng sản xuất, kho hóa chất, trung tâm dữ liệu… Tuy có giá thành và trọng lượng cao hơn, nhưng bù lại, lõi Rockwool mang lại độ an toàn và ổn định lâu dài.

- Đặc điểm:
- Lõi là sợi bông khoáng chịu nhiệt, tỷ trọng cao.
- Có khả năng chống cháy lên đến 1200°C.
- Ưu điểm:
- Khả năng chống cháy cực tốt, cách âm vượt trội.
- Bền vững, chịu lực tốt.
- Hạn chế:
- Nặng hơn, giá thành cao hơn 2 loại trên.
- Yêu cầu kỹ thuật cao khi thi công.
- Ứng dụng: Nhà xưởng sản xuất, kho hóa chất, công trình yêu cầu phòng cháy chữa cháy nghiêm ngặt.
Dưới đây là bảng so sánh giữa ba loại tấm Panel lợp mái, giúp người đọc dễ dàng đối chiếu và chọn lựa loại phù hợp với nhu cầu và ngân sách:
Tiêu chí | Panel PU | Panel EPS | Panel Rockwool |
Lõi cách nhiệt | Polyurethane | Expanded Polystyrene | Bông khoáng (Rockwool) |
Khả năng cách nhiệt | Rất tốt | Trung bình | Tốt |
Cách âm | Tốt | Trung bình | Rất tốt |
Khả năng chống cháy | Tốt | Không chống cháy | Chống cháy cực tốt |
Trọng lượng | Nhẹ | Rất nhẹ | Nặng hơn do tỷ trọng cao |
Tính thẩm mỹ | Cao (bề mặt phẳng, đẹp) | Trung bình | Trung bình |
Giá thành | Trung bình – Cao | Rẻ nhất | Cao |
Ứng dụng phổ biến | Nhà ở, kho lạnh, văn phòng lắp ghép | Nhà tạm, nhà trọ, mái che | Nhà xưởng, công trình yêu cầu PCCC |
3. Bảng thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bảng của tấm Panel lợp mái:
Thông số | Chi tiết |
Chiều rộng hữu dụng | 1000m |
Chiều dài tiêu chuẩn | Dưới 15m |
Độ dày lõi cách nhiệt | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm |
Độ dày tôn bề mặt | 0.35 – 0.55 mm |
Vật liệu lớp tôn | Tôn mạ kẽm (GI), tôn mạ nhôm kẽm (AZ) |
Lõi cách nhiệt | PU, EPS, Rockwool |
Tỷ trọng lõi (PU) |
|
Khả năng cách nhiệt | 0.018 – 0.036 W/mK (tùy loại lõi) |
Màu sắc tôn bề mặt | Trắng sữa, be, xanh ngọc, xám, đỏ đô… |
Kiểu sóng mái | Sóng vuông cao, có gân tăng cứng, thoát nước tốt |
Liên kết giữa các tấm | Ghép âm dương có ron chống thấm |
Khả năng chịu lực gió | Tốt, phù hợp mái nhà ở, nhà xưởng, khu công nghiệp |
Ưu điểm vượt trội của tấm Panel lợp mái
Tấm Panel lợp mái không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng thông thường mà còn là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ những ưu điểm nổi bật sau:

- Cách nhiệt – chống nóng vượt trội: Lõi cách nhiệt giúp giảm hấp thụ nhiệt hiệu quả, giữ không gian bên trong luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
- Cách âm tốt: Cấu trúc ba lớp giúp hạn chế tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, đặc biệt phù hợp với nhà gần khu dân cư đông đúc hoặc nhà xưởng gần đường giao thông.
- Thi công nhanh chóng – tiết kiệm chi phí: Các tấm panel được sản xuất sẵn theo kích thước yêu cầu, dễ dàng lắp ghép bằng liên kết âm dương, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí nhân công.
- Trọng lượng nhẹ – giảm tải kết cấu: So với các vật liệu lợp truyền thống như ngói hay tôn 3 lớp, panel nhẹ hơn nhiều, giúp giảm áp lực lên hệ mái và móng công trình.
- Độ bền cao – chống ăn mòn: Lớp tôn phủ sơn tĩnh điện có khả năng chống gỉ sét, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giúp kéo dài tuổi thọ công trình.
- Thẩm mỹ hiện đại – đa dạng màu sắc: Panel mái có nhiều màu sắc, bề mặt sóng cao hoặc phẳng tùy chọn, mang lại vẻ đẹp hiện đại, đồng bộ với tổng thể công trình.
- An toàn – thân thiện môi trường: Vật liệu không chứa amiăng, không độc hại, có thể tái chế, đáp ứng tiêu chuẩn xanh trong xây dựng.
Nhược điểm cần lưu ý khi sử dụng tấm Panel lợp mái
Dù sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, tấm Panel mái vẫn có một số hạn chế nhất định mà người dùng nên cân nhắc trước khi lựa chọn:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với tôn thường: Mặc dù giúp tiết kiệm lâu dài nhờ hiệu quả cách nhiệt, nhưng giá thành ban đầu của panel (đặc biệt là loại PU và Rockwool) cao hơn so với tôn lạnh hoặc tôn kẽm thông thường.
- Dễ bị móp méo nếu va chạm mạnh khi vận chuyển: Lõi cách nhiệt là vật liệu mềm (như PU, EPS), nên nếu không cẩn thận trong khâu bốc dỡ và vận chuyển, panel có thể bị móp, gãy mép hoặc biến dạng.
- Cần thợ có kỹ thuật lắp đặt đúng chuẩn: Hệ thống liên kết âm dương và khả năng kín khít của panel phụ thuộc vào tay nghề thi công. Nếu lắp đặt sai kỹ thuật có thể gây thấm dột hoặc giảm hiệu quả cách nhiệt.
- Không phù hợp cho mái có thiết kế cong hoặc quá nhiều chi tiết: Panel lợp mái thường có chiều dài lớn, thiết kế dạng phẳng hoặc sóng, nên sẽ khó thi công với mái cong, vòm hay nhiều góc phức tạp.
Ứng dụng thực tế của tấm Panel lợp mái
Với khả năng cách nhiệt vượt trội, trọng lượng nhẹ và độ bền cao, tấm Panel lợp mái được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp:
- Nhà ở dân dụng, biệt thự, nhà phố
Panel PU hoặc EPS được dùng để lợp mái hiên, mái che sân, tầng thượng hoặc các khu vực cần chống nóng hiệu quả, mang lại sự thoải mái mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.
- Nhà xưởng, kho lạnh, kho chứa hàng
Nhờ khả năng cách nhiệt tốt và thi công nhanh, panel mái là giải pháp lý tưởng cho các khu công nghiệp, kho bảo quản hàng hóa hoặc nhà máy cần kiểm soát nhiệt độ.

