Các loại tôn chống nóng (cách nhiệt) tốt nhất và bảng giá

Mái tôn là giải pháp lợp mái phổ biến nhờ chi phí hợp lý và thi công nhanh chóng. Tuy nhiên, nhược điểm cố hữu là khả năng hấp thụ nhiệt cao, khiến không gian bên dưới trở nên nóng bức. Để khắc phục, tôn cách nhiệt (hay tôn chống nóng) đã trở thành lựa chọn tối ưu. Nhưng tôn chống nóng có hiệu quả không? Giá tôn cách nhiệt hiện nay ra sao và đâu là loại tôn xốp cách nhiệt phù hợp với công trình của bạn?

Tôn cách nhiệt (chống nóng)
Tôn chống nóng là giải pháp hiệu quả giúp mái nhà mát hơn trong mùa hè.

Bài viết này, với kinh nghiệm chuyên môn trong ngành xây dựng, Minh Anh Homes sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về tôn cách nhiệt, từ cấu tạo, nguyên lý hoạt động, các loại phổ biến, đánh giá hiệu quả, báo giá tôn chống nóng chi tiết, đến những lưu ý khi lựa chọn và sử dụng, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt cho mái nhà của mình.

Tôn chống nóng (tôn cách nhiệt) là gì? Cấu tạo & nguyên lý

Sau khi đã hiểu lý do mái tôn thông thường bị nóng, hãy cùng tìm hiểu tôn chống nóng là gì và nhờ đâu mà nó có khả năng cách nhiệt hiệu quả.

Tôn chống nóng, hay còn gọi là tôn cách nhiệt (hoặc theo cách gọi cũ là tole chống nóng, tole cách nhiệt), là loại vật liệu lợp mái được thiết kế đặc biệt với khả năng ngăn cản sự truyền nhiệt từ môi trường bên ngoài (chủ yếu là ánh nắng mặt trời) vào không gian bên dưới công trình. Nó là một giải pháp hiệu quả thay thế cho tôn lợp truyền thống (tôn 1 lớp).

Cấu tạo 3 lớp điển hình: Hầu hết các loại tôn cách nhiệt phổ biến trên thị trường hiện nay đều có cấu tạo bao gồm 3 lớp chính, được liên kết chặt chẽ với nhau trong quá trình sản xuất:

  • Lớp tôn bề mặt: Là lớp tôn lợp thông thường, thường là tôn lạnh mạ kẽm, mạ nhôm kẽm hoặc mạ màu. Lớp này đóng vai trò chịu lực, chống gỉ sét và bảo vệ công trình khỏi các tác động của thời tiết (mưa, gió, bụi…). Màu sắc của lớp tôn bề mặt cũng có ảnh hưởng nhất định đến khả năng hấp thụ/phản xạ nhiệt (màu sáng phản xạ tốt hơn màu tối).
  • Lớp cách nhiệt: Đây là lớp vật liệu nằm ở giữa, đóng vai trò cốt lõi trong việc ngăn cản sự truyền nhiệt. Độ dày và loại vật liệu của lớp này quyết định phần lớn hiệu quả chống nóng của tấm tôn. Các vật liệu phổ biến sẽ được phân tích chi tiết ở phần sau.
  • Lớp lót dưới: Là lớp nằm ở mặt dưới của tấm tôn, tiếp xúc với không gian bên trong công trình. Lớp này có thể là:
    • Giấy bạc, màng nhôm (Aluminized Film): Có khả năng phản xạ nhiệt bức xạ từ bên trong ngược lại, hoặc phản xạ nhiệt truyền qua lớp cách nhiệt trở lại.
    • Màng PVC hoặc vải không dệt (Non-woven Fabric): Chủ yếu đóng vai trò bảo vệ lớp cách nhiệt, tạo bề mặt thẩm mỹ cho trần nhà và dễ dàng vệ sinh.
Tôn chống nóng
Tôn chống nóng là giải pháp hiện đại giúp giảm nhiệt và tiết kiệm năng lượng

Nguyên lý hoạt động chống nóng:

  • Phản xạ nhiệt: Lớp tôn bề mặt (đặc biệt là loại tôn lạnh màu sáng) và lớp lót bạc (nếu có) giúp phản xạ phần lớn bức xạ nhiệt từ mặt trời chiếu vào.
  • Ngăn chặn dẫn nhiệt: Lớp vật liệu cách nhiệt ở giữa có hệ số dẫn nhiệt (k) rất thấp. Nó tạo ra một rào cản hiệu quả, làm chậm đáng kể quá trình truyền nhiệt từ lớp tôn nóng bên ngoài vào lớp lót và không gian bên trong. Độ dày của lớp cách nhiệt càng lớn, hiệu quả ngăn chặn dẫn nhiệt càng cao.
  • Cách âm: Lớp vật liệu cách nhiệt và cấu tạo đa lớp cũng giúp giảm tiếng ồn (đặc biệt là tiếng mưa rơi trên mái tôn), tăng sự yên tĩnh cho không gian bên dưới.

Nhờ cấu tạo và nguyên lý hoạt động này, tôn chống nóng mang lại giải pháp cách nhiệt toàn diện hơn hẳn so với tôn lợp 1 lớp truyền thống, giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, tiết kiệm năng lượng và tăng sự thoải mái cho người sử dụng.

Giờ chúng ta sẽ đi sâu vào phần phân loại và đánh giá các loại tôn cách nhiệt phổ biến trên thị trường, dựa trên vật liệu lõi cách nhiệt của chúng. Đây là yếu tố quyết định chính đến hiệu quả, độ bền và giá tôn chống nóng.

Các loại tôn cách nhiệt (tôn chống nóng) phổ biến (phân loại theo lõi)

Trên thị trường hiện nay có nhiều tên gọi khác nhau cho tôn cách nhiệt, nhưng về bản chất, sự khác biệt chủ yếu nằm ở loại vật liệu được sử dụng cho lớp lõi cách nhiệt ở giữa. Dưới đây là các loại phổ biến:

1. Tôn PU cách nhiệt (tôn chống nóng PU)

Đây là loại tôn cách nhiệt được đánh giá cao nhất về hiệu quả. Sử dụng Polyurethane (PU) dạng xốp cứng. PU được phun và đông cứng giữa hai lớp tôn/lớp lót, tạo thành một lớp cách nhiệt liền mạch, mật độ cao.

Tôn cách nhiệt 3 lớp
Tôn cách nhiệt 3 lớp có cấu tạo ba lớp giúp cách nhiệt, giảm tiếng ồn và tăng tuổi thọ mái

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cách nhiệt VƯỢT TRỘI: PU có hệ số dẫn nhiệt rất thấp (khoảng 0.020 – 0.025 W/m.K), mang lại khả năng chống nóng và giữ ấm rất tốt.
  • Độ bền cao: Lớp PU cứng cáp, không bị biến dạng hay xuống cấp dưới tác động của nhiệt độ và thời gian.
  • Chống thấm nước và hơi ẩm tốt: PU loại ô kín (closed-cell) gần như không thấm nước, giúp bảo vệ lớp tôn khỏi ẩm.
  • Khả năng cách âm tốt: Giảm tiếng ồn hiệu quả (đặc biệt là tiếng mưa).
  • Chống cháy lan: PU có khả năng tự dập tắt ngọn lửa khi không còn nguồn nhiệt (tuyệt vời hơn các loại xốp khác).

Nhược điểm & Lưu ý:

  • Giá thành CAO NHẤT so với các loại tôn cách nhiệt khác cùng độ dày.
  • Trọng lượng nặng hơn các loại tôn xốp EPS/PE.

Ứng dụng phổ biến: Nhà xưởng công nghiệp yêu cầu kiểm soát nhiệt độ cao (kho lạnh, nhà máy thực phẩm), công trình dân dụng cao cấp, trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại.

Giá tôn PU cách nhiệt tham khảo: Thường dao động từ 180.000 – 350.000 VNĐ/m² hoặc cao hơn, tùy thuộc vào độ dày lớp PU (thường 15mm, 20mm, 25mm,…) và thương hiệu sản xuất.

Tham khảo thêm: Tôn panel PU 3 lớp

2. Tôn EPS cách nhiệt (Tôn xốp EPS chống nóng)

Loại tôn cách nhiệt phổ biến nhờ sự cân bằng giữa hiệu quả và chi phí. Sử dụng Expanded Polystyrene (EPS) dạng xốp hạt nở. Các hạt xốp EPS được kết dính với nhau tạo thành tấm, sau đó được ép/dán vào giữa hai lớp tôn/lớp lót.

Tôn xốp cách nhiệt
Lớp xốp EPS giữa lớp tôn giúp cách nhiệt tối ưu, phù hợp cho mái công trình công nghiệp

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cách nhiệt tốt: EPS có hệ số dẫn nhiệt thấp (khoảng 0.035 – 0.040 W/m.K), mang lại khả năng chống nóng tốt.
  • Trọng lượng NHẸ: Giảm tải trọng lên kết cấu mái.
  • Dễ dàng vận chuyển, thi công.
  • Giá thành HỢP LÝ: Thường rẻ hơn tôn PU.

Nhược điểm & Lưu ý:

  • Khả năng chống thấm ẩm kém hơn PU/XPS: EPS có cấu trúc ô hở, dễ hút ẩm nếu tiếp xúc với nước, làm giảm hiệu quả cách nhiệt. Cần lưu ý xử lý chống thấm tại các mối nối.
  • Dễ cháy: EPS là vật liệu dễ cháy, cần chọn loại có phụ gia chống cháy lan và tuân thủ quy định PCCC.
  • Độ bền cơ học không cao bằng PU.

Ứng dụng phổ biến: Nhà xưởng công nghiệp không yêu cầu kiểm soát nhiệt độ quá khắt khe, nhà dân dụng, nhà tạm, kho bãi, chuồng trại.

Giá tôn xốp EPS cách nhiệt tham khảo: Dao động từ 150.000 – 280.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào độ dày lớp EPS (thường 50mm, 75mm, 100mm,…), tỷ trọng EPS và thương hiệu.

Tôn xốp EPS cách nhiệt
Tôn xốp EPS cách nhiệt chống nóng và cách âm vượt trội, thích hợp cho mái phẳng và công trình lớn

Xem thêm: Tôn panel EPS 3 lớp

3. Tôn lõi bông khoáng / Bông thuỷ tinh (tôn chống nóng lõi sợi)

Đây là loại tôn cách nhiệt được ưa chuộng đặc biệt ở những công trình cần ưu tiên khả năng cách âm, nhất là giảm tiếng ồn từ mưa. Sử dụng lớp lõi bằng sợi khoáng (Bông Khoáng – Rockwool) hoặc sợi thủy tinh (Bông Thủy Tinh – Glasswool) được nén thành tấm có mật độ nhất định. Vật liệu này được liên kết với lớp tôn trên và lớp lót dưới bằng keo chuyên dụng trong quá trình sản xuất.

Cấu trúc sợi xốp của bông tạo ra vô số túi khí nhỏ, làm chậm quá trình dẫn nhiệt và hấp thụ năng lượng âm thanh hiệu quả.

Tôn cách nhiệt
Tôn cách nhiệt sử dụng lõi bông khoáng

Ưu điểm nổi bật:

  • Cách Âm TUYỆT VỜI: Hiệu quả giảm tiếng ồn (đặc biệt tiếng mưa rơi trên mái tôn kim loại) rất cao, mang lại không gian yên tĩnh hơn hẳn.
  • Chống cháy hoàn toàn: Cả bông khoáng và bông thủy tinh đều là vật liệu không cháy, tăng cường đáng kể an toàn PCCC cho công trình.
  • Cách nhiệt tốt: Khả năng cách nhiệt tương đương hoặc nhỉnh hơn một chút so với EPS cùng độ dày (hệ số dẫn nhiệt khoảng 0.035 – 0.040 W/m.K).

Nhược điểm & Lưu ý:

  • Nguy cơ Hút Ẩm: Lõi dạng sợi rất dễ hút ẩm nếu tiếp xúc với nước hoặc hơi ẩm cao. Ẩm trong lớp bông làm giảm hiệu quả cách nhiệt và có thể gây rỉ sét lớp tôn bên trong. Do đó, việc thi công chống thấm mái và xử lý kín khít các mối nối là cực kỳ quan trọng.
  • Có thể gây ngứa: Bông thủy tinh có thể gây ngứa da, mắt, hô hấp khi thi công. Cần trang bị đồ bảo hộ phù hợp.
  • Độ bền cơ học thấp hơn: Lớp lõi bông không cứng cáp như PU hay EPS, dễ bị xẹp lún nếu chịu lực nén không đều.

Ứng dụng phổ biến: Nhà xưởng yêu cầu cách âm (gần khu dân cư), phòng thu, rạp chiếu phim, công trình yêu cầu PCCC cao, các khu vực có tiếng ồn lớn. Ít phổ biến bằng Tôn PU/EPS cho nhà ở dân dụng thông thường.

Tìm hiểu thêm: Bảng giá tấm Panel Rockwool chống cháy mới nhất

4. Tôn dán Mút PE / XPE (tôn xốp mút cách nhiệt)

Đây là giải pháp tôn cách nhiệt với chi phí thấp nhất, thường được xem xét cho các mục đích đơn giản. Gồm một lớp tôn lợp (thường là tôn 1 lớp) được dán trực tiếp vào mặt dưới một tấm mút Polyethylene (PE) hoặc Polyethylene liên kết ngang (XPE) bằng keo chuyên dụng. Độ dày lớp mút thường rất mỏng, phổ biến từ 3mm đến 10mm. Lớp mút thường có phủ một lớp màng nhôm (Aluminized Film) để tăng khả năng phản xạ nhiệt.

Chủ yếu dựa vào khả năng phản xạ bức xạ nhiệt của lớp màng nhôm trên bề mặt mút. Lớp mút mỏng chỉ đóng vai trò cách nhiệt dẫn nhiệt rất hạn chế do độ dày và bản chất vật liệu.

Tôn dán mút cách nhiệt
Tôn dán mút cách nhiệt giúp giảm nhiệt hiệu quả và dễ thi công, giá thành hợp lý

Ưu điểm:

  • Giá thành CỰC RẺ: Là loại tôn cách nhiệt có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất.
  • Siêu nhẹ: Rất dễ vận chuyển, lắp đặt và thi công nhanh chóng.
  • Có khả năng phản xạ nhiệt tốt (nhờ lớp màng nhôm).
  • Chống ẩm tương đối tốt (đặc biệt XPE cấu trúc ô kín).

Nhược điểm & Lưu ý:

  • Hiệu quả cách nhiệt DẪN NHIỆT RẤT THẤP: Không thể so sánh với PU, EPS, hay bông sợi về khả năng ngăn chặn truyền nhiệt thực sự. Mức giảm nhiệt trong nhà thường không đáng kể nếu chỉ dựa vào loại tôn này.
  • Độ bền không cao: Lớp mút có thể bị lão hóa, giòn, bong tróc theo thời gian và tác động nhiệt. Dễ bị rách khi thi công.
  • Khả năng chống cháy kém: Vật liệu PE/XPE dễ cháy, cần lưu ý về an toàn PCCC.

Ứng dụng phổ biến: Các công trình tạm, mái che cho các khu vực không yêu cầu cách nhiệt cao (nhà kho thông thường, chuồng trại đơn giản, mái che sân phơi…), hoặc sử dụng như một lớp lót phản xạ nhiệt bổ trợ cho hệ thống cách nhiệt khác. Không phù hợp cho nhà ở yêu cầu sự thoải mái cao.

5. Tôn dán màng OPP

Đây là giải pháp đơn giản nhất, gần như chỉ mang tính chất chống ẩm, phản xạ nhiệt nhẹ và thẩm mỹ cho mặt dưới tấm tôn. Là tấm tôn 1 lớp được dán một lớp màng Oriented Polypropylene (OPP) mỏng ở mặt dưới. Màng OPP thường có màu trắng, bạc hoặc hoa văn.

Các loại tôn cách nhiệt
Tôn cách nhiệt loại dán màng OPP

Gần như không có khả năng cách nhiệt dẫn nhiệt. Tác dụng chủ yếu là phản xạ bức xạ nhiệt (nếu màng có tráng bạc hoặc màu sáng) và tạo bề mặt hoàn thiện cho trần.

Ưu điểm:

  • Giá thành RẺ NHẤT: Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn cả tôn dán mút PE/XPE.
  • Rất nhẹ, cực kỳ dễ thi công.
  • Tạo bề mặt trần dưới mái sạch sẽ, thẩm mỹ (che đi mặt dưới tôn).

Nhược điểm & Lưu ý:

  • Khả năng cách nhiệt gần như BẰNG KHÔNG: Không giúp giảm nhiệt độ trong nhà đáng kể.
  • Độ bền rất thấp: Màng OPP rất mỏng, dễ rách, bong tróc.
  • Dễ cháy.

Ứng dụng phổ biến: Các công trình chỉ cần lớp lót thẩm mỹ, chống ẩm nhẹ, hoặc rất hạn chế về ngân sách và không đặt nặng yêu cầu chống nóng thực tế (chủ yếu là chống chói từ mặt dưới tôn).

Báo giá tôn chống nóng & Các yếu tố ảnh hưởng

Việc xác định chính xác giá tôn cách nhiệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Các khoảng báo giá tôn chống nóng được đưa ra chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm và thị trường.

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá tôn cách nhiệt

Loại vật liệu lõi cách nhiệt: Đây là yếu tố quan trọng nhất, quyết định phần lớn giá thành và hiệu quả. Như đã phân tích ở trên, giá sẽ tăng dần theo mức độ hiệu quả:

  • Màng OPP / Mút PE (Rẻ nhất) < Tôn EPS (Trung bình) < Tôn PU / Tôn lõi sợi (Cao hơn).
  • Các loại vật liệu đặc biệt khác (ví dụ: lõi PIR) có thể có giá riêng.

Độ dày của lớp cách nhiệt: Lớp cách nhiệt càng dày, hiệu quả chống nóng càng cao và giá thành càng tăng. Đây là yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi lựa chọn để cân bằng hiệu quả và chi phí. Độ dày phổ biến cho lõi cách nhiệt thường từ 15mm đến 100mm hoặc hơn.

Độ dày và loại lớp tôn bề mặt:

  • Độ dày của tấm tôn thép (ví dụ: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm…) ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu lực và giá. Tôn càng dày thì giá càng cao.
  • Loại tôn thép: Tôn lạnh (mạ nhôm kẽm AZ) có khả năng chống gỉ và phản xạ nhiệt tốt hơn tôn mạ kẽm (Z), nên giá tôn lạnh thường cao hơn. Tôn màu có thêm lớp sơn phủ, cũng ảnh hưởng giá.

Thương hiệu sản xuất: Các thương hiệu tôn uy tín (Hoa Sen, Đông Á, Phương Nam, Việt Nhật, BlueScope…) thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng sản phẩm, độ bền lớp tôn, chất lượng lớp cách nhiệt và chế độ bảo hành.

Màu sắc tôn: Một số màu sắc đặc biệt hoặc công nghệ sơn phủ có thể có giá khác biệt. Màu sáng (đặc biệt là trắng) thường được khuyến khích cho chống nóng, và giá của các màu sáng phổ biến thường không chênh lệch nhiều.

Kiểu dáng sóng tôn: Tôn sóng vuông (5 sóng, 9 sóng, 11 sóng) có thể có giá khác nhau một chút. Tôn giả ngói có quy trình sản xuất phức tạp hơn, nên giá thường cao hơn tôn sóng vuông thông thường cùng loại lõi cách nhiệt.

Khối lượng đặt hàng: Đặt hàng số lượng lớn thường được ưu đãi về giá.

Địa điểm giao hàng và thi công: Chi phí vận chuyển và lắp đặt cũng ảnh hưởng đến tổng chi phí cuối cùng.

Thời điểm mua hàng: Giá vật liệu xây dựng có thể biến động theo thị trường nguyên liệu.

Tôn PU cách nhiệt
Tôn PU cách nhiệt hiệu quả, bền bỉ và an toàn với nhiệt độ cao

Khoảng giá tôn cách nhiệt tham khảo (Tại thời điểm cập nhật)

  • Tôn dán Mút PE/XPE hoặc Màng OPP: Khoảng 80.000 – 180.000 VNĐ/m² (tùy độ dày mút và chất lượng tôn).
  • Tôn EPS cách nhiệt (Lõi xốp trắng): Khoảng 130.000 – 250.000 VNĐ/m² (tùy độ dày xốp và tỷ trọng xốp).
  • Tôn PU cách nhiệt: Khoảng 180.000 – 350.000 VNĐ/m² (tùy độ dày lớp PU).
  • Tôn giả ngói chống nóng: Giá cao hơn tôn sóng vuông cùng loại lõi, khoảng 180.000 – 380.000 VNĐ/m² (tùy loại lõi, kiểu sóng và thương hiệu).

Lưu ý: Đây chỉ là khoảng giá vật tư tham khảo tại một số khu vực. Để có báo giá tôn chống nóng chính xác nhất cho công trình của mình, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp, đại lý chính thức của các thương hiệu tôn uy tín, cung cấp đầy đủ thông tin về loại tôn, độ dày, số lượng và địa điểm giao hàng.

Tham khảo thêm: Báo giá thi công làm mái tôn trọn gói

Tôn chống nóng (cách nhiệt) có hiệu quả không? Đánh giá thực tế

Câu trả lời khẳng định là: CÓ, tôn chống nóng và tôn cách nhiệt mang lại hiệu quả giảm nhiệt rõ rệt hơn hẳn so với tôn lợp 1 lớp thông thường. Tuy nhiên, mức độ hiệu quả không hoàn toàn giống nhau ở mọi công trình và phụ thuộc vào nhiều yếu tố.

Tôn cách nhiệt cho ngôi nhà
ôn chống nóng giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình đáng kể so với mái tôn thông thường.

1. Hiệu quả giảm nhiệt thực tế

  • So với Tôn 1 Lớp: Dưới trời nắng gắt, mái tôn 1 lớp có thể đạt nhiệt độ bề mặt lên tới 60-70°C, truyền nhiệt nhanh chóng làm không gian bên dưới trở nên rất nóng, nhiệt độ phòng có thể cao hơn nhiệt độ ngoài trời 5-10°C hoặc hơn. Tôn chống nóng giúp giảm nhiệt độ bề mặt mái và làm chậm quá trình truyền nhiệt. Nhiệt độ không gian bên dưới mái tôn cách nhiệt có thể giảm từ 5°C đến 15°C so với lợp tôn 1 lớp, tùy thuộc vào loại tôn và điều kiện cụ thể.
  • Mức giảm nhiệt độ phòng: Mặc dù nhiệt độ bề mặt mái giảm mạnh, nhiệt độ không gian bên dưới sẽ giảm ít hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt là đáng kể. Không gian lợp tôn chống nóng sẽ mát mẻ và dễ chịu hơn hẳn, giảm đáng kể thời gian và công suất hoạt động của các thiết bị làm mát.
  • Hiệu quả cách âm: Tôn cách nhiệt đặc biệt hiệu quả trong việc giảm tiếng ồn, nhất là tiếng mưa rơi trên mái tôn kim loại vốn rất lớn. Lớp vật liệu cách nhiệt ở giữa đóng vai trò hấp thụ âm thanh, giúp không gian bên dưới yên tĩnh hơn.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả chống nóng của tôn cách nhiệt

Mức độ hiệu quả thực tế của tôn chống nóng không chỉ phụ thuộc vào bản thân tấm tôn mà còn nhiều yếu tố khác của công trình và môi trường:

Tôn chống nóng giả ngói
Tôn chống nóng giả ngói có thiết kế sóng ngói truyền thống, mang lại tính thẩm mỹ cao và hiệu quả cách nhiệt
  • Loại vật liệu lõi cách nhiệt & độ dày: Như đã phân tích ở phần trước, lõi PU và EPS dày sẽ mang lại hiệu quả cách nhiệt cao hơn rõ rệt so với lõi PE mỏng hoặc màng OPP. Độ dày của lớp lõi tỷ lệ thuận với khả năng cách nhiệt (ví dụ: tôn EPS 100mm cách nhiệt tốt hơn tôn EPS 50mm).
  • Chất lượng tấm tôn: Lớp tôn bề mặt bằng tôn lạnh (mạ nhôm kẽm) có khả năng phản xạ nhiệt tốt hơn tôn mạ kẽm. Lớp sơn phủ chất lượng cao cũng giúp duy trì khả năng phản xạ lâu hơn.
  • Màu sắc tôn: Tôn màu sáng (đặc biệt là màu trắng) có khả năng phản xạ bức xạ mặt trời cao hơn nhiều so với màu tối. Lợp mái bằng tôn màu trắng có thể giúp giảm nhiệt độ bề mặt mái hơn 15-20°C so với màu đen dưới cùng điều kiện nắng.
  • Chất lượng thi công lắp đặt: Việc lắp đặt phải đảm bảo kín khít các mối nối, không để hở, không bị dột thấm. Các vị trí bắn vít cần có ron cao su chất lượng tốt để tránh thấm nước và giảm cầu nhiệt tại điểm liên kết.
  • Hệ thống thông gió của công trình: Dù mái có cách nhiệt tốt đến đâu, nếu công trình không có hệ thống thông gió (tự nhiên hoặc cưỡng bức) hiệu quả để lưu thông không khí, khí nóng tích tụ bên trong vẫn gây cảm giác nóng bức.
  • Các yếu tố cách nhiệt khác của công trình: Hiệu quả chống nóng tổng thể của ngôi nhà phụ thuộc vào cách nhiệt của cả tường, sàn, cửa sổ, cửa đi. Nếu tường và cửa sổ cách nhiệt kém, nhiệt vẫn có thể truyền vào từ các khu vực đó.
  • Hướng mái và vị trí công trình: Mái hứng nắng trực tiếp (đặc biệt hướng Tây) sẽ nóng hơn và cần giải pháp cách nhiệt hiệu quả hơn. Công trình có nhiều cây xanh xung quanh hoặc công trình cao tầng che chắn sẽ đỡ nóng hơn.
  • Điều kiện khí hậu: Mức độ hiệu quả sẽ rõ rệt hơn vào những ngày nắng gắt, nhiệt độ cao.

Tôn chống nóng là giải pháp HIỆU QUẢ để giảm nhiệt cho mái nhà. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, cần lựa chọn loại tôn phù hợp (ưu tiên PU, EPS dày, màu sáng), thi công đúng kỹ thuật và kết hợp với các giải pháp cách nhiệt, thông gió khác cho toàn bộ công trình.

Xem thêm: 9 loại tấm cách nhiệt mái tôn tốt nhất hiện nay tại Việt Nam

Ứng dụng phổ biến của tôn cách nhiệt

Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền, tôn chống nóng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình khác nhau, đặc biệt là những nơi cần kiểm soát nhiệt độ và giảm tiếng ồn.

Nhà ở dân dụng:

  • Mái nhà ở, biệt thự: Giúp không gian bên trong mát mẻ, giảm phụ thuộc vào điều hòa, tạo sự thoải mái.
  • Nhà cấp 4, nhà tạm: Giải pháp kinh tế, hiệu quả nhanh để cải thiện điều kiện sống.
  • Mái tum, chuồng cọp: Giảm nhiệt độ cho các không gian nhỏ, thường xuyên bị nắng chiếu.
  • Mái hiên, mái che sân thượng: Tạo không gian mát mẻ, có bóng râm bên ngoài nhà.
Tôn chống nóng được ứng dụng rộng rãi từ nhà ở dân dụng đến nhà xưởng công nghiệp
Tôn chống nóng được ứng dụng rộng rãi từ nhà ở dân dụng đến nhà xưởng công nghiệp

Công trình công nghiệp:

  • Nhà xưởng sản xuất: Giảm nhiệt độ, cải thiện môi trường làm việc cho công nhân, bảo quản máy móc, vật liệu tốt hơn.
  • Kho bãi: Giúp bảo quản hàng hóa (đặc biệt là hàng nhạy cảm với nhiệt độ).
  • Nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm: Kiểm soát nhiệt độ tốt hơn, đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất.

Công trình thương mại & dịch vụ:

  • Siêu thị, trung tâm thương mại: Giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, tiết kiệm năng lượng.
  • Trường học, bệnh viện: Tạo môi trường học tập, làm việc và chữa bệnh yên tĩnh, thoải mái hơn.
  • Nhà ga, bến xe: Giảm nhiệt độ cho khu vực chờ đợi, làm việc.
  • Quán cafe, nhà hàng: Cải thiện sự thoải mái cho khách hàng.

Công trình đặc thù:

  • Nhà container: Giúp giảm nhiệt độ cho kết cấu thép vốn hấp thụ nhiệt rất mạnh.
  • Chuồng trại chăn nuôi: Giúp điều hòa nhiệt độ, tạo môi trường tốt cho vật nuôi.

Đặc biệt, đối với các công trình có mái tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng gắt như mái tôn chống nóng sân thượng (nếu sân thượng lợp mái), nhà xưởng mái thấp, việc sử dụng tôn cách nhiệt là giải pháp gần như bắt buộc để đảm bảo điều kiện sinh hoạt và làm việc.

Tìm hiểu thêm: Báo giá tấm vách ngăn tôn xốp cách nhiệt

Lời khuyên khi lựa chọn tôn chống nóng

Đứng trước nhiều lựa chọn về loại, độ dày và thương hiệu, việc đưa ra quyết định phù hợp có thể khó khăn. Dưới đây là những lời khuyên giúp bạn chọn được loại tôn cách nhiệt tối ưu và có được báo giá tôn chống nóng hợp lý:

Tôn dán OPP cách nhiệt
Tôn dán OPP cách nhiệt có phản xạ nhiệt tốt, giảm thiểu nhiệt độ cho công trình hiệu quả

Xác định rõ nhu cầu & mục đích sử dụng:

  • Mức độ cách nhiệt/cách âm mong muốn: Bạn cần giảm nhiệt độ nhiều hay ít? Khả năng cách âm có quan trọng không? (Ví dụ: Nhà ở cần cách âm tốt hơn nhà kho). Điều này giúp bạn quyết định loại lõi (PU, EPS, PE) và độ dày phù hợp.
  • Tính thẩm mỹ: Mái nhà cần kiểu dáng sóng vuông hay giả ngói? Màu sắc nào phù hợp với kiến trúc tổng thể?
  • Ngân sách đầu tư: Xác định khoảng ngân sách có thể chi cho vật liệu lợp mái.

Tham khảo thông số kỹ thuật của sản phẩm: Đừng chỉ nhìn vào giá và tên gọi. Hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết như:

  • Độ dày lớp tôn thép (mm): Ảnh hưởng độ bền, chịu lực.
  • Độ dày lớp cách nhiệt (mm) & Loại vật liệu lõi: Yếu tố quan trọng nhất quyết định hiệu quả cách nhiệt.
  • Hệ số U-value (hoặc R-value): Chỉ số định lượng về khả năng cách nhiệt. U-value càng nhỏ (R-value càng lớn) thì cách nhiệt càng tốt.
  • Khả năng chống cháy: Đặc biệt quan trọng với công trình công nghiệp hoặc yêu cầu cao về an toàn PCCC.
  • Khả năng chống ồn (dB).

Lựa chọn thương hiệu uy tín: Chọn tôn cách nhiệt từ các nhà sản xuất có tên tuổi, uy tín trên thị trường. Họ thường có quy trình sản xuất chuẩn, vật liệu chất lượng, thông số kỹ thuật minh bạch và chế độ bảo hành rõ ràng.

Cân nhắc chi phí tổng thể (Vật liệu + Thi công): Giá tôn cách nhiệt chỉ là một phần. Hãy tính toán cả chi phí nhân công lắp đặt (thường tính theo m²). Đôi khi, đầu tư loại tôn chất lượng hơn với chi phí ban đầu cao hơn có thể tiết kiệm chi phí năng lượng và bảo trì trong dài hạn.

Kiểm tra sản phẩm khi nhận hàng: Đảm bảo tôn nhận được đúng chủng loại, độ dày, màu sắc, số lượng như đã đặt. Kiểm tra bề mặt tôn và lớp cách nhiệt có bị hư hỏng, bong tróc không.

Tôn cách nhiệt – Giải giải pháp chống nóng hiệu quả cho mọi công trình

Tôn chống nóng (hay tôn cách nhiệt) là một giải pháp vật liệu lợp mái hiện đại, hiệu quả và cần thiết cho hầu hết các công trình xây dựng hiện nay, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm. Với cấu tạo đa lớp đặc trưng, tôn cách nhiệt không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, tiết kiệm năng lượng mà còn tăng cường khả năng cách âm và bảo vệ công trình.

Việc lựa chọn loại tôn cách nhiệt phù hợp cần dựa trên sự hiểu biết về các loại lõi cách nhiệt phổ biến (PU, EPS, PE…), cân nhắc kỹ lưỡng nhu cầu sử dụng, ngân sách đầu tư, và tham khảo báo giá tôn chống nóng từ các nhà cung cấp uy tín. Đầu tư vào tôn chống nóng chất lượng là đầu tư cho sự thoải mái, tiết kiệm và bền vững của không gian sống và làm việc của bạn.

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu mua tôn cách nhiệt chính hãng, chất lượng cho công trình của mình, vui lòng liên hệ với Minh Anh Homes theo Hotline 0937 337 534 (Mr Minh) để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

6 Cách lấy ánh sáng từ mái nhà đơn giản và hiệu quả

Tận dụng ánh sáng tự nhiên từ mái nhà không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn biến không gian sống trở nên thoáng...

8 cách chống nóng cho trần nhà bê tông (mái bằng) hiệu quả

Trần nhà bê tông (mái bằng hoặc sàn mái tầng thượng) là một trong những khu vực hấp thụ và giữ nhiệt lớn nhất của...

9 cách lấy sáng cho phòng ngủ: Giải pháp đơn giản mà hiệu quả

Ánh sáng tự nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên một phòng ngủ thoáng đãng, dễ chịu và tốt cho sức khỏe....

10 Cách lấy sáng cho nhà vệ sinh, nhà tắm hiệu quả, an toàn

Nhà vệ sinh và nhà tắm là những không gian chức năng không thể thiếu trong mỗi ngôi nhà. Tuy nhiên, vị trí thường nằm...

Giếng trời là gì? Những điều cần biết khi xây giếng trời

Giếng trời, hay còn gọi là ánh sáng trời, là một cấu trúc xây dựng cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu sáng vào các...

10 giải pháp lấy sáng tự nhiên cho phòng tối hiệu quả

Có nhiều giải pháp đơn giản giúp lấy sáng tự nhiên cho phòng tối, chẳng hạn như thiết kế thêm cửa sổ,  loại bỏ những...