Báo giá tấm vách ngăn tôn xốp rẻ, bền, đẹp 2025
Trong những năm gần đây, tấm vách ngăn tôn xốp đã trở thành một giải pháp xây dựng được ưa chuộng nhờ vào tính tiện lợi và hiệu quả vượt trội. Với cấu tạo đặc biệt gồm lớp tôn bền bỉ kết hợp cùng lõi xốp cách nhiệt, sản phẩm này không chỉ mang đến sự chắc chắn mà còn đảm bảo khả năng cách âm, cách nhiệt tối ưu.
Tấm vách ngăn tôn xốp (tấm panel) là gì?
Tấm vách ngăn tôn xốp, hay còn gọi là tôn xốp cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt, là một loại vật liệu xây dựng hiện đại được sử dụng phổ biến để làm vách ngăn trong các công trình.

Cấu tạo của nó bao gồm ba lớp chính: hai lớp ngoài là tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu có độ bền cao, và lớp lõi ở giữa là vật liệu xốp cách nhiệt, thường là polystyrene (EPS), polyurethane (PU) hoặc xốp chống cháy. Nhờ thiết kế này, tấm vách ngăn tôn xốp không chỉ nhẹ, dễ thi công mà còn sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả.
Tấm vách ngăn tôn xốp thường được ứng dụng trong việc xây dựng vách ngăn cho nhà ở, văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh hoặc các công trình tạm thời. Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ, độ bền và chi phí hợp lý đã khiến vật liệu này trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều dự án xây dựng hiện nay.
Cấu tạo tấm panel vách ngăn tôn xốp
Tấm panel vách ngăn tôn xốp có cấu tạo gồm ba lớp chính, mỗi lớp đảm nhận một chức năng riêng biệt, tạo nên sự bền vững và hiệu quả cho sản phẩm. Dưới đây là chi tiết cấu tạo của tấm panel vách ngăn tôn xốp:
Lớp tôn bề mặt ngoài:
- Đây là lớp ngoài cùng của tấm panel, thường được làm từ tôn mạ kẽm, tôn mạ màu hoặc thép không gỉ, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng.
- Lớp tôn này có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm, được phủ một lớp sơn tĩnh điện để tăng tính thẩm mỹ và chống ăn mòn.
- Chức năng chính là bảo vệ tấm panel khỏi tác động của môi trường như mưa, nắng, gió và các va chạm cơ học.
Lớp lõi xốp cách nhiệt:
- Lớp giữa là lõi xốp, thường được làm từ các vật liệu như polystyrene (EPS), polyurethane (PU) hoặc xốp chống cháy (PIR).
- Độ dày của lớp lõi dao động từ 50mm đến 200mm, tùy theo mục đích sử dụng (cách nhiệt, cách âm hay chống cháy). Nhưng thường là 50mm, 75mm và 100mm.
- Lớp này đóng vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt, cách âm và giảm trọng lượng cho tấm panel, giúp công trình tiết kiệm năng lượng và tạo không gian yên tĩnh.

Lớp tôn bề mặt trong:
- Tương tự lớp ngoài, lớp tôn bên trong cũng được làm từ tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu, nhưng thường mỏng hơn một chút để tối ưu chi phí.
- Lớp này đảm bảo kết cấu vững chắc cho tấm panel, đồng thời hỗ trợ bảo vệ lớp lõi xốp khỏi hư hỏng từ phía bên trong công trình.
Các lớp này được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo dán chuyên dụng hoặc công nghệ ép nhiệt hiện đại, đảm bảo độ bền và tính đồng nhất. Tấm panel vách ngăn tôn xốp thường được sản xuất với các kích thước tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và linh hoạt trong nhiều loại công trình.
Phân loại tấm vách ngăn tôn xốp
Vách ngăn tôn xốp thường được phân loại dựa vào chất liệu lõi. Dưới đây là những loại phổ biến nhất:
1. Tấm panel vách EPS
Tấm Panel vách EPS là loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong các công trình cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Nó được cấu tạo từ lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) nằm giữa hai lớp tôn.

Đặc điểm nổi bật
- Cách nhiệt, cách âm tốt: Giảm nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào trong, phù hợp với các công trình yêu cầu giữ nhiệt như kho lạnh, nhà xưởng.
- Trọng lượng nhẹ: Dễ thi công, lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí.
- Giá thành hợp lý: So với các vật liệu cách nhiệt khác như PU hay Rockwool, Panel EPS có giá thành thấp hơn.
- Thân thiện với môi trường: Không chứa chất độc hại, an toàn khi sử dụng.
Ứng dụng của tấm Panel vách EPS
- Nhà xưởng, kho lạnh: Giữ nhiệt tốt, chống nóng hiệu quả.
- Vách ngăn văn phòng, bệnh viện: Giảm tiếng ồn, tạo không gian làm việc yên tĩnh.
- Nhà tiền chế, phòng sạch: Thi công nhanh, đảm bảo vệ sinh.
- Công trình dân dụng: Nhà ở, nhà trọ, phòng cách âm.
2. Tấm panel vách PU
Tấm Panel vách PU (Polyurethane) là loại vật liệu cách nhiệt cao cấp. Trong đó lớp lõi PU (Polyurethane) là vật liệu xốp có khả năng cách nhiệt gấp 2 lần EPS, giúp giữ nhiệt, tiết kiệm năng lượng.
Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu giữ nhiệt, cách âm, chống cháy tốt như kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, và nhà ở dân dụng.
Đặc điểm nổi bật
- Cách nhiệt, cách âm vượt trội: Nhờ lõi PU có hệ số dẫn nhiệt thấp (≈ 0.018 – 0.020 W/m.K), giảm thất thoát nhiệt tối đa.
- Chống cháy lan tốt: Một số loại PU có phụ gia chống cháy, giảm nguy cơ hỏa hoạn.
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công: Nhẹ hơn tường gạch 5-10 lần, lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm chi phí.
- Độ bền cao, chống ẩm mốc: Có thể sử dụng lâu dài lên đến 20 – 30 năm mà không bị hư hỏng.
- Thân thiện với môi trường: Không chứa chất độc hại, an toàn khi sử dụng.
Ứng dụng của tấm Panel vách PU
- Kho lạnh, phòng sạch: Đáp ứng tiêu chuẩn giữ nhiệt, vệ sinh nghiêm ngặt.
- Nhà xưởng, nhà tiền chế: Giảm nhiệt độ bên trong, tiết kiệm điện năng.
- Vách ngăn văn phòng, bệnh viện, trung tâm thương mại: Tạo không gian yên tĩnh, thoải mái.
- Nhà ở dân dụng, nhà trọ, nhà lắp ghép: Giải pháp tối ưu cho công trình bền, đẹp, tiết kiệm chi phí.
3. Tấm panel vách Glasswool (bông thủy tinh)
Tấm Panel vách Glasswool là một loại vật liệu xây dựng chuyên dụng có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy cao, có lõi được tạo thành từ bông thủy tinh (Glasswool).
Tấm vách tôn xốp này thường được sử dụng trong nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, phòng thu âm, bệnh viện, các công trình công nghiệp và dân dụng cần chống nóng, cách âm tốt.

Đặc điểm nổi bật
Khả năng cách nhiệt cao: Bông thủy tinh có hệ số dẫn nhiệt thấp (khoảng 0.034 – 0.040 W/m.K), giúp hạn chế thất thoát nhiệt, tiết kiệm điện năng.
- Cách âm tốt: Cấu trúc sợi thủy tinh giúp hấp thụ và giảm tiếng ồn hiệu quả, thích hợp cho phòng thu, phòng họp, nhà xưởng.
- Chống cháy vượt trội: Khả năng chịu nhiệt lên đến 700°C, không bắt lửa, hạn chế cháy lan.
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công: Nhẹ hơn tường gạch nhiều lần, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt.
- Độ bền cao, chống ẩm mốc: Không bị mục rữa, không thấm nước, chịu được môi trường ẩm ướt.
Ứng dụng của tấm Panel vách Glasswool
- Nhà xưởng, kho lạnh, kho thực phẩm: Giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm điện năng.
- Phòng thu âm, phòng họp, rạp chiếu phim: Hạn chế tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh.
- Nhà ở dân dụng, công trình cách nhiệt: Giảm nhiệt độ trong nhà, tiết kiệm chi phí làm mát.
- Nhà máy công nghiệp, xưởng cơ khí: Hạn chế tác động của tiếng ồn và nhiệt độ cao.
- Công trình yêu cầu chống cháy cao: Như trung tâm thương mại, tòa nhà cao tầng.
4. Tấm panel vách Rockwool (bông thoáng)
Tấm Panel vách Rockwool là vật liệu xây dựng chuyên dụng có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy vượt trội, được cấu tạo từ lõi bông khoáng Rockwool kẹp giữa hai lớp tôn. Đây là lựa chọn tối ưu cho nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, bệnh viện, phòng máy, công trình công nghiệp và dân dụng cần chống nóng, chống cháy.
Đặc điểm nổi bật
- Khả năng cách nhiệt cao: Hệ số dẫn nhiệt thấp (khoảng 0.035 – 0.040 W/m.K), giúp hạn chế thất thoát nhiệt, tiết kiệm năng lượng.
- Cách âm tốt: Cấu trúc sợi bông khoáng giúp hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn hiệu quả, phù hợp cho phòng thu, hội trường, nhà máy.
- Chống cháy vượt trội: Không bắt lửa, có thể chịu nhiệt lên đến 1.000°C, ngăn chặn cháy lan.
- Chống ẩm mốc, chống ăn mòn: Không bị mục rữa, không thấm nước, chịu được môi trường ẩm ướt.
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công: Nhẹ hơn tường gạch nhiều lần, giúp lắp đặt nhanh, tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian.
- Thân thiện với môi trường: Rockwool được làm từ vật liệu tự nhiên, không chứa chất độc hại.
Ứng dụng của tấm Panel vách Rockwool
- Nhà xưởng, kho lạnh, kho thực phẩm: Giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm điện năng.
- Phòng thu âm, phòng họp, rạp chiếu phim: Giảm tiếng ồn, tăng hiệu quả âm thanh.
- Nhà ở dân dụng, công trình cách nhiệt: Giảm nhiệt độ trong nhà, tiết kiệm chi phí làm mát.
- Nhà máy công nghiệp, xưởng sản xuất: Giảm nhiệt độ, hạn chế tác động của tiếng ồn lớn.
- Công trình yêu cầu chống cháy cao: Như trung tâm thương mại, tòa nhà cao tầng, phòng máy biến áp, hầm mỏ.
5. Tấm panel vách XPS
Tấm Panel vách XPS là loại vật liệu xây dựng được cấu tạo từ lõi xốp XPS (Extruded Polystyrene). Vật liệu này có khả năng cách nhiệt, cách âm và chống ẩm rất tốt.

Đặc điểm nổi bật
- Cách nhiệt cao: Hệ số dẫn nhiệt thấp (≈ 0.028 – 0.035 W/m.K), giúp giữ nhiệt tốt, tiết kiệm điện năng.
- Chống ẩm và chống thấm nước cực tốt: Do có cấu trúc kín, XPS không hấp thụ nước, phù hợp với môi trường ẩm ướt.
- Cách âm hiệu quả: Xốp XPS có khả năng hấp thụ âm thanh, giúp giảm tiếng ồn, thích hợp cho nhà xưởng, phòng máy, văn phòng.
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công: Nhẹ hơn so với các vật liệu truyền thống như tường gạch, giúp lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm chi phí.
- Độ bền cao, chống nứt vỡ: XPS có khả năng chịu lực nén tốt, không bị co ngót, không mục rữa.
- Thân thiện với môi trường: Không chứa chất độc hại, có thể tái chế được.
Ứng dụng của tấm Panel vách XPS
- Kho lạnh, phòng sạch, kho thực phẩm: Giúp giữ nhiệt ổn định, giảm thất thoát nhiệt.
- Nhà ở dân dụng, văn phòng, nhà tiền chế: Cách nhiệt tốt, tiết kiệm điện năng.
- Phòng họp, rạp chiếu phim, phòng thu âm: Giảm tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh.
- Nhà xưởng, nhà máy công nghiệp: Bảo vệ không gian làm việc khỏi nhiệt độ cao.
- Công trình yêu cầu chống ẩm cao: Như nhà vệ sinh, khu vực gần nước, kho chứa thực phẩm đông lạnh.
6. Tấm panel vách PIR
Loại panel này có lõi được cấu tạo từ PIR (Polyisocyanurate). PIR là vật liệu cách nhiệt cao cấp, cải tiến từ PU, có khả năng cách nhiệt tốt hơn (hệ số dẫn nhiệt ~0.018 – 0.022 W/m.K), chống cháy lan hiệu quả và không tạo giọt cháy. Với cấu trúc ô kín, PIR không thấm nước, chống ẩm, bền lâu đến 30 năm và thân thiện với môi trường.
So với PU, PIR có nhiệt độ tự cháy cao hơn (~300°C so với 250°C), ít sinh khói độc hơn và đạt tiêu chuẩn chống cháy EI30 – EI120. Lõi PIR được ứng dụng trong Panel PIR cho kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, hệ thống ống gió, vách xe đông lạnh và các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ cao.
Đặc điểm nổi bật
- Cách nhiệt cao: Hệ số dẫn nhiệt rất thấp (≈ 0.018 – 0.022 W/m.K), cách nhiệt tốt hơn PU và EPS, giúp giảm chi phí điện năng.
- Chống cháy lan vượt trội: PIR có cấu trúc hóa học giúp tự dập lửa, giảm nguy cơ cháy lan (đạt tiêu chuẩn B1 – B2 hoặc EI tùy loại).
- Cách âm tốt: Cấu trúc ô kín giúp hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn, phù hợp với nhà xưởng, phòng sạch, phòng thí nghiệm.
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công: Nhẹ hơn nhiều so với tường gạch, giúp lắp đặt nhanh, tiết kiệm chi phí nhân công.
- Chống ẩm mốc, chống ăn mòn: Không hấp thụ nước, không bị mục rữa trong môi trường ẩm.
- Tuổi thọ cao (trên 30 năm): PIR có tính ổn định cao hơn PU, không bị co ngót hay mất khả năng cách nhiệt theo thời gian.
- Thân thiện với môi trường: Không chứa CFC, HCFC gây hại tầng ozone.
Ứng dụng của tấm Panel vách PIR
- Kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm: Giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng.
- Nhà ở dân dụng, văn phòng, nhà lắp ghép: Cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm chi phí điều hòa.
- Phòng họp, phòng sạch, rạp chiếu phim: Giảm tiếng ồn, tạo không gian yên tĩnh.
- Nhà máy sản xuất, nhà xưởng: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cháy nổ, hạn chế cháy lan.
- Công trình yêu cầu chống cháy cao: Trung tâm thương mại, tòa nhà cao tầng, phòng máy, xưởng sản xuất hóa chất.
Bảng giá tấm vách ngăn tôn xốp của Minh Anh Homes
Hiện nay tấm vách ngăn tôn xốp có giá từ 172,000 VNĐ – 321,000 VNĐ/m2, tuỳ thuộc chủng loại Panel, độ dày tôn, xốp và xuất xứ sản phẩm. Dưới đây là bảng giá chi tiết tấm vách ngăn tôn xốp do Minh Anh Homes cung cấp:
1. Bảng giá bán lẻ
Bảng giá tấm vách ngăn tôn xốp cách nhiệt (vách trong/ vách đứng)
Chủng loại tôn | Độ dày xốp (EPS) (mm) | Chiều rộng (mm) | Tỷ trọng xốp (kg/ m³) | Đơn giá (VNĐ/ m²) | |||
Mác trên tôn | 0,35 | 0,4 | 0,45 | 0,45 | |||
Độ dày quy ước | 0,3 | 0,35 | 0,4/ 0,35Đ | 0,4Đ | |||
Độ dày thực tế | 0,22 – 0,25 | 0,27 – 0,29 | 0,32 – 0,34 | 0,37 – 0,4 | |||
Tỷ trọng tôn | 1,9 – 2 kg | 2,41 – 2,49kg | 2,85 – 2,99kg | 3,3 – 3,4 kg | |||
Tấm vách ngăn tôn xốp (vách trong/ vách đứng)
|
100 | 1150/ 950 | 12 | 214,000 | 230,000 | 254,000 | 277,000 |
75 | 1150/ 950 | 193,000 | 209,000 | 233,000 | 256,000 | ||
50 | 1150/ 950 | 172,000 | 188,000 | 212,000 | 235,000 | ||
100 | 1150/ 950 | 10 | 202,000 | 218,000 | 242,000 | 265,000 | |
75 | 1150/ 950 | 184,000 | 200,000 | 224,000 | 247,000 | ||
50 | 1150/ 950 | 166,000 | 182,000 | 206,000 | 229,000 | ||
100 | 1150/ 950 | 8 | 190,000 | 206,000 | 230,000 | 253,000 | |
75 | 1150/ 950 | 175,000 | 191,000 | 215,000 | 238,000 | ||
50 | 1150/ 950 | 160,000 | 176,000 | 200,000 | 223,000 | ||
Giá niêm yết + 6.000VNĐ /m² nếu có dán màng chống trầy mặt tôn |
Lưu ý: Bảng giá áp dụng cho thời điểm hiện tại và chưa bao gồm thuế VAT.
Bảng giá tấm vách ngăn tôn xốp cách nhiệt (vách ngoài/ vách ngang)
Loại | Biển dạng | Độ dày | Tỷ trọng EPS 8 kg (general)/ m³ | Tỷ trọng EPS 10 kg (Nonfire)/ m³ | ||||||
Khối lượng Panel 500 – 3000 m² | ||||||||||
Mục | 0.4/0.35 | 0.4/0.4 | 0.45/0.35 | 0.45/0.4 | 0.4/0.35 | 0.4/0.4 | 0.45/0.35 | 0.45/0.4 | ||
Tấm vách ngăn tôn xốp cách nhiệt (vách ngoài/ vách ngang) | a. No mold/ Phing b. Small line/ Gân sóng |
50T | 248.000 | 258.000 | 260.000 | 270.000 | 261.000 | 271.000 | 273.000 | 283.000 |
75T | 261.000 | 271.000 | 273.000 | 283.000 | 280.000 | 290.000 | 292.000 | 302.000 | ||
100T | 274.000 | 284.000 | 286.000 | 296.000 | 299.000 | 309.000 | 311.000 | 321.000 |
Lưu ý: Bảng giá áp dụng cho thời điểm hiện tại và chưa bao gồm thuế VAT.
2. Bảng giá thi công
Báo giá thi công tấm vách ngăn tôn xốp tại Minh Anh Homes:
Loại vách ngăn tôn xốp | Đơn giá (VNĐ/ m²) |
Tấm panel EPS | 400.000 |
Tấm panel PU | 950.000 |
Tấm panel Rockwool | 750.000 |
Tấm panel Glasswool | 850.000 |
Tấm panel PIR | 1.050.000 |
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu mua tấm vách ngăn tôn xốp giá rẻ, chất lượng cao hoặc tìm đơn vị thi công, vui lòng liên hệ với Minh Anh Homes theo số điện thoại (Zalo): 0937 337 534 (Mr Minh) để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Ưu điểm và nhược điểm của tấm vách ngăn tôn xốp
Thi công nhà lắp ghép panel đang ngày càng được ưa chuộng do đặc tính tiện lợi, thi công nhanh chóng, dễ dàng vận chuyển, lắp ghép và tháo gỡ. Tuy nhiên không ít người thắc mắc liệu tấm panel hay tấm vách ngăn tôn xốp có thực sự tốt không. Để giúp bạn rõ hơn về vấn đề này, chúng tôi đã tổng hợp những ưu điểm và nhược điểm dưới đây:

Ưu điểm
- Cách nhiệt, cách âm tốt: Lõi xốp (EPS, PU, XPS, PIR, Rockwool, Glasswool) giúp giảm nhiệt, chống nóng và hạn chế tiếng ồn hiệu quả.
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công: Nhẹ hơn tường gạch 5 – 10 lần, giúp lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm chi phí nhân công.
- Tiết kiệm chi phí: Giá thành rẻ hơn nhiều so với tường gạch hoặc bê tông, phù hợp cho các công trình tạm, nhà xưởng, kho lạnh.
- Chống cháy lan (tùy loại lõi xốp): Các loại như PIR, Rockwool, Glasswool có khả năng chịu nhiệt cao, hạn chế cháy lan.
- Độ bền cao, chống ẩm mốc: Không bị ăn mòn, không mục rữa, phù hợp với môi trường ẩm ướt như kho lạnh, nhà máy thực phẩm.
- Dễ tháo lắp, tái sử dụng: Có thể di chuyển, thay đổi bố trí linh hoạt cho các công trình tạm hoặc cần mở rộng.
Nhược điểm
- Độ cứng và chịu lực kém hơn tường gạch: Không phù hợp với các công trình cần chịu tải cao hoặc khu vực thường xuyên va đập mạnh.
- Dễ bị móp méo: Bề mặt tôn có thể bị biến dạng nếu chịu tác động lực lớn, cần thi công cẩn thận.
- Chống cháy hạn chế (tùy loại lõi xốp): Nếu sử dụng lõi EPS hoặc PU thông thường, khả năng chống cháy kém hơn so với Rockwool, PIR.
- Hạn chế về thiết kế thẩm mỹ: Kiểu dáng đơn giản, không đa dạng như tường gạch hay tấm ốp nội thất.
Tấm vách ngăn tôn xốp là giải pháp tối ưu về cách nhiệt, cách âm, tiết kiệm chi phí cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà lắp ghép. Tuy nhiên, nếu cần chống cháy tốt hoặc chịu lực cao, nên chọn loại Panel lõi PIR, Rockwool hoặc kết hợp khung thép gia cố để tăng độ bền.
Ứng dụng tấm vách ngăn tôn xốp trong thực tế
Nhờ vào các đặc tính nổi bật, tấm vách ngăn tôn xốp được ứng dụng rộng rãi trong thực tế. Cụ thể:
Xây dựng nhà ở dân dụng
- Vách ngăn nội thất: Dùng để phân chia không gian trong nhà, tạo phòng ngủ, phòng khách hoặc khu vực làm việc mà không cần xây tường gạch.
- Tường bao ngoài: Thay thế tường gạch truyền thống, giúp giảm chi phí và thời gian thi công cho các ngôi nhà lắp ghép hoặc nhà tiền chế.
- Trần nhà: Làm trần chống nóng cho nhà ở vùng khí hậu nhiệt đới, kết hợp với lớp lõi cách nhiệt để giảm nhiệt độ bên trong.
Công trình công nghiệp
- Nhà xưởng, nhà kho: Tấm tôn xốp được sử dụng làm vách ngăn hoặc tường bao cho các nhà máy sản xuất, kho chứa hàng hóa nhờ tính bền, nhẹ và dễ lắp đặt.
- Kho lạnh: Loại tấm lõi PU hoặc PIR được dùng để xây dựng kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm, đảm bảo cách nhiệt và giữ nhiệt độ ổn định.
- Phòng sạch: Ứng dụng trong các nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, dược phẩm hoặc thực phẩm, nơi cần không gian sạch, kín và cách nhiệt.
Công trình thương mại và văn phòng
- Vách ngăn văn phòng: Phân chia không gian làm việc trong các tòa nhà, tạo môi trường yên tĩnh và thẩm mỹ nhờ lớp cách âm và bề mặt tôn mạ màu.
- Trung tâm thương mại: Làm vách ngăn tạm thời hoặc tường bao cho các gian hàng, dễ tháo lắp khi cần thay đổi bố cục.
- Nhà hàng, quán cà phê: Dùng để tạo không gian riêng biệt hoặc làm tường trang trí vừa đẹp vừa tiết kiệm chi phí.
Công trình tạm thời
- Nhà ở công nhân: Xây dựng nhanh các khu nhà tạm cho công nhân tại công trường, đảm bảo tiện nghi cơ bản với chi phí thấp.
- Lán trại công trường: Làm vách ngăn và mái che cho các khu vực nghỉ ngơi, lưu trữ vật liệu trong quá trình thi công.
- Công trình cứu trợ: Dùng trong các tình huống khẩn cấp như thiên tai, xây dựng nhà tạm cho người dân với tốc độ nhanh.

Ứng dụng trong nông nghiệp
- Chuồng trại chăn nuôi: Làm vách ngăn và mái cho chuồng gà, heo, bò, giúp cách nhiệt, chống nóng và giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài.
- Nhà kính: Sử dụng loại tấm tôn xốp trong suốt hoặc bán trong để làm tường bao, kết hợp cách nhiệt cho cây trồng ở vùng khí hậu khắc nghiệt.
Các ứng dụng đặc thù khác
- Phòng thu âm: Nhờ khả năng cách âm, tấm tôn xốp (đặc biệt là loại EPS hoặc PU) được dùng để xây dựng phòng thu nhỏ, giảm thiểu tiếng vang.
- Bệnh viện dã chiến: Trong các tình huống khẩn cấp (như dịch bệnh), tấm tôn xốp được sử dụng để dựng nhanh các khu cách ly, phòng khám tạm thời với đặc tính cách nhiệt và dễ vệ sinh.
- Công trình quân sự: Làm nhà tạm, kho chứa thiết bị trong các căn cứ quân sự nhờ tính linh hoạt và bền nhẹ.
Lưu ý khi chọn tấm vách ngăn tôn xốp cho công trình
Để chọn tấm vách ngăn tôn xốp phù hợp, cần cân nhắc các yếu tố quan trọng sau:’
- Chọn loại lõi xốp phù hợp với nhu cầu
- EPS: Giá rẻ, cách nhiệt cơ bản, phù hợp với nhà xưởng, vách ngăn văn phòng, nhà trọ.
- PU: Cách nhiệt, cách âm tốt hơn EPS, thích hợp với kho lạnh, nhà lắp ghép, phòng sạch.
- PIR: Chống cháy lan tốt, cách nhiệt cao hơn PU, phù hợp với kho lạnh, công trình yêu cầu an toàn cháy nổ.
- XPX: Chống thấm nước tốt, độ cứng cao, dùng cho kho lạnh, phòng thí nghiệm, môi trường ẩm ướt.
- Rockwool (Bông khoáng): Chống cháy vượt trội, cách âm tốt, thích hợp với nhà xưởng, kho xăng dầu, phòng máy, trung tâm thương mại.
- Glasswool (Bông thủy tinh): Cách âm, chống cháy tốt, ứng dụng trong phòng sạch, nhà xưởng, phòng thu âm.
- Xác định độ dày vách phù hợp
- 50mm: Phù hợp với vách ngăn văn phòng, kho tạm, nhà trọ.
- 5mm: Thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, phòng sạch.
- 100mm: Dùng cho kho lạnh công nghiệp, công trình chống cháy, phòng thí nghiệm, phòng thu âm.
- Chọn lớp tôn bề mặt chất lượng
- Tôn mạ kẽm: Giá rẻ, phù hợp với công trình tạm, nhà xưởng.
- Tôn lạnh (nhôm kẽm): Phản xạ nhiệt tốt, bền hơn, dùng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng.
- Inox: Chống gỉ sét, chịu ăn mòn cao, phù hợp với môi trường ẩm ướt, kho thực phẩm, dược phẩm.
- Tôn bọc PVC hoặc giấy bạc: Chống ẩm, chống oxi hóa, dùng trong kho lạnh, phòng sạch.
- Xem xét khả năng chống cháy
- Công trình yêu cầu chống cháy cao: Nên dùng PIR, Rockwool hoặc Glasswool.
- Công trình thông thường: Có thể dùng EPS, PU, nhưng nên chọn loại có bổ sung chất chống cháy.
- Kiểm tra khả năng chịu lực
- Nếu cần chịu lực cao, tránh móp méo, nên chọn tấm vách có độ dày từ 75mm trở lên và tôn dày từ 0.4mm – 0.6mm.
- Đối với công trình cao tầng hoặc vùng có gió mạnh, nên gia cố khung thép để đảm bảo độ bền.
- Chọn nhà cung cấp uy tín
- Chất lượng tôn xốp đảm bảo: Kiểm tra độ dày thực tế, chất lượng lõi xốp và lớp tôn.
- Báo giá minh bạch, đúng tiêu chuẩn: Tránh mua hàng kém chất lượng với giá rẻ bất thường.
- Chính sách bảo hành: Nhà cung cấp uy tín thường có bảo hành từ 5 – 10 năm.
Để chọn tấm vách ngăn tôn xốp phù hợp, cần xác định rõ mục đích sử dụng, yêu cầu cách nhiệt, chống cháy, độ dày tôn và khả năng chịu lực. Ngoài ra, lựa chọn nhà cung cấp uy tín giúp đảm bảo chất lượng và tuổi thọ công trình.
Địa chỉ thi công và cung cấp tấm vách ngăn tôn xốp uy tín, chất lượng?
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp và thi công vách panel, Minh Anh Homes tự hào là đơn vị đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng bằng những sản phẩm đạt chuẩn kỹ thuật, bền vững và thẩm mỹ cao.
Chúng tôi cam kết sử dụng vật liệu có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng công trình vượt trội, phù hợp với mọi yêu cầu từ nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch đến công trình dân dụng và thương mại.
Không chỉ cung cấp sản phẩm, chúng tôi còn hỗ trợ vận chuyển vật tư đến tất cả các tỉnh thành trên cả nước, giúp khách hàng tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công.

Đội ngũ thi công chuyên nghiệp, tay nghề cao của Minh Anh Homes luôn đảm bảo tiến độ công trình, thực hiện chính xác theo quy trình kỹ thuật, đồng thời cam kết bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa trong trường hợp có lỗi kỹ thuật.
Chúng tôi cũng cung cấp chỉ dẫn chi tiết về cách sử dụng và bảo quản giúp công trình duy trì độ bền lâu dài. Với báo giá nhanh chóng, chính xác và mức giá cạnh tranh, Minh Anh Homes giúp khách hàng tối ưu chi phí xây dựng mà vẫn đảm bảo chất lượng cao nhất.
Ngoài ra, chúng tôi còn mang đến chính sách bảo hành và ưu đãi hấp dẫn, cam kết bàn giao công trình đúng thời hạn, hỗ trợ chủ đầu tư thực hiện các kế hoạch tiếp theo một cách suôn sẻ và hiệu quả.
THÔNG TIN LIÊN HỆ MINH ANH HOMES
- Trụ sở chính: 55 Đường Số 4, KĐT Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TPHCM (xem bản đồ)
- Điện thoại: 0936 146 484 (Ms Tú Anh), 0937 337 534 (Mr Minh)
- Email: minhanhhomes.vn@gmail.com
THAM KHẢO THÊM
- Báo giá thi công nhà tiền chế tấm Panel đẹp, chất lượng
- Thi công nhà Bungalow đẹp, hiện đại – Đơn vị uy tín, giá rẻ
- Sandwich Panel là gì? Bảng giá và thông tin cần biết
- Báo giá tấm Panel vách ngăn chính hãng, giá rẻ
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!