Hạt nhựa nguyên sinh là gì? Các thông tin cần biết

Hạt nhựa nguyên sinh là một loại nhựa phổ biến, được tạo ta từ dầu mở thông qua quá trình chưng cất phân đoạn. Những hạt nhựa này có màu trắng tự nhiên, độ tinh khiết cao, không chứa phụ gia và tạp chất.

Hạt nhựa nguyên sinh là gì?

Hạt nhựa nguyên sinh (Primary plastic beads) là loại hạt nhựa được sản xuất trực tiếp từ các sản phẩm dầu mỏ hoặc khí đốt tự nhiên thông qua quá trình cracking (phân tách phân tử) và polyme hóa, không qua tái chế hay pha trộn với bất kỳ loại nhựa nào khác. Đây là dạng nhựa tinh khiết với màu trắng tự nhiên, có chất lượng cao, không chứa tạp chất và phụ gia, đảm bảo độ bền và các đặc tính kỹ thuật.

Hạt nhựa nguyên sinh
Hạt nhựa nguyên sinh là dạng nhựa tinh khiết, không chứa tạp chất và phụ gia

Vì là dạng nhựa tinh khiết và không gây hại cho sức khỏe, hạt nhựa nguyên sinh thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất đòi hỏi tiêu chuẩn cao như y tế (dụng cụ y tế), bao bì thực phẩm, đồ chơi trẻ em, hoặc các sản phẩm nhựa kỹ thuật.

Do tính chất “nguyên bản” và không bị pha tạp, hạt nhựa nguyên sinh thường có giá thành cao hơn so với nhựa tái chế, nhưng đảm bảo an toàn và chất lượng vượt trội cho sản phẩm cuối cùng. Một số loại hạt nhựa nguyên sinh phổ biến bao gồm PE (Polyethylene), PP (Polypropylene), PVC (Polyvinyl Chloride), PET (Polyethylene Terephthalate)…

Các loại hạt nhựa nguyên sinh phổ biến nhất

Hạt nhựa nguyên sinh được phân thành nhiều loại với một số đặc điểm riêng biệt, phù hợp từng lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là những loại hạt nhựa nguyên sinh phổ biến nhất:

1. Polyethylene (PE)

Polyethylene (PE) là một trong những loại nhựa phổ biến nhất thế giới. Đây là một loại nhựa nhiệt dẻo được sản xuất trực tiếp từ quá trình polyme hóa monomer ethylene – một hợp chất hydrocarbon thu được từ dầu mỏ hoặc khí tự nhiên thông qua quá trình cracking.

PE có độ tinh khiết cao, không chứa tạp chất hay nhựa tái chế, đảm bảo chất lượng vượt trội và sự đồng nhất về đặc tính vật lý, hóa học. Loại nhựa này được chia thành các biến thể chính dựa trên mật độ và cấu trúc phân tử, bao gồm HDPE, LDPE, và LLDPE. Mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong công nghiệp và đời sống.

Đặc điểm của hạt nhựa nguyên sinh PE:

  • HDPE (Polyethylene mật độ cao)
    • Đặc điểm: Cứng, bền, có độ dai cao, chịu lực tốt, chống ẩm và hóa chất vượt trội. Nhiệt độ nóng chảy khoảng 120-130°C.
    • Tính chất: Không trong suốt, nhẹ, không độc hại, khả năng cách điện tốt.
    • Điểm mạnh: Chịu được áp lực cơ học cao, phù hợp với các sản phẩm cần độ bền lâu dài.
  • LDPE (Polyethylene mật độ thấp)
    • Đặc điểm: Mềm, dẻo, dễ uốn, có độ trong suốt nhất định. Nhiệt độ nóng chảy thấp hơn HDPE (khoảng 105-115°C).
    • Tính chất: Chống ẩm tốt, chịu hóa chất nhẹ, nhưng độ bền cơ học thấp hơn HDPE.
    • Điểm mạnh: Dễ gia công, phù hợp với các sản phẩm mỏng và linh hoạt.
  • LLDPE (Polyethylene mật độ thấp tuyến tính)
    • Đặc điểm: Kết hợp ưu điểm của LDPE (dẻo) và HDPE (bền), có cấu trúc phân tử tuyến tính, tăng khả năng chịu kéo và đâm thủng.
    • Tính chất: Dẻo dai, nhẹ, chống rách tốt.
    • Điểm mạnh: Tối ưu cho các sản phẩm màng mỏng nhưng cần độ bền cao.

