Tấm Panel EPS dày 50mm

  • Thương hiệu: Nhiều thương hiệu
  • Kích thước: Rộng 0.95m - 1.16m. Chiều dài thường 2m - 12m hoặc cắt theo yêu cầu
  • Độ dày: 50mm
Lý do chọn chúng tôi
  • Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
  • Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
  • Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
  • Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
  • Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
  • Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Giá:
164,000
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm:
TPEPS50
Nhà phân phối
Minh Anh
Loại sản phẩm:

Tấm Panel EPS dày 50mm là một loại vật liệu xây dựng dạng tấm nhẹ, hiệu quả và linh hoạt, thi công nhanh và tối ưu chi phí. Được cấu tạo từ lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa và hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, loại panel này mang đến khả năng cách nhiệt, cách âm, chống nóng vượt trội, đồng thời giảm tải trọng đáng kể cho công trình.

Với độ dày 50mm tiêu chuẩn, đây là lựa chọn phổ biến cho nhiều hạng mục từ vách ngăn, trần, mái trong các công trình công nghiệp đến dân dụng. Dưới đây là cấu tạo, thông số kỹ thuật, những ưu điểm nổi bật, ứng dụng thực tế và cập nhật báo giá chi tiết nhất về Panel EPS dày 50mm, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định phù hợp cho dự án của mình.

Tấm Panel EPS dày 50mm
Tấm Panel EPS dày 50mm sở hữu nhiều ưu điểm và được dùng phổ biến trong nhiều công trình xây dựng

Thông tin về tấm Panel EPS dày 50mm

Tấm Panel EPS dày 50mm là một giải pháp vật liệu xây dựng nhẹ thuộc dòng sản phẩm panel cách nhiệt (hay còn gọi là sandwich panel). Đúng như tên gọi, nó có độ dày tổng thể là 50mm và được cấu tạo theo dạng “sandwich” với ba lớp chính:

  • Hai lớp bề mặt: Thường là tấm tôn mạ kẽm, mạ hợp kim nhôm kẽm (Tôn AZ) hoặc thậm chí là Inox đối với các yêu cầu đặc biệt, được sơn tĩnh điện hoặc cán màng bảo vệ. Các lớp tôn này đóng vai trò là lớp vỏ bảo vệ, tăng độ cứng, khả năng chịu lực và tính thẩm mỹ cho tấm panel.
  • Lớp lõi giữa: Đây là phần quan trọng nhất, được làm từ hạt xốp Expandable Polystyrene (EPS) được giãn nở và ép chặt với tỷ trọng xác định. Lõi xốp EPS có cấu trúc bọt khí li ti, không dẫn nhiệt, không dẫn điện, mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm và chống ẩm vượt trội.
  • Lớp keo chuyên dụng: Liên kết chặt chẽ lớp lõi EPS với hai lớp tôn bề mặt, đảm bảo sự bền vững và không bị tách lớp trong quá trình sử dụng.

Độ dày 50mm là một trong những kích thước phổ biến nhất của Panel EPS, cung cấp sự cân bằng tốt giữa hiệu quả cách nhiệt/cách âm và chi phí đầu tư. Nó đủ dày để mang lại hiệu quả cách nhiệt đáng kể cho nhiều ứng dụng, đồng thời vẫn giữ được trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt hơn so với các vật liệu truyền thống hay panel có độ dày lớn hơn. Sự kết hợp giữa lõi EPS nhẹ và hai lớp tôn chắc chắn tạo nên một tấm panel có trọng lượng thấp nhưng vẫn đảm bảo độ bền cơ học cần thiết cho các công trình vách, trần.

Cấu tạo chi tiết của tấm Panel EPS 50mm

Để hiểu rõ hơn về lý do tại sao tấm Panel EPS dày 50mm lại có những đặc tính nổi bật về cách nhiệt, cách âm và độ bền, chúng ta cần đi sâu vào cấu tạo 3 lớp của nó:

Panel EPS 50mm
Cấu tạo của Panel EPS 50mm

Hai lớp tôn bề mặt:

  • Lớp ngoài cùng là tấm tôn mạ kẽm, mạ hợp kim nhôm kẽm (AZ) hoặc Inox, đóng vai trò bảo vệ lõi EPS và tăng độ cứng cho toàn bộ tấm panel.
  • Độ dày của lớp tôn thường dao động từ 0.3mm đến 0.6mm. Độ dày này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, độ bền và giá thành của sản phẩm. Tôn dày hơn sẽ cứng cáp và bền hơn.
  • Bề mặt tôn được xử lý sơn tĩnh điện hoặc phủ lớp màng bảo vệ chống trầy xước, chống ăn mòn, và tăng tính thẩm mỹ. Sơn tĩnh điện có nhiều màu sắc phổ biến như trắng sữa, xanh, đỏ, ghi, vàng kem…, giúp tấm panel dễ dàng phối hợp với kiến trúc công trình.
  • Bề mặt tôn có thể để phẳng hoặc cán gân mờ/gân sóng nhỏ. Kiểu cán gân giúp tăng độ cứng và giảm hiện tượng cong vênh của bề mặt tôn.

Lõi xốp EPS:

  •  Là thành phần chính nằm giữa hai lớp tôn. Lõi được tạo ra từ các hạt polystyrene được kích nở dưới nhiệt độ cao, tạo thành cấu trúc bọt khí liên kết chặt chẽ.
  • Tỷ trọng của lõi EPS là yếu tố quan trọng quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm và độ cứng của panel. Với độ dày 50mm, tỷ trọng EPS thường phổ biến từ 8 kg/m ³ đến 20 kg/m ³. Tỷ trọng càng cao, khả năng cách nhiệt, cách âm và độ cứng càng tốt, nhưng giá thành cũng tăng theo.
  • Lõi EPS là yếu tố mang lại khả năng cách nhiệt (hệ số dẫn nhiệt thấp) và cách âm cho tấm panel.
  • Có hai loại lõi EPS phổ biến:
    • EPS thường: Là loại phổ biến nhất, không có phụ gia chống cháy. Loại này có khả năng bắt lửa khi tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt cao và duy trì ngọn lửa.
    • EPS chống cháy lan (FR – Fire Retardant): Được bổ sung phụ gia giúp hạn chế khả năng bắt lửa và ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa khi có hỏa hoạn xảy ra. Đây là lựa chọn bắt buộc cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao.
Lõi xốp EPS có trọng lượng nhẹ, chức năng chính là cách nhiệt và cách âm
Lõi xốp EPS có trọng lượng nhẹ, chức năng chính là cách nhiệt và cách âm

Lớp keo kết dính:

  • Là loại keo chuyên dụng có độ bám dính cao, có vai trò liên kết chặt chẽ hai lớp tôn với lõi xốp EPS. Lớp keo này phải đảm bảo độ bền dưới tác động của nhiệt độ, độ ẩm và ngoại lực để tránh tình trạng bong tách lớp, ảnh hưởng đến chất lượng và tuổi thọ của tấm panel.

Hệ thống khoá ngàm:

  • Các tấm Panel EPS dày 50mm thường được thiết kế với hệ thống khóa ngàm âm dương ở các cạnh.
  • Hệ thống này giúp các tấm panel liên kết với nhau một cách chắc chắn, tạo thành bức tường hoặc trần liền mạch, kín khít. Điều này không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn ngăn ngừa thất thoát nhiệt, chống thấm, chống bụi và đặc biệt quan trọng trong việc thi công nhanh chóng, chính xác.

Sự kết hợp hài hòa giữa lớp vỏ tôn bền chắc, lõi EPS cách nhiệt/cách âm hiệu quả và hệ thống liên kết vững vàng đã tạo nên một sản phẩm Panel EPS 50mm với nhiều ưu điểm vượt trội, phù hợp cho đa dạng các loại hình công trình.

Thông số kỹ thuật chuẩn của tấm Panel EPS dày 50mm

Để đánh giá và lựa chọn tấm Panel EPS dày 50mm phù hợp với yêu cầu cụ thể của công trình, việc nắm rõ các thông số kỹ thuật là rất quan trọng. Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật tiêu biểu của loại panel này:

Thông số kỹ thuật Chi tiết Ghi chú
Độ dày tổng thể 50 mm
Độ dày tiêu chuẩn của sản phẩm.
Cấu tạo 3 lớp: Tôn – Lõi EPS – Tôn
Cấu trúc Sandwich Panel.
Lớp tôn bề mặt Mạ kẽm, mạ hợp kim nhôm kẽm (AZ), Inox
Có sơn tĩnh điện, cán gân hoặc để phẳng.
Độ dày lớp tôn 0.3 mm – 0.6 mm (phổ biến nhất là 0.3mm – 0.5mm)
Ảnh hưởng đến độ bền và giá thành.
Chiều rộng hữu dụng 950 mm – 1160 mm (tùy nhà sản xuất và loại ngàm)
Kích thước sau khi ghép nối, cần lưu ý khi tính toán vật tư.
Chiều dài Theo yêu cầu khách hàng
Cắt theo đơn đặt hàng, giảm hao hụt vật liệu.
Tỷ trọng lõi EPS 8 kg/m ³ – 20 kg/m ³
Tỷ trọng phổ biến thường là 8-12 kg/m ³ cho vách, trần thông thường. Tỷ trọng cao hơn cho yêu cầu đặc biệt.
Trọng lượng Khoảng 10 – 15 kg/m ² (Tùy thuộc độ dày tôn & tỷ trọng EPS)
Trọng lượng nhẹ, giảm tải cho kết cấu móng và khung sườn.
Hệ số dẫn nhiệt (λ) Khoảng 0.035 W/mK
Thông số đánh giá khả năng cách nhiệt (Hệ số càng thấp, cách nhiệt càng tốt).
Khả năng cách âm Có (hiệu quả giảm tiếng ồn tùy thuộc tỷ trọng EPS và cấu trúc lắp đặt)
Giúp tạo không gian yên tĩnh hơn.
Khả năng chống cháy EPS Thường (dễ cháy), EPS Chống Cháy Lan (hạn chế bắt lửa, không lan)
Cần chọn đúng loại EPS theo yêu cầu PCCC.
Khả năng chống ẩm Tốt (nhờ lớp tôn và hệ thống ngàm kín khít)
Phù hợp với môi trường ẩm ướt.
Màu sắc Đa dạng: Trắng sữa, xanh, đỏ, ghi, kem, …
Tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

Hiểu rõ các thông số này sẽ giúp bạn dễ dàng so sánh, đánh giá chất lượng sản phẩm từ các nhà cung cấp khác nhau và đảm bảo tấm Panel EPS 50mm được chọn phù hợp nhất với mục đích sử dụng và ngân sách đầu tư của mình.

Ưu điểm nổi bật của tấm Panel EPS 50mm

Tấm Panel EPS dày 50mm không chỉ là một vật liệu nhẹ thông thường, mà còn mang đến hàng loạt ưu điểm vượt trội, lý giải vì sao nó ngày càng được ưa chuộng trong nhiều loại hình công trình hiện đại:

Tấm Panel EPS dày 50mm nhẹ, dễ thi công, cách nhiệt tốt, có tính thẩm mỹ cao
Tấm Panel EPS dày 50mm nhẹ, dễ thi công, cách nhiệt tốt, có tính thẩm mỹ cao
  • Cách nhiệt và chống nóng hiệu quả: Đây là ưu điểm cốt lõi. Nhờ cấu trúc bọt khí của lõi xốp EPS và hệ số dẫn nhiệt thấp (khoảng 0.035 W/mK), tấm panel 50mm giúp ngăn chặn hiệu quả sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong và ngược lại. Điều này giữ cho không gian bên trong mát mẻ vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông, từ đó giảm đáng kể nhu cầu sử dụng máy điều hòa nhiệt độ hoặc hệ thống sưởi, dẫn đến tiết kiệm điện năng và chi phí vận hành lâu dài.
  • Cách âm tương đối tốt: Lõi xốp EPS có khả năng hấp thụ và làm giảm cường độ âm thanh truyền qua. Mặc dù không đạt hiệu quả cách âm tuyệt đối như các vật liệu chuyên dụng khác (ví dụ như Panel Rockwool), nhưng Panel EPS 50mm đủ để giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo không gian yên tĩnh hơn cho bên trong công trình, đặc biệt phù hợp cho các vách ngăn phòng, văn phòng hay nhà ở lắp ghép.
  • Trọng lượng cực nhẹ: Với tỷ trọng thấp, tấm panel 50mm rất nhẹ so với các vật liệu xây dựng truyền thống như gạch, bê tông. Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng tĩnh lên kết cấu móng và khung sườn, cho phép thiết kế khung sườn nhẹ nhàng hơn, tiết kiệm chi phí vật liệu kết cấu.
  • Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt: Trọng lượng nhẹ và kích thước tấm lớn giúp quá trình vận chuyển lên cao hoặc đi xa trở nên đơn giản, nhanh chóng. Hệ thống khóa ngàm âm dương được thiết kế thông minh cho phép công nhân lắp ghép các tấm panel lại với nhau một cách dễ dàng và nhanh chóng, giảm đáng kể thời gian thi công công trình.
  • Độ bền cao và chống chịu thời tiết: Hai lớp tôn mạ kẽm/nhôm kẽm/Inox bên ngoài được sơn tĩnh điện có khả năng chống gỉ sét, chống ăn mòn, chống chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió. Lõi EPS bên trong ổn định, không bị biến dạng hay mục nát dưới tác động của độ ẩm thông thường.
  • Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu: So với các loại panel cách nhiệt khác như Panel PU hay Panel Rockwool, giá tấm Panel EPS dày 50mm thường cạnh tranh hơn đáng kể. Sự kết hợp giữa giá thành vật liệu hợp lý, chi phí vận chuyển thấp và tốc độ thi công nhanh giúp giảm tổng chi phí xây dựng công trình.
  • Tính thẩm mỹ đa dạng: Bề mặt tôn phẳng hoặc cán gân với nhiều lựa chọn màu sắc giúp tấm panel dễ dàng phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau, mang lại vẻ ngoài hiện đại, sạch sẽ cho công trình.
  • Thân thiện với môi trường: Lõi xốp EPS là vật liệu không chứa các hóa chất độc hại gây ảnh hưởng đến tầng ozone (như CFCs). Ngoài ra, bản thân vật liệu EPS có thể được tái chế, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • Chống ẩm mốc và côn trùng: Bề mặt tôn không thấm nước, hệ thống ngàm kín khít và đặc tính của xốp EPS khiến tấm panel không tạo môi trường cho ẩm mốc phát triển hay côn trùng làm tổ.

Mặc dù có những ưu điểm vượt trội, như mọi vật liệu khác, Panel EPS 50mm cũng có những hạn chế cần lưu ý khi lựa chọn, mà chúng ta sẽ đề cập trong phần tiếp theo hoặc phần lưu ý.

Ứng dụng tấm Panel EPS dày 50mm trong thực tế

Tấm Panel EPS dày 50mm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính cách nhiệt, cách âm, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và chi phí thấp. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất:

1. Xây dựng nhà xưởng, nhà kho công nghiệp

Tấm Panel EPS dày 50mm được sử dụng rộng rãi trong các nhà xưởng, nhà kho để làm vách ngăn, trần và mái. Vật liệu giúp cách nhiệt, chống nóng, tạo môi trường làm việc thoải mái, giảm tiêu thụ điện năng từ quạt và điều hòa.

Ngoài ra, bề mặt tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện giúp hạn chế gỉ sét, đảm bảo độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường nhà máy sản xuất có độ ẩm cao. Do đó, ngày nay dịch vụ thi công Panel nhà xưởng rất được ưa chuộng.

Tấm Panel EPS dày 50mm thường được dùng trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho công nghiệp
Tấm Panel EPS dày 50mm thường được dùng trong xây dựng nhà xưởng, nhà kho công nghiệp

2. Kho lạnh, phòng bảo quản thực phẩm

Nhờ khả năng giữ nhiệt tốt, tấm Panel EPS 50mm thường được dùng trong các công trình thi công Panel kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm. Lõi xốp EPS có hệ số dẫn nhiệt thấp giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát nhiệt, từ đó giảm tiêu thụ điện năng cho hệ thống làm lạnh.

Bề mặt tấm panel chống bám bụi, chống ẩm mốc, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt cho các kho bảo quản thực phẩm và dược phẩm. Ngoài ra, hệ thống ghép nối kín khít giúp giảm nguy cơ rò rỉ hơi lạnh, tăng hiệu suất hoạt động của kho lạnh.

3. Phòng sạch trong y tế, dược phẩm, điện tử

Được ứng dụng trong phòng sạch bệnh viện, phòng nghiên cứu, phòng sản xuất dược phẩm nhờ khả năng chống bám bụi, chống ẩm mốc. Vật liệu này giúp đảm bảo môi trường sạch sẽ, hạn chế vi khuẩn, phù hợp với các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt. Ngoài ra tấm Panel EPS có trọng lượng nhẹ, giúp ắp đặt nhanh chóng, dễ bảo trì và thay thế khi cần.

4. Vách ngăn văn phòng, nhà ở, công trình dân dụng

Nhà được thi công bằng tấm Panel EPS dày 50mm
Nhà được thi công bằng tấm Panel EPS dày 50mm

Sử dụng làm vách ngăn phòng trong các tòa nhà văn phòng, chung cư, nhà ở tiền chế. Sản phẩm giúp cách âm, tạo không gian riêng tư mà vẫn giữ được sự thông thoáng. Thi công nhà tiền chế tấm Panel nhanh, dễ dàng thay đổi bố cục khi cần mở rộng hoặc cải tạo.

5. Nhà ở lắp ghép, nhà container, nhà tạm

Nhờ trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt và thi công nhanh, tấm Panel EPS 50mm được ứng dụng phổ biến trong nhà lắp ghép, nhà container, nhà ở tạm tại công trường hoặc khu tái định cư. Các công trình này cần một loại vật liệu có thể dễ dàng lắp đặt, di chuyển và tái sử dụng, giúp tiết kiệm chi phí so với phương pháp xây dựng truyền thống.

Ngoài ra, panel EPS còn giúp chống nóng tốt, đảm bảo không gian sinh hoạt thoải mái trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Một trong những kiểu nhà được thiết kế và thi công bằng tấm Panel EPS
Một trong những kiểu nhà được thiết kế và thi công bằng tấm Panel EPS

6. Hệ thống mái che, trần nhà, chống nóng sân thượng

Tấm Panel EPS 50mm được sử dụng để làm mái che, trần nhà và chống nóng cho sân thượng, đặc biệt trong các công trình dân dụng và thương mại.

Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, panel giúp giảm nhiệt độ trong nhà, hạn chế hấp thụ nhiệt từ mái vào mùa hè, giúp tiết kiệm chi phí điện năng cho hệ thống làm mát. Bên cạnh đó, tấm panel có độ bền cao, không bị cong vênh dưới tác động của thời tiết, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí bảo trì.

7. Công trình công cộng

Tấm Panel EPS 50mm được ứng dụng rộng rãi trong các công trình công cộng như trường học, bệnh viện, nhà ga, sân bay để làm tường, trần, vách ngăn… nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, giảm chi phí điều hòa, tiết kiệm năng lượng cho các tòa nhà lớn.

Ngoài ra vật liệu còn có độ bền cao, dễ bảo trì, phù hợp với các công trình có yêu cầu cao về độ bền và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.

Tấm Panel EPS dày 50mm là vật liệu đa năng, hiệu quả và tiết kiệm, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều dạng công trình. Nhờ trọng lượng nhẹ, cách nhiệt tốt, giá thành hợp lý và lắp đặt nhanh chóng, đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu hiệu suất cao và chi phí thấp.

Bảng giá tấm Panel EPS 50mm

Dưới đây là bảng báo giá tấm Panel EPS dày 50mm tham khảo, cập nhật mới nhất năm 2025 (theo thông tin bạn cung cấp từ Minh Anh Homes):

Thông tin Sản phẩm Độ dày Panel (mm) Độ dày tôn
(2 mặt)
Đơn vị tính Đơn giá
Tấm Panel EPS vách / Trần

  • Tôn ngoài: Tôn Việt Pháp AZ50, màu trăng sữa, gân mờ hoặc phẳng.
  • Tỉ trọng lõi xốp thường: 8kg/m3.
  • Khổ rộng hữu dụng: 1150mm hoặc 950mm
  • Kích thước chiều dài: Theo yêu cầu
  • Ngàm có U thép gia cố tăng cứng panel
50mm 0.28 m2 164,000
0.30 m2 165,000
0.35 m2 180,000
0.40 m2 200,000
0.45 m2 223,000
0.50 m2 240,000

Lưu ý:

  • Đây là giá tham khảo cho loại Panel EPS 50mm với tỷ trọng lõi xốp thường 8kg/m³. Loại này không có tính năng chống cháy lan.
  • Dán màng chống trầy 2 mặt tôn: Chi phí cộng thêm 6000 VNĐ/m2
  • Bảng giá trên chưa tính %VAT.
  • Chiều dài của tấm panel có thể được cắt theo yêu cầu riêng của khách hàng.
  • Mặc dù sản phẩm có nhiều tỷ trọng khác nhau, độ dày panel vẫn đảm bảo đạt chuẩn 50mm.

Giá tấm Panel EPS dày 50mm có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng và yêu cầu cụ thể, vì vậy hãy liên hệ trực tiếp với Minh Anh Homes theo Hotline, Zalo: 0937 337 534 (Mr Minh) để nhận báo giá tấm Panel chi tiết và ưu đãi tốt nhất!

Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng tấm Panel EPS 50mm

Để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ cho công trình khi sử dụng tấm Panel EPS dày 50mm, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng trong quá trình lựa chọn và thi công:

Kiểm tra chất lượng lớp tôn:

  • Độ dày: Xác nhận độ dày lớp tôn (0.3mm, 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm, 0.5mm, 0.6mm) có đúng với yêu cầu và báo giá không. Độ dày tôn ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, độ bền và khả năng chống va đập của tấm panel.
  • Loại tôn và Lớp mạ: Phân biệt rõ tôn mạ kẽm, mạ hợp kim nhôm kẽm (AZ – chống ăn mòn tốt hơn) hoặc Inox. Kiểm tra lớp sơn tĩnh điện có đều màu, không bị trầy xước hay bong tróc không.

Đánh giá chất lượng Lõi Xốp EPS:

  • Tỷ trọng: Đây là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến khả năng cách nhiệt, cách âm và độ cứng. Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông tin rõ ràng về tỷ trọng EPS (ví dụ: 8 kg/m ³, 10 kg/m ³, 12 kg/m ³…). Đối với cùng độ dày 50mm, tỷ trọng cao hơn sẽ cho hiệu quả tốt hơn nhưng giá cũng cao hơn.
  • Loại EPS (Thường hay chống cháy lan): Nếu công trình yêu cầu tiêu chuẩn phòng cháy chữa cháy, bắt buộc phải lựa chọn Panel EPS 50mm có lõi chống cháy lan (EPS FR). Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các chứng chỉ kiểm định PCCC liên quan (nếu có). Phân biệt rõ ràng giữa EPS thường và EPS chống cháy lan vì chúng có đặc tính khác nhau.

Kiểm tra lớp keo và độ liên kết:

  • Quan sát các cạnh cắt của tấm panel để kiểm tra lớp keo có được phân bố đều và liên kết chặt chẽ giữa tôn và xốp EPS không. Tấm panel chất lượng kém có thể bị tách lớp dễ dàng khi bẻ hoặc thử nghiệm.
    Phụ kiện thi công:
  • Để lắp đặt Panel EPS 50mm hoàn chỉnh, bạn cần các phụ kiện đồng bộ như U-profile, H-profile, V-profile, vít tự khoan có gioăng cao su, keo silicone/sealant… Đảm bảo lựa chọn phụ kiện phù hợp và chất lượng để hệ thống vách/trần đạt độ kín khít và bền vững tối ưu.

Lưu ý trong Thi công:

  • Thi công Panel EPS 50mm tương đối đơn giản nhưng cần tuân thủ đúng kỹ thuật, đặc biệt là việc lắp đặt khung sườn (thường bằng thép hoặc nhôm), căn chỉnh độ thẳng, vuông góc và xử lý các mối nối (bắn keo sealant) để đảm bảo độ kín, chống thấm và chống ẩm.
  • Việc chú trọng đến các yếu tố trên sẽ giúp bạn lựa chọn được tấm Panel EPS dày 50mm chất lượng, phù hợp với nhu cầu và đảm bảo công trình đạt hiệu quả sử dụng cao nhất.

Để được tư vấn chuyên sâu và nhận báo giá tấm Panel EPS 50mm cạnh tranh nhất, đừng ngần ngại liên hệ với Minh Anh Homes – chuyên gia trong lĩnh vực vật liệu xây dựng.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *