Báo giá vách tôn xốp 2 mặt chính hãng, giá tốt 2025
Vách tôn xốp 2 mặt đang ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn bao bọc lõi xốp cách nhiệt, loại vật liệu này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và tiện nghi cho các công trình hiện đại.
Vách tôn xốp 2 mặt là gì?
Vách tôn xốp 2 mặt là một loại vật liệu xây dựng được cấu tạo từ hai lớp tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu ở hai bên và một lớp lõi xốp cách nhiệt (thường là PU, EPS hoặc XPS) ở giữa. Nhờ thiết kế này, vách tôn xốp 2 mặt có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, đồng thời đảm bảo độ bền và chống chịu tốt trước các điều kiện thời tiết.

Cấu tạo của vách tôn xốp 2 mặt
Vách tôn xốp 2 mặt là một sản phẩm composite được thiết kế với cấu tạo gồm ba lớp chính, mỗi lớp đảm nhận vai trò riêng biệt để tạo nên đặc tính ưu việt của vật liệu.
1. Lớp tôn bề mặt (hai mặt ngoài)
Đây là hai lớp tôn mỏng được đặt ở cả hai phía của vách, thường làm từ thép mạ kẽm, mạ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Độ dày của lớp tôn thường dao động từ 0,3mm đến 0,6mm, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng.
Để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn, bề mặt tôn có thể được phủ sơn tĩnh điện hoặc sơn màu theo bảng màu tiêu chuẩn. Hai lớp tôn bên trong và bên ngoài giúp bảo vệ lõi xốp bên trong, chống chịu tác động từ môi trường như mưa, nắng, gió, đồng thời tạo độ cứng và độ bền cơ học cho tấm vách.
2. Lớp lõi xốp cách nhiệt (lớp giữa)
Lớp lõi là thành phần quan trọng nhất, thường được làm từ các vật liệu cách nhiệt như:
- Polyurethane (PU): Có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, độ bền cao, thường dùng trong kho lạnh hoặc công trình yêu cầu tiêu chuẩn cao.
- Expanded Polystyrene (EPS): Là xốp trắng nhẹ, giá thành rẻ, phổ biến trong các công trình dân dụng và nhà xưởng.
- Extruded Polystyrene (XPS): Tương tự EPS nhưng cứng hơn, chống thấm tốt hơn, phù hợp với môi trường ẩm ướt.
Độ dày của lớp lõi thường từ 50mm đến 200mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng (cách nhiệt, cách âm hay cả hai). Lớp lõi xốp của vách tôn xốp 2 lớp giúp đảm bảo khả năng cách nhiệt, cách âm, giảm truyền nhiệt từ bên ngoài vào bên trong và ngược lại.
3. Lớp kết dính
Để liên kết hai lớp tôn với lõi xốp, nhà sản xuất sử dụng keo chuyên dụng hoặc công nghệ ép nhiệt hiện đại. Keo thường là loại keo công nghiệp có độ bám dính cao, chịu nhiệt tốt, đảm bảo các lớp không bị tách rời trong quá trình sử dụng.
Các lớp này được ghép lại với nhau thông qua dây chuyền sản xuất tự động, đảm bảo độ chính xác và đồng đều. Sau khi hoàn thiện, vách tôn xốp 2 mặt có dạng tấm phẳng hoặc sóng (tùy thiết kế), với kích thước tiêu chuẩn hoặc cắt theo yêu cầu.
Phân loại vách tôn xốp 2 mặt dựa vào cấu tạo lõi
Vách tôn xốp 2 mặt thường được phân loại dựa vào cấu tạo lõi cách nhiệt, vì đây là thành phần chính quyết định đặc tính cách âm, cách nhiệt và ứng dụng của sản phẩm.
1. Vách tôn xốp 2 mặt lõi PU (Polyurethane)
Cấu tạo: Tấm panel PU có lõi được làm từ bọt polyurethane, một loại nhựa tổng hợp có cấu trúc ô kín, được phun hoặc ép thành khối đặc.

Đặc điểm:
- Cách nhiệt rất tốt (hệ số dẫn nhiệt: 0,018 – 0,024 W/mK).
- Cách âm tốt, độ bền cao, ít bị thoái hóa.
- Có khả năng kháng cháy tùy theo phụ gia.
Ứng dụng: Kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng công nghệ cao, công trình yêu cầu cách nhiệt nghiêm ngặt.
2. Vách tôn xốp 2 mặt lõi EPS (Expanded Polystyrene)
Cấu tạo: Lõi làm từ xốp EPS – polystyrene giãn nở, gồm các hạt xốp trắng liên kết tạo thành khối nhẹ.
Đặc điểm:
- Tấm panel EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm ở mức trung bình (hệ số dẫn nhiệt: 0,035 – 0,040 W/mK).
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công, giá thành thấp.
- Độ bền trung bình, dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao hoặc độ ẩm nếu không bảo vệ tốt.
Ứng dụng: Nhà tạm, vách ngăn dân dụng, nhà xưởng nhỏ không yêu cầu cách nhiệt cao.
3. Vách tôn xốp 2 mặt lõi XPS (Extruded Polystyrene)
Cấu tạo: Lõi làm từ xốp XPS – polystyrene đùn ép, có cấu trúc ô kín chặt chẽ, sản xuất bởi phương pháp ép đùn.
Đặc điểm:
- Tấm panel XPS cách nhiệt tốt (hệ số dẫn nhiệt: 0,028 – 0,034 W/mK), gần tương đương PU.
- Độ cứng cao, chống thấm nước tốt, bền trong môi trường ẩm.
- Giá thành trung bình, cao hơn EPS nhưng thấp hơn PU.
Ứng dụng: Công trình ở khu vực ẩm ướt, nhà xưởng cần độ bền và cách nhiệt tốt.
4. Vách tôn xốp 2 mặt lõi bông khoáng (Rockwool)
Cấu tạo: Panel Rockwool chống cháy có lõi làm từ bông khoáng – vật liệu được sản xuất từ đá bazan hoặc đá vôi nung chảy, kéo thành sợi và ép thành tấm.

Đặc điểm:
- Cách nhiệt tốt (hệ số dẫn nhiệt: 0,035 – 0,045 W/mK), đặc biệt là khả năng chống cháy vượt trội (chịu nhiệt lên đến 1000°C).
- Cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc sợi xốp.
- Trọng lượng nặng hơn PU, EPS, XPS; dễ hút ẩm nếu không được xử lý chống thấm.
Ứng dụng: Nhà xưởng công nghiệp, công trình cần chống cháy cao như nhà máy hóa chất, lò luyện kim.
5. Vách tôn xốp 2 mặt lõi bông thủy tinh (Glasswool)
Cấu tạo: Panel Glasswool có lớp lõi làm từ bông thủy tinh – vật liệu sợi thủy tinh mịn được sản xuất từ thủy tinh nóng chảy, ép thành tấm.
Đặc điểm:
- Cách nhiệt khá tốt (hệ số dẫn nhiệt: 0,033 – 0,045 W/mK).
- Cách âm tốt nhờ cấu trúc sợi mịn, xốp.
- Khả năng chống cháy cao (nhiệt độ chịu đựng khoảng 400 – 500°C).
- Trọng lượng nhẹ hơn bông khoáng nhưng dễ bị phân hủy nếu tiếp xúc lâu với ẩm ướt.
Ứng dụng: Văn phòng, nhà ở, nhà xưởng nhẹ, công trình cần cách âm và cách nhiệt ở mức trung bình.
Bảng giá tấm vách tôn xốp 2 mặt tại Minh Anh Homes
Bảng giá tấm vách tôn xốp 2 mặt EPS (Tôn Việt Pháp)
Sản phẩm | Độ dày tổng (mm) | Độ dày 2 mặt tôn (mm) | Đơn giá (VNĐ/ m²) |
Tấm vách tôn xốp 2 mặt EPS vách / Trần (Tôn Việt Pháp)
|
50 | 0.28 | 164.000 |
0.30 | 165.000 | ||
0.35 | 180.000 | ||
0.40 | 200.000 | ||
0.45 | 223.000 | ||
0.50 | 240.000 | ||
75 | 0.28 | 179.000 | |
0.30 | 180.000 | ||
0.35 | 195.000 | ||
0.40 | 215.000 | ||
0.45 | 237.000 | ||
0.50 | 256.000 | ||
100 | 0.28 | 194.000 | |
0.30 | 195.000 | ||
0.35 | 210.000 | ||
0.40 | 230.000 | ||
0.45 | 250.000 | ||
0.50 | 269.000 |
Báo giá thi công tấm vách tôn xốp 2 mặt tại Minh Anh Homes:
Chủng loại | Đơn giá (VNĐ/ m²) |
Tấm panel EPS | 400.000 |
Tấm panel PU | 950.000 |
Tấm panel Rockwool | 750.000 |
Tấm panel Glasswool | 850.000 |
Tấm panel PIR | 1.050.000 |
Ưu điểm nổi bật của tấm vách tôn xốp 2 mặt
Tấm vách tôn xốp 2 mặt sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và các ứng dụng đa dạng. Dưới đây là những ưu điểm chính:
1. Khả năng cách nhiệt vượt trội
Nhờ lớp lõi cách nhiệt (PU, EPS, XPS, bông khoáng hoặc bông thủy tinh), tấm vách tôn xốp 2 mặt giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong và ngược lại.
Vật liệu này đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm như Việt Nam, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm.

2. Cách âm hiệu quả
Cấu trúc lõi xốp hoặc sợi (như bông khoáng, bông thủy tinh) hấp thụ âm thanh tốt, hạn chế tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, hoặc nhà ở gần khu vực đông đúc, ồn ào.
3. Trọng lượng nhẹ, dễ thi công
So với các vật liệu truyền thống như gạch, bê tông, tấm vách tôn xốp 2 mặt có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Nhờ vậy mà vật liệu dễ dàng được vận chuyển, cắt gọt và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí nhân công.
4. Độ bền cao, chịu lực tốt
Lớp tôn bề mặt (mạ kẽm hoặc mạ màu) chống ăn mòn, chịu được tác động của thời tiết như mưa, nắng, gió. Cấu trúc 3 lớp liên kết chắc chắn, tăng khả năng chịu lực, phù hợp cho cả công trình tạm và lâu dài.
5. Khả năng chống cháy (tùy loại lõi)
Với lõi bông khoáng hoặc bông thủy tinh, tấm vách có khả năng chống cháy tốt, chịu nhiệt độ cao (lên đến 1000°C với bông khoáng). Lõi PU có phụ gia chống cháy cũng cải thiện tính an toàn trong trường hợp hỏa hoạn.
6. Tính thẩm mỹ cao
Lớp tôn bề mặt có thể phủ sơn màu đa dạng (xanh, đỏ, trắng, xám, v.v.), tạo vẻ ngoài hiện đại, sạch sẽ. Vật liệu phù hợp với các công trình yêu cầu thẩm mỹ như văn phòng, nhà ở, showroom.
7. Thân thiện với môi trường
Một số loại lõi (như EPS, XPS) có thể tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Quá trình sản xuất và lắp đặt ít gây ô nhiễm hơn so với các vật liệu truyền thống.
8. Linh hoạt trong ứng dụng
Có thể sử dụng cho nhiều loại công trình: nhà xưởng, kho bãi, kho lạnh, nhà ở tạm, thi công nhà lắp ghép tấm panel, văn phòng, vách ngăn nội thất, … Dễ dàng điều chỉnh kích thước, độ dày và loại lõi để đáp ứng nhu cầu cụ thể.

Nhờ những ưu điểm này, tấm vách tôn xốp 2 mặt không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đáp ứng được các yêu cầu về kỹ thuật, thẩm mỹ và môi trường, trở thành giải pháp tối ưu trong xây dựng hiện đại.
Những hạn chế của tấm vách tôn xốp 2 mặt
Dù tấm vách tôn xốp 2 mặt có nhiều ưu điểm vượt trội, nó vẫn tồn tại một số hạn chế cần cân nhắc khi sử dụng.
- Khả năng chịu lực hạn chế so với vật liệu truyền thống: Tấm vách tôn xốp 2 mặt không thể chịu tải trọng lớn như tường gạch, bê tông; không thể thay thế hoàn toàn tường chính trong các tòa nhà cao tầng.
- Dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm (tùy loại lõi)
- Với lõi EPS, bông khoáng hay bông thủy tinh, nếu không được xử lý chống thấm kỹ càng, tấm vách có thể hút ẩm, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt, cách âm và dễ xuống cấp.
- Lớp tôn bề mặt dù chống ăn mòn nhưng vẫn có nguy cơ rỉ sét nếu bị trầy xước hoặc tiếp xúc lâu dài với nước.
- Khả năng chống cháy không đồng đều
- Một số loại lõi như EPS và XPS dễ bắt lửa, không có khả năng chống cháy tốt, gây nguy hiểm trong trường hợp hỏa hoạn.
- Ngay cả với lõi PU (có phụ gia chống cháy) hoặc bông thủy tinh, mức độ chống cháy vẫn không thể sánh bằng vật liệu chuyên dụng như bê tông hoặc thép chống cháy.
- Độ bền kém hơn trong điều kiện khắc nghiệt: Dưới tác động mạnh như va đập, gió bão lớn hoặc môi trường hóa chất ăn mòn, tấm vách tôn xốp dễ bị móp méo, thủng hoặc hư hỏng lớp tôn bề mặt.
- Tuổi thọ ngắn: Tuổi thọ trung bình thấp hơn so với tường gạch hoặc bê tông (thường từ 10-20 năm tùy chất lượng và điều kiện sử dụng).
- Khó sửa chữa hoặc tái sử dụng
- Khi bị hư hỏng (thủng, rách), việc sửa chữa tấm vách tôn xốp 2 mặt thường khó khăn, không đạt hiệu quả như ban đầu, cần phải thay thế hoàn toàn.
- Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng hạn chế, đặc biệt nếu tấm đã được cắt hoặc lắp đặt cố định.
- Hạn chế về thẩm mỹ trong một số trường hợp
- Dù có nhiều màu sắc và kiểu dáng, tấm vách tôn xốp vẫn không mang lại cảm giác sang trọng hoặc chắc chắn như tường gạch, đá tự nhiên, khiến nó ít được sử dụng trong các công trình cao cấp.
- Bề mặt tôn dễ bị trầy xước, làm giảm tính thẩm mỹ theo thời gian.
Lưu ý khi thi công vách tôn xốp 2 mặt
Khi thi công vách tôn xốp 2 mặt, cần chú ý đến nhiều yếu tố để đảm bảo chất lượng công trình, độ bền và hiệu quả sử dụng của vật liệu. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:
Kiểm tra chất lượng vật liệu trước khi thi công
- Đảm bảo tấm vách không bị móp méo, trầy xước hoặc rách lớp tôn bề mặt.
- Kiểm tra độ đồng đều của lớp lõi (PU, EPS, XPS, bông khoáng, bông thủy tinh) để tránh tình trạng lõi bị rỗng hoặc không đạt tiêu chuẩn cách nhiệt, cách âm.
- Xác nhận thông số kỹ thuật (độ dày, kích thước, loại lõi) phù hợp với yêu cầu thiết kế công trình.
Chuẩn bị dụng cụ và thiết bị đầy đủ
- Sử dụng các dụng cụ chuyên dụng như máy cắt tôn, máy khoan, vít bắn tôn, thước đo và keo dán chuyên dụng.
- Đảm bảo an toàn lao động: găng tay, kính bảo hộ, giày chống trượt để tránh tai nạn khi thao tác với tôn sắc cạnh.
Đảm bảo bề mặt lắp đặt phẳng và chắc chắn
- Khung đỡ (thường làm bằng thép hoặc nhôm) phải được lắp đặt chắc chắn, thẳng hàng, không cong vênh để tránh làm biến dạng tấm vách.
- Vệ sinh sạch sẽ bề mặt nền hoặc khung trước khi lắp, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ để tăng độ bám dính.

Cắt và lắp đặt đúng kỹ thuật
- Đo đạc kỹ lưỡng trước khi cắt tấm vách, tránh lãng phí vật liệu hoặc sai kích thước.
- Khi cắt, sử dụng máy cắt chuyên dụng để đường cắt mịn, không làm rách hoặc hỏng lớp lõi.
- Lắp các tấm vách khít nhau, sử dụng gioăng cao su hoặc keo silicone tại các mối nối để chống thấm nước và rò rỉ nhiệt.
Chú ý đến hướng lắp đặt
- Với vách tôn sóng, lắp đặt theo hướng sóng dọc hoặc ngang tùy theo thiết kế, đảm bảo khả năng thoát nước tốt nếu dùng ngoài trời.
- Đối với công trình cần cách nhiệt tối ưu (như kho lạnh), lắp đặt sao cho lớp lõi không bị hở, đảm bảo kín tuyệt đối.
Sử dụng phụ kiện cố định phù hợp
- Dùng vít bắn tôn có đầu đệm cao su để tránh làm thủng hoặc rỉ sét tại điểm cố định.
- Khoảng cách giữa các vít nên đều nhau (thường từ 30-50cm) để đảm bảo độ chắc chắn, tránh tấm vách bị lỏng lẻo khi có gió mạnh.
Bảo vệ tấm vách trong quá trình thi công
- Tránh va đập mạnh hoặc làm trầy xước lớp tôn bề mặt, vì điều này có thể dẫn đến rỉ sét hoặc giảm thẩm mỹ.
- Không để tấm vách tiếp xúc trực tiếp với nước, hóa chất hoặc nhiệt độ cao trước khi hoàn thiện lắp đặt, đặc biệt với lõi dễ hút ẩm như bông khoáng, bông thủy tinh.
Xử lý chống thấm và cách nhiệt tại các mối nối
- Sử dụng băng keo chống thấm hoặc thanh chặn nước tại các khe hở, đặc biệt ở khu vực tiếp giáp với mái, sàn hoặc góc tường.
- Đảm bảo không để lõi xốp bị hở ra ngoài, vì điều này làm giảm hiệu quả cách nhiệt và dễ bị thấm nước.
Đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ
- Với công trình dễ xảy ra hỏa hoạn, ưu tiên loại lõi chống cháy (bông khoáng, bông thủy tinh) và tuân thủ quy định phòng cháy chữa cháy.
- Tránh sử dụng lửa hoặc nguồn nhiệt gần tấm vách có lõi EPS, XPS vì dễ bắt cháy.
Kiểm tra và bảo trì sau thi công
- Sau khi lắp đặt, kiểm tra kỹ các mối nối, điểm cố định để đảm bảo không bị lỏng hoặc hở.
- Theo dõi tình trạng tấm vách trong thời gian đầu sử dụng, xử lý kịp thời nếu phát hiện rỉ sét, thấm dột hoặc hư hỏng.
Việc thi công vách tôn xốp 2 mặt đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ kỹ thuật để tận dụng tối đa ưu điểm của vật liệu. Lựa chọn đội ngũ thi công có kinh nghiệm và thực hiện đúng các lưu ý trên sẽ giúp công trình đạt độ bền cao, an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Minh Anh Homes – Đơn vị cung cấp và thi công vách tôn xốp 2 mặt chuyên nghiệp
Minh Anh Homes tự hào là đơn vị chuyên cung cấp và thi công vách tôn xốp 2 mặt đạt chuẩn kỹ thuật, mang đến giải pháp cách nhiệt, cách âm tối ưu cho nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, nhà lắp ghép…
Với đội ngũ thi công chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết hoàn thành đúng tiến độ, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng lâu dài. Toàn bộ vật liệu được Minh Anh Homes sử dụng đều có nguồn gốc rõ ràng, chất lượng cao, giúp khách hàng tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.

Không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng, Minh Anh Homes còn mang đến dịch vụ thi công trọn gói, hỗ trợ vận chuyển vật tư đến mọi tỉnh thành, cung cấp hướng dẫn lắp đặt chi tiết và bảo trì, sửa chữa khi cần thiết.
Với báo giá minh bạch, mức giá cạnh tranh và chính sách bảo hành lâu dài, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp vách ngăn tôn xốp 2 mặt bền vững, tiết kiệm chi phí và đáp ứng tất cả yêu cầu của khách hàng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ MINH ANH HOMES
- Trụ sở chính: 55 Đường Số 4, KĐT Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TPHCM (xem bản đồ)
- Điện thoại: 0936 146 484 (Ms Tú Anh), 0937 337 534 (Mr Minh)
- Email: minhanhhomes.vn@gmail.com
THAM KHẢO THÊM
- Báo giá tấm vách ngăn tôn xốp rẻ, bền, đẹp 2025
- Tôn panel Glasswool 3 lớp: Bảng giá và thông tin chi tiết
- Bảng giá tấm inox 201 mới nhất, hàng chính hãng
- Báo giá thi công nhà tiền chế tấm Panel đẹp, chất lượng
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!