Ứng dụng phổ biến:

  • Ống dẫn nước và khí
  • Thùng chứa, bình đựng hóa chất, chai đựng sữa
  • Thùng rác
  • Bao bì, túi đựng thực phẩm,  màng bọc thực phẩm, túi đựng rác…

2. Polypropylene (PP)

PP được biết đến với độ bền, khả năng chịu nhiệt tốt và tính linh hoạt, là một trong những loại nhựa phổ biến nhất, chỉ đứng sau Polyethylene (PE) về sản lượng toàn cầu.

PP thuộc nhóm nhựa nhiệt dẻo, có thể được làm nóng chảy và định hình nhiều lần mà không làm thay đổi cấu trúc hóa học cơ bản. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp.

Polypropylene (PP)
Polypropylene (PP) là một trong những loại nhựa phổ biến nhất nhờ độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt

Đặc điểm của hạt nhựa nguyên sinh PP:

  • PP có khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và không dễ bị nứt vỡ khi chịu áp lực.
  • Nhiệt độ nóng chảy của PP dao động từ 130-171°C, cao hơn PE. Thường được dùng trong những ứng dụng cần chịu nhiệt như hộp đựng thực phẩm nóng hoặc thiết bị y tế khử trùng.
  • Trọng lượng nhẹ với tỷ trọng thấp khoảng 0.9 g/cm³, giúp giảm trọng lượng sản phẩm cuối cùng.
  • Kháng hóa chất tốt. PP chịu được axit, kiềm, dầu và nhiều dung môi hóa học, phù hợp với các sản phẩm tiếp xúc với hóa chất.
  • PP nguyên sinh không mùi, không vị, không tiết ra chất độc, an toàn cho thực phẩm và y tế theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Dễ gia công, có thể được đúc, ép phun, thổi hoặc kéo sợi.
  • Dễ dàng thêm phụ gia để tạo màu sắc theo yêu cầu.
  • PP kém bền trong môi trường nhiệt độ cực thấp (dễ giòn dưới 0°C), dễ bị oxy hóa hoặc phân hủy khi tiếp xúc lâu dài với tia UV nếu không có chất ổn định.

Ứng dụng phổ biến:

  • Bao bì thực phẩm, chai lọ, hộp dựng thực phẩm, màng bọc thực phẩm
  • Dụng cụ y tế như ống tiêm dùng một lần, hộp đựng thuốc, thiết bị khử trùng.
  • Các sản phẩm gia dụng và tiêu dùng như thùng nhựa, ghế nhựa, rổ rá, đồ chơi trẻ em
  • Linh kiện ô tô, ống dẫn, vỏ máy móc…

3. Polyvinyl Chloride (PVC)

Loại hạt nhựa nguyên sinh này được sản xuất từ quá trình polyme hóa monomer vinyl chloride, một hợp chất hydrocarbon có chứa clo được tạo ra từ dầu mỏ hoặc khí tự nhiên, kết hợp với muối (NaCl) qua các quá trình hóa học phức tạp.

Tương tự như PE và PP, PVC là nhựa nguyên sinh tinh khiết, không pha trộn tạp chất hay nhựa tái chế, được sản xuất trực tiếp tại các nhà máy hóa dầu với chất lượng cao và tính đồng nhất. Nhờ tính linh hoạt, độ bền và chi phí thấp, PVC trở thành một trong những loại nhựa phổ biến nhất thế giới, đứng thứ ba về sản lượng sau Polyethylene (PE) và Polypropylene (PP),

PVC có hai dạng chính: PVC cứng và PVC dẻo, được điều chỉnh bằng cách thêm hoặc không thêm chất làm dẻo. Điều này giúp PVC phù hợp với nhiều ứng dụng từ xây dựng đến y tế.

Đặc điểm của hạt nhựa nguyên sinh Polyvinyl Chloride (PVC):

  • PVC cứng (uPVC) có độ bền cơ học tốt, chịu lực và chống va đập ở mức trung bình. PVC dẻo thì linh hoạt hơn, phù hợp với các sản phẩm cần độ uốn.
  • Nhờ chứa clo (chiếm khoảng 57% khối lượng), PVC có khả năng tự dập lửa, không bắt cháy dễ dàng như PE hay PP.
  • PVC chịu được axit, kiềm, muối và nhiều hóa chất khác, chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm hoặc khắc nghiệt.
  • Cách điện hiệu quả, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành điện.
  • PVC có thể được ép phun, đùn, cán mỏng hoặc hàn, dễ dàng tạo hình thành nhiều sản phẩm khác nhau.
  • PVC nguyên sinh có thể được pha trộn với chất làm dẻo, chất ổn định nhiệt, chất tạo màu để điều chỉnh độ cứng, độ dẻo và màu sắc.
  • PVC cứng dễ giòn ở nhiệt độ thấp hoặc khi bị lão hóa.
  • Khi đốt cháy ở điều kiện không kiểm soát, PVC có thể giải phóng khí clo độc hại (HCl), cần xử lý cẩn thận.

Ứng dụng phổ biến

  • Làm ống dẫn nước sạch, ống thoát nước, ống dẫn cáp điện, vòi nước.
  • Khung cửa sổ, cửa ra vào, tấm lợp, vách ngăn.
  • Vỏ bọc dây điện, cáp điện.
  • Màng nhựa bọc hàng, rèm nhựa ngăn lạnh.
  • Ống truyền dịch, túi đựng máu, ống thông y tế.

4. Polyethylene Terephthalate (PET)

Đây là một loại nhựa nhiệt dẻo thuộc họ polyester, được sản xuất từ quá trình polyme hóa ngưng tụ giữa ethylene glycol và terephthalic acid (hoặc dimethyl terephthalate), không chứa tạp chất hay nhựa tái chế.

Polyethylene Terephthalate (PET) được tạo ra trực tiếp từ các nhà máy hóa dầu với chất lượng cao và độ đồng nhất vượt trội. PET nổi tiếng nhờ tính trong suốt, độ bền cao, đặc tính an toàn với sản phẩm, định hình linh hoạt và khả năng tái chế tốt. Điều này khiến nó trở thành một trong những loại nhựa phổ biến nhất trong ngành bao bì và dệt may. PET có ký hiệu tái chế số 1 trên các sản phẩm, biểu thị khả năng tái chế cao.

Polyethylene Terephthalate (PET)
Polyethylene Terephthalate (PET) trong suốt, có độ an toàn và độ bền cao

Đặc điểm của hạt nhựa nguyên sinh Polyethylene Terephthalate (PET)

  • Độ trong suốt cao như thủy tinh, mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ.
  • PET có khả năng chịu lực tốt, chống va đập ở mức trung bình, không dễ bị rách hay vỡ trong điều kiện sử dụng thông thường.
  • PET ngăn chặn khí CO2, oxy và hơi nước hiệu quả, giúp bảo quản thực phẩm và đồ uống lâu dài.
  • PET có thể chịu nhiệt lên đến 70-80°C trong các ứng dụng thông thường (như chai nước nóng). Nhiệt độ nóng chảy khoảng 250-260°C.
  • Tỷ trọng khoảng 1.38-1.40 g/cm³, nặng hơn PE và PP nhưng vẫn nhẹ hơn thủy tinh.
  • PET nguyên sinh không độc hại, không tiết ra chất gây hại, được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) công nhận là an toàn cho thực phẩm.
  • PET có thể được ép phun, thổi hoặc kéo sợi, đồng thời là một trong những loại nhựa dễ tái chế nhất, giảm tác động môi trường.
  • PET dễ bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ rất cao (trên 80°C) hoặc ánh sáng UV nếu không có phụ gia bảo vệ.
  • Không phù hợp cho các sản phẩm cần chịu nhiệt liên tục, chẳng hạn như hộp đựng thực phẩm nóng lâu dài.

Ứng dụng phổ biến:

  • Dùng làm bao bì thực phẩm và đồ uống như chai nước, lọ đựng thực phẩm…
  • Dùng làm vải polyester cho quần áo, chăn ga gối, rèm cửa, dây đai.
  • Bình đựng hóa chất nhẹ, màng bọc hàng hóa.
  • Chai đựng thuốc, khay đựng dụng cụ y tế.
  • Hộp đựng mỹ phẩm, vỏ chai dầu ăn, đồ chơi nhỏ.
  • PET tái chế (rPET) từ chai nhựa cũ được dùng để sản xuất vải, thảm, hoặc chai mới.

5. Polystyrene (PS)

Hạt nhựa nguyên sinh Polystyrene (PS) được sản xuất từ quá trình polyme hóa monomer styrene, một hợp chất hydrocarbon thơm thu được từ dầu mỏ hoặc khí tự nhiên thông qua quá trình cracking và tinh chế.

PS tồn tại ở hai dạng chính:

  • GPPS (General Purpose Polystyrene) – PS cứng thông thường
  • EPS (Expanded Polystyrene) – PS xốp, được tạo ra bằng cách thổi khí vào PS để tạo cấu trúc bọt.
  • Ngoài ra, còn có HIPS (High Impact Polystyrene), một biến thể cải tiến với độ dai cao hơn nhờ pha trộn thêm cao su.

Đặc điểm của hạt nhựa nguyên sinh Polystyrene (PS)

  • GPPS
    • Đặc điểm: Trong suốt, cứng, giòn, bề mặt bóng đẹp.
    • Tính chất: Nhiệt độ nóng chảy khoảng 170-240°C, dễ gia công bằng ép phun hoặc đùn.
    • Điểm mạnh: Thẩm mỹ cao, giá rẻ, phù hợp cho các sản phẩm không chịu lực.
  • EPS (Polystyrene xốp)
    • Đặc điểm: Nhẹ, xốp, cấu trúc bọt khí kín, cách nhiệt và cách âm tốt.
    • Tính chất: Tỷ trọng rất thấp (0.01-0.04 g/cm³), dễ cắt gọt.
    • Điểm mạnh: Khả năng chống sốc và bảo vệ sản phẩm hiệu quả.
  • HIPS
    • Đặc điểm: Mờ đục, dai hơn GPPS nhờ thêm chất phụ gia cao su (polybutadiene).
    • Tính chất: Chịu va đập tốt hơn, ít giòn hơn GPPS.
    • Điểm mạnh: Phù hợp với các sản phẩm cần độ bền vừa phải.

Ứng dụng phổ biến

  • Bao bì và gia dụng như khay đựng thực phẩm khô, vỏ bút…
  • Tấm nhựa giả kính, vật liệu trang trí nội thất
  • Thùng xốp đựng thực phẩm
  • Tấm cách nhiệt và cách âm
  • Vỏ tủ lạnh, vỏ máy in, khay đựng thực phẩm cần độ dai.

6. Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS)

ABS là một loại nhựa nhiệt dẻo tổng hợp, nhựa nguyên sinh tinh khiết, được tạo ra từ quá trình polyme hóa ba monomer chính: acrylonitrile, butadiene và styrene.

Hạt nhựa nguyên sinh ABS là sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, độ cứng và khả năng chịu va đập tốt. Ngoài ra các sản phẩm từ loại nhựa này còn có bề mặt bóng đẹp, thường được dùng trong ngành công nghiệp và sản xuất tiêu dùng.

ABS có thể được làm nóng chảy và tái định hình nhiều lần mà không làm thay đổi cấu trúc hóa học cơ bản, phù hợp với các phương pháp gia công như ép phun, đùn hoặc in 3D.

Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS)
Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) có độ bền vượt trội, độ cứng và khả năng chịu va đập tốt

Đặc điểm của hạt nhựa nguyên sinh Acrylonitrile Butadiene Styrene ABS:

  • Có khả năng chịu lực tốt, không dễ vỡ hay nứt khi bị va chạm, vượt trội hơn PS hoặc PVC cứng.
  • Bề mặt ABS cứng, bóng mịn, chống trầy xước tốt, phù hợp với các sản phẩm cần thẩm mỹ.
  • Nhiệt độ nóng chảy khoảng 200-250°C, nhiệt độ hoạt động từ -20°C đến 80°C, cao hơn PS nhưng thấp hơn PC.
  • ABS chịu được axit yếu, kiềm và dầu, nhưng dễ bị phá hủy bởi dung môi mạnh như acetone hoặc xăng thơm.
  • Gia công dễ dàng bằng các phương pháp như ép phun, đùn, in 3D hoặc gia công cơ khí (cắt, khoan).
  • ABS có bề mặt bóng, dễ sơn phủ hoặc mạ kim loại, phù hợp với các sản phẩm cao cấp.

