









Tấm Panel EPS dày 100mm
- Thương hiệu: Nhiều thương hiệu
- Kích thước: Rộng 1m - 1.2m. Dài 2 - 12m hoặc cắt theo yêu cầu
- Độ dày: 100mm
- Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
- Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
- Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
- Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
- Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Tấm Panel EPS dày 100mm được dùng phổ biến trong các công trình xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, nhà lắp ghép, văn phòng tạm… Với độ dày 100mm (tương đương 10cm), loại panel này không chỉ cung cấp hiệu quả cách nhiệt, cách âm vượt trội mà còn mang lại nhiều lợi ích khác về chi phí và thời gian thi công.

Thông tin về tấm Panel EPS dày 100mm
Tấm Panel EPS dày 100mm là một loại vật liệu xây dựng dạng panel (tấm phẳng) cấu tạo theo kiểu “sandwich”. Cụ thể, tấm panel này bao gồm một lớp lõi xốp Polystyrene giãn nở (EPS – Expanded Polystyrene) có độ dày chính xác là 100mm, được kẹp chặt giữa hai lớp bề mặt bằng tôn mạ kẽm, tôn mạ nhôm kẽm hoặc inox chất lượng cao.
Độ dày 100mm là một trong những độ dày phổ biến nhất của Panel EPS, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu suất của tấm panel. Với độ dày này, tấm Panel EPS đạt được khả năng cách nhiệt và cách âm ở mức rất tốt, phù hợp với đa dạng các yêu cầu công trình, từ việc xây dựng tường bao, vách ngăn cho đến làm trần hoặc mái che.
Trong xây dựng hiện đại, Panel EPS 100mm đóng vai trò then chốt trong việc:
- Giảm thiểu truyền nhiệt: Ngăn cản sự trao đổi nhiệt giữa bên trong và bên ngoài công trình, giúp giữ ấm vào mùa đông và mát mẻ vào mùa hè.
- Cách âm hiệu quả: Hạn chế đáng kể tiếng ồn từ môi trường bên ngoài hoặc giữa các khu vực bên trong công trình.
- Tăng tốc độ thi công: Trọng lượng nhẹ và cấu trúc dạng tấm giúp việc vận chuyển, cắt ghép và lắp đặt diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm nhân công và thời gian.
- Tiết kiệm chi phí tổng thể: Không chỉ giá thành vật liệu hợp lý, việc thi công nhanh và khả năng tiết kiệm năng lượng về lâu dài cũng góp phần giảm chi phí vận hành công trình.
Nhờ những vai trò này, tấm Panel EPS dày 100mm đã trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều chủ đầu tư và nhà thầu, đặc biệt là trong phân khúc nhà công nghiệp, kho bãi và các công trình cần kiểm soát môi trường nhiệt độ/âm thanh.

Cấu tạo của tấm Panel EPS dày 100mm
Để hiểu rõ vì sao tấm Panel EPS dày 100mm lại có những đặc tính ưu việt như cách nhiệt, cách âm và trọng lượng nhẹ, chúng ta cần xem xét cấu tạo ba lớp đặc trưng của nó:

- Lớp bề mặt (hai mặt ngoài): Lớp bề mặt là hai lớp tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện hoặc inox, thường có độ dày từ 0.3mm đến 0.6mm. Lớp này giúp bảo vệ tấm panel khỏi tác động môi trường, tăng độ cứng và độ bền cho sản phẩm, đồng thời tạo tính thẩm mỹ nhờ bề mặt nhẵn bóng, dễ vệ sinh.
- Lớp lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene): Lớp lõi xốp EPS nằm ở giữa, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả. Xốp EPS có trọng lượng nhẹ, cấu trúc bọt khí khép kín giúp giảm truyền nhiệt, đồng thời có thể được bổ sung phụ gia chống cháy để nâng cao mức độ an toàn.
- Lớp keo chuyên dụng: Được sử dụng để kết dính chặt chẽ giữa lõi xốp EPS và hai lớp tôn bên ngoài. Lớp keo chuyên dụng không chỉ đảm bảo độ bám dính cao mà còn giúp tấm panel có kết cấu vững chắc, không bị bong tróc hay tách lớp trong quá trình sử dụng.
Sự kết hợp của ba lớp này tạo nên một vật liệu nhẹ, bền chắc, có khả năng chống nóng, chống ồn tốt, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, và các công trình cách nhiệt khác.

Thông số kỹ thuật Tấm Panel EPS dày 100mm
Việc nắm rõ các thông số kỹ thuật là rất quan trọng để đánh giá chất lượng và lựa chọn loại Panel EPS 100mm phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của từng dự án. Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của loại vật liệu này:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Ý nghĩa đối với người dùng
|
Độ dày Panel | 100mm (10cm) |
Xác định khả năng cách nhiệt, cách âm chính (độ dày càng lớn, hiệu quả càng cao).
|
Lớp bề mặt (Tôn) | Tôn mạ kẽm/nhôm kẽm, sơn tĩnh điện |
Độ bền, khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ bề mặt.
|
Độ dày Tôn (2 mặt) | Phổ biến từ 0.3mm đến 0.6mm (hoặc hơn) |
Ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, khả năng chịu va đập và độ bền tổng thể của tấm panel.
|
Lớp lõi | Xốp EPS (Expanded Polystyrene) |
Vật liệu cốt lõi quyết định khả năng cách nhiệt, cách âm và trọng lượng nhẹ.
|
Tỷ trọng EPS | Thường từ 8 kg/m ³ đến 20 kg/m ³ (hoặc cao hơn theo yêu cầu đặc thù) |
Ảnh hưởng đến độ cứng, khả năng chịu nén và cách âm của lõi. Tỷ trọng cao hơn thường cứng và cách âm tốt hơn.
|
Hệ số dẫn nhiệt (λ) | Khoảng 0.036 – 0.040 W/mK |
Chỉ số đo khả năng cách nhiệt. Chỉ số càng thấp, vật liệu cách nhiệt càng tốt.
|
Khả năng cách âm | Tốt (Giảm tiếng ồn hiệu quả) |
Khả năng hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài hoặc giữa các phòng.
|
Tải trọng chịu lực | Khoảng 50 – 100 kg/m ² (tải trọng phân bố đều, phụ thuộc tỷ trọng & độ dày tôn) |
Khả năng chịu lực tác động trực tiếp lên bề mặt tấm panel. Cần hệ khung chịu lực chính.
|
Khổ rộng tiêu chuẩn | 1m hoặc 1.2m (tùy nhà sản xuất và ứng dụng) |
Kích thước cố định giúp dễ dàng tính toán và thi công.
|
Chiều dài tấm | Cắt theo yêu cầu khách hàng (thường từ 2m đến 12m+) |
Tính linh hoạt cho phép sản xuất tấm panel phù hợp với chiều cao hoặc chiều dài cụ thể của công trình, hạn chế mối nối.
|
Màu sắc | Đa dạng (Trắng sữa là phổ biến nhất, ngoài ra có xanh, xám, đỏ, vàng…) |
Tùy chọn thẩm mỹ phù hợp với thiết kế tổng thể của công trình.
|
Bề mặt tấm | Để phẳng hoặc cán gân (gân nhỏ, gân lớn…) |
Lựa chọn về thẩm mỹ và tăng nhẹ độ cứng bề mặt.
|
Khả năng chống cháy | Có thể đạt chuẩn chống cháy lan (tùy thuộc vào việc sử dụng EPS có phụ gia) |
Mức độ an toàn PCCC. EPS tiêu chuẩn dễ cháy hơn EPS có phụ gia chống cháy.
|
Nắm vững các thông số này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn với nhà cung cấp và lựa chọn sản phẩm Panel EPS 100mm đáp ứng chính xác nhu cầu kỹ thuật và ngân sách của dự án.
Tham khảo thêm: Panel là gì? Ứng dụng của Panel trong xây dựng
Ưu điểm vượt trội của Tấm Panel EPS dày 100mm
Không phải ngẫu nhiên mà tấm Panel EPS 100mm lại được ứng dụng rộng rãi đến vậy trong ngành xây dựng. Sản phẩm này sở hữu hàng loạt ưu điểm nổi bật, giải quyết nhiều bài toán khó khăn của các công trình hiện đại:

- Khả năng cách nhiệt, cách âm tốt: Tấm Panel EPS có lõi xốp EPS với cấu trúc bọt khí khép kín, giúp giảm truyền nhiệt và ngăn cản tiếng ồn hiệu quả. Độ dày 100mm làm tăng khả năng chống nóng, giữ nhiệt cho không gian bên trong.
- Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt: So với các vật liệu truyền thống như gạch, bê tông, Panel EPS nhẹ hơn nhiều, giúp quá trình vận chuyển, thi công trở nên nhanh chóng và tiết kiệm chi phí nhân công.
- Tiết kiệm chi phí: Panel EPS có giá thành rẻ hơn so với các loại panel cách nhiệt khác như Panel PU hay Panel Rockwool. Ngoài ra, khả năng giữ nhiệt tốt giúp giảm đáng kể chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa và làm mát.
- Tính linh hoạt cao: Tấm panel có thể cắt ghép dễ dàng để phù hợp với nhiều loại công trình như nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà ở, vách ngăn, trần nhà…
- Độ bền cao, dễ bảo trì: Bề mặt tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện chống ăn mòn, chống oxi hóa tốt, đảm bảo tuổi thọ cao. Việc vệ sinh, bảo trì cũng đơn giản vì bề mặt nhẵn, không bám bẩn.
- Thân thiện với môi trường: Panel EPS không chứa hóa chất độc hại, an toàn khi sử dụng và có thể tái chế giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.
- Chống thấm nước tốt: Lớp tôn bề mặt chống thấm, không bị ẩm mốc như tường gạch. Giúp bảo vệ kết cấu công trình, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.
Nhìn chung, với chi phí thấp, khả năng cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ, tấm Panel EPS dày 100mm là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình, đặc biệt là các công trình cần tối ưu chi phí và thi công nhanh chóng.
Ứng dụng của tấm Panel EPS dày 100mm trong thực tế
Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa khả năng cách nhiệt, cách âm, trọng lượng nhẹ và chi phí hợp lý, tấm Panel EPS dày 100mm đã trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều loại công trình khác nhau. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến nhất của loại vật liệu này:
Xây dựng nhà xưởng, nhà kho, nhà máy
Dùng làm tường bao, vách ngăn, trần nhà, mái che cho các nhà xưởng sản xuất, kho chứa hàng. Giúp cách nhiệt, giảm tiếng ồn từ máy móc, tạo môi trường làm việc tốt hơn. Ngoài ra với các công trình này, tấm Panel EPS dày 100mm được thi công nhanh chóng, giảm chi phí so với các vật liệu truyền thống.

Kho lạnh, phòng bảo quản thực phẩm
Được sử dụng làm vách kho lạnh, phòng đông lạnh, bảo quản thực phẩm, dược phẩm, nông sản. Lõi xốp EPS có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định. Nhờ vậy mà đáp ứng các tiêu chuẩn bảo quản thực phẩm và y tế.

Nhà lắp ghép, nhà tiền chế, văn phòng di động
Dùng trong các công trình nhà tạm, nhà điều hành công trường, nhà lắp ghép ở khu vực khai thác mỏ, công trình xây dựng. Với các ưu điểm:
- Dễ lắp đặt, tháo dỡ, có thể di dời khi cần thiết.
- Giúp tiết kiệm chi phí xây dựng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng.
Phòng sạch, phòng thí nghiệm, bệnh viện
Panel EPS có bề mặt phẳng, không bám bụi, dễ vệ sinh, phù hợp làm phòng sạch, phòng thí nghiệm, bệnh viện. Với các loại ích như:
- Đáp ứng yêu cầu về vệ sinh, chống vi khuẩn, chống ẩm mốc.
- Được sử dụng trong ngành dược phẩm, điện tử, y tế.
Trường học, bệnh viện dã chiến
Ứng dụng làm phòng học, phòng bệnh, phòng khám dã chiến, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp. Kết cấu nhẹ giúp thi công nhanh, có thể mở rộng hoặc tháo dỡ khi cần. Đảm bảo cách âm, cách nhiệt tốt, tạo không gian học tập và điều trị hiệu quả.
Cửa hàng, quán cà phê, showroom
Ứng dụng trong xây dựng quán cà phê, cửa hàng, showroom bán hàng, giúp thi công nhanh, tiết kiệm chi phí. Panel EPS có nhiều màu sắc, có thể kết hợp với các vật liệu trang trí khác để tạo điểm nhấn.
Chốt bảo vệ, bốt gác an ninh
Sử dụng làm chốt bảo vệ, trạm gác, vừa cách nhiệt tốt, vừa giúp tiết kiệm diện tích. Trọng lượng nhẹ, dễ di chuyển, phù hợp với nhiều khu vực khác nhau.
Nhà dân dụng, nhà phố, biệt thự
Dùng làm tường, vách ngăn, mái che cho nhà ở dân dụng, giúp chống nóng, tiết kiệm điện năng. Ngoài ra còn giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian sống yên tĩnh. Có thể sơn phủ hoặc ốp thêm vật liệu trang trí để tăng tính thẩm mỹ.

Vách ngăn văn phòng, trung tâm thương mại
Dùng làm vách ngăn phòng, vách ngăn khu vực làm việc trong các văn phòng, tòa nhà cao tầng. Với các ưu điểm như:
- Giúp cách âm, tạo không gian làm việc yên tĩnh.
- Có thể tháo lắp, di chuyển linh hoạt khi cần thay đổi bố cục văn phòng.
Ngành công nghiệp đóng tàu, container
- Sử dụng làm vách ngăn, tấm lót cách nhiệt trong container, đảm bảo nhiệt độ ổn định cho hàng hóa.
- Dùng trong khoang tàu, phòng cabin, khoang chứa hàng, giúp giảm nhiệt độ và chống cháy lan.
Tóm lại, tấm Panel EPS dày 100mm là một giải pháp xây dựng hiện đại, mang lại nhiều lợi ích về cách nhiệt, cách âm, trọng lượng nhẹ và chi phí hợp lý. Nhờ đặc tính bền bỉ, dễ thi công và thân thiện với môi trường, vật liệu này ngày càng được ưa chuộng và trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng hiện đại.
Báo giá tấm Panel EPS dày 100mm mới nhất
Hiểu rõ về mức giá sẽ giúp bạn lập kế hoạch ngân sách và đánh giá hiệu quả đầu tư khi lựa chọn tấm Panel EPS dày 100mm cho công trình của mình. Dưới đây là thông tin báo giá mang tính tham khảo, cập nhật mới nhất từ Minh Anh Homes, cùng với phân tích các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
Bảng giá tấm Panel EPS dày 100mm tham khảo tại Minh Anh Homes:
Thông tin Sản phẩm | Độ dày Panel (mm) | Độ dày tôn (2 mặt) |
Đơn vị tính | Đơn giá |
Tấm Panel EPS vách / Trần
|
100mm | 0.28 | m2 | 194,000 VNĐ |
0.30 | m2 | 195,000 VNĐ | ||
0.35 | m2 | 210,000 VNĐ | ||
0.40 | m2 | 230,000 VNĐ | ||
0.45 | m2 | 250,000 VNĐ | ||
0.50 | m2 | 269,000 VNĐ |
Lưu ý:
- Bảng giá trên chưa bao gồm %VAT.
- Chiều dài của tấm panel 100mm có thể được cắt theo yêu cầu riêng của khách hàng.
- Mặc dù sản phẩm có nhiều tỷ trọng và độ dày mặt tôn khác nhau, độ dày panel vẫn đảm bảo đạt chuẩn 100mm.
Cách nhận báo giá chi tiết
Để có báo giá chính xác và phù hợp nhất với nhu cầu của bạn, cách tốt nhất là liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp Minh Anh Homes và cung cấp thông tin chi tiết về dự án của bạn, bao gồm:
- Tổng diện tích cần sử dụng Panel EPS 100mm (ví dụ: diện tích vách, diện tích trần).
- Yêu cầu về độ dày tôn (ví dụ: 0.35mm, 0.45mm…).
- Yêu cầu về tỷ trọng EPS (ví dụ: 12kg/m³, 16kg/m³…).
- Có cần loại chống cháy lan hay không?
- Kích thước chiều dài cụ thể của từng tấm cần cắt.
- Địa điểm giao hàng.
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu mua tấm Panel EPS 100mm chính hãng, giá rẻ với những ưu đãi tốt nhất, vui lòng liên hệ ngay với Minh Anh Homes theo Hotline, Zalo: 0937 337 534 (Mr Minh)!
Xem thêm: Bảng giá tấm Panel cách nhiệt mới nhất
Khi nào nên chọn tấm Panel EPS 100mm?
Sau khi đã tìm hiểu chi tiết về cấu tạo, thông số, ưu nhược điểm và ứng dụng, câu hỏi đặt ra là: Liệu tấm Panel EPS dày 100mm có phải là lựa chọn tối ưu cho công trình của bạn? Dưới đây là những phân tích và lời khuyên từ góc độ chuyên gia để giúp bạn đưa ra quyết định:
- Công trình cần khả năng cách nhiệt và cách âm ở mức tốt: Độ dày 100mm cung cấp hiệu suất cách nhiệt và cách âm vượt trội so với các độ dày mỏng hơn (50mm, 75mm). Nếu công trình của bạn là nhà xưởng, kho cần nhiệt độ ổn định (không phải kho đông lạnh âm sâu cực lạnh), văn phòng làm việc, phòng cần giảm tiếng ồn đáng kể, thì Panel EPS 100mm là một lựa chọn rất hiệu quả.
- Ngân sách có hạn nhưng vẫn muốn vật liệu cách nhiệt hiệu quả: So với Panel PU hay Panel Rockwool có cùng độ dày, Panel EPS 100mm thường có giá thành thấp hơn đáng kể. Nếu mục tiêu của bạn là tối ưu chi phí vật liệu mà vẫn đảm bảo hiệu quả cách nhiệt/cách âm tốt, đây là giải pháp phù hợp.
- Cần tăng tốc độ thi công: Với trọng lượng nhẹ và cấu trúc dạng tấm, Panel EPS 100mm giúp quá trình vận chuyển, lắp đặt diễn ra cực kỳ nhanh chóng. Nếu dự án của bạn có tiến độ gấp rút, việc sử dụng vật liệu này sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ đáng kể so với xây dựng truyền thống.
- Công trình có tính tạm thời hoặc cần di dời: Nhà lắp ghép, văn phòng công trường, nhà ở tạm… rất phù hợp với Panel EPS 100mm do khả năng tháo lắp và tái sử dụng.
- Yêu cầu bề mặt phẳng, sạch sẽ và dễ vệ sinh: Bề mặt tôn của Panel EPS rất phù hợp với các ứng dụng cần môi trường sạch như phòng sạch, phòng thí nghiệm.
- Thiết kế công trình có hệ khung chịu lực chính: Vì bản thân tấm panel không chịu lực chính, nên nó phù hợp nhất khi được lắp đặt trên hệ khung thép, bê tông cốt thép đã được tính toán chịu lực cho toàn bộ công trình.
Nhìn chung, tấm Panel EPS dày 100mm là giải pháp vật liệu xây dựng lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm sự cân bằng giữa hiệu quả cách nhiệt/cách âm, tốc độ thi công và tối ưu chi phí. Đây là sự lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại, hướng tới sự bền vững và tiết kiệm năng lượng.
Tham khảo thêm:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!