Tấm Panel PU 75mm

  • Thương hiệu: Phương Nam Panel, Hoàng Kim Panel, Tỷ Hổ
  • Kích thước: Rộng 950mm - 1115mm, dài tối đa 15m
  • Độ dày: 75mm
Lý do chọn chúng tôi
  • Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
  • Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
  • Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
  • Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
  • Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
  • Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Giá:
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm:
0
Nhà sản xuất
Hoàng Phi Glass
Loại sản phẩm:

Tấm Panel PU 75mm là vật liệu xây dựng cao cấp được sử dụng phổ biến trong các công trình cần cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc gồm hai lớp tôn mạ kẽm và lõi PU (Polyurethane) dày 75mm, sản phẩm này mang lