Tấm inox 304 dày 0.8mm (8 zem)

  • Thương hiệu: Posco, Hoa Sen, Nam Kim
  • Kích thước: Khổ rộng 1000 mm, 1220 mm, 1250 mm, 1500 mm, 1524 mm. Dài 2000 mm, 2440 mm, 3000 mm, 6000 mm.
  • Độ dày: 0.8mm (8 zem)
Lý do chọn chúng tôi
  • Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
  • Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
  • Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
  • Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
  • Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
  • Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Giá:
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm:
0
Nhà phân phối
Minh Anh
Loại sản phẩm:

Tấm inox 304 dày 0.8mm (8 zem) là một trong những loại vật liệu thép không gỉ phổ biến, được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và bề mặt sáng bóng. Với độ dày vừa phải, tính linh hoạt và độ bền vượt trội, vật liệu này là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu cả tính thẩm mỹ lẫn độ bền cao.

Thông tin cơ bản về tấm inox 304 dày 0.8mm (8 zem)

Tấm inox 304 dày 0.8mm là một loại thép không gỉ chất lượng cao (SUS 304), được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính bền bỉ, chống ăn mòn và dễ gia công. Inox 304 chứa hàm lượng sắt, niken và crom cao, giúp vật liệu có khả năng chống oxy hóa tốt ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất nhẹ.

Tấm inox 304 dày 0.8mm (8 zem)
Tấm inox 304 dày 0.8mm (8 zem) có đặc tính bền bỉ, chống ăn mòn và dễ gia công

Với độ dày 0.8mm, tấm inox 304 có độ linh hoạt cao, dễ dàng cắt, uốn và hàn để phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Nó được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, sản xuất thiết bị nhà bếp, trang trí nội thất và chế tạo máy móc.

Bề mặt sáng bóng, khả năng chịu lực tốt và tính thẩm mỹ cao giúp tấm inox 304 dày 0.8mm trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình và sản phẩm yêu cầu độ bền lâu dài.

1. Bảng thông số kỹ thuật

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của tấm inox 304 dày 0.8mm (8 zem)

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Chất liệu Inox 304 (Thép không gỉ Austenitic)
Độ dày 0.8mm (8 zem)
Thành phần hóa học
  • Sắt (Fe): Khoảng 66-74%
  • Chromium (Cr): 18.0 – 20.0%
  • Nickel (Ni): 8.0 – 10.5%
  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Manganese (Mn): ≤ 2.00%
  • Silicon (Si): ≤ 1.00%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.045%
  • Sulfur (S): ≤ 0.03%
  • Nitrogen (N): ≤ 0.10%
Kích thước tiêu chuẩn
  • Khổ rộng: 1000 mm, 1220 mm, 1250 mm, 1500 mm, 1524 mm (có thể cắt theo yêu cầu).
  • Chiều dài: 2000 mm, 2440 mm, 3000 mm, 6000 mm (có thể tùy chỉnh).
Độ bền kéo ≥ 515 MPa
Độ bền chảy ≥ 205 MPa
Độ giãn dài ≥ 40%
Độ cứng ≤ 92 HRB (Rockwell B) hoặc ≤ 201 HB (Brinell).
Khối lượng riêng 7.93 g/cm³ (hoặc 7930 kg/m³)
Bề mặt hoàn thiện
  • 2B (bề mặt mờ, cán nguội).
  • BA (bề mặt bóng gương).
  • HL (Hairline – xước mịn).
  • No.1 (cán nóng, bề mặt thô).
  • No.4 (bề mặt xước nhẹ).
  • No.8 (bề mặt gương siêu bóng).
Tiêu chuẩn kỹ thuật ASTM A240/A240M (Mỹ), JIS G4305 (Nhật Bản), AISI 304.
Khả năng chịu nhiệt
  • Nhiệt độ hoạt động liên tục: lên đến 925°C.
  • Nhiệt độ tối đa trong điều kiện ngắt quãng: 870°C.
Khả năng chống ăn mòn Chống ăn mòn tốt trong môi trường không khí, nước, và một số hóa chất nhẹ
Ứng dụng phổ biến
  • Gia công nội thất (vách ngăn, bàn ghế).
  • Biển quảng cáo, chữ nổi inox.
  • Thiết bị gia dụng (bồn rửa, kệ bếp).
  • Trang trí kiến trúc và công nghiệp nhẹ.

2. Cấu tạo và đặc điểm

Cấu tạo của tấm inox 304 dày 0.8mm là một khối hợp kim thép không gỉ austenitic đồng nhất, với thành phần hóa học đặc trưng (Cr 18-20%, Ni 8-10.5%) và cấu trúc vi mô FCC. Độ dày 0.8mm được định hình qua quá trình cán nguội, mang lại độ bền, tính dẻo và khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ trang trí đến công nghiệp.

Dưới đây là thông tin chi tiết về cấu tạo của vật liệu này:

+ Thành phần hóa học

Tấm inox 304 dày 0.8mm được tạo thành từ hợp kim thép không gỉ với các nguyên tố chính sau:

  • Sắt (Fe): Thành phần nền, chiếm phần lớn (khoảng 66-74%).
  • Chromium (Cr): 18.0 – 20.0% – Tạo khả năng chống ăn mòn bằng cách hình thành lớp oxit Cr₂O₃ thụ động trên bề mặt.
  • Nickel (Ni): 8.0 – 10.5% – Tăng cường độ dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
  • Carbon (C): ≤ 0.08% – Giới hạn thấp để tránh hiện tượng nhạy cảm hóa (sensitization) khi hàn.
  • Manganese (Mn): ≤ 2.00% – Cải thiện độ bền và độ cứng.
  • Silicon (Si): ≤ 1.00% – Tăng cường độ bền nóng và khả năng chống oxi hóa.
  • Phosphorus (P): ≤ 0.045% – Giới hạn để đảm bảo tính dẻo.
  • Sulfur (S): ≤ 0.03% – Giới hạn để tránh làm giảm khả năng gia công.
  • Nitrogen (N): ≤ 0.10% – Tăng độ bền và ổn định cấu trúc austenite.
Chứa hàm lượng sắt, niken và crom cao
Tấm inox 304 dày 0.8mm chứa hàm lượng sắt, niken và crom cao

+ Cấu trúc vi mô

  • Tấm inox 304 dày 0.8mm có cấu trúc austenitic (austenite) ở trạng thái rắn.
  • Đây là cấu trúc tinh thể lập phương tâm diện (FCC – Face-Centered Cubic), mang lại tính dẻo dai, dễ gia công và không nhiễm từ (non-magnetic) ở nhiệt độ thường.
  • Không có pha ferit hoặc martensit đáng kể trong điều kiện tiêu chuẩn, trừ khi tấm bị biến dạng mạnh hoặc xử lý nhiệt không đúng cách.

+ Quy trình sản xuất và cấu trúc vật lý

  • Sản xuất: Tấm inox 304 dày 0.8mm thường được sản xuất bằng phương pháp cán nguội (cold rolling) từ phôi thép dày hơn, sau đó được xử lý bề mặt để đạt độ mỏng và độ bóng mong muốn.
  • Độ dày: 0.8mm (8 zem) – Đây là độ dày đồng nhất trên toàn tấm, với sai số rất nhỏ (±0.05mm tùy tiêu chuẩn).
  • Bề mặt: Có thể là 2B (mờ), BA (bóng gương), No.4 (xước nhẹ), hoặc các loại hoàn thiện khác tùy theo yêu cầu sử dụng. Lớp bề mặt này không thay đổi cấu trúc bên trong mà chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ và khả năng chống bám bẩn.

+ Tính chất vật lý của cấu tạo

  • Khối lượng riêng: 7.93 g/cm³ – Phản ánh mật độ nguyên tử trong cấu trúc austenite.
  • Độ dẫn nhiệt: Khoảng 16.2 W/m·K (ở 100°C) – Thấp hơn thép carbon, do cấu trúc hợp kim.
  • Độ giãn nở nhiệt: 17.3 x 10⁻⁶ /K (0-100°C) – Đặc trưng của thép không gỉ austenitic.

+ Đặc điểm cấu tạo nổi bật

  • Lớp oxit thụ động: Nhờ hàm lượng Chromium cao, bề mặt tấm inox 304 tự hình thành một lớp oxit mỏng (vài nanomet), bảo vệ tấm khỏi ăn mòn trong môi trường thông thường.
  • Tính đồng nhất: Với độ dày 0.8mm, tấm inox 304 có cấu trúc vật liệu đồng nhất từ bề mặt đến lõi, không có lớp phủ hay vật liệu khác biệt.

10 Ưu điểm nổi bật của tấm inox 304 dày 0.8mm

Tấm inox 304 dày 0.8mm sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, cụ thể:

1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

Nhờ hàm lượng Chromium (Cr) từ 18-20%, tấm inox 304 tự hình thành lớp oxit thụ động trên bề mặt, bảo vệ hiệu quả khỏi gỉ sét trong môi trường không khí, nước, và một số hóa chất nhẹ. Điều này đặc biệt phù hợp cho ứng dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm ướt.

Khả năng chống ăn mòn vượt trội
Tấm inox 304 dày 0.8mm có khả năng chống ăn mòn vượt trội

2. Độ bền và độ dẻo cao

Với độ bền kéo ≥ 515 MPa và độ giãn dài ≥ 40%, tấm inox 304 dày 0.8mm vừa bền vững, vừa dễ gia công (uốn, cắt, hàn). Độ dày 0.8mm mang lại sự cân bằng giữa độ cứng và tính linh hoạt, phù hợp cho nhiều hình dạng thiết kế.

3. Tính thẩm mỹ cao

Tấm inox 304 có bề mặt hoàn thiện đa dạng (2B, BA, No.4, No.8), mang lại vẻ ngoài sáng bóng, hiện đại và dễ dàng vệ sinh. Độ dày 0.8mm đủ mỏng để tạo cảm giác nhẹ nhàng nhưng vẫn chắc chắn, rất lý tưởng cho trang trí nội thất, biển quảng cáo hay chữ nổi.

4. Khả năng chịu nhiệt tốt

Tấm inox 304 hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 925°C (liên tục) và 870°C (ngắt quãng), phù hợp cho các ứng dụng như thiết bị nhà bếp, lò nướng hoặc môi trường nhiệt độ cao vừa phải.

5. Không nhiễm từ (Non-magnetic)

Do cấu trúc austenitic, tấm inox 304 dày 0.8mm không bị hút từ tính trong điều kiện thông thường, rất hữu ích trong các ngành công nghiệp điện tử hoặc môi trường yêu cầu vật liệu không từ tính.

6. Dễ gia công và hàn

Độ dày 0.8mm cho phép tấm inox 304 dễ dàng cắt laser, uốn cong, dập nổi hoặc hàn mà không cần thiết bị quá chuyên dụng. Hàm lượng Carbon thấp (≤ 0.08%) cũng giảm nguy cơ nhạy cảm hóa khi hàn, đảm bảo độ bền mối hàn.

Độ dày 0.8mm giúp tấm inox 304 được gia công một cách dễ dàng
Độ dày 0.8mm giúp tấm inox 304 được gia công một cách dễ dàng

7. An toàn cho sức khỏe

Inox 304 không giải phóng chất độc hại, không phản ứng với thực phẩm, nên được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bồn rửa, dụng cụ nhà bếp và thiết bị y tế.

8. Tuổi thọ cao

Với khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao, tấm inox 304 dày 0.8mm có tuổi thọ kéo dài hàng chục năm trong điều kiện sử dụng thông thường, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.

9. Tính linh hoạt trong ứng dụng

Độ dày 0.8mm phù hợp cho cả ứng dụng trang trí (vách ngăn, lan can) lẫn công nghiệp nhẹ (vỏ máy, tấm lót). Kích thước có thể tùy chỉnh (1000mm x 2000mm, 1220mm x 2440mm,…) đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.

10. Giá cả hợp lý

So với các loại inox cao cấp hơn (như 316), inox 304 có giá thành thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tốt, đặc biệt với độ dày 0.8mm, phù hợp cho các dự án không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực cao (chẳng hạn như trong môi trường biển).

Ứng dụng tấm inox 304 dày 0.8mm (8 zem) trong thực tế

Tấm inox 304 dày 0.8mm (8 zem) không quá dày để dễ gia công, nhưng đủ cứng để chịu lực trong các ứng dụng vừa và nhẹ, phù hợp cho môi trường ẩm ướt, ngoài trời hoặc tiếp xúc hóa chất nhẹ. Ngoài ra bề mặt đa dạng (bóng, mờ, xước) của vật liệu này có thể đáp ứng nhu cầu trang trí cao cấp.

Dưới đây là những ứng dụng nổi bật của tấm inox 304 dày 0.8mm:

+ Trang trí nội thất và kiến trúc

  • Vách ngăn: Tấm inox 304 dày 0.8mm được cắt CNC hoặc uốn cong để làm vách ngăn trang trí trong nhà hàng, khách sạn, văn phòng, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.
  • Lan can và tay vịn: Dùng để gia công các chi tiết lan can cầu thang, vừa bền vừa thẩm mỹ với bề mặt bóng gương (BA) hoặc xước mịn (HL).
  • Ốp tường/trần: Ốp tường bếp, phòng tắm hoặc trần nhà, tận dụng khả năng chống ẩm và dễ lau chùi.

+ Gia công đồ gia dụng

  • Bồn rửa chén: Tấm inox 0.8mm được dập và hàn để sản xuất bồn rửa, đảm bảo độ bền và không bị rỉ sét khi tiếp xúc thường xuyên với nước.
  • Kệ bếp, tủ inox: Dùng làm bề mặt hoặc khung tủ, vừa chắc chắn vừa an toàn thực phẩm.
  • Dụng cụ nhà bếp: Như khay, giá đỡ, tận dụng tính không phản ứng với thực phẩm và dễ vệ sinh.
Bồn rửa chén được làm từ tấm inox 304
Bồn rửa chén được sản xuất bằng cách đập và hàn tấm inox 304

+ Công nghiệp quảng cáo

  • Chữ nổi inox: Tấm inox 304 dày 0.8mm được cắt laser hoặc uốn để tạo chữ nổi trên biển hiệu, logo, với bề mặt bóng hoặc xước, chịu được thời tiết ngoài trời.
  • Bảng tên, biển chỉ dẫn: Nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, phù hợp cho các công trình công cộng.

+ Ứng dụng trong công nghiệp nhẹ

  • Vỏ máy móc: Làm vỏ bọc cho máy móc, thiết bị điện tử hoặc tủ điện, nhờ tính không nhiễm từ và độ bền cơ học.
  • Tấm lót hoặc tấm chắn: Dùng trong các dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm để ngăn cách hoặc bảo vệ thiết bị.
  • Ống dẫn khí: Gia công thành các tấm cuốn tròn làm ống dẫn khí hoặc ống thoát trong nhà máy.

+ Ứng dụng trong giao thông và vận tải

  • Trang trí nội thất xe: Làm các chi tiết như tay nắm, viền trang trí trong tàu hỏa, xe buýt nhờ độ bền và thẩm mỹ.
  • Biển số, tấm chắn: Dùng trong sản xuất biển số xe hoặc tấm chắn bảo vệ nhờ khả năng chống ăn mòn.

+ Công trình ngoại thất

  • Mái che, tấm lợp: Tấm inox 304 dày 0.8mm được gia công thành mái che nhỏ hoặc tấm lợp trang trí, chịu được mưa nắng lâu dài.
  • Cửa cuốn, cửa chớp: Dùng làm lá cửa nhờ độ mỏng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng.

+ Thiết bị y tế và phòng sạch

  • Bề mặt bàn mổ, tủ y tế: Tấm inox 304 dày 0.8mm được dùng nhờ tính không gỉ, dễ khử trùng và an toàn trong môi trường y tế.
  • Tường phòng sạch: Ốp tường hoặc vách ngăn trong phòng sạch nhờ khả năng chống bám bụi và vi khuẩn.
Tấm inox 304 dày 0.8mm được dùng làm tủ y tế
Tấm inox 304 dày 0.8mm được dùng làm tủ y tế nhờ tính không gỉ, dễ khử trùng

+ Ứng dụng trong nghệ thuật và thủ công

  • Tác phẩm điêu khắc: Tấm inox được cắt, uốn để tạo các tác phẩm nghệ thuật hoặc mô hình trang trí nhờ tính dễ gia công và bề mặt đẹp.
  • Đồ thủ công mỹ nghệ: Làm các sản phẩm như hộp, khung ảnh hoặc đồ trang trí cao cấp.

Tóm lại, tấm inox 304 dày 0.8mm là lựa chọn tối ưu nhờ sự kết hợp giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ và dễ gia công. Với độ dày vừa phải, nó đáp ứng linh hoạt nhu cầu từ trang trí nội thất, gia dụng đến công nghiệp nhẹ, mang lại giá trị sử dụng lâu dài và hiệu quả kinh tế cao.

THAM KHẢO THÊM:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *