Bảng giá tấm Panel XPS cách nhiệt giá rẻ 2025
Tấm panel XPS cách nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng cách nhiệt cao. Với cấu trúc bọt khí kín, panel XPS không chỉ giúp ngăn chặn sự thất thoát nhiệt mà còn có độ bền cao, chống thấm nước và chịu lực tốt. Trong bài viết này, Minh Anh Homes xin gửi tới quý khách bảng giá tấm Panel XPS mới nhất và những thông tin cần biết về sản phẩm.

Tấm panel XPS là gì?
Tấm panel XPS cách nhiệt là một loại vật liệu xây dựng được làm từ polystyrene đùn (Extruded Polystyrene), thường được dùng để cách nhiệt, cách âm và chống ẩm trong các công trình. Với cấu trúc ô kín đặc biệt, XPS có khả năng cách nhiệt vượt trội, độ bền cao và không thấm nước.

Loại vật liệu này thường được sản xuất dưới dạng các tấm cứng, nhẹ, dễ cắt và lắp đặt. Nhờ đặc tính ưu việt, panel XPS được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng tường, mái, sàn nhà, kho lạnh, hoặc các công trình cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm. Vì không chứa các chất gây hại như CFC, panel XPS thân thiện với môi trường hơn so với một số vật liệu cách nhiệt truyền thống.
Cấu tạo của tấm panel XPS
Tấm panel XPS có cấu tạo khá đơn giản nhưng được thiết kế tối ưu để đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm và chống ẩm. Dưới đây là cấu tạo cơ bản của vật liệu này:
- Mặt tôn phía ngoài
Thường được làm từ thép mạ kẽm, thép mạ màu hoặc nhôm, được phủ sơn tĩnh điện để chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ. Bề mặt này có thể có dạng phẳng (phổ biến) hoặc có gân sóng nhẹ (tùy thiết kế), giúp tăng độ cứng và khả năng thoát nước nếu dùng cho mái hoặc tường ngoài.
Mặt tôn phía ngoài giúp bảo vệ lõi XPS khỏi tác động của môi trường (mưa, nắng, gió), đồng thời đóng vai trò như lớp vỏ chịu lực chính của tấm panel. Màu sắc của lớp tôn ngoài thường đa dạng (xanh, đỏ, xám, trắng, v.v.) để phù hợp với thiết kế công trình.
- Mặt tôn phía trong
Mặt tôn phía trong cũng làm từ thép mạ hoặc nhôm, nhưng có thể mỏng hơn mặt ngoài và ít được chú trọng về màu sắc (thường để màu xám hoặc trắng cơ bản). Bề mặt này thường phẳng, đôi khi có gân nhỏ để tăng độ cứng, nhưng không yêu cầu cao về tính thẩm mỹ vì nằm ở phía bên trong công trình.
Lớp tôn phía trong giúp hỗ trợ cấu trúc tấm panel, giữ lõi XPS cố định và tạo lớp ngăn cách giữa lõi với không gian bên trong. Nó cũng góp phần phản xạ nhiệt, tăng hiệu quả cách nhiệt.
Hai mặt tôn được gắn chặt vào lõi XPS bằng keo chuyên dụng hoặc công nghệ ép nhiệt, đảm bảo không có khe hở, giúp tấm panel trở thành một khối thống nhất, bền vững.
- Lõi polystyrene đùn (xốp XPS)
Đây là thành phần chính của tấm panel, được tạo ra từ nhựa polystyrene thông qua quá trình đùn ép ở nhiệt độ và áp suất cao. Cấu trúc lõi gồm các ô kín, chứa không khí bị “bẫy” bên trong.
Chính các ô kín giúp XPS có khả năng cách nhiệt tốt, vì không khí là chất cách nhiệt tự nhiên hiệu quả. Lõi polystyrene đùn rất nhẹ, cứng và có độ bền cơ học cao, ít bị biến dạng khi chịu lực.

Bảng thông số kỹ thuật của tấm panel XPS cách nhiệt
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của tấm panel XPS cách nhiệt:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Sản phẩm | Tấm panel XPS cách nhiệt |
Cấu tạo | Tôn – Xốp XPS – Tôn |
Độ dày panel | 25mm, 50mm, 100mm, 150mm |
Khổ rộng | 1000mm, 1100mm, 1160mm. |
Chiều dài | 2240mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng |
Tỷ trọng | 48 – 64 kg/ m³ |
Hệ số truyền nhiệt ổn định | λ = 0.03KCal/ m.h.oC |
Hệ số hấp thụ | <1% |
Lực kéo uốn | P – 4.28 Kg/ cm² |
Lực kéo nén | P = 3.16 Kg/ cm² |
Khả năng chịu nhiệt | Cháy chậm, chống cháy lan |
Tiêu chuẩn chất lượng | ISO 9001-2008 |
Màu sắc | Mặt tôn có 12 màu sắc khác nhau |
Bảng giá tấm panel XPS cách nhiệt mới nhất
Minh Anh Homes hiện cung cấp 2 loại tấm panel XPS cách nhiệt. Hiện nay sản phẩm có giá dao động từ 63,000 VNĐ ~ 300,000 VNĐ/tấm có kích thước 600×1200 mm, tuỳ vào nhà sản xuất, tỷ trọng và độ dày lõi XPS mà sẽ có giá khác nhau. Dưới đây là chi tiết đơn giá bao gồm bảng giá tấm panel XPS cách nhiệt của China và Cát Tường.
Bảng giá tấm panel XPS cách nhiệt China
Tỷ trọng (kg/ m³) | Rộng (mm) | Dài (mm) | Độ dày 25 mm | Rộng (mm) | Dài (mm) | Độ dày 50 mm | ||
ĐVT | Đơn giá (chưa VAT) | ĐVT | Đơn giá (chưa VAT) | |||||
38 | 600 | 1.200 | Tấm | 63.000 | 600 | 1.200 | tấm | 96.000 |
Bảng giá tấm panel XPS cách nhiệt Cát Tường
Tên sản phẩm | Mã hàng hóa | Thông số | Đơn giá (VNĐ/ m²) |
Cool Foam – XPS | XPS 200-25 |
|
87.000 |
XPS 200-30 |
|
110.000 | |
XPS 350-50 |
|
144.000 | |
XPS 300-75 |
|
240.000 | |
XPS 350-100 |
|
300.000 |
Lưu ý: Giá tấm Panel XPS ở trên là giá tham khảo, có thể thay đổi theo từng thời điểm cũng như nhu cầu ít nhiều của khác hàng. Vì vậy, nếu quý khách hàng đang có nhu cầu mua tấm Panel XPS giá rẻ, hàng chính hãng và chất lượng, vui lòng liên hệ trực tiếp Minh Anh Homes theo số điện thoại (Zalo): 0937 337 534 (Mr Minh) để được hỗ trợ nhanh nhất.
Ưu điểm và nhược điểm của tấm panel XPS
Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm của tấm panel XPS (Extruded Polystyrene) giúp bạn rõ hơn về vật liệu:
+ Ưu điểm của tấm panel XPS
- Khả năng cách nhiệt vượt trội: Nhờ cấu trúc ô kín chứa không khí, XPS có hệ số dẫn nhiệt thấp (khoảng 0.028 – 0.035 W/m·K), giúp giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm.
- Chống ẩm và chống thấm nước: Tấm panel XPS cách nhiệt hầu như không thấm nước (hấp thụ nước dưới 1%), rất phù hợp cho các công trình ở môi trường ẩm ướt như kho lạnh, tầng hầm hoặc mái nhà.
- Độ bền cơ học cao: Tấm panel XPS có khả năng chịu nén tốt (cường độ nén từ 200 – 700 kPa tùy độ dày), không dễ bị biến dạng hay nứt vỡ khi chịu lực.
- Nhẹ và dễ thi công: Trọng lượng nhẹ, dễ cắt gọt và lắp đặt, giúp giảm chi phí nhân công và thời gian xây dựng.
- Thân thiện với môi trường: Không chứa chất CFC hay HCFC (chất gây hại tầng ozone), một số loại XPS còn có thể tái chế được.
- Khả năng cách âm khá tốt: Dù không phải là ưu thế chính, cấu trúc ô kín của XPS cũng giúp giảm tiếng ồn ở mức nhất định.
- Độ bền lâu dài: Chống ăn mòn hóa học, không bị mục nát bởi vi khuẩn hay nấm mốc, tuổi thọ kéo dài hàng chục năm nếu sử dụng đúng cách.

+ Nhược điểm của tấm panel XPS
- Chi phí cao hơn so với một số vật liệu khác: So với xốp EPS hoặc bông thủy tinh, giá thành của XPS thường đắt hơn. Chính vì thế mà tấm panel XPS ít được chọn trong các dự án ngân sách thấp.
- Khả năng chống cháy hạn chế: XPS dễ bắt lửa và khi cháy có thể sinh ra khói độc nếu không được xử lý bằng chất chống cháy.
- Không chịu được nhiệt độ quá cao: Nhiệt độ trên 75°C có thể làm XPS bị biến dạng hoặc mất tính chất cách nhiệt, hạn chế ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cực cao.
- Khó phân hủy tự nhiên: Dù thân thiện hơn về mặt sản xuất, XPS là nhựa tổng hợp nên thời gian phân hủy trong môi trường tự nhiên rất dài, gây khó khăn nếu không được tái chế đúng cách.
- Không linh hoạt trong thiết kế phức tạp: Vì là tấm cứng, XPS khó uốn cong hoặc tạo hình theo các bề mặt phức tạp so với vật liệu mềm như bông khoáng (tấm Panel Rockwool chống cháy).
Nhìn chung tấm panel XPS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cách nhiệt và chống ẩm cao, nhưng cần cân nhắc nhược điểm về chi phí và khả năng chống cháy khi sử dụng.
So sánh panel XPS cách nhiệt với panel EPS và panel PU
Trong các giải pháp cách nhiệt phổ biến hiện nay, panel XPS, panel EPS và panel PU là ba loại vật liệu được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng giữ nhiệt tốt, độ bền cao và phù hợp với nhiều công trình khác nhau. Tuy nhiên, mỗi loại có đặc tính riêng, phù hợp với những nhu cầu sử dụng khác nhau. Hãy cùng so sánh để hiểu rõ ưu nhược điểm của từng loại panel này.
1. So sánh tổng quan
Tiêu chí | Panel XPS | Panel EPS | Panel PU |
Chất liệu lõi | Polystyrene ép đùn (XPS) | Polystyrene dạng hạt (EPS) | Polyurethane (PU) |
Khả năng cách nhiệt | Cao, ổn định | Trung bình, kém hơn XPS và PU | Cao nhất, vượt trội |
Độ bền cơ học | Chịu lực tốt, bền hơn EPS | Chịu lực trung bình, dễ vỡ | Chịu lực tốt nhưng dễ bị lún |
Chống thấm nước | Không thấm nước | Hút nước nhẹ, giảm hiệu quả cách nhiệt khi ẩm | Chống thấm tốt, không hấp thụ nước |
Khả năng chống cháy | Có thể bổ sung chất chống cháy | Dễ cháy, lan nhanh | Có thể chống cháy tùy loại |
Trọng lượng | Nhẹ | Nhẹ nhất trong ba loại | Nặng hơn XPS và EPS |
Giá thành | Trung bình | Rẻ nhất | Cao nhất |
2. Đánh giá chi tiết
Tấm panel XPS: Nổi bật với khả năng cách nhiệt tốt, chống thấm nước và độ bền cao. Nhờ cấu trúc bọt khí kín, XPS có hiệu suất cách nhiệt ổn định theo thời gian, không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm. Loại panel này thích hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao như nền móng, tường cách nhiệt và kho lạnh.
Tấm panel EPS: Có giá thành rẻ nhất, nhưng khả năng cách nhiệt kém hơn so với XPS và PU. EPS cũng dễ hút ẩm hơn, nên không phù hợp với những công trình yêu cầu cách nhiệt cao và chống thấm tốt. Tuy nhiên, do trọng lượng nhẹ và dễ thi công, EPS vẫn được dùng trong các công trình cách nhiệt cơ bản, tường ngăn và trần nhà.
Tấm panel PU: Là loại cách nhiệt tốt nhất trong ba loại nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp. PU cũng có khả năng chống cháy và chống thấm nước tốt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Tuy nhiên, giá thành cao và trọng lượng lớn khiến PU chủ yếu được sử dụng trong công trình cao cấp như kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm và phòng sạch.
3. Vậy nên chọn loại panel nào?
Tùy vào mục đích sử dụng và ngân sách, bạn có thể lựa chọn loại panel phù hợp nhất để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và độ bền của công trình.
- Nếu cần giá rẻ, thi công nhanh, phù hợp với cách nhiệt cơ bản: Chọn panel EPS.
- Nếu cần cách nhiệt tốt, độ bền cao, chống nước tốt, thích hợp với kho lạnh, nền móng và tường cách nhiệt: Chọn panel XPS.
- Nếu yêu cầu cách nhiệt tốt nhất, chống cháy, chống thấm tối ưu, phù hợp với công trình cao cấp: Chọn panel PU.
Ứng dụng tấm panel XPS trong thực tế
Dưới đây là các ứng dụng thực tế của tấm panel XPS trong đời sống và xây dựng, cách XPS được sử dụng dựa trên đặc tính ưu việt của nó.
- Cách nhiệt tường và vách ngăn
Trong các công trình nhà ở, văn phòng hay nhà xưởng, tấm XPS được sử dụng rộng rãi để làm lớp cách nhiệt cho tường và vách ngăn. Nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội và chống ẩm tốt, XPS giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong tòa nhà, giảm sự phụ thuộc vào máy lạnh hoặc hệ thống sưởi.

- Cách nhiệt mái nhà
Tám panel XPS là giải pháp lý tưởng để giảm nhiệt độ truyền xuống không gian sống. Tấm XPS được đặt dưới lớp mái tôn, ngói hoặc bê tông, giúp cách nhiệt hiệu quả và bảo vệ công trình khỏi ẩm mốc do nước mưa. Trong các nhà kho hoặc nhà máy, XPS còn được dùng kết hợp với các tấm panel cách nhiệt (như panel PU) để tăng độ bền và hiệu quả cách nhiệt.
- Cách nhiệt sàn nhà và nền móng
Với độ bền cơ học cao và khả năng chống thấm, panel XPS thường được dùng để cách nhiệt sàn nhà, đặc biệt ở tầng trệt hoặc các công trình có tầng hầm. Tấm XPS được đặt dưới lớp bê tông để ngăn hơi ẩm từ đất bốc lên, đồng thời giữ ấm sàn nhà trong mùa lạnh.
Trong các công trình lớn như siêu thị, sân bay hay nhà thi đấu, XPS còn được dùng làm lớp nền chịu lực, vừa cách nhiệt vừa đảm bảo độ bền.
- Xây dựng kho lạnh và phòng bảo quản
Trong ngành công nghiệp thực phẩm và y tế, kho lạnh là một ứng dụng nổi bật của XPS. Nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp và khả năng chống ẩm tuyệt vời, XPS được sử dụng để làm tường, sàn và trần của kho lạnh, giúp duy trì nhiệt độ âm ổn định để bảo quản thực phẩm, thuốc men hoặc hóa chất. Đặc biệt, cấu trúc ô kín của XPS ngăn ngừa sự tích tụ hơi nước, giảm nguy cơ đóng băng bên trong kho.
- Sản xuất nội thất và trang trí
Ngoài xây dựng, XPS còn được ứng dụng trong việc chế tạo các sản phẩm nội thất nhẹ như tấm ốp tường trang trí, trần giả hoặc vách ngăn di động. Với bề mặt phẳng và dễ gia công, XPS có thể được phủ sơn hoặc dán lớp hoàn thiện để tạo thẩm mỹ, đồng thời vẫn giữ được khả năng cách nhiệt và cách âm.
Tấm panel XPS có phạm vi ứng dụng rất rộng, từ xây dựng dân dụng, công nghiệp đến các công trình hạ tầng và sản phẩm sáng tạo. Đặc tính cách nhiệt, chống ẩm và độ bền cao khiến nó trở thành vật liệu đa năng, đáp ứng tốt nhu cầu trong nhiều điều kiện khác nhau. Tuy nhiên, để tối ưu hiệu quả, cần chọn độ dày và loại XPS phù hợp với từng mục đích cụ thể.
Lưu ý quan trọng khi mua panel XPS
Khi mua panel XPS, bạn cần lưu ý những điều dưới đây:

- Xác định mục đích sử dụng: Cần xác định rõ mục đích sử dụng để chọn loại phù hợp. XPS có nhiều độ dày và mật độ khác nhau, mỗi loại đáp ứng nhu cầu cụ thể như cách nhiệt tường, sàn, mái hay kho lạnh, chẳng hạn như 20-30 mm cho tường, 50-100 mm cho kho lạnh).
- Kiểm tra chất lượng và nguồn gốc sản phẩm: Hãy ưu tiên mua từ các nhà cung cấp uy tín, có giấy chứng nhận chất lượng (CO, CQ) và thông tin rõ ràng về xuất xứ.
- Chú ý đến mật độ (density) và độ dày: Mật độ và độ dày là hai yếu tố kỹ thuật quan trọng quyết định hiệu quả của XPS. Mật độ (kg/m³) liên quan đến khả năng chịu lực và cách nhiệt – mật độ cao hơn (35-50 kg/m³) thường bền hơn nhưng cũng nặng và đắt hơn. Độ dày (mm) ảnh hưởng đến mức độ cách nhiệt – dày hơn thì hiệu quả tốt hơn nhưng chi phí tăng lên. Hãy tham khảo ý kiến kỹ sư hoặc nhà cung cấp để chọn thông số phù hợp với công trình, tránh lãng phí hoặc chọn loại không đáp ứng đủ yêu cầu.
- Đánh giá khả năng chống cháy: XPS nguyên bản dễ bắt lửa, vì vậy bạn cần lưu ý đến tính năng chống cháy khi mua.
- So sánh giá cả và cân nhắc chi phí: Giá của XPS thay đổi tùy theo thương hiệu, mật độ, độ dày và tính năng bổ sung (như chống cháy). Trước khi mua, bạn nên tham khảo báo giá từ nhiều nhà cung cấp để so sánh, nhưng đừng chỉ chọn dựa trên giá thấp nhất.
- Kiểm tra kích thước và khả năng tương thích: XPS thường được sản xuất với kích thước tiêu chuẩn. Trước khi đặt hàng, hãy đo đạc kỹ khu vực thi công và xác định xem tấm có khớp với thiết kế không.
- Xem xét điều kiện bảo quản và vận chuyển: XPS tuy bền nhưng dễ bị biến dạng nếu bảo quản sai cách, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ cao (trên 75°C) hoặc bị đè ép mạnh. Khi mua, hãy hỏi nhà cung cấp về cách đóng gói và vận chuyển để đảm bảo tấm không bị nứt, gãy hay cong vênh trước khi đến tay bạn. Nếu dự trữ lâu dài, cần lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp để giữ nguyên tính chất vật liệu.
- Tìm hiểu chính sách bảo hành và hỗ trợ: Đừng quên hỏi về chính sách bảo hành hoặc hỗ trợ kỹ thuật từ nhà cung cấp.
Địa chỉ mua tấm panel XPS cách nhiệt giá rẻ, chất lượng?
Minh Anh Homes là đơn vị uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng và phân phối tấm panel XPS chính hãng tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh thành lân cận. Đơn vị tự hào mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao với giá thành cạnh tranh, đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật cho mọi công trình.
Minh Anh cung cấp tấm panel XPS đa dạng kích thước, độ dày, số lượng và màu sắc theo đúng nhu cầu của khách hàng, cam kết hàng chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng.
Ngoài XPS, công ty còn chuyên phân phối các loại panel khác như EPS, bông khoáng, bông thủy tinh, PU, mang đến nhiều lựa chọn phù hợp. Giá sản phẩm luôn đi kèm ưu đãi hấp dẫn, đặc biệt giảm giá cho đơn hàng lớn.

Không chỉ cung cấp vật tư, Minh Anh Homes còn nhận thi công trọn gói các dịch vụ như lắp đặt vách, cách âm, cách nhiệt, nhà tiền chế, nhà xưởng với chi phí hợp lý. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, tận tâm luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ để khách hàng sở hữu sản phẩm tốt nhất.
Dịch vụ giao hàng tận nơi nhanh chóng, đóng gói cẩn thận, đảm bảo sản phẩm nguyên vẹn, không hư hỏng. Minh Anh Homes cam kết bảo hành theo đúng quy định của nhà sản xuất, giúp khách hàng an tâm về chất lượng và độ bền của công trình.
THÔNG TIN LIÊN HỆ MINH ANH HOMES
- Trụ sở chính: 55 Đường Số 4, KĐT Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TPHCM (xem bản đồ)
- Điện thoại: 0937 337 534 (Mr Minh), 0936 146 484 (Ms Tú Anh)
- Email: minhanhhomes.vn@gmail.com
THAM KHẢO THÊM
- Báo giá tấm Panel bông thuỷ tinh (Glasswool) mới nhất
- Báo giá vách tôn xốp 2 mặt chính hãng, giá tốt 2025
- Bảng giá thi công Panel kho lạnh, phòng lạnh mới nhất
- Sandwich Panel là gì? Bảng giá và thông tin cần biết
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!