Ưng dụng phổ biến

  • Công nghiệp ô tô như cản xe, bảng điều khiển, lưới tản nhiệt, tay nắm cửa.
  • Đồ gia dụng và điện tử như vỏ máy tính, vỏ máy in, vỏ TV, máy hút bụi.
  • Các loại mô hình đồ chơi, khối xếp hình Lego.
  • Vỏ vali, ghế nhựa cao cấp, tay đựng dụng cụ…
  • Ống và linh kiện công nghiệp như ống dẫn hóa chất nhẹ, phụ kiện máy móc…

7. Polyamide (PA) – Nylon

Hạt nhựa nguyên sinh Polyamide (PA), thường được biết đến với tên gọi Nylon, là một loại nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật được sản xuất từ quá trình polyme hóa ngưng tụ giữa axit dicarboxylic và diamine, hoặc từ quá trình polyme hóa mở vòng của lactam (chẳng hạn như caprolactam trong trường hợp Nylon 6).

Nylon được phát minh bởi Wallace Carothers tại DuPont vào năm 1935 và là một trong những loại nhựa kỹ thuật đầu tiên được sử dụng rộng rãi. PA có nhiều biến thể, phổ biến nhất là Nylon 6, Nylon 6,6, Nylon 11 và Nylon 12 với các con số biểu thị số nguyên tử carbon trong cấu trúc monomer. Loại nhựa này nổi tiếng nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mòn và tính linh hoạt tốt, được ứng dụng trong cả ngành công nghiệp nặng và sản phẩm tiêu dùng.

Đặc điểm của hạt nhựa nguyên sinh Polyamide (PA) – Nylon:’

  • Nylon có độ dai, chịu lực kéo và va đập tốt, không dễ gãy như PS hoặc ABS trong điều kiện khắc nghiệt.
  • Độ bền mài mòn vượt trội, ít bị hao mòn khi ma sát, phù hợp với các chi tiết máy móc hoặc sợi vải.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt với nhiệt độ nóng chảy của Nylon dao động từ 190 – 350°C tùy loại (Nylon 6 khoảng 220°C, Nylon 6,6 khoảng 260°C). Nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến 120°C (hoặc cao hơn khi gia cố).
  • Nylon chịu được dầu, mỡ, nhiên liệu và kiềm, nhưng nhạy cảm với axit mạnh và có thể hút ẩm từ môi trường.
  • Tính linh hoạt cao nhờ có độ dẻo tự nhiên, dễ kéo sợi hoặc đúc thành các hình dạng phức tạp.
  • Nylon có xu hướng hấp thụ nước (khoảng 2-8% tùy loại), làm giảm độ cứng nhưng tăng độ dai khi ẩm.
  • Tỷ trọng khoảng 1.12-1.15 g/cm³, nặng hơn PE và PP nhưng nhẹ hơn kim loại, phù hợp thay thế kim loại trong nhiều ứng dụng.
  • Có thể ép phun, đùn, kéo sợi hoặc gia công cơ khí, thường được gia cố thêm sợi thủy tinh để tăng độ bền.
  • Dễ bị phân hủy dưới tia UV nếu không có phụ gia chống UV.

Ứng dụng phổ biến:

  • Vải Nylon cho quần áo (tất, đồ lót, áo mưa), dây đai, lưới đánh cá, dây dù, lều trại.
  • Dùng trong công nghiệp ô tô và linh kiện máy móc, chẳng hạn như bánh răng, ống dẫn nhiên liệu, vỏ động cơ, dây đai truyền động.
  • Đồ gia dụng và tiêu dùng như tay cầm dụng cụ, dây kéo khóa, bàn chải đánh răng, lược.
  • Ống dẫn hóa chất, vỏ thiết bị điện, linh kiện in 3D.
  • Bao bì công  nghiệp như màng Nylon co giãn, túi đựng hàng nặng.

8. Polycarbonate (PC)

Đây là một loại nhựa nhiệt dẻo kỹ thuật cao cấp, nhựa nguyên sinh tinh khiết được dùng phổ biến. Nó được sản xuất thông qua quá trình polyme hóa ngưng tụ giữa bisphenol A (BPA) và phosgene hoặc các hợp chất carbonate khác.

PC được phát triển lần đầu bởi Bayer vào năm 1953 và nhanh chóng trở thành một trong những loại nhựa kỹ thuật hàng đầu nhờ độ bền vượt trội, khả năng chịu nhiệt và độ trong suốt gần giống thủy tinh.

Thông qua nhiều ứng dụng, PC dần trở nên nổi tiếng với sức mạnh cơ học cao (gấp 250 lần kính thông thường) và khả năng chịu va đập tốt. Hạt nhựa nguyên sinh này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn và hiệu suất cao, chẳng hạn như kính chống đạn, tấm lợp hoặc linh kiện điện tử.

