Tấm inox trắng gương (inox 201, 304)

  • Thương hiệu: Nhiều thương hiệu
  • Kích thước: 1219 x 2438 mm, 1000 x 2000 mm, 1500 x 3000 mm
  • Độ dày: 0,3 mm - 3,0 mm
Lý do chọn chúng tôi
  • Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
  • Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
  • Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
  • Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
  • Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
  • Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Giá:
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm:
0
Nhà sản xuất
Hoàng Phi Glass
Loại sản phẩm:

Tấm inox trắng gương là một loại vật liệu kim loại cao cấp, được gia công tỉ mỉ để đạt độ bóng sáng như gương, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng. Với đặc tính chống ăn mòn, bền bỉ và dễ dàng vệ sinh, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong trang trí nội thất, kiến trúc và các ứng dụng công nghiệp.

Thông tin cơ bản về tấm inox trắng gương

Tấm inox trắng gương là một loại vật liệu được làm từ thép không gỉ (inox), có bề mặt được xử lý đặc biệt để đạt độ bóng mịn, phản chiếu như gương. Đây là sản phẩm thuộc dòng inox cao cấp, thường được sản xuất từ các mác thép như 304 hoặc 201 (các loại thép không gỉ), nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và vẻ ngoài sang trọng.

Tấm inox trắng gương
Tấm inox trắng gương được làm từ thép không gỉ (inox), có bề mặt đạt độ bóng mịn như gương

Nhờ đặc tính này, tấm inox trắng gương được sử dụng phổ biến trong trang trí nội thất, kiến trúc, sản xuất đồ dùng gia đình và các ứng dụng công nghiệp, đáp ứng cả yêu cầu về thẩm mỹ lẫn công năng.

1. Bảng thông số kỹ thuật

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản của tấm inox trắng gương, dựa trên các tiêu chuẩn phổ biến tại Việt Nam và quốc tế. Lưu ý rằng thông số có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, mác thép và yêu cầu cụ thể của khách hàng:

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Mác thép SUS 201, SUS 304, SUS 316 (phổ biến nhất là 304 và 201)
 Bề mặt Bóng gương (Mirror Finish), độ bóng 8K (800 grit) hoặc cao hơn
 Độ dày 0,3 mm – 3 mm (tùy ứng dụng, phổ biến nhất gồm: 0,5 mm, 0,8 mm, 1,0 mm, 1,2 mm)
Kích thước tiêu chuẩn 1219 x 2438 mm, 1000 x 2000 mm, 1500 x 3000 mm
Khổ rộng 1000 mm, 1219 mm, 1500 mm
Chiều dài 2000 mm, 2438 mm, 3000 mm, hoặc tùy chỉnh
Độ cứng Tùy thuộc mác thép (304: ~170-200 HB; 201: ~200-240 HB)
Khả năng chống ăn mòn Cao (304 và 316 tốt hơn 201, đặc biệt trong môi trường axit hoặc muối)
Trọng lượng Tùy kích thước và độ dày. Chẳng hạn tấm 304 dày 1 mm, 1219 x 2438 mm ≈ 23,5 kg
Lớp bảo vệ Thường phủ PVC hoặc PE để chống trầy xước trong quá trình vận chuyển
Tiêu chuẩn chất lượng JIS (Nhật Bản), AISI (Mỹ), ASTM, GB (Trung Quốc)
Xuất xứ Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, châu Âu
Ứng dụng phổ biến
  • Trang trí nội thất, thang máy, ốp tường
  • Làm bảng hiệu, quảng cáo, kiến trúc
  • Ngành công nghiệp thực phẩm, y tế

2. Cấu tạo của tấm inox trắng gương

Tấm inox trắng gương không có “cấu tạo” phức tạp như một sản phẩm lắp ráp, mà thực chất là một tấm thép không gỉ (inox) nguyên khối được gia công để đạt bề mặt bóng gương. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn, ta có thể phân tích cấu tạo của nó theo hai khía cạnh: thành phần vật liệu và quá trình hình thành bề mặt.

+ Thành phần vật liệu

Tấm inox trắng gương được làm từ thép không gỉ, với thành phần hóa học phụ thuộc vào mác thép. Các thành phần chính bao gồm:

  • Sắt (Fe): Thành phần nền, chiếm phần lớn (khoảng 60-70%).
  • Crom (Cr): 16-20% (tùy mác thép), tạo khả năng chống ăn mòn bằng cách hình thành lớp oxit bảo vệ trên bề mặt.
  • Niken (Ni): 4-10,5% (cao ở 304, thấp ở 201), tăng độ bền và khả năng chống gỉ.
  • Mangan (Mn): 2-10% (cao hơn ở 201), thay thế một phần Niken để giảm chi phí.
  • Carbon (C): Dưới 0,08%, giúp giảm độ giòn.
  • Các nguyên tố khác: Silic (Si), Lưu huỳnh (S), Photpho (P) với hàm lượng nhỏ, tùy theo tiêu chuẩn sản xuất.

Cụ thể:

  • Inox 304: ~18% Cr, ~8% Ni, <0,08% C.
  • Inox 201: ~17% Cr, ~4,5% Ni, ~7,5% Mn.
Cấu tạo của tấm inox trắng gương
Cấu tạo của tấm inox trắng gương gồm sắt, Crom, Niken, Mangan…

+ Quá trình hình thành bề mặt bóng gương

Tấm inox trắng gương không phải là trạng thái tự nhiên của thép không gỉ mà được tạo ra qua các bước gia công:

  • Cán phẳng: Thép được cán mỏng thành tấm với độ dày mong muốn (0,3-3 mm).
  • Đánh bóng: Bề mặt được mài và đánh bóng nhiều lần bằng các loại vật liệu mài mòn (từ thô đến siêu mịn, thường đạt cấp độ 8K). Quá trình này loại bỏ các khuyết tật và tạo độ phản chiếu cao.
  • Lớp phủ bảo vệ: Sau khi hoàn thiện, tấm inox thường được phủ một lớp phim PVC hoặc PE để tránh trầy xước trong vận chuyển và lắp đặt.

+ Đặc điểm cấu trúc

  • Nguyên khối: Không có lớp phủ hay cấu trúc phân tầng, toàn bộ tấm là một khối thép không gỉ đồng nhất.
  • Bề mặt đặc biệt: Độ bóng gương là kết quả của quá trình xử lý cơ học, không phải do lớp sơn hay xi mạ.

Tóm lại, tấm inox trắng gương là một tấm thép không gỉ được chế tác từ hợp kim sắt-Crom-Niken (hoặc Mangan), với bề mặt được đánh bóng tỉ mỉ để đạt hiệu ứng phản chiếu như gương, kết hợp giữa tính chất vật liệu và kỹ thuật gia công.

3. Đặc điểm

Tấm inox trắng gương sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật, vừa mang tính thẩm mỹ vừa đảm bảo tính năng vượt trội.

+ Đặc điểm về vật lý

  • Độ dày linh hoạt: Thường từ 0,3 mm đến 3 mm, tùy ứng dụng (phổ biến: 0,5 mm, 0,8 mm, 1,0 mm).
  • Kích thước đa dạng: Tiêu chuẩn như 1219 x 2438 mm, 1000 x 2000 mm, hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Trọng lượng nhẹ: So với các vật liệu kim loại khác, tấm inox mỏng giúp giảm tải trọng trong thi công.
  • Độ cứng: Tùy mác thép (304: ~170-200 HB; 201: ~200-240 HB), đủ chắc chắn để chịu lực nhưng vẫn dễ gia công.

+ Đặc điểm về tính chất hóa học

  • Chống ăn mòn: Nhờ hàm lượng Crom cao (16-20%), tạo lớp oxit bảo vệ, đặc biệt tốt ở mác 304 và 316, kém hơn ở 201 trong môi trường axit hoặc muối.
  • Chịu nhiệt: Có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ từ -50°C đến 800°C (tùy mác thép), phù hợp với nhiều điều kiện môi trường.
  • Không gỉ: Đặc trưng của thép không gỉ, giúp duy trì vẻ đẹp lâu dài mà không cần bảo trì phức tạp.

+ Đặc điểm về thẩm mỹ

  • Bề mặt bóng gương: Đạt độ bóng cao (thường là 8K hoặc hơn), phản chiếu hình ảnh rõ nét như gương, tạo cảm giác sang trọng và hiện đại.
  • Màu sắc: Màu trắng bạc đặc trưng của thép không gỉ, dễ dàng phối hợp với nhiều phong cách thiết kế.
  • Tính đồng đều: Bề mặt mịn, không tì vết, mang lại vẻ ngoài tinh tế và chuyên nghiệp.
Bề mặt bóng gương của tấm inox trắng gương đạt độ bóng cao, phản chiếu hình ảnh rõ nét như gương
Bề mặt bóng gương của tấm inox trắng gương đạt độ bóng cao, phản chiếu hình ảnh rõ nét như gương

+ Đặc điểm về công năng

  • Dễ vệ sinh: Bề mặt láng bóng ít bám bụi, dễ lau chùi bằng nước hoặc dung dịch thông thường.
  • Dễ gia công: Có thể cắt, uốn, hàn hoặc dập để tạo hình theo ý muốn mà không làm mất độ bóng.
  • Bền bỉ: Tuổi thọ cao, ít bị mài mòn hay xuống cấp theo thời gian, đặc biệt khi sử dụng trong nhà.

+ Đặc điểm khác

  • Thân thiện môi trường: Có thể tái chế 100%, không thải chất độc hại.
  • Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp cho trang trí nội thất (ốp tường, thang máy), kiến trúc, đồ gia dụng, biển quảng cáo và các sản phẩm công nghiệp.
  • Lớp bảo vệ: Thường được phủ phim PVC/PE để tránh trầy xước trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.

Phân loại tấm inox trắng gương

Tấm inox trắng gương được phân thành nhiều loại dựa trên mác thép, thành phần hóa học và đặc tính của từng loại thép không gỉ. Trong đó Inox 201 và Inox 304 là 2 loại được sử dụng phổ biến nhất. Inox 430 và Inox 316 ít phổ biến hơn và thường được dùng ở dạng tấm cuộn inox.

1. Inox 201

Đây là một sản phẩm thép không gỉ được gia công với bề mặt bóng loáng như gương, mang lại vẻ đẹp hiện đại và tinh tế. Được chế tạo từ mác thép 201 với thành phần chính gồm 16-18% Crom, 4-6% Niken và 7,5-10% Mangan, loại inox này nổi bật với giá thành hợp lý, phù hợp cho nhiều ứng dụng phổ thông.

Bề mặt đạt độ bóng 8K, phản chiếu rõ nét, kết hợp với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khô ráo, giúp tấm inox 201 trắng gương trở thành lựa chọn lý tưởng cho trang trí nội thất như ốp tường, vách ngăn, đồ gia dụng giá rẻ hay biển quảng cáo.

Dù không bền bỉ bằng inox 304 trong môi trường ẩm hoặc axit, sản phẩm này vẫn đáp ứng tốt nhu cầu thẩm mỹ và kinh tế cho các dự án trong nhà.

2. Inox 304

Đây là một sản phẩm thép không gỉ cao cấp, được chế tạo từ mác thép 304 với bề mặt bóng gương tinh xảo, mang đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại. Thành phần hóa học của tấm inox 304 bao gồm 18-20% Crom và 8-10,5% Niken, tạo nên khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt (lên đến ~800°C).

Bề mặt được gia công đạt độ bóng 8K, phản chiếu rõ nét như gương, kết hợp với tính chất không gỉ, giúp sản phẩm giữ được vẻ đẹp lâu dài ngay cả trong môi trường ẩm, muối hay axit nhẹ.

Nhờ những ưu điểm này, tấm inox trắng gương 304 được ứng dụng rộng rãi trong trang trí nội thất cao cấp (thang máy, vách ngăn, ốp tường), thiết bị nhà bếp, kiến trúc ngoài trời và cả ngành y tế, thực phẩm. Inox trắng gương 304 được đánh giá là lựa chọn tối ưu cho các dự án yêu cầu chất lượng bền vững và thẩm mỹ hoàn hảo.

Tấm inox trắng gương 304
Tấm inox trắng gương 304 được chế tạo từ mác thép 304, có bề mặt bóng gương tinh xảo

Bảng so sánh Inox 201 và Inox 304

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa tấm inox trắng gương Inox 201 và Inox 304 dựa trên các tiêu chí quan trọng:

Tiêu chí Inox 201 Inox 304
Thành phần hóa học Cr: 16-18%, Ni: 4-6%, Mn: 7,5-10%, C: <0,15% Cr: 18-20%, Ni: 8-10,5%, Mn: <2%, C: <0,08%
Độ bóng gương 8K, sáng đẹp nhưng dễ xỉn hơn theo thời gian 8K, sáng bền lâu, giữ được độ bóng tốt
Chống ăn mòn Tốt trong môi trường khô, kém hơn trong môi trường ẩm/muối/axit Rất tốt, chịu được môi trường ẩm, muối, axit nhẹ
Độ bền Cao (~200-240 HB), kém dẻo dai hơn Rất cao (~170-200 HB), dẻo dai, chịu lực tốt
Chịu nhiệt Tốt (~700°C) Tốt hơn (~800°C)
Từ tính Có từ tính nhẹ Không từ tính
Độ dày phổ biến 0,3-3 mm (tùy ứng dụng) 0,3-3 mm (tùy ứng dụng)
Kích thước tiêu chuẩn 1000 x 2000 mm, 1219 x 2438 mm 1000 x 2000 mm, 1219 x 2438 mm
Giá thành Thấp, tiết kiệm chi phí Cao hơn, đầu tư dài hạn
Ưu điểm Giá rẻ, thẩm mỹ tốt trong điều kiện khô Chống gỉ vượt trội, bền bỉ, đa dụng
Nhược điểm Chống ăn mòn kém, dễ bị ảnh hưởng trong môi trường khắc nghiệt Giá thành cao hơn
Tuổi thọ Ngắn hơn trong môi trường ẩm Dài hơn, đặc biệt trong điều kiện khắc nghiệt

Bảng giá tấm inox trắng gương mới nhất

Hiện nay tấm inox trắng gương được bán với giá từ 1.050.000 VNĐ đến 1.900.000 VNĐ đối với Inox 201, từ 1.500.000 VNĐ đến 5.060.000 VNĐ đối với Inox 304. Dưới đây là bảng giá chi tiết, mới nhất của tấm inox trắng gương tại Minh Anh Homes:

Bảng giá tấm inox trắng gương mới nhất
Bảng giá tấm inox trắng gương mới nhất

Lưu ý bảng giá tấm inox trắng gương có thể thay đổi tùy theo thời giá. Để được báo giá chính xác và cụ thể nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ Minh Anh Homes qua số điện thoại / Zalo: 0937 337 534 (Mr Minh).

ĐỌC NGAY: Bảng giá tấm Inox bóng gương chính hãng, mới nhất

Ưu – Nhược điểm tấm inox trắng gương

Tấm inox trắng gương được sử dụng phổ biến nhờ những ưu điểm vượt trội. Song song đó, sản phẩm  này  vẫn tồn tại một số nhược điểm mà bạn cần lưu ý.

Ưu điểm

Những ưu điểm nổi bật của tấm inox trắng gương:

  • Chống ăn mòn tốt

Nhờ thành phần Crom (16-20%) trong inox, tấm trắng gương có khả năng chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt với mác 304 hoặc 316. Chẳng hạn, khi sử dụng ở môi trường nhà bếp hoặc gần biển (với inox 304), sản phẩm ít bị gỉ sét, giữ được độ bền và vẻ đẹp lâu dài.

  • Độ bền cao, tuổi thọ dài

Với độ cứng từ 170-240 HB (tùy mác thép), tấm inox trắng gương chịu được va đập và mài mòn tốt. Chẳng hạn như trong các ứng dụng công nghiệp hoặc nội thất công cộng, tấm inox 304 có thể duy trì chất lượng qua nhiều năm mà không cần thay thế thường xuyên.

  • Dễ vệ sinh và bảo trì

Bề mặt láng mịn của tấm inox trắng gương ít bám bụi bẩn, chỉ cần lau bằng khăn ẩm hoặc dung dịch nhẹ là sạch. Điều này rất tiện lợi khi dùng làm bồn rửa, bàn bếp hoặc ốp tường, giúp tiết kiệm thời gian và công sức bảo dưỡng.

  • Thẩm mỹ cao, sang trọng

Tấm inox trắng gương sở hữu bề mặt bóng loáng đạt độ bóng 8K, phản chiếu như gương, mang lại vẻ đẹp hiện đại và tinh tế. Ví dụ, trong các công trình như thang máy hoặc vách ngăn nội thất, tấm inox này tạo cảm giác không gian rộng rãi, sạch sẽ và cao cấp, rất phù hợp với xu hướng thiết kế hiện nay.

Tấm inox trắng gương sở hữu bề mặt bóng loáng, mang lại tính thẩm mỹ cao và sang trọng
Tấm inox trắng gương sở hữu bề mặt bóng loáng, mang lại tính thẩm mỹ cao và sang trọng
  • Dễ gia công, linh hoạt ứng dụng

Tấm inox trắng gương có thể được cắt, uốn, hàn hoặc dập mà không làm mất độ bóng, phù hợp với nhiều mục đích. Chẳng hạn, từ việc tạo chữ nổi quảng cáo đến ốp trần trang trí, sản phẩm đều đáp ứng được yêu cầu sáng tạo và kỹ thuật.

  • Thân thiện với môi trường

Inox là vật liệu có thể tái chế 100%, không thải chất độc hại. Khi sử dụng trong ngành thực phẩm hoặc y tế, tấm inox trắng gương đảm bảo an toàn vệ sinh và góp phần bảo vệ môi trường.

Nhược điểm

Một số nhược điểm mà bạn nên lưu ý trước khi chọn mua tấm inox trắng gương để đảm bảo phù hợp với các yêu cầu của công trình.

  • Dễ bị trầy xước nếu không bảo vệ tốt

Mặc dù bóng đẹp, bề mặt gương của tấm inox rất nhạy cảm với các vật sắc nhọn. Nếu không có lớp phim PVC bảo vệ trong quá trình vận chuyển hoặc sử dụng vật cứng cọ xát, tấm inox dễ xuất hiện vết xước, làm giảm thẩm mỹ.

  • Khả năng chống ăn mòn hạn chế với một số mác thép

Với inox 201, khả năng chống gỉ kém hơn trong môi trường ẩm hoặc nước muối so với inox 304. Nếu dùng tấm inox 201 ngoài trời hoặc gần biển mà không bảo trì đúng cách, bề mặt có thể bị xỉn màu hoặc gỉ nhẹ sau thời gian dài.

  • Giá thành cao với các mác thép chất lượng

Tấm inox trắng gương làm từ inox 304 hoặc 316 có giá cao hơn đáng kể so với inox 201 do hàm lượng Niken và chất lượng vượt trội. Điều này có thể gây khó khăn cho các dự án có ngân sách hạn chế, như trang trí cơ bản hoặc sản xuất đại trà.

  • Trọng lượng tương đối nặng với tấm dày

Khi sử dụng tấm inox dày (1,5-3 mm) trong các kết cấu lớn, trọng lượng tăng lên, gây khó khăn trong vận chuyển hoặc lắp đặt, đòi hỏi thiết bị hỗ trợ.

  • Hạn chế trong môi trường nhiệt độ cực cao

Dù chịu nhiệt tốt (700-800°C), tấm inox trắng gương có thể bị biến dạng hoặc mất độ bóng nếu tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ quá cao (trên 1000°C). Ví dụ, trong lò công nghiệp, sản phẩm này không phải lựa chọn tối ưu.

Ứng dụng tấm inox trắng gương trong thực tế

Tấm inox trắng gương, với bề mặt bóng loáng và đặc tính ưu việt, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực thực tế, từ đời sống hàng ngày đến công nghiệp và kiến trúc. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến:

1. Trang trí nội thất

  • Ứng dụng: Ốp tường, vách ngăn, trần nhà, thang máy, cửa ra vào.
  • Lý do chọn: Bề mặt gương phản chiếu giúp không gian trở nên rộng rãi, sáng sủa và sang trọng. Ví dụ, trong thang máy, tấm inox trắng gương (thường là inox 304) không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn dễ vệ sinh, chịu được sự va chạm thường xuyên.
  • Mác thép phổ biến: Inox 304 (cao cấp), Inox 201 (tiết kiệm chi phí).

2. Thiết bị gia dụng

  • Ứng dụng: Bồn rửa chén, bàn bếp, tủ lạnh, lò vi sóng, nồi chảo.
  • Lý do chọn: Tấm inox trắng gương mang lại vẻ ngoài sạch sẽ, hiện đại, đồng thời chống gỉ và dễ lau chùi, rất phù hợp với môi trường nhà bếp.
  • Mác thép phổ biến: Inox 304 (bền bỉ), Inox 201 (giá rẻ).
Bồn rửa chén bóng loáng được làm từ tấm inox trắng gương
Bồn rửa chén bóng loáng được làm từ tấm inox trắng gương

3. Kiến trúc ngoại thất

  • Ứng dụng: Ốp mặt tiền tòa nhà, lan can, cột trụ, biển quảng cáo ngoài trời.
  • Lý do chọn: Độ bóng gương tạo điểm nhấn thẩm mỹ, trong khi khả năng chống ăn mòn (đặc biệt với inox 304 hoặc 316) giúp duy trì chất lượng dưới tác động của thời tiết.
  • Mác thép phổ biến: Inox 304 (phù hợp môi trường ngoài trời), Inox 316 (gần biển).

4. Công nghiệp

  • Ứng dụng: Vỏ máy móc, linh kiện thiết bị, bồn chứa hóa chất.
  • Lý do: Tấm inox trắng gương có độ bền cao, chịu lực tốt và dễ gia công, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong sản xuất. Cụ thể trong ngành thực phẩm, inox 304 được dùng làm bồn chứa vì không bị oxi hóa, đảm bảo vệ sinh.
  • Mác thép phổ biến: Inox 304, Inox 316 (môi trường hóa chất mạnh).

5. Quảng cáo và nghệ thuật

  • Ứng dụng: Biển hiệu, logo, chữ nổi, tác phẩm điêu khắc.
  • Lý do chọn: Độ bóng và khả năng gia công linh hoạt của tấm inox trắng gương giúp tạo ra các sản phẩm bắt mắt, chuyên nghiệp. Chẳng hạn như logo công ty bằng inox trắng gương thường được đặt ở sảnh tòa nhà để tăng tính nhận diện thương hiệu.
  • Mác thép phổ biến: Inox 201 (trong nhà), Inox 304 (ngoài trời).

6. Y tế và thực phẩm

  • Ứng dụng: Bàn phẫu thuật, dụng cụ y tế, thiết bị chế biến thực phẩm.
  • Lý do: Tấm inox trắng gương đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao, không gỉ, không sinh ra chất độc hại.
  • Mác thép phổ biến: Inox 304, Inox 316.

7. Giao thông và công cộng

  • Ứng dụng: Tay vịn cầu thang, nội thất tàu hỏa, xe buýt, nhà chờ.
  • Lý do chọn: Tấm inox trắng gương vừa bền, vừa chống mài mòn, lại tạo cảm giác sạch sẽ trong không gian công cộng. Ví dụ, tay vịn cầu thang trong trung tâm thương mại thường dùng inox 304 để chịu lực và giữ độ sáng lâu dài.
  • Mác thép phổ biến: Inox 304.

Tấm inox trắng gương là sự kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ sang trọng và tính năng vượt trội, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ trang trí nội thất, thiết bị gia dụng đến ứng dụng công nghiệp. Với độ bóng gương tinh tế, khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, sản phẩm này không chỉ nâng tầm không gian sống mà còn mang lại giá trị sử dụng lâu dài.

THAM KHẢO THÊM

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *