









Tấm inox đen gương (inox 201, 304)
- Thương hiệu: Nhiều thương hiệu
- Kích thước: 1219mm x 2438mm, 1219mm x 3000mm, 1500mm x 3000mm
- Độ dày: 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 3.0mm
- Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
- Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
- Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
- Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
- Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Tấm inox đen gương là một loại thép không gỉ có bề mặt sáng bóng như gương và được phủ lớp màu đen sang trọng. Sản phẩm có tính thẩm mỹ cao, nổi bật với độ bền vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt.
Thông tin cơ bản về tấm inox đen gương
Tấm inox đen gương là một loại tấm inox bóng gương có màu đen, được làm từ thép không gỉ cao cấp. Sản phẩm gây chú ý với bề mặt được đánh bóng sáng như gương và phủ một lớp màu đen sang trọng.
Ngoài ra nhờ vào công nghệ mạ màu tiên tiến PVD (Physical Vapor Deposition), tấm inox đen gương không chỉ có vẻ ngoài bóng bẩy, đẳng cấp mà còn có khả năng chống ăn mòn, chống trầy xước và chịu lực tốt.

1. Bảng thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Chất liệu | Thép không gỉ |
Mác thép | SUS 201, SUS 304, SUS 316 |
Phân loại | Inox 201, Inox 304, Inox 316 (phổ biến nhất là 201 và 304) |
Tiêu chuẩn kỹ thuật | SUS, JIS, AISI, ASTM (ASTM là tiêu chuẩn phổ biến tại Việt Nam) |
Bề mặt | Gương đen (Mirror Black), sáng bóng, có khả năng phản chiếu hình ảnh, chống bám bẩn |
Độ bóng | 8K (độ bóng cao nhất, đạt hiệu ứng gương hoàn hảo) |
Công nghệ mạ màu | PVD (Physical Vapor Deposition) – mạ titan trong môi trường chân không ở nhiệt độ cao |
Độ dày | 0.5mm, 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 3.0mm (có thể tùy chỉnh) |
Kích thước tiêu chuẩn | 1219mm x 2438mm, 1219mm x 3000mm, 1500mm x 3000mm (có thể cắt theo yêu cầu) |
Trọng lượng | 14 – 24kg (Tùy thuộc độ dày và kích thước) |
Lớp bảo vệ bề mặt | Dán 1-2 lớp film |
Tuổi thọ | Inox 201: 5-7 năm (thích hợp trong nhà)<br>- Inox 304: 10 năm trở lên (cả trong và ngoài trời) |
Độ cứng | Cao, chống trầy xước tốt |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt (đặc biệt với inox 304, 316) |
Đặc tính nổi bật |
|
Xuất xứ | Nhập khẩu từ các nước Châu Âu, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản |
Ứng dụng | Trang trí nội thất, ngoại thất, quảng cáo, thang máy, bảng hiệu, đồ gia dụng |
Ghi chú:
- Inox 201 gương đen: Giá thành thấp hơn, phù hợp với môi trường trong nhà, khả năng chống ăn mòn kém hơn trong điều kiện khắc nghiệt.
- Inox 304 gương đen: Chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội, sử dụng tốt cả trong nhà và ngoài trời, giá cao hơn nhưng bền hơn.
- Kích thước và độ dày: Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu, nhưng các thông số trên là phổ biến nhất trên thị trường.
- Chất lượng bề mặt: Đảm bảo sáng bóng, không trầy xước, không cong vênh, màu sắc đồng đều.
2. Cấu tạo của tấm inox đen gương
Không giống như vật liệu composite, cấu tạo của tấm inox đen gương không phải là một cấu trúc phân lớp phức tạp mà là một tấm thép không gỉ (inox) nguyên khối được gia công bề mặt và xử lý màu sắc để đạt hiệu ứng “gương đen”. Dưới đây là mô tả chi tiết về cấu tạo và các yếu tố liên quan đến quá trình tạo ra sản phẩm này:
2.1. Cấu tạo cơ bản của tấm inox đen gương
+ Lõi vật liệu (Thép không gỉ)
Tấm inox đen gương được làm từ thép không gỉ, thường là các mác thép như:
- Inox 201: Chứa khoảng 16-18% Crom, 3.5-5.5% Niken, 5.5-7.5% Mangan.
- Inox 304: Chứa 18-20% Crom, 8-10.5% Niken.
- Inox 316: Chứa 16-18% Crom, 10-14% Niken, thêm 2-3% Molypden (chống ăn mòn tốt hơn).
Đây là thành phần chính quyết định độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học của tấm inox.
+ Bề mặt gương (Mirror Finish)
Tấm inox được đánh bóng qua nhiều công đoạn để đạt độ bóng 8K (mức độ bóng cao nhất, tạo hiệu ứng phản chiếu như gương). Quá trình này bao gồm mài, đánh bóng cơ học bằng các loại đá mài và hóa chất chuyên dụng để loại bỏ mọi khuyết tật bề mặt, tạo độ phẳng và sáng tối đa.
+ Lớp mạ màu đen (PVD Coating)
- Công nghệ: Sử dụng công nghệ mạ PVD (Physical Vapor Deposition – lắng đọng hơi vật lý) để phủ một lớp titan hoặc hợp chất kim loại khác lên bề mặt inox.
- Thành phần lớp mạ: Thường là Titan Nitride (TiN) hoặc Titan Carbonitride (TiCN), kết hợp với oxit kim loại để tạo màu đen đặc trưng.
- Độ dày lớp mạ: Rất mỏng, chỉ khoảng 0.1 – 1 micron, nhưng đủ để thay đổi màu sắc và tăng độ cứng bề mặt.
- Đặc điểm: Lớp mạ này bền, không bong tróc, chống xước tốt và giữ màu lâu dài trong điều kiện sử dụng bình thường.
+ Lớp bảo vệ bề mặt (Film bảo vệ)
Sau khi hoàn thiện, tấm inox đen gương thường được dán một lớp film nhựa (PVC hoặc film laser) để bảo vệ bề mặt khỏi trầy xước trong quá trình vận chuyển, gia công hoặc lắp đặt.
Độ dày film: Thường từ 80-100 micron, dễ bóc ra sau khi sử dụng.

2.2. Quá trình hình thành
- Chuẩn bị nguyên liệu: Tấm inox thô (thường là dạng cán nguội) được chọn theo mác thép (201, 304, 316) và độ dày mong muốn.
- Đánh bóng gương: Tấm inox được xử lý qua các bước mài và đánh bóng để đạt độ sáng 8K.
- Mạ PVD: Tấm inox được đưa vào buồng chân không, nơi lớp titan hoặc hợp chất kim loại được bốc hơi và lắng đọng lên bề mặt, tạo màu đen.
- Kiểm tra và bảo vệ: Kiểm tra độ đồng đều của màu sắc và độ bóng, sau đó dán film bảo vệ trước khi xuất xưởng.
2.3 Đặc điểm cấu tạo
- Nguyên khối: Không có cấu trúc phân lớp riêng biệt, mà là một tấm inox được xử lý bề mặt.
- Tính thẩm mỹ: Hiệu ứng gương đen đến từ sự kết hợp giữa độ bóng cao và lớp mạ PVD.
- Tính chất vật lý: Vẫn giữ nguyên các đặc tính của inox như chống ăn mòn, chịu nhiệt, dễ gia công, nhưng lớp mạ tăng thêm độ cứng và khả năng chống xước.
Phân loại tấm inox đen gương
Tấm inox đen gương được phân loại chủ yếu dựa trên mác thép không gỉ (inox), phổ biến nhất là Inox 201, Inox 304, và Inox 316. Mỗi loại có thành phần hóa học, đặc tính vật lý và ứng dụng khác nhau, phù hợp với các điều kiện sử dụng và ngân sách khác nhau.
1. Tấm inox đen gương Inox 201
Tấm inox 201 đen gương là loại thép không gỉ được gia công bề mặt đạt độ bóng gương 8K, phủ lớp mạ PVD màu đen sang trọng. Sản phẩm có giá thành thấp, phù hợp cho trang trí nội thất như vách ngăn, tủ, kệ, hoặc bảng hiệu trong nhà.
Đặc điểm nổi bật là độ bóng cao, thẩm mỹ hiện đại, dễ gia công, nhưng khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình, không tối ưu cho môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời. Đây là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng không yêu cầu độ bền quá cao.

Thành phần hóa học:
- Crom (Cr): 16-18%
- Niken (Ni): 3.5-5.5%
- Mangan (Mn): 5.5-7.5%
- Thấp hơn về hàm lượng Niken, cao hơn về Mangan so với 304 và 316.
Đặc điểm:
- Độ bóng gương cao, lớp mạ PVD tạo màu đen đều và thẩm mỹ.
- Chống ăn mòn ở mức trung bình, phù hợp với môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với độ ẩm hoặc hóa chất.
- Giá thành thấp nhất trong 3 loại.
Ưu điểm:
- Chi phí rẻ, dễ gia công (uốn, cắt, hàn).
- Thích hợp cho các ứng dụng trang trí trong nhà.
Nhược điểm:
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn, dễ bị rỉ sét trong môi trường ẩm ướt, axit hoặc muối.
- Độ bền thấp hơn so với 304 và 316.
Ứng dụng:
- Trang trí nội thất: Tủ, kệ, vách ngăn, đồ gia dụng.
- Các công trình không yêu cầu độ bền cao hoặc tiếp xúc ngoài trời.
2. Tấm inox đen gương 304
Tấm Inox 304 là loại thép không gỉ cao cấp, có khả năng chống ăn mòn vượt trội, bền bỉ ở cả môi trường trong nhà và ngoài trời. Tấm inox này nổi bật với độ bóng hoàn hảo, tính thẩm mỹ cao, dễ gia công, và tuổi thọ dài (10 năm trở lên). Tấm inox đen gương 304 được ứng dụng rộng rãi trong trang trí nội thất, ngoại thất, thang máy, lan can, và các công trình yêu cầu chất lượng cao.

Thành phần hóa học:
- Crom (Cr): 18-20%
- Niken (Ni): 8-10.5%
- Không chứa Molypden (Mo).
Đặc điểm:
- Độ bóng gương xuất sắc, lớp mạ PVD bền màu, chống xước tốt.
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn Inox 201, chịu được môi trường ẩm ướt và nhiệt độ cao.
- Là loại phổ biến nhất trong các ứng dụng inox đen gương.
Ưu điểm:
- Chống oxy hóa tốt, phù hợp cả trong nhà và ngoài trời.
- Độ bền cao, tuổi thọ dài (10 năm trở lên trong điều kiện bình thường).
- Dễ gia công, hàn, uốn mà không làm hỏng bề mặt.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn Inox 201.
- Chưa tối ưu trong môi trường có tính ăn mòn cực mạnh (như gần biển hoặc tiếp xúc hóa chất mạnh).
Ứng dụng:
- Trang trí nội thất và ngoại thất: Cửa, lan can, thang máy, bảng hiệu.
- Công trình dân dụng và thương mại yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao.
3. Tấm inox đen gương 316
Tấm inox đen gương 316 là loại thép không gỉ cao cấp nhất trong dòng inox đen gương, được đánh bóng đạt độ gương 8K và phủ lớp mạ PVD màu đen sang trọng. Với thành phần chứa 16-18% Crom, 10-14% Niken và 2-3% Molypden, sản phẩm có khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như gần biển, axit hoặc hóa chất mạnh.
Đặc điểm nổi bật là độ bóng hoàn hảo, độ bền vượt trội, màu sắc bền lâu, phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời cao cấp như lan can, bảng hiệu, hoặc thiết bị công nghiệp (y tế, thực phẩm). Tuy nhiên, giá thành cao hơn so với Inox 201 và 304.

Thành phần hóa học:
- Crom (Cr): 16-18%
- Niken (Ni): 10-14%
- Molypden (Mo): 2-3% (yếu tố quan trọng tăng khả năng chống ăn mòn).
Đặc điểm:
- Độ bóng gương hoàn hảo, lớp mạ PVD bền bỉ, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng chống ăn mòn cao nhất trong 3 loại, đặc biệt trong môi trường muối, axit hoặc hóa chất mạnh.
- Giá thành cao nhất.
Ưu điểm:
- Chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp với điều kiện ngoài trời khắc nghiệt (gần biển, khu công nghiệp).
- Độ bền vượt trội, tuổi thọ rất dài (hơn 10 năm ngay cả trong môi trường ăn mòn).
- Giữ màu sắc và độ bóng lâu dài.
Nhược điểm:
- Giá thành đắt đỏ, thường cao hơn 20-30% so với Inox 304.
- Ít phổ biến hơn trong trang trí thông thường do chi phí cao.
Ứng dụng:
- Công trình ven biển: Lan can, bảng hiệu, kiến trúc ngoài trời.
- Ngành công nghiệp: Thiết bị y tế, thực phẩm, hóa chất.
- Các dự án cao cấp yêu cầu chất lượng tối ưu.
Bảng so sánh các loại inox đen gương
Tiêu chí | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
Hàm lượng | Thấp (3.5-5.5%) | Trung bình (8-10.5%) | Cao (10-14%) |
Chống ăn mòn | Trung bình | Cao | Rất cao |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ứng dụng phổ biến | Trong nhà | Trong nhà và ngoài trời | Ngoài trời khắc nghiệt |
Bảng giá tấm inox đen gương mới nhất
Minh Anh Homes có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công và phân phối tấm inox đen gương (201, 304), tấm inox đục lỗ, tấm inox màu… với nhiều độ dày khác nhau gồm 0.6mm, 0.8mm, 1.0mm..
Hiện tại giá bán tấm inox đen gương dao động trong khoảng từ 1.350.000 VNĐ đến 2.640.000 tùy loại (Inox 201, Inox 304) và độ dày. Trong đó tấm inox đen gương 201 có giá thấp hơn so với tấm inox đen gương 304, phù hợp với những công trình dân dụng, cần tiết kiệm.
Dưới đây là bảng giá chi tiết của tấm inox đen gương tại Minh Anh Homes (bảng giá mới cập nhật):

Lưu ý: Đây là bảng giá tham khảo, áp dụng cho thời điểm hiện tại. Bảng giá này có thể thay đổi theo thời giá. Do đó quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Minh Anh Homes qua số điện thoại hoặc zalo 0937 337 534 (Mr Minh) để được tư vấn và thông báo giá chính xác nhất.
Ưu – Nhược điểm của tấm inox đen gương
Dưới đây là phân tích ưu điểm và nhược điểm của tấm inox đen gương dựa trên đặc tính chung và ứng dụng thực tế:
Ưu điểm
Những ưu điểm nổi bật khiến các phân loại của tấm inox đen gương được sử dụng phổ biến:
Thẩm mỹ cao:
- Bề mặt bóng gương 8K kết hợp màu đen PVD tạo vẻ sang trọng, hiện đại, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất và ngoại thất.
- Phản chiếu ánh sáng tốt, mang lại cảm giác không gian rộng và tinh tế.
Độ bền cao:
- Chất liệu inox đảm bảo khả năng chống oxy hóa, chịu nhiệt và duy trì chất lượng theo thời gian.
- Lớp mạ PVD tăng độ cứng bề mặt, chống xước và giữ màu tốt.
Dễ gia công: Có thể cắt, uốn, hàn, dập để tạo hình theo yêu cầu mà không làm hỏng lớp mạ hoặc độ bóng.
Đa dạng ứng dụng: Sử dụng trong trang trí nội thất, ngoại thất và cả công nghiệp.
Khả năng chống ăn mòn (tùy loại inox): Inox 304 và 316 chịu được môi trường ẩm, muối, hóa chất tốt hơn Inox 201, phù hợp cả trong nhà và ngoài trời.
Dễ vệ sinh: Bề mặt nhẵn bóng giúp lau chùi đơn giản, không bám bụi bẩn hay vi khuẩn.
Nhược điểm
Những nhược điểm của tấm inox đen gương mà bạn cần biết:
Giá thành:
- Cao hơn so với inox thông thường (đặc biệt với Inox 316), do quá trình đánh bóng gương và mạ PVD phức tạp.
- Inox 201 rẻ hơn nhưng kém bền, còn Inox 304, 316 lại đắt đỏ.
Dễ bị trầy xước: Mặc dù lớp mạ PVD tăng độ cứng, nhưng nếu tiếp xúc với vật sắc nhọn hoặc ma sát mạnh, bề mặt gương vẫn có thể bị xước, làm giảm thẩm mỹ.
Hạn chế trong môi trường khắc nghiệt:
- Inox 201 dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm, muối hoặc axit, không phù hợp ngoài trời.
- Ngay cả Inox 304 cũng kém hiệu quả trong điều kiện ăn mòn cực mạnh (như gần biển), cần dùng Inox 316 đắt hơn.
Khó sửa chữa bề mặt: Nếu lớp mạ PVD bị hỏng hoặc trầy xước sâu, việc phục hồi độ bóng và màu đen nguyên bản rất khó, thường phải thay mới.
Phụ thuộc vào chất lượng sản xuất: Độ bền màu và độ bóng phụ thuộc vào công nghệ mạ PVD và tay nghề gia công. Sản phẩm kém chất lượng có thể bị phai màu hoặc không đồng đều.
Trọng lượng: Tấm inox dày (1.5mm trở lên) có thể nặng, gây khó khăn trong vận chuyển hoặc lắp đặt nếu không có thiết bị hỗ trợ.
Ứng dụng thực tế của tấm inox đen gương
Tấm inox đen gương có vẻ ngoài sang trọng, độ bóng cao, bền và linh hoạt trong thiết kế. Nhờ vậy mà sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ trang trí đến công nghiệp. Dưới đây là các ứng dụng thực tế phổ biến của tấm inox đen gương:
+ Trang trí nội thất
- Vách ngăn: Dùng làm vách ngăn phòng khách, văn phòng, nhà hàng, tạo không gian hiện đại và phân chia khu vực tinh tế.
- Ốp tường: Trang trí tường trong phòng khách, sảnh khách sạn, showroom, mang lại vẻ đẹp sang trọng và dễ lau chùi.
- Tủ và kệ: Ốp bề mặt tủ bếp, tủ quần áo, kệ trưng bày, tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
- Cửa và thang máy: Ốp cửa thang máy, cửa ra vào, vừa đẹp mắt vừa chống xước tốt.
- Đồ gia dụng: Làm bề mặt bàn, ghế, hoặc các chi tiết trang trí trong nhà.

+ Trang trí ngoại thất
- Lan can và cầu thang: Sử dụng Inox 304 hoặc 316 để làm lan can ban công, cầu thang ngoài trời, vừa đẹp vừa chịu được thời tiết.
- Bảng hiệu và logo: Dùng trong quảng cáo, làm bảng tên công ty, logo thương hiệu, đặc biệt phù hợp với các thương hiệu cao cấp.
- Mặt tiền công trình: Ốp mặt tiền tòa nhà, cửa hàng, tạo ấn tượng mạnh mẽ và hiện đại.
+ Công nghiệp và sản xuất
- Thiết bị y tế: Inox 316 đen gương được dùng trong sản xuất dụng cụ y tế nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh.
- Ngành thực phẩm: Làm bề mặt bàn chế biến, bồn chứa trong nhà máy thực phẩm (thường là Inox 316).
- Công nghiệp hóa chất: Dùng trong các thiết bị chứa hóa chất nhờ tính chất chống ăn mòn vượt trội của Inox 316.
+ Kiến trúc và xây dựng
- Ốp cột: Trang trí cột trong sảnh lớn, trung tâm thương mại, khách sạn.
- Mái che: Làm mái che nghệ thuật hoặc các chi tiết trang trí ngoài trời (thường dùng Inox 304 hoặc 316).
- Công trình công cộng: Ốp bề mặt ghế chờ, quầy lễ tân, hoặc các chi tiết kiến trúc trong sân bay, ga tàu.
+ Ứng dụng nghệ thuật
- Tác phẩm điêu khắc: Dùng trong các tác phẩm nghệ thuật, tượng trang trí nhờ khả năng tạo hình và độ bóng bắt mắt.
- Đồ thủ công: Làm khung tranh, vật dụng trang trí nhỏ trong các triển lãm.
Tấm inox đen gương là sự kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ hiện đại và độ bền vượt trội, phù hợp cho cả trang trí nội ngoại thất lẫn ứng dụng công nghiệp. Sản phẩm này đáp ứng linh hoạt nhu cầu từ không gian sống đến các công trình đòi hỏi chất lượng cao, mang lại giá trị sử dụng lâu dài và vẻ đẹp tinh tế. Tuy nhiên bạn cần mua sản phẩm tại những địa chỉ uy tín để đảm bảo chất lượng.
THAM KHẢO THÊM
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!