Tấm Polycarbonate rỗng ruột
Tấm poly rỗng (hay còn gọi là tấm polycarbonate rỗng ruột) là vật liệu lợp mái lấy sáng cao cấp với trọng lượng nhẹ, độ bền cao, cách nhiệt và chống tia UV vượt trội. Nhờ cấu trúc rỗng, sản phẩm giúp giảm nhiệt, khuếch tán ánh sáng đều, tiết kiệm năng lượng, thích hợp cho các công trình mái che, giếng trời, nhà kính, bảng hiệu quảng cáo và nhà xưởng.
Tại Minh Anh Homes, chúng tôi cung cấp đa dạng tấm poly rỗng ruột, tấm nhựa thông minh rỗng, tấm lợp lấy sáng polycarbonate rỗng ruột với nhiều kích thước, độ dày và màu sắc khác nhau. Sản phẩm đảm bảo chất lượng cao, giá thành cạnh tranh, dễ thi công lắp đặt.
🔥 Cam kết sản phẩm chính hãng – Giá tốt – Giao hàng nhanh toàn quốc!

Tấm Poly SolarLite rỗng ruột

Tấm Poly CoolMax - Malaysia

Tấm Polycarbonate Solite - Indonesia
Tấm Poly rỗng ruột là gì?
Tấm Polycarbonate rỗng ruột là một loại vật liệu xây dựng được sản xuất từ hạt nhựa Polycarbonate nguyên sinh chất lượng cao – một loại polymer nhiệt dẻo nổi tiếng với độ bền và khả năng chịu lực vượt trội.

Sự khác biệt cốt lõi của tấm polycarbonate rỗng nằm ở cấu trúc bên trong của nó. Thay vì đặc ruột như kính hay một số loại nhựa khác, tấm được thiết kế với nhiều khoang rỗng (hay còn gọi là các "ô" hoặc "kênh") chạy song song theo chiều dài tấm, được ngăn cách bởi các vách nhựa mỏng. Cấu trúc giống như tổ ong hoặc lớp sóng này tạo ra những khoảng trống chứa đầy không khí bên trong.
Cấu tạo
Tấm poly rỗng ruột có độ bền cao, trọng lượng nhẹ, cách nhiệt tốt, phù hợp với khí hậu nhiệt đới. Sản phẩm tận dụng ánh sáng tự nhiên, tiết kiệm chi phí, ứng dụng rộng rãi trong xây dựng. Giá thành rẻ cũng giúp tấm poly này tiếp cận nhiều khách hàng.
Tấm polycarbonate rỗng sản xuất từ nhựa nguyên sinh với cấu trúc nhiều lớp rỗng độc đáo. Khoảng trống không khí trong lõi giúp tăng khả năng cách nhiệt. Bề mặt tấm lợp phủ lớp chống tia UV, bảo vệ không gian bên trong. Công nghệ ép đùn hiện đại đảm bảo độ bền lâu dài.
Cấu trúc này giúp tấm poly rỗng chịu lực tốt hơn kính truyền thống. Độ dày từ 4mm đến 10mm đáp ứng yêu cầu nhiều dự án. Giá tấm poly rỗng phản ánh chất lượng cao cấp, tối ưu giá trị sử dụng.

Đặc điểm nổi bật
Chính nhờ cấu tạo "rỗng ruột" độc đáo này mà loại vật liệu này mang lại nhiều lợi ích then chốt:
- Truyền sáng hiệu quả: Tấm poly rỗng ruột giá rẻ sở hữu khả năng truyền sáng lên đến 90%, tối ưu ánh sáng tự nhiên. Trọng lượng nhẹ của tấm polycarbonate rỗng giúp giảm áp lực lên khung đỡ, tiết kiệm chi phí thi công.
- Trọng lượng nhẹ: Lượng vật liệu nhựa sử dụng ít hơn đáng kể so với tấm đặc, giúp giảm tải trọng lên kết cấu công trình và thuận tiện hơn trong vận chuyển, thi công.
- Cách nhiệt hiệu quả: Lớp không khí bị nhốt trong các khoang rỗng hoạt động như một lớp cách nhiệt tự nhiên, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng ở các nước có khí hậu nhiệt đới như Việt Nam, giúp không gian dưới mái lợp mát mẻ hơn.
- Tăng khả năng chịu lực: Cấu trúc đa lớp và các vách ngăn bên trong giúp phân tán lực tác động, làm cho tấm có khả năng chịu va đập tốt hơn nhiều so với các vật liệu đặc cùng độ dày.
- Tối ưu chi phí: Với cùng một diện tích che phủ, poly rỗng thường có giá thành hợp lý hơn so với các vật liệu lấy sáng khác có cùng tính năng và độ bền.
Bảng màu
Tấm poly rỗng ruột giá rẻ sở hữu bảng màu đa dạng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của mọi công trình. Màu trong suốt của tấm lợp lấy sáng polycarbonate rỗng ruột tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên hiệu quả. Trong khi tông xanh dương và trắng sữa mang lại vẻ đẹp hiện đại, tinh tế cho không gian.
Tấm nhựa thông minh rỗng còn cung cấp màu nâu đồng, phù hợp với thiết kế sang trọng và cao cấp. Sự đa dạng màu sắc giúp poly rỗng linh hoạt ứng dụng trong kiến trúc cổ điển lẫn hiện đại.

Bảng màu tham khảo:
Màu sắc | Đặc điểm ứng dụng |
Trong suốt | Tối ưu ánh sáng tự nhiên, phù hợp giếng trời |
Xanh dương | Hiện đại, giảm nhiệt, dùng cho mái che |
Trắng sữa | Mềm mại, lấy sáng dịu, phù hợp văn phòng |
Xanh lá | Tươi mát, ứng dụng nhà kính nông nghiệp |
Nâu đồng | Sang trọng, dùng cho công trình cao cấp |
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật tấm poly rỗng ruột giúp đánh giá độ bền, khả năng cách nhiệt và ứng dụng thực tế. Các chỉ số về độ dày, kích thước, trọng lượng và lớp phủ UV quyết định hiệu suất sản phẩm trong từng công trình.
Thông số | Mô tả chi tiết |
Độ dày | 4mm, 6mm, 8mm, 10mm |
Kích thước chuẩn | 1,22m x 5,8m; 2,1m x 5,8m |
Trọng lượng | 0,8kg/m² (4mm) - 1,5kg/m² (10mm) |
Độ truyền sáng | 70-90% |
Nhiệt độ chịu đựng | -40°C đến 120°C |
Khả năng chịu lực | Gấp 200 lần kính thường |
Tấm poly rỗng sở hữu thông số kỹ thuật đa dạng, đáp ứng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp chuyên nghiệp. Khả năng chịu nhiệt của tấm nhựa thông minh rỗng dao động từ -40°C đến 120°C, đảm bảo độ bền cao. Độ truyền sáng của tấm poly rỗng đạt 70-90%, tùy thuộc vào màu sắc và độ dày sản phẩm.
Poly rỗng chịu lực gấp 200 lần kính thường, lý tưởng cho môi trường thời tiết khắc nghiệt. Giá tấm poly rỗng cũng sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật và nhà cung cấp uy tín.
Tham khảo thêm: Polycarbonate là chất liệu gì?
Ưu - Nhược điểm của tấm Polycarbonate rỗng ruột
Khi xem xét bất kỳ vật liệu xây dựng nào, việc đánh giá cả những mặt mạnh và mặt hạn chế là cực kỳ quan trọng để đưa ra quyết định sáng suốt, phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình. Tấm Poly Rỗng Ruột, hay còn gọi là tấm polycarbonate rỗng, cũng không ngoại lệ. Đây là một vật liệu sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, nhưng đồng thời cũng có những điểm cần lưu ý trong quá trình sử dụng.

1. Ưu điểm vượt trội - Vì sao tấm Poly rỗng được ưa chuộng?
Nhờ cấu tạo độc đáo và vật liệu Polycarbonate cao cấp, tấm poly rỗng mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người dùng và công trình:
- Khả năng lấy sáng tự nhiên ấn ượng: Với độ truyền sáng có thể đạt tới 90%, tấm lợp lấy sáng polycarbonate rỗng ruột giúp tối ưu hóa ánh sáng ban ngày, làm sáng không gian bên trong, từ đó giảm nhu cầu sử dụng điện chiếu sáng và tiết kiệm năng lượng.
- Hiệu quả cách nhiệt cao: Cấu trúc khoang rỗng chứa không khí hoạt động như một lớp cách nhiệt, giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa môi trường trong và ngoài. Điều này giữ cho không gian dưới mái lợp mát mẻ vào mùa hè và ấm áp hơn vào mùa đông.
- Trọng lượng siêu nhẹ: Nhẹ hơn kính cùng diện tích gấp nhiều lần (thường chỉ bằng 1/6), giúp giảm đáng kể tải trọng lên kết cấu khung, tiết kiệm chi phí vật liệu cho khung sườn và đơn giản hóa, tăng tốc độ thi công.
- Độ bền và khả năng chịu lực xuất sắc: Vật liệu Polycarbonate nguyên sinh kết hợp với cấu trúc rỗng mang lại khả năng chịu va đập cực tốt, chống chọi được mưa đá, gió lớn và các tác động ngoại lực khác tốt hơn nhiều so với kính hay Acrylic.
- Chống tia UV độc hại: Bề mặt tấm thường được phủ lớp chống UV, bảo vệ người sử dụng khỏi tác động của tia cực tím, đồng thời ngăn ngừa tấm bị lão hóa, ngả vàng và duy trì độ bền màu, độ trong suốt theo thời gian.
- Tính linh hoạt cao, dễ dàng thi công: Tấm nhựa thông minh rỗng có thể dễ dàng cắt gọt và đặc biệt là khả năng uốn cong nguội linh hoạt, cho phép thực hiện các thiết kế mái vòm, cong phức tạp mà không cần gia nhiệt hay máy móc chuyên dụng.
- Khả năng cách âm tương đối: Cấu trúc rỗng cũng góp phần giảm bớt tiếng ồn từ môi trường bên ngoài (như tiếng mưa rơi), mang lại không gian yên tĩnh hơn.
2. Nhược điểm cần lưu ý - Những hạn chế thực tế
Bên cạnh những ưu điểm, tấm poly rỗng ruột cũng có một số điểm cần cân nhắc:
- Dễ bị trầy xước bề mặt: So với kính, bề mặt Polycarbonate dễ bị trầy xước hơn nếu không cẩn thận trong quá trình vận chuyển, lắp đặt hoặc vệ sinh bằng vật liệu cứng, hóa chất mạnh.
- Giãn nở nhiệt: Tấm Polycarbonate có hệ số giãn nở nhiệt cao hơn vật liệu kim loại hay kính. Do đó, khi thi công bắt buộc phải tính toán và chừa khe hở giãn nở phù hợp, đồng thời sử dụng phụ kiện ron, keo chuyên dụng để tránh tấm bị cong vênh, nứt vỡ dưới tác động của nhiệt độ môi trường.
- Hạn chế về khả năng chống cháy: Mặc dù Polycarbonate là vật liệu khó bắt cháy và có thể tự dập tắt, nhưng khả năng chịu nhiệt và chống cháy của nó vẫn có giới hạn so với kim loại hoặc kính chống cháy chuyên dụng. Cần cân nhắc khi lắp đặt ở những khu vực có yêu cầu phòng cháy chữa cháy đặc biệt cao.
Việc cân nhắc cẩn thận cả ưu điểm và nhược điểm sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt và có biện pháp thi công, bảo trì phù hợp, đảm bảo công trình sử dụng tấm poly rỗng ruột đạt hiệu quả và độ bền tốt nhất.
Xem thêm: Tấm Polycarbonate lấy sáng đặc ruột chất lượng, giá tốt
Các khổ thông dụng của tấm Poly rỗng
Để lựa chọn được loại Tấm Poly Rỗng Ruột phù hợp nhất cho công trình, bạn cần nắm rõ các thông số kỹ thuật và tùy chọn sẵn có trên thị trường. Việc này giúp đảm bảo tấm lợp đáp ứng đúng yêu cầu về chịu lực, cách nhiệt, lấy sáng và thẩm mỹ cho từng hạng mục cụ thể.

1. Các độ dày phổ biến
Độ dày là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, cách âm, cách nhiệt và cả giá thành của tấm polycarbonate rỗng. Các độ dày phổ biến nhất trên thị trường hiện nay thường bao gồm:
- 4mm: Loại mỏng nhất, thường được dùng cho các ứng dụng ít yêu cầu chịu lực như vách ngăn trang trí nội thất, bảng hiệu nhỏ, hoặc các mái che tạm thời, không chịu tác động trực tiếp của gió bão mạnh.
- 6mm: Độ dày phổ biến cho mái che giếng trời, mái hiên nhỏ, vách ngăn lấy sáng. Cung cấp sự cân bằng giữa trọng lượng nhẹ, khả năng lấy sáng và độ bền vừa phải.
- 8mm: Thường dùng cho các mái che có khẩu độ lớn hơn, cần khả năng chịu lực và cách nhiệt tốt hơn như mái che sân thượng, lối đi, hoặc nhà kính nông nghiệp quy mô vừa.
- 10mm: Độ dày lớn nhất trong dòng phổ thông, mang lại khả năng chịu lực, cách nhiệt và cách âm tốt nhất. Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cao như mái lợp nhà xưởng, bãi đỗ xe lớn, nhà chờ công cộng, hoặc các công trình ở khu vực có điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Lưu ý: Ngoài các độ dày phổ biến này, một số nhà sản xuất có thể cung cấp các độ dày đặc biệt khác tùy theo yêu cầu dự án.
2. Kích thước tiêu chuẩn
Tấm poly rỗng thường được sản xuất theo các kích thước tiêu chuẩn để thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt. Kích thước khổ Poly rỗng phổ biến nhất là 2.1m x 5.8m (2100mm x 5800mm), được cắt sẵn hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Khi tính toán số lượng cần thiết, bạn cần đo diện tích khu vực cần lợp hoặc làm vách và tính toán sao cho tối ưu hóa việc sử dụng tấm, giảm thiểu phần cắt bỏ. Nên tính dư một chút để trừ hao trong quá trình thi công.
Ứng dụng thực tế của tấm Poly rỗng
Tấm polycarbonate rỗng có tính linh hoạt cao, đáp ứng nhiều nhu cầu từ xây dựng, công nghiệp, nội thất đến giao thông, quảng cáo. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến nhất:
Trong xây dựng
Tấm poly rỗng là vật liệu xây dựng nhẹ, bền, cách nhiệt và chống UV tốt. Trong xây dựng, vật liệu được dùng làm mái che, vách ngăn, hoặc tấm lợp, mang lại giải pháp kinh tế và thẩm mỹ.
- Mái che giếng trời: Đón trọn ánh sáng tự nhiên, làm bừng sáng không gian mà vẫn giữ nhiệt độ mát mẻ bên trong.
- Mái hiên nhà, sân thượng, hành lang: Chống chọi mưa nắng hiệu quả, giảm nóng bức mà vẫn đảm bảo thoáng khí, dễ chịu.
- Nhà kính nông nghiệp: Tạo điều kiện lý tưởng cho cây trồng hấp thụ nắng trời, cắt giảm chi phí điện từ đèn nhân tạo.
- Mái che hồ bơi: Lọc bớt tia UV độc hại, bảo vệ sức khỏe người bơi mà không cần đến kính cường lực dày dặn.
- Mái lợp bãi xe: Lá chắn hoàn hảo cho xe hơi, xe máy, giúp chống lại nắng gắt và mưa gió thất thường.
Trong công nghiệp
Tấm poly rỗng với cấu trúc nhẹ, bền, cách nhiệt tốt, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp để làm vách ngăn, mái che hoặc bảng quảng cáo, giúp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất.

- Mái lợp nhà xưởng, nhà kho: Giảm tiêu thụ điện năng bằng cách tận dụng ánh sáng ban ngày.
- Vách ngăn công nghiệp: Dùng làm vách ngăn chống ồn, cách nhiệt giữa các khu vực sản xuất.
- Bảng hiệu, hộp đèn quảng cáo: Chất liệu nhẹ, bền, dễ in ấn, tạo độ sáng tốt cho quảng cáo ngoài trời.
- Tấm chắn bảo vệ máy móc: Giúp che chắn khu vực nguy hiểm, bảo vệ công nhân khi vận hành thiết bị.
- Vòm che cầu vượt, lối đi bộ trong khu công nghiệp: Bền bỉ, chống chịu thời tiết tốt.
Trong dân dựng và nội thất
Tấm poly rỗng, nhờ đặc tính nhẹ, bền, cách âm và cách nhiệt vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và nội thất như làm vách ngăn, trần nhà, cửa chống ẩm, hoặc decor trang trí, mang lại sự tiện nghi, thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí cho không gian sống.
Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Vách ngăn văn phòng, nhà ở: Tạo không gian riêng tư mà không làm mất ánh sáng tự nhiên.
- Trang trí nội thất: Làm vách kính giả, cửa sổ trang trí, trần nhà thẩm mỹ.
- Làm cửa lấy sáng cho nhà vệ sinh, nhà bếp: Giúp không gian sáng hơn mà vẫn giữ sự riêng tư.
- Kệ trưng bày, quầy hàng di động: Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và tháo rời.
- Làm khung bảo vệ ban công: Tăng độ an toàn mà vẫn giữ tính thẩm mỹ.
Công trình công cộng
Tấm poly rỗng rất bền, chịu lực tốt và cách âm hiệu quả, được sử dụng trong giao thông công cộng, góp phần nâng cao tiện nghi và giảm chi phí bảo trì.
Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Mái che bến xe, nhà chờ xe buýt: Chịu lực tốt, bền bỉ trước tác động môi trường.
- Vách ngăn đường cao tốc, cầu vượt: Giúp giảm tiếng ồn từ xe cộ, tạo sự an toàn cho người đi đường.
- Mái che lối đi bộ, công viên: Bảo vệ người đi lại khỏi mưa nắng, nâng cao tiện ích đô thị.
- Mái che trạm thu phí: Chống chịu thời tiết tốt, tăng tuổi thọ công trình.
- Tấm lợp nhà ga, sân bay: Giảm tiếng ồn, tăng hiệu quả chiếu sáng tự nhiên.
Thể thao giải trí
Tấm poly rỗng, nhờ đặc điểm nhẹ, bền, dễ gia công và chịu thời tiết tốt, được dùng trong thể thao và giải trí để làm bảng quảng cáo sân vận động, vách ngăn khu vui chơi, mái che bể bơi, mang lại sự an toàn, tiện lợi và thẩm mỹ.

- Mái che sân vận động, sân tennis: Giúp giảm cường độ nắng, giữ không gian mát mẻ.
- Tường rào cách âm cho khu vui chơi, công viên giải trí: Hạn chế tiếng ồn ảnh hưởng đến khu vực xung quanh.
- Mái che hồ bơi ngoài trời: Chống tia UV, bảo vệ sức khỏe người bơi lội.
- Làm cửa kính cho phòng tập gym, trung tâm thể thao: Đảm bảo an toàn, giảm trọng lượng công trình so với kính cường lực.
Y tế và giáo dục
Tấm poly rỗng được sử dụng trong ngành y tế nhờ khả năng chịu lực, chống tia UV, và tính linh hoạt trong thiết kế. Một số ứng dụng cụ thể bao gồm:
- Vách ngăn bệnh viện, phòng khám: Dễ vệ sinh, hạn chế vi khuẩn, tạo không gian riêng tư.
- Cửa sổ lấy sáng cho trường học: Giúp tiết kiệm điện, tạo môi trường học tập thoáng đãng.
- Bảng thông tin, bảng thông báo: Dùng làm bảng dán thông tin trong bệnh viện, trường học, cơ quan.
- Mái che sân trường: Bảo vệ học sinh khỏi thời tiết khắc nghiệt.
Quảng cáo và trưng bày
Tấm poly rỗng được sử dụng rộng rãi trong quảng cáo và trưng bày để làm biển hiệu, standee, kệ sản phẩm, giúp thu hút khách hàng và tạo ấn tượng mạnh mẽ trong các chiến dịch tiếp thị.
- Bảng hiệu, hộp đèn LED ngoài trời: Bề mặt sáng, dễ in ấn, chịu được thời tiết.
- Trần lợp cho trung tâm thương mại: Tạo không gian sáng sủa, tiết kiệm năng lượng.
- Kệ trưng bày sản phẩm: Nhẹ, bền, dễ tạo hình theo yêu cầu.
- Biển chỉ dẫn giao thông, bảng hướng dẫn: Chịu lực tốt, ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường.
Nông nghiệp và chăn nuôi
Tấm poly rỗng được ứng dụng trong nông nghiệp và chăn nuôi để làm mái che chuồng trại, vách ngăn khu vực trồng trọt, hoặc khay đựng nông sản, giúp tối ưu môi trường sống và giảm chi phí đầu tư.
- Nhà kính trồng rau, hoa màu: Tận dụng ánh sáng, giữ nhiệt tốt, giúp cây phát triển.
- Trang trại chăn nuôi gia súc, gia cầm: Làm mái che chống nắng, giảm nhiệt độ cho vật nuôi.
- Làm chuồng trại nuôi thủy sản: Giúp kiểm soát ánh sáng, nhiệt độ nước hiệu quả.
- Vách ngăn gió cho trang trại: Giảm tác động thời tiết, bảo vệ môi trường sống của vật nuôi.
Tham khảo thêm: Cải tạo giếng trời: Giải pháp lấy sáng tự nhiên, thông thoáng
Hướng dẫn thi công và bảo trì tấm Polycarbonate rỗng ruột
Việc lựa chọn được Tấm Poly Rỗng Ruột chất lượng là bước đầu tiên, nhưng để đảm bảo công trình bền đẹp và phát huy tối đa hiệu quả của vật liệu, quy trình thi công và bảo trì đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Là một chuyên gia xây dựng, tôi xin chia sẻ một số kinh nghiệm và lưu ý cơ bản để bạn tham khảo.

1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt
Vận chuyển và lưu trữ: Tấm Poly rỗng cần được vận chuyển và lưu trữ cẩn thận. Luôn đặt tấm trên bề mặt phẳng, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để ngăn ngừa biến dạng. Tuyệt đối không kéo lê tấm trên mặt đất hoặc các bề mặt sắc nhọn để tránh trầy xước lớp bảo vệ UV và bề mặt tấm. Giữ nguyên lớp màng bảo vệ cho đến khi tấm được lắp đặt xong.
- Kiểm tra tấm: Trước khi thi công, hãy kiểm tra kỹ từng tấm xem có bị nứt, vỡ, trầy xước hoặc lỗi sản xuất nào không. Đảm bảo các tấm cùng lô, cùng màu để có sự đồng nhất về màu sắc và chất lượng.
- Chuẩn bị dụng cụ và phụ kiện: Cần có các dụng cụ phù hợp để cắt, khoan (máy cưa đĩa với lưỡi răng mịn hoặc dao sắc chuyên dụng, mũi khoan nhựa), hệ thống khung đỡ (thường bằng kim loại hoặc gỗ), keo silicone trung tính, gioăng cao su EPDM, vít chuyên dụng có long đền chống dột.
2. Kỹ thuật cắt gọt và khoan lỗ
- Cắt tấm: Sử dụng máy cưa đĩa với lưỡi răng mịn (loại dùng cho nhôm hoặc nhựa) để cắt tấm. Cần cố định tấm chắc chắn khi cắt và di chuyển lưỡi cưa đều tay. Hướng mặt có lớp chống UV lên trên khi cắt. Sau khi cắt, nên thổi sạch mạt nhựa trong các khoang rỗng.
- Khoan lỗ: Sử dụng mũi khoan kim loại hoặc mũi khoan chuyên dụng cho nhựa. Khoan lỗ lớn hơn đường kính thân vít khoảng 2-3mm để cho phép tấm giãn nở nhiệt. Khoảng cách giữa lỗ khoan và mép tấm nên tối thiểu là 40mm để tránh nứt vỡ.
3. Lưu ý về giãn nở nhiệt và ron chống thấm
Đây là điểm cực kỳ quan trọng khi lắp đặt tấm lợp lấy sáng polycarbonate rỗng ruột.
- Chừa khe hở: Phải chừa một khoảng hở nhất định tại các điểm tiếp giáp giữa tấm và khung đỡ, cũng như giữa các tấm với nhau để chúng có không gian giãn nở khi nhiệt độ thay đổi. Khoảng hở này tùy thuộc vào chiều dài tấm, sự chênh lệch nhiệt độ vùng miền và khuyến cáo của nhà sản xuất, nhưng thông thường khoảng 3-5mm cho mỗi mét chiều dài tấm.
- Sử dụng gioăng/ron: Lắp đặt gioăng cao su EPDM tại các điểm tiếp xúc giữa tấm và khung để vừa tạo độ đàn hồi cho phép giãn nở, vừa làm kín chống bụi và nước.
- Sử dụng keo silicone: Dùng loại keo silicone trung tính chuyên dụng để làm kín các mối nối, đảm bảo chống thấm tuyệt đối. Tránh dùng các loại keo có tính axit vì có thể gây ăn mòn hoặc làm hỏng tấm poly.
- Đóng kín các đầu rỗng: Sử dụng băng dính chuyên dụng cho polycarbonate (băng dính đục cho đầu phía trên để chống nước, băng dính thông khí cho đầu phía dưới để thoát hơi nước và bụi bẩn) hoặc nẹp nhựa chuyên dụng để đóng kín các khoang rỗng ở hai đầu tấm. Việc này ngăn chặn nước, bụi bẩn và côn trùng xâm nhập vào bên trong, làm giảm thẩm mỹ và tuổi thọ của tấm.
4. Lắp đặt và cố định
- Định hướng tấm: Luôn lắp đặt tấm sao cho các khoang rỗng nằm theo chiều dốc của mái để nước ngưng tụ hoặc bụi bẩn có thể thoát ra ngoài dễ dàng.
- Hướng lớp UV: Đảm bảo mặt có lớp chống tia UV (thường có ký hiệu trên màng bảo vệ) hướng lên phía mặt trời. Lắp đặt sai hướng sẽ làm giảm tuổi thọ của tấm rất nhanh.
- Cố định: Sử dụng vít chuyên dụng có long đền (roong) cao su để cố định tấm vào khung. Không siết vít quá chặt vì có thể làm biến dạng hoặc nứt tấm. Lực siết vừa đủ để giữ tấm ổn định và long đền cao su làm kín nước.
5. Cách vệ sinh tấm Poly rỗng
Vệ sinh định kỳ giúp duy trì độ trong suốt và thẩm mỹ của tấm poly rỗng ruột.
- Dụng cụ: Sử dụng nước sạch, xà phòng nhẹ (không chứa chất tẩy mạnh, amoniac, hoặc dung môi hữu cơ), và khăn mềm hoặc miếng bọt biển.
- Cách làm: Rửa sạch bụi bẩn trên bề mặt bằng nước. Sau đó dùng khăn mềm thấm dung dịch xà phòng lau nhẹ nhàng. Rửa sạch lại bằng nước. Có thể dùng vòi xịt áp lực thấp để xả bụi bẩn. Tránh dùng bàn chải cọ sát mạnh hoặc các dụng cụ sắc nhọn.
Tuân thủ đúng quy trình thi công và bảo trì không chỉ giúp công trình của bạn bền đẹp mà còn kéo dài tuổi thọ của tấm poly rỗng, tiết kiệm chi phí sửa chữa về sau.
So sánh tấm Poly rỗng với một số vật liệu lấy sáng khác
Trên thị trường hiện nay có nhiều lựa chọn vật liệu lấy sáng khác nhau, mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng. Để thấy rõ được những điểm mạnh của Tấm Poly rộng ruột và đưa ra quyết định phù hợp nhất cho công trình của mình, việc so sánh nó với một số vật liệu phổ biến là điều cần thiết.
Đặc điểm | Tấm Poly Rỗng Ruột | Kính (Cường Lực) | Tấm Acrylic (Mica) |
Tấm Composite (FRP)
|
Trọng lượng | Rất nhẹ | Rất nặng | Nhẹ | Trung bình |
Chịu Va Đập | Rất Tốt (Gấp trăm lần kính) | Kém hơn Poly, dễ vỡ cục bộ | Kém nhất, dễ nứt/vỡ |
Tốt, nhưng có thể nứt sợi
|
Cách Nhiệt | Tốt (Nhờ cấu trúc rỗng) | Kém (Trừ kính hộp) | Kém | Kém |
Lấy Sáng | Tốt (Trong suốt hoặc khuếch tán) | Rất Tốt (Trong suốt) | Rất Tốt (Trong suốt) |
Trung bình (Thường mờ)
|
Chống UV | Rất Tốt (Có lớp phủ chuyên dụng) | Tốt | Kém (Dễ ngả vàng) |
Trung bình (Tùy chất lượng gelcoat)
|
Linh Hoạt/Uốn | Rất Tốt (Uốn nguội dễ dàng) | Rất Kém (Trừ kính uốn nóng) | Tốt (Có thể uốn nóng) | Kém |
Chi Phí | Trung bình đến Khá | Cao | Thấp đến Trung bình | Trung bình |
Thi Công | Dễ dàng, nhanh chóng | Khó khăn, cần khung chắc chắn | Dễ dàng | Dễ dàng |
Vệ sinh/Bảo trì | Dễ, nhưng cẩn thận tránh trầy xước | Dễ dàng, chống trầy xước tốt hơn | Dễ, nhưng dễ trầy xước hơn Poly |
Có thể bám bẩn, khó làm sạch hoàn toàn
|
Thông qua bảng so sánh này, có thể thấy tấm poly rỗng ruột nổi bật như một giải pháp cân bằng giữa hiệu quả, độ bền, tính linh hoạt và chi phí, trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều ứng dụng lấy sáng trong xây dựng hiện đại.
Bảng giá tấm Poly rỗng ruột mới nhất 2025
Hiện nay, tấm Poly rỗng ruột có giá dao động từ 680,000 VNĐ ~ 2,900,000 VNĐ/tấm. Tuỳ thuộc vào xuất xứ và độ dày sản phẩm nhựa polycarbonate. Dưới đây là bảng giá chi tiết của Minh Anh Homes, mời quý khách hàng cùng tham khảo:

Minh Anh Homes mang đến giải pháp tấm polycarbonate rỗng với mức giá cạnh tranh, đi kèm dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, tận tâm. Đặc biệt, khi đặt mua số lượng lớn, khách hàng sẽ nhận được ưu đãi giá hấp dẫn. Để nhận báo giá chính xác cho tấm polycarbonate rỗng năm 2025, hãy liên hệ ngay với Minh Anh Home theo số điện thoại (Zalo): 0937 337 534 (Mr Minh).
Khi nhận báo giá, đừng chỉ so sánh con số cuối cùng mà hãy xem xét kỹ các yếu tố đi kèm như: thương hiệu, nguồn gốc sản phẩm, có chứng chỉ chất lượng không, chế độ bảo hành, chi phí vận chuyển, và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật. Một mức giá thấp "bất thường" có thể đi kèm với chất lượng không đảm bảo (dùng nhựa tái chế, lớp UV mỏng hoặc không có) khiến tấm nhanh xuống cấp, cuối cùng lại tốn kém hơn về lâu dài.
Có thể bạn quan tâm: 7 mẫu giếng trời cuối nhà ống đẹp và phổ biến nhất
Chọn mua tấm Polycarbonate rỗng ruột chất lượng ở đâu?
Nếu bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp Tấm Poly Rỗng Ruột đáng tin cậy tại khu vực TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, Minh Anh Homes là một địa chỉ mà bạn có thể tham khảo. Dựa trên thông tin bạn cung cấp, Minh Anh Homes là đơn vị chuyên cung cấp các giải pháp về vật liệu lấy sáng, trong đó có tấm polycarbonate rỗng.
Minh Anh Homes cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng, đa dạng mẫu mã và độ dày. Đặc biệt, đơn vị này nhấn mạnh vào dịch vụ tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, giúp khách hàng lựa chọn đúng loại tấm cho công trình của mình, và cung cấp báo giá minh bạch, cạnh tranh.
Để nhận được báo giá chi tiết và tư vấn cụ thể cho dự án của bạn, bạn có thể liên hệ trực tiếp với Minh Anh Homes theo thông tin sau:
Thông tin liên hệ:
- Trụ sở chính: 13 Đường số 14, P. Linh Đông, TP. Thủ Đức, TPHCM (xem bản đồ)
- Điện thoại: 0937 337 534 (Mr Minh) – 0936 146 484 (Ms Tú Anh)
- Email: minhanhhomes.vn@gmail.com
Việc liên hệ trực tiếp sẽ giúp bạn nhận được thông tin cập nhật nhất về giá cả, chương trình khuyến mãi (nếu có), và được hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc về kỹ thuật sản phẩm Poly rỗng từ đội ngũ chuyên môn của Minh Anh Homes.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:
- Bảng giá tấm Poly lấy sáng - Tấm lợp Polycarbonate giá rẻ
- Mica là gì? Đặc tính và ứng dụng của chất liệu Mica
- Tấm Poly đặc 6mm - Tấm Polycarbonate đặc ruột 6 ly
- Địa chỉ bán tấm lợp Polycarbonate ở TP HCM giá rẻ