Báo giá tấm Panel phòng sạch (vách/trần), hàng chính hãng
Tấm panel phòng sạch là vật liệu xây dựng chuyên dụng, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về vệ sinh, cách nhiệt và kiểm soát bụi trong môi trường phòng sạch. Với cấu tạo gồm lõi cách nhiệt và hai lớp bề mặt kim loại, vật liệu này không chỉ đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ mà còn góp phần quan trọng trong việc duy trì điều kiện vô trùng, ổn định nhiệt độ và áp suất cho các lĩnh vực như dược phẩm, thực phẩm và y tế.
Báo giá tấm Panel phòng sạch chính hãng, mới nhất
Dưới đây là bảng báo giá tấm Panel phòng sạch chính hãng, mới nhất tại Minh Anh Homes:
1. Bảng giá tấm Panel EPS phòng sạch
Giá tấm Panel EPS phòng sạch dao động trong khoảng từ 164.000 VNĐ/ m² đến 269.000 VNĐ/ m².

2. Bảng giá tấm Panel PU phòng sạch
Hiện tại tấm Panel PU cách nhiệt cho phòng sạch đang được bán với giá từ 388.000 VNĐ/ m² đến 990.000 VNĐ/ m² tùy thuộc vào độ dày. Dưới đây là bảng giá chi tiết:

Liên hệ ngay với Minh Anh Homes qua số 0937 337 534 (Mr Minh) và cung cấp thông tin về loại, số lượng đặt hàng… chúng tôi sẽ cung cấp báo giá chính xác nhất.
Phòng sạch là gì? Các yêu cầu đặc thù của phòng sạch
Phòng sạch là một không gian được kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường như nồng độ hạt tiểu phân (bụi bẩn), nhiệt độ, độ ẩm, áp suất không khí, tốc độ và hướng dòng chảy không khí, cũng như sự hiện diện của vi sinh vật trong không khí và trên bề mặt. Mức độ “sạch” của phòng sạch được phân loại theo các tiêu chuẩn quốc tế (như ISO 14644-1, GMP…) dựa trên số lượng hạt tiểu phân cho phép trên một đơn vị thể tích không khí.

Yêu cầu xây dựng phòng sạch rất khắt khe vì môi trường này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sản xuất, nghiên cứu hoặc dịch vụ (ví dụ: sản xuất chip điện tử, thuốc, thực phẩm chức năng, phòng mổ…). Các yêu cầu đặc thù bao gồm:
- Kiểm soát hạt tiểu phân: Đây là yêu cầu quan trọng nhất. Mọi vật liệu, bề mặt trong phòng sạch phải hạn chế tối đa việc phát sinh bụi hoặc các hạt lơ lửng khác. Bề mặt cần nhẵn, không có kẽ hở dễ đọng bụi.
- Dễ dàng vệ sinh và khử trùng: Bề mặt vật liệu phải chịu được các hóa chất tẩy rửa, khử trùng chuyên dụng mà không bị ăn mòn hay biến dạng. Quá trình vệ sinh phải nhanh chóng và hiệu quả.
- Độ kín khí: Kết cấu phòng sạch phải đảm bảo độ kín tuyệt đối để kiểm soát áp suất và ngăn chặn không khí ô nhiễm từ bên ngoài xâm nhập hoặc không khí từ khu vực sạch hơn bị thoát ra. Hệ thống cửa, vách, trần phải liền mạch và kín khít.
- Khả năng cách âm, cách nhiệt: Duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định là cần thiết cho nhiều quy trình sản xuất và tạo sự thoải mái cho nhân viên. Cách âm giúp giảm tiếng ồn từ thiết bị hoặc môi trường xung quanh, đảm bảo sự tập trung và độ chính xác.
- Chống ẩm, chống nấm mốc: Môi trường phòng sạch cần được kiểm soát độ ẩm. Vật liệu xây dựng không được hấp thụ độ ẩm, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm mốc phát triển, gây ô nhiễm.
- Độ bền và tuổi thọ: Do tần suất sử dụng và vệ sinh cao, vật liệu cần có độ bền tốt, chịu được va đập nhẹ và giữ được đặc tính ban đầu trong thời gian dài.
Với những yêu cầu nghiêm ngặt kể trên, các vật liệu xây dựng truyền thống như gạch, vữa, sơn nước thông thường thường không đáp ứng được. Bề mặt tường xây dễ bám bụi, có mạch vữa là nơi trú ngụ của vi sinh vật, khó vệ sinh triệt để, không đảm bảo độ kín khí và khả năng cách âm/cách nhiệt thường không đủ cao. Chính vì vậy, cần có những giải pháp vật liệu chuyên biệt như tấm Panel phòng sạch để xây dựng nên các công trình đạt chuẩn.
Tấm Panel phòng sạch: Cấu tạo và những đặc tính ưu việt
Như đã đề cập ở phần trước, yêu cầu về vật liệu cho phòng sạch là vô cùng khắt khe. Tấm Panel phòng sạch được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng đầy đủ những đòi hỏi này. Sự hiệu quả của vật liệu đến từ cấu tạo đặc trưng và các đặc tính vượt trội.

Cấu tạo cơ bản của tấm Panel phòng sạch
Về cơ bản, tấm Panel phòng sạch có cấu trúc dạng “sandwich”, bao gồm ba lớp chính được liên kết chặt chẽ với nhau:
Phần lõi: Đây là lớp nằm ở giữa và quyết định phần lớn khả năng cách âm, cách nhiệt, chống cháy và độ bền của tấm Panel. Các loại vật liệu lõi phổ biến được sử dụng cho phòng sạch bao gồm:
- EPS (Expanded Polystyrene): Xốp Polystyrene giãn nở. Nhẹ, cách nhiệt cơ bản, giá thành thấp.
- PU (Polyurethane): Bọt Polyurethane cứng. Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn EPS, độ bền cao hơn.
- PIR (Polyisocyanurate): Một dạng cải tiến của PU, có cấu trúc bền vững hơn và đặc biệt là khả năng chống cháy lan vượt trội. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các phòng sạch yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao.
Hai mặt ngoài (Facing): Đây là hai lớp nằm ở hai bên của lớp lõi. Chất liệu phổ biến nhất là tôn mạ màu sơn tĩnh điện hoặc inox. Bề mặt của lớp này thường được xử lý đặc biệt để:
- Cực kỳ phẳng và nhẵn: Hạn chế tối đa sự bám dính của bụi bẩn và vi khuẩn.
- Chống ăn mòn: Chịu được các hóa chất tẩy rửa, khử trùng dùng trong phòng sạch.
- Thẩm mỹ: Màu sắc đa dạng, bề mặt sáng, sạch.
- Hệ thống ngàm liên kết (Joint System): Các tấm Panel được sản xuất với hệ thống ngàm âm dương hoặc khóa camlock (Camlock System) ở các cạnh. Hệ thống này giúp các tấm liên kết với nhau một cách chắc chắn, kín khít tuyệt đối. Điều này cực kỳ quan trọng trong việc duy trì áp suất không khí bên trong phòng sạch và ngăn chặn sự xâm nhập hoặc thoát ra của hạt tiểu phân.
Những đặc tính làm nên sự khác biệt cho phòng sạch
Nhờ cấu tạo đặc biệt, tấm Panel phòng sạch sở hữu những đặc tính ưu việt, giải quyết được các hạn chế của vật liệu truyền thống:
- Bề mặt phẳng, nhẵn, không bám bụi, dễ vệ sinh: Đây là đặc tính cốt lõi đáp ứng yêu cầu kiểm soát hạt tiểu phân và vi sinh vật. Bề mặt trơn láng giúp việc lau chùi, khử trùng trở nên nhanh chóng và hiệu quả, không tạo điều kiện cho bụi bẩn hay mầm bệnh trú ngụ.
- Khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội: Lớp lõi (đặc biệt là PU và PIR) có cấu trúc ô kín, giúp ngăn cản hiệu quả sự truyền nhiệt và âm thanh. Điều này không chỉ duy trì nhiệt độ, độ ẩm ổn định cho quy trình sản xuất mà còn tạo môi trường làm việc yên tĩnh, thoải mái.
- Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt: Tấm Panel có khả năng chịu lực uốn, nén tốt, đảm bảo độ vững chắc cho vách và trần phòng sạch. Bề mặt tôn/inox cũng chống va đập nhẹ, duy trì độ bền đẹp theo thời gian.
- Khả năng chống cháy: Tùy thuộc vào vật liệu lõi (PIR có khả năng chống cháy lan tốt nhất), tấm Panel giúp hạn chế nguy cơ và sự lây lan của đám cháy, tăng cường an toàn cho công trình và con người.
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng: So với xây tường gạch truyền thống, Panel nhẹ hơn nhiều, giảm tải trọng cho kết cấu móng. Việc lắp ghép bằng ngàm cũng cực kỳ nhanh gọn, tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí thi công, giúp dự án sớm đi vào hoạt động.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt phẳng, màu sắc hiện đại mang lại vẻ ngoài chuyên nghiệp, sạch sẽ cho không gian phòng sạch.
Các loại tấm Panel phòng sạch phổ biến và thông số
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại tấm Panel được sử dụng để xây dựng phòng sạch, chủ yếu khác nhau ở vật liệu làm lõi. Việc lựa chọn loại Panel phù hợp cần dựa trên các yếu tố như yêu cầu kỹ thuật của phòng sạch (cấp độ sạch, nhiệt độ, độ ẩm, khả năng chống cháy), ngân sách và mục đích sử dụng. Dưới đây là ba loại tấm Panel lõi phổ biến nhất mà Minh Anh Homes cung cấp và thi công:
1. Tấm Panel EPS phòng sạch
Đặc điểm:
Tấm Panel EPS là loại tấm Panel phòng sạch sử dụng lõi xốp Expanded Polystyrene (EPS) – một dạng nhựa Polystyrene được tạo bọt và giãn nở dưới tác dụng của nhiệt, tạo thành cấu trúc hạt xốp kết dính. Hai mặt của tấm thường là tôn mạ màu sơn tĩnh điện.

Ưu điểm:
- Giá thành rẻ: Đây là loại Panel có chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất.
- Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng vận chuyển, bốc dỡ và lắp đặt.
- Cách nhiệt cơ bản: Giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt, phù hợp cho các khu vực không yêu cầu kiểm soát nhiệt độ quá khắt khe.
Nhược điểm:
- Khả năng chống cháy thấp: EPS là vật liệu dễ cháy. Loại này thường chỉ phù hợp với các công trình không yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao hoặc có hệ thống PCCC hiệu quả.
- Cách âm, cách nhiệt kém hơn: So với PU và PIR, khả năng cách âm và cách nhiệt của EPS thấp hơn.
- Độ bền cơ học: Có thể kém hơn một chút so với các loại lõi cứng hơn.
Ứng dụng phù hợp: Thường dùng cho các phòng sạch cấp độ thấp hơn, kho bảo quản thông thường, vách ngăn văn phòng trong nhà xưởng, hoặc các công trình có ngân sách hạn chế và không yêu cầu nghiêm ngặt về chống cháy/cách nhiệt tối ưu.
Bảng thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Cấu tạo | Tôn + Panel EPS + Tôn |
Loại xốp | EPS |
Độ dày tôn | 0.35 mm, 0.4 mm, 0.45 mm, 0.5 mm, 0.6 mm, 0.7 mm |
Độ dày panel | 50 mm, 75 mm, 100 mm, 125 mm, 150 mm, 175 mm, 200 mm |
Khổ hữu dụng | 950 mm / 1150 mm |
Khổ thực tế | 970 mm / 1170 mm |
Chiều dài | Tối đa 15 m. Hoặc có thể gia công theo yêu cầu của khách hàng |
Hệ số truyền nhiệt | λ = 0,035 KCal/m.h.oC |
Lực kéo nén | P = 3,5 kg/cm2 |
Lực chịu uốn | P = 6,68 kg/cm2 |
Hệ số hấp thụ nước | 1.8 – 2.3 ep/v% |
Hệ số thẩm thấu nước | 30 – 60 23 oC |
Độ kín hạt xốp | 90 – 95% |
Khả năng chịu nhiệt | -60 oC – 80 oC (120 oC) |
Tỷ trọng tiêu chuẩn | 8 – 40 kg/m3 |
2. Tấm Panel PU phòng sạch
Đặc điểm:
- Sử dụng lõi là bọt Polyurethane (PU) cứng – một loại polymer dạng bọt có cấu trúc ô kín và bền vững, được hình thành bằng phản ứng hóa học giữa các thành phần lỏng và phun vào giữa hai mặt Panel, đông cứng tại chỗ.
- Được phun và kết dính chặt chẽ với hai mặt tôn/inox.

Ưu điểm:
- Cách âm, cách nhiệt tốt: Khả năng cách nhiệt, giữ nhiệt độ và cách âm thanh vượt trội hơn hẳn so với EPS.
- Độ bền cao: Cấu trúc lõi cứng chắc hơn, tăng độ bền cơ học cho tấm Panel.
- Chống ẩm tốt: Lõi PU có cấu trúc ô kín, không hút nước.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn EPS: Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn Panel EPS.
- Khả năng chống cháy trung bình: PU có thể cháy nhưng khả năng chống cháy lan tốt hơn EPS (tùy theo phụ gia chống cháy).
Ứng dụng phù hợp: Phổ biến cho các phòng sạch yêu cầu kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và cách âm tốt hơn như phòng sản xuất dược phẩm, thực phẩm, phòng thí nghiệm.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Cấu tạo | Tôn + lõi PU + Tôn |
Xốp | PU |
Độ dày tôn | 0.4 mm – 0.5 mm |
Độ dày panel | 40 – 200 mm |
Khổ hữu dụng | 1065 mm |
Chiều dài | Tối đa 18 m |
Hệ số truyền nhiệt | 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC |
Lực kéo nén | Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2 |
Lực chịu uốn | Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2 |
Hệ số hấp thụ nước | 1,8 ÷ 2,3 ep/v% |
Hệ số thẩm thấu nước | 30 ÷ 60 23 oC |
Độ kín hạt xốp | 90 – 95% |
Khả năng chịu nhiệt | -60 oC – 80 oC (+120 oC) |
Tỷ trọng tiêu chuẩn | 40 ÷ 44 kg/m3 |
3. Tấm Panel PIR phòng sạch
Đặc điểm:
- Tấm Panel PIR sử dụng lõi Polyisocyanurate (PIR) – một vật liệu cách nhiệt dạng bọt cứng, là biến thể cải tiến của PU với cấu trúc vòng isocyanurate giúp tăng cường đặc tính chống cháy và ổn định nhiệt vượt trội.
- Mang lại hiệu suất vượt trội so với EPS và PU.

Ưu điểm:
- Khả năng chống cháy vượt trội: Đây là ưu điểm lớn nhất của PIR. Lõi PIR khó bắt cháy và khi cháy tạo ra rất ít khói độc, khả năng chống cháy lan đạt các tiêu chuẩn quốc tế cao nhất (ví dụ: B1, B2 theo EN 13501-1).
- Cách âm, cách nhiệt tốt nhất: Hiệu quả cách nhiệt và cách âm thường cao hơn cả PU.
- Độ bền cơ học và ổn định cao: Cấu trúc vững chắc, ít bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ.
Nhược điểm:
- Giá thành cao nhất: Do công nghệ sản xuất phức tạp và đặc tính ưu việt, Panel PIR có chi phí đầu tư ban đầu cao nhất trong ba loại.
Ứng dụng phù hợp: Lý tưởng cho các phòng sạch đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cực kỳ cao như kho lạnh lớn, nhà máy hóa chất, một số khu vực sản xuất dược phẩm, điện tử đặc thù.
Bảng thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Chất liệu panel | PolyIsocyanuRate (PIR) |
Chất liệu tôn | Tôn mạ kẽm, inox hoặc giấy |
Độ dày panel | 20/ 30/ 40/ 50/ 60/ 75/ 100/ 120/ 150/ 180/ 200/ 250 (mm) |
Độ dày tôn | 0.4 mm, 0.45 mm, 0.46 mm, 0.5 mm, 0.6 mm… |
Khổ hữu dụng | 1000/ 1020/ 1060/ 1080/ 1120/ 1130 (mm) |
Chiều dài | Gia công theo yêu cầu của khách hàng hoặc nhà sản xuất |
Tỷ trọng tiêu chuẩn | 42 ± 2 kg/m3 |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.020 ÷ 0.021 W/mK |
Trọng lượng | 1.2, 1.6, 2.0, 2.4 (Kg/m2) |
Tỉ suất hút nước | 36.5 g/m2 |
Khả năng cách âm | ≥ 23.08 dB |
Độ bền nén | ≥ 140.978 KN/m2 |
Khả năng chống cháy | V0 (Cấp chống cháy cao nhất) |
Độ giãn nở | Nhiệt độ từ -20 đến 80 T(oC) tương ứng với % giãn nở từ -0.102 đến 0.113 |
Bảng so sánh các loại Panel phòng sạch
Dưới đây là bảng so sánh nhanh 3 loại Panel cho phòng sạch:
Tiêu chí | Tấm Panel EPS | Tấm Panel PU | Tấm Panel PIR |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao |
Cách nhiệt | Cơ bản | Tốt | Rất tốt |
Cách âm | Cơ bản | Tốt | Tốt hơn |
Chống cháy | Thấp, dễ cháy | Trung bình | Rất tốt, chống cháy lan |
Độ bền | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Trọng lượng | Rất nhẹ | Nhẹ | Trung bình |
Ứng dụng phổ biến | Kho thường, vách ngăn | Dược, thực phẩm, lab | Kho lạnh, chống cháy cao |
Tấm Panel phòng sạch và các tiêu chuẩn quốc tế
Việc xây dựng phòng sạch không chỉ dừng lại ở việc sử dụng vật liệu phù hợp mà còn phải đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của từng ngành nghề cụ thể. Các tiêu chuẩn quốc tế như GMP (Good Manufacturing Practice) cho dược phẩm và thực phẩm chức năng, HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) cho công nghiệp thực phẩm, hay các cấp độ ISO 14644-1 về phân loại độ sạch không khí là những kim chỉ nam quan trọng.
Tầm quan trọng của việc tuân thủ tiêu chuẩn
Tuân thủ các tiêu chuẩn này là bắt buộc trong nhiều ngành sản xuất nhằm:
- Đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm: Ngăn ngừa nhiễm khuẩn, nhiễm chéo, kiểm soát môi trường sản xuất theo đúng quy trình.
- Nâng cao uy tín: Chứng nhận đạt chuẩn quốc tế giúp doanh nghiệp khẳng định chất lượng và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
- Đáp ứng yêu cầu pháp lý: Nhiều tiêu chuẩn là bắt buộc theo quy định của cơ quan quản lý nhà nước.
- Tối ưu hiệu quả sản xuất: Môi trường ổn định giúp các thiết bị hoạt động chính xác, giảm thiểu lỗi do môi trường gây ra.
Tấm Panel đáp ứng các tiêu chuẩn này như thế nào?
Tấm Panel phòng sạch đóng vai trò thiết yếu trong việc giúp công trình đạt các tiêu chuẩn khắt khe bởi những yếu tố sau:
Về vật liệu:
- Bề mặt: Bề mặt phẳng, nhẵn, không mối nối (hoặc mối nối được xử lý kín), không bám bụi của tấm Panel (thường là tôn sơn tĩnh điện hoặc inox) là yêu cầu cơ bản để hạn chế tối đa sự tích tụ hạt tiểu phân và vi sinh vật. Chất liệu bề mặt cũng cần chịu được các hóa chất tẩy rửa, khử trùng chuyên dụng mà không bị hư hại, đảm bảo quá trình vệ sinh hiệu quả, đây là yếu tố quan trọng trong GMP và HACCP.
- Khả năng kháng khuẩn/chống nấm mốc: Một số loại Panel cao cấp có thể được xử lý bề mặt để tăng cường khả năng kháng khuẩn, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật, phù hợp với yêu cầu của phòng sạch y tế hoặc thực phẩm.
- Chống ẩm: Lõi Panel (đặc biệt là PU, PIR) không hút ẩm, ngăn ngừa nấm mốc phát triển trong kết cấu tường/trần.

Về thi công:
- Hệ thống ngàm kín khít: Hệ thống ngàm âm dương hoặc khóa camlock của tấm Panel tạo ra các mối nối rất kín giữa các tấm. Khi kết hợp với keo silicon chuyên dụng cho phòng sạch để xử lý các khe nối, cửa, ô kính, hệ thống này đảm bảo độ kín khí cần thiết để kiểm soát áp suất và luồng không khí, một yêu cầu cốt lõi của tiêu chuẩn ISO 14644-1.
- Bề mặt đồng nhất: Việc sử dụng Panel giúp tạo ra bề mặt tường, trần, sàn (khi kết hợp với sàn epoxy hoặc vinyl) liền mạch, không có các mạch vữa hay khe hở lớn như tường xây truyền thống, giúp kiểm soát hạt tiểu phân và vệ sinh dễ dàng hơn.
- Hệ thống phụ kiện đồng bộ: Các phụ kiện đi kèm Panel như cửa Panel chuyên dụng (có ô kính, hệ thống khóa liên động), ô kính lấy sáng, khung xương, đèn âm trần phòng sạch… đều được thiết kế để đảm bảo độ kín và bề mặt phẳng, không bám bụi, đồng bộ với hệ thống Panel.
Ứng dụng thực tế của tấm Panel phòng sạch
Nhờ những đặc tính ưu việt về khả năng kiểm soát môi trường, dễ vệ sinh và tốc độ thi công nhanh chóng, tấm Panel phòng sạch đã trở thành giải pháp vật liệu không thể thiếu trong việc xây dựng các không gian đòi hỏi độ sạch cao. Ứng dụng của loại Panel này trải rộng trên nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau, cụ thể:
1. Ngành Dược phẩm, Mỹ phẩm (Đáp ứng GMP)
Đây là một trong những lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất của tấm Panel phòng sạch. Các khu vực sản xuất thuốc, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm theo tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice) yêu cầu môi trường cực kỳ sạch sẽ để ngăn ngừa nhiễm khuẩn và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Ứng dụng: Làm vách ngăn, trần, sàn (kết hợp sàn epoxy/vinyl) cho các phòng sản xuất, đóng gói, phòng kiểm nghiệm, kho bảo quản nguyên liệu và thành phẩm.
- Yêu cầu: Bề mặt Panel phải phẳng, nhẵn, không bám bụi, dễ dàng vệ sinh và khử trùng bằng hóa chất chuyên dụng. Hệ thống vách/trần phải kín khít để kiểm soát áp suất không khí và luồng khí.
2. Ngành Thực phẩm, Đồ uống (Đáp ứng HACCP)
Trong sản xuất thực phẩm và đồ uống, việc kiểm soát vệ sinh an toàn là tối quan trọng để phòng ngừa ngộ độc thực phẩm và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Tiêu chuẩn HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) đặt ra những yêu cầu chặt chẽ về môi trường sản xuất.
- Ứng dụng: Xây dựng khu vực chế biến, đóng gói, kho lạnh, kho bảo quản trong các nhà máy chế biến thủy sản, thịt, sữa, bánh kẹo, đồ uống…
- Yêu cầu: Panel cần có khả năng chống ẩm, chống nấm mốc tốt, bề mặt dễ vệ sinh, chịu được môi trường làm việc có độ ẩm cao hoặc nhiệt độ thấp (đối với kho lạnh). Panel lõi PU hoặc PIR thường được ưu tiên do khả năng cách nhiệt và chống ẩm tốt hơn.

3. Ngành Điện tử, Bán dẫn
Sản xuất các linh kiện điện tử, bán dẫn đòi hỏi môi trường gần như không có hạt bụi nào để tránh làm hỏng các cấu trúc siêu nhỏ trên chip. Các phòng sạch cho ngành này thường có cấp độ sạch rất cao (ví dụ: ISO Class 5 trở lên).
- Ứng dụng: Xây dựng phòng lắp ráp, phòng kiểm định, phòng nghiên cứu và phát triển (R&D).
- Yêu cầu: Bề mặt Panel phải cực kỳ nhẵn, không phát sinh bụi. Việc thi công phải đảm bảo độ kín khít tuyệt đối để duy trì luồng khí một chiều và áp suất dương.
4. Y tế, Phòng thí nghiệm
Các bệnh viện, phòng khám, trung tâm nghiên cứu cần các không gian vô trùng hoặc được kiểm soát nghiêm ngặt để thực hiện phẫu thuật, xét nghiệm, nghiên cứu khoa học mà không bị nhiễm khuẩn hoặc lây nhiễm chéo.
- Ứng dụng: Phòng mổ, phòng chăm sóc đặc biệt (ICU), phòng xét nghiệm, phòng nuôi cấy mô, khu vực vô trùng.
- Yêu cầu: Panel cần có bề mặt dễ vệ sinh, chống khuẩn (nếu có xử lý bề mặt), đảm bảo độ kín khí và khả năng kiểm soát áp suất để duy trì môi trường vô trùng hoặc được kiểm soát.
5. Kho lạnh, Kho bảo quản
Dù không phải tất cả kho lạnh đều là phòng sạch theo nghĩa đen, nhưng việc sử dụng Panel (đặc biệt là Panel PU và PIR) là giải pháp tối ưu để xây dựng kho lạnh, kho bảo quản với khả năng cách nhiệt cực tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định ở mức rất thấp, tiết kiệm năng lượng và bảo quản hàng hóa hiệu quả. Minh Anh Homes có kinh nghiệm chuyên sâu trong thi công phòng lạnh Panel.
- Ứng dụng: Kho lạnh bảo quản thực phẩm đông lạnh, dược phẩm, hóa chất nhạy cảm với nhiệt độ.
- Yêu cầu: Panel cần có hệ số truyền nhiệt thấp (U-value thấp), độ dày phù hợp với nhiệt độ yêu cầu (-20°C, -40°C…), hệ thống ngàm kín khí để ngăn thoát nhiệt, và khả năng chống cháy tốt (đặc biệt là PIR cho kho lạnh lớn).
Các lưu ý giúp lựa chọn tấm Panel phòng lạnh phù hợp cho dự án
Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp bạn lựa chọn tấm Panel phòng lạnh phù hợp nhất cho dự án của mình:

- Xác định rõ yêu cầu về cấp độ phòng sạch và tiêu chuẩn cần đạt trước khi lựa chọn vật liệu. Đồng thời xác định mức độ kiểm soát hạt tiểu phân cần thiết là bao nhiêu để đảm bảo tấm panel đáp ứng được đầy đủ các tiêu chuẩn cần có.
- Nếu phòng sạch là kho lạnh hoặc yêu cầu duy trì nhiệt độ thấp ổn định, khả năng cách nhiệt của Panel là ưu tiên hàng đầu.
- Nếu phòng sạch nằm trong khu vực nhiều tiếng ồn hoặc bản thân quy trình sản xuất tạo ra tiếng ồn cần cách ly, khả năng cách âm của Panel (PU, PIR thường tốt hơn EPS) cần được xem xét.
- Đối với các ngành có nguy cơ cháy nổ cao, nhiệt độ, độ ẩm cần duy trì trong phòng sạch là bao nhiêu? Mức độ chênh lệch nhiệt độ so với môi trường bên ngoài? Điều này quyết định độ dày và loại lõi Panel. Theo quy định bắt buộc về PCCC, Panel lõi PIR là lựa chọn gần như duy nhất để đảm bảo an toàn.
- Sau khi đã xác định được các yêu cầu kỹ thuật tối thiểu, hãy xem xét ngân sách cho phép. Panel EPS có giá rẻ nhất, phù hợp với các dự án có ngân sách hạn chế và yêu cầu kỹ và hiệu suất. Panel PIR có giá cao nhất nhưng mang lại hiệu quả vượt trội về chống cháy và cách nhiệt, là khoản đầu tư xứng đáng cho các công trình yêu cầu cao nhất về an toàn và hiệu quả năng lượng.
- Lựa chọn nhà cung cấp vật tư và thi công uy tín, có kinh nghiệm về phòng sạch. Tấm Panel chất lượng cao chỉ phát huy hết hiệu quả khi được thi công đúng kỹ thuật.
Minh Anh Homes: Giải pháp tấm Panel phòng sạch toàn diện từ chuyên gia
Sau khi đã tìm hiểu chi tiết về tấm Panel phòng sạch, việc lựa chọn một đối tác cung cấp vật tư và thi công uy tín là bước cuối cùng nhưng cực kỳ quan trọng để biến dự án của bạn thành hiện thực. Minh Anh Homes, thuộc Công ty TNHH Vật Tư Xây Dựng Minh Anh, tự hào là đơn vị chuyên gia trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng chất lượng cao và dịch vụ thi công công trình chuyên nghiệp tại các tỉnh phía Nam và Tây Nguyên.
Với nhiều năm kinh nghiệm và sự am hiểu sâu sắc về các giải pháp xây dựng hiện đại, đặc biệt là hệ thống Panel, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tấm Panel phòng sạch toàn diện, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất của bạn.
Minh Anh Homes cung cấp các loại vật tư Panel chất lượng cao như tấm Panel EPS, tấm Panel PU, tấm Panel PIR với đa dạng độ dày và bề mặt, được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật cần thiết cho phòng sạch. Ngoài ra chúng tôi có đội ngũ kỹ sư và công nhân lành nghề, giàu kinh nghiệm trong việc thi công phòng sạch đạt chuẩn quốc tế như GMP, HACCP, ISO.

Khi hợp tác với Minh Anh Homes, bạn nhận được:
- Tư vấn chuyên sâu: Dựa trên yêu cầu cụ thể về cấp độ sạch, ngành nghề, ngân sách và vị trí công trình, chúng tôi sẽ tư vấn loại tấm Panel phòng sạch phù hợp nhất (loại lõi, độ dày, bề mặt) cùng các giải pháp phụ kiện đồng bộ (cửa, ô kính, hệ thống ngàm…) để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
- Vật tư chất lượng cao: Cam kết cung cấp vật tư Panel chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đạt các chứng chỉ chất lượng, đảm bảo độ bền, tính năng cách nhiệt/cách âm, chống cháy và dễ vệ sinh theo đúng yêu cầu của phòng sạch.
- Thi công chuyên nghiệp: Đội ngũ thi công của chúng tôi am hiểu kỹ thuật lắp đặt Panel phòng sạch, đảm bảo độ kín khí tuyệt đối cho toàn bộ hệ thống vách, trần, xử lý tỉ mỉ các mối nối và khe hở, mang đến công trình hoàn thiện đạt chuẩn kỹ thuật và thẩm mỹ cao. Quy trình làm việc minh bạch, từ khảo sát, thiết kế, báo giá đến thi công và nghiệm thu bàn giao.
- Giải pháp tiết kiệm chi phí và thời gian: Nhờ sử dụng vật liệu Panel nhẹ, dễ lắp đặt và quy trình thi công chuyên nghiệp, chúng tôi giúp rút ngắn đáng kể thời gian xây dựng so với phương pháp truyền thống, từ đó tối ưu hóa chi phí tổng thể cho dự án của bạn.
- Uy tín và hậu mãi: Minh Anh Homes luôn đặt chữ tín lên hàng đầu, cam kết đúng tiến độ và chất lượng công trình. Chúng tôi cũng sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình vận hành, bảo trì sau khi công trình được bàn giao.
Với Minh Anh Homes, mỗi dự án phòng sạch không chỉ là việc lắp ghép các tấm Panel, mà là quá trình kiến tạo một môi trường làm việc lý tưởng, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất của ngành bạn, góp phần vào sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
THÔNG TIN LIÊN HỆ MINH ANH HOMES
- Trụ sở chính: 13 Đường số 14, P. Linh Đông, TP. Thủ Đức, TPHCM (xem bản đồ)
- Điện thoại: 0937 337 534 (Mr Minh), 0936 146 484 (Ms Tú Anh)
- Email: minhanhhomes.vn@gmail.com
THAM KHẢO THÊM:
- Kích thước tấm Panel – Khổ chuẩn các loại trên thị trường
- Báo giá tấm Panel kháng khuẩn chất lượng hàng đầu
- Báo giá tấm Panel tường ngoài trời chất lượng, chính hãng
- Bảng giá tấm Panel kho lạnh (cách nhiệt) mới nhất
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!