









Tấm Poly đặc Solarflat – Indonesia
- Thương hiệu: Solarflat
- Kích thước: Rộng 1,22m, 1,52m. Dài 20m, 30m, 50m hoặc cắt theo yêu cầu
- Độ dày: 1.2mm, 2mm, 2.8mm, 3mm, 4mm, 4.7mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm
- Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
- Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
- Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
- Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
- Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Tấm Polycarbonate Đặc Solarflat là một sản phẩm vật liệu xây dựng cao cấp, đến từ thương hiệu Solarflat uy tín của Indonesia. Nổi bật trên thị trường vật liệu lấy sáng và lợp mái, tấm Poly đặc Solarflat được sản xuất từ nhựa Polycarbonate nguyên sinh theo công nghệ tiên tiến, cho ra đời sản phẩm dạng đặc ruột với độ bền và hiệu suất vượt trội.

Khác với các loại tấm lợp truyền thống, Solarflat đặc sở hữu khả năng chịu lực cực kỳ ấn tượng, độ trong suốt cao, khả năng chống tia UV hiệu quả cùng trọng lượng nhẹ. Đây là những đặc tính quan trọng giúp sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho đa dạng các ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp.
Tấm Poly Đặc Solarflat Indonesia là gì?
Tấm Polycarbonate Đặc Solarflat là dòng sản phẩm tấm lợp lấy sáng và vật liệu xây dựng hiện đại, được sản xuất dưới thương hiệu Solarflat bởi PT. Impack Pratama Industri Tbk – một nhà sản xuất vật liệu xây dựng hàng đầu tại Indonesia. Đúng như tên gọi, điểm khác biệt cốt lõi của sản phẩm này là cấu tạo đặc ruột (solid), tạo nên sự đồng nhất và chắc chắn trên toàn bộ mặt cắt tấm.
Sản phẩm được chế tạo từ 100% hạt nhựa Polycarbonate nguyên sinh (Virgin Polycarbonate resin) chất lượng cao. Đây là loại polymer nhiệt dẻo có đặc tính cơ học vượt trội. Quá trình sản xuất tiên tiến tại Indonesia đảm bảo mỗi tấm Solarflat đặc đều đạt tiêu chuẩn cao về độ trong suốt, độ bền và khả năng chịu đựng.

Các đặc điểm nhận diện chính của Tấm Poly Đặc Solarflat bao gồm:
- Cấu trúc đặc ruột: Không có các lớp rỗng hay thành vách như tấm Poly rỗng, mang lại độ cứng và khả năng chịu lực va đập tối đa.
- Chất liệu Polycarbonate nguyên sinh: Đảm bảo độ tinh khiết, độ bền lâu dài, khả năng truyền sáng ổn định và chống ố vàng tốt hơn so với nhựa tái chế.
- Lớp phủ chống tia UV: Được ứng dụng (thường là bằng công nghệ đồng đùn – co-extrusion) trên một hoặc cả hai mặt tấm, giúp ngăn chặn hiệu quả hơn 99% tia cực tím gây hại. Lớp phủ này là yếu tố then chốt bảo vệ tấm nhựa khỏi bị lão hóa, giòn vỡ, phai màu dưới ánh nắng mặt trời và bảo vệ cả không gian bên dưới.
- Độ trong suốt cao: Tùy màu sắc, tấm có thể đạt độ truyền sáng tương đương kính, cho phép tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên.
- Thương hiệu & Xuất xứ rõ ràng: Solarflat – Indonesia là thông tin quan trọng giúp người dùng truy xuất nguồn gốc và yên tâm về chất lượng sản phẩm chính hãng.
Với những đặc tính nền tảng này, Tấm Poly Đặc Solarflat định vị là một giải pháp vật liệu lợp mái, lấy sáng, làm vách ngăn cao cấp, bền bỉ, an toàn và thẩm mỹ, thay thế hiệu quả các vật liệu truyền thống như kính hay các loại nhựa khác trong nhiều ứng dụng đòi hỏi cao.
Thông số kỹ thuật của tấm Poly Đặc Solarflat
Để đánh giá và lựa chọn Tấm Poly Đặc Solarflat phù hợp với công trình của mình, việc nắm rõ các thông số kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết cùng giải thích ý nghĩa của từng thông số:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Thương hiệu | Solarflat |
Xuất xứ | Indonesia |
Chất liệu | Polycarbonate đặc |
Độ dày | 1.2mm, 2mm, 2.8mm, 3mm, 4mm, 4.7mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm |
Khổ rộng | 1,22m, 1,52m |
Dài | 20m, 30m, 50m hoặc cắt theo yêu cầu |
Trọng lượng | ~1.2 kg/m²/mm độ dày |
Màu sắc | Trong suốt, trắng sữa, xanh lá, xanh biển, xám khói, nâu trà, đen |
88% – 30% (tùy màu sắc và độ dày) | 88% – 30% (tùy màu sắc và độ dày) |
Khả năng chịu lực | Gấp 250 lần kính thông thường, 20 lần acrylic |
Khả năng chống UV | Có (Lớp phủ chống tia UV một mặt hoặc hai mặt) |
Khả năng chịu nhiệt | -40°C đến +120°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | Nhiệt độ làm việc |
Khả năng chống cháy | Chậm cháy, không bắt lửa |
Khả năng cách âm | Tốt hơn so với kính và các vật liệu nhựa khác |
Ứng dụng phổ biến | Mái che, giếng trời, nhà kính, bảng hiệu, vách ngăn, cửa sổ, công trình dân dụng và công nghiệp |
Nắm vững các thông số này sẽ giúp bạn so sánh, đánh giá và đưa ra quyết định chính xác khi lựa chọn Tấm Poly Đặc Solarflat, đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng của công trình.
Cấu tạo của Tấm Poly Đặc Solarflat
Cấu trúc của sản phẩm là sự kết hợp tối ưu giữa vật liệu chất lượng cao và công nghệ sản xuất hiện đại từ Indonesia. Về cơ bản, tấm Solarflat đặc có cấu tạo gồm hai thành phần chính, được tích hợp một cách thông minh:

Lõi Polycarbonate nguyên chất:
- Đây là phần chính, chiếm phần lớn độ dày của tấm. Nó được làm từ 100% hạt nhựa Polycarbonate nguyên sinh cao cấp.
- Cấu trúc đặc ruột, đồng nhất trên toàn bộ mặt cắt, không có khoảng trống hay lớp vách như tấm Poly rỗng.
- Chính cấu trúc đặc này mang lại cho tấm Solarflat khả năng chịu lực va đập cực kỳ ấn tượng, chống vỡ tốt hơn kính hàng trăm lần và vượt trội so với các loại nhựa thông thường khác. Lõi PC nguyên chất cũng đảm bảo độ trong suốt (hoặc màu sắc đồng đều), độ cứng vững và sự ổn định về kích thước của tấm.
Lớp phủ chống tia UV:
- Đây là một lớp vật liệu cực mỏng, trong suốt, được áp dụng lên một hoặc cả hai bề mặt của tấm Polycarbonate trong quá trình sản xuất (thường bằng công nghệ đồng đùn – co-extrusion tiên tiến).
- Lớp phủ này có khả năng hấp thụ hoặc phản xạ tia cực tím (UVA và UVB) từ ánh nắng mặt trời, ngăn không cho chúng xuyên qua tấm nhựa.
- Vai trò của lớp chống tia UV:
- Bảo vệ tấm Poly: Tia UV là tác nhân chính gây ra sự lão hóa, ố vàng, giòn vỡ và mất màu của nhựa khi tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời. Lớp phủ UV giúp tấm Solarflat duy trì độ trong, độ bền và màu sắc theo thời gian, kéo dài đáng kể tuổi thọ sản phẩm (thường được bảo hành chống ố vàng nhiều năm).
- Bảo vệ không gian bên dưới: Ngăn chặn tia UV gây hại cho sức khỏe con người (gây cháy nắng, lão hóa da, các vấn đề về mắt) và bảo vệ đồ vật, nội thất, sàn gỗ, thảm… khỏi bị phai màu hay hư hỏng do ánh nắng.
Với cấu tạo từ Polycarbonate nguyên chất kết hợp lớp phủ chống UV, tấm Solarflat từ Indonesia mang lại độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, chống tia cực tím và đảm bảo tính thẩm mỹ cho nhiều ứng dụng khác nhau như mái che, giếng trời, vách ngăn, nhà kính, bảng hiệu quảng cáo và nhiều công trình kiến trúc khác.
Tham khảo thêm: Bảng giá tấm Polycarbonate đặc lấy sáng mới nhất
Ưu điểm của tấm Poly đặc Solarflat – Indonesia
Tấm Polycarbonate Đặc Solarflat từ Indonesia không chỉ là một vật liệu lấy sáng đơn thuần, mà còn là một giải pháp kỹ thuật mang đến nhiều lợi ích thiết thực cho các công trình. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật nhất, được nhìn nhận từ góc độ của một chuyên gia vật liệu:

Khả năng chịu lực tốt:
- Đây có lẽ là ưu điểm nổi bật và quan trọng nhất của tấm Poly đặc, đặc biệt là dòng Solarflat chất lượng cao. Nhờ cấu trúc đặc ruột và chất liệu Polycarbonate nguyên sinh, tấm Solarflat có khả năng chịu va đập mạnh mẽ, được công bố là gấp tới 250 lần so với kính thường và 20-30 lần so với Acrylic cùng độ dày.
- Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn cực kỳ an toàn cho các khu vực có nguy cơ bị tác động từ bên ngoài như mái che sân thượng, giếng trời (đề phòng vật rơi từ trên cao), vách ngăn công nghiệp (chống va đập từ xe nâng, hàng hóa), hoặc mái nhà kính nông nghiệp (chống mưa đá, gió lớn). Khác với kính, tấm Poly đặc sẽ không vỡ thành mảnh sắc nhọn, giảm thiểu rủi ro tai nạn.
Khả năng lấy sáng tự nhiên hiệu quả:
- Tùy thuộc vào màu sắc và độ dày, Tấm Solarflat đặc có khả năng truyền sáng dao động từ 30% đến 88%. Màu trong suốt (Clear) cho phép ánh sáng đi qua gần như hoàn toàn, tương đương kính. Các màu khác như trắng sữa, xám khói… giúp làm dịu ánh sáng, giảm chói và nhiệt.
- Tận dụng tối đa ánh sáng ban ngày giúp tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng cho chiếu sáng. Tạo không gian sống và làm việc thoáng đãng, gần gũi với tự nhiên hơn. Việc lựa chọn màu sắc và độ dày phù hợp cho phép kiểm soát lượng ánh sáng và nhiệt đi vào công trình.
Chống Tia UV gây hại:
- Với lớp phủ UV được xử lý bằng công nghệ hiện đại, Tấm Poly Đặc Solarflat có khả năng ngăn chặn hầu hết (trên 99%) tia cực tím có bước sóng gây hại.
- Giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng khỏi tác động tiêu cực của tia UV (gây lão hóa da, ung thư da, các bệnh về mắt). Bảo vệ đồ đạc, nội thất, sàn nhà, tranh ảnh… dưới mái che hoặc qua vách ngăn khỏi bị phai màu, xuống cấp. Đồng thời, lớp UV cũng bảo vệ chính tấm Poly khỏi bị ố vàng và giòn vỡ theo thời gian, đảm bảo tuổi thọ và thẩm mỹ lâu dài.
Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt:
- So với kính có cùng độ dày và diện tích, Tấm Poly Đặc Solarflat nhẹ hơn đáng kể (khoảng một nửa).
- Giảm tải trọng lên kết cấu công trình, có thể giúp tiết kiệm chi phí kết cấu. Quá trình vận chuyển lên cao, di chuyển tại công trường và thi công trở nên nhanh chóng, dễ dàng hơn, giảm thiểu nhân công và rủi ro tai nạn lao động. Tấm cũng có thể được cắt, uốn cong nguội tại công trường một cách tương đối dễ dàng (tùy độ dày và bán kính cong yêu cầu), tăng tính linh hoạt trong thiết kế và thi công.
Khả năng chịu nhiệt độ cao và thấp:
- Tấm Solarflat đặc có thể hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ rất rộng, từ -40°C đến +120°C.
- Sản phẩm phù hợp với mọi điều kiện khí hậu tại Việt Nam, từ nắng nóng đỉnh điểm đến những khu vực có nhiệt độ thấp. Tấm không bị biến dạng, cong vênh hay giòn gãy do thay đổi nhiệt độ môi trường đột ngột.
Tính chậm cháy, an toàn PCCC:
- Polycarbonate là vật liệu khó bắt lửa. Khi tiếp xúc với nguồn nhiệt cao, tấm Solarflat đặc sẽ nóng chảy thay vì bốc cháy thành ngọn lửa. Khi nguồn lửa được loại bỏ, tấm sẽ tự tắt. Sản phẩm thường đạt tiêu chuẩn chống cháy B1 theo các thang đo quốc tế.
- Tăng cường an toàn phòng cháy chữa cháy cho công trình, đặc biệt quan trọng tại các tòa nhà công cộng, nhà xưởng, trường học, bệnh viện,…
Khả năng cách âm tương đối tốt:
- Với cấu trúc đặc ruột và độ dày nhất định, Tấm Poly Đặc Solarflat có khả năng hấp thụ âm thanh và giảm tiếng ồn tốt hơn so với kính đơn lớp hoặc tấm kim loại mỏng.
- Giúp không gian bên dưới mái lợp hoặc sau vách ngăn trở nên yên tĩnh hơn, giảm thiểu tiếng ồn từ mưa, gió, xe cộ, hoặc các hoạt động bên ngoài.
Đa dạng màu sắc và tính thẩm mỹ cao:
- Solarflat cung cấp nhiều lựa chọn màu sắc tiêu chuẩn cùng bề mặt phẳng, bóng mịn.
- Dễ dàng lựa chọn màu sắc phù hợp với phong cách kiến trúc tổng thể của công trình, tăng tính thẩm mỹ. Màu sắc còn có thể điều chỉnh lượng ánh sáng và nhiệt đi qua, phục vụ các mục đích sử dụng khác nhau.
Tổng hợp lại, Tấm Poly Đặc Solarflat Indonesia là một vật liệu đa năng, kết hợp nhiều ưu điểm về độ bền, an toàn, hiệu quả lấy sáng, chống UV và thẩm mỹ. Đây là lý do nó ngày càng được ưa chuộng thay thế các vật liệu truyền thống trong nhiều loại hình công trình hiện đại.
Bảng màu tấm Poly Đặc Solarflat
Một trong những ưu điểm giúp Tấm Poly Đặc Solarflat Indonesia linh hoạt trong ứng dụng chính là sự đa dạng về màu sắc. Việc lựa chọn màu sắc không chỉ mang tính thẩm mỹ, phù hợp với kiến trúc tổng thể của công trình, mà còn ảnh hưởng đáng kể đến lượng ánh sáng tự nhiên và nhiệt độ của không gian bên dưới.
Tấm Poly Đặc Solarflat Solarflat được cung cấp trên thị trường với nhiều tùy chọn màu tiêu chuẩn, phổ biến nhất bao gồm:

Việc lựa chọn màu sắc nên dựa trên mục đích sử dụng cụ thể, phong cách kiến trúc của công trình và hiệu quả mong muốn về ánh sáng và nhiệt độ. Tấm Poly Đặc Solarflat – Indonesia với bảng màu phong phú mang đến nhiều giải pháp tùy biến, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các dự án.
Ứng dụng của tấm Poly đặc Solarflat – Indonesia trong thực tế
Nhờ sự kết hợp của các đặc tính ưu việt như độ bền, khả năng lấy sáng, chống UV, chịu nhiệt và trọng lượng nhẹ, Tấm Polycarbonate Đặc Solarflat Indonesia được ứng dụng rất linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống và xây dựng. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất, thể hiện rõ khả năng thích ứng và hiệu quả của loại vật liệu này:
Làm mái che lấy sáng:
- Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Tấm Solarflat đặc là lựa chọn lý tưởng cho mái che sân thượng, sân vườn, ban công, hiên nhà, nhà để xe (carport), lối đi bộ (walkway).
- Cung cấp khả năng che mưa, chống nóng (tùy màu sắc) và đặc biệt là chống tia UV hiệu quả, đồng thời vẫn cho ánh sáng tự nhiên đi qua, tạo không gian thông thoáng và sáng sủa mà không bị bí bách như mái tôn hay bê tông. Độ bền và khả năng chống va đập giúp mái che an toàn trước mưa đá, gió lớn hoặc vật rơi.
- Thay thế kính truyền thống để làm giếng trời trong nhà ở, văn phòng, trung tâm thương mại.
- Lấy sáng tự nhiên rất tốt, giảm phụ thuộc vào đèn điện ban ngày. An toàn hơn kính cường lực vì không vỡ vụn khi chịu lực tác động mạnh (dù là tai nạn hay chủ đích), giảm thiểu rủi ro rơi vỡ xuống bên dưới. Trọng lượng nhẹ giúp việc thi công giếng trời trên cao dễ dàng và an toàn hơn.
- Nếu có nhu cầu, bạn có thể xem thêm báo giá thi công mái che giếng trời trọn gói
Nhà kính nông nghiệp:
- Sử dụng làm vật liệu lợp mái và vách cho các nhà kính trồng rau, hoa, cây cảnh công nghệ cao.
- Khả năng truyền sáng cao và đồng đều, giúp cây quang hợp tốt. Lớp chống UV bảo vệ cây trồng khỏi tia cực tím gây hại. Độ bền vượt trội chống lại tác động của thời tiết (mưa đá, gió bão) và môi trường bên trong (độ ẩm, hóa chất nông nghiệp). Đặc tính giữ nhiệt tốt giúp duy trì môi trường ổn định cho cây.

Vách ngăn và cửa sổ:
- Làm vách ngăn phân chia không gian trong văn phòng, nhà ở, showroom, nhà xưởng, hoặc sử dụng làm cửa sổ.
- Tạo không gian riêng tư nhưng vẫn đảm bảo ánh sáng tự nhiên. Nhẹ hơn kính, dễ dàng lắp đặt trên khung vách. Khả năng cách âm giúp giảm tiếng ồn giữa các khu vực. Độ bền cao phù hợp với những nơi có mật độ đi lại cao hoặc dễ bị va chạm.
Biển hiệu quảng cáo và hộp đèn:
- Sử dụng làm bề mặt cho các biển quảng cáo ngoài trời, hộp đèn LED.
- Bề mặt phẳng, dễ in ấn hoặc dán decal. Độ bền cao, chống chịu tốt với nắng, mưa, bụi bẩn. Khả năng truyền sáng tốt (đặc biệt màu trắng sữa và trong suốt) giúp ánh sáng đèn LED bên trong tỏa đều, làm nổi bật nội dung quảng cáo. Nhẹ, dễ dàng lắp đặt trên khung đỡ.
Vách ngăn an toàn và khiên chắn:
- Trong các ứng dụng đặc thù yêu cầu độ an toàn và chống va đập cực cao như khiên chắn bảo hộ cho lực lượng an ninh, kính chắn gió cho phương tiện đặc biệt, vách ngăn tại quầy giao dịch ngân hàng/bưu điện.
- Nhờ khả năng chịu lực va đập “không thể tin được” của Polycarbonate đặc làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng để chống lại lực tác động mạnh, vật ném mà không bị vỡ.
Mái che hồ bơi, vách hồ cá:
- Làm mái che cho khu vực bể bơi hoặc sử dụng thay thế kính để làm vách/thành cho các bể cá cảnh lớn hoặc bể bơi.
- Chịu lực nước và va đập tốt hơn kính trong một số trường hợp, an toàn hơn. Khả năng chống UV bảo vệ người bơi. Duy trì độ trong suốt lâu dài.
Ngoài ra, Tấm Poly Đặc Solarflat còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như làm tấm chắn máy, thiết bị công nghiệp, làm trần xuyên sáng, vật liệu trang trí nội ngoại thất, v.v. Sự linh hoạt và các đặc tính ưu việt khiến nó trở thành một giải pháp vật liệu hiện đại và hiệu quả cho rất nhiều yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.
So sánh Tấm Poly Đặc Solarflat với Tấm Poly rỗng và kính
Trên thị trường vật liệu lấy sáng, Tấm Poly Đặc Solarflat thường được đặt cạnh các vật liệu quen thuộc khác như Tấm Polycarbonate Rỗng và Kính (đặc biệt là kính cường lực khi xét về độ an toàn). Mỗi loại vật liệu đều có những ưu và nhược điểm riêng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn hình dung rõ hơn vị trí của Solarflat đặc:
Đặc điểm so sánh | Tấm Polycarbonate Đặc Solarflat | Tấm Polycarbonate Rỗng |
Kính
|
Cấu trúc | Đặc ruột (Solid), đồng nhất | Rỗng ruột với các lớp vách và khoảng trống không khí bên trong | Đặc, đồng nhất |
Chất liệu | Polycarbonate nguyên sinh | Polycarbonate (nguyên sinh hoặc pha/tái chế) | Silicate (Thủy tinh) |
Khả năng Chịu Lực Va Đập | Rất cao, gấp ~250 lần kính thường, ~20-30 lần Acrylic | Trung bình, chịu lực tốt hơn kính thường nhưng kém hơn Poly đặc | Trung bình cao (kính cường lực). Rất dễ vỡ (kính thường). Vỡ thành mảnh nhỏ (cường lực) hoặc sắc nhọn (thường). |
Độ Bền (Tuổi thọ) | Cao, ít bị ố vàng/giòn vỡ nếu có lớp UV tốt. Thường 5-10+ năm | Trung bình, dễ bị ố vàng, giòn vỡ hơn Poly đặc (tùy chất lượng) | Rất cao (nếu không bị vỡ do tác động) |
Khả năng Truyền Sáng | Cao (tùy màu sắc, độ dày) | Cao (tùy màu sắc, độ dày, số lớp vách) | Rất cao (kính trong suốt) |
Khả năng Chống UV | Có lớp phủ UV hiệu quả | Có hoặc không (tùy nhà sản xuất, chất lượng) | Không có (tia UV xuyên qua) |
Trọng Lượng | Nhẹ (Khoảng 1.2 kg/m ²/mm) | Rất nhẹ (Do có các khoang rỗng) | Rất nặng (Khoảng 2.5 kg/m ²/mm) |
Cách Âm | Tốt hơn kính đơn lớp | Tốt hơn kính đơn lớp và Poly đặc (do cấu trúc rỗng cách âm tốt hơn) | Trung bình (kính đơn), Rất tốt (kính hộp/cách âm chuyên dụng) |
Chống Cháy | Chậm cháy (B1) | Chậm cháy (thường đạt B1) | Không cháy, nhưng dễ vỡ khi thay đổi nhiệt độ đột ngột |
Giá Thành | Cao nhất trong các loại Polycarbonate | Trung bình (Rẻ hơn Poly đặc và kính) | Cao (Kính cường lực), Thấp (Kính thường) |
Lắp Đặt | Dễ dàng hơn kính (nhẹ, dễ cắt/uốn nguội) | Rất dễ dàng (rất nhẹ, dễ cắt, dễ uốn) | Khó khăn hơn (nặng, yêu cầu cắt gia công tại xưởng, không uốn được) |
Thẩm Mỹ | Bề mặt phẳng, trong suốt/màu đồng đều, sang trọng | Bề mặt có các đường vách bên trong, có thể nhìn thấy cấu trúc rỗng | Bề mặt phẳng, độ trong suốt cao, sang trọng |
Vệ Sinh | Dễ vệ sinh, nhưng cẩn thận tránh trầy xước | Dễ vệ sinh bề mặt ngoài, nhưng bụi bẩn có thể lọt vào khoang rỗng theo thời gian nếu thi công không kín. Dễ trầy xước. | Dễ vệ sinh, khó trầy xước hơn Poly |
Phù hợp với… | Công trình yêu cầu độ bền, an toàn, chống va đập cực cao, lấy sáng tốt: Giếng trời, mái che cao cấp, vách công nghiệp, khiên chắn, biển hiệu cao cấp. | Công trình cần lấy sáng, cách âm, giá thành hợp lý: Mái lợp nhà xưởng, nhà xe, vách ngăn, trần xuyên sáng. | Công trình yêu cầu độ trong suốt tuyệt đối, chống trầy xước, cách âm cao (kính hộp): Cửa sổ, vách mặt dựng, lan can kính, mặt bàn kính. |
Việc lựa chọn vật liệu nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình về khả năng chịu lực, lấy sáng, chống ồn, ngân sách và ưu tiên về độ an toàn/độ bền lâu dài. Nếu ưu tiên hàng đầu là độ an toàn, khả năng chống va đập, độ bền dưới ánh nắng mặt trời và vẻ ngoài cao cấp thì Tấm Poly Đặc Solarflat Indonesia là lựa chọn đáng cân nhắc nhất.
Bảng giá Tấm Poly Đặc Solarflat – Indonesia
Khi cân nhắc sử dụng Tấm Polycarbonate Đặc Solarflat cho dự án của mình, chi phí đầu tư là một thông tin rất quan trọng mà khách hàng quan tâm. Tuy nhiên, giống như nhiều loại vật liệu xây dựng khác, giá Tấm Poly Đặc Solarflat không cố định mà sẽ thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố chính.

Mức giá tham khảo:
Dựa trên dữ liệu thị trường và các yếu tố sản xuất, giá Tấm Poly Đặc Solarflat Indonesia chính hãng tính theo mét vuông (m²) thường dao động trong một khoảng khá rộng, chủ yếu phụ thuộc vào độ dày của tấm.
- Đối với các tấm có độ dày mỏng (ví dụ: 2mm, 3mm), mức giá có thể khởi điểm từ khoảng 300.000 VNĐ/m² trở lên.
- Khi độ dày tăng lên (ví dụ: 4mm, 5mm, 6mm), giá sẽ tăng tương ứng, có thể nằm trong khoảng từ 600.000 VNĐ/m² đến hơn 1.000.000 VNĐ/m².
- Đối với các độ dày lớn hơn (ví dụ: 8mm, 10mm), mức giá có thể lên tới trên 1.500.000 VNĐ/m² hoặc cao hơn nữa tùy thuộc vào quy cách.
Ngoài độ dày, các yếu tố khác như màu sắc (một số màu đặc biệt có thể có giá khác), quy cách (mua theo cuộn hay tấm cắt lẻ), số lượng đặt hàng (mua sỉ giá tốt hơn mua lẻ), và thời điểm thị trường cũng sẽ ảnh hưởng đến giá cuối cùng.
Làm thế nào để nhận được báo giá chính xác nhất?
Vì giá có sự biến động và phụ thuộc vào chi tiết đơn hàng của bạn, cách hiệu quả nhất để biết mức đầu tư chính xác là liên hệ trực tiếp với Minh Anh Homes – đơn vị uy tín, chuyên cung cấp Tấm Polycarbonate Solarflat nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia cấp đáng tin cậy.
Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua tấm poly đặc ruột Solarflat chính hãng, giá rẻ của Indonesia vui lòng liên hệ với Minh Anh Homes theo Hotline 0937 337 534 (Mr Minh) để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!