









Tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm (ly)
- Thương hiệu: KOOLER, SUPER LITE, SKYLITE, EU POLY, TYRELONG, COOLMAX, SUNTUF, SOLAR FLAT, NICELIGHT, GREEN SUPERIS, SUPER STAR, QUEEN LITE, MEGA
- Kích thước: Rộng 1.22m, 1.52m. Dài 6m hoặc cắt theo yêu cầu
- Độ dày: 10mm
- Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
- Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
- Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
- Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
- Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Tấm polycarbonate đặc ruột 10mm là loại tấm nhựa tổng hợp Polycarbonate có cấu trúc đặc, liền khối với độ dày ấn tượng là 10mm (hoặc 10 ly theo cách gọi phổ biến). Sự kết hợp giữa vật liệu Polycarbonate cao cấp và độ dày này tạo nên một sản phẩm có độ bền, khả năng chịu lực và an toàn vượt trội, đồng thời vẫn giữ được khả năng truyền sáng tốt và tính linh hoạt đáng kinh ngạc.

Tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm: Cấu tạo và thông số kỹ thuật
Để hiểu rõ giá trị của tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm, trước hết chúng ta cần nắm được cấu tạo và các thông số kỹ thuật cơ bản của nó.
Cấu tạo
Khác với tấm Polycarbonate rỗng ruột (có các lớp và khoảng không khí ở giữa), tấm Polycarbonate đặc ruột có cấu trúc hoàn toàn liền khối (solid). Điều này giống như sự khác biệt giữa một tấm kính đặc và một tấm kính hộp (hai lớp kính có khoảng trống). Cấu trúc đặc này chính là yếu tố cốt lõi tạo nên độ bền và khả năng chịu lực vượt trội của tấm Polycarbonate đặc 10mm.

Về mặt vật liệu, tấm được sản xuất từ hạt nhựa Polycarbonate nguyên sinh cao cấp. Polycarbonate là một loại nhựa nhiệt dẻo (thermoplastic) nổi tiếng với sự kết hợp độc đáo giữa độ trong suốt cao (tương tự kính) và độ bền cơ học cực kỳ ấn tượng.
Với độ dày 10mm, tấm Polycarbonate đặc ruột đạt đến một cấp độ chịu lực và ổn định cao hơn hẳn các độ dày mỏng hơn. Đây là độ dày thường được lựa chọn cho những ứng dụng đòi hỏi sự an toàn, chống va đập mạnh hoặc cần khả năng chịu tải nhất định.
Thông số kỹ thuật của tấm Poly đặc 10mm
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Ý nghĩa thực tế quan trọng
|
Thương hiệu | KOOLER, SUPER LITE, SKYLITE, EU POLY, TYRELONG, COOLMAX, SUNTUF, SOLAR FLAT, NICELIGHT, GREEN SUPERIS, SUPER STAR, QUEEN LITE, MEGA |
Đa dạng lựa chọn từ nhiều nhà sản xuất uy tín. Chất lượng có thể khác nhau tùy thương hiệu và nguồn gốc hạt nhựa.
|
Chất liệu | Polycarbonate nguyên chất |
Đảm bảo độ bền, độ trong và tuổi thọ tối đa. Hạn chế vật liệu tái chế kém chất lượng.
|
Độ dày | 10mm |
Mức độ chịu lực va đập và độ cứng cao, phù hợp cho các ứng dụng cần an toàn và độ bền vượt trội.
|
Chiều rộng tiêu chuẩn | 1.22m, 1.52m (và các khổ khác tùy nhà cung cấp/thương hiệu) |
Các khổ thông dụng cho việc tính toán và thi công.
|
Chiều dài tiêu chuẩn | 6m (hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng) |
Thuận tiện cho việc vận chuyển và thi công các công trình lớn. Khả năng cắt lẻ giúp tối ưu vật tư.
|
Khối lượng riêng | ~1.2g/cm³ |
Tương đối nhẹ so với kính cùng độ dày, giúp giảm tải trọng lên kết cấu và dễ dàng thi công hơn.
|
Màu sắc | Trong suốt, trắng sữa, màu trà, xanh dương, xanh lá (và nhiều màu khác) |
Đa dạng về thẩm mỹ và khả năng kiểm soát ánh sáng (màu trong cho ánh sáng tối đa, màu trà/xanh dương/xanh lá giảm chói).
|
Độ truyền ánh sáng | ~85% đối với màu trắng trong (có thể lên tới 91% tùy thương hiệu/chất liệu) |
Cho phép tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên, tiết kiệm năng lượng chiếu sáng ban ngày.
|
Nhiệt độ gây biến dạng | ~135 độ C |
Khả năng chịu nhiệt độ cao tốt, không dễ bị biến dạng dưới ánh nắng trực tiếp hoặc nhiệt độ môi trường thông thường.
|
Khả năng chịu nhiệt | -20 đến 120 độ C |
Vật liệu ổn định trong dải nhiệt độ rộng, phù hợp với nhiều điều kiện khí hậu.
|
Độ bền kéo | ~58.4 MPa |
Khả năng chịu lực kéo trước khi bị đứt gãy.
|
Lực căng gây vỡ bề mặt | ~65MPa |
Khả năng chịu lực căng trên bề mặt trước khi bị phá hủy.
|
Suất đàn hồi tối đa | ~2300 Mpa |
Thể hiện độ cứng và khả năng phục hồi về hình dạng ban đầu sau khi chịu lực.
|
Khả năng chịu va đập | ~650-850 J/m² (Gấp 250 lần kính thông thường) |
Điểm mạnh vượt trội của Polycarbonate đặc, đặc biệt ở độ dày 10mm. Chống bể vỡ, an toàn cao.
|
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật có thể có sự chênh lệch nhỏ tùy thuộc vào nhà sản xuất và dòng sản phẩm cụ thể. Luôn kiểm tra thông số được công bố bởi nhà cung cấp bạn lựa chọn.
Một đặc điểm kỹ thuật rất quan trọng nữa là tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm thường được phủ một lớp chống tia UV (tia cực tím) trên một hoặc cả hai bề mặt. Lớp phủ này giúp bảo vệ vật liệu không bị lão hóa, ngả vàng, giòn gãy dưới tác động của ánh nắng mặt trời, từ đó kéo dài đáng kể tuổi thọ của tấm và bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng bên dưới. Lớp phủ UV này thường được đánh dấu rõ ràng trên lớp màng bảo vệ của tấm khi còn mới.
Ưu điểm của tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm

Tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm là vật liệu xây dựng đa năng với nhiều ưu điểm nổi bật:
- Khả năng lấy sáng vượt trội: Có khả năng truyền ánh sáng vượt trội, lên đến 85-91%. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng ánh sáng tự nhiên trong không gian.
- Độ bền và chịu lực cao: Với cấu trúc đặc ruột và độ dày 10mm, tấm Polycarbonate có khả năng chịu lực cao, gấp 250 lần so với kính thông thường. Việc thị công lắp đặt sẽ giúp đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài cho công trình.
- Khả năng chống tia UV: Với lớp phủ chống tia UV, tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm có khả năng ngăn chặn tác hại của tia cực tím từ ánh nắng mặt trời.
- Khả năng cách âm và cách nhiệt: Sản phẩm có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc đặc ruột, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn trong không gian.
- Dễ dàng thi công và uốn cong: Nhờ trọng lượng nhẹ và dễ uốn cong, sản phẩm thuận tiện cho việc thi công và tạo hình theo yêu cầu thiết kế.
- Đa dạng màu sắc và tính thẩm mỹ cao: Sản phẩm tấm Polycarbonate có nhiều màu sắc khác nhau, giúp tạo điểm nhấn và phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.
- Khả năng tái chế: Tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường và giảm lượng rác thải nhựa.
Việc lựa chọn tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm phù hợp với dự án đòi hỏi độ an toàn, khả năng chống chịu tác động mạnh và tuổi thọ lâu dài.
Ứng dụng của tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm trong thực tế
Nhờ sự kết hợp độc đáo giữa độ bền cực cao, khả năng truyền sáng, chống UV và tính linh hoạt, tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm được ứng dụng rất rộng rãi trong nhiều loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp và các công trình công cộng. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến và lý do vì sao độ dày 10mm lại là lựa chọn lý tưởng:
- Làm mái lợp lấy sáng chịu lực: Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Tấm 10mm đặc ruột là lựa chọn hàng đầu cho các khu vực mái lấy sáng cần độ an toàn và khả năng chịu tải cao, ví dụ như mái sân thượng, mái nhà để xe, mái hồ bơi, mái hiên rộng, giếng trời lớn hoặc lối đi có mật độ người qua lại. Độ dày 10mm đảm bảo tấm không dễ bị võng, biến dạng và đặc biệt an toàn khi có người đi lại hoặc vật nặng rơi xuống (trong giới hạn cho phép). Khả năng chống UV giúp bảo vệ khu vực bên dưới khỏi tác hại của ánh nắng gay gắt.
- Ví dụ thực tế: Mái sảnh chờ xe bus, mái che lối đi bộ trên cao, mái hiên nhà phố hiện đại.

- Vách ngăn cách âm và an toàn: Cấu trúc đặc ruột của tấm 10mm có khả năng cách âm tốt hơn nhiều so với các loại tấm rỗng ruột hoặc tấm đặc mỏng hơn. Do đó, nó được dùng làm vách ngăn ở những nơi cần giảm tiếng ồn như văn phòng, khu vực máy móc, cabin cách âm nhỏ hoặc vách ngăn giữa các khu vực có chức năng khác nhau trong tòa nhà. Độ bền cao cũng đảm bảo an toàn trước các va chạm thông thường.
- Ví dụ thực tế: Vách ngăn khu vực làm việc trong nhà máy, vách ngăn phòng họp kính, vách ngăn khu vực bán hàng ở ngân hàng/bưu điện.
- Làm khiên chắn bảo vệ và cửa an ninh: Khả năng chịu va đập phi thường của tấm Polycarbonate đặc (đặc biệt ở độ dày 10mm) khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng an ninh. Điển hình là làm khiên chống bạo loạn cho lực lượng chức năng hoặc các tấm chắn bảo vệ máy móc, thiết bị trong công nghiệp, cửa sổ/cửa đi ở những nơi cần chống đột nhập (kết hợp với khung chắc chắn).
- Biển quảng cáo, bảng hiệu, hộp đèn ngoài trời: Tấm 10mm đặc ruột có độ phẳng tốt, bền màu (nhờ chống UV) và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt (mưa, nắng, gió). Khả năng truyền sáng tốt cũng phù hợp để làm hộp đèn quảng cáo. Độ bền giúp bảng hiệu ít bị hư hại do tác động ngoại lực.
- Ứng dụng trong nông nghiệp công nghệ cao: Mái nhà kính, nhà vòm cho các khu vực trồng trọt đòi hỏi kiểm soát môi trường. Tấm 10mm đặc ruột cung cấp độ bền vượt trội trước gió bão, mưa đá, đồng thời vẫn đảm bảo truyền sáng cho cây trồng và cách nhiệt ở mức độ nhất định.
- Làm kính lấy sáng cho phương tiện giao thông: Nhờ nhẹ và bền hơn kính, tấm Polycarbonate 10mm đặc ruột đôi khi được sử dụng làm kính chắn gió (không yêu cầu độ trong suốt hoàn hảo như kính ô tô thông thường), cửa sổ hoặc vách ngăn trong xe lửa, xe bus, tàu thuyền để tăng tính an toàn và giảm trọng lượng.

Với sự đa dạng trong ứng dụng và những lợi ích rõ ràng mà độ dày 10mm mang lại, tấm Polycarbonate đặc ruột xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho nhiều hạng mục quan trọng trong xây dựng và công nghiệp.
Bảng giá tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm
Giá tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm là yếu tố quan trọng để lập ngân sách cho công trình. Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, nguồn gốc xuất xứ, màu sắc, quy cách khổ tấm và số lượng mua.
Hiện nay, giá tấm Poly đặc 10mm có giá từ 1.060.000 VNĐ ~ 1.260.000 VNĐ/m2. Riêng đối với cắt lẻ, vui lòng liên hệ trực tiếp với Minh Anh Homes để được báo giá cụ thể. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Tên sản phẩm | Độ dày (mm) | Màu sắc | Quy cách (khổ) | Đơn giá (m2/cuộn) | Giá cắt lẻ |
Tấm Poly SUPER CN – Malaysia (Bảo hành 5 Năm) |
10mm | Trong, xanh biển, trà | 1,22m x 2,44m 1,22m x 6m 1,52m x 6m 1,82m x 6m 2,1m x 6m |
1,060,000 VNĐ | Liên hệ |
Tấm Poly GREENSUPERIS CN – Taiwan (Bảo hành 10 Năm) |
1,260,000 VNĐ |
Lưu ý:
- Đơn giá tấm Poly đặc 10mm ở trên chỉ áp dụng cho đơn hàng từ 10m2 trở lên
- Khi cắt theo yêu cầu, chiều dài tối đa cho tấm polycarbonate đặc ruột 10mm là 6m
Nếu bạn đang có nhu cầu mua tấm Poly đặc ruột 10mm chính hãng, giá rẻ và chất lượng vui lòng liên hệ Minh Anh Homes theo Hotline, Zalo: 0937 337 534 (Mr Minh) để được hỗ trợ nhanh nhất.
Tham khảo thêm: Bảng giá tấm Polycarbonate lấy sáng
Cách tính chi phí ước lượng
Để ước lượng tổng chi phí vật liệu, bạn cần xác định tổng diện tích (m2) cần sử dụng tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm.
- Nếu mua theo cuộn/tấm tiêu chuẩn: Tính tổng diện tích cần lợp, làm tròn lên theo số lượng cuộn/tấm tiêu chuẩn cần mua. Nhân tổng diện tích cuộn/tấm đó với đơn giá m2.
- Nếu cần cắt lẻ: Đo đạc kích thước các tấm cần cắt. Tổng diện tích sẽ là tổng diện tích của các tấm cắt đó. Sau đó liên hệ Minh Anh Homes để nhận báo giá cắt lẻ chi tiết.
- Ví dụ: Bạn cần lợp mái hiên 3m x 5m = 15m2. Nếu mua theo cuộn 1.52m x 6m (diện tích 9.12 m2), bạn sẽ cần ít nhất 2 cuộn để đủ diện tích (tổng 18.24 m2) và có thể còn thừa vật tư. Chi phí ước tính sẽ là 18.24 m2 * đơn giá m2. Nếu bạn cần cắt thành các tấm nhỏ theo kích thước cụ thể, hãy liên hệ để báo giá cắt lẻ.
Chi phí vật liệu chỉ là một phần của tổng chi phí công trình. Bạn cần tính thêm chi phí phụ kiện lắp đặt (nẹp nối, nẹp viền, vít, gioăng cao su, keo silicone chuyên dụng…) và chi phí thi công (nhân công, khung kết cấu…).
Để nhận được tư vấn và báo giá tấm lợp lấy sáng polycarbonate đặc ruột 10mm chính xác nhất dựa trên yêu cầu và quy cách cụ thể của công trình, cách tốt nhất là liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp uy tín như Minh Anh Homes.
Hướng dẫn lựa chọn và lưu ý khi mua tấm Poly đặc 10mm
Việc mua được tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm chất lượng tốt là bước đầu tiên. Để đảm bảo công trình bền đẹp và phát huy tối đa hiệu quả của vật liệu, bạn cần có những kiến thức cơ bản về lựa chọn. Với kinh nghiệm trong ngành, Minh Anh Homes xin đưa ra một số lời khuyên hữu ích:

1. Khi nào nên CHỌN tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm?
- Ưu tiên an toàn và chịu lực cực cao: Nếu ứng dụng của bạn là mái lấy sáng ở vị trí cao, có nguy cơ vật nặng rơi xuống (cây cối, mưa đá lớn) hoặc cần khả năng chịu tải để người có thể di chuyển bên trên (để bảo trì, vệ sinh), tấm 10mm đặc ruột là lựa chọn tối ưu nhất trong các loại Polycarbonate.
- Cần khả năng cách âm tốt: Đối với vách ngăn hoặc mái che ở khu vực cần giảm tiếng ồn (gần đường sá, khu công nghiệp), tấm 10mm đặc ruột sẽ cho hiệu quả cách âm vượt trội hơn tấm rỗng ruột cùng độ dày hoặc tấm đặc mỏng hơn.
- Yêu cầu độ bền và tuổi thọ tối đa: Mặc dù giá thành cao hơn, tấm 10mm đặc ruột từ thương hiệu uy tín có lớp chống UV chất lượng sẽ đảm bảo công trình của bạn bền vững trong nhiều năm, giảm thiểu chi phí sửa chữa, thay thế về sau.
- Không quá giới hạn về bán kính uốn cong: Nếu thiết kế của bạn là mái thẳng hoặc mái vòm có bán kính cong lớn, tấm 10mm hoàn toàn đáp ứng được. (Nếu cần uốn cong gấp khúc hoặc bán kính nhỏ, cần cân nhắc lại hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia).
2. Lưu ý quan trọng khi MUA tấm Poly đặc ruột 10mm
- Kiểm tra kỹ lớp chống UV: Đảm bảo tấm có lớp chống UV và biết rõ lớp nào là lớp chống UV (thường có nhãn dán trên màng bảo vệ). Lắp đúng mặt chống UV hướng ra ngoài (lên trời).
- Chọn thương hiệu uy tín: Như đã liệt kê ở phần thông số, có nhiều thương hiệu trên thị trường. Hãy tìm hiểu về nguồn gốc, chế độ bảo hành và đánh giá từ người dùng hoặc tham khảo tư vấn từ nhà cung cấp chuyên nghiệp như Minh Anh Homes.
- Kiểm tra độ dày thực tế: Dù ghi 10mm, đôi khi vẫn có sai số nhỏ. Nếu có điều kiện, bạn có thể kiểm tra lại bằng thước kẹp để đảm bảo đúng độ dày yêu cầu.
- Tìm hiểu chính sách bảo hành: Tấm Polycarbonate chất lượng cao thường có bảo hành về độ trong và chống ngả vàng do UV (thường từ 5 đến 10 năm). Hãy hỏi rõ về điều kiện bảo hành.
Mua tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm chính hãng, chất lượng ở đâu?
Nếu bạn đang có nhu cầu tìm hiểu thêm hoặc muốn mua tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm chính hãng với giá cả cạnh tranh và được tư vấn chuyên sâu cho công trình của mình, đừng ngần ngại liên hệ với Minh Anh Homes. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, đúng thông số và hỗ trợ bạn lựa chọn giải pháp vật liệu phù hợp nhất.
Minh Anh Homes
- Hotline, Zalo: 0937 337 534 (Mr Minh)
- Địa chỉ: 13 Đường Số 14, P. Linh Đông, TP. Thủ Đức, TP HCM
Hãy để chúng tôi giúp công trình của bạn trở nên hoàn hảo hơn!
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!