Báo giá vách tôn xốp 2 mặt chính hãng, giá tốt 2025

Trong bối cảnh ngành xây dựng không ngừng tìm kiếm các giải pháp tối ưu về chi phí, thời gian và hiệu quả sử dụng, vách tôn xốp 2 mặt đã nổi lên như một lựa chọn hàng đầu cho nhiều loại công trình. Không chỉ đáp ứng yêu cầu về độ bền, khả năng cách âm, cách nhiệt, vật liệu này còn mang lại tính thẩm mỹ và tốc độ thi công vượt trội so với các phương pháp truyền thống.

Nếu bạn đang cân nhắc sử dụng vách tôn xốp 2 mặt cho dự án của mình, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện từ cấu tạo, phân loại, ưu nhược điểm cho đến báo giá vách tôn xốp 2 mặt mới nhất. Hãy cùng Minh Anh Homes tìm hiểu chi tiết về loại vật liệu xây dựng hiện đại này.

Vách tôn xốp 2 mặt
Vách tôn xốp 2 mặt là vật liệu xây dựng hiện đang được dùng phổ biến nhờ tính tiện lợi

Vách tôn xốp 2 mặt là gì?

Vách tôn xốp 2 mặt, hay còn gọi là tấm panel cách nhiệt, tấm sandwich panel, là một loại vật liệu composite được sử dụng rộng rãi trong xây dựng hiện đại. Cấu tạo cơ bản của nó bao gồm:

  • Hai lớp vỏ ngoài bằng kim loại (thường là tôn mạ kẽm, mạ màu hoặc inox).
  • Một lớp lõi ở giữa có chức năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy (như xốp EPS, XPS, PU hoặc bông khoáng Rockwool, bông thủy tinh Glasswool).

Các lớp này được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng hoặc công nghệ ép nhiệt tiên tiến, tạo thành một tấm panel cứng cáp, nhẹ và có nhiều đặc tính ưu việt. Nhờ cấu trúc “sandwich” đặc trưng này, vách tôn xốp 2 mặt mang lại hiệu quả cách nhiệt, cách âm vượt trội so với các loại tôn một lớp hay vật liệu truyền thống khác.

Cấu tạo chi tiết của tấm vách tôn xốp 2 mặt

Để hiểu rõ hơn về lý do tại sao vách tôn xốp 2 mặt lại mang đến nhiều ưu điểm như vậy, chúng ta cần tìm hiểu về cấu tạo “sandwich” đặc trưng của nó. Về cơ bản, mỗi tấm panel là sự kết hợp chặt chẽ của ba thành phần chính:

Vách tôn xốp 2 mặt
Mặt cắt ngang minh họa cấu tạo 3 lớp của tấm vách tôn xốp 2 mặt.

1. Lớp tôn bề mặt (hai mặt ngoài)

Đây là “lớp áo giáp” bảo vệ tấm vách và tạo nên tính thẩm mỹ. Hai lớp tôn mỏng này được đặt ở hai mặt ngoài cùng của tấm panel.

  • Vật liệu: Thường sử dụng tôn mạ kẽm, tôn mạ hợp kim nhôm kẽm (ví dụ: tôn AZ) hoặc tôn mạ màu chất lượng cao để chống gỉ sét và ăn mòn hiệu quả dưới tác động của môi trường, đặc biệt là trong điều kiện khí hậu nóng ẩm như Việt Nam.
  • Độ dày: Độ dày của lớp tôn thường dao động phổ biến từ 0.3 mm đến 0.6 mm. Độ dày này ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng cáp và khả năng chịu lực va đập của tấm vách.
  • Hoàn thiện bề mặt: Bề mặt tôn có thể được làm phẳng, có gân mờ hoặc gân sóng nhỏ để tăng độ cứng và tính thẩm mỹ.

Lớp sơn tĩnh điện hoặc sơn màu theo bảng màu chuẩn không chỉ trang trí mà còn tăng cường khả năng chống chịu thời tiết.
Hai lớp tôn này không chỉ chịu trách nhiệm về độ bền cơ học, chống ăn mòn, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lớp lõi cách nhiệt bên trong khỏi các tác động vật lý và môi trường.

2. Lớp lõi cách nhiệt (lớp giữa)

Đây là “trái tim” của tấm panel, quyết định chính đến khả năng cách nhiệt, cách âm và đôi khi là chống cháy của vật liệu. Lớp lõi này nằm trọn giữa hai lớp tôn bề mặt.

Vật liệu phổ biến: Các loại vật liệu thường được sử dụng làm lõi bao gồm:

  • EPS (Expanded Polystyrene): Xốp hạt nhẹ, màu trắng, giá thành thấp, cách nhiệt, cách âm cơ bản.
  • XPS (Extruded Polystyrene): Xốp đùn ép, cấu trúc ô kín chặt, cứng hơn EPS, chống ẩm tốt, cách nhiệt tốt hơn EPS.
  • PU (Polyurethane): Bọt xốp tỷ trọng cao, khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, độ bền cao, thường có khả năng tự chống cháy lan.
  • Rockwool (Bông Khoáng): Vật liệu dạng sợi từ đá nung chảy, khả năng chống cháy cực cao, cách âm, cách nhiệt tốt.
  • Glasswool (Bông Thủy Tinh): Vật liệu dạng sợi từ thủy tinh nung chảy, khả năng chống cháy, cách âm, cách nhiệt tốt.

Độ dày: Độ dày của lớp lõi rất đa dạng, từ 50 mm, 75 mm, 100 mm đến 150 mm, 200 mm hoặc hơn, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể về cách nhiệt, cách âm của công trình. Lõi càng dày thì hiệu quả cách nhiệt, cách âm càng cao.

Lớp lõi này đóng vai trò như một rào cản, ngăn chặn sự truyền nhiệt qua vách, giữ cho không gian bên trong công trình mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài.

3. Lớp kết dính

Để đảm bảo hai lớp tôn và lớp lõi tạo thành một khối đồng nhất, không bị tách rời trong suốt quá trình sử dụng, một lớp keo chuyên dụng hoặc công nghệ ép nhiệt hiện đại được sử dụng để liên kết chúng.

  • Vật liệu: Thường là các loại keo công nghiệp gốc PU (Polyurethane) hoặc các loại keo tổng hợp có độ bám dính cao, khả năng chịu lực, chịu nhiệt và chống ẩm tốt, đảm bảo liên kết bền vững giữa các lớp.
  • Công nghệ: Quá trình liên kết diễn ra trên dây chuyền sản xuất tự động dưới áp lực và nhiệt độ phù hợp (tùy công nghệ), đảm bảo độ đồng đều và chất lượng của tấm panel thành phẩm.

Sự kết hợp hoàn hảo của ba lớp này dưới quy trình sản xuất hiện đại đã tạo nên tấm vách tôn xốp 2 mặt với nhiều đặc tính ưu việt, sẵn sàng cho việc lắp đặt tại công trường.

Tìm hiểu thêm: Panel là gì? Đặc điểm và ứng dụng của Panel trong xây dựng

Báo giá vách tôn xốp 2 mặt

Một trong những câu hỏi đầu tiên khi quan tâm đến vách tôn xốp 2 mặt là chi phí. Tuy nhiên, để đưa ra một con số chính xác là điều không thể nếu không biết rõ nhu cầu cụ thể của bạn. Giá thành của vật liệu này phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố. Dưới đây là thông tin chi tiết về báo giá vách tôn xốp 2 mặt và các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí.

Hiện nay, giá tôn xốp 2 mặt dao động từ 164,000 VNĐ đến 269,000 VNĐ/m2. Tuỳ thuộc vào độ dày lõi xốp và độ dày 2 mặt tôn. Minh Anh Homes xin gửi đến quý khách hàng bảng giá chi tiết như sau:

Bảng giá tấm vách tôn xốp 2 mặt EPS (Tôn Việt Pháp)

Sản phẩm Độ dày tổng (mm) Độ dày 2 mặt tôn (mm) Đơn giá (VNĐ/ m²)
Tấm vách tôn xốp 2 mặt EPS vách / Trần (Tôn Việt Pháp)

  • Tôn việt pháp AZ50, màu trắng sữa, bề mặt phẳng hoặc có gân mờ
  • Tỉ trọng lõi xốp 8kg/m3.
  • Kích thước: Khổ rộng hữu dụng 1150mm hoặc 950mm. Chiều dài theo yêu cầu.
  • Ngàm có U thép gia cố, giúp tăng độ cứng panel (loại 8kg không có xốp chống cháy lan)
  • Nếu dán màng chống trầy 2 mặt tôn: cộng thêm 6000 VNĐ/ m²

 

 

 

 

 

 

50 0.28 164.000
0.30 165.000
0.35 180.000
0.40 200.000
0.45 223.000
0.50 240.000
75 0.28 179.000
0.30 180.000
0.35 195.000
0.40 215.000
0.45 237.000
0.50 256.000
100 0.28 194.000
0.30 195.000
0.35 210.000
0.40 230.000
0.45 250.000
0.50 269.000

Báo giá thi công tấm vách tôn xốp 2 mặt tại Minh Anh Homes:

Chủng loại  Đơn giá (VNĐ/ m²)
Tấm panel EPS 400.000
Tấm panel PU 950.000
Tấm panel Rockwool 750.000
Tấm panel Glasswool 850.000
Tấm panel PIR 1.050.000

Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua tấm vách ngăn tôn xốp hoặc thi công vách tôn xốp giá rẻ, chất lượng, vui lòng liên hệ với Minh Anh Homes theo Hotline, Zalo: 0937 337 534 (Mr Minh) để được hỗ trợ và báo giá chính xác nhất.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tổng chi phí vách tôn xốp 2 mặt

Tóm lại, tổng chi phí cho phần vách sử dụng vách tôn xốp 2 mặt sẽ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính sau:

  • Loại lõi cách nhiệt: Yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến giá vật liệu (PU > Rockwool/Glasswool/XPS > EPS).
  • Độ dày tấm panel: Cả độ dày lõi và độ dày lớp tôn bề mặt đều làm tăng giá.
  • Chất lượng tôn bề mặt: Tôn mạ kẽm, mạ nhôm kẽm, tôn màu, hay inox sẽ có mức giá khác nhau.
  • Tổng khối lượng đơn hàng: Mua số lượng lớn thường được ưu đãi về giá vật liệu.
  • Yêu cầu kỹ thuật và thiết kế: Ảnh hưởng đến cả giá vật liệu (panel sản xuất theo yêu cầu riêng) và giá thi công (độ phức tạp lắp đặt).
  • Địa điểm công trình: Chi phí vận chuyển và thi công ngoại tỉnh có thể cao hơn.
  • Đơn vị cung cấp và thi công: Uy tín, kinh nghiệm và quy mô của nhà cung cấp/nhà thầu sẽ ảnh hưởng đến giá cả và chất lượng dịch vụ.

Phân loại vách tôn xốp 2 mặt dựa vào cấu tạo lõi

Vách tôn xốp 2 mặt thường được phân loại dựa vào cấu tạo lõi cách nhiệt, vì đây là thành phần chính quyết định đặc tính cách âm, cách nhiệt và ứng dụng của sản phẩm.

1. Vách tôn xốp 2 mặt lõi PU (Polyurethane)

Cấu tạo: Tấm panel PU có lõi được làm từ bọt polyurethane, một loại nhựa tổng hợp có cấu trúc ô kín, được phun hoặc ép thành khối đặc.

Vách tôn xốp 2 mặt lõi PU
Vách tôn xốp 2 mặt lõi PU có khả năng cách nhiệt và cách âm rất tốt

Đặc điểm:

  • Cách nhiệt rất tốt (hệ số dẫn nhiệt: 0,018 – 0,024 W/mK).
  • Cách âm tốt, độ bền cao, ít bị thoái hóa.
  • Có khả năng kháng cháy tùy theo phụ gia.

Ứng dụng: Kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng công nghệ cao, công trình yêu cầu cách nhiệt nghiêm ngặt.

2. Vách tôn xốp 2 mặt lõi EPS (Expanded Polystyrene)

Cấu tạo: Lõi làm từ xốp EPS – polystyrene giãn nở, gồm các hạt xốp trắng liên kết tạo thành khối nhẹ.

Đặc điểm:

  • Tấm panel EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm ở mức trung bình (hệ số dẫn nhiệt: 0,035 – 0,040 W/mK).
  • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công, giá thành thấp.
  • Độ bền trung bình, dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao hoặc độ ẩm nếu không bảo vệ tốt.

Ứng dụng: Nhà tạm, vách ngăn dân dụng, nhà xưởng nhỏ không yêu cầu cách nhiệt cao. Giá tấm panel EPS thuộc loại rẻ nhất.

3. Vách tôn xốp 2 mặt lõi XPS (Extruded Polystyrene)

Cấu tạo: Lõi làm từ xốp XPS – polystyrene đùn ép, có cấu trúc ô kín chặt chẽ, sản xuất bởi phương pháp ép đùn.

Đặc điểm:

  • Tấm panel XPS cách nhiệt tốt (hệ số dẫn nhiệt: 0,028 – 0,034 W/mK), gần tương đương PU.
  • Độ cứng cao, chống thấm nước tốt, bền trong môi trường ẩm.
  • Giá thành trung bình, cao hơn EPS nhưng thấp hơn PU.

Ứng dụng: Công trình ở khu vực ẩm ướt, nhà xưởng cần độ bền và cách nhiệt tốt.

4. Vách tôn xốp 2 mặt lõi bông khoáng (Rockwool)

Cấu tạo: Panel Rockwool chống cháy có lõi làm từ bông khoáng – vật liệu được sản xuất từ đá bazan hoặc đá vôi nung chảy, kéo thành sợi và ép thành tấm.

Vách tôn xốp 2 mặt lõi bông khoáng
Vách tôn xốp 2 mặt lõi bông khoáng cách nhiệt tốt và có khả năng chống cháy hiệu quả

Đặc điểm:

  • Cách nhiệt tốt (hệ số dẫn nhiệt: 0,035 – 0,045 W/mK), đặc biệt là khả năng chống cháy vượt trội (chịu nhiệt lên đến 1000°C).
  • Cách âm hiệu quả nhờ cấu trúc sợi xốp.
  • Trọng lượng nặng hơn PU, EPS, XPS; dễ hút ẩm nếu không được xử lý chống thấm.

Ứng dụng: Nhà xưởng công nghiệp, công trình cần chống cháy cao như nhà máy hóa chất, lò luyện kim.

5. Vách tôn xốp 2 mặt lõi bông thủy tinh (Glasswool)

Cấu tạo: Panel Glasswool có lớp lõi làm từ bông thủy tinh – vật liệu sợi thủy tinh mịn được sản xuất từ thủy tinh nóng chảy, ép thành tấm.

Đặc điểm:

  • Cách nhiệt khá tốt (hệ số dẫn nhiệt: 0,033 – 0,045 W/mK).
  • Cách âm tốt nhờ cấu trúc sợi mịn, xốp.
  • Khả năng chống cháy cao (nhiệt độ chịu đựng khoảng 400 – 500°C).
  • Trọng lượng nhẹ hơn bông khoáng nhưng dễ bị phân hủy nếu tiếp xúc lâu với ẩm ướt.

Ứng dụng: Văn phòng, nhà ở, nhà xưởng nhẹ, công trình cần cách âm và cách nhiệt ở mức trung bình.

Ứng dụng phổ biến của vách tôn xốp 2 mặt trong xây dựng

Nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như trọng lượng nhẹ, tốc độ thi công nhanh, khả năng cách nhiệt, cách âm và tính linh hoạt cao, vách tôn xốp 2 mặt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của ngành xây dựng. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp:

Vách tôn xốp 2 mặt
Vách tôn xốp 2 mặt: Giải pháp đa năng cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà lắp ghép

1. Thi công nhà xưởng, kho bãi công nghiệp

Đây là một trong những ứng dụng lớn nhất của vách tôn xốp 2 mặt. Việc sử dụng panel thay thế cho tường gạch truyền thống giúp giảm đáng kể thời gian và chi phí xây dựng cho các không gian rộng lớn.

  • Panel EPS hoặc XPS thường được ưu tiên nhờ giá thành hợp lý và tốc độ lắp đặt cực nhanh, phù hợp với các khu vực không yêu cầu kiểm soát nhiệt độ quá khắt khe.
  • Panel Rockwool hoặc Glasswool được sử dụng cho các khu vực sản xuất hoặc kho chứa vật liệu dễ cháy, đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy.

2. Xây dựng kho lạnh, phòng sạch

Đối với các công trình đòi hỏi môi trường được kiểm soát nhiệt độ và độ sạch ở mức cao như kho lạnh bảo quản thực phẩm, dược phẩm hay phòng sạch trong công nghiệp điện tử, y tế:

Panel lõi PU (Polyurethane) là lựa chọn gần như bắt buộc nhờ khả năng cách nhiệt tuyệt đối và cấu trúc ô kín không thấm nước, ngăn chặn sự trao đổi nhiệt và hơi ẩm hiệu quả nhất.

Bề mặt tôn hoặc inox nhẵn, dễ vệ sinh cũng là một lợi thế lớn cho các ứng dụng này.

3. Làm vách ngăn văn phòng, nhà điều hành công trường

Tính linh hoạt, trọng lượng nhẹ và khả năng cách âm ở mức độ vừa phải làm cho panel EPS trở thành vật liệu lý tưởng để làm vách ngăn tạm thời hoặc lâu dài trong các khu văn phòng thuê, nhà điều hành tại công trường, hoặc các không gian cần phân chia nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.

4. Ứng dụng trong nhà lắp ghép, nhà tạm, nhà dân dụng

Tấm panel vách tôn xốp 2 mặt là vật liệu chính cấu thành nên các loại nhà lắp ghép (prefab house) hoặc nhà tạm tại các công trường xây dựng.

  • Tốc độ lắp đặt cực nhanh, có thể tháo dỡ và di chuyển dễ dàng.
  • Cung cấp khả năng cách nhiệt, giúp không gian bên trong thoải mái hơn so với nhà khung thép lợp tôn thông thường.
  • Ngày càng được ứng dụng trong các công trình nhà ở dân dụng với thiết kế hiện đại, tận dụng ưu điểm thi công nhanh và hiệu quả năng lượng.

5. Làm trần cách nhiệt, cách âm

Không chỉ dùng làm vách, tấm panel còn được sử dụng làm trần cho các công trình nhà xưởng, văn phòng hay thậm chí là nhà ở. Lắp đặt panel làm trần giúp chống nóng từ mái tôn/mái bê tông hiệu quả, giảm tiếng ồn khi trời mưa và tạo bề mặt trần phẳng, sạch sẽ.

6. Các ứng dụng đặc thù khác

Ngoài các ứng dụng phổ biến trên, vách tôn xốp 2 mặt còn được sử dụng trong:

  • Xây dựng phòng karaoke, studio thu âm (panel lõi bông khoáng/bông thủy tinh giúp cách âm tốt).
  • Làm phòng thí nghiệm, khu vực chế biến thực phẩm (bề mặt tôn/inox dễ vệ sinh, panel PU/XPS chống ẩm).
  • Làm cửa panel cách nhiệt cho kho lạnh hoặc phòng sạch.

Sự đa dạng trong loại lõi và độ dày giúp vách tôn xốp 2 mặt có thể tùy biến để đáp ứng hầu hết các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho từng khu vực cụ thể trong công trình.

Tham khảo thêm: Báo giá thi công vách Panel trọn gói

Ưu điểm nổi bật của tấm vách tôn xốp 2 mặt

Tấm vách tôn xốp 2 mặt sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và các ứng dụng đa dạng. Dưới đây là những ưu điểm chính:

  • Khả năng cách nhiệt vượt trội: Nhờ lớp lõi cách nhiệt (PU, EPS, XPS, bông khoáng hoặc bông thủy tinh), tấm vách tôn xốp 2 mặt giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong và ngược lại. Vật liệu này đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm như Việt Nam, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống làm mát hoặc sưởi ấm.
  • Cách âm hiệu quả: Cấu trúc lõi xốp hoặc sợi (như bông khoáng, bông thủy tinh) hấp thụ âm thanh tốt, hạn chế tiếng ồn từ môi trường bên ngoài. Thích hợp cho các công trình như nhà xưởng, văn phòng, hoặc nhà ở gần khu vực đông đúc, ồn ào.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công: So với các vật liệu truyền thống như gạch, bê tông, tấm vách tôn xốp 2 mặt có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể, giảm tải trọng lên kết cấu công trình. Nhờ vậy mà vật liệu dễ dàng được vận chuyển, cắt gọt và lắp đặt, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí nhân công.
  • Độ bền cao, chịu lực tốt: Lớp tôn bề mặt (mạ kẽm hoặc mạ màu) chống ăn mòn, chịu được tác động của thời tiết như mưa, nắng, gió. Cấu trúc 3 lớp liên kết chắc chắn, tăng khả năng chịu lực, phù hợp cho cả công trình tạm và lâu dài.
  • Khả năng chống cháy (tùy loại lõi): Với lõi bông khoáng hoặc bông thủy tinh, tấm vách có khả năng chống cháy tốt, chịu nhiệt độ cao (lên đến 1000°C với bông khoáng). Lõi PU có phụ gia chống cháy cũng cải thiện tính an toàn trong trường hợp hỏa hoạn.
  • Tính thẩm mỹ cao: Lớp tôn bề mặt có thể phủ sơn màu đa dạng (xanh, đỏ, trắng, xám, v.v.), tạo vẻ ngoài hiện đại, sạch sẽ. Vật liệu phù hợp với các công trình yêu cầu thẩm mỹ như văn phòng, nhà ở, showroom.
  • Thân thiện với môi trường: Một số loại lõi (như EPS, XPS) có thể tái chế, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường. Quá trình sản xuất và lắp đặt ít gây ô nhiễm hơn so với các vật liệu truyền thống.
  • Linh hoạt trong ứng dụng: Có thể sử dụng cho nhiều loại công trình: nhà xưởng, kho bãi, kho lạnh, nhà ở tạm, thi công nhà lắp ghép tấm panel, văn phòng, vách ngăn nội thất, … Dễ dàng điều chỉnh kích thước, độ dày và loại lõi để đáp ứng nhu cầu cụ thể.
Linh hoạt trong ứng dụng
Linh hoạt trong ứng dụng, chẳng hạn như xây dựng nhà lắp ghép tấm panel, nhà xưởng

Nhờ những ưu điểm này, tấm vách tôn xốp 2 mặt không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đáp ứng được các yêu cầu về kỹ thuật, thẩm mỹ và môi trường, trở thành giải pháp tối ưu trong xây dựng hiện đại.

Những hạn chế của tấm vách tôn xốp 2 mặt

Dù tấm vách tôn xốp 2 mặt có nhiều ưu điểm vượt trội, nó vẫn tồn tại một số hạn chế cần cân nhắc khi sử dụng.

  • Khả năng chịu lực hạn chế so với vật liệu truyền thống: Tấm vách tôn xốp 2 mặt không thể chịu tải trọng lớn như tường gạch, bê tông; không thể thay thế hoàn toàn tường chính trong các tòa nhà cao tầng.
  • Dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm (tùy loại lõi)
    • Với lõi EPS, bông khoáng hay bông thủy tinh, nếu không được xử lý chống thấm kỹ càng, tấm vách có thể hút ẩm, dẫn đến giảm hiệu quả cách nhiệt, cách âm và dễ xuống cấp.
    • Lớp tôn bề mặt dù chống ăn mòn nhưng vẫn có nguy cơ rỉ sét nếu bị trầy xước hoặc tiếp xúc lâu dài với nước.
  • Khả năng chống cháy không đồng đều
    • Một số loại lõi như EPS và XPS dễ bắt lửa, không có khả năng chống cháy tốt, gây nguy hiểm trong trường hợp hỏa hoạn.
    • Ngay cả với lõi PU (có phụ gia chống cháy) hoặc bông thủy tinh, mức độ chống cháy vẫn không thể sánh bằng vật liệu chuyên dụng như bê tông hoặc thép chống cháy.
  • Độ bền kém hơn trong điều kiện khắc nghiệt: Dưới tác động mạnh như va đập, gió bão lớn hoặc môi trường hóa chất ăn mòn, tấm vách tôn xốp dễ bị móp méo, thủng hoặc hư hỏng lớp tôn bề mặt.
  • Tuổi thọ ngắn: Tuổi thọ trung bình thấp hơn so với tường gạch hoặc bê tông (thường từ 10-20 năm tùy chất lượng và điều kiện sử dụng).
  • Khó sửa chữa hoặc tái sử dụng
    • Khi bị hư hỏng (thủng, rách), việc sửa chữa tấm vách tôn xốp 2 mặt thường khó khăn, không đạt hiệu quả như ban đầu, cần phải thay thế hoàn toàn.
    • Khả năng tháo dỡ và tái sử dụng hạn chế, đặc biệt nếu tấm đã được cắt hoặc lắp đặt cố định.
  • Hạn chế về thẩm mỹ trong một số trường hợp
    • Dù có nhiều màu sắc và kiểu dáng, tấm vách tôn xốp vẫn không mang lại cảm giác sang trọng hoặc chắc chắn như tường gạch, đá tự nhiên, khiến nó ít được sử dụng trong các công trình cao cấp.
    • Bề mặt tôn dễ bị trầy xước, làm giảm tính thẩm mỹ theo thời gian.

Lưu ý khi thi công vách tôn xốp 2 mặt

Thi công vách tôn xốp 2 mặt tuy nhanh gọn hơn so với vật liệu truyền thống, nhưng vẫn đòi hỏi sự cẩn thận, chính xác và tuân thủ đúng kỹ thuật để đảm bảo độ bền, hiệu quả cách nhiệt/cách âm và an toàn cho công trình. Với kinh nghiệm thực tế, chúng tôi xin chia sẻ những lưu ý quan trọng sau:

Kiểm tra chất lượng vật liệu trước khi thi công

  • Đảm bảo tấm vách không bị móp méo, trầy xước hoặc rách lớp tôn bề mặt.
  • Kiểm tra độ đồng đều của lớp lõi (PU, EPS, XPS, bông khoáng, bông thủy tinh) để tránh tình trạng lõi bị rỗng hoặc không đạt tiêu chuẩn cách nhiệt, cách âm.
  • Xác nhận thông số kỹ thuật (độ dày, kích thước, loại lõi) phù hợp với yêu cầu thiết kế công trình.

Chuẩn bị dụng cụ và thiết bị đầy đủ

  • Sử dụng các dụng cụ chuyên dụng như máy cắt tôn, máy khoan, vít bắn tôn, thước đo và keo dán chuyên dụng.
  • Đảm bảo an toàn lao động: găng tay, kính bảo hộ, giày chống trượt để tránh tai nạn khi thao tác với tôn sắc cạnh.

Đảm bảo bề mặt lắp đặt phẳng và chắc chắn

  • Khung đỡ (thường làm bằng thép hoặc nhôm) phải được lắp đặt chắc chắn, thẳng hàng, không cong vênh để tránh làm biến dạng tấm vách.
  • Vệ sinh sạch sẽ bề mặt nền hoặc khung trước khi lắp, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ để tăng độ bám dính.
Đảm bảo bề mặt lắp đặt phẳng và chắc chắn
Khi thi công cần chú ý đảm bảo bề mặt lắp đặt phẳng và chắc chắn

Cắt và lắp đặt đúng kỹ thuật

  • Đo đạc kỹ lưỡng trước khi cắt tấm vách, tránh lãng phí vật liệu hoặc sai kích thước.
  • Khi cắt, sử dụng máy cắt chuyên dụng để đường cắt mịn, không làm rách hoặc hỏng lớp lõi.
  • Lắp các tấm vách khít nhau, sử dụng gioăng cao su hoặc keo silicone tại các mối nối để chống thấm nước và rò rỉ nhiệt.

Chú ý đến hướng lắp đặt

  • Với vách tôn sóng, lắp đặt theo hướng sóng dọc hoặc ngang tùy theo thiết kế, đảm bảo khả năng thoát nước tốt nếu dùng ngoài trời.
  • Đối với công trình cần cách nhiệt tối ưu (như kho lạnh), lắp đặt sao cho lớp lõi không bị hở, đảm bảo kín tuyệt đối.

Sử dụng phụ kiện cố định phù hợp

  • Dùng vít bắn tôn có đầu đệm cao su để tránh làm thủng hoặc rỉ sét tại điểm cố định.
  • Khoảng cách giữa các vít nên đều nhau (thường từ 30-50cm) để đảm bảo độ chắc chắn, tránh tấm vách bị lỏng lẻo khi có gió mạnh.

Bảo vệ tấm vách trong quá trình thi công

  • Tránh va đập mạnh hoặc làm trầy xước lớp tôn bề mặt, vì điều này có thể dẫn đến rỉ sét hoặc giảm thẩm mỹ.
  • Không để tấm vách tiếp xúc trực tiếp với nước, hóa chất hoặc nhiệt độ cao trước khi hoàn thiện lắp đặt, đặc biệt với lõi dễ hút ẩm như bông khoáng, bông thủy tinh.

Xử lý chống thấm và cách nhiệt tại các mối nối

  • Sử dụng băng keo chống thấm hoặc thanh chặn nước tại các khe hở, đặc biệt ở khu vực tiếp giáp với mái, sàn hoặc góc tường.
  • Đảm bảo không để lõi xốp bị hở ra ngoài, vì điều này làm giảm hiệu quả cách nhiệt và dễ bị thấm nước.

Đáp ứng yêu cầu an toàn cháy nổ

  • Với công trình dễ xảy ra hỏa hoạn, ưu tiên loại lõi chống cháy (bông khoáng, bông thủy tinh) và tuân thủ quy định phòng cháy chữa cháy.
  • Tránh sử dụng lửa hoặc nguồn nhiệt gần tấm vách có lõi EPS, XPS vì dễ bắt cháy.

Kiểm tra và bảo trì sau thi công

  • Sau khi lắp đặt, kiểm tra kỹ các mối nối, điểm cố định để đảm bảo không bị lỏng hoặc hở.
  • Theo dõi tình trạng tấm vách trong thời gian đầu sử dụng, xử lý kịp thời nếu phát hiện rỉ sét, thấm dột hoặc hư hỏng.

Việc thi công vách tôn xốp 2 mặt đòi hỏi sự cẩn thận và tuân thủ kỹ thuật để tận dụng tối đa ưu điểm của vật liệu. Lựa chọn đội ngũ thi công có kinh nghiệm và thực hiện đúng các lưu ý trên sẽ giúp công trình đạt độ bền cao, an toàn và hiệu quả sử dụng lâu dài.

Xem thêm: Địa chỉ bán tấm Panel ở TP HCM uy tín

Hướng dẫn chọn loại vách tôn xốp 2 mặt phù hợp với nhu cầu

Với sự đa dạng về loại lõi và độ dày, việc lựa chọn tấm vách tôn xốp 2 mặt phù hợp nhất cho công trình của bạn có thể khiến bạn băn khoăn. Để đưa ra quyết định đúng đắn, hãy xem xét các yếu tố sau:

1. Chọn theo mục đích sử dụng của công trình

  • Kho lạnh, phòng sạch, công trình yêu cầu cách nhiệt tuyệt đối: Ưu tiên số 1 là Panel Lõi PU. Khả năng cách nhiệt và chống ẩm vượt trội của PU là không thể thay thế trong các môi trường này.
  • Nhà xưởng công nghiệp, kho bãi, công trình có nguy cơ cháy cao: Bắt buộc phải sử dụng Panel Lõi Bông Khoáng (Rockwool) hoặc Bông Thủy Tinh (Glasswool) để đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy. Lõi Rockwool thường có khả năng chịu nhiệt và chống cháy tốt hơn.
  • Văn phòng, nhà điều hành, nhà ở tạm, nhà xưởng không yêu cầu cách nhiệt quá cao, cần tối ưu chi phí: Panel Lõi EPS là lựa chọn phổ biến nhất nhờ giá thành rẻ, trọng lượng nhẹ và dễ thi công. Nó vẫn cung cấp khả năng cách nhiệt và cách âm cơ bản.
  • Công trình ở khu vực ẩm ướt, cần độ bền và cách nhiệt tốt hơn EPS: Panel Lõi XPS là sự lựa chọn đáng cân nhắc. Khả năng chống ẩm và độ cứng cáp của XPS phù hợp với môi trường này.

2. Chọn theo ngân sách đầu tư

Ngân sách là yếu tố quan trọng.

  • Ngân sách thấp: Panel Lõi EPS là giải pháp kinh tế nhất.
  • Ngân sách trung bình: Panel Lõi XPS, Bông Khoáng (tùy loại) hoặc Bông Thủy Tinh (tùy loại) có thể phù hợp.
  • Ngân sách cao / Yêu cầu chất lượng tối ưu: Panel Lõi PU hoặc Bông Khoáng (tỷ trọng cao, loại đặc biệt) sẽ đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe nhất.

3. Chọn theo yêu cầu kỹ thuật khác

  • Cách âm cao: Lõi Rockwool hoặc Glasswool thường có khả năng cách âm tốt hơn các loại xốp.
  • Độ bền cơ học, chống va đập: Chọn loại tôn bề mặt dày hơn (ví dụ: 0.45mm, 0.50mm) và lõi có tỷ trọng cao (PU, XPS).
  • Môi trường hóa chất: Cân nhắc loại tôn bề mặt đặc biệt (ví dụ: inox) hoặc lớp phủ chống ăn mòn.
  • Tải trọng lên kết cấu: Nếu hệ khung không quá mạnh, ưu tiên các loại lõi nhẹ như EPS, Glasswool để giảm tải.

4. Tham khảo tư vấn từ chuyên gia

Nếu bạn vẫn chưa chắc chắn về lựa chọn của mình, đừng ngần ngại liên hệ với các đơn vị cung cấp và thi công chuyên nghiệp. Dựa trên kinh nghiệm và hiểu biết về vật liệu, họ sẽ giúp bạn phân tích nhu cầu cụ thể của công trình, tư vấn loại panel có lõi và độ dày phù hợp nhất để đảm bảo hiệu quả đầu tư và hiệu quả sử dụng lâu dài.

Minh Anh Homes – Đơn vị cung cấp và thi công vách tôn xốp 2 mặt uy tín

Sau khi tìm hiểu chi tiết về vách tôn xốp 2 mặt, có lẽ bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy để cung cấp vật liệu chất lượng và thi công công trình một cách chuyên nghiệp. Đây là lúc Minh Anh Homes tự hào giới thiệu về năng lực và kinh nghiệm của chúng tôi.

Minh Anh Homes chuyên cung cấp vách tôn xốp 2 mặt chất lượng cao
Minh Anh Homes chuyên cung cấp vách tôn xốp 2 mặt chất lượng cao và thi công đạt chuẩn kỹ thuật

Minh Anh Homes là đơn vị chuyên sâu trong lĩnh vực cung cấp và thi công các giải pháp từ tấm panel cách nhiệt, trong đó vách tôn xốp 2 mặt là sản phẩm chủ lực. Chúng tôi hiểu rõ từng loại vật liệu, ứng dụng của chúng và cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp tối ưu nhất cho công trình.

  • Sản phẩm chất lượng: Chúng tôi chỉ cung cấp các loại tấm vách tôn xốp 2 mặt có nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, với đa dạng lựa chọn về loại lõi (EPS, PU, Rockwool, Glasswool, XPS), độ dày và màu sắc để đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất của khách hàng.
  • Đội ngũ thi công chuyên nghiệp: Sở hữu đội ngũ kỹ sư và công nhân lành nghề, giàu kinh nghiệm trong việc lắp đặt panel cách nhiệt. Chúng tôi cam kết thi công nhanh chóng, chính xác, đảm bảo đúng kỹ thuật, an toàn lao động và tính thẩm mỹ cho công trình.
  • Dịch vụ trọn gói: Minh Anh Homes cung cấp dịch vụ từ tư vấn, báo giá, cung cấp vật liệu đến thi công hoàn thiện. Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển vật tư đến tận công trình trên phạm vi toàn quốc.
  • Tư vấn tận tâm: Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe nhu cầu của bạn, phân tích các yếu tố kỹ thuật và ngân sách để đưa ra giải pháp panel phù hợp nhất, giúp bạn tiết kiệm chi phí không cần thiết mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng.
  • Báo giá minh bạch, cạnh tranh: Minh Anh Homes cam kết cung cấp báo giá chi tiết, rõ ràng và cạnh tranh, đi kèm với chính sách bảo hành công trình đáng tin cậy.

Dù bạn đang cần xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng hay bất kỳ công trình nào khác cần đến giải pháp cách nhiệt, cách âm hiệu quả và thi công nhanh, Minh Anh Homes luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ những bước đầu tiên.

THÔNG TIN LIÊN HỆ MINH ANH HOMES

THAM KHẢO THÊM

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Báo giá tấm vách ngăn tôn xốp cách nhiệt rẻ, bền, đẹp

Trong bối cảnh ngành xây dựng hiện đại liên tục tìm kiếm các giải pháp tối ưu về tốc độ, chi phí và hiệu quả...

Báo giá tấm Panel vách ngăn chính hãng, giá rẻ 2025

Panel vách ngăn ngày càng trở thành giải pháp tối ưu trong ngành xây dựng nhờ tính linh hoạt, thẩm mỹ và công năng vượt...

Bảng giá tấm Panel XPS cách nhiệt giá rẻ 2025

Tấm panel XPS cách nhiệt là vật liệu xây dựng tiên tiến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu khả năng...

Báo giá tấm Formex – Tấm PVC Foam – Tấm Format 2025

Bảng giá tấm Formex luôn được cập nhật để mang đến cho khách hàng thông tin chính xác về chi phí và lựa chọn phù...

Bảng giá tấm nhựa Mica 2025 (nhiều màu, kích thước)

Trong lĩnh vực xây dựng, quảng cáo hay trang trí nội thất hiện đại, tấm nhựa mica đã trở thành một vật liệu quen thuộc...

Báo giá tấm nhựa Acrylic làm tủ bếp giá rẻ 2025

Tấm nhựa Acrylic ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế nội thất, đặc biệt là tủ bếp. Với bề mặt bóng gương sang trọng,...