- Nhà lắp ghép, công trình tạm, nhà container
Panel giúp giảm thời gian xây dựng đáng kể, phù hợp với các dự án cần triển khai nhanh, có thể tháo dỡ và di chuyển dễ dàng.
- Trang trại nông nghiệp, chuồng trại chăn nuôi
Với khả năng chống nóng, chống ồn, panel mái giúp duy trì môi trường ổn định, cải thiện hiệu suất chăn nuôi và bảo quản nông sản.
- Công trình yêu cầu phòng cháy chữa cháy cao
Tấm panel Rockwool được sử dụng tại các nhà xưởng, trung tâm dữ liệu, kho hóa chất, khu sản xuất dễ cháy – nơi cần vật liệu mái có khả năng chống cháy lan hiệu quả.
Vì sao chọn mua panel lợp mái tại Minh Anh Homes?
Khi nói đến giải pháp lợp mái cách nhiệt chất lượng cao và hiệu quả lâu dài, Minh Anh Homes chính là lựa chọn hàng đầu của hàng nghìn khách hàng trên toàn quốc. Không chỉ cung cấp vật liệu, chúng tôi còn đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn đến thi công, đảm bảo công trình bền vững và thẩm mỹ tối ưu.
Dưới đây là những lý do nên chọn mua panel lợp mái tại Minh Anh Homes:
- Chất lượng chính hãng – Tiêu chuẩn nhà máy
Minh Anh Homes cam kết phân phối tấm Panel lợp mái chính hãng, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đầy đủ chứng chỉ chất lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.

- Tư vấn chuyên sâu – Giải pháp tối ưu cho từng công trình
Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi không chỉ bán vật liệu – chúng tôi tư vấn giải pháp. Dù bạn thi công nhà ở, nhà xưởng, hay dự án lớn, Minh Anh Homes luôn đề xuất loại panel phù hợp nhất, tiết kiệm và hiệu quả.
- Giá cả cạnh tranh – Chính sách linh hoạt cho đại lý & dự án
Chúng tôi xây dựng bảng giá minh bạch, ổn định và cạnh tranh, kèm nhiều chính sách chiết khấu hấp dẫn cho nhà thầu, chủ đầu tư và các công trình quy mô lớn.
- Giao hàng nhanh – Phủ sóng toàn quốc
Với hệ thống kho hàng và đối tác vận chuyển chuyên nghiệp, Minh Anh Homes đảm bảo giao hàng đúng tiến độ, hỗ trợ tận nơi trên toàn quốc, kể cả khu vực khó tiếp cận.
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo – Luôn đồng hành cùng khách hàng
Từ bảo hành sản phẩm, hỗ trợ kỹ thuật sau lắp đặt đến chính sách đổi trả rõ ràng, Minh Anh Homes luôn đặt sự hài lòng và an tâm của khách hàng lên hàng đầu.
Nếu bạn đang tìm kiếm tấm Panel lợp mái cách nhiệt chính hãng, bền, nhẹ, thi công nhanh, giá tốt và phù hợp với mọi loại công trình, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Minh Anh Homes để được chúng tôi tư vấn chi tiết hơn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ MINH ANH HOMES
- Trụ sở chính: 13 Đường Số 14, P. Linh Đông, TP. Thủ Đức, TPHCM (xem bản đồ)
- Điện thoại: 0937 337 534 (Mr Minh), 0936 146 484 (Ms Tú Anh)
- Email: minhanhhomes.vn@gmail.com
THAM KHẢO THÊM:
- Giá tấm Panel Hàn Quốc trần/vách chính hãng
- Báo giá tấm Trần Panel cách nhiệt chính hãng
- Báo giá Tấm 3D Panel chính hãng (Vật liệu + thi công)
- Báo giá tấm Panel vách ngăn chính hãng, giá rẻ
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!