Tấm Polycarbonate đặc ruột

Tấm poly đặc (tấm polycarbonate đặc ruột) là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình cần vật liệu lấy sáng bền chắc, cách nhiệt tốt và chịu lực cao. Sản phẩm này không chỉ thay thế kính truyền thống mà còn có độ bền vượt trội, chịu va đập mạnh và chống tia UV hiệu quả.

Tại Minh Anh Homes, chúng tôi cung cấp đa dạng tấm poly đặc ruột với nhiều độ dày, màu sắc và kích thước, phù hợp với mọi nhu cầu từ làm mái che, giếng trời, nhà kính đến bảng hiệu quảng cáo.

Ưu điểm nổi bật của tấm nhựa poly đặc
Độ bền cao: Chịu lực tốt, gấp 200 lần kính cường lực.
Truyền sáng tốt: Đảm bảo ánh sáng tự nhiên mà không gây chói.
Cách nhiệt, cách âm: Giúp không gian luôn mát mẻ, giảm tiếng ồn.
Chống tia UV: Bảo vệ sức khỏe, chống bạc màu nội thất.
Dễ thi công: Nhẹ, linh hoạt, dễ lắp đặt và uốn cong theo nhu cầu.

Chúng tôi cam kết mang đến tấm poly lấy sáng đặc ruột chất lượng cao với giá thành cạnh tranh. Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất!

Tấm Polycarbonate đặc Super Lite

Thương hiệu: Super Lite (nhập khẩu từ Malaysia) Kích thước: Chiều rộng...
Chi tiết

Tấm Poly đặc 6mm - Tấm Polycarbonate đặc ruột 6 ly

Thương hiệu: Nhiều thương hiệu Kích thước: 1.22m, 1.52m, 1.82m,...
Chi tiết

Tấm Poly đặc 4mm - Tấm Polycarbonate đặc ruột 4 ly

Thương hiệu: Green Superis, Super Star,... Kích thước: Chiều rộng...
Chi tiết
Tấm Polycarbonate đặc ruột 3mm

Tấm Polycarbonate đặc ruột 3mm (ly)

Thương hiệu: Nicelight (Việt Nam), Coolmax (Malaysia), và nhiều thương...
Chi tiết

Tấm Polycarbonate đặc ruột 5mm (ly)

Chiều dài: Cuộn 20m, 30m Chiều rộng: 1.22m, 1.52m, 1.65m,...
Chi tiết

Tấm Poly đặc 2mm - Tấm Polycarbonate đặc ruột 2 ly

Thương hiệu: VinLite, UK Poly, Drl Kích thước: Rộng 1.220mm,...
Chi tiết

Tấm Poly đặc PLAGLAS - Hàn Quốc

Thương hiệu: PLAGLAS (Hàn Quốc) Kích thước: Rộng 1.22m/1.52m, dài...
Chi tiết

Tấm Polycarbonate đặc ruột 8mm (ly)

Thương hiệu: Super Star Chiều dài cuộn: Tối đa 30m...
Chi tiết
Tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm

Tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm ('ly)

Thương hiệu: KOOLER, SUPER LITE, SKYLITE, EU POLY, TYRELONG, COOLMAX,...
Chi tiết

Tấm Poly đặc Nicelight

Thương hiệu: Nicelight Kích thước: Tùy chỉnh theo yêu cầu...
Chi tiết
Tấm Poly đặc Solarflat - Indonesia

Tấm Poly đặc Solarflat - Indonesia

Thương hiệu: Solarflat Kích thước: Rộng 1,22m, 1,52m. Dài 20m,...
Chi tiết

Tấm Poly đặc ruột S POLYTECH – Hàn Quốc

Thương hiệu: S-POLYTECH (Hàn Quốc) Kích thước: 1,22m, 1,52m, 2m...
Chi tiết

Trong thế giới vật liệu xây dựng hiện đại, sự đổi mới không ngừng mang đến những giải pháp tối ưu cho các công trình. Một trong số đó không thể không nhắc đến tấm nhựa polycarbonate đặc ruột, hay còn được biết đến rộng rãi với các tên gọi như tấm poly đặc, poly đặc, hoặc tấm polycarbonate đặc. Đây là loại vật liệu đã chứng minh được hiệu quả vượt trội trong nhiều hạng mục, đặc biệt là những nơi đòi hỏi sự kết hợp giữa khả năng lấy sáng tự nhiên và độ bền cơ học cao.

Khác với các loại tấm nhựa rỗng, tấm poly đặc ruột sở hữu cấu trúc nguyên khối vững chắc, mang lại khả năng chịu lực ấn tượng, chống va đập hiệu quả, thậm chí gấp hàng trăm lần so với kính thông thường cùng độ dày. Bên cạnh đó, đặc tính truyền sáng tuyệt vời, khả năng chống tia UV, cách nhiệt và cách âm cũng là những yếu tố khiến tấm nhựa poly đặc trở thành lựa chọn thông minh cho mái che, giếng trời, vách ngăn, nhà kính nông nghiệp và nhiều ứng dụng khác.

Tấm Poly đặc ruột
Tấm poly đặc bền bỉ, chịu lực tốt, chống tia UV, cách âm, cách nhiệt, ứng dụng rộng rãi mọi công trình

Với kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu và thi công xây dựng, tôi nhận thấy tấm poly lấy sáng đặc không chỉ là một vật liệu thay thế mà còn là một nâng cấp đáng giá cho nhiều công trình. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chuyên sâu về loại tấm nhựa thông minh đặc ruột này, từ cấu tạo, ưu điểm, ứng dụng thực tế cho đến những kinh nghiệm lựa chọn và thi công hiệu quả.

Tấm Poly đặc là gì?

Khi nói đến các vật liệu lấy sáng hiện đại, tấm poly đặc (tên gọi đầy đủ là tấm nhựa polycarbonate đặc ruột) luôn nổi bật. Vậy bản chất loại vật liệu này là gì và cấu tạo của nó có gì đặc biệt so với các loại tấm nhựa khác trên thị trường?

Về cơ bản, tấm polycarbonate đặc được sản xuất từ hạt nhựa thermoplastic polymer, cụ thể là Polycarbonate (PC). Đây là một loại polymer tổng hợp có đặc tính cơ học vượt trội, độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt và đặc biệt là độ trong suốt quang học ấn tượng. Điểm làm nên sự khác biệt chính là cấu trúc của tấm: nó là một khối đặc nguyên bản, hoàn toàn không có các khoảng trống rỗng ở giữa như loại tấm polycarbonate rỗng ruột.

Cấu tạo đặc ruột từ nhựa Polycarbonate cao cấp là nền tảng cho độ bền vượt trội và khả năng lấy sáng tối ưu của tấm poly đặc.
Cấu tạo đặc ruột từ nhựa Polycarbonate cao cấp là nền tảng cho độ bền vượt trội và khả năng lấy sáng tối ưu của tấm poly đặc.

Chính cấu trúc đặc ruột này là yếu tố quyết định đến các đặc tính ưu việt của tấm poly đặc ruột. Khi được đùn ép từ hạt nhựa PC chất lượng cao thành một khối đặc, vật liệu này đạt được độ cứng cáp, chịu lực và chống va đập ở mức độ rất cao. Tưởng tượng một khối thép đặc so với một ống thép rỗng cùng vật liệu – khối đặc sẽ bền và chịu tải tốt hơn rất nhiều. Nguyên lý tương tự, tấm nhựa poly đặc có thể chịu được tác động lực lớn mà không bị vỡ hay biến dạng.

Hơn nữa, bản chất trong suốt của hạt nhựa PC cho phép tấm poly lấy sáng đặc đạt được khả năng truyền sáng ấn tượng, lên đến 90% tùy màu sắc và độ dày, gần tương đương với kính. Lớp phủ chống tia UV thường được tích hợp trên bề mặt giúp bảo vệ tấm khỏi bị lão hóa dưới ánh nắng mặt trời, kéo dài tuổi thọ sản phẩm, đồng thời bảo vệ sức khỏe con người và đồ vật bên dưới khỏi tác hại của tia cực tím.

Tóm lại, tấm nhựa thông minh đặc ruột là vật liệu được tạo ra từ nhựa Polycarbonate cao cấp với cấu trúc đặc nguyên khối. Sự kết hợp giữa chất liệu và cấu trúc này mang lại độ bền, độ trong suốt và các đặc tính bảo vệ vượt trội, định vị nó là một giải pháp cao cấp trong ngành xây dựng hiện đại, đặc biệt cho các hạng mục cần độ bền cao và khả năng lấy sáng hiệu quả.

Tìm hiểu thêm: Polycarbonate là chất liệu gì?

Ưu điểm vượt trội của tấm Polycarbonate đặc ruột trong thi công

Không phải ngẫu nhiên mà tấm nhựa polycarbonate đặc ruột ngày càng được các kiến trúc sư và nhà thầu tin tưởng lựa chọn. Những đặc tính ưu việt của nó mang lại hiệu quả rõ rệt từ khâu thiết kế, thi công cho đến quá trình sử dụng lâu dài của công trình. Dưới đây là các ưu điểm nổi bật nhất khi áp dụng tấm poly đặc vào thực tế xây dựng:

Ưu điểm của tấm nhựa polycarbonate đặc ruột
Tấm nhựa polycarbonate đặc ruột bền, nhẹ, chịu lực tốt, cách âm, cách nhiệt, chống tia UV, dễ lắp đặt, linh hoạt
  • Độ bền cơ học & Chịu lực cao: Đây là ưu điểm "ăn tiền" nhất của tấm poly đặc ruột. Với cấu trúc nguyên khối, vật liệu này có khả năng chịu va đập mạnh gấp khoảng 200 lần so với kính có cùng độ dày. Trong môi trường xây dựng, điều này có nghĩa là tấm poly đặc có thể chống chịu tốt các tác động từ ngoại lực như gió mạnh, mưa đá, vật rơi hoặc thậm chí là hành vi phá hoại. Điều này đặc biệt quan trọng cho các hạng mục trên cao như mái che, giếng trời, hay các khu vực công cộng cần độ an toàn cao. Giảm thiểu rủi ro nứt vỡ không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tiết kiệm chi phí sửa chữa, thay thế.
  • Khả năng truyền sáng tôi ưu & Lọc tia UV: Với độ trong suốt cao (lên đến 90% cho màu trong suốt), tấm poly lấy sáng đặc giúp tận dụng tối đa nguồn sáng tự nhiên. Điều này không chỉ tạo không gian thông thoáng, dễ chịu mà còn góp phần giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ cho chiếu sáng ban ngày. Quan trọng hơn, lớp phủ chống tia UV tích hợp sẵn trên bề mặt tấm bảo vệ người sử dụng và các vật dụng nội thất bên dưới khỏi tác động có hại của tia cực tím, đồng thời tăng tuổi thọ cho chính tấm vật liệu.
  • Trọng lượng nhẹ hơn kính: So với kính cùng độ dày và diện tích, tấm nhựa poly đặc nhẹ hơn đáng kể. Ưu điểm này giúp việc vận chuyển, nâng hạ và lắp đặt trở nên dễ dàng, nhanh chóng hơn, giảm thiểu nhân công và thời gian thi công. Hơn nữa, trọng lượng nhẹ còn cho phép thiết kế hệ khung đỡ đơn giản và kinh tế hơn, giảm tải trọng tổng thể lên công trình.
  • Tính linh hoạt trong thi công & Tạo hình: Tấm polycarbonate đặc có thể dễ dàng cắt, khoan, và đặc biệt là uốn cong nguội (mà không cần gia nhiệt) theo các bán kính nhất định tùy thuộc vào độ dày. Khả năng này mở ra nhiều cơ hội thiết kế sáng tạo, cho phép tạo ra các hình dáng mái vòm, uốn lượn độc đáo mà kính khó có thể thực hiện hoặc chi phí rất cao. Việc thi công cũng trở nên thuận tiện hơn trên các bề mặt không bằng phẳng.
  • Khả năng cách nhiệt & cách âm tương đối: Mặc dù không cách nhiệt tốt bằng tấm poly rỗng có lớp khí ở giữa, nhưng tấm poly đặc vẫn có khả năng cách nhiệt tốt hơn một số loại vật liệu lấy sáng truyền thống khác. Nó giúp ổn định nhiệt độ bên trong không gian dưới mái che hoặc giếng trời. Đồng thời, vật liệu này cũng góp phần giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái hơn.
  • Tuổi thọ & Độ bền màu cao: Được sản xuất từ vật liệu PC chất lượng cao cùng lớp phủ chống UV, tấm nhựa thông minh đặc ruột có tuổi thọ sử dụng lâu dài, có thể lên đến 10-20 năm tùy nhà sản xuất và điều kiện môi trường. Màu sắc của tấm cũng giữ được độ tươi mới, ít bị phai màu hay ố vàng theo thời gian, đảm bảo tính thẩm mỹ lâu dài cho công trình.

Nhìn chung, sự kết hợp của độ bền, khả năng lấy sáng hiệu quả, trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt đã đưa tấm nhựa poly đặc trở thành giải pháp tối ưu cho nhiều thách thức trong ngành xây dựng hiện đại, mang lại giá trị kinh tế và thẩm mỹ cao.

Phân loại, thông số kỹ thuật & Màu sắc phổ biến của tấm Poly đặc

Để lựa chọn và ứng dụng tấm nhựa polycarbonate đặc ruột hiệu quả, việc nắm vững các thông số kỹ thuật cơ bản, cách phân loại và bảng màu là điều cần thiết. Mỗi yếu tố này đều ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và giá trị sử dụng của tấm poly trong các hạng mục xây dựng khác nhau.

Thông số kỹ thuật của tấm Poly đặc
Tấm Polycarbonate đặc có độ dày 2-20mm, truyền sáng 80-90%, chịu lực tốt, chống tia UV, bền bỉ, cách nhiệt

1. Phân loại theo độ dày & Kích thuốc tiêu chuẩn

Yếu tố quan trọng nhất khi phân loại tấm poly đặc ruột chính là độ dày. Độ dày quyết định khả năng chịu lực, độ cứng cáp và giá thành của tấm. Các độ dày phổ biến trên thị trường hiện nay bao gồm:

  • Độ dày từ 2mm đến 5mm: Thường dùng cho các ứng dụng ít chịu tải trọng hoặc cần độ uốn cong cao như mái lấy sáng nhỏ, vách ngăn trang trí, bảng hiệu.
  • Độ dày từ 5mm đến 10mm: Phổ biến nhất cho các hạng mục mái che, giếng trời, cửa sổ thay kính, nơi cần độ bền vững và chịu lực tốt hơn.
  • Độ dày trên 10mm (ví dụ: 12mm, 15mm, 20mm): Dành cho các ứng dụng đặc biệt đòi hỏi khả năng chịu lực cực cao hoặc làm tấm chắn bảo vệ công nghiệp.

Kích thước tiêu chuẩn của tấm polycarbonate đặc thường là khổ 1.22m x 2.44m (dạng tấm) hoặc khổ lớn hơn dạng cuộn như 2m x 30m. Tuy nhiên, tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu dự án, có thể có các kích thước khác. Việc lựa chọn kích thước phù hợp giúp tối ưu hóa vật liệu khi cắt ghép, giảm thiểu hao phí.

2. Các thông số kỹ thuật quan trọng

Hiểu các thông số này giúp đánh giá chất lượng và hiệu năng của tấm nhựa poly đặc:

  • Độ truyền sáng: Thể hiện khả năng cho ánh sáng đi qua. Tấm poly đặc ruột màu trong suốt có độ truyền sáng cao nhất, đạt 85-90%. Các màu khác có độ truyền sáng thấp hơn, như trắng sữa khoảng 50%, xanh dương khoảng 75%.
  • Chịu lực va đập: Thông số này khẳng định độ bền của tấm. Như đã đề cập, tấm polycarbonate đặc có khả năng chịu va đập gấp hàng trăm lần kính, là lựa chọn an toàn cho những khu vực dễ bị tác động.
  • Lớp chống tia UV: Một lớp phủ mỏng (thường 50 micron) trên bề mặt tấm là cực kỳ quan trọng. Nó ngăn chặn tia UV làm tấm bị giòn, ngả màu, đồng thời bảo vệ sức khỏe và đồ đạc bên dưới. Luôn đảm bảo mặt có lớp UV được lắp quay lên trên, hướng ra ngoài trời.
  • Khoảng nhiệt độ hoạt động: Tấm poly đặc có thể hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng, từ -40°C đến 120°C, phù hợp với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau tại Việt Nam.
  • Trọng lượng riêng: Trung bình khoảng 1.2 kg/m ² cho độ dày 2mm, tăng dần theo độ dày. Trọng lượng này nhẹ hơn kính, giúp giảm tải cho kết cấu đỡ.
  • Khả năng cách âm: Giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài (khoảng 20-25 dB tùy độ dày), tạo không gian yên tĩnh hơn.
  • Độ cứng bề mặt: Thường đạt 2H, giúp tấm chống trầy xước ở mức độ nhất định trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và vệ sinh.

3. Bảng màu sắc phổ biến & Ý nghĩa

Tấm nhựa thông minh đặc ruột cung cấp nhiều lựa chọn màu sắc, không chỉ vì thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến lượng ánh sáng và nhiệt đi qua:

Màu sắc Độ truyền sáng Đặc điểm Ứng dụng
Trong suốt 90% Giống kính, giá cao nhất Dùng khi cần lấy sáng tối đa
Xanh dương 75% Mát mắt, phổ biến Thích hợp cho mái che
Trắng sữa 50% Giảm chói Dùng cho vách ngăn
Xám khói 60% Sang trọng Hợp cho showroom
Nâu trà 40% Ấm áp, ít dùng hơn Dùng cho không gian cần giảm sáng

Ngoài ra, một số nhà sản xuất còn cung cấp các màu khác như xanh lá, vàng, đỏ... Lựa chọn màu sắc cần cân nhắc mục đích sử dụng (lấy sáng nhiều hay ít, cần giảm nhiệt/chói không?) và phong cách thiết kế tổng thể của công trình. Giá tấm poly lấy sáng đặc có thể chênh lệch nhẹ giữa các màu, với màu trong suốt thường có giá cao nhất do độ tinh khiết của vật liệu.

Tìm hiểu thêm: Tấm Polycarbonate đặc ruột 2 ly

Ứng dụng thực tế của tấm Poly đặc trong công trình hiện đại

Nhờ sự kết hợp độc đáo giữa độ bền, khả năng truyền sáng và tính linh hoạt, tấm nhựa polycarbonate đặc ruột đã trở thành giải pháp lý tưởng cho rất nhiều hạng mục công trình, từ dân dụng đến công nghiệp và nông nghiệp. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến và hiệu quả nhất của loại vật liệu này:

1. Làm mái che lấy sáng bền vững

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của tấm poly đặc là làm mái che cho các khu vực như sân thượng, ban công, lối đi, nhà để xe hay hồ bơi. Với khả năng chịu lực va đập vượt trội (chống chịu tốt mưa đá, vật rơi), chống tia UV hiệu quả và độ bền màu cao, mái che làm từ tấm poly đặc ruột không chỉ cung cấp bóng mát mà còn đảm bảo ánh sáng tự nhiên xuyên qua một cách dịu nhẹ (tùy màu sắc).

Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải cho kết cấu khung, trong khi khả năng uốn cong cho phép tạo ra các thiết kế mái vòm hoặc cong mềm mại, tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Đây là giải pháp lâu dài, ít cần bảo trì so với các loại mái che truyền thống khác.

2. Giếng trời & Vách ngăn lấy sáng

Thay thế cho kính truyền thống, tấm nhựa poly đặc là lựa chọn tuyệt vời cho giếng trời hoặc các vách ngăn cần lấy sáng.

Vách ngăn tấm poly đặc
Vách ngăn tấm poly đặc bền đẹp, cách nhiệt tốt, chống tia UV, phù hợp mọi công trình
  • Đối với giếng trời, độ bền và khả năng chống vỡ là yếu tố an toàn hàng đầu, và tấm poly đặc đáp ứng rất tốt điều này. Khả năng truyền sáng cao giúp đưa ánh sáng tự nhiên vào sâu bên trong nhà, giảm sự phụ thuộc vào đèn điện.
  • Đối với vách ngăn nội thất hoặc văn phòng, tấm poly lấy sáng đặc không chỉ giúp phân chia không gian mà vẫn giữ được độ mở và ánh sáng, đồng thời có khả năng cách âm tương đối, tạo môi trường làm việc hiệu quả hơn.

3. Nhà kính nông nghiệp công nghệ cao

Trong lĩnh vực nông nghiệp hiện đại, tấm nhựa thông minh đặc ruột là vật liệu lý tưởng để làm mái và vách cho nhà kính trồng rau, hoa, cây cảnh. Khả năng truyền sáng cao giúp cây trồng nhận đủ ánh sáng quang hợp. Lớp phủ chống tia UV bảo vệ cây khỏi tác hại của bức xạ mặt trời.

Nhà kính nông nghiệp tâm poly đặc
Nhà kính nông nghiệp tấm poly đặc ruột giúp bảo vệ cây trồng, tiết kiệm năng lượng và tăng năng suất

Quan trọng hơn, khả năng cách nhiệt của tấm poly giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong nhà kính, tạo điều kiện sinh trưởng thuận lợi, đặc biệt quan trọng cho các loại cây yêu cầu môi trường kiểm soát. Độ bền của vật liệu cũng giúp nhà kính chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

4. Tấm chắn bảo vệ & An toàn công nghiệp

Trong môi trường công nghiệp hoặc các khu vực cần đảm bảo an toàn, tấm polycarbonate đặc thường được sử dụng làm tấm chắn bảo vệ máy móc, thiết bị, hoặc làm vách ngăn an toàn cho khu vực sản xuất nguy hiểm. Khả năng chịu lực va đập cực lớn giúp ngăn chặn hiệu quả các tai nạn do vật văng bắn. Tính trong suốt cho phép người vận hành dễ dàng quan sát quá trình làm việc bên trong.

5. Bảng hiệu quảng cáo & Tấm ốp trang trí

Với bề mặt nhẵn mịn, khả năng in ấn tốt, độ bền màu và chống chịu thời tiết, tấm poly đặc là vật liệu được ưa chuộng để làm các loại bảng hiệu quảng cáo ngoài trời hoặc trong nhà. Đặc tính trong suốt hoặc khuếch tán ánh sáng tốt cũng hỗ trợ việc chiếu sáng cho bảng hiệu thêm nổi bật. Bên cạnh đó, tấm nhựa poly đặc còn được dùng làm tấm ốp trang trí nội thất, đặc biệt là ở những khu vực cần chống ẩm, dễ vệ sinh như nhà bếp, nhà tắm, hoặc làm vách ốp thang máy, cửa hàng.

6. Cửa sổ & Cửa ra vào (thay thế kính)

Ở những khu vực cần độ an toàn cao hoặc giảm thiểu trọng lượng, tấm poly đặc có thể được sử dụng thay thế kính cho cửa sổ hoặc các ô lấy sáng trên cửa ra vào. Khả năng chống vỡ gần như tuyệt đối mang lại sự yên tâm, đặc biệt ở các tòa nhà công cộng, trường học hay nhà xưởng. Khả năng cách nhiệt, cách âm cũng là một lợi ích bổ sung khi sử dụng tấm poly làm cửa.

Cửa sổ tấm poly
Cửa sổ thay kính tấm poly giúp cách nhiệt, lấy sáng tốt, bền, nhẹ, chống tia UV, phù hợp nhiều công trình

Như vậy, từ những công trình dân dụng quen thuộc đến các ứng dụng chuyên biệt trong công nghiệp và nông nghiệp, tấm poly đặc chứng tỏ tính đa năng và hiệu quả của mình, góp phần tạo nên những không gian hiện đại, an toàn và bền vững.

So sánh tấm Poly đặc với tấm Poly rỗng và kính

Khi đứng trước quyết định lựa chọn vật liệu lấy sáng cho công trình, ngoài tấm nhựa polycarbonate đặc ruột, người dùng thường cân nhắc đến tấm polycarbonate rỗng ruột và kính truyền thống. Mỗi loại vật liệu đều có những ưu nhược điểm riêng. Dưới đây là so sánh chi tiết giữa ba loại này để giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất:

So sánh tấm Poly đặc và tấm Poly rỗng
Tấm poly đặc bền, cách âm, chịu lực tốt trong khi tấm poly rỗng nhẹ, cách nhiệt tốt, giá rẻ hơn
Tiêu Chí So Sánh Tấm Polycarbonate Đặc Ruột Tấm Polycarbonate Rỗng Ruột Kính (Thông thường & Cường lực)
Cấu tạo Nguyên khối đặc. Hai lớp bề mặt với các khe rỗng ở giữa (cấu trúc rỗng). Khối đặc (kính thông thường) hoặc được xử lý nhiệt (cường lực).
Độ Bền / Chịu Lực Rất cao, chống va đập cực tốt (gấp ~200 lần kính). Bền vững, khó vỡ. Trung bình, dễ vỡ hơn tấm đặc khi chịu lực mạnh hoặc va đập lớn. Thông thường: dễ vỡ, sắc nhọn. Cường lực: bền hơn, khi vỡ tạo hạt nhỏ.
Trọng Lượng Nhẹ hơn kính đáng kể (khoảng 1/2 trọng lượng kính cùng độ dày). Rất nhẹ, nhẹ nhất trong 3 loại. Giúp giảm tải cho kết cấu. Nặng nhất trong 3 loại. Cần hệ khung đỡ vững chắc hơn.
Độ Truyền Sáng Cao (85-90% cho màu trong suốt), gần bằng kính. Khá cao (khoảng 70-80%), tùy cấu trúc và màu sắc. Ánh sáng bị khuếch tán nhẹ. Rất cao (tùy loại), ánh sáng đi thẳng.
Cách Nhiệt Trung bình, tốt hơn kính. Rất tốt nhờ lớp không khí trong khe rỗng.
Kém, dễ hấp thụ và truyền nhiệt.
Cách Âm Tốt (khoảng 20-25 dB). Tốt hơn nhờ cấu trúc rỗng giảm truyền âm.
Kém (kính đơn), tốt hơn khi dùng kính hộp (2 lớp kính).
Khả năng Uốn Cong Có thể uốn cong nguội với bán kính nhỏ hơn (tùy độ dày). Có thể uốn cong nguội với bán kính lớn hơn.
Rất khó uốn cong nguội (chỉ có thể uốn cong nóng, chi phí cao).
Tuổi Thọ Lâu dài (10-20 năm tùy nhà sản xuất & môi trường). Trung bình (5-10 năm).
Rất lâu nếu không bị vỡ (vật liệu vô cơ bền vững).
Giá Thành Cao, cao nhất trong 3 loại polycarbonate. Rẻ nhất.
Cao hơn tấm rỗng, có thể tương đương hoặc cao hơn tấm đặc tùy loại kính và xử lý.
Ứng Dụng Chính Mái che, giếng trời, vách ngăn, tấm chắn an toàn, nhà kính, bảng hiệu. Mái che diện tích lớn, nhà kính nông nghiệp, vách ngăn không yêu cầu chịu lực cao.
Cửa sổ, cửa đi, vách kính mặt dựng, lan can, sàn kính.
Thẩm Mỹ Bề mặt phẳng, trong suốt/màu sắc đẹp. Bề mặt có gân (do cấu trúc rỗng).
Bề mặt phẳng, đa dạng về loại (trong, mờ, phản quang...).

Khi nào nên chọn Tấm Poly Đặc?

  • Công trình đòi hỏi độ bền, chịu lực và an toàn cực cao (chống va đập, chống phá hoại).
  • Yêu cầu lấy sáng tối đa với bề mặt phẳng, thẩm mỹ cao (gần giống kính).
  • Diện tích cần vật liệu không quá lớn, hoặc ngân sách cho phép đầu tư vật liệu cao cấp, bền lâu.
  • Cần khả năng chống tia UV và chịu nhiệt độ cao tốt.

Khi nào nên chọn Tấm Poly Rỗng?

  • Ưu tiên giá thành rẻ và trọng lượng nhẹ nhất.
  • Yêu cầu cách nhiệt và cách âm tốt hơn tấm đặc.
  • Ứng dụng cho mái che diện tích lớn, không yêu cầu khả năng chống va đập quá cao.
  • Chấp nhận yếu tố thẩm mỹ với bề mặt có gân.

Khi nào nên chọn Kính?

  • Yêu cầu tính thẩm mỹ cao nhất (độ trong suốt tuyệt đối, bề mặt phẳng).
  • Các ứng dụng truyền thống như cửa sổ, cửa đi, vách mặt dựng.
  • Công trình đòi hỏi vật liệu không bị ngả màu, lão hóa theo thời gian (dù dễ vỡ hơn).
  • Với kính cường lực: cần độ an toàn khi vỡ (tạo hạt nhỏ).

Việc lựa chọn giữa tấm poly đặc, tấm poly rỗng và kính cần dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng về mục đích sử dụng, yêu cầu kỹ thuật của công trình, ngân sách đầu tư và các ưu tiên về độ bền, thẩm mỹ, cách nhiệt/cách âm. Tấm poly đặc ruột nổi bật như một giải pháp dung hòa được nhiều ưu điểm của cả hai loại còn lại, đặc biệt về độ bền và khả năng lấy sáng.

Hướng dẫn chọn mua tấm Poly đặc chất lượng & phù hợp

Đầu tư vào tấm nhựa polycarbonate đặc ruột chất lượng cao không chỉ đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài cho công trình, mà còn giúp bạn tránh được những rủi ro tiềm ẩn từ hàng kém chất lượng như nhanh ngả màu, giòn vỡ hay khả năng chống UV kém. Dưới đây là những kinh nghiệm quan trọng giúp bạn chọn mua tấm poly đặc đúng chuẩn:

Tấm Polycarbonate đặc ruột
Kiểm tra kỹ lớp màng bảo vệ có in ký hiệu chống UV trước khi lắp đặt tấm poly đặc.

Xác định đúng độ dày cần thiết:

  • Đây là yếu tố kỹ thuật đầu tiên cần làm rõ. Độ dày của tấm poly đặc ruột quyết định khả năng chịu tải và chịu lực va đập của nó.
    • Nếu chỉ làm mái che cho diện tích nhỏ, vách ngăn trang trí, hoặc bảng hiệu, độ dày 2mm - 5mm có thể đáp ứng.
    • Đối với mái che sân thượng, giếng trời, cửa sổ, hoặc các khu vực chịu lực tốt hơn, nên chọn độ dày từ 5mm đến 10mm.
    • Các ứng dụng công nghiệp, tấm chắn bảo vệ cần độ chịu lực cực cao có thể cần độ dày trên 10mm.
  • Việc lựa chọn sai độ dày có thể dẫn đến lãng phí (quá dày không cần thiết) hoặc không đảm bảo an toàn và độ bền cho công trình (quá mỏng so với yêu cầu). Hãy tham khảo ý kiến của nhà cung cấp hoặc kỹ sư xây dựng nếu bạn không chắc chắn.

Kiểm tra lớp phủ chống tia UV:

  • Lớp chống tia UV là yếu tố quan trọng nhất quyết định tuổi thọ và khả năng bảo vệ của tấm nhựa poly đặc khi lắp ngoài trời. Tấm kém chất lượng thường không có hoặc có lớp UV rất mỏng.
  • Hãy hỏi rõ nhà cung cấp về độ dày lớp UV (tiêu chuẩn thường là 50 micron) và công nghệ phủ UV. Các tấm chất lượng thường có ký hiệu, chữ in hoặc nhãn dán chỉ rõ mặt có lớp UV trên tấm màng bảo vệ. Luôn kiểm tra và lắp đặt đúng mặt này hướng lên trời.

Tìm hiểu nguồn gốc và thương hiệu:

  • Tấm polycarbonate đặc từ các nhà sản xuất uy tín trên thế giới (như từ Châu Âu, Đài Loan, Malaysia, Hàn Quốc...) thường đảm bảo chất lượng hạt nhựa PC nguyên sinh và quy trình sản xuất chuẩn.
  • Hãy hỏi về xuất xứ sản phẩm. Các thương hiệu đã có mặt lâu năm trên thị trường và được đánh giá cao thường là lựa chọn đáng tin cậy. Tránh các sản phẩm không rõ nguồn gốc hoặc có giá rẻ bất thường.

Yêu cầu chứng nhận chất lượng & Bảo hành:

  • Các sản phẩm tấm poly đặc chất lượng nên có các chứng nhận về tiêu chuẩn chất lượng (ví dụ: ISO 9001) hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật (ví dụ: khả năng chống cháy, chịu lực va đập).
  • Chính sách bảo hành là minh chứng rõ ràng nhất cho sự tự tin của nhà sản xuất về chất lượng sản phẩm. Tấm nhựa thông minh đặc ruột tốt thường có thời gian bảo hành từ 10 năm trở lên cho các vấn đề liên quan đến độ bền, ngả màu do UV. Hãy yêu cầu giấy tờ bảo hành rõ ràng.

So sánh giá cẩn thận và không ham rẻ:

  • Giá tấm poly đặc ruột phụ thuộc vào độ dày, kích thước, màu sắc, thương hiệu và nguồn gốc.
  • Hãy tham khảo báo giá từ nhiều nhà cung cấp uy tín khác nhau. Tuy nhiên, đừng để giá rẻ trở thành yếu tố quyết định duy nhất. Một sản phẩm quá rẻ so với mặt bằng chung rất có thể là hàng kém chất lượng, sử dụng hạt nhựa tái chế hoặc không có lớp chống UV đảm bảo, dẫn đến "tiền nào của nấy" và bạn sẽ phải tốn kém chi phí sửa chữa trong tương lai gần.

Kiểm tra ngoại quan sản phẩm:

  • Khi nhận hàng, hãy kiểm tra sơ bộ bề mặt tấm. Tấm chất lượng tốt có bề mặt nhẵn, phẳng, không bị bọt khí, gợn sóng hay vết xước lớn (trừ các vết xước nhỏ trên lớp màng bảo vệ). Màu sắc đồng đều, không bị loang lổ.

Bằng việc tuân thủ các bước kiểm tra và tìm hiểu trên, bạn sẽ có đủ thông tin để lựa chọn được loại tấm poly lấy sáng đặc phù hợp nhất với nhu cầu kỹ thuật và ngân sách, đảm bảo công trình bền vững và đẹp lâu theo thời gian.

Xem thêm: Địa chỉ bán tấm lợp Polycarbonate ở TP HCM

Lưu ý khi thi công & Bảo dưỡng tấm Polycarbonate đặc ruột

Thi công tấm nhựa polycarbonate đặc ruột không quá phức tạp nhưng đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ đúng các nguyên tắc kỹ thuật. Một số lưu ý nhỏ trong quá trình lắp đặt và bảo dưỡng định kỳ sẽ giúp công trình của bạn bền đẹp và khai thác tối đa ưu điểm của tấm poly đặc.

Tấm Poly đặc ruột
Vệ sinh định kỳ bằng nước và khăn mềm giúp duy trì vẻ đẹp và tuổi thọ của tấm poly đặc.

1. Chuẩn bị & Lắp đặt đúng kỹ thuật

  • Đo đạc & Cắt tấm: Sử dụng các dụng cụ cắt phù hợp (ví dụ: lưỡi cưa răng nhỏ cho máy cưa đĩa, hoặc dao cắt polycarbonate chuyên dụng) để cắt tấm theo kích thước yêu cầu. Khi cắt, nên để lại một khoảng dung sai nhỏ (khoảng 3-5mm) ở mỗi cạnh để tấm có thể co giãn nhiệt dưới tác động của nhiệt độ.
  • Xử lý cạnh tấm: Sau khi cắt, các cạnh tấm có thể còn sắc. Nên làm nhẵn các cạnh này để đảm bảo an toàn khi thi công và tăng tính thẩm mỹ.
  • Lắp đặt đúng mặt chống UV: Như đã nhấn mạnh ở phần trước, tấm poly đặc ruột có một mặt được phủ lớp chống tia UV. Mặt này thường có ký hiệu hoặc chữ in trên lớp màng bảo vệ. Bắt buộc phải lắp mặt có lớp UV hướng lên trên, ra ngoài trời. Lắp sai mặt sẽ khiến tấm nhanh chóng bị lão hóa, ngả vàng và giòn vỡ chỉ sau một thời gian ngắn.
  • Khoảng cách xà gồ & Độ dốc mái: Khoảng cách giữa các thanh xà gồ đỡ tấm cần được tính toán kỹ lưỡng dựa trên độ dày của tấm và tải trọng dự kiến (gió, mưa). Khoảng cách này không được quá lớn để tránh tấm bị võng hoặc hư hỏng dưới tải trọng. Đồng thời, với mái che, cần đảm bảo độ dốc tối thiểu (thường là 5-10%) để nước mưa có thể thoát dễ dàng, tránh đọng nước gây ảnh hưởng đến độ bền và thẩm mỹ.
  • Sử dụng phụ kiện chuyên dụng: Nên sử dụng các loại vít, gioăng đệm và thanh nẹp chuyên dụng cho tấm polycarbonate. Vít có gioăng cao su giúp làm kín lỗ khoan, tránh nước thấm vào. Thanh nẹp chữ H (cho mối nối giữa hai tấm) và thanh nẹp chữ U (cho cạnh tấm) giúp cố định tấm chắc chắn, chống bụi bẩn và côn trùng. Không siết vít quá chặt, điều này có thể làm nứt hoặc biến dạng tấm do co giãn nhiệt. Nên khoan lỗ vít lớn hơn đường kính vít một chút (khoảng 2mm) để tạo không gian cho tấm co giãn.
  • Để khe con giãn: Khi lắp các tấm liền kề hoặc giáp tường, cần để lại một khe hở nhỏ (khoảng 10-15mm) để tấm có không gian co giãn theo nhiệt độ môi trường. Nếu không có khe co giãn, tấm có thể bị cong vênh, nứt vỡ khi nhiệt độ thay đổi.

2. Vệ sinh và bảo dưỡng

  • Vệ sinh định kỳ: Bề mặt tấm nhựa poly đặc có thể bám bụi bẩn, lá cây sau một thời gian sử dụng. Nên vệ sinh định kỳ bằng nước sạch và dung dịch tẩy rửa nhẹ (xà phòng).
  • Tránh sử dụng chất tẩy rửa mạnh: Không dùng các chất tẩy rửa có tính ăn mòn, hóa chất mạnh, dung môi hữu cơ (như xăng, dầu hỏa, acetone...) để vệ sinh tấm poly đặc, vì chúng có thể làm hỏng bề mặt hoặc lớp chống UV.
  • Sử dụng khăn mềm: Dùng khăn vải mềm hoặc bọt biển để lau chùi, tránh dùng các vật liệu cứng, sắc nhọn gây trầy xước bề mặt tấm. Có thể xịt nước trước để làm trôi bớt bụi bẩn lớn.
  • Kiểm tra các mối nối và vít: Theo thời gian, các mối nối và vít có thể bị lỏng hoặc hư hỏng. Nên kiểm tra định kỳ và siết chặt lại (không quá mức) hoặc thay thế phụ kiện nếu cần để đảm bảo mái che hoặc vách ngăn luôn chắc chắn và kín nước.

Việc tuân thủ đúng hướng dẫn thi công và thực hiện bảo dưỡng định kỳ không chỉ kéo dài tuổi thọ của tấm poly lấy sáng đặc mà còn đảm bảo công trình luôn bền đẹp và an toàn trong suốt quá trình sử dụng. Nếu không tự tin vào khả năng thi công, bạn nên thuê đội ngũ chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng tốt nhất.

Có thể bạn quan tâm: Báo giá thi công mái che giếng trời trọn gói 2025

Bảng giá tấm nhựa polycarbonate đặc ruột

Hiện nay, giá tấm nhựa polycarbonate đặc ruột dao động từ 300.000 đến 1.500.000 VNĐ/m², tuỳ thuộc vào độ dày, kích thước và thương hiệu. Minh Anh Homes cung cấp các sản phẩm tấm nhựa polycarbonate chính hãng, có các dòng như sau:

Các sản phẩm bao gồm:

  • EU nhập khẩu India Châu Âu (Bảo hành 12 năm)
  • Greensuperis CN Taiwan (Bảo hành 10 năm)
  • Super CN Malaysia (Bảo hành 5 năm)
  • United-plus CN Thailand (Bảo hành 5 năm)

Bảng giá tấm Poly đặc ruột mới nhất cho quý khách hàng tham khảo:

Bảng giá tấm Poly đặc ruột
Bảng giá tấm Poly đặc ruột mới nhất

Tấm polycarbonate đặc nhập khẩu từ Hàn Quốc, Malaysia có giá cao hơn. Hàng nội địa từ Minh Tiến Group thường rẻ hơn 10-15%. Giá tấm nhựa poly đặc còn thay đổi theo màu sắc. Màu trong suốt thường đắt hơn màu xanh, trắng sữa.

Để có báo giá chính xác, và nhanh chóng, vui lòng liên hệ với Minh Anh Homes theo số điện thoại (Zalo): 0937 337 534 (Mr Minh). Tấm poly đặc ruột mua số lượng lớn thường được ưu đãi. Giá trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển. Năm 2025, nhu cầu tăng có thể đẩy giá lên nhẹ.

Tham khảo thêm: Diện tích giếng trời hợp lý theo phong thuỷ và chuyên gia xây dựng

Mua tấm Poly đặc ruột ở đâu chất lượng?

Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo bạn mua được tấm polycarbonate đặc chính hãng, đúng chất lượng, có đầy đủ chứng nhận và chế độ bảo hành rõ ràng. Tránh mua hàng trôi nổi, không rõ nguồn gốc, dù giá có rẻ hơn, vì rủi ro về chất lượng và tuổi thọ là rất cao.

Với kinh nghiệm trong ngành xây dựng, Minh Anh Homes là một trong những đơn vị cung cấp tấm poly đặc ruột đáng tin cậy trên thị trường hiện nay. Họ chuyên cung cấp các sản phẩm tấm polycarbonate chính hãng với đa dạng lựa chọn về độ dày, màu sắc, xuất xứ và đi kèm chế độ bảo hành từ nhà sản xuất.

Liên hệ để được tư vấn:

Hãy liên hệ với Minh Anh Homes để được tư vấn cụ thể hơn cho dự án của bạn và khám phá tiềm năng tuyệt vời của tấm poly lấy sáng đặc!

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: