Nên lợp nhà mái ngói hay mái tôn? So sánh chi tiết

Việc lựa chọn vật liệu lợp mái là một trong những quyết định quan trọng nhất khi xây dựng hoặc cải tạo nhà ở. Mái nhà không chỉ bảo vệ ngôi nhà khỏi các tác động của thời tiết mà còn ảnh hưởng đến thẩm mỹ, chi phí xây dựng và sự thoải mái trong không gian sống. Trong số các loại vật liệu lợp mái, mái ngói và mái tôn là hai lựa chọn phổ biến nhất tại Việt Nam, mỗi loại mang lại những lợi ích và hạn chế riêng.

Nên lợp nhà mái ngói hay mái tôn
Mái ngói và mái tôn là những vật liệu lợp nhà đang được sử dụng phổ biến

Vậy, nên lợp nhà mái ngói hay mái tôn? Câu hỏi này khiến nhiều gia chủ băn khoăn, bởi quyết định không chỉ phụ thuộc vào ngân sách mà còn liên quan đến kiến trúc, khí hậu khu vực và nhu cầu sử dụng lâu dài. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ so sánh chi tiết mái ngói và mái tôn dựa trên các tiêu chí như độ bền, chi phí, thẩm mỹ, khả năng cách nhiệt, chống ồn và hơn thế nữa. Từ đó, bạn sẽ có đủ thông tin để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho ngôi nhà của mình.

Tổng quan về mái ngói và mái tôn

Mái ngói và mái tôn là hai loại vật liệu lợp mái phổ biến nhất tại Việt Nam, được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, nhà xưởng và công trình công nghiệp. Mỗi loại có đặc điểm cấu tạo, ưu điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với các nhu cầu và điều kiện khác nhau. Dưới đây là tổng quan về cả hai loại vật liệu này.

1. Mái ngói

Mái ngói là loại vật liệu lợp mái truyền thống, được làm từ các vật liệu như đất sét nung, xi măng, bê tông hoặc kim loại phủ đá. Ngói có dạng tấm nhỏ, thường được xếp chồng lên nhau trên khung mái dốc để tạo độ chống thấm và thẩm mỹ. Mái ngói được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt, chống thấm tốt và vẻ đẹp cổ điển.

Mái ngói đất nung cho nhà truyền thống tại Việt Nam
Mái ngói đất nung cho nhà truyền thống tại Việt Nam

Các loại ngói phổ biến:

  • Ngói đất nung: Được làm từ đất sét nung ở nhiệt độ cao, có độ bền cao (lên đến 50–100 năm), màu sắc tự nhiên, phù hợp với nhà truyền thống. Ví dụ: ngói vảy cá, ngói âm dương.
  • Ngói màu (ngói bê tông): Sản xuất từ xi măng và cát, phủ lớp màu chống thấm, đa dạng màu sắc (đỏ, xanh, xám), giá thành thấp hơn ngói đất nung (khoảng 200.000–350.000 VNĐ/m²).
  • Ngói xi măng: Kết hợp xi măng và sợi tổng hợp, nhẹ hơn ngói đất nung, phù hợp với nhà cấp 4 hoặc nhà phố.
  • Ngói kim loại phủ đá: Lớp lõi kim loại phủ đá tự nhiên, nhẹ, bền, mang thẩm mỹ giống ngói truyền thống nhưng dễ thi công hơn.
  • Ngói Nhật: Thiết kế tinh tế, nhẹ, chống thấm tốt, phù hợp với nhà hiện đại hoặc biệt thự.

Mái ngói thường được sử dụng cho nhà ở kiên cố, biệt thự, nhà phố hoặc các công trình mang phong cách cổ điển, truyền thống.

2. Mái tôn

Mái tôn là vật liệu lợp mái làm từ các tấm kim loại mỏng (thép, nhôm, hoặc hợp kim), thường được mạ kẽm hoặc phủ lớp chống ăn mòn để tăng độ bền. Tôn có dạng tấm lớn, dễ cắt gọt và lắp đặt, phù hợp với nhiều kiểu mái từ dốc đến bằng. Mái tôn được ưa chuộng nhờ chi phí thấp, thi công nhanh và trọng lượng nhẹ.

Nhà mái tôn hiện rất phổ biến tại Việt Nam, từ nhà cấp 4 đến nhà phố
Nhà mái tôn hiện rất phổ biến tại Việt Nam, từ nhà cấp 4 đến nhà phố

Các loại tôn phổ biến:

  • Tôn lạnh: Phủ lớp mạ hợp kim nhôm kẽm, phản xạ nhiệt tốt, giảm nhiệt độ bên trong nhà, phù hợp với khí hậu nóng.
  • Tôn mạ kẽm: Giá rẻ nhất (khoảng 80.000–120.000 VNĐ/m²), thường dùng cho nhà xưởng, kho bãi hoặc công trình tạm.
  • Tôn cách nhiệt: Tích hợp lớp PU (polyurethane) cách nhiệt, giảm nhiệt và tiếng ồn, giá khoảng 150.000–200.000 VNĐ/m².
  • Tôn giả ngói: Có thiết kế giống ngói truyền thống, nhẹ, chi phí thấp hơn ngói, phù hợp với nhà cấp 4 hoặc nhà phố hiện đại.
  • Tôn sóng vuông/ngói sóng: Đa dạng kiểu dáng, màu sắc, mang lại vẻ đẹp hiện đại và linh hoạt trong thiết kế.

Mái tôn thường được sử dụng cho nhà cấp 4, nhà xưởng, quán ăn, mái che, hoặc các công trình cần thi công nhanh với chi phí tiết kiệm.

So sánh chi tiết giữa mái ngói và mái tôn

Để giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định “nên lợp nhà mái ngói hay mái tôn”, bảng so sánh dưới đây phân tích hai loại vật liệu dựa trên các tiêu chí quan trọng như cách nhiệt, độ bền, chống ồn, chi phí, thẩm mỹ và khả năng chịu thời tiết. Các thông tin được trình bày cụ thể, kèm số liệu tham khảo để bạn có cái nhìn toàn diện.

Tiêu chí Mái ngói Mái tôn
Khả năng cách nhiệt Tốt, giữ nhà mát mẻ (giảm 3–5°C so với tôn thông thường). Phù hợp với khí hậu nóng ẩm. Kém với tôn mạ kẽm (hấp thụ nhiệt, nóng vào mùa hè). Tôn cách nhiệt cải thiện nhưng vẫn kém ngói.
Độ bền, tuổi thọ Cao, 30–50 năm (ngói đất nung lên đến 100 năm nếu bảo trì tốt).
Trung bình, 10–20 năm tùy loại. Tôn lạnh và tôn cách nhiệt bền hơn tôn mạ kẽm.
Chống ồn Tốt, giảm tiếng ồn khi mưa, tạo không gian yên tĩnh.
Kém, gây tiếng ồn lớn khi mưa, đặc biệt với tôn mạ kẽm. Tôn cách nhiệt giảm phần nào tiếng ồn.
Trọng lượng Nặng (40–60kg/m²), yêu cầu khung mái và móng nhà vững chắc.
Nhẹ (5–10kg/m²), không cần kết cấu chịu lực phức tạp, tiết kiệm chi phí xây dựng.
Chi phí vật tư Cao, 200.000–500.000 VNĐ/m² (ngói đất nung đắt hơn ngói màu).
Thấp, 80.000–200.000 VNĐ/m² (tôn mạ kẽm rẻ nhất, tôn cách nhiệt đắt hơn).
Chi phí thi công Cao, do kỹ thuật phức tạp, thời gian lâu (7–14 ngày cho 100m²).
Thấp, thi công nhanh (2–5 ngày cho 100m²), ít đòi hỏi kỹ thuật cao.
Thẩm mỹ Sang trọng, cổ điển, phù hợp với biệt thự, nhà phố, nhà truyền thống.
Hiện đại, đa dạng màu sắc. Tôn giả ngói cải thiện thẩm mỹ, phù hợp nhà cấp 4.
Khả năng chịu thời tiết Tốt, bền với nắng mưa, chống thấm hiệu quả, ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt.
Dễ bị gỉ sét nếu không bảo trì, đặc biệt với tôn mạ kẽm. Tôn lạnh và cách nhiệt bền hơn.
Khả năng tái sử dụng Hạn chế, khó tháo dỡ và tái sử dụng do ngói dễ vỡ và kết cấu phức tạp.
Dễ tháo dỡ, tái sử dụng hoặc thay thế, đặc biệt với tôn sóng vuông hoặc tôn phẳng.

Phân tích chi tiết

  • Cách nhiệt: Mái ngói vượt trội trong việc giữ nhà mát mẻ, đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm như miền Nam hoặc miền Trung Việt Nam. Tôn cách nhiệt (tích hợp lớp PU) cải thiện đáng kể so với tôn thông thường, nhưng vẫn không thể sánh bằng ngói về hiệu quả lâu dài. Nếu bạn sử dụng mái tôn, có thể kết hợp sơn chống nóng (giảm 5–10°C) hoặc trần cách nhiệt (như tấm Panel EPS) để tăng hiệu quả, như đã đề cập trong các giải pháp chống nóng cho nhà cấp 4 trước đây.
  • Độ bền: Ngói đất nung có tuổi thọ cao nhất, phù hợp cho nhà ở lâu dài. Tôn lạnh và tôn cách nhiệt có độ bền tốt hơn tôn mạ kẽm, nhưng cần bảo trì định kỳ (sơn phủ chống gỉ 2–3 năm/lần) để kéo dài tuổi thọ.
  • Chống ồn: Mái ngói là lựa chọn lý tưởng cho khu vực mưa nhiều, vì tiếng mưa hầu như không nghe thấy. Với mái tôn, tiếng ồn khi mưa là vấn đề lớn, nhưng tôn cách nhiệt hoặc kết hợp trần thạch cao (giá thi công 145.000–230.000 VNĐ/m², như đã thảo luận trước) có thể giảm đáng kể tiếng ồn.
  • Chi phí: Mái tôn tiết kiệm chi phí ban đầu, phù hợp với nhà cấp 4 hoặc công trình tạm. Mái ngói, dù đắt hơn, mang lại giá trị lâu dài nhờ ít tốn chi phí bảo trì.
  • Thẩm mỹ: Ngói phù hợp với phong cách cổ điển, sang trọng, trong khi tôn (đặc biệt tôn giả ngói) đáp ứng nhu cầu hiện đại, linh hoạt về màu sắc và kiểu dáng.

Nên lợp nhà mái ngói hay mái tôn? (Gợi ý lựa chọn theo nhu cầu)

Quyết định lợp nhà mái ngói hay mái tôn phụ thuộc vào mục đích sử dụng, ngân sách, phong cách kiến trúc và điều kiện khí hậu của khu vực bạn sống. Dựa trên các tiêu chí đã phân tích ở phần trước, dưới đây là những gợi ý cụ thể để bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất.

1. Nên chọn mái ngói khi

Mái ngói là lựa chọn lý tưởng cho những công trình ưu tiên độ bền, thẩm mỹ và sự thoải mái lâu dài. Bạn nên chọn mái ngói nếu thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Xây nhà kiên cố, biệt thự, nhà phố hoặc nhà truyền thống: Mái ngói mang vẻ đẹp sang trọng, cổ điển, phù hợp với các thiết kế nhà có mái dốc, như biệt thự, nhà phố hoặc nhà vườn. Ví dụ, ngói đất nung đỏ hoặc ngói Nhật tạo điểm nhấn tinh tế cho các công trình cao cấp.
  • Ưu tiên thẩm mỹ và cách nhiệt: Mái ngói giữ nhà mát mẻ (giảm 3–5°C so với tôn thông thường) và giảm tiếng ồn khi mưa, đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm như miền Nam hoặc miền Trung Việt Nam. Nếu bạn muốn không gian sống yên tĩnh và thoải mái, ngói là lựa chọn vượt trội.
  • Có ngân sách đầu tư cao: Chi phí lợp mái ngói dao động từ 200.000–500.000 VNĐ/m², cộng thêm chi phí gia cố khung mái (khoảng 10–20% tổng chi phí xây dựng). Tuy nhiên, với tuổi thọ 30–50 năm và ít tốn chi phí bảo trì, mái ngói là khoản đầu tư dài hạn đáng giá.
  • Quan tâm đến giá trị bền vững: Ngói đất nung và ngói bê tông thân thiện với môi trường, ít gây hại hơn so với kim loại. Một số loại ngói năng lượng mặt trời còn tích hợp tấm pin, giúp tiết kiệm điện năng.
  • Ví dụ thực tế: Một gia đình ở Đà Nẵng xây biệt thự 2 tầng với ngân sách 2 tỷ đồng đã chọn ngói màu xanh (chi phí lợp 100m² khoảng 30 triệu VNĐ). Sau 5 năm, mái ngói vẫn bền đẹp, không tốn chi phí bảo trì, và giúp nhà mát mẻ ngay cả trong mùa hè nóng bức.
lợp nhà mái ngói hay mái tôn tốt hơn
Tuỳ thuộc vào kiến trúc tổng thể của ngôi nhà mà bạn có thể lựa chọn lợp mái ngói hay mái tôn

2. Nên chọn mái tôn khi

Mái tôn là giải pháp tiết kiệm và linh hoạt, phù hợp cho các công trình cần thi công nhanh hoặc có ngân sách hạn chế. Bạn nên chọn mái tôn trong các trường hợp sau:

  • Làm nhà cấp 4, nhà xưởng, quán ăn, hoặc mái che: Mái tôn nhẹ (5–10kg/m²), dễ lắp đặt, phù hợp với các công trình đơn giản như nhà cấp 4, kho bãi, hoặc mái che sân vườn. Tôn giả ngói là lựa chọn tốt để tăng thẩm mỹ cho nhà cấp 4.
  • Cần thi công nhanh, chi phí rẻ: Chi phí lợp mái tôn chỉ từ 80.000–200.000 VNĐ/m², với thời gian thi công ngắn (2–5 ngày cho 100m²). Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần hoàn thành gấp hoặc có ngân sách hạn chế.
  • Ưu tiên tính linh hoạt, dễ thay thế: Mái tôn dễ tháo dỡ, tái sử dụng hoặc thay thế, phù hợp cho các công trình tạm hoặc cần thay đổi thiết kế trong tương lai.
  • Khu vực khí hậu ôn hòa: Ở những nơi ít mưa bão hoặc không yêu cầu cao về cách nhiệt (như miền Bắc vào mùa đông), tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh là lựa chọn tiết kiệm.
  • Ví dụ thực tế: Một chủ quán ăn ở Đồng Nai chọn tôn cách nhiệt (chi phí lợp 100m² khoảng 15 triệu VNĐ) cho mái che quán. Công trình hoàn thành trong 3 ngày, giúp tiết kiệm chi phí và giảm nhiệt độ bên trong quán so với tôn mạ kẽm thông thường.
  • Lưu ý khi chọn mái tôn: Để khắc phục nhược điểm về cách nhiệt và tiếng ồn, bạn có thể kết hợp tôn cách nhiệt với trần thạch cao (giá 145.000–230.000 VNĐ/m², như đã thảo luận trước) hoặc sơn chống nóng (giảm 5–10°C). Tôn giả ngói cũng là giải pháp trung gian, mang lại thẩm mỹ giống ngói nhưng chi phí thấp hơn.

Checklist để đưa ra quyết định

Hãy trả lời các câu hỏi sau để xác định loại mái phù hợp:

  • Ngân sách của bạn là bao nhiêu? Bạn ưu tiên chi phí ban đầu thấp hay tiết kiệm lâu dài?
  • Ngôi nhà của bạn theo phong cách cổ điển (phù hợp với ngói) hay hiện đại (phù hợp với tôn)?
  • Khu vực bạn sống có khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều (ngói) hay ôn hòa (tôn)?
  • Công trình là nhà ở lâu dài (ngói) hay nhà xưởng, mái che tạm (tôn)?
  • Bạn có cần kết cấu chịu lực mạnh để lợp ngói hay muốn tiết kiệm chi phí xây dựng với tôn?

Tham khảo thêm: Tôn cách nhiệt Phương Nam

Một số lưu ý khi lợp mái

Việc lựa chọn giữa mái ngói và mái tôn chỉ là bước đầu tiên. Để đảm bảo mái nhà bền đẹp, tiết kiệm chi phí và phù hợp với nhu cầu, bạn cần chú ý đến các yếu tố kỹ thuật, chất lượng vật liệu và quy trình thi công. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi lợp mái ngói hoặc mái tôn.

1. Kết cấu chịu lực cho mái ngói

Mái ngói có trọng lượng nặng (40–60kg/m²), gấp 5–10 lần so với mái tôn (5–10kg/m²), do đó yêu cầu kết cấu chịu lực chắc chắn:

  • Kiểm tra khung mái: Đảm bảo khung mái (thép hoặc gỗ) chịu được tải trọng tối thiểu 50–70kg/m². Với nhà cũ cải tạo, cần gia cố thêm cột, dầm hoặc móng để tránh sụt lún.
  • Tư vấn kỹ sư: Trước khi lợp ngói, hãy tham khảo ý kiến kỹ sư xây dựng để tính toán tải trọng và thiết kế khung mái phù hợp. Chi phí gia cố khung mái có thể chiếm 10–20% tổng chi phí xây dựng.
  • Chọn ngói nhẹ: Nếu kết cấu nhà không đủ mạnh, cân nhắc ngói xi măng hoặc ngói kim loại phủ đá (nhẹ hơn ngói đất nung 20–30%) để giảm tải trọng.
  • Ví dụ: Một ngôi nhà cấp 4 ở Bình Dương muốn lợp ngói màu nhưng khung mái cũ chỉ chịu được 30kg/m². Sau khi gia cố thêm khung thép (chi phí 10 triệu VNĐ), gia chủ đã lợp ngói thành công mà không ảnh hưởng kết cấu nhà.
Ưu nhược điểm của lợp nhà mái ngói
Lợp nhà mái ngói có ưu điểm là tính thẩm mỹ cao, khả năng cách nhiệt, chống thấm tốt

2. Giải pháp cách nhiệt, chống ồn cho mái tôn

Mái tôn thường gặp vấn đề về cách nhiệt và tiếng ồn, nhưng bạn có thể khắc phục bằng các giải pháp sau:

  • Chọn tôn cách nhiệt: Tôn cách nhiệt tích hợp lớp PU (polyurethane) giúp giảm nhiệt độ 5–10°C và tiếng ồn khi mưa. Giá tôn cách nhiệt khoảng 150.000–200.000 VNĐ/m², phù hợp với nhà ở hoặc quán ăn.
  • Kết hợp trần cách nhiệt: Sử dụng trần thạch cao (giá 145.000–230.000 VNĐ/m², như đã thảo luận trước) hoặc tấm Panel EPS (giá 120.000–180.000 VNĐ/m²) để tăng khả năng cách nhiệt và chống ồn. Panel EPS đặc biệt nhẹ và dễ lắp đặt, phù hợp với nhà cấp 4.
  • Sơn chống nóng: Phủ sơn chống nóng lên bề mặt tôn (giá 50.000–100.000 VNĐ/m²) có thể giảm nhiệt độ bên trong nhà 5–8°C, đặc biệt hiệu quả với tôn mạ kẽm.
  • Lắp đặt đúng kỹ thuật: Đảm bảo các mối nối tôn kín, sử dụng vít chống dột và lớp cách âm (như bông thủy tinh) để giảm rung động khi mưa.
  • Ví dụ: Một nhà xưởng ở Long An sử dụng tôn cách nhiệt kết hợp trần thạch cao, giúp giảm 30% tiếng ồn khi mưa và giữ nhiệt độ bên trong dưới 30°C vào mùa hè.
Ưu nhược điểm của lợp nhà mái tôn
Lợp nhà mái tôn có thời gian thi công nhanh, chi phí lắp đặt thấp

3. Lưu ý về kỹ thuật thi công và chọn vật liệu uy tín

Để đảm bảo chất lượng mái nhà, cần chú ý đến quy trình thi công và nguồn gốc vật liệu:

Chọn vật liệu chất lượng:

  • Với mái ngói, kiểm tra độ hút nước (dưới 10%), độ cứng, và xuất xứ (ngói Việt Nam, Nhật Bản, Thái Lan được đánh giá cao). Ưu tiên các thương hiệu uy tín như Viglacera, Prime, hoặc Takanotsume.
  • Với mái tôn, chọn tôn từ các nhà sản xuất lớn như Hoa Sen, Đông Á, hoặc Tôn Nam Kim. Kiểm tra độ dày tôn (tối thiểu 0,4mm) và lớp mạ chống gỉ (AZ100 trở lên cho tôn lạnh).
  • Thuê đội thi công chuyên nghiệp: Lợp mái ngói đòi hỏi kỹ thuật cao để đảm bảo độ dốc, chống thấm và thẩm mỹ. Với mái tôn, cần thợ lành nghề để tránh dột nước hoặc biến dạng tôn. Chi phí thuê thợ dao động 30.000–50.000 VNĐ/m² tùy khu vực.

Kiểm tra kỹ thuật thi công:

  • Với ngói: Đảm bảo ngói được xếp đều, cố định chắc chắn bằng vít hoặc dây đai, độ dốc mái từ 30–45 độ để chống thấm.
  • Với tôn: Sử dụng vít chống gỉ, lợp chồng mép tối thiểu 20cm, và kiểm tra độ phẳng để tránh đọng nước.
  • Mẹo: Yêu cầu nhà thầu cung cấp giấy chứng nhận chất lượng vật liệu và hợp đồng thi công rõ ràng để tránh rủi ro.

4. Tư vấn thêm từ kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng

Nếu bạn còn phân vân hoặc công trình có yêu cầu đặc biệt (như nhà mái dốc phức tạp, nhà ở vùng ngập lụt), hãy tham khảo ý kiến chuyên gia:

  • Kiến trúc sư: Giúp chọn loại mái phù hợp với phong cách thiết kế (cổ điển cho ngói, hiện đại cho tôn) và tối ưu thẩm mỹ.
  • Kỹ sư xây dựng: Tính toán kết cấu chịu lực, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí. Ví dụ, với nhà lợp ngói, kỹ sư có thể đề xuất khung thép nhẹ thay vì gỗ để giảm chi phí.
  • Nhà thầu uy tín: Cung cấp giải pháp toàn diện từ vật liệu, thi công đến bảo hành (thường 1–5 năm tùy loại mái).
  • Ví dụ: Một gia đình ở Hà Nội xây nhà phố 3 tầng đã nhờ kiến trúc sư tư vấn, chọn ngói Nhật kết hợp khung thép nhẹ, tiết kiệm 15% chi phí so với khung gỗ truyền thống.

Kết luận việc chọn mái lớp cho ngôi nhà của bạn

Lựa chọn giữa mái ngói và mái tôn là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng đến chi phí, thẩm mỹ, độ bền và sự thoải mái của ngôi nhà. Mỗi loại vật liệu đều có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các nhu cầu và điều kiện khác nhau:

  • Mái ngói: Lý tưởng cho nhà ở lâu dài, biệt thự, hoặc nhà phố với ngân sách cao. Ưu điểm nổi bật bao gồm độ bền 30–50 năm, khả năng cách nhiệt, chống ồn tốt và vẻ đẹp sang trọng. Tuy nhiên, chi phí ban đầu cao (200.000–500.000 VNĐ/m²) và yêu cầu kết cấu chịu lực chắc chắn là những điểm cần cân nhắc.
  • Mái tôn: Phù hợp cho nhà cấp 4, nhà xưởng, hoặc công trình tạm với ngân sách hạn chế. Tôn mang lại lợi thế về chi phí thấp (80.000–200.000 VNĐ/m²), thi công nhanh và trọng lượng nhẹ. Tuy nhiên, nhược điểm về cách nhiệt, chống ồn kém (trừ tôn cách nhiệt) và tuổi thọ ngắn hơn (10–20 năm) cần được khắc phục bằng các giải pháp như trần thạch cao hoặc sơn chống nóng, như đã thảo luận trước đây.

Để đưa ra quyết định, hãy cân nhắc các yếu tố như ngân sách, phong cách kiến trúc, điều kiện khí hậu và mục đích sử dụng. Nếu bạn ưu tiên thẩm mỹ và đầu tư dài hạn, mái ngói là lựa chọn bền vững. Ngược lại, nếu cần giải pháp tiết kiệm và linh hoạt, mái tôn (đặc biệt tôn cách nhiệt hoặc tôn giả ngói) sẽ đáp ứng tốt nhu cầu.

Bạn đang phân vân chưa biết chọn lợp nhà mái ngói hay mái tôn. Hãy liên hệ với Minh Anh Homes qua hotline 0937 337 534 (Mr Minh) để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá chi tiết về vật liệu, thi công. Với kinh nghiệm cung cấp vật liệu xây dựng như tấm lợp, tấm cách nhiệt và dịch vụ thi công trần thạch cao, Minh Anh Homes sẽ giúp bạn tìm giải pháp tối ưu cho ngôi nhà của mình!

Có thể bạn quan tâm

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hướng dẫn cách dán tấm cách nhiệt mái tôn

Hướng dẫn cách dán tấm cách nhiệt mái tôn đúng kỹ thuật

Trong điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa như ở Việt Nam, mái tôn có khả năng hấp thụ nhiệt cao, gây nóng không...

10 cách chống nóng mái tôn đơn giản, hiệu quả, nhà mát mẻ

Cách chống nóng mái tôn hiệu quả luôn là bài toán nan giải mà nhiều gia đình (thường là nhà cấp 4 mái tôn), chủ...

Các loại trần thạch cao phổ biến và tốt nhất hiện nay

Các loại trần thạch cao ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong thiết kế nội thất nhờ vào sự đa dạng, tính thẩm...

Tôn lạnh có chống nóng được không? Thông tin cần biết

Trong bối cảnh khí hậu Việt Nam ngày càng nóng bức, đặc biệt vào mùa hè với nhiệt độ có thể lên đến 40°C, nhu...

Sơn chống nóng mái tôn có hiệu quả không? Điều cần biết

Nắng nóng gay gắt khiến nhiệt độ mái tôn tăng cao, làm không gian bên trong nhà trở nên oi bức khó chịu? Bạn đang...

9 loại tấm cách nhiệt mái tôn tốt nhất hiện nay tại Việt Nam

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại tấm cách nhiệt mái tôn, mỗi loại đều có đặc điểm và ưu nhược điểm riêng....