Tấm Panel EPS dày 150mm

  • Thương hiệu: Nhiều thương hiệu
  • Kích thước: Rộng 1m - 1.2m. Độ dài được cắt theo yêu cầu
  • Độ dày: 150mm
Lý do chọn chúng tôi
  • Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
  • Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
  • Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
  • Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
  • Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
  • Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Giá:
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm:
0
Nhà sản xuất
Hoàng Phi Glass
Loại sản phẩm:

Tấm Panel EPS dày 150mm có thiết kế gồm 2 lớp tôn bề mặt, lớp xốp EPS và hệ thống liên kết. Nhờ có trọng lượng nhẹ, dễ thi công cùng khả năng chống ẩm, chống nóng… loại vật liệu này ngày càng được sử dụng phổ biến.

Thông tin cơ bản về tấm Panel EPS dày 150mm

Tấm Panel EPS dày 150mm là vật liệu xây dựng tiên tiến, được cấu tạo từ lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) và hai mặt tôn mạ kẽm, giúp tối ưu khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy lan.

Tấm Panel EPS dày 150mm
Tấm Panel EPS dày 150mm được dùng phổ biến trong xây dựng nhờ có nhiều ưu điểm

Với độ dày 150mm, loại panel này đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu mức độ cách nhiệt cao như kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm, phòng sạch và các công trình công nghiệp. Nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng lắp ráp nhanh chóng, Panel EPS giúp tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng đáng kể.

1. Bảng thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Lớp ngoài Hai mặt tôn mạ kẽm
Lớp giữa Lõi xốp EPS
Bề mặt tấm Để phẳng hoặc cán gân
Độ dày tổng thể 150mm
Độ dày tôn bề mặt 0.3mm – 0.6mm
Chiều dài Cắt theo yêu cầu, thường từ 2 – 12m
Chiều rộng 1m – 1.2m
Tỷ trọng 8 – 20 kg/m³
Khả năng cách nhiệt Tốt, giảm thất thoát nhiệt
Khả năng cách âm Hạn chế truyền âm tốt
Hệ số dẫn nhiệt 0.028 – 0.032 W/mK
Khả năng chịu lực Tốt, phù hợp nhiều công trình
Loại liên kết Khóa âm dương / Ngàm cài
Màu sắc Trắng, xanh, bạc,…

2. Cấu tạo của tấm Panel EPS dày 150mm

Tấm Panel EPS dày 150mm được cấu thành từ 3 lớp chính:

+ Lớp bề mặt (Tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện hoặc Inox)

Chất liệu: Tôn mạ kẽm, hợp kim nhôm kẽm hoặc inox.

Độ dày: 0.3mm – 0.6mm tùy theo yêu cầu sử dụng.

Đặc điểm:

  • Chống ăn mòn, gỉ sét, phù hợp với môi trường có độ ẩm cao.
  • Sơn tĩnh điện giúp tăng tuổi thọ, chống bám bụi, dễ dàng vệ sinh.
  • Đa dạng màu sắc: trắng sữa, xanh dương, bạc, ghi,…

+ Lớp lõi cách nhiệt (Xốp EPS – Expanded Polystyrene)

Chất liệu: Xốp EPS có tỷ trọng từ 12 – 40kg/m³.

Đặc điểm:

  • Khả năng cách nhiệt tốt, giảm tiêu hao năng lượng làm mát/làm ấm.
  • Cách âm hiệu quả, giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài.
  • Trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải kết cấu công trình.
  • Độ bền cao, không bị biến dạng theo thời gian.
Cấu tạo của tấm Panel EPS dày 150mm
Cấu tạo của tấm Panel EPS dày 150mm gồm lớp bề mặt, lớp lõi cách nhiệt và hệ thống liên kết

+ Hệ thống liên kết (Khóa âm dương hoặc ngàm cài)

Kiểu kết nối: Hệ thống khóa âm dương hoặc ngàm cài giúp ghép nối các tấm panel dễ dàng.

Đặc điểm:

  • Lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian thi công.
  • Tăng cường khả năng cách nhiệt, không để thất thoát hơi lạnh.
  • Giúp tấm panel kết nối chắc chắn, không bị xô lệch khi lắp ráp.

3. Phân loại

Tấm Panel EPS dày 150mm được phân loại dựa trên loại bề mặt, tính năng đặc biệt và mục đích sử dụng. Dưới đây là các phân loại phổ biến:

Phân loại theo bề mặt tôn

+ Panel EPS 150mm mặt tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện

  • Phổ biến nhất, có độ bền cao, chống oxy hóa tốt.
  • Ứng dụng: Nhà xưởng, kho lạnh, vách ngăn, mái che.

+ Panel EPS 150mm mặt tôn nhôm kẽm (Aluzinc)

  • Bền hơn tôn mạ kẽm thông thường, chịu được môi trường khắc nghiệt.
  • Ứng dụng: Công trình ngoài trời, nhà xưởng hóa chất.

+ Panel EPS 150mm mặt inox

  • Chống ăn mòn cao, không bị gỉ sét.
  • Ứng dụng: Phòng sạch, kho bảo quản thực phẩm, y tế.

Phân loại theo tính năng cách nhiệt

+ Panel EPS 150mm thường (Không chống cháy)

  • Lõi EPS thông thường, có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt.
  • Ứng dụng: Nhà xưởng, kho hàng, văn phòng lắp ghép.

+ Panel EPS 150mm chống cháy lan (EPS chống cháy B1, B2)

  • Lõi EPS được bổ sung phụ gia chống cháy, giúp hạn chế cháy lan.
  • Ứng dụng: Công trình yêu cầu an toàn phòng cháy cao như kho lạnh, nhà máy chế biến thực phẩm.

Phân loại theo mục đích sử dụng

+ Panel EPS 150mm làm vách ngăn

  • Sử dụng để ngăn phòng, tạo không gian riêng biệt.
  • Ứng dụng: Văn phòng, nhà xưởng, bệnh viện dã chiến.

+ Panel EPS 150mm làm trần & mái che

  • Cách nhiệt tốt, giảm hấp thụ nhiệt cho mái nhà.
  • Ứng dụng: Nhà lắp ghép, kho lạnh, công trình dân dụng.

+ Panel EPS 150mm làm kho lạnh

  • Lõi EPS tỷ trọng cao giúp giữ nhiệt tối ưu.
  • Ứng dụng: Kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm.

Tùy vào nhu cầu sử dụng, bạn có thể chọn loại Panel EPS 150mm phù hợp để đảm bảo hiệu suất cách nhiệt, cách âm và độ bền của công trình.

Ưu – Nhược điểm của tấm Panel EPS dày 150mm

Dưới đây là thông tin chi tiết về các ưu điểm và nhược điểm của tấm Panel EPS dày 150mm, giúp bạn dễ dàng đánh giá chất lượng của vật liệu này.

Ưu điểm

5 ưu điểm và lợi ích của tấm Panel EPS dày 150mm:

1. Cách nhiệt, cách âm tốt

Tấm Panel EPS dày 150mm có lõi xốp EPS với mật độ cao, giúp giảm đáng kể sự thất thoát nhiệt, giữ cho không gian bên trong ổn định về nhiệt độ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kho lạnh, phòng sạch và nhà máy chế biến thực phẩm.

Ngoài ra, tấm panel còn có khả năng cách âm hiệu quả, hạn chế tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, giúp tạo không gian yên tĩnh và thoải mái hơn cho nhà xưởng và văn phòng.

Cách nhiệt, cách âm tốt
Tấm Panel EPS dày 150mm có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt

2. Trọng lượng nhẹ – Lắp đặt nhanh chóng

So với các vật liệu xây dựng truyền thống như bê tông hoặc gạch, Panel EPS có trọng lượng nhẹ hơn rất nhiều, giúp giảm tải trọng công trình. Nhờ thiết kế liên kết dạng khóa âm dương hoặc ngàm cài, việc lắp đặt trở nên đơn giản, nhanh chóng, tiết kiệm đáng kể thời gian thi công và chi phí nhân công. Điều này đặc biệt có lợi cho các công trình cần thi công gấp hoặc mở rộng linh hoạt.

3. Giá thành hợp lý

Panel EPS là một trong những vật liệu cách nhiệt có chi phí thấp nhất so với Panel PU hay Panel Rockwool. Mặc dù có giá thành rẻ, nhưng loại panel này vẫn đảm bảo hiệu suất cách nhiệt và cách âm tốt, phù hợp với nhiều loại công trình từ nhà xưởng, kho lạnh đến nhà ở dân dụng. Nhờ đó, chủ đầu tư có thể tiết kiệm ngân sách đáng kể mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.

4. Bền bỉ, chống ăn mòn, chống ẩm mốc

Bề mặt của Panel EPS được làm từ tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện hoặc inox, giúp chống lại sự ăn mòn, gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt. Ngoài ra, lõi EPS không thấm nước nên hạn chế tối đa tình trạng ẩm mốc, giúp công trình bền vững theo thời gian. Đây là một ưu điểm lớn khi sử dụng trong các kho lạnh và nhà máy chế biến thực phẩm.

5. Linh hoạt trong thiết kế & ứng dụng

Panel EPS 150mm có thể được sử dụng để làm vách ngăn, tường bao, mái che, trần cách nhiệt hoặc thậm chí là nhà ở di động. Việc tháo lắp dễ dàng giúp nó trở thành một lựa chọn linh hoạt cho các công trình tạm thời hoặc cần mở rộng trong tương lai. Nhờ vào tính đa dụng, tấm panel này đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Nhược điểm

Bên cạnh những ưu điểm nêu trên, tấm Panel EPS dày 150mm cũng có các nhược điểm sau:

1. Khả năng chống cháy hạn chế

Mặc dù Panel EPS có khả năng cách nhiệt tốt, nhưng lõi EPS thông thường dễ cháy hơn so với vật liệu như Rockwool hay PU. Điều này có thể gây nguy hiểm trong trường hợp hỏa hoạn.

Để khắc phục, người dùng có thể lựa chọn loại Panel EPS chống cháy lan (B1, B2), giúp hạn chế khả năng cháy và đảm bảo an toàn hơn cho công trình.

2. Chịu lực kém hơn bê tông

Panel EPS có kết cấu nhẹ, do đó khả năng chịu tải trọng thấp hơn nhiều so với bê tông hoặc tường gạch. Điều này có nghĩa là nó không thể được sử dụng cho các công trình yêu cầu kết cấu chịu lực cao như nhà cao tầng. Để tăng cường độ bền, có thể kết hợp panel với khung thép hoặc gia cố thêm vật liệu chịu lực khi lắp đặt.

Chịu lực kém hơn bê tông
Chịu lực của tấm Panel EPS kém hơn bê tông và tường gạch

3. Không phù hợp cho công trình cao tầng

Do trọng lượng nhẹ và khả năng chịu lực hạn chế, Panel EPS thường được sử dụng chủ yếu trong các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch và nhà ở lắp ghép.

Đối với các tòa nhà cao tầng, loại panel này không phải là lựa chọn tối ưu vì nó không đáp ứng được các tiêu chuẩn kết cấu và an toàn chống cháy cao cấp. Nếu cần vật liệu thay thế, có thể sử dụng Panel PU hoặc Rockwool để đảm bảo độ bền và an toàn hơn.

Mặc dù Panel EPS dày 150mm có nhiều ưu điểm về cách nhiệt, giá thành rẻ và dễ thi công, nhưng vẫn cần xem xét các nhược điểm để lựa chọn phù hợp với từng công trình cụ thể.

Ứng dụng tấm Panel EPS dày 150mm trong thực tế

Tấm Panel EPS dày 150mm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm, trọng lượng nhẹ và giá thành hợp lý. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất của loại panel này trong thực tế:

+ Ứng dụng trong kho lạnh, kho bảo quản

  • Với khả năng cách nhiệt tốt, Panel EPS 150mm giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm thất thoát hơi lạnh trong các kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm, thủy sản.
  • Nhờ trọng lượng nhẹ, thi công panel kho lạnh dễ dàng, việc lắp đặt kho lạnh trở nên nhanh chóng và tiết kiệm chi phí hơn so với vật liệu truyền thống.
  • Lõi xốp EPS không thấm nước, giúp chống ẩm mốc, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • Ví dụ thực tế: Các kho bảo quản nông sản, siêu thị, nhà máy chế biến thủy sản tại khu công nghiệp.

+ Ứng dụng trong phòng sạch, phòng thí nghiệm

  • Các phòng sạch trong ngành dược phẩm, công nghệ thực phẩm, y tế cần môi trường ổn định, không bụi bẩn, và Panel EPS là lựa chọn hoàn hảo.
  • Bề mặt tôn mạ kẽm hoặc inox dễ lau chùi, không bám bụi, chống nấm mốc, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.
  • Cách nhiệt tốt giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho phòng thí nghiệm.
  • Ví dụ thực tế: Phòng nghiên cứu dược phẩm, bệnh viện, khu vực sản xuất thực phẩm đóng gói.
Ứng dụng trong phòng sạch, phòng thí nghiệm
Tấm Panel EPS dày 150mm thường được ứng dụng để làm phòng sạch, phòng thí nghiệm

+ Ứng dụng trong nhà xưởng, nhà máy sản xuất

  • Panel EPS 150mm được dùng làm tường bao, vách ngăn hoặc mái che trong nhà xưởng, giúp giảm nhiệt độ, tạo môi trường làm việc mát mẻ hơn.
  • Cách âm tốt, giảm tiếng ồn từ máy móc, giúp cải thiện năng suất làm việc.
  • Dễ dàng tháo lắp khi cần mở rộng hoặc cải tạo nhà xưởng.
  • Ví dụ thực tế: Nhà máy sản xuất linh kiện điện tử, cơ khí, chế biến thực phẩm.

+ Ứng dụng trong nhà ở, nhà lắp ghép

  • Nhà lắp ghép bằng Panel EPS ngày càng phổ biến nhờ thi công nhanh, giá rẻ, cách nhiệt tốt.
  • Được sử dụng trong các khu nhà công nhân, văn phòng di động, nhà ở tạm cho công trình xây dựng.
  • Dễ tháo dỡ và di chuyển, phù hợp với các khu vực cần xây dựng linh hoạt.
  • Ví dụ thực tế: Nhà ở tạm cho công trình xây dựng, nhà container lắp ghép.

+ Ứng dụng trong bệnh viện dã chiến, trường học, văn phòng

  • Khi có nhu cầu xây dựng bệnh viện dã chiến, phòng khám tạm thời, hoặc trường học trong thời gian ngắn, Panel EPS giúp thi công nhanh chóng, tiết kiệm chi phí.
  • Cách âm tốt giúp tạo không gian yên tĩnh cho bệnh nhân, học sinh, nhân viên văn phòng.
  • Được sử dụng để xây dựng phòng cách ly, bệnh viện dã chiến trong mùa dịch Covid-19.
  • Ví dụ thực tế: Các bệnh viện dã chiến, trường học tạm thời sau thiên tai.

+ Ứng dụng làm vách ngăn, trần cách nhiệt

  • Panel EPS 150mm có thể dùng làm vách ngăn văn phòng, khu vực sản xuất trong nhà máy.
  • Làm trần cách nhiệt giúp giảm hấp thụ nhiệt từ mái tôn, giữ cho không gian bên trong mát mẻ hơn.
  • Hạn chế thất thoát hơi lạnh, giúp tiết kiệm điện năng khi sử dụng điều hòa.
  • Ví dụ thực tế: Văn phòng công ty trong khu công nghiệp, nhà hàng, quán cà phê.
Ứng dụng làm vách ngăn, trần cách nhiệt
Thường được dùng làm vách ngăn, trần cách nhiệt khu vực sản xuất trong nhà máy

Tấm Panel EPS 150mm là giải pháp xây dựng hiện đại, tiết kiệm và hiệu quả, phù hợp với nhiều công trình từ công nghiệp đến dân dụng. Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, Panel EPS ngày càng được ứng dụng rộng rãi.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *