









Tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm (ly)
- Thương hiệu: KOOLER, SUPER LITE, SKYLITE, EU POLY, TYRELONG, COOLMAX, SUNTUF, SOLAR FLAT, NICELIGHT, GREEN SUPERIS, SUPER STAR, QUEEN LITE, MEGA
- Kích thước: Rộng 1.22m, 1.52m. Dài 6m hoặc cắt theo yêu cầu
- Độ dày: 10mm
- Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
- Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
- Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
- Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
- Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Tấm polycarbonate đặc ruột 10mm được sản xuất từ polycarbonate nguyên sinh chất lượng cao, có cấu trúc rắn và không có lỗ rỗng. Với độ dày 10mm, tấm polycarbonate đặc mang lại độ bền và khả năng chịu lực vượt trội, đồng thời giữ được những đặc tính ưu việt của polycarbonate.
Bảng giá tấm Poly đặc ruột 10mm
Tấm Poly đặc 10mm có giá từ 1.060.000 VNĐ ~ 1.260.000 VNĐ/m2. Riêng đối với cắt lẻ, vui lòng liên hệ trực tiếp với Minh Anh Homes để được báo giá cụ thể.
Dưới đây là bảng giá chi tiết tấm Polycarbonate đặc 10mm theo một số khổ có bán tại Minh Anh Homes, mời quý khách hàng tham khảo.
Tên sản phẩm | Độ dày (mm) | Màu sắc | Quy cách (khổ) | Đơn giá (m2/cuộn) | Giá cắt lẻ |
Tấm Poly SUPER CN – Malaysia (Bảo hành 5 Năm) |
10mm | Trong, xanh biển, trà | 1,22m x 2,44m 1,22m x 6m 1,52m x 6m 1,82m x 6m 2,1m x 6m |
1,060,000 VNĐ | Liên hệ |
Tấm Poly GREENSUPERIS CN – Taiwan (Bảo hành 10 Năm) |
10mm | Trong, xanh biển, trà | 1,22m x 2,44m 1,22m x 6m 1,52m x 6m 1,82m x 6m 2,1m x 6m |
1,260,000 VNĐ | Liên hệ |
Lưu ý:
- Đơn giá tấm Poly đặc 10mm ở trên chỉ áp dụng cho đơn hàng từ 10m2 trở lên
- Khi cắt theo yêu cầu, chiều dài tối đa cho tấm polycarbonate đặc ruột 10mm là 6m
Nếu bạn đang có nhu cầu mua tấm Poly đặc ruột 10mm chính hãng, giá rẻ và chất lượng vui lòng liên hệ Minh Anh Homes để được hỗ trợ nhanh nhất:
Minh Anh Homes
Hotline, Zalo: 0937 337 534 (Mr Minh)
Thông tin cơ bản về tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm (ly)
Tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm là một loại tấm nhựa polycarbonate (PC) có cấu trúc liền khối, không rỗng bên trong, với độ dày 10mm. Đây là vật liệu xây dựng hiện đại, được làm từ nhựa tổng hợp Polycarbonate – một loại nhựa nhiệt dẻo nổi tiếng với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính trong suốt tương tự kính.
Tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng và công nghiệp do những đặc tính vượt trội của sản phẩm.

1. Bảng thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Thương hiệu | KOOLER, SUPER LITE, SKYLITE, EU POLY, TYRELONG, COOLMAX, SUNTUF, SOLAR FLAT, NICELIGHT, GREEN SUPERIS, SUPER STAR, QUEEN LITE, MEGA |
Chất liệu | Polycarbonate nguyên chất |
Độ dày | 10mm |
Chiều rộng | 1.22m, 1.52m |
Chiều dài | 6m hoặc cắt theo nhu cầu của khách hàng |
Khối lượng riêng | 1.2g/cm3 |
Màu sắc | Màu trong suốt, trắng sữa, màu trà, xanh dương, xanh lá. |
Độ truyền ánh sáng | 85% đối với màu trắng trong |
Nhiệt độ gây biến dạng | 135 độ C |
Khả năng chịu nhiệt | -20 đến 120 độ C |
Độ dãn dài khi đứt | 78.9% |
Độ bền kéo | 58.4 MPa |
Lực căng gây vỡ bề mặt | 65MPa |
Suất đàn hồi tối đa | 2300 Mpa |
Khả năng chịu va đập | 650-850 J/m² |
2. Cấu tạo và đặc điểm kỹ thuật
Tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm là vật liệu xây dựng đa năng, được chế tạo từ polymer và các nhóm carbonat, từ đó tạo nên một cấu trúc liên kết chặt chẽ. Sản phẩm được đánh giá là có độ bền cao cùng khả năng chịu lực vượt trội. Cụ thể khả năng chịu lực tác động của tấm Polycarbonate đặc ruột cao gấp 250 lần so với kính thông thường, khả năng truyền sáng khoảng 85-91%, tương đương với kính.

Đặc biệt, các tấm Polycarbonate đặc ruột thường được bao phủ bởi một lớp chống tia UV, giúp kéo dài tuổi thọ cho vật liệu và bảo vệ sức khỏe cho người dùng.
Ngoài ra sản phẩm này còn có trọng lượng nhẹ, khả năng uốn cong, giúp thi công và lắp đặt dễ dàng. Với sự kết hợp giữa độ bền, khả năng truyền sáng tốt và tính linh hoạt trong thi công, tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm nhanh chóng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng hiện đại.
Ưu điểm của tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm
Tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm là vật liệu xây dựng đa năng với nhiều ưu điểm nổi bật:
- Khả năng lấy sáng vượt trội: Có khả năng truyền ánh sáng vượt trội, lên đến 85-91%. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng ánh sáng tự nhiên trong không gian.
- Độ bền và chịu lực cao: Với cấu trúc đặc ruột và độ dày 10mm, tấm Polycarbonate có khả năng chịu lực cao, gấp 250 lần so với kính thông thường. Việc thị công lắp đặt sẽ giúp đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài cho công trình.
- Khả năng chống tia UV: Với lớp phủ chống tia UV, tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm có khả năng ngăn chặn tác hại của tia cực tím từ ánh nắng mặt trời.
- Khả năng cách âm và cách nhiệt: Sản phẩm có khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả nhờ cấu trúc đặc ruột, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tiếng ồn trong không gian.
- Dễ dàng thi công và uốn cong: Nhờ trọng lượng nhẹ và dễ uốn cong, sản phẩm thuận tiện cho việc thi công và tạo hình theo yêu cầu thiết kế.
- Đa dạng màu sắc và tính thẩm mỹ cao: Tấm Polycarbonate có nhiều màu sắc khác nhau, giúp tạo điểm nhấn và phù hợp với nhiều phong cách thiết kế.
- Khả năng tái chế: Tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường và giảm lượng rác thải nhựa.
Nhược điểm của tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm
Mặc dù có nhiều ưu điểm, nhưng tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm cũng tồn tại một số nhược điểm cần lưu ý:

- Chi phí cao: So với các vật liệu khác như tấm Polycarbonate rỗng ruột, tấm đặc ruột có giá thành cao hơn.
- Khả năng truyền sáng kém hơn kính: Mặc dù tấm Polycarbonate đặc ruột có khả năng truyền sáng tốt, nhưng độ trong suốt và khả năng truyền sáng của nó vẫn thấp hơn so với kính. Điều này có thể ảnh hưởng đến độ sáng của không gian.
- Khó uốn cong linh hoạt: Với cấu trúc đặc, tấm Polycarbonate đặc ruột khó uốn cong linh hoạt hơn so với tấm Polycarbonate rỗng ruột, điều này có thể hạn chế trong việc thi công các thiết kế phức tạp.
- Dễ bị bám bẩn và cần vệ sinh thường xuyên: Bề mặt của tấm Polycarbonate đặc ruột dễ bị bám bụi và bẩn, đòi hỏi việc vệ sinh thường xuyên để duy trì tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng.
Việc lựa chọn tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm nên dựa trên yêu cầu cụ thể của công trình và cân nhắc giữa ưu điểm và nhược điểm của nó.
Ứng dụng của tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm trong thực tế
Với những ưu điểm vượt trội, tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm trở thành một trong những vật liệu xây dựng đa năng với nhiều ứng dụng thực tế:
- Mái lợp lấy sáng
Với khả năng truyền ánh sáng lên đến 85-89% và lớp chống UV hiệu quả, tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm thường được sử dụng làm mái lợp lấy sáng cho nhà ở, nhà kính, sân vận động, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo không gian thoáng đãng.

- Vách ngăn và tường cách âm
Không chỉ có khả năng lấy sáng, tấm Polycarbonate đặc ruột còn có khả năng cách âm tốt. Sản phẩm này được ứng dụng làm vách ngăn trong các trung tâm thương mại, văn phòng, ngân hàng… để giảm tiếng ồn và tạo không gian yên tĩnh.
- Khiên chống bạo loạn
Nhờ có độ bền và khả năng chịu lực cao, tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm được sử dụng làm khiên chống bạo loạn cho cảnh sát. Ứng dụng thực tế này có thể giúp đảm bảo sự an toàn trong các tình huống nguy hiểm.
- Biển quảng cáo và bảng hiệu
Tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm không chỉ có độ bền cao mà còn có khả năng chịu được mọi điều kiện thời tiết. Chính vì thế mà sản phẩm này thường được sử dụng làm biển quảng cáo, bảng hiệu, hộp đèn.
- Ứng dụng trong nông nghiệp
Tấm Polycarbonate đặc ruột được sử dụng làm mái vòm, mái nhà kính trong nông nghiệp, giúp tạo điều kiện ánh sáng và nhiệt độ lý tưởng cho cây trồng.
- Làm mái che cho hồ bơi và nhà để xe
Tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm được sử dụng làm mái che cho hồ bơi, nhà để xe, giúp bảo vệ xe cộ cũng như các vật dụng khỏi tác động của thời tiết và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

Tấm Polycarbonate đặc ruột 10mm (ly) là một trong những vật liệu chất lượng và được ứng dụng phổ biến trong nhiều công trình xây dựng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng. Tuy nhiên bạn cần quan tâm đến thông số kỹ thuật, các ưu và nhược điểm để có thể lựa chọn vật liệu phù hợp.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!