









Tấm inox đỏ gương
- Bề mặt: Bóng gương màu đỏ, đạt độ bóng 8K, phản chiếu rõ nét.
- Kích thước: 1219mm x 2438mm, 1000mm x 2000mm, 1500mm x 3000mm
- Độ dày: 0.5mm - 3.0mm
- Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
- Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
- Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
- Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
- Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Tấm inox đỏ gương nổi bật với bề mặt sáng bóng như gương và sắc đỏ độc đáo. Nhờ đặc tính chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội, nó thường được sử dụng trong trang trí nội thất, kiến trúc hiện đại và các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự tinh tế.
Thông tin cơ bản về tấm inox đỏ gương
Tấm inox đỏ gương là một trong những tấm inox bóng gương được sử dụng phổ biến nhờ màu sắc bắt mắt và độ bền bỉ vượt thời gian. Tấm inox này được gia công với bề mặt phẳng mịn, phản chiếu như gương và mang màu đỏ ấn tượng.
Không chỉ sở hữu độ bền vượt trội cùng khả năng chống oxi hóa, tấm inox đỏ gương còn đem lại vẻ đẹp sang trọng, hiện đại. Với những ưu điểm đó, sản phẩm này thường được ứng dụng trong thiết kế nội thất, ngoại thất, trang trí không gian cao cấp hoặc các sản phẩm công nghiệp cần tính thẩm mỹ cao.

1. Bảng thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của tấm inox đỏ gương được liệt kê trong bảng dưới đây:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Chất liệu | Thép không gỉ (inox) 304, 201 hoặc 316 (trong đó 304 là phổ biến nhất) |
Bề mặt | Bóng gương, phủ màu đỏ PVD, đạt độ bóng 8K, phản chiếu rõ nét |
Màu sắc | Đỏ (thường được mạ bằng công nghệ PVD để tạo màu bền vững) |
Độ dày | 0.5mm – 3.0mm (thông dụng: 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm) |
Kích thước tiêu chuẩn | 1219mm x 2438mm (thông dụng nhất), 1000mm x 2000mm, 1500mm x 3000mm |
Trọng lượng | Tỷ trọng ~7.93g/cm³ (inox 304), tương đương thép thông thường nhưng nhẹ hơn nhờ độ dày mỏng. |
Tiêu chuẩn sản xuất | ASTM, AISI, JIS, GB |
Độ cứng | 200 – 220HV (tùy thuộc vào mác thép) |
Khả năng chịu nhiệt |
|
Khả năng chống ăn mòn | Cao, phù hợp môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ (tốt nhất với inox 316) |
Công nghệ mạ màu | PVD (Physical Vapor Deposition) – mạ chân không, bền màu, chống trầy xước |
Ứng dụng | Trang trí nội thất, ngoại thất, biển quảng cáo, thang máy, đồ gia dụng |
Xuất xứ | Nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản |
Ghi chú:
- Tấm Inox 304: Phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt, giá thành hợp lý.
- Tấm Inox 201: Giá rẻ hơn, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn, phù hợp môi trường khô ráo.
- Tấm Inox 316: Cao cấp, chống ăn mòn vượt trội, dùng trong môi trường khắc nghiệt (như gần biển).
- Kích thước và độ dày có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu.
- Trọng lượng tính toán: Khối lượng = Dài (m) x Rộng (m) x Độ dày (mm) x Tỷ trọng (thường 7.93g/cm³ cho inox 304).
2. Cấu tạo của tấm inox đỏ gương
Tấm inox đỏ gương không có cấu tạo phức tạp như các sản phẩm lắp ráp, mà thực chất là một tấm thép không gỉ (inox) được gia công với các đặc tính và lớp hoàn thiện đặc biệt. Cấu tạo của nó bao gồm hai yếu tố chính: lõi vật liệu và lớp bề mặt hoàn thiện. Dưới đây là chi tiết:
+ Lõi vật liệu (Thép không gỉ – Inox)
Lõi tấm inox đỏ gương là một hợp kim thép không gỉ, được tạo thành từ sắt (Fe) kết hợp với các nguyên tố khác như Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn), và đôi khi là Molypden (Mo). Đây là thành phần quyết định các đặc tính cơ bản như độ bền, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng thực tế của vật liệu.
Thành phần hóa học: Tùy thuộc vào mác thép:
- Inox 201: Crom (Cr ~16-18%), Niken (Ni ~4-6%), Mangan (Mn ~5.5-7.5%), ít Carbon.
- Inox 304: Crom (Cr ~18-20%), Niken (Ni ~8-10.5%), Carbon thấp.
- Inox 316: Crom (Cr ~16-18%), Niken (Ni ~10-14%), Molypden (Mo ~2-3%).
Đặc tính:
- Chống ăn mòn (mức độ tùy mác thép).
- Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt.
- Khả năng chịu nhiệt (304: ~870°C, 316: ~900°C).
Kết cấu: Là một tấm thép cán phẳng, đồng nhất, không có lớp ghép hay phân tầng bên trong.
+ Lớp bề mặt hoàn thiện
Bề mặt gương:
- Được đánh bóng đạt cấp độ 8K (cao nhất trong các mức bóng gương), tạo hiệu ứng phản chiếu rõ nét như gương.
- Quá trình đánh bóng sử dụng máy móc chuyên dụng, loại bỏ mọi khuyết tật bề mặt, mang lại độ mịn tối đa.
Lớp mạ màu đỏ:
- Công nghệ PVD (Physical Vapor Deposition): Mạ chân không, phủ một lớp kim loại mỏng (thường là Titan hoặc hợp chất tương tự) lên bề mặt inox. Lớp mạ này rất mỏng (chỉ vài micromet), nhưng bám chắc, chống trầy xước, chống phai màu và tăng tính thẩm mỹ với màu đỏ đặc trưng.
- Lớp mạ màu đỏ không làm thay đổi cấu trúc lõi inox, chỉ là lớp phủ bề mặt.

+ Quy trình hình thành cấu tạo
- Cán thép: Tấm inox thô được cán mỏng theo độ dày yêu cầu (0.5mm – 3.0mm).
- Đánh bóng: Bề mặt được xử lý qua nhiều công đoạn mài và đánh bóng để đạt độ gương 8K.
- Mạ màu PVD: Tấm inox được đưa vào buồng chân không, phủ lớp màu đỏ bằng công nghệ PVD.
+ Đặc điểm tổng quan
- Độ dày: Toàn bộ tấm (lõi + lớp mạ) thường từ 0.5mm đến 3.0mm, lớp mạ chỉ chiếm một phần rất nhỏ.
- Tính đồng nhất: Tấm inox đỏ gương là một khối vật liệu liền mạch, không có các lớp ghép chồng như vật liệu composite.
- Trọng lượng: Tùy kích thước và độ dày (ví dụ: inox 304, 1mm ≈ 8kg/m²).
Phân loại tấm inox đỏ gương
Tấm inox đỏ gương được phân loại dựa trên các mác thép không gỉ phổ biến là 201, 304 và 316.
1. Tấm inox đỏ gương 201
Thành phần hóa học chính: Thấp hơn về hàm lượng Niken (Ni ~4-6%), cao Mangan (Mn ~5.5-7.5%), Crom (Cr ~16-18%).
Đặc điểm:
- Bề mặt bóng gương, màu đỏ mạ bằng công nghệ PVD.
- Giá thành thấp nhất trong 3 loại.
- Độ cứng khá cao nhưng khả năng chống ăn mòn hạn chế.
Ưu điểm:
- Phù hợp cho các dự án không yêu cầu cao về chống oxi hóa.
- Dễ gia công, bề mặt sáng bóng đẹp.
Nhược điểm:
- Chống ăn mòn kém hơn, dễ bị rỉ sét trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
- Độ bền thấp hơn so với 304 và 316.
Ứng dụng: Trang trí nội thất (nơi khô ráo), đồ gia dụng, biển quảng cáo nhỏ.
2. Tấm inox đỏ gương 304
Thành phần hóa học chính: Niken (Ni ~8-10.5%), Crom (Cr ~18-20%), ít Mangan hơn 201.
Đặc điểm:
- Bề mặt bóng gương 8K, màu đỏ mạ PVD bền đẹp.
- Độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt, phổ biến nhất trên thị trường.
- Chịu nhiệt lên đến khoảng 870°C.
Ưu điểm:
- Chống oxi hóa tốt trong môi trường thông thường (ẩm ướt, không khí).
- Dễ gia công, hàn, cắt, ứng dụng linh hoạt.
- Giá thành hợp lý so với hiệu suất.
Nhược điểm: Không phù hợp với môi trường có nồng độ muối hoặc axit cao (như gần biển).
Ứng dụng: Trang trí nội thất (ốp tường, thang máy), ngoại thất (mặt dựng), thiết bị nhà bếp, công trình kiến trúc.

3. Tấm inox đỏ gương 316
Thành phần hóa học chính: Niken (Ni ~10-14%), Crom (Cr ~16-18%), bổ sung Molypden (Mo ~2-3%).
Đặc điểm:
- Bề mặt gương sáng bóng, màu đỏ mạ PVD cao cấp.
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ Molypden, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
- Chịu nhiệt tốt (lên đến 900°C).
Ưu điểm:
- Chống ăn mòn cực tốt trong môi trường muối, axit, hoặc hóa chất mạnh.
- Độ bền cao, tuổi thọ dài.
- Thẩm mỹ sang trọng, phù hợp với các dự án cao cấp.
Nhược điểm:
- Giá thành cao nhất trong 3 loại.
- Ít phổ biến hơn do chi phí sản xuất lớn.
Ứng dụng: Công trình gần biển, thiết bị y tế, nhà máy hóa chất, trang trí ngoại thất cao cấp, linh kiện công nghiệp đòi hỏi độ bền tối ưu.
Bảng giá tấm inox đỏ gương mới nhất
Minh Anh Homes chuyên thi công và cung cấp tấm inox bóng gương chính hãng, đảm bảo chất lượng cao với mức giá phải chăng. Chúng tôi cung cấp sản phẩm với đa dạng màu sắc (tấm inox gương Champagne, tấm inox trắng gương, vàng gương, đỏ, đen…), mác thép (201, 304, 316), đa dạng kích thước và độ dày.
Hiện tại tấm inox đỏ gương 201_0.6 đang được bán với giá 1.500.000 VNĐ/ tấm. Đây là một mức giá tham khảo hấp dẫn, phù hợp với nhu cầu của đa số khách hàng. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết:
Tên sản phẩm | Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ/ tấm) |
Tấm inox đỏ gương 201_0.6 | 1.219 x 2.438 | 1.500.000 |
Lưu ý:
- Giá inox gương đỏ sẽ được Minh Anh Homes cập nhật liên tục theo từng thời điểm.
- Mức giá này chưa bao gồm thuế VAT 10%, chi phí vận chuyển và lắp đặt.
Để được thông tin chi tiết và tư vấn cụ thể hơn, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Minh Anh Homes theo số điện thoại (zalo): 0937 337 534 (Mr Minh). Chúng tôi sẵn sàng đáp ứng cung cấp số lượng lớn về nguyên vật liệu với chiết khấu phần trăm cao, đồng thời hỗ trợ vận chuyển và thi công theo yêu cầu của khách hàng.
Ưu và nhược điểm của tấm inox đỏ gương
Tấm inox đỏ gương là một vật liệu được ưa chuộng nhờ vẻ đẹp thẩm mỹ và tính ứng dụng cao. Tuy nhiên, như bất kỳ sản phẩm nào, nó cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Ưu điểm
Những ưu điểm nổi bật của tấm inox đỏ gương:

- Thẩm mỹ cao: Bề mặt bóng gương đạt cấp độ 8K, phản chiếu rõ nét, kết hợp với màu đỏ sang trọng, tạo điểm nhấn nổi bật cho không gian. Phù hợp với các thiết kế hiện đại, cao cấp như nội thất, ngoại thất, hay biển quảng cáo.
- Độ bền vượt trội: Lõi thép không gỉ (201, 304, 316) mang lại khả năng chịu lực tốt, không dễ bị biến dạng hay hư hỏng theo thời gian. Lớp mạ PVD bền màu, chống phai và trầy xước hiệu quả.
- Chống ăn mòn: Tùy mác thép, tấm inox đỏ gương có khả năng chống oxi hóa tốt (304 và 316 đặc biệt hiệu quả trong môi trường ẩm hoặc hóa chất). Ngoài ra lớp oxit Crom thụ động bảo vệ bề mặt khỏi gỉ sét.
- Dễ gia công: Có thể cắt, uốn, hàn, hoặc khắc hoa văn theo yêu cầu, linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau. Độ dẻo của inox Austenitic hỗ trợ quá trình gia công dễ dàng.
- Khả năng chịu nhiệt: Chịu được nhiệt độ cao (~900°C), phù hợp cho cả môi trường trong nhà và ngoài trời.
- Vệ sinh dễ dàng: Bề mặt phẳng mịn, không bám bụi bẩn, chỉ cần lau nhẹ là sạch, tiết kiệm thời gian bảo trì.
- Ứng dụng đa dạng: Từ trang trí nội thất (ốp tường, thang máy), ngoại thất (mặt dựng, cổng), đến công nghiệp (thiết bị y tế với inox 316).
Nhược điểm
Một số nhược điểm của tấm inox đỏ gương mà bạn cần lưu ý để có những quyết định và các khắc phục phù hợp và đảm bảo độ bền cho công trình.
- Giá thành cao:
- So với các vật liệu thông thường (như nhôm, thép carbon), tấm inox đỏ gương có giá cao hơn, đặc biệt với inox 316 hoặc sản phẩm mạ PVD chất lượng cao.
- Inox 201 rẻ hơn nhưng lại kém bền trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ bị trầy xước nếu không cẩn thận: Mặc dù lớp mạ PVD tăng khả năng chống trầy, nhưng bề mặt gương vẫn có thể bị xước nếu va chạm mạnh hoặc tiếp xúc với vật liệu cứng (như kim loại khác).
- Hạn chế trong môi trường khắc nghiệt (tùy mác thép):
- Inox 201 dễ bị rỉ sét trong môi trường ẩm, muối hoặc axit, không phù hợp cho công trình gần biển.
- Inox 304 tuy tốt nhưng không tối ưu trong điều kiện có nồng độ muối cao, thua kém inox 316.
- Trọng lượng tương đối lớn: Dù mỏng (0.5mm – 3.0mm), inox vẫn nặng hơn so với nhôm hoặc nhựa (inox 304: ~8kg/m² với độ dày 1mm), gây khó khăn khi vận chuyển hoặc lắp đặt ở các vị trí cao.
- Chi phí bảo trì khi hư hỏng: Nếu bề mặt gương bị trầy hoặc lớp mạ PVD bị bong, việc sửa chữa hoặc đánh bóng lại đòi hỏi kỹ thuật cao và chi phí không nhỏ.
- Phụ thuộc vào công nghệ sản xuất: Chất lượng màu đỏ và độ bóng phụ thuộc vào công nghệ mạ PVD. Nếu nhà sản xuất kém uy tín, lớp mạ có thể không đều hoặc dễ phai màu theo thời gian.
- Không phù hợp với mọi phong cách thiết kế: Màu đỏ gương có tính đặc trưng mạnh, không phải lúc nào cũng hòa hợp với các không gian truyền thống hoặc tối giản.
Ứng dụng tấm inox đỏ gương trong thực tế
Tấm inox đỏ gương, với vẻ đẹp sang trọng, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ trang trí đến công nghiệp. Dưới đây là các ứng dụng thực tế phổ biến của loại vật liệu này:
+ Trang trí ngoại thất
- Mặt dựng công trình: Dùng làm lớp phủ ngoài cho các tòa nhà, trung tâm thương mại, vừa thẩm mỹ vừa chống chịu thời tiết (đặc biệt với inox 304, 316).
- Cổng và hàng rào: Tấm inox đỏ gương được gia công thành hoa văn hoặc kết hợp với kính, gỗ để làm cổng biệt thự, nhà phố.
- Biển quảng cáo: Làm nền hoặc chữ nổi cho biển hiệu, thu hút ánh nhìn nhờ bề mặt bóng gương và màu đỏ bắt mắt.
+ Trang trí nội thất
- Ốp tường và vách ngăn: Tấm inox đỏ gương được dùng để ốp tường phòng khách, sảnh khách sạn, nhà hàng, tạo điểm nhấn hiện đại và tinh tế.
- Thang máy: Làm lớp ốp bên trong cabin thang máy, mang lại vẻ sang trọng, dễ lau chùi và bền bỉ theo thời gian.
- Đồ gia dụng: Sử dụng trong sản xuất tủ, kệ, bàn ghế hoặc các chi tiết trang trí như tay nắm cửa, khung gương.
- Trần nhà: Ốp trần tạo hiệu ứng phản chiếu, mở rộng không gian, thường thấy ở các showroom hoặc quán bar cao cấp.

+ Công nghiệp và sản xuất
- Thiết bị y tế (inox 316): Dùng trong sản xuất dụng cụ phẫu thuật, bàn mổ, hoặc tủ đựng thiết bị nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và dễ khử trùng.
- Công nghiệp thực phẩm: Làm bồn chứa, bề mặt bàn chế biến thực phẩm (thường dùng inox 304 hoặc 316), đảm bảo vệ sinh và độ bền.
- Linh kiện máy móc: Sử dụng trong các chi tiết cần độ chính xác cao, chống oxi hóa trong môi trường khắc nghiệt.
+ Kiến trúc và nghệ thuật
- Tượng và tác phẩm nghệ thuật: Tấm inox đỏ gương được cắt, uốn để tạo hình các tác phẩm điêu khắc hoặc trang trí nghệ thuật ngoài trời.
- Cột và trụ trang trí: Dùng trong các công trình kiến trúc lớn như nhà hát, bảo tàng, mang lại vẻ đẹp độc đáo và bền vững.
+ Ứng dụng đặc thù
- Công trình gần biển (inox 316): Làm lớp ốp hoặc chi tiết trang trí cho khách sạn, nhà hàng ven biển nhờ khả năng chống ăn mòn muối.
- Thẩm mỹ công cộng: Sử dụng trong các công trình công cộng như nhà ga, sân bay để tạo ấn tượng mạnh về mặt thị giác.
Tấm inox đỏ gương là vật liệu đa năng, đáp ứng cả nhu cầu thẩm mỹ và công năng thực tế. Tùy vào mục đích sử dụng và ngân sách, người dùng có thể chọn mác thép phù hợp để tối ưu hiệu quả.
THAM KHẢO THÊM:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!