Polycarbonate (PC)
Polycarbonate (PC) có khả năng chịu va đập tốt và sức mạnh cơ học cao

Đặc điểm của hạt nhựa nguyên sinh Polycarbonate (PC)

  • Độ bền va đập cực cao, gần như không thể phá vỡ bằng tay, mạnh hơn ABS và Nylon trong cùng điều kiện.
  • PC tự nhiên trong suốt, truyền sáng tốt (khoảng 90%), là lựa chọn thay thế thủy tinh trong nhiều ứng dụng.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt với nhiệt độ nóng chảy khoảng 225-250°C, chịu được nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến 135°C, cao hơn ABS và PS.
  • PC chịu được dầu, mỡ và một số axit nhẹ, nhưng dễ bị phá hủy bởi dung môi mạnh (như acetone) và kiềm.
    Trọng lượng nhẹ, dễ gia công như ép phun, đùn, thổi hoặc gia công cơ khí, phù hợp với các sản phẩm phức tạp.
  • PC là chất cách điện hiệu quả, thường được dùng trong các linh kiện điện tử.
  • Bề mặt bóng, dễ sơn phủ hoặc mạ, mang lại vẻ ngoài cao cấp. Tuy nhiên PC dễ bị trầy xước nếu không được phủ lớp chống xước.
  • Dễ bị lão hóa dưới tia UV nếu không có phụ gia chống UV.
  • Có thể giải phóng BPA (bisphenol A) trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc lâu dài với thực phẩm.

Ứng dụng phổ biến:

  • Thường được dùng làm tấm lợp lấy sáng, mái che sân vận động, cửa sổ chống đạn.
  • Kính chống đạn, khiên chống bạo động, kính bảo hộ.
  • Thiết bị khử trùng, kính y tế, vỏ máy móc y tế.
  • Bình nước cao cấp, kính mắt, mũ bảo hiểm.
  • Dùng trong công nghiệp ô tô như đèn pha xe, kính chắn gió, linh kiện nội thất.
  • Điện tử và công nghệ như vỏ điện thoại, vỏ laptop, đĩa CD/DVD, ống kính máy ảnh.

Quy trình sản xuất hạt nhựa nguyên sinh

Đây là một quy trình phức tạp gồm 3 giai đoạn chính, cụ thể:

  • Giai đoạn 1: Hydrocacbon được làm nóng để phấn hủy thành propylen và Ethylene thông qua quá trình cracking.
  • Giai đoạn 2: Những hợp chất có khối lượng phân tử thấp sẽ tiếp tục được tác động tạo thành nhựa polymer thông qua giai đoạn trùng hợp. Trong quá trình này, các hạt nhựa hoặc một số chất phụ gia như chất dẻo, chất nhuộm màu, chất chống cháy… có thể được thêm vào để cải thiện tính năng của sản phẩm.
  • Giai đoạn 3: Hạt nhựa nguyên sinh được tạo ra từ hai hợp chất cuối cùng là Styrene và Polyvinyl Chloride. Trong quá trình này, các điều kiện cần có sẽ được sử dụng nhằm tạo ra những hạt nhựa nguyên sinh chất lượng cao, đảm bảo độ tinh khiết, độ bền và nhiều đặc tính nổi bật khác. Từ đó đáp ứng được nhu cầu sử dụng của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Ưu và nhược điểm của hạt nhựa nguyên sinh

Hạt nhựa nguyên sinh là loại nhựa được sản xuất trực tiếp từ dầu mỏ hoặc khí tự nhiên, không qua tái chế hay pha trộn tạp chất, mang lại chất lượng cao và tính đồng nhất. Chính vì thế mà chúng sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, được sử dụng rất phổ biến. Tuy nhiên hạt nhựa nguyên sinh cũng tồn tạo một số nhựa điểm cần cân nhắc hoặc xử lý trước khi sử dụng.

Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm của hạt nhựa nguyên sinh giúp bạn có cái nhìn toàn diện:

Ưu điểm

Những ưu điểm nổi bật của hạt nhựa nguyên sinh bao gồm:

  • Chất lượng cao và tinh khiết

Do được sản xuất trực tiếp từ nguyên liệu thô (dầu mỏ, khí tự nhiên), hạt nhựa nguyên sinh không chứa tạp chất, đảm bảo độ tinh khiết, tính đồng nhất về màu sắc, độ bền và đặc tính kỹ thuật. Hạt nhựa nguyên sinh thường được dùng làm chai PET đựng nước tinh khiết như Lavie nhằm đảm bảo không lẫn hóa chất độc hại.

Chất lượng cao và tinh khiết
Hạt nhựa nguyên sinh có chất lượng cao, tinh khiết, đồng nhất về màu sắc, độ bền và đặc tính kỹ thuật
  • An toàn cho sức khỏe

Nhựa nguyên sinh không chứa các chất gây hại như kim loại nặng hay BPA (trừ trường hợp PC nếu không kiểm soát), được công nhận an toàn cho thực phẩm và y tế bởi các tổ chức như FDA. Ngoài ra hạt nhựa nguyên sinh có thể giúp đảm bảo vô trùng khi được sử dụng để làm ống tiêm PP hoặc túi truyền dịch PVC trong y tế.

  • Độ bền và hiệu suất vượt trội

Nhờ cấu trúc phân tử đồng đều, nhựa nguyên sinh có độ bền cơ học, khả năng chống va đập, chịu nhiệt và kháng hóa chất tốt hơn nhựa tái chế.

  • Tính thẩm mỹ cao

Nhựa nguyên sinh dễ tạo màu sắc tươi sáng bằng cách thêm chất phụ gia tạp màu, bề mặt bóng mịn, trong suốt (như PET, PC) giúp đáp ứng mọi yêu cầu thẩm mỹ của sản phẩm cao cấp.

  • Dễ gia công và linh hoạt

Hạt nhựa nguyên sinh có đặc tính dễ gia công và linh hoạt trong các ứng dụng. Cụ thể loại nhựa này có thể được gia công bằng nhiều phương pháp sản xuất như ép phun, đùn, thổi hoặc kéo sợi, phù hợp với đa dạng sản phẩm từ bao bì đến linh kiện kỹ thuật.

  • Khả năng tái chế cao

Nhựa nguyên sinh có thể tái chế thành nhựa tái sinh chất lượng cao nếu được thu gom và xử lý đúng cách, góp phần vào nền kinh tế tuần hoàn.

Nhược điểm

Dưới đây là những nhựa điểm thường thấy ở hạt nhựa nguyên sinh:

  • Giá thành cao

Quy trình sản xuất từ dầu mỏ hoặc khí tự nhiên đòi hỏi công nghệ phức tạp và tiêu tốn nhiều năng lượng. Điều này khiến giá hạt nhựa nguyên sinh cao hơn nhựa tái chế.

  • Phụ thuộc vào tài nguyên hóa thạch

Để tạo ra nhựa tinh khiết, không chứa tạp chất, chúng ta cần dựa vào dầu mỏ và khí tự nhiên – nguồn tài nguyên không tái tạo. Điều này gây áp lực lên môi trường và kinh tế khi tài nguyên cạn kiệt. Ngoài ra sự biến động giá dầu mỏ có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất nhựa nguyên sinh.

Phụ thuộc vào tài nguyên hóa thạch
Quá trình tạo ra hạt nhựa nguyên sinh phụ thuộc vào tài nguyên hóa thạch
  • Tác động môi trường trong sản xuất

Quá trình cracking và polyme hóa tiêu tốn năng lượng lớn, thải ra khí CO2 và các chất gây ô nhiễm nếu không được kiểm soát chặt chẽ. Cụ thể như quá trình sản xuất PVC có thể sinh ra khí clo nếu không xử lý tốt, gây hại cho môi trường.

  • Không phân hủy sinh học

Nhựa nguyên sinh không phân hủy tự nhiên trong môi trường, điều này dễ dẫn đến các vấn đề về rác thải nhựa nếu không tái chế. Các nghiên cứu cho thấy túi LDPE hoặc thùng xốp EPS có thể tồn tại hàng trăm năm trong đất hoặc biển.

  • Hạn chế trong một số điều kiện khắc nghiệt

Tùy loại nhựa, nhựa nguyên sinh có thể không chịu được nhiệt độ quá cao, tia UV hoặc hóa chất mạnh nếu không được gia cố bằng phụ gia. Đặc biệt nhựa PS giòn ở nhiệt độ thấp, ABS dễ lão hóa dưới ánh nắng nếu thiếu chất chống UV.

  • Cạnh tranh với nhựa tái chế

Trong bối cảnh thúc đẩy phát triển bền vững, nhựa tái chế ngày càng được ưa chuộng vì thân thiện với môi trường hơn, làm giảm nhu cầu sử dụng nhựa nguyên sinh trong một số lĩnh vực.

Ứng dụng hạt nhựa nguyên sinh trong thực tế

Với nhiều đặc tính nổi bật như độ tinh khiết cao, bền bỉ và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, hạt nhựa nguyên sinh được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng chính của hạt nhựa nguyên sinh:

Những ứng dụng phổ biến của hạt nhựa nguyên sinh trong thực tế
Những ứng dụng phổ biến của hạt nhựa nguyên sinh trong thực tế
  • Bao bì thực phẩm và đồ uống: Sản xuất chai nhựa (như chai PET đựng nước), màng bọc thực phẩm, hộp đựng thức ăn từ các loại nhựa như PE, PP, PET. Nhựa nguyên sinh đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm vì không chứa tạp chất độc hại.
  • Dụng cụ y tế: Trong lĩnh vực y tế, hạt nhựa nguyên sinh (như nhựa PP hoặc PVC nguyên sinh) thường được sử dụng để làm ống tiêm, chai đựng thuốc, thiết bị y tế dùng một lần nhờ tính vô trùng, khả năng chịu nhiệt và hóa chất.
  • Sản phẩm tiêu dùng: Nhờ có độ an toàn cao, hạt nhựa nguyên sinh thường được dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, đồ gia dụng (hộp nhựa, thùng đựng). Ngoài ra các loại như nhựa ABS, PP hoặc PE cũng thường được dùng để làm vỏ điện thoại, đảm bảo độ bền và an toàn cho người dùng.
  • Công nghiệp kỹ thuật: Với đặc tính cơ học vượt trội, hạt nhựa nguyên sinh được dùng để chế tạo ống nước, dây cáp điện, linh kiện ô tô, máy móc. Những loại nhựa thường được sử dụng trong lĩnh vực này gồm nhựa PVC, PA (Polyamide) hoặc PC (Polycarbonate).
  • Dệt may và sợi công nghiệp: Sản xuất sợi nhựa, vải không dệt, dây đai từ nhựa PP hoặc PET nguyên sinh.
  • Xây dựng: PVC hoặc PE nguyên sinh thường được dùng làm ống nhựa dẫn nước, tấm nhựa cách nhiệt, vật liệu nội thất… với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn cao.

Nhờ tính linh hoạt và chất lượng cao, hạt nhựa nguyên sinh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe về an toàn, thẩm mỹ và hiệu suất. Tuy nhiên, loại nhựa này thường được ưu tiên cho các sản phẩm mới, không tái chế, nên chi phí sản xuất cũng cao hơn so với nhựa tái sinh.

THAM KHẢO THÊM:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tấm lợp Polycarbonate đặc ruột Malaysia nhập khẩu, giá rẻ

Tấm lợp lấy sáng Polycarbonate đặc ruột nhập khẩu từ Malaysia là giải pháp hoàn hảo cho các công trình cần ánh sáng tự nhiên...

Polycarbonate là chất liệu gì? Ưu nhược điểm và ứng dụng

Polycarbonate là một loại nhiệt nhựa dẻo, nổi bật với độ bền vượt trội, độ trong suốt gần giống thủy tinh, khả năng chịu nhiệt...

Đơn vị thi công nhà lắp ghép tại Vũng Tàu uy tín, giá rẻ

Để đảm bảo công trình đạt chất lượng cao và mang vẻ đẹp cuốn hút, đặc biệt là ở những nơi có nền du lịch...

Acrylic là gì? Ứng dụng của chất liệu acrylic trong cuộc sống

Acrylic là một loại vật liệu nhựa đa năng, trong suốt, bền, khả năng chịu va đập và chịu nhiệt tốt. Loại nhựa này thường...

10 loại trần nhôm giả gỗ đẹp và phổ biến nhất kèm bảng giá

Trần nhôm giả gỗ đang được sử dụng phổ biến nhờ tận dụng được các đặc tính của nhôm như bền bỉ, chắc chắn... kết...

Trần nhôm đục lỗ có mấy loại? Bảng giá chi tiết

Trần nhôm đục lỗ được làm từ hợp kim nhôm cao cấp, có thiết kế độc đáo, giúp tiêu âm hiệu quả nhờ các lỗ...