Báo giá tấm vách ngăn tôn xốp cách nhiệt rẻ, bền, đẹp

Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại liên tục tìm kiếm các giải pháp tối ưu về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng, tấm vách ngăn tôn xốp nổi lên như một lựa chọn hàng đầu. Không chỉ đơn thuần là vật liệu che chắn, loại panel này còn mang đến khả năng cách âm, cách nhiệt ấn tượng, góp phần tạo nên không gian sống và làm việc tiện nghi, tiết kiệm năng lượng.

Tấm vách ngăn tôn xốp,
Tấm vách ngăn tôn xốp thường được dùng để làm vách ngăn trong các công trình nhà tạm, nhà lắp ghép panel…

Bài viết này, với kinh nghiệm của một đơn vị chuyên sâu về vật liệu và thi công panel, Minh Anh Homes sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện nhất về vách ngăn tôn xốp, từ cấu tạo, phân loại, ứng dụng cho đến báo giá chi tiết và những lưu ý quan trọng khi lựa chọn, thi công.

Tấm vách ngăn tôn xốp (panel) là gì?

Tấm vách ngăn tôn xốp hay tấm panel cách nhiệt, tôn xốp làm vách ngăn, là một loại vật liệu xây dựng composite hiện đại. Nó được thiết kế đặc biệt để làm tường ngăn, vách bao hoặc mái cho các công trình dân dụng, công nghiệp và thương mại, mang lại giải pháp thi công nhanh chóng với nhiều ưu điểm vượt trội.

Cấu tạo điển hình của một tấm vách ngăn tôn xốp bao gồm ba lớp chính, liên kết chặt chẽ với nhau tạo thành một khối vững chắc:

Lớp tôn bề mặt ngoài:

  • Thường là tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, hoặc tôn lạnh (mạ hợp kim Nhôm-Kẽm), thậm chí là thép không gỉ (inox) cho các yêu cầu đặc biệt. Độ dày lớp tôn này dao động phổ biến từ 0.3 mm đến 0.6 mm.
  • Đây là “áo giáp” bảo vệ tấm panel khỏi tác động của thời tiết khắc nghiệt (mưa, nắng, gió), hóa chất ăn mòn và các va đập cơ học. Lớp tôn mạ màu còn tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Tôn lạnh giúp phản xạ nhiệt tốt hơn.

Lớp lõi cách nhiệt (Lõi xốp):

Lớp lõi xốp cách nhiệt
Lớp lõi xốp cách nhiệt có thể là PU hoặc các vật liệu khác phù hợp với tính chất của công trình

Đây là thành phần cốt lõi tạo nên đặc tính cách nhiệt, cách âm và giảm trọng lượng cho tấm panel. Các loại lõi phổ biến nhất bao gồm:

  • EPS (Expanded Polystyrene): Phổ biến, giá thành hợp lý, khả năng cách nhiệt cơ bản.
  • PU (Polyurethane): Khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn EPS.
  • PIR (Polyisocyanurate): Biến thể cải tiến của PU, chống cháy lan vượt trội hơn.
  • XPS (Extruded Polystyrene): Cấu trúc ô kín, chống ẩm, chống thấm rất tốt.
  • Glasswool (Bông thủy tinh): Chống cháy và cách âm hiệu quả.
  • Rockwool (Bông khoáng): Khả năng chống cháy và cách âm vượt trội nhất.

Lớp lõi xốp này là yếu tố quyết định khả năng cách nhiệt, giúp giữ nhiệt độ bên trong ổn định, tiết kiệm năng lượng điều hòa hoặc sưởi ấm. Cấu trúc xốp còn hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Đồng thời, nó làm giảm đáng kể trọng lượng tổng thể của tấm panel so với vật liệu xây dựng truyền thống. Độ dày lõi xốp thường từ 50mm, 75mm đến 100mm, thậm chí dày hơn cho các kho lạnh chuyên sâu.

Lớp tôn bề mặt trong:

  • Tương tự lớp ngoài, thường là tôn mạ kẽm hoặc mạ màu, độ dày có thể tương đương hoặc mỏng hơn lớp ngoài một chút để tối ưu chi phí.
  • Cùng với lớp tôn ngoài, lớp tôn trong kẹp chặt lấy lõi xốp, tạo nên kết cấu “sandwich” vững chắc cho tấm panel. Nó bảo vệ lõi xốp khỏi hư hại từ bên trong công trình và cung cấp bề mặt hoàn thiện cho nội thất.

Các lớp này được liên kết với nhau bằng loại keo chuyên dụng có độ bám dính cao, hoặc sử dụng công nghệ ép nhiệt trong quá trình sản xuất, đảm bảo sự đồng nhất và độ bền của tấm panel trong suốt vòng đời sử dụng. Nhờ cấu tạo đặc biệt này, tấm vách ngăn tôn xốp là giải pháp tối ưu cho nhiều loại công trình cần sự nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm.

Tham khảo thêm: Panel là gì? Ứng dụng trong xây dựng

Phân loại tấm vách ngăn tôn xốp – Loại nào phù hợp cho công trình của bạn?

Như đã đề cập ở phần cấu tạo, lớp lõi cách nhiệt đóng vai trò then chốt, quyết định các đặc tính chính của tấm vách ngăn tôn xốp. Do đó, việc phân loại panel chủ yếu dựa vào chất liệu lõi này. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại lõi sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho công trình của mình, cân bằng giữa hiệu quả kỹ thuật và chi phí đầu tư.

Dưới đây là các loại tấm panel phổ biến nhất trên thị trường hiện nay:

1. Tấm panel vách EPS

Đây là loại tấm panel cách nhiệt có lõi làm từ xốp EPS, một loại nhựa Polystyrene giãn nở chứa các hạt khí nhỏ. Với những ưu điểm như:

  • Giá thành hợp lý: Là lựa chọn kinh tế nhất trong các loại panel lõi xốp.
  • Trọng lượng nhẹ: Rất dễ dàng vận chuyển và thi công, giúp đẩy nhanh tiến độ dự án.
  • Cách nhiệt, cách âm cơ bản: Cung cấp khả năng cách nhiệt và giảm tiếng ồn ở mức độ đủ dùng cho nhiều ứng dụng.

Thường được dùng làm vách ngăn tôn xốp cho nhà xưởng thông thường, kho tạm, nhà trọ, nhà tiền chế quy mô nhỏ, vách ngăn nội thất văn phòng, phòng sạch cấp độ không quá khắt khe. Nếu cần tăng khả năng chống cháy, có thể lựa chọn loại EPS chống cháy lan (EPS Fire Retardant).

Tấm panel vách EPS
Tấm panel vách EPS là một trong những loại được dùng phổ biến nhất nhờ đặc tính nhe, dễ thi công

Xem thêm: Báo giá tấm Panel EPS cách nhiệt

2. Tấm panel vách PU

Tấm panel PU sử dụng lõi Polyurethane, một loại vật liệu xốp có cấu trúc ô kín, được tạo ra từ phản ứng hóa học. Với các ưu điểm nổi bật:

  • Cách nhiệt vượt trội: Hệ số dẫn nhiệt thấp hơn đáng kể so với EPS, mang lại hiệu quả giữ nhiệt/giữ lạnh cao hơn, giúp tiết kiệm năng lượng điện cho hệ thống điều hòa hoặc kho lạnh.
  • Cách âm tốt: Cấu trúc ô kín giúp hấp thụ âm thanh hiệu quả hơn EPS.
  • Độ bền và ổn định cao: Ít bị co ngót hay biến dạng theo thời gian, khả năng chống ẩm tốt hơn.

Đây là lựa chọn hàng đầu cho các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cao như kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm/dược phẩm, phòng sạch, nhà xưởng sản xuất có yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, nhà ở dân dụng, nhà lắp ghép cao cấp.

Xem thêm: Bảng giá tấm Panel PU cách nhiệt

3. Tấm panel vách lõi PIR

Là một phiên bản cải tiến từ PU, lõi PIR có cấu trúc hóa học đặc biệt mang lại tính năng chống cháy tốt hơn đáng kể. Có các ưu điểm nổi bật:

  • Chống cháy lan vượt trội: Đây là ưu điểm chính của PIR. Vật liệu có khả năng tự dập tắt ngọn lửa, ít sinh khói độc hơn PU và đạt các tiêu chuẩn chống cháy cao hơn (như B1, B2 hoặc EI tùy sản phẩm và độ dày).
  • Cách nhiệt rất cao: Khả năng cách nhiệt ngang hoặc thậm chí tốt hơn PU.
  • Độ bền, chống ẩm tốt: Tương tự PU, có tuổi thọ cao và không thấm nước.

Loại vách tôn xốp này là bắt buộc đối với các công trình yêu cầu an toàn cháy nổ nghiêm ngặt như kho lạnh công nghiệp, kho hóa chất, nhà máy sản xuất, phòng máy, trung tâm thương mại, tòa nhà cao tầng, và các khu vực cần phân cháy.

4. Tấm panel vách Glasswool (bông thủy tinh)

Có lõi được làm từ sợi bông thủy tinh liên kết lại. Với những ưu điểm nổi bật:

  • Chống cháy rất cao: Bông thủy tinh không bắt lửa, chịu nhiệt độ lên đến 700°C, là vật liệu chống cháy thụ động hiệu quả.
  • Cách âm tốt: Cấu trúc sợi giúp hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn.

Thích hợp cho các công trình cần khả năng chống cháy và cách âm như nhà xưởng, kho bãi, phòng thu âm, rạp chiếu phim, các công trình công nghiệp và dân dụng yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cháy nổ.

Tấm panel vách Glasswool được dùng phổ biến do có khả năng chống cháy cao
Tấm panel vách Glasswool được dùng phổ biến do có khả năng chống cháy cao, không bắt lửa, hạn chế cháy lan

Xem thêm: Báo giá tấm Panel bông thuỷ tinh (Glasswool)

5. Tấm panel vách Rockwool (bông thoáng)

Lõi được cấu tạo từ sợi bông khoáng (làm từ đá Basalt hoặc đá Dolomite). Có ưu điểm nổi bật:

  • Chống cháy vượt trội: Đây là loại panel có khả năng chống cháy tốt nhất, chịu nhiệt độ lên đến 1000°C, ngăn chặn cháy lan hiệu quả.
  • Cách âm rất tốt: Cấu trúc sợi dày đặc mang lại khả năng hấp thụ âm thanh tuyệt vời.

Lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn chống cháy và cách âm khắt khe nhất như phòng máy phát điện, nhà máy công nghiệp nặng, kho xăng dầu, hầm mỏ, phòng thu âm chuyên nghiệp, rạp hát, và các khu vực cách ly tiếng ồn/chống cháy.

Xem thêm: Bảng giá tấm Panel Rockwool chống cháy

6. Tấm panel vách XPS

Lõi làm từ xốp XPS, có cấu trúc ô kín đồng nhất. Với các ưu điểm nổi bật:

  • Chống ẩm và chống thấm nước tuyệt vời: Cấu trúc ô kín không cho nước hoặc hơi ẩm đi qua, rất phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc khu vực cần kiểm soát độ ẩm.
  • Cách nhiệt tốt: Hệ số dẫn nhiệt thấp, mang lại hiệu quả cách nhiệt cao.
  • Độ cứng và chịu lực nén tốt: Cứng cáp hơn EPS, ít bị móp méo.

Thường được dùng cho kho lạnh, phòng thí nghiệm, sàn tầng hầm, tường ngoài ở khu vực ẩm ướt, hoặc các ứng dụng cần khả năng chống thấm nước cao.

Tấm panel vách XPS
Tấm panel vách XPS có cấu trúc kín, chống ẩm và chống thấm nước cực tốt

Xem thêm: Bảng giá tấm Panel XPS cách nhiệt

Tóm lại: Lựa chọn loại tấm vách ngăn tôn xốp cách nhiệt phù hợp phụ thuộc hoàn toàn vào mục đích sử dụng cụ thể của công trình, các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm, đặc biệt là tiêu chuẩn chống cháy và khả năng chịu ẩm. Việc xác định rõ nhu cầu sẽ giúp bạn chọn được loại lõi xốp mang lại hiệu quả đầu tư tốt nhất.

Ưu nhược điểm của vách ngăn tôn xốp trong xây dựng hiện đại

Với kinh nghiệm làm việc trực tiếp với nhiều loại vật liệu, tôi nhận thấy tấm vách ngăn tôn xốp sở hữu hàng loạt ưu điểm khiến nó trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều dự án, từ nhà ở dân dụng đến các công trình công nghiệp quy mô lớn. Những lợi ích này không chỉ thể hiện ở đặc tính vật lý mà còn mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể:

Tấm vách ngăn tôn xốp có trọng lượng nhẹ, dễ thi công
Tấm vách ngăn tôn xốp có trọng lượng nhẹ, dễ thi công, chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt tùy vào từng loại
  • Thi công siêu nhanh & Tiết kiệm nhân công: Đây là một trong những ưu điểm nổi bật nhất. Do có cấu tạo dạng tấm panel đúc sẵn, trọng lượng nhẹ hơn tường gạch hoặc bê tông gấp 5 – 10 lần và hệ thống ngàm khóa hoặc liên kết đơn giản, việc lắp đặt vách ngăn tôn xốp diễn ra cực kỳ nhanh chóng. Điều này giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công tổng thể và giảm chi phí thuê nhân công.
    • Ví dụ thực tế: Việc xây dựng vách cho một nhà xưởng diện tích lớn bằng tường gạch có thể mất vài tuần đến vài tháng, trong khi sử dụng panel có thể hoàn thành chỉ trong vài ngày hoặc một tuần, tùy quy mô.
  • Khả năng cách nhiệt & Tiết kiệm năng lượng vượt trội: Nhờ lớp lõi xốp (EPS, PU, PIR, XPS…), tấm vách ngăn tôn xốp cách nhiệt có hệ số dẫn nhiệt rất thấp. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả sự trao đổi nhiệt giữa môi trường bên trong và bên ngoài. Mùa hè thì chống nóng, giữ cho không gian mát mẻ; mùa đông thì giữ ấm. Kết quả là giảm đáng kể chi phí vận hành cho hệ thống điều hòa không khí hoặc sưởi ấm.
    • Giải thích chuyên môn: Lõi xốp tạo ra hàng triệu túi khí nhỏ li ti, chính những túi khí này là “rào cản” ngăn cản nhiệt lượng truyền qua.
  • Cách âm hiệu quả: Cấu trúc nhiều lớp của tấm panel, đặc biệt là lớp lõi xốp (PU, Rockwool, Glasswool cho hiệu quả cao hơn), giúp hấp thụ và giảm đáng kể cường độ âm thanh truyền qua. Điều này rất quan trọng cho các công trình như văn phòng làm việc, phòng họp, phòng thu âm, hay nhà xưởng cần giảm tiếng ồn từ máy móc.
  • Độ bền cao, chống ẩm mốc & Chống ăn mòn: Lớp tôn bề mặt được xử lý chống gỉ sét, kết hợp với lõi xốp không thấm nước (đặc biệt là PU, PIR, XPS) hoặc không bị mục rữa (Rockwool, Glasswool) giúp tấm panel có tuổi thọ cao, chịu được môi trường khắc nghiệt, ẩm ướt như kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm, hoặc các khu vực ven biển.
  • Tiết kiệm chi phí tổng thể: Mặc dù giá vật liệu ban đầu có thể tương đương hoặc nhỉnh hơn tường gạch ở một số trường hợp, nhưng khi tính toán tổng thể chi phí dự án (bao gồm vật liệu, nhân công, thời gian thi công, và chi phí năng lượng vận hành lâu dài), vách tôn xốp thường mang lại hiệu quả kinh tế tốt hơn rất nhiều.
  • Khả năng chống cháy lan (tuỳ loại lõi): Với sự phát triển của công nghệ, các loại panel lõi PIR, Rockwool, Glasswool đã khắc phục nhược điểm về chống cháy của EPS hay PU thông thường. Chúng có khả năng chịu nhiệt cao, không bắt lửa hoặc hạn chế tối đa cháy lan, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn phòng cháy chữa cháy ngày càng khắt khe.
  • Linh hoạt & Dễ tái sử dụng: Tấm panel có thể dễ dàng tháo lắp, di chuyển và tái sử dụng cho các công trình khác hoặc khi cần thay đổi bố cục không gian. Điều này đặc biệt hữu ích cho các công trình tạm thời, nhà tiền chế, hoặc văn phòng cho thuê cần thay đổi liên tục.

Nhờ những ưu điểm vượt trội này, tấm vách ngăn tôn xốp đã trở thành giải pháp xây dựng thông minh, đáp ứng yêu cầu về hiệu quả, tốc độ và tính bền vững trong nhiều lĩnh vực.

Nhược điểm

  • Độ cứng và chịu lực kém hơn tường gạch: Không phù hợp với các công trình cần chịu tải cao hoặc khu vực thường xuyên va đập mạnh.
  • Dễ bị móp méo: Bề mặt tôn có thể bị biến dạng nếu chịu tác động lực lớn, cần thi công cẩn thận.
  • Chống cháy hạn chế (tùy loại lõi xốp): Nếu sử dụng lõi EPS hoặc PU thông thường, khả năng chống cháy kém hơn so với Rockwool, PIR.
  • Hạn chế về thiết kế thẩm mỹ: Kiểu dáng đơn giản, không đa dạng như tường gạch hay tấm ốp nội thất.

Tấm vách ngăn tôn xốp là giải pháp tối ưu về cách nhiệt, cách âm, tiết kiệm chi phí cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà lắp ghép. Tuy nhiên, nếu cần chống cháy tốt hoặc chịu lực cao, nên chọn loại Panel lõi PIR, Rockwool hoặc kết hợp khung thép gia cố để tăng độ bền.

Tham khảo thêm: Có nên làm nhà bằng tấm Panel?

Ứng dụng thực tế: Tấm vách ngăn tôn xốp được dùng ở đâu?

Nhờ sự kết hợp độc đáo giữa tính năng kỹ thuật (cách nhiệt, cách âm, chống cháy tùy loại) và ưu điểm về thi công (nhanh, nhẹ, linh hoạt), tấm vách ngăn tôn xốp đã trở thành vật liệu “đa năng”, xuất hiện trong rất nhiều loại hình công trình khác nhau. Với kinh nghiệm thực tế, tôi thấy rằng khả năng ứng dụng của loại panel này rất rộng rãi:

Công trình công nghiệp & Sản xuất:

  • Nhà xưởng, nhà kho: Đây là một trong những ứng dụng phổ biến nhất. Panel được dùng làm vách bao, vách ngăn phân khu chức năng (phòng làm việc, kho thành phẩm, khu vực riêng biệt…). Lợi ích chính là tốc độ thi công nhanh, chi phí hợp lý, khả năng cách nhiệt chống nóng cho khu vực sản xuất, và cách âm giảm tiếng ồn từ máy móc. Các loại panel lõi Rockwool, Glasswool, PIR rất phù hợp cho các nhà xưởng có yêu cầu PCCC cao.
  • Kho lạnh, kho bảo quản: Tấm panel PU và panel PIR là vật liệu tiêu chuẩn cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm, dược phẩm, hóa chất… Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, giảm thiểu thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng điện cho hệ thống làm lạnh. Panel XPS cũng được dùng nhờ khả năng chống ẩm tốt.
  • Phòng sạch (Cleanroom): Trong các ngành sản xuất điện tử, dược phẩm, y tế… yêu cầu môi trường sạch, kín, không bụi bẩn và kiểm soát nhiệt độ/độ ẩm, panel phòng sạch là giải pháp lý tưởng. Bề mặt tôn phẳng, ít bám bụi, dễ vệ sinh và khả năng kín khí, cách nhiệt/cách ẩm tốt của panel PU/PIR/XPS đáp ứng nghiêm ngặt các tiêu chuẩn phòng sạch.

Công trình thương mại & Văn phòng:

  • Vách ngăn văn phòng: Panel được sử dụng để phân chia không gian làm việc, tạo các phòng ban riêng biệt, phòng họp… Ưu điểm là thi công nhanh gọn, ít bụi bẩn, có khả năng cách âm cơ bản, và có thể dễ dàng tháo lắp khi cần thay đổi layout văn phòng.
  • Trung tâm thương mại, cửa hàng: Làm vách tạm cho các gian hàng trong trung tâm thương mại, tường bao cho cửa hàng độc lập. Tính linh hoạt, tốc độ thi công và chi phí giúp chủ đầu tư nhanh chóng đưa vào khai thác.
  • Nhà hàng, quán cà phê: Tạo vách ngăn khu vực, tường trang trí, hoặc cải tạo không gian nhanh chóng.

Công trình dân dụng:

  • Nhà ở lắp ghép, nhà tiền chế: Panel làm vách ngăn là vật liệu chính để xây dựng tường và mái cho các loại nhà này. Tốc độ thi công nhanh, chi phí thấp hơn xây dựng truyền thống và khả năng cách nhiệt là những yếu tố quan trọng.
  • Nhà trọ, khu nhà ở công nhân: Giải pháp xây dựng nhanh, giá rẻ, đảm bảo điều kiện sinh hoạt cơ bản với khả năng cách nhiệt chống nóng.
  • Cải tạo, thêm phòng: Dùng làm vách ngăn chia phòng trong nhà ở hiện hữu mà không ảnh hưởng nhiều đến kết cấu cũ, thi công nhanh gọn.

Công trình tạm thời & Chuyên dụng:

Ứng dụng để xây công trình tạm thời
Tấm vách ngăn tôn xốp thường được ứng dụng để xây công trình tạm thời
  • Lán trại công trường: Xây dựng nhanh chóng nơi ở, văn phòng, kho bãi tạm cho công nhân tại công trường.
  • Nhà tạm sau thiên tai: Tính dễ vận chuyển, lắp đặt nhanh giúp panel trở thành vật liệu hữu ích trong các tình huống khẩn cấp.
  • Phòng thu âm, phòng cách âm: Panel cách âm (đặc biệt loại lõi Rockwool, Glasswool) được dùng để xây dựng phòng thu, phòng karaoke, phòng máy phát…
  • Chuồng trại chăn nuôi: Cung cấp khả năng cách nhiệt, chống nóng, chống ồn cho gia súc, gia cầm, tạo môi trường thuận lợi cho vật nuôi.

Nhìn chung, bất cứ công trình nào cần sự nhanh chóng, tối ưu chi phí, và có yêu cầu về cách nhiệt/cách âm ở mức độ phù hợp đều có thể xem xét sử dụng tấm vách ngăn tôn xốp. Việc lựa chọn loại lõi và độ dày phù hợp sẽ quyết định hiệu quả cuối cùng của ứng dụng đó.

Tìm hiểu thêm: Bảng giá thi công Panel kho lạnh, phòng lạnh

Báo giá tấm vách ngăn tôn xốp & Chi phí thi công mới nhất

Hiện nay tấm vách ngăn tôn xốp có giá từ 172,000 VNĐ – 321,000 VNĐ/m2, tuỳ thuộc chủng loại Panel, độ dày tôn, xốp và xuất xứ sản phẩm. Dưới đây là bảng giá chi tiết tấm vách ngăn tôn xốp do Minh Anh Homes cung cấp:

1. Bảng giá vách ngăn tôn xốp bán lẻ

Bảng giá tấm vách ngăn tôn xốp cách nhiệt (vách trong/ vách đứng)

Chủng loại tôn Độ dày xốp (EPS) (mm) Chiều rộng (mm) Tỷ trọng xốp (kg/ m³) Đơn giá (VNĐ/ m²)
Mác trên tôn 0,35 0,4 0,45 0,45
Độ dày quy ước 0,3 0,35 0,4/ 0,35Đ 0,4Đ
Độ dày thực tế 0,22 – 0,25 0,27 – 0,29 0,32 – 0,34 0,37 – 0,4
Tỷ trọng tôn 1,9 – 2 kg 2,41 – 2,49kg 2,85 – 2,99kg 3,3 – 3,4 kg

Tấm vách ngăn tôn xốp (vách trong/ vách đứng)

  • Tôn Việt Pháp AZ50
  • Lớp tôn có gân mờ hoặc phẳng, màu trắng sữa
  • Độ dài được cắt theo yêu cầu
  • Khổ rộng 1150mm hoặc 950mm
  • Tỷ trọng lõi xốp thường 8kg/ m³
  • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng Panel
  • Loại 8 kg không có xốp chống cháy lan
100 1150/ 950 12 214,000 230,000 254,000 277,000
75 1150/ 950 193,000 209,000 233,000 256,000
50 1150/ 950 172,000 188,000 212,000 235,000
100 1150/ 950 10 202,000 218,000 242,000 265,000
75 1150/ 950 184,000 200,000 224,000 247,000
50 1150/ 950 166,000 182,000 206,000 229,000
100 1150/ 950 8 190,000 206,000 230,000 253,000
75 1150/ 950 175,000 191,000 215,000 238,000
50 1150/ 950 160,000 176,000 200,000 223,000
Giá niêm yết + 6.000VNĐ /m² nếu có dán màng chống trầy mặt tôn

Lưu ý: Bảng giá áp dụng cho thời điểm hiện tại và chưa bao gồm thuế VAT.

Bảng giá tấm vách ngăn tôn xốp cách nhiệt (vách ngoài/ vách ngang)

Loại Biển dạng Độ dày Tỷ trọng EPS  8 kg (general)/ m³ Tỷ trọng EPS 10 kg (Nonfire)/ m³
Khối lượng Panel 500 – 3000 m²
Mục 0.4/0.35 0.4/0.4 0.45/0.35 0.45/0.4 0.4/0.35 0.4/0.4 0.45/0.35 0.45/0.4
Tấm vách ngăn tôn xốp cách nhiệt (vách ngoài/ vách ngang) a. No mold/ Phing
b. Small line/ Gân sóng
50T 248.000 258.000 260.000 270.000 261.000 271.000 273.000 283.000
75T 261.000 271.000 273.000 283.000 280.000 290.000 292.000 302.000
100T 274.000 284.000 286.000 296.000 299.000 309.000 311.000 321.000

Lưu ý: Bảng giá áp dụng cho thời điểm hiện tại và chưa bao gồm thuế VAT.

Tìm hiểu thêm: Bảng giá tấm Panel cách nhiệt chính hãng

2. Bảng giá thi công vách ngăn tôn xốp

Ngoài chi phí vật tư, bạn cần tính đến chi phí thi công lắp đặt. Báo giá thi công vách ngăn tôn xốp thường được tính theo mét vuông (m²) hoàn thiện, bao gồm chi phí nhân công, vật tư phụ (ốc vít, gioăng, keo…), và khấu hao dụng cụ.

Loại vách ngăn tôn xốp  Đơn giá (VNĐ/ m²)
Tấm panel EPS 400.000
Tấm panel PU 950.000
Tấm panel Rockwool 750.000
Tấm panel Glasswool 850.000
Tấm panel PIR 1.050.000

Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu mua tấm vách ngăn tôn xốp giá rẻ, chất lượng cao hoặc tìm đơn vị thi công, vui lòng liên hệ với Minh Anh Homes theo số điện thoại (Zalo): 0937 337 534 (Mr Minh) để được tư vấn và báo giá tốt nhất.

Quy trình thi công vách ngăn tôn xốp chuẩn kỹ thuật

Thi công vách ngăn tôn xốp được đánh giá là nhanh chóng và đơn giản hơn so với xây tường truyền thống, nhưng để đảm bảo công trình đạt chất lượng tốt nhất về độ bền, khả năng cách nhiệt/cách âm và thẩm mỹ, cần tuân thủ một quy trình chuẩn kỹ thuật. Với kinh nghiệm thực tế, tôi xin trình bày các bước cơ bản như sau:

Bước 1: Chuẩn bị mặt bằng và vật tư

  • Khảo sát mặt bằng: Kiểm tra lại kích thước, cao độ sàn, vị trí các cột, dầm, hệ thống M&E (điện, nước) nếu có. Xác định rõ vị trí lắp đặt vách theo bản vẽ thiết kế.
  • Vệ sinh mặt bằng: Dọn dẹp chướng ngại vật, làm sạch khu vực thi công để đảm bảo mặt bằng phẳng, khô ráo.
  • Kiểm tra vật tư: Kiểm tra số lượng, chủng loại, kích thước tấm panel và các vật tư phụ (thanh U/C định hình, ốc vít, rivet, keo silicone/foam, phụ kiện góc/chân tường…) theo đơn đặt hàng và bản vẽ. Đảm bảo vật tư không bị móp méo, hư hỏng.
  • Chuẩn bị dụng cụ: Máy cắt panel chuyên dụng, máy khoan, máy bắn vít, thước đo, dây mực, nivô cân chỉnh, súng bắn keo, giàn giáo hoặc xe nâng (nếu cần)…

Bước 2: Lắp đặt hệ khung xương (Nếu cần)

  • Đối với công trình yêu cầu chịu lực hoặc chiều cao lớn: Cần lắp đặt hệ khung xương bằng thép (thường là thép hình hoặc thép hộp) theo bản vẽ kết cấu. Hệ khung này đóng vai trò chịu lực chính, còn panel được gắn vào khung.
  • Định vị và lắp đặt các thanh định hình: Lắp đặt các thanh U hoặc C định hình (thường bằng tôn hoặc nhôm) xuống sàn, lên trần hoặc vào tường/cột hiện hữu. Các thanh này có vai trò là “ray dẫn hướng” để dựng tấm panel vào.

Bước 3: Dựng và lắp đặt tấm vách ngăn tôn xốp

Thi công vách ngăn tôn xốp
Minh Anh Homes – Thi công vách ngăn tôn xốp
  • Định vị tấm đầu tiên: Dựng tấm panel đầu tiên vào vị trí, đảm bảo cạnh tấm khớp vào thanh định hình ở sàn và thẳng đứng (dùng nivô để kiểm tra). Đây là tấm quan trọng nhất, quyết định độ thẳng của toàn bộ vách.
  • Liên kết tấm panel: Dùng ốc vít chuyên dụng bắn từ cạnh tấm panel xuyên qua thanh định hình và cố định xuống sàn/vào khung xương.
  • Lắp tấm tiếp theo: Dựng tấm panel thứ hai, đưa ngàm âm của tấm thứ hai khớp vào ngàm dương của tấm thứ nhất. Đảm bảo hai tấm khít nhau, không có khe hở lớn.
  • Liên kết các tấm với nhau và khung: Dùng ốc vít hoặc rivet liên kết cạnh ngàm của các tấm panel với nhau (nếu không có khung xương) và liên kết các tấm vào hệ khung thép (nếu có). Khoảng cách bắn vít cần tuân thủ theo hướng dẫn kỹ thuật.
  • Cắt tấm (nếu cần): Sử dụng máy cắt panel chuyên dụng để cắt tấm theo kích thước cần thiết cho các vị trí cửa đi, cửa sổ, góc tường… Cần cắt chính xác để đảm bảo độ khít.

Bước 4: Xử lý mối nối và góc

  • Xử lý khe hở giữa các tấm: Mặc dù tấm panel có ngàm âm dương, nhưng vẫn có thể tồn tại những khe hở nhỏ tại mối nối. Sử dụng keo silicone chuyên dụng (loại chống nấm mốc cho khu vực ẩm ướt) để bơm kín các mối nối, đảm bảo độ kín khí, chống thấm nước và tăng thẩm mỹ.
  • Xử lý các vị trí góc: Sử dụng các phụ kiện góc chuyên dụng (bằng tôn hoặc nhôm) để che các cạnh cắt tại vị trí góc trong và góc ngoài. Phụ kiện này được cố định bằng rivet hoặc vít tự khoan.
  • Xử lý chân tường/trần: Lắp đặt các thanh định hình hoặc phụ kiện chân tường/trần để che kín khe hở giữa tấm panel và sàn/trần, tăng tính thẩm mỹ và độ kín khít.

Bước 5: Lắp đặt cửa, cửa sổ và phụ kiện khác

  • Lắp khung cửa, cửa sổ: Lắp đặt khung bao cửa đi, cửa sổ vào các vị trí đã cắt khoét trên vách panel.Hoàn thiện các phụ
  • kiện khác: Lắp đặt các phụ kiện trang trí, hệ thống điện, nước, thông gió… xuyên qua vách panel theo thiết kế. Cần xử lý kín các vị trí xuyên vách để đảm bảo khả năng cách nhiệt/cách âm và chống thấm.

Bước 6: Vệ sinh và nghiệm thu

  • Vệ sinh công trình: Dọn dẹp rác thải, vật liệu thừa sau thi công. Lau sạch bề mặt tấm panel.
  • Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra độ thẳng, độ phẳng của vách, độ kín khít tại các mối nối, góc, chân tường, các vị trí lắp đặt cửa và phụ kiện. Đảm bảo các mối liên kết chắc chắn.
  • Nghiệm thu: Bàn giao công trình đã hoàn thiện cho chủ đầu tư hoặc bộ phận giám sát.

Lưu ý quan trọng trong quá trình thi công:

  • An toàn lao động: Luôn tuân thủ các quy định về an toàn, sử dụng đồ bảo hộ (mũ, giày, găng tay, kính mắt) và cẩn thận khi sử dụng máy cắt, máy khoan.
  • Đảm bảo độ chính xác: Đo đạc cẩn thận và cắt tấm chính xác để tránh lãng phí vật tư và đảm bảo độ khít khi lắp ghép.
  • Sử dụng đúng loại vít/phụ kiện: Chọn loại vít và phụ kiện phù hợp với độ dày tôn và loại khung đỡ (thép, bê tông).
  • Xử lý kín khe hở: Việc xử lý kín các mối nối bằng keo là cực kỳ quan trọng đối với khả năng cách nhiệt, cách âm và chống thấm của vách panel, đặc biệt là với các công trình kho lạnh hay phòng sạch.

Việc tuân thủ quy trình thi công vách ngăn tôn xốp chuẩn mực sẽ giúp công trình của bạn đạt được hiệu quả tối ưu về tính năng, độ bền và thẩm mỹ, khai thác hết giá trị mà loại vật liệu hiện đại này mang lại.

Tham khảo thêm: Dự Án Thi Công Nhà Lắp Ghép Panel Mái Thái – Bảo Lộc, Lâm Đồng

Lưu ý khi chọn tấm vách ngăn tôn xốp cho công trình

Để chọn tấm vách ngăn tôn xốp phù hợp, cần cân nhắc các yếu tố quan trọng sau:’

  • Chọn loại lõi xốp phù hợp với nhu cầu
    • EPS: Giá rẻ, cách nhiệt cơ bản, phù hợp với nhà xưởng, vách ngăn văn phòng, nhà trọ.
    • PU: Cách nhiệt, cách âm tốt hơn EPS, thích hợp với kho lạnh, nhà lắp ghép, phòng sạch.
    • PIR: Chống cháy lan tốt, cách nhiệt cao hơn PU, phù hợp với kho lạnh, công trình yêu cầu an toàn cháy nổ.
    • XPX: Chống thấm nước tốt, độ cứng cao, dùng cho kho lạnh, phòng thí nghiệm, môi trường ẩm ướt.
    • Rockwool (Bông khoáng): Chống cháy vượt trội, cách âm tốt, thích hợp với nhà xưởng, kho xăng dầu, phòng máy, trung tâm thương mại.
    • Glasswool (Bông thủy tinh): Cách âm, chống cháy tốt, ứng dụng trong phòng sạch, nhà xưởng, phòng thu âm.
  • Xác định độ dày vách phù hợp
    • 50mm: Phù hợp với vách ngăn văn phòng, kho tạm, nhà trọ.
    • 5mm: Thích hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, phòng sạch.
    • 100mm: Dùng cho kho lạnh công nghiệp, công trình chống cháy, phòng thí nghiệm, phòng thu âm.
  • Chọn lớp tôn bề mặt chất lượng
    • Tôn mạ kẽm: Giá rẻ, phù hợp với công trình tạm, nhà xưởng.
    • Tôn lạnh (nhôm kẽm): Phản xạ nhiệt tốt, bền hơn, dùng cho kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng.
    • Inox: Chống gỉ sét, chịu ăn mòn cao, phù hợp với môi trường ẩm ướt, kho thực phẩm, dược phẩm.
    • Tôn bọc PVC hoặc giấy bạc: Chống ẩm, chống oxi hóa, dùng trong kho lạnh, phòng sạch.
  • Xem xét khả năng chống cháy
    • Công trình yêu cầu chống cháy cao: Nên dùng PIR, Rockwool hoặc Glasswool.
    • Công trình thông thường: Có thể dùng EPS, PU, nhưng nên chọn loại có bổ sung chất chống cháy.
  • Kiểm tra khả năng chịu lực
    • Nếu cần chịu lực cao, tránh móp méo, nên chọn tấm vách có độ dày từ 75mm trở lên và tôn dày từ 0.4mm – 0.6mm.
    • Đối với công trình cao tầng hoặc vùng có gió mạnh, nên gia cố khung thép để đảm bảo độ bền.
  • Chọn nhà cung cấp uy tín
    • Chất lượng tôn xốp đảm bảo: Kiểm tra độ dày thực tế, chất lượng lõi xốp và lớp tôn.
    • Báo giá minh bạch, đúng tiêu chuẩn: Tránh mua hàng kém chất lượng với giá rẻ bất thường.
    • Chính sách bảo hành: Nhà cung cấp uy tín thường có bảo hành từ 5 – 10 năm.

Để chọn tấm vách ngăn tôn xốp phù hợp, cần xác định rõ mục đích sử dụng, yêu cầu cách nhiệt, chống cháy, độ dày tôn và khả năng chịu lực. Ngoài ra, lựa chọn nhà cung cấp uy tín giúp đảm bảo chất lượng và tuổi thọ công trình.

Địa chỉ cung cấp tấm vách ngăn tôn xốp và thi công uy tín

Sau khi đã tìm hiểu cặn kẽ về tấm vách ngăn tôn xốp, từ cấu tạo, phân loại, ưu nhược điểm, ứng dụng, đến báo giá và quy trình thi công, bước cuối cùng là tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy để hiện thực hóa dự án của bạn. Việc lựa chọn đúng nhà cung cấp và đơn vị thi công vách ngăn tôn xốp là yếu tố then chốt quyết định chất lượng và hiệu quả đầu tư lâu dài.

Với nhiều năm kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực cung cấp vật liệu và thi công panel cho đa dạng loại hình công trình từ nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch đến nhà ở dân dụng, Minh Anh Homes tự hào là đơn vị uy tín hàng đầu mà bạn có thể tin tưởng.

Minh Anh Homes - Đơn vị thi công và cung cấp tấm vách ngăn tôn xốp
Minh Anh Homes tự hào là đơn vị thi công uy tín, cung cấp tấm vách ngăn tôn xốp chất lượng cao

Tại sao nên lựa chọn Minh Anh Homes?

  • Sản phẩm chất lượng cao: Chúng tôi cam kết cung cấp tấm vách ngăn tôn xốp có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật về độ dày tôn, chất lượng lõi xốp (EPS, PU, PIR, Rockwool, Glasswool, XPS), đảm bảo độ bền và các tính năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy như cam kết.
  • Giải pháp toàn diện: Minh Anh Homes không chỉ bán vật tư mà còn cung cấp giải pháp trọn gói từ tư vấn lựa chọn loại panel phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của bạn, đến thiết kế, thi công lắp đặt vách ngăn tôn xốp chuyên nghiệp.
  • Đội ngũ thi công chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư và công nhân lành nghề của chúng tôi có kinh nghiệm dày dặn, am hiểu sâu sắc kỹ thuật lắp đặt panel, đảm bảo quy trình thi công chuẩn xác, nhanh chóng, gọn gàng, đạt tính thẩm mỹ và độ bền cao nhất cho công trình.
  • Giá cả cạnh tranh, minh bạch: Chúng tôi cung cấp báo giá tấm vách ngăn tôn xốp và báo giá thi công vách ngăn tôn xốp chi tiết, rõ ràng, cạnh tranh, giúp khách hàng tối ưu hóa chi phí đầu tư mà vẫn nhận được sản phẩm và dịch vụ chất lượng.
  • Hỗ trợ toàn quốc: Với khả năng vận chuyển vật tư và triển khai đội ngũ thi công đến các tỉnh thành trên cả nước, Minh Anh Homes sẵn sàng phục vụ các dự án ở mọi quy mô và địa điểm.
  • Chính sách bảo hành và hậu mãi: Chúng tôi có chính sách bảo hành vật tư và bảo hành thi công rõ ràng, cùng với sự hỗ trợ nhiệt tình trong quá trình sử dụng, bảo trì công trình sau khi hoàn thiện.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tối ưu cho công trình của mình bằng vách ngăn tôn xốp cách nhiệt chất lượng cao, hay cần một đơn vị thi công vách tôn xốp chuyên nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với Minh Anh Homes. Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe, tư vấn và đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho dự án của bạn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ MINH ANH HOMES

Hãy để Minh Anh Homes đồng hành cùng bạn xây dựng nên những công trình bền vững, hiệu quả và tiết kiệm với giải pháp vách ngăn tôn xốp tối ưu nhất!

THAM KHẢO THÊM

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Báo giá tấm Panel vách ngăn chính hãng, giá rẻ 2025

Panel vách ngăn ngày càng trở thành giải pháp tối ưu trong ngành xây dựng nhờ tính linh hoạt, thẩm mỹ và công năng vượt...

Bảng giá tấm Panel XPS cách nhiệt giá rẻ 2025

Tấm panel XPS cách nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng...

Bảng giá tấm Panel Rockwool chống cháy mới nhất 2025

Tấm Panel Rockwool chống cháy là giải pháp tối ưu trong xây dựng hiện đại, nổi bật với khả năng chống cháy vượt trội, cách...

Báo giá vách tôn xốp 2 mặt chính hãng, giá tốt 2025

Trong bối cảnh ngành xây dựng không ngừng tìm kiếm các giải pháp tối ưu về chi phí, thời gian và hiệu quả sử dụng,...

Báo giá tấm Formex – Tấm PVC Foam – Tấm Format 2025

Bảng giá tấm Formex luôn được cập nhật để mang đến cho khách hàng thông tin chính xác về chi phí và lựa chọn phù...

Bảng giá tấm nhựa Mica 2025 (nhiều màu, kích thước)

Trong lĩnh vực xây dựng, quảng cáo hay trang trí nội thất hiện đại, tấm nhựa mica đã trở thành một vật liệu quen thuộc...