









Tấm Panel EPS dày 100mm
- Thương hiệu: Nhiều thương hiệu
- Kích thước: Rộng 1m - 1.2m. Dài 2 - 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Độ dày: 100mm
- Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
- Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
- Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
- Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
- Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Tấm Panel EPS 100mm được dùng phổ biến trong các công trình xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, nhà lắp ghép, văn phòng tạm… Vật liệu này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, dễ thi công và tháo lắp linh hoạt.
Bảng giá tấm Panel EPS 100mm
Tấm Panel EPS dày 100mm (10cm) của Minh Anh Homes là giải pháp lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và độ bền cao. Với độ dày 100mm, sản phẩm này được thiết kế từ lõi xốp EPS chất lượng, bao bọc bởi hai lớp tôn mạ kẽm chắc chắn, phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, hay nhà lắp ghép.
Dưới đây là bảng giá tấm Panel EPS 100mm cập nhật mới nhất năm 2025 từ Minh Anh Homes, mang đến mức giá cạnh tranh cùng chất lượng đảm bảo.
Thông tin Sản phẩm | Độ dày Panel (mm) | Độ dày tôn (2 mặt) |
Đơn vị tính | Đơn giá |
Tấm Panel EPS vách / Trần
|
100mm | 0.28 | m2 | 194,000 VNĐ |
0.30 | m2 | 195,000 VNĐ | ||
0.35 | m2 | 210,000 VNĐ | ||
0.40 | m2 | 230,000 VNĐ | ||
0.45 | m2 | 250,000 VNĐ | ||
0.50 | m2 | 269,000 VNĐ |
Lưu ý:
- Bảng giá trên chưa bao gồm %VAT.
- Chiều dài của tấm panel 100mm có thể được cắt theo yêu cầu riêng của khách hàng.
- Mặc dù sản phẩm có nhiều tỷ trọng và độ dày mặt tôn khác nhau, độ dày panel vẫn đảm bảo đạt chuẩn 100mm.
Để nhận báo giá chi tiết về tấm Panel EPS 100mm và những ưu đãi tốt nhất, hãy liên hệ ngay với chúng tôi!
Minh Anh Homes
Hotline, Zalo: 0937 337 534 (Mr Minh)
Thông tin cơ bản về tấm Panel EPS dày 100mm
Tấm Panel EPS 100mm (10cm) là loại vật liệu xây dựng hiện đại, có khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, giúp tối ưu hóa môi trường làm việc và sinh hoạt. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc nhôm kẽm bên ngoài và lõi xốp EPS bên trong, loại panel này có độ bền cao, chống ẩm mốc, chống cháy lan và thân thiện với môi trường.

Tấm Panel EPS 100mm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, giúp giảm thiểu chi phí xây dựng và tiết kiệm năng lượng. Nhờ trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt, loại vật liệu này đang trở thành xu hướng được nhiều doanh nghiệp và chủ đầu tư lựa chọn.
1. Bảng thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Lớp ngoài | Hai lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm. được sơn tĩnh điện |
Lớp giữa | Xốp EPS |
Bề mặt tấm | Để phẳng hoặc cán gân |
Độ dày | 100mm |
Khổ rộng tiêu chuẩn | 1m – 1.2m |
Chiều dài tấm | Cắt theo yêu cầu (2m – 12m) |
Tỉ trọng | 8-20kg/m3 |
Khả năng cách nhiệt | 0.036 – 0.040 W/mK |
Khả năng cách âm | Có |
Tải trọng chịu lực | 50 – 100 kg/m² |
Màu sắc | Trắng, xanh, xám, đỏ, vàng… |
2. Cấu tạo của tấm Panel EPS dày 100mm
Tấm Panel EPS dày 100mm có cấu tạo gồm 3 lớp chính:
+ Lớp bề mặt (hai mặt ngoài)
Lớp bề mặt là hai lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện hoặc inox, thường có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm. Lớp này giúp bảo vệ tấm panel khỏi tác động môi trường, tăng độ cứng và độ bền cho sản phẩm, đồng thời tạo tính thẩm mỹ nhờ bề mặt nhẵn bóng, dễ vệ sinh.
+ Lớp lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene)
Lớp lõi xốp EPS nằm ở giữa, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Xốp EPS có trọng lượng nhẹ, cấu trúc bọt khí khép kín giúp giảm truyền nhiệt, đồng thời có thể được bổ sung phụ gia chống cháy để nâng cao mức độ an toàn.

+ Lớp keo chuyên dụng
Được sử dụng để kết dính chặt chẽ giữa lõi xốp EPS và hai lớp tôn bên ngoài. Lớp keo chuyên dụng không chỉ đảm bảo độ bám dính cao mà còn giúp tấm panel có kết cấu vững chắc, không bị bong tróc hay tách lớp trong quá trình sử dụng.
Sự kết hợp của ba lớp này tạo nên một vật liệu nhẹ, bền chắc, có khả năng chống nóng, chống ồn tốt, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, và các công trình cách nhiệt khác.
3. Đặc điểm
Đặc điểm của Panel EPS dày 100mm:
- Cách nhiệt, chống nóng, tiết kiệm điện năng.
- Cách âm, giảm tiếng ồn hiệu quả.
- Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và di chuyển.
- Độ bền cao, sử dụng lâu dài.
- Ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà tiền chế, vách ngăn, trần nhà, phòng sạch,…
Ưu và nhược điểm của tấm Panel EPS dày 100mm
Tấm Panel EPS dày 100mm sở hữu nhiều ưu điểm nên được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình. Tuy nhiên vật liệu này cũng có một số nhược điểm mà bạn cần lưu ý.
+ Ưu điểm
- Khả năng cách nhiệt, cách âm tốt: Tấm Panel EPS có lõi xốp EPS với cấu trúc bọt khí khép kín, giúp giảm truyền nhiệt và ngăn cản tiếng ồn hiệu quả. Độ dày 100mm làm tăng khả năng chống nóng, giữ nhiệt cho không gian bên trong.
- Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt: So với các vật liệu truyền thống như gạch, bê tông, Panel EPS nhẹ hơn nhiều, giúp quá trình vận chuyển, thi công trở nên nhanh chóng và tiết kiệm chi phí nhân công.
- Tiết kiệm chi phí: Panel EPS có giá thành rẻ hơn so với các loại panel cách nhiệt khác như Panel PU hay Panel Rockwool. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt tốt giúp giảm đáng kể chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa và làm mát.
- Tính linh hoạt cao: Tấm panel có thể cắt ghép dễ dàng để phù hợp với nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà ở, vách ngăn, trần nhà…
- Độ bền cao, dễ bảo trì: Bề mặt tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện chống ăn mòn, chống oxi hóa tốt, đảm bảo tuổi thọ cao. Việc vệ sinh, bảo trì cũng đơn giản vì bề mặt nhẵn, không bám bẩn.
- Thân thiện với môi trường: Panel EPS không chứa hóa chất độc hại, an toàn khi sử dụng và có thể tái chế giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Chống thấm nước tốt: Lớp tôn bề mặt chống thấm, không bị ẩm mốc như tường gạch. Giúp bảo vệ kết cấu công trình, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.

+ Nhược điểm
- Khả năng chống cháy hạn chế: Panel EPS tiêu chuẩn có khả năng chống cháy kém hơn so với Panel Rockwool hay Panel PU. Tuy nhiên, có thể sử dụng EPS chống cháy lan (có phụ gia chống cháy) để tăng độ an toàn.
- Chịu lực kém hơn so với vật liệu truyền thống: Do lõi xốp EPS có kết cấu nhẹ, nên tấm panel không chịu lực tốt bằng bê tông hay gạch truyền thống, cần thiết kế khung chịu lực phù hợp khi thi công.
- Không phù hợp với môi trường có nhiệt độ quá cao: Trong các điều kiện nhiệt độ cực cao hoặc nơi tiếp xúc trực tiếp với lửa, Panel EPS có thể bị ảnh hưởng. Cần sử dụng thêm lớp bảo vệ hoặc lựa chọn vật liệu có khả năng chịu nhiệt cao hơn.
Nhìn chung, với chi phí thấp, khả năng cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ, tấm Panel EPS dày 100mm là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, đặc biệt là các công trình cần tối ưu chi phí và thi công nhanh chóng.
Ứng dụng tấm Panel EPS dày 100mm trong thực tế
Tấm Panel EPS dày 100mm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm, trọng lượng nhẹ và chi phí thấp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
+ Xây dựng nhà xưởng, nhà kho, nhà máy
Dùng làm tường bao, vách ngăn, trần nhà, mái che cho các nhà xưởng sản xuất, kho chứa hàng. Giúp cách nhiệt, giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo môi trường làm việc tốt hơn. Ngoài ra với các công trình này, tấm Panel EPS dày 100mm được thi công nhanh chóng, giảm chi phí so với các vật liệu truyền thống.

+ Kho lạnh, phòng bảo quản thực phẩm
Được sử dụng làm vách kho lạnh, phòng đông lạnh, bảo quản thực phẩm, dược phẩm, nông sản. Lõi xốp EPS có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ vậy mà đáp ứng các tiêu chuẩn bảo quản thực phẩm và y tế.
+ Nhà lắp ghép, nhà tiền chế, văn phòng di động
Dùng trong các công trình nhà tạm, nhà điều hành công trường, nhà lắp ghép ở khu vực khai thác mỏ, công trình xây dựng.
Ưu điểm khi ứng dụng:
- Dễ lắp đặt, tháo dỡ, có thể di dời khi cần thiết.
- Giúp tiết kiệm chi phí xây dựng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.
+ Phòng sạch, phòng thí nghiệm, bệnh viện
Panel EPS có bề mặt phẳng, không bám bụi, dễ vệ sinh, phù hợp làm phòng sạch, phòng thí nghiệm, bệnh viện.
Ưu điểm khi ứng dụng:
- Đáp ứng yêu cầu về vệ sinh, chống vi khuẩn, chống ẩm mốc.
- Được sử dụng trong ngành dược phẩm, điện tử, y tế.
+ Trường học, bệnh viện dã chiến
Ứng dụng làm phòng học, phòng bệnh, phòng khám dã chiến, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp. Kết cấu nhẹ giúp thi công nhanh, có thể mở rộng hoặc tháo dỡ khi cần. Đảm bảo cách âm, cách nhiệt tốt, tạo không gian học tập và điều trị hiệu quả.
+ Cửa hàng, quán cà phê, showroom
Ứng dụng trong xây dựng quán cà phê, cửa hàng, showroom bán hàng, giúp thi công nhanh, tiết kiệm chi phí. Panel EPS có nhiều màu sắc, có thể kết hợp với các vật liệu trang trí khác để tạo điểm nhấn.
+ Chốt bảo vệ, bốt gác an ninh
Sử dụng làm chốt bảo vệ, trạm gác, vừa cách nhiệt tốt, vừa giúp tiết kiệm diện tích. Trọng lượng nhẹ, dễ di chuyển, phù hợp với nhiều khu vực khác nhau.
+ Nhà dân dụng, nhà phố, biệt thự
Dùng làm tường, vách ngăn, mái che cho nhà ở dân dụng, giúp chống nóng, tiết kiệm điện năng. Ngoài ra còn giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian sống yên tĩnh. Có thể sơn phủ hoặc ốp thêm vật liệu trang trí để tăng tính thẩm mỹ.

+ Vách ngăn văn phòng, trung tâm thương mại
Dùng làm vách ngăn phòng, vách ngăn khu vực làm việc trong các văn phòng, tòa nhà cao tầng.
Ưu điểm khi ứng dụng:
- Giúp cách âm, tạo không gian làm việc yên tĩnh.
- Có thể tháo lắp, di chuyển linh hoạt khi cần thay đổi bố cục văn phòng.
+ Ngành công nghiệp đóng tàu, container
- Sử dụng làm vách ngăn, tấm lót cách nhiệt trong container, đảm bảo nhiệt độ ổn định cho hàng hóa.
- Dùng trong khoang tàu, phòng cabin, khoang chứa hàng, giúp giảm nhiệt độ và chống cháy lan.
Tóm lại, tấm Panel EPS dày 100mm là một giải pháp xây dựng hiện đại, mang lại nhiều lợi ích về cách nhiệt, cách âm, trọng lượng nhẹ và chi phí hợp lý. Nhờ đặc tính bền bỉ, dễ thi công và thân thiện với môi trường, vật liệu này ngày càng được ưa chuộng và trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!