Thạch cao là gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng trong xây dựng
Thạch cao (Gypsum) đã khẳng định vị thế là một vật liệu xây dựng không nung then chốt, mang đến các giải pháp thi công linh hoạt và hiệu quả cho đa dạng loại hình công trình. Để khai thác trọn vẹn tiềm năng của loại vật liệu này, việc nắm vững bản chất khoa học, các đặc tính kỹ thuật, phân loại và những ứng dụng của thạch cao trong thực tiễn là vô cùng cần thiết đối với giới chuyên môn.
Bài viết này, Minh Anh Homes sẽ cung cấp một cái nhìn chuyên sâu, giải đáp câu hỏi “Thạch cao là gì?” từ nền tảng khoa học vật liệu, đồng thời phân tích cặn kẽ các ưu nhược điểm và các ứng dụng thực tế, nhằm hỗ trợ quý vị độc giả đưa ra những quyết định kỹ thuật chuẩn xác khi lựa chọn và triển khai vật liệu này trong các dự án xây dựng.

Thạch cao là gì?
Thạch cao là một khoáng vật trầm tích tự nhiên, với tên gọi quốc tế là Gypsum. Công thức hóa học đặc trưng của nó là Calci Sulfat ngậm hai phân tử nước (CaSO₄·2H₂O). Đây là một dạng muối khoáng tương đối mềm, tồn tại phổ biến trong lớp vỏ Trái Đất. Chính cấu trúc tinh thể ngậm nước này là yếu tố cốt lõi tạo nên nhiều đặc tính quan trọng của thạch cao, đặc biệt là khả năng chống cháy và quá trình đông kết khi được xử lý nhiệt.
Nguồn gốc hình thành của thạch cao
- Thạch cao tự nhiên: Được khai thác trực tiếp từ các mỏ đá trầm tích, nơi nó hình thành qua hàng triệu năm từ sự bay hơi của các vùng nước mặn giàu calci và sulfat. Đây là nguồn cung cấp chính cho ngành công nghiệp sản xuất các sản phẩm thạch cao.
- Thạch cao nhân tạo (FGD Gypsum): Bên cạnh nguồn gốc tự nhiên, một lượng lớn thạch cao hiện nay được thu hồi từ quá trình khử lưu huỳnh trong khí thải (Flue Gas Desulfurization – FGD) của các nhà máy nhiệt điện than. Loại thạch cao này, còn gọi là thạch cao FGD, có thành phần hóa học tương tự thạch cao tự nhiên (CaSO₄·2H₂O) và sau khi được xử lý, tinh chế, nó trở thành một nguồn nguyên liệu giá trị, góp phần vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Đặc tính vật lý nổi bật
- Màu sắc: Thạch cao tinh khiết thường có màu trắng. Tuy nhiên, do sự lẫn tạp của các khoáng chất khác trong quá trình hình thành, nó có thể có các màu sắc khác nhau như xám, hồng, vàng, hoặc nâu.
- Độ cứng: Một trong những đặc tính vật lý dễ nhận biết nhất của thạch cao là độ cứng thấp. Trên thang độ cứng Mohs, thạch cao chỉ đạt khoảng 2 điểm, nghĩa là nó có thể dễ dàng bị vạch xước bằng móng tay. Điều này góp phần vào tính dễ gia công của các sản phẩm thạch cao.
- Tỷ trọng: Tỷ trọng của thạch cao dao động trong khoảng 2.31 – 2.33 g/cm³. Đây là một tỷ trọng tương đối thấp so với nhiều loại vật liệu xây dựng truyền thống khác như gạch, đá, bê tông, tạo nên ưu thế về trọng lượng nhẹ cho các sản phẩm làm từ thạch cao.
Đặc tính hóa học
Đặc tính hóa học quan trọng nhất của thạch cao, và cũng là cơ sở cho hầu hết các ứng dụng của nó trong xây dựng, là khả năng mất nước kết tinh khi gia nhiệt và tái hydrat hóa khi trộn với nước.
- Quá trình nung: Khi thạch cao tự nhiên (CaSO₄·2H₂O) được gia nhiệt ở nhiệt độ khoảng 120-180°C (tùy thuộc vào công nghệ và loại lò nung), nó sẽ mất đi khoảng 3/4 lượng nước kết tinh, chuyển thành dạng Calci Sulfat hemihydrat (CaSO₄·½H₂O). Sản phẩm của quá trình này thường được gọi là thạch cao nung, vữa thạch cao, hay “Plaster of Paris”.
- Quá trình đông kết và hóa cứng: Điều kỳ diệu xảy ra khi bột thạch cao nung (CaSO₄·½H₂O) được trộn với nước. Nó sẽ nhanh chóng tái hấp thụ nước, quay trở lại dạng Calci Sulfat dihydrat (CaSO₄·2H₂O) ban đầu, đồng thời các tinh thể mới hình thành, lồng vào nhau tạo thành một khối rắn chắc. Quá trình này tỏa nhiệt nhẹ và được gọi là quá trình đông kết và hóa cứng.
Nếu nung thạch cao ở nhiệt độ cao hơn (trên 200°C), nó sẽ mất toàn bộ nước kết tinh, tạo thành dạng Calci Sulfat khan (CaSO₄), hay còn gọi là anhydrit.
Sự hiểu biết về các đặc tính này giúp chúng ta lý giải tại sao thạch cao lại có khả năng tạo hình, liên kết và được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất vật liệu hoàn thiện.
Các loại sản phẩm thạch cao phổ biến trong xây dựng
Thạch cao được chế biến thành nhiều sản phẩm chuyên dụng, đáp ứng các nhu cầu đa dạng trong thi công và hoàn thiện công trình. Dưới đây là những sản phẩm chính mà các chuyên gia xây dựng cần nắm rõ:

1. Bột thạch cao
Bột thạch cao là sản phẩm thu được sau quá trình nung đá thạch cao tự nhiên hoặc FGD ở nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ (quá trình canxi hóa) và sau đó được nghiền mịn. Đây chính là dạng Calci Sulfat hemihydrat (CaSO₄·½H₂O) đã đề cập ở trên. Chất lượng của bột thạch cao – bao gồm độ tinh khiết, độ mịn, màu sắc, và thời gian đông kết – ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của các sản phẩm cuối cùng được sản xuất từ nó. Bột thạch cao là thành phần chính để:
- Sản xuất tấm thạch cao.
- Chế tạo vữa thạch cao.
- Sản xuất bột xử lý mối nối.
- Đúc các sản phẩm trang trí như phào chỉ, hoa văn.
- Đôi khi được sử dụng làm phụ gia trong sản xuất xi măng (dạng thạch cao sống – chưa nung – CaSO₄·2H₂O) để điều chỉnh thời gian ninh kết của xi măng.
2. Tấm thạch cao
Đây là sản phẩm ứng dụng rộng rãi nhất, cấu tạo gồm lõi thạch cao đông kết ép giữa hai lớp giấy chuyên dụng (hoặc lưới sợi thủy tinh). Tấm thạch cao được phân loại chủ yếu theo chức năng:
- Tấm tiêu chuẩn: (Thường màu trắng ngà/xám) Dùng cho trần, vách khu vực khô ráo, không yêu cầu đặc tính kỹ thuật cao.
- Tấm chống ẩm: (Thường màu xanh lá) Lõi và giấy bề mặt được xử lý chống ẩm, chống nấm mốc. Dùng cho nhà vệ sinh, bếp, khu vực có độ ẩm cao (không tiếp xúc nước trực tiếp).
- Tấm chống cháy: (Thường màu hồng/đỏ) Lõi gia cường sợi thủy tinh và phụ gia, tăng khả năng chịu lửa. Bắt buộc cho lối thoát nạn, trục kỹ thuật theo tiêu chuẩn PCCC.
- Tấm cách âm: Cấu trúc lõi đặc hoặc đa lớp, tăng khả năng cản âm. Dùng cho phòng họp, phòng thu, phòng ngủ cần yên tĩnh, thường kết hợp vật liệu tiêu âm.
- Tấm chịu va đập: Lõi và bề mặt gia cường, tăng khả năng chống va đập, mài mòn. Dùng cho hành lang, trường học, bệnh viện.
- Các loại khác: Tấm trang trí (3D), tấm đục lỗ tiêu âm, tấm phủ Vinyl/PVC hoàn thiện sẵn.
3. Vữa thạch cao
Hỗn hợp bột thạch cao, cốt liệu mịn và phụ gia. Trộn với nước để trát trực tiếp lên tường gạch, bê tông tạo phẳng hoặc trang trí. Ít phổ biến hơn tấm thạch cao làm phẳng ở Việt Nam.
4. Bột xử lý mối nối
Bột mịn gốc thạch cao hoặc hỗn hợp sệt, dùng cùng băng keo chuyên dụng để làm phẳng, che lấp khe nối giữa các tấm thạch cao và đầu vít, tạo bề mặt liền mạch trước khi sơn.
5. Phào chỉ và sản phẩm trang trí thạch cao
Đây là các chi tiết kiến trúc được đúc sẵn từ hỗn hợp vữa thạch cao (thường là bột thạch cao chất lượng cao trộn với nước và có thể gia cường thêm sợi thủy tinh hoặc các loại sợi khác để tăng độ bền). Các sản phẩm này bao gồm:
- Phào chỉ trần
- Phào chỉ tường
- Mâm trần trang trí
- Hoa văn góc, con sơn, đầu cột…
Những chi tiết này được sử dụng để tạo điểm nhấn thẩm mỹ, tăng tính cổ điển, tân cổ điển hoặc sang trọng cho không gian nội thất. Chúng có thể được sơn phủ theo màu sắc mong muốn.
Tham khảo thêm: Trần nhà thạch cao có bền không?
Ưu điểm của thạch cao trong xây dựng
Thạch cao không ngẫu nhiên trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều hạng mục thi công nội thất. Từ góc độ kỹ thuật và hiệu quả kinh tế, vật liệu này sở hữu hàng loạt ưu điểm vượt trội so với các giải pháp truyền thống:
- Trọng lượng nhẹ: Hệ trần/vách thạch cao nhẹ hơn nhiều (chỉ bằng 10-25%) so với tường gạch truyền thống. Điều này giúp giảm tải trọng lên móng và kết cấu, cho phép tối ưu thiết kế, đặc biệt hiệu quả cho công trình cao tầng hoặc cải tạo.
- Thi công nhanh, sạch, hiệu quả: Lắp đặt thạch cao chủ yếu là thi công khô, nhanh hơn xây tô truyền thống, giúp rút ngắn tiến độ, giảm chi phí nhân công và giữ công trường sạch sẽ hơn.
- Bề mặt phẳng mịn, thẩm mỹ cao: Tấm thạch cao tạo bề mặt cực phẳng, lý tưởng cho sơn bả, giấy dán tường, che lấp hiệu quả hệ thống kỹ thuật và khuyết điểm kết cấu.
- Cách âm tốt: Hệ thống thạch cao (đặc biệt khi kết hợp vật liệu cách âm) giúp giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, tăng sự riêng tư và tiện nghi cho công trình (STC có thể đạt 35-60dB+).
- Chống cháy hiệu quả: Nhờ cấu trúc ngậm nước, thạch cao có khả năng cản trở sự lan truyền của lửa và nhiệt. Tấm thạch cao chống cháy (FR) đáp ứng các tiêu chuẩn PCCC nghiêm ngặt, bảo vệ an toàn cho người và tài sản.
- Cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng: Thạch cao có độ dẫn nhiệt thấp, giúp ổn định nhiệt độ phòng, giảm chi phí điều hòa không khí.
- Linh hoạt thiết kế: Dễ cắt gọt, uốn cong, tạo hình, cho phép hiện thực hóa các ý tưởng kiến trúc phức tạp (trần giật cấp, vòm, hoa văn).
- Chi phí hợp lý & thân thiện môi trường (tương đối): Xét tổng thể, thạch cao là giải pháp kinh tế. Đây là vật liệu không nung, không chứa amiăng, có khả năng tái chế và thạch cao FGD giúp xử lý chất thải công nghiệp.
Nhược điểm khi sử dụng vật liệu thạch cao
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, việc sử dụng thạch cao cũng có những hạn chế nhất định mà các kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư cần nhận diện rõ để có giải pháp ứng dụng phù hợp và đảm bảo độ bền cho công trình:
- Chịu ẩm kém (tấm tiêu chuẩn): Tấm thạch cao tiêu chuẩn dễ hư hỏng, nấm mốc khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao.
- Độ bền cơ học và chịu va đập thấp hơn tường gạch: Bề mặt thạch cao dễ bị móp, trầy xước khi va đập mạnh.
- Khó treo vật nặng trực tiếp: Không thể treo đồ nặng (kệ tủ, tivi lớn) trực tiếp lên tấm thạch cao bằng vít thường.
- Yêu cầu thi công kỹ thuật cao: Để đạt chất lượng thẩm mỹ và độ bền (không nứt, võng), đòi hỏi thợ thi công tay nghề cao, tuân thủ đúng quy trình, đặc biệt là khâu lắp khung và xử lý mối nối.
- Hậu quả thi công sai: Nứt mối nối, trần võng sau thời gian ngắn.
- Phát sinh bụi mịn khi thi công: Cắt, mài tấm và xả nhám bột tạo nhiều bụi mịn, ảnh hưởng hô hấp.
Đọc thêm: Nên sơn chống thấm hay đóng tôn? Đâu là giải pháp hiệu quả, tiết kiệm
Ứng dụng của thạch cao trong xây dựng
Nhờ những đặc tính kỹ thuật ưu việt và sự đa dạng về sản phẩm, thạch cao đã trở thành vật liệu không thể thiếu, mang đến các giải pháp toàn diện cho nhiều hạng mục trong hầu hết các loại hình công trình, từ nhà ở dân dụng, căn hộ chung cư, văn phòng, trung tâm thương mại, đến các công trình công cộng như bệnh viện, trường học.
1. Sử dụng làm trần thạch cao
Đây là một trong những ứng dụng của thạch cao phổ biến nhất, gần như trở thành tiêu chuẩn trong hoàn thiện nội thất hiện đại.
- Trần phẳng / Trần chìm (Concealed Grid Ceiling): Hệ thống khung xương được che giấu hoàn toàn phía trên tấm thạch cao, tạo ra một bề mặt trần phẳng, liền mạch. Mục đích chính là che đi các hệ thống kỹ thuật (đường ống điện, nước, điều hòa không khí, PCCC…), kết cấu dầm sàn không đồng đều, đồng thời tạo nên không gian thẩm mỹ, sang trọng. Thường sử dụng tấm thạch cao tiêu chuẩn hoặc chống ẩm.
- Trần giật cấp (Layered / Dropped Ceiling): Là biến thể của trần chìm, tạo ra các cấp độ trần khác nhau (thường là 2-3 cấp). Mục đích nhằm tạo điểm nhấn kiến trúc, phân chia không gian một cách ước lệ, và đặc biệt là tạo điều kiện để lắp đặt hệ thống chiếu sáng trang trí phức tạp (đèn hắt khe, đèn LED âm trần), tăng hiệu ứng thẩm mỹ cho căn phòng.
- Trần thả / Trần nổi (Exposed Grid / Lay-in Ceiling): Hệ thống khung xương (thường là nhôm hoặc thép mạ màu) lộ ra bên ngoài, tạo thành các ô vuông hoặc chữ nhật. Các tấm thạch cao (hoặc tấm sợi khoáng, tấm kim loại…) được cắt theo kích thước chuẩn và đặt thả lên trên hệ khung xương này. Ưu điểm là thi công nhanh, chi phí thấp, dễ dàng tháo lắp từng tấm để sửa chữa, bảo trì các hệ thống kỹ thuật phía trên. Ứng dụng của thạch cao dạng trần thả thường thấy trong văn phòng, trường học, bệnh viện, nhà xưởng.
- Trần tiêu âm (Acoustic Ceiling): Sử dụng các loại tấm thạch cao có khả năng hấp thụ âm thanh tốt (ví dụ: tấm thạch cao đục lỗ – Perforated Gypsum Board, hoặc tấm có cấu tạo đặc biệt) kết hợp với lớp vật liệu tiêu âm (bông khoáng) phía trên. Mục đích là giảm tiếng vang, cải thiện chất lượng âm thanh trong các không gian yêu cầu cao về âm học như phòng họp, hội trường, nhà hát, phòng thu âm, phòng học.

2. Sử dụng làm tường (vách) thạch cao
Giải pháp thay thế hiệu quả cho tường gạch truyền thống trong việc phân chia không gian nội thất.
- Vách ngăn chia phòng (Room Dividing Partition): Sử dụng hệ khung xương kim loại (thường là thép mạ kẽm chữ U, C) và tấm thạch cao (tiêu chuẩn hoặc chống ẩm) ốp hai mặt. Ưu điểm là thi công nhanh, trọng lượng nhẹ, bề mặt phẳng, dễ dàng thay đổi bố cục không gian khi cần.
- Vách ngăn cách âm (Soundproof Partition): Cấu tạo phức tạp hơn vách ngăn thông thường, thường bao gồm hệ khung xương đôi hoặc đơn với khoảng cách lớn hơn, sử dụng nhiều lớp tấm thạch cao (có thể dùng tấm cách âm chuyên dụng), và quan trọng là có lớp vật liệu cách âm (bông khoáng, bông thủy tinh) nhồi vào khoảng rỗng giữa hai lớp tấm. Hệ vách này có khả năng cách âm vượt trội (STC cao), đảm bảo sự riêng tư và yên tĩnh cho phòng ngủ, phòng làm việc, phòng giải trí.
- Vách ngăn chống cháy (Fire-rated Partition): Bắt buộc sử dụng tấm thạch cao chống cháy (FR), kết hợp với hệ khung xương và các chi tiết liên kết tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về phòng cháy chữa cháy (PCCC). Ứng dụng của thạch cao trong vách chống cháy là để ngăn chặn sự lan truyền của lửa và khói giữa các khu vực, bảo vệ lối thoát nạn, trục kỹ thuật, tường bao buồng thang bộ… Thời gian chịu lửa của hệ vách phụ thuộc vào cấu tạo và loại tấm sử dụng.
- Vách trang trí (Decorative Wall / Feature Wall): Ngoài chức năng ngăn chia, vách thạch cao còn được dùng để tạo các mảng tường trang trí, hốc tường (niche) âm đèn, kệ âm tường, hoặc các hình khối phức tạp, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho nội thất.

3. Ốp tường thạch cao
Sử dụng tấm thạch cao để ốp lên bề mặt tường xây (gạch, bê tông) hiện có.
- Ốp tường tạo phẳng, che khuyết điểm: Khi bề mặt tường xây không đủ phẳng, lồi lõm hoặc cần che đi hệ thống dây điện đi nổi, việc ốp một lớp tấm thạch cao (bằng keo dán chuyên dụng hoặc hệ khung phụ) là giải pháp hiệu quả để tạo ra bề mặt phẳng mịn trước khi hoàn thiện.
- Ốp tường tăng cường cách âm, cách nhiệt: Việc tạo một lớp ốp tường bằng thạch cao, có thể kết hợp lớp cách âm/cách nhiệt ở giữa, giúp cải thiện đáng kể hiệu năng cách âm và cách nhiệt cho bức tường hiện hữu.
- Ốp tường trang trí: Sử dụng các tấm thạch cao 3D hoặc các thiết kế đặc biệt để tạo hiệu ứng thẩm mỹ cho mảng tường.
4. Làm hộp kỹ thuật và che chắn
Một ứng dụng của thạch cao rất thiết thực là tạo ra các hộp kỹ thuật bằng hệ khung và tấm thạch cao để che đi các đường ống (ống nước, ống điều hòa, ống thông gió), hệ thống dây điện, hoặc các chi tiết kết cấu (dầm, cột) không mong muốn, đảm bảo tính thẩm mỹ tổng thể cho không gian.
5. Trang trí
Bột thạch cao là nguyên liệu chính để sản xuất các chi tiết trang trí đúc sẵn như phào chỉ trần, phào chỉ tường, mâm trần, hoa văn góc, đầu cột trang trí… Những chi tiết này góp phần tạo nên vẻ đẹp cổ điển hoặc tân cổ điển, tăng sự sang trọng và tinh tế cho nội thất.
6. Thành phần trong vữa trát và bột bả
Mặc dù ít được nhắc đến như tấm thạch cao, bột thạch cao cũng là một thành phần quan trọng trong một số loại vữa trát hoặc bột bả tường. Nó giúp cải thiện độ dẻo, độ mịn, khả năng bám dính và điều chỉnh thời gian đông kết của hỗn hợp.
7. Ứng dụng trong Chống cháy cho Kết cấu
Ngoài vách và trần chống cháy, tấm thạch cao chống cháy (FR) còn được ứng dụng để bọc bảo vệ các cấu kiện kết cấu chịu lực quan trọng như dầm thép, cột thép. Lớp bọc thạch cao này hoạt động như một lớp cách nhiệt, làm chậm quá trình tăng nhiệt độ của thép khi có hỏa hoạn, kéo dài thời gian chịu lực của kết cấu, đủ để người trong tòa nhà thoát nạn và lực lượng cứu hỏa can thiệp.
Xem thêm: Tường thạch cao có cách âm không? Giải đáp
Những lưu ý khi sử dụng thạch cao
Thạch cao không chỉ là vật liệu mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho không gian nội thất mà còn đòi hỏi sự hiểu biết và cẩn trọng trong quá trình sử dụng, bảo dưỡng. Để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của thạch cao trong thiết kế nội thất, dưới đây là những lưu ý quan trọng:
Lựa chọn loại thạch cao phù hợp:
- Chất lượng, mục đích sử dụng: Đầu tiên, cần xác định mục đích sử dụng của thạch cao, dù là cho trần, tường hay trang trí. Mỗi loại thạch cao như bột thạch cao, tấm thạch cao, hay thạch cao tạo hình có những tính chất riêng biệt.
- Tiêu chuẩn: Chọn thạch cao từ những thương hiệu uy tín đảm bảo chất lượng sản phẩm. Kiểm tra các tiêu chuẩn kỹ thuật, chứng nhận chất lượng để tránh mua phải hàng kém chất lượng.
Thi công đúng kỹ thuật:
- Kỹ thuật lắp đặt: Đảm bảo rằng việc lắp đặt thạch cao được thực hiện bởi những người có chuyên môn. Thi công sai kỹ thuật có thể dẫn đến các vấn đề như nứt, vỡ, hoặc không đạt được độ bền mong muốn.
- Dụng cụ, phụ kiện: Sử dụng các loại keo, đinh vít, và khung xương chất lượng phù hợp với loại thạch cao được chọn. Khung xương vững chắc là yếu tố quyết định đến độ bền của toàn bộ hệ thống.
Bảo dưỡng, sửa chữa:
- Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các vết nứt, ẩm mốc hay hư hỏng nhỏ. Sử dụng các sản phẩm bảo dưỡng như sơn chống thấm, chống ẩm để kéo dài tuổi thọ của thạch cao.
- Sửa chữa kịp thời: Khi phát hiện hư hỏng, cần sửa chữa ngay lập tức. Đối với thạch cao, việc sửa chữa có thể đòi hỏi kỹ thuật cao, vì vậy nên nhờ đến chuyên gia để không làm ảnh hưởng đến cấu trúc tổng thể.
Qua những phân tích chi tiết xuyên suốt bài viết, chúng ta đã có cái nhìn tổng thể và sâu sắc về vật liệu thạch cao, giải đáp rõ ràng câu hỏi thạch cao là gì cũng như các đặc tính kỹ thuật quan trọng của nó. Thạch cao, dù ở dạng khoáng vật tự nhiên (CaSO₄·2H₂O) hay các sản phẩm chế biến như tấm, bột, vữa, đã chứng minh là một vật liệu xây dựng cực kỳ giá trị và linh hoạt trong kỷ nguyên xây dựng hiện đại.
Hy vọng rằng, những thông tin được chia sẻ trong bài viết này sẽ là nguồn tham khảo hữu ích, giúp quý vị đưa ra những quyết định sáng suốt khi lựa chọn và ứng dụng vật liệu thạch cao cho các dự án của mình.
Hãy liên hệ ngay với Minh Anh Homes qua Hotline 0937 337 534 (Mr Minh) để nhận tư vấn chi tiết và báo giá ưu đãi nhất cho hạng mục thi công trần thạch cao của bạn!
Có thể bạn quan tâm:
- So sánh trần nhôm và trần thạch cao: Nên làm loại nào?
- Trần thạch cao bị ngấm nước có sao không? Cách xử lý
- Tường thạch cao có khoan hay đóng đinh được không?
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!