Tấm inox 304 dày 1.2mm (Ly)

  • Thương hiệu: Posco, Tisco, Inox Cường Quang...
  • Kích thước: Rộng 1000mm, 1220mm, 1500mm, 1524mm. Dài 2000mm, 2440mm, 3000mm, 4000mm, 6000mm
  • Độ dày: 1.2mm (ly)
Lý do chọn chúng tôi
  • Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
  • Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
  • Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
  • Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
  • Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
  • Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Giá:
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm:
0
Nhà phân phối
Minh Anh
Loại sản phẩm:

Tấm inox 304 dày 1.2mm là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ. Với độ dày tiêu chuẩn, loại inox này không chỉ dễ dàng trong gia công, uốn, cắt mà còn đảm bảo độ cứng cáp, ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Thông tin cơ bản về tấm inox 304 dày 1.2mm (Ly)

Tấm inox 304 dày 1.2mm là một loại thép không gỉ được sản xuất từ hợp kim inox 304 – dòng inox phổ biến nhất hiện nay nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và dễ gia công.

Độ dày 1.2mm (ly) được cho là mức trung bình, phù hợp với nhiều ứng dụng thực tế, đảm bảo sự cân bằng giữa độ cứng và tính linh hoạt khi sử dụng. Tấm inox 304 chứa hàm lượng niken và crom ổn định, giúp bề mặt sáng bóng, hạn chế bị gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hay hóa chất nhẹ.

Tấm inox 304 dày 1.2mm (Ly)
Tấm inox 304 dày 1.2mm (Ly) được sản xuất từ hợp kim inox 304 có độ bền cao

Tấm inox 304 thường được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như chế tạo đồ gia dụng, sản xuất thiết bị y tế, nội thất, trang trí, công nghiệp thực phẩm và nhiều ứng dụng kỹ thuật khác. Nhờ đặc tính không nhiễm từ, an toàn vệ sinh và dễ dàng vệ sinh lau chùi, tấm inox 304 dày 1.2mm luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi chất lượng và độ bền theo thời gian.

1. Bảng thông số kỹ thuật

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản của tấm inox 304 dày 1.2mm, dựa trên các tiêu chuẩn phổ biến trong ngành thép không gỉ:

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Chủng loại Inox 304 (SUS 304, thép không gỉ Austenitic)
Thành phần hóa học
  • Sắt (Fe): khoảng 66-74%
  • Crom (Cr): 18.0 – 20.0%
  • Niken (Ni): 8.0 – 10.5%
  • Carbon (C): ≤ 0.08%
  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%
  • Silic (Si): ≤ 1.0%
  • Photpho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
Độ dày 1.2 mm (tương đương 1.2 Ly)
Khổ rộng phổ biến 1000mm, 1220mm, 1500mm, 1524mm (có thể cắt theo yêu cầu)
Chiều dài phổ biến 2000mm, 2440mm, 3000mm, 4000mm, 6000mm (có thể tùy chỉnh)
Bề mặt
  • BA (Bright Annealed): Sáng bóng, phản chiếu cao
  • 2B: Mờ, nhẵn, phổ biến trong ứng dụng dân dụng
  • HL (Hairline): Xước mảnh, có đường vân
  • No.1: Nhám, thường dùng trong công nghiệp
  • No.4: Xước nhẹ, thẩm mỹ
Độ cứng Khoảng 160–190 HV
Khối lượng riêng 7.93 g/cm³ (hoặc 7930 kg/m³)
Độ bền kéo ≥ 515 MPa
Giới hạn chảy ≥ 205 MPa
Độ giãn dài ≥ 40% (trong 50mm)
Tính hàn Rất tốt
Khả năng chống ăn mòn Cao (đặc biệt trong môi trường nước, axit nhẹ)
Khả năng chịu nhiệt Liên tục: ≤ 925°C, ngắt quãng: 870°C
Tiêu chuẩn áp dụng ASTM A240, JIS G4305, AISI 304, EN 1.4301
Ứng dụng phổ biến Gia công cơ khí, nội thất, thiết bị nhà bếp, y tế, thực phẩm

2. Cấu tạo

Tấm inox 304 dày 1.2mm là một tấm thép không gỉ đồng nhất với cấu trúc vi mô austenitic, được tạo nên từ hợp kim Fe-Cr-Ni và các nguyên tố phụ trợ. Tính chất vật liệu (chống ăn mòn, độ bền, độ dẻo) đến từ thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể, trong khi kích thước và bề mặt phụ thuộc vào quy trình sản xuất.

+ Thành phần hợp kim của tấm inox 304 dày 1.2mm

Tấm inox 304 là một hợp kim thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, được tạo thành từ các nguyên tố hóa học sau:

  • Sắt (Fe): Thành phần chính, chiếm phần lớn (khoảng 66-74%).
  • Crom (Cr): 18.0 – 20.0%, tạo khả năng chống ăn mòn bằng cách hình thành lớp oxit crom thụ động trên bề mặt.
  • Niken (Ni): 8.0 – 10.5%, tăng cường độ dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
  • Carbon (C): ≤ 0.08%, giữ ở mức thấp để giảm nguy cơ ăn mòn giữa các hạt (intergranular corrosion).
  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%, cải thiện độ bền và khả năng gia công.
  • Silic (Si): ≤ 1.0%, tăng cường độ bền nhiệt.
  • Photpho (P) và Lưu huỳnh (S): Lần lượt ≤ 0.045% và ≤ 0.03%, được kiểm soát để đảm bảo chất lượng vật liệu.
Tấm inox 304 dày 1.2mm là một hợp kim thép không gỉ chất lượng cao, thuộc nhóm austenitic
Tấm inox 304 dày 1.2mm là một hợp kim thép không gỉ chất lượng cao, thuộc nhóm austenitic

+ Cấu trúc vi mô của tấm inox 304

Loại cấu trúc: Austenitic (mạng tinh thể lập phương tâm diện – FCC: Face-Centered Cubic).

Đặc điểm:

  • Hạt tinh thể austenite nhỏ, đồng đều, không có pha ferit hoặc martensit trong điều kiện thông thường.
  • Lớp oxit crom thụ động (Cr₂O₃) mỏng (vài nanomet) tự nhiên hình thành trên bề mặt, bảo vệ tấm khỏi ăn mòn.

+ Quá trình sản xuất ảnh hưởng đến cấu trúc

  • Tấm inox 304 dày 1.2mm được sản xuất bằng cách cán nóng hoặc cán nguội từ phôi thép không gỉ.
  • Sau đó, phôi thép không gỉ được ủ để giảm ứng suất nội và tăng độ dẻo, đảm bảo cấu trúc austenite ổn định.
  • Bề mặt được xử lý (2B, BA, No.4, v.v.) để đạt độ nhẵn và thẩm mỹ mong muốn.

+ Hình dạng vật lý

  • Độ dày: 1.2mm
  • Kích thước: Tùy theo yêu cầu, 1000mm x 2000mm hoặc 1220mm x 2440mm.
  • Đồng nhất: Tấm là một khối vật liệu liền mạch, không có lớp phủ hay cấu trúc phân tầng.

9 Ưu điểm nổi bật của tấm inox 304 dày 1.2mm

Tấm inox 304 dày 1.2mm sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật nhờ vào đặc tính của thép không gỉ 304 và độ dày vừa phải, phù hợp với nhiều ứng dụng. Dưới đây là những ưu điểm chính:

1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

Nhờ hàm lượng Crom (18-20%) cao, tấm inox 304 hình thành lớp oxit crom thụ động trên bề mặt, giúp chống lại sự ăn mòn từ môi trường nước, không khí, hóa chất nhẹ (như axit hữu cơ) và điều kiện ẩm ướt.

Tấm inox 304 dày 1.2mm đặc biệt phù hợp trong môi trường thực phẩm, y tế hoặc ngoài trời mà không bị rỉ sét.

Tấm inox 304 dày 1.2mm có khả năng chống ăn mòn vượt trội
Tấm inox 304 dày 1.2mm được sử dụng phổ biến nhờ có khả năng chống ăn mòn vượt trội

2. Độ bền và độ dẻo tốt

Với độ bền kéo ≥ 515 MPa và độ giãn dài ≥ 40%, tấm inox 304 dày 1.2mm có khả năng chịu lực tốt, đồng thời dễ uốn cong, dập hoặc gia công mà không bị nứt gãy. Độ dày 1.2mm mang lại sự cân bằng giữa độ cứng và tính linh hoạt, phù hợp cho cả ứng dụng kết cấu lẫn trang trí.

3. Tính thẩm mỹ cao

Bề mặt inox 304 có thể được xử lý đa dạng (BA, 2B, HL, No.4), mang lại vẻ ngoài sáng bóng, hiện đại và dễ dàng vệ sinh.

Ngoài ra độ dày 1.2mm đủ để tạo cảm giác chắc chắn, không quá nặng, phù hợp cho các thiết kế nội thất hoặc ngoại thất.

4. Khả năng chịu nhiệt tốt

Tấm inox 304 hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 925°C (liên tục) và 870°C (ngắt quãng), thích hợp cho các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ cao như lò nướng, ống dẫn khí nóng.

5. Dễ gia công và chế tạo

Nhờ cấu trúc austenitic, tấm inox 304 dày 1.2mm dễ cắt, hàn, uốn hoặc dập bằng các phương pháp thông thường (hàn TIG, MIG), đáp ứng yêu cầu sản xuất linh hoạt.

Với độ dày 1.2mm, tấm inox 304 không dễ bị biến dạng, cũng không quá dày để gây khó khăn trong gia công.

6. An toàn cho sức khỏe

Inox 304 không giải phóng chất độc hại, không phản ứng với thực phẩm, nên được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm (bồn chứa, khay đựng, dụng cụ bếp) và y tế (thiết bị phẫu thuật).

7. Tuổi thọ cao và ít bảo trì

Với khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học tốt, tấm inox 304 dày 1.2mm có tuổi thọ kéo dài hàng chục năm trong điều kiện sử dụng thông thường, giảm chi phí bảo trì hoặc thay thế.

Tuổi thọ cao và ít bảo trì
Tấm inox 304 dày 1.2mm có tuổi thọ kéo dài hàng chục năm, ít bảo trì

8. Tính kinh tế

So với các loại inox cao cấp hơn (như 316), inox 304 có giá thành hợp lý hơn nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt với độ dày 1.2mm – mức trung bình phù hợp cho cả ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

9. Thân thiện với môi trường

Inox 304 có thể tái chế 100%, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường, phù hợp với xu hướng sản xuất bền vững.

Ứng dụng tấm inox 304 dày 1.2mm trong thực tế

Tấm inox 304 dày 1.2mm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ sự kết hợp giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ và dễ gia công. Dưới đây là các ứng dụng thực tế phổ biến:

+ Ngành công nghiệp thực phẩm

  • Bồn chứa và thiết bị chế biến: Sử dụng làm bồn đựng nước, sữa, rượu hoặc thực phẩm lỏng nhờ tính an toàn (không phản ứng hóa học với thực phẩm) và dễ vệ sinh.
  • Khay, bàn chế biến: Làm bề mặt bàn bếp, khay đựng thực phẩm trong nhà hàng, quán ăn vì chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
  • Dụng cụ bếp: Gia công thành chảo, nồi hoặc các thiết bị nhà bếp chuyên dụng.

+ Xây dựng và kiến trúc

  • Ốp tường và vách ngăn: Dùng trong các công trình hiện đại (nhà ở, văn phòng, trung tâm thương mại) nhờ bề mặt sáng bóng và độ bền cao.
  • Lan can, tay vịn: Gia công thành các chi tiết trang trí cầu thang, ban công vì vừa thẩm mỹ vừa chống rỉ sét trong môi trường ngoài trời.
  • Mái che, máng xối: Ứng dụng trong hệ thống thoát nước nhờ khả năng chịu thời tiết và không bị oxi hóa.

+ Ngành công nghiệp sản xuất

  • Ống dẫn và phụ kiện: Cắt, uốn thành ống dẫn khí, nước hoặc hóa chất nhẹ trong nhà máy nhờ độ bền cơ học và chống ăn mòn.
  • Linh kiện máy móc: Sử dụng làm vỏ máy, tấm chắn trong các thiết bị công nghiệp vì dễ gia công và chịu nhiệt tốt.
  • Bồn chứa công nghiệp: Dùng trong ngành hóa chất hoặc dầu khí (với hóa chất không quá mạnh).

+ Trang trí nội thất

  • Bàn, ghế, kệ: Gia công thành các sản phẩm nội thất hiện đại nhờ bề mặt đa dạng (BA, HL, No.4) và khả năng chống trầy xước nhẹ, chẳng hạn như bồn rửa chén inox, bàn – ghế inox, kệ đựng chén…
  • Tấm ốp thang máy: Ốp cabin thang máy để tăng tính sang trọng và dễ lau chùi.
  • Đồ trang trí: Làm các chi tiết nghệ thuật, logo hoặc bảng hiệu nhờ tính thẩm mỹ cao.
Bồn rửa chén sáng bóng, chống ăn mòn được làm từ tấm inox 304 dày 1.2mm
Bồn rửa chén sáng bóng, chống ăn mòn được làm từ tấm inox 304 dày 1.2mm

+ Ngành y tế

  • Thiết bị y khoa: Sản xuất khay đựng dụng cụ phẫu thuật, tủ thuốc hoặc bề mặt bàn mổ nhờ đặc tính không gỉ và an toàn vệ sinh.
  • Bồn rửa y tế: Dùng trong bệnh viện, phòng khám vì chống ăn mòn từ hóa chất tẩy rửa.

+ Ứng dụng ngoài trời

  • Biển quảng cáo, bảng hiệu: Cắt laser hoặc khắc thành chữ, logo nhờ độ dày 1.2mm đủ chắc chắn và chịu được điều kiện thời tiết.
  • Thiết bị năng lượng tái tạo: Làm khung hoặc vỏ cho các tấm pin mặt trời nhờ độ bền và chống oxi hóa.

+ Ngành giao thông vận tải

  • Vỏ xe, container: Sử dụng trong các bộ phận không chịu tải trọng lớn nhưng cần chống rỉ (ví dụ: xe chở thực phẩm).
  • Tàu thuyền: Ứng dụng làm các chi tiết nội thất hoặc phụ kiện trên tàu nhờ khả năng chống nước biển nhẹ (dù không bằng inox 316).

Tấm inox 304 dày 1.2mm đủ cứng cáp để chịu lực nhẹ, nhưng vẫn dễ cắt, uốn, hàn, phù hợp cho cả ứng dụng kết cấu lẫn trang trí. Có thể tùy chỉnh kích thước, bề mặt (mờ, bóng, xước) để đáp ứng nhu cầu cụ thể.

THAM KHẢO THÊM:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *