Polycarbonate là chất liệu gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng
Polycarbonate là một vật liệu đa năng, nổi bật với khả năng chịu lực vượt trội, độ trong suốt ấn tượng và trọng lượng nhẹ. Từ những công trình kiến trúc hiện đại đến các ứng dụng công nghiệp chuyên biệt, chất liệu Polycarbonate ngày càng trở nên phổ biến nhờ khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền, an toàn và thẩm mỹ.
Polycarbonate là chất liệu gì?
Polycarbonate (PC) là một loại nhựa nhiệt dẻo vô định hình (thermoplastic amorphous polymer), được cấu tạo từ các đơn vị polymer liên kết với nhau thông qua các nhóm cacbonat (-O-CO-O-). Tên gọi “Polycarbonate” bắt nguồn từ chính nhóm cacbonat này. Đây là một loại polymer tổng hợp, nổi tiếng với sự kết hợp độc đáo giữa độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt tốt và độ trong suốt gần như thủy tinh.

Nguồn gốc và phát triển: Polycarbonate được phát hiện gần như cùng lúc vào năm 1953 bởi Dr. Hermann Schnell của Bayer (Đức) và Daniel Fox của General Electric (Mỹ). Kể từ đó, với những đặc tính ưu việt, vật liệu này nhanh chóng được phát triển và ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là xây dựng.
Đặc điểm cấu trúc và khả năng gia công:
- Cấu trúc vô định hình: Điều này cho phép Polycarbonate có độ trong suốt cao và khả năng gia công nhiệt linh hoạt.
- Nhiệt độ hoạt động rộng: Polycarbonate có thể duy trì ổn định các đặc tính cơ học trong khoảng nhiệt độ rộng, thường từ -40°C đến 120°C (một số loại đặc biệt có thể chịu đến 140°C).
- Dễ dàng gia công: Với bản chất là nhựa nhiệt dẻo, nhựa Polycarbonate có thể dễ dàng được đúc ép, uốn nóng, cắt, khoan hoặc ép định hình mà không bị nứt gãy. Điều này mang lại sự linh hoạt đáng kể trong thiết kế và sản xuất các sản phẩm đa dạng.
Trong ngành xây dựng, Polycarbonate thường được cung cấp dưới dạng hạt nhựa (dùng để đúc, ép) hoặc phổ biến hơn là các loại tấm với quy cách và độ dày khác nhau, sẵn sàng cho việc thi công và lắp đặt. Trên thị trường, Polycarbonate thường xuất hiện dưới ba dạng chính để phù hợp với các nhu cầu ứng dụng khác nhau:
- Tấm Polycarbonate đặc ruột: Có độ trong suốt và độ bền cao nhất, tương tự kính nhưng nhẹ hơn và không vỡ vụn.
- Tấm Polycarbonate rỗng ruột: Gồm nhiều lớp và khoảng không khí bên trong, mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội và trọng lượng nhẹ hơn.
- Tấm Polycarbonate dạng sóng: Thường được sử dụng cho mái lợp, có khả năng thoát nước tốt và tính thẩm mỹ cao.
Đặc tính nổi bật của polycarbonate
Không phải ngẫu nhiên mà chất liệu Polycarbonate lại trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều hạng mục công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Những đặc tính vượt trội của nó không chỉ đáp ứng mà còn nâng cao các tiêu chuẩn về an toàn, bền vững và hiệu quả năng lượng trong xây dựng. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật mà một kỹ sư, nhà thầu hay chủ đầu tư cần nắm rõ:
- Độ bền va đập cao: Polycarbonate có đặc tính chống va đập mạnh và nứt gãy nhờ vào khả năng chịu lực tác động cực tốt, gấp khoảng 250 lần so với thủy tinh và 30 lần so với acrylic. Cùng với độ trong suốt như kính, Polycarbonate được dùng phổ biến, trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ an toàn cao như kính chống đạn hay tấm chắn.
- Kháng nhiệt tốt: Polycarbonate có thể hoạt động ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -40°C đến 130°C, nhiệt độ nóng chảy 155 °C,nhiệt độ hóa mềm 145 °C (293 °F). Chính vì thế mà những sản phẩm được làm từ nhựa Polycarbonate đều có khả năng chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chẳng hạn như tấm Polycarbonate lấy sáng được ứng dụng để làm mái lợp ngoài trời.
- Trọng lượng nhẹ: Tấm nhựa Polycarbonate có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo được độ bền vững, chống va đập tốt. So với thủy tinh, Polycarbonate nhẹ hơn đáng kể (khoảng 1/2 trọng lượng), tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt.
- Độ trong suốt cao, truyền sáng tốt: Polycarbonate có độ truyền sáng cao, lên đến 90%, khả năng quang học gần tương đương thủy tinh. Với đặc tính này, các tấm Polycarbonate thường được dùng để thay thế kính cho các sản phẩm đòi hỏi độ truyền sáng tốt nhưng vẫn đảm bảo an toàn như kính bảo hộ, cửa sổ hay tấm lợp lấy sáng.

- Khả năng cách điện: Polycarbonate có khả năng cách điện rất tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành điện và điện tử. Với đặc tính không dẫn điện, Polycarbonate thường được sử dụng rộng rãi trong việc chế tạo vỏ thiết bị điện, linh kiện cách điện hoặc các bộ phận cần đảm bảo an toàn điện.
- Dễ gia công: Polycarbonate có thể được cắt, uốn, khoan hoặc đúc nhiệt mà không bị nứt gãy, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế và sản xuất.
- Kháng hóa chất: Polycarbonate có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất như axit loãng, dầu và mỡ. Tuy nhiên bạn cần lưu ý rằng chất này có thể bị ảnh hưởng bởi dung môi mạnh như xeton hoặc benzen.
- Khả năng chống tia UV (khi được xử lý): Bản chất Polycarbonate dễ bị ố vàng dưới ánh nắng mặt trời. Tuy nhiên ngày nay, các tấm lợp được làm từ vật liệu này thường được bao phủ một lớp chống tia UV, giúp tăng độ bền màu và tuổi thọ.

ĐỌC NGAY: Bảng giá tấm Polycarbonate lấy sáng mới nhất (Đặc và Rỗng)
Bảng thông số kỹ thuật của chất liệu Polycarbonate
Thông số kỹ thuật của Polycarbonate có thể thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm cụ thể và mục đích sử dụng (như xây dựng, điện tử, y tế). Dưới đây là các thông số kỹ thuật phổ biến của Polycarbonate, dựa trên đặc tính vật lý, cơ học, nhiệt và quang học tiêu chuẩn:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Thông số vật lý | |
Tỷ trọng | 1,20–1,22 g/cm³, nhẹ hơn thủy tinh (~2,5 g/cm³), nặng hơn một số nhựa như acrylic. |
Độ truyền sáng | 85–90%, gần tương đương thủy tinh |
Độ dày |
|
Thông số cơ học | |
Độ bền va đập | 200–250 J/m (theo tiêu chuẩn ASTM D256, thử nghiệm Izod), cao gấp 250 lần thủy tinh và 30 lần acrylic. |
Độ bền kéo | 55–75 MPa (tùy loại, đo theo ASTM D638). |
Độ giãn dài đến điểm gãy | 100–150% (cho thấy khả năng chịu biến dạng tốt trước khi gãy). |
Độ cứng | M70–M80 (theo thang Rockwell), hoặc khoảng 90–95 (Shore D), dễ trầy xước nếu không phủ lớp bảo vệ. |
Mô-đun đàn hồi | 2,0–2,4 GPa |
Thông số nhiệt | |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến 120°C (liên tục); một số loại cải tiến chịu được tới 130–140°C. |
Nhiệt độ hóa mềm | 145 -150°C (ASTM D1525). |
Nhiệt độ nóng chảy | Không có điểm nóng chảy rõ ràng (nhựa nhiệt dẻo vô định hình), nhưng phân hủy ở khoảng 350°C. |
Hệ số dẫn nhiệt | 0,19–0,22 W/m·K (cách nhiệt tốt hơn thủy tinh). |
Hệ số giãn nở nhiệt | 65–70 x 10⁻⁶/°C (cao hơn kim loại, cần lưu ý khi thiết kế). |
Thông số điện | |
Điện trở suất thể tích | 0¹⁴–10¹⁶ Ω·cm (cách điện tuyệt vời). |
Độ bền điện môi | 15–30 kV/mm (tùy độ dày, đo theo ASTM D149). |
Hằng số điện môi | 2,9–3,0 (ở tần số 1 MHz). |
Thông số quang học | |
Chỉ số khúc xạ | 1,584–1,586 (gần giống thủy tinh) |
Khả năng chống tia UV | Dễ ố vàng, tuổi thọ thấp nếu không có lớp chống tia UV |
Khả năng chống cháy | Khó bắt lửa hơn so với một số loại nhựa khác, tự dập tắt khi không có nguồn lửa, tạo khói khi cháy |
Kháng hóa chất |
|
Kích thước tiêu chuẩn | 1,22 m x 2,44 m; 2 m x 3 m (hoặc cắt theo yêu cầu) |
Độ dày phổ biến | 2 mm, 4 mm, 6 mm, 10 mm (tấm rỗng hoặc đặc) |
Ưu và nhược điểm của polycarbonate
Polycarbonate sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật khiến nó trở thành một trong những sản phẩm được sử dụng phổ biến nhất. Song song đó chất liệu này cũng có một số mặt hạn chế mà bạn cần lưu ý trước khi sử dụng.
Ưu điểm của vật liệu Polycarbonate
Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của chất liệu này:
- Độ bền và khả năng chống va đập cao: Polycarbonate có độ bền cao, khả năng chống va đập tốt khiến nó khó bị vỡ hoặc nứt gãy. Cụ thể chất liệu này có khả năng chịu lực tác động gấp 250 lần so với thủy tinh và 30 lần so với acrylic. Polycarbonate rất thích hợp để làm tấm chắn bảo vệ, kính chống đạn hoặc thay thế kính trong những những công trình xây dựng yêu cầu độ an toàn cao.

- Trọng lượng nhẹ: Với tỷ trọng chỉ khoảng 1,2 g/cm³, Polycarbonate nhẹ hơn thủy tinh (2,5 g/cm³), giúp dễ vận chuyển và lắp đặt.
- Độ trong suốt cao, khả năng truyền sáng tốt: Tấm Polycarbonate có độ trong suốt cao, độ truyền sáng lên đến 90% gần giống với kinh thủy tinh. Chính vì thế mà sản phẩm này thường được dùng trong các ứng dụng như giếng trời, mái che, nhà kính, kính bảo hộ… để thay thế cho kính thủy tinh.
- Khả năng cách điện tốt: Polycarbonate có điện trở suất rất cao, trong khoảng 10¹⁴–10¹⁶ Ω·cm. Điều này có nghĩa là nó hầu như không dẫn điện, ngay cả trong điều kiện bình thường, giúp ngăn chặn dòng điện hiệu quả.
- Dễ gia công, ứng dụng linh hoạt: Có thể cắt, uốn, khoan, đúc nhiệt mà không nứt, linh hoạt trong thiết kế và sản xuất.
- Kháng hóa chất cơ bản: Polycarbonate có khả năng kháng hóa chất ở mức cơ bản. Chịu được axit loãng, dầu, mỡ, tăng độ bền trong môi trường nhất định.
- Thân thiện với môi trường: Là nhựa nhiệt dẻo, Polycarbonate có thể tái chế, thân thiện hơn với môi trường so với một số vật liệu khác.
Nhược điểm của Polycarbonate
Dưới đây là một số nhược điểm của sản phẩm mà bạn cần lưu ý:

- Dễ trầy xước: Với độ cứng bề mặt thấp, tấm Polycarbonate dễ bị xước nếu không phủ lớp bảo vệ. Điều này khiến nó bị hạn chế trong những ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
- Yếu với tia UV tự nhiên: Khi tiếp xúc lâu dài với ánh nắng, Polycarbonate dễ bị ố vàng và giòn nếu không có lớp phủ chống tia UV.
- Không kháng dung môi mạnh: Bị ảnh hưởng bởi dung môi như xeton, benzen, hoặc kiềm đậm đặc, làm giảm độ bền hoặc gây nứt.
- Chi phí cao hơn một số nhựa khác: So với acrylic hoặc PVC, Polycarbonate có chi phí đắt hơn.
- Hệ số giãn nở nhiệt lớn: Với hệ số giãn nở nhiệt cao (65–70 x 10⁻⁶/°C), sản phẩm cần được thiết kế khe hở khi lắp đặt để tránh biến dạng ở nhiệt độ thay đổi.
- Tạo khói khi cháy: Dù khó bắt lửa (UL94 V-2), khi cháy ở nhiệt độ cao, Polycarbonate vẫn sinh khói, có thể gây nguy hiểm trong môi trường kín.
So sánh polycarbonate với các chất liệu khác
Polycarbonate thường được so sánh với một số chất liệu phổ biến khác như thủy tinh, acrylic (PMMA), PVC, và polyethylene (PE). Dưới đây là bảng so sáng chi tiết dựa trên các tiêu chí quan trọng như độ bền, trọng lượng, tính trong suốt, khả năng cách điện, chịu nhiệt, và chi phí.
Tiêu chí | Polycarbonate | Thủy tinh | Acrylic (PMMA) | PVC | Polyethylene (PE) |
Độ bền va đập | Rất cao (200–250 J/m) | Thấp, dễ vỡ | Trung bình (~8 J/m) | Thấp, dễ giòn | Trung bình đến cao (tùy loại) |
Trọng lượng | 1,2 g/cm³ (nhẹ) | 2,5 g/cm³ (nặng) | 1,19 g/cm³ (nhẹ) | 1,3–1,45 g/cm³ (nặng hơn) | 0,91–0,96 g/cm³ (rất nhẹ) |
Tính trong suốt | 85-90% | 90-92% (cao) | 92% (rất trong) | Thấp (thường đục) | Thấp (thường đục) |
Khả năng cách điện | Tuyệt vời (10¹⁴–10¹⁶ Ω·cm) | Tốt (10¹²–10¹⁴ Ω·cm) | Tốt (10¹³–10¹⁵ Ω·cm) | Tốt (10¹³–10¹⁵ Ω·cm) | Tốt (10¹⁴–10¹⁶ Ω·cm) |
Khả năng chịu nhiệt | -40°C đến 120°C | Lên đến 500°C | -40°C đến 90°C | -10°C đến 70°C | -50°C đến 80°C |
Khả năng gia công | Dễ cắt, uốn, đúc nhiệt | Khó, dễ nứt | Dễ cắt, khó uốn nhiệt | Dễ cắt, khó đúc nhiệt | Dễ đúc, khó trong suốt |
Chi phí | Cao | Thấp (trừ kính cường lực) | Trung bình (rẻ hơn PC) | Rẻ | Rất rẻ |
Khả năng kháng hóa chất | Yếu với dung môi, kiềm mạnh | Chịu hầu hết hóa chất | Tốt hơn PC, chịu cồn | Tốt, chịu được axit/kiềm | Tốt, chịu được axit/kiềm/dầu |
Ứng dụng phổ biến | Kính chống đạn, tấm lợp, vỏ điện tử | Cửa sổ, chai lọ | Biển quảng cáo, kính bảo hộ | Ống nước, vỏ dây điện | Bao bì, ống nhựa, thùng chứa |
Tham khảo thêm: Bảng màu tấm Poly hiện nay
Ứng dụng thực tế của chất liệu polycarbonate
Với sự kết hợp độc đáo của độ bền, trọng lượng nhẹ, khả năng truyền sáng và tính linh hoạt trong gia công, chất liệu Polycarbonate đã trở thành một giải pháp vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng và kiến trúc hiện đại. Các ứng dụng của nhựa Polycarbonate không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn nâng cao tính an toàn và thẩm mỹ cho công trình.
1. Trong xây dựng và kiến trúc
Đây là lĩnh vực mà Polycarbonate phát huy tối đa các ưu điểm của mình, góp phần định hình các công trình hiện đại:
- Mái lợp lấy sáng, giếng trời, mái vòm: Tấm Polycarbonate đặc ruột và rỗng ruột là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần lấy sáng tự nhiên như nhà xưởng, nhà kho, sân vận động, trung tâm thương mại, hồ bơi, hay giếng trời trong các tòa nhà dân dụng.
- Tấm chắn, vách ngăn: Sử dụng làm vách ngăn văn phòng, tường phân chia không gian trong suốt hoặc bán trong suốt, vừa tạo sự riêng tư vừa không làm mất đi độ thoáng của không gian.
- Kính cửa sổ, cửa ra vào chống va đập: Thay thế kính truyền thống ở những vị trí yêu cầu độ an toàn cao như cửa sổ trường học, bệnh viện, hoặc các công trình công cộng để giảm thiểu rủi ro vỡ kính gây thương tích.
- Nhà kính nông nghiệp công nghệ cao: Tấm Polycarbonate rỗng ruột là vật liệu lý tưởng cho việc xây dựng nhà kính trồng trọt. Với khả năng cách nhiệt tốt và truyền sáng hiệu quả, nó giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong, bảo vệ cây trồng khỏi thời tiết khắc nghiệt, đồng thời tối ưu hóa điều kiện phát triển, tăng năng suất cây trồng.
- Mặt dựng, tấm ốp trang trí ngoài trời: Sử dụng làm vật liệu ốp mặt tiền, bảng hiệu, hoặc các chi tiết trang trí kiến trúc nhờ khả năng chịu thời tiết và tạo hình linh hoạt.

2. Trong công nghiệm ô tô và giao thông
- Kính đèn pha, đèn hậu: Nhờ độ bền va đập và khả năng truyền sáng, Polycarbonate thay thế kính thủy tinh để làm đèn xe, giảm trọng lượng và tăng độ an toàn.
- Cửa sổ xe: Một số loại xe chuyên dụng hoặc xe thể thao cũng dùng Polycarbonate để giảm trọng lượng.
- Tấm chắn bảo vệ: Khiên chống bạo động cho cảnh sát, tấm chắn gió trên xe máy.
3. Trong an ninh và bảo vệ
- Kính chống đạn: Là thành phần chính trong các tấm kính chống đạn nhiều lớp cho ngân hàng, xe bọc thép, cửa sổ an ninh cao cấp.
- Mũ bảo hiểm, kính bảo hộ: Độ bền va đập cao giúp bảo vệ người dùng khỏi các tác động mạnh.
4. Trong điện và điện tử
- Vỏ thiết bị điện tử: Vỏ máy tính, điện thoại, vỏ ổ cắm, bộ sạc, nhờ khả năng cách điện tốt và độ bền cơ học.
- Linh kiện cách điện: Trong bảng mạch, đầu nối, cảm biến, nơi yêu cầu độ chính xác và an toàn cao.
5. Trong y tế
- Thiết bị y khoa: Vỏ máy thở, máy đo huyết áp, ống tiêm y tế (dùng một lần) nhờ tính trong suốt, dễ khử trùng và độ bền.
- Kính bảo hộ y tế: Cho bác sĩ, y tá trong phẫu thuật hoặc môi trường phòng thí nghiệm.
6. Trong đời sống hàng ngày
- Đĩa CD/DVD/Blu-ray: Là vật liệu nền cho các đĩa quang do độ trong suốt và khả năng gia công chính xác.
- Bình nước, hộp đựng thực phẩm: Một số sản phẩm (dù hiện nay ít phổ biến hơn do lo ngại về BPA, đã có loại Polycarbonate không chứa BPA thay thế).
- Kính mắt, kính râm, kính thể thao: Nhẹ, bền và chống va đập tốt.
7. Hàng không và vũ trụ
- Cửa sổ máy bay: Nhờ trọng lượng nhẹ và độ bền, giúp giảm tải trọng tổng thể của máy bay.
- Mũ bảo hiểm phi công, tấm chắn buồng lái: Đảm bảo an toàn và tầm nhìn tốt.
Polycarbonate là một vật liệu thực sự linh hoạt, với khả năng ứng dụng rộng rãi từ những chi tiết nhỏ trong cuộc sống đến các công trình xây dựng quy mô lớn. Đặc biệt trong ngành xây dựng, nó đã mở ra nhiều khả năng mới trong thiết kế, tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao tiêu chuẩn an toàn, khẳng định vị thế là một trong những vật liệu tiên tiến của tương lai.
Lưu ý khi lựa chọn và thi công chất liệu Polycarbonate
Để phát huy tối đa hiệu quả và đảm bảo độ bền cho công trình sử dụng chất liệu Polycarbonate, việc lựa chọn sản phẩm chất lượng và tuân thủ quy trình thi công chuẩn kỹ thuật là cực kỳ quan trọng.
Lựa chọn sản phẩm chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng: Thị trường hiện nay có rất nhiều loại tấm Polycarbonate với chất lượng và giá cả đa dạng. Để tránh những rủi ro về độ bền, tuổi thọ và hiệu quả sử dụng, quý khách hàng cần lưu ý:
- Kiểm tra nguồn gốc, thương hiệu
- Chất lượng lớp phủ UV
- Độ dày và cấu trúc
Kỹ thuật thi công chuẩn xác và chuyên nghiệp: Ngay cả vật liệu tốt nhất cũng không thể phát huy hết công năng nếu quá trình thi công không đúng kỹ thuật. Đối với Polycarbonate, cần đặc biệt lưu ý:
- Khung xương và phụ kiện
- Xử lý khe co giãn
- Đảm bảo mặt chống UV hướng lên trên.
- An toàn và bảo hộ
Bảo trì và vệ sinh đúng cách để tăng tuổi thọ vật liệu
Để duy trì vẻ đẹp và tuổi thọ cho Polycarbonate, việc bảo trì và vệ sinh định kỳ là cần thiết:
- Vệ sinh: Sử dụng nước sạch và khăn mềm hoặc miếng bọt biển để lau chùi bề mặt. Tránh dùng bàn chải cứng, vật nhọn hoặc các chất tẩy rửa chứa amoniac, dung môi hữu cơ mạnh, benzen hoặc các hóa chất ăn mòn khác, vì chúng có thể làm hỏng bề mặt tấm.
- Kiểm tra định kỳ: Định kỳ kiểm tra các mối nối, keo dán, ốc vít để đảm bảo chúng vẫn chắc chắn và không bị thấm dột. Xử lý kịp thời các dấu hiệu xuống cấp nhỏ để tránh hư hại lớn.
Việc tuân thủ các lưu ý trên không chỉ giúp công trình sử dụng Polycarbonate đạt được hiệu quả tối ưu mà còn kéo dài đáng kể tuổi thọ sử dụng, mang lại giá trị bền vững cho chủ đầu tư.
Tóm lại, Polycarbonate là một loại vật liệu chất lượng, có độ bền cao, khả năng truyền sáng và chống va đập tốt. Chính vì thế mà những sản phẩm từ chất liệu này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp hiện đại.
Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu Polycarbonate lợp mái, vách ngăn hay các cấu kiện lấy sáng bền vững, thẩm mỹ và tối ưu chi phí cho công trình của mình. Hãy để Minh Anh Homes đồng hành cùng bạn biến ý tưởng thành hiện thực. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí, nhận báo giá chi tiết và khám phá giải pháp tối ưu nhất cho công trình của bạn!
Thông tin liên hệ Minh Anh Homes:
- Trụ sở chính: 13 Đường Số 14, P. Linh Đông, TP. Thủ Đức, TPHCM
- Điện thoại: 0937 337 534 (Mr Minh) – 0936 146 484 (Ms Tú Anh)
- Email: minhanhhomes.vn@gmail.com
THAM KHẢO THÊM:
- Địa chỉ bán tấm lợp Polycarbonate ở TP HCM uy tín, giá rẻ
- Tấm Poly đặc PLAGLAS – Hàn Quốc: Ưu và nhược điểm
- Tấm Polycarbonate Solite – Indonesia có tốt không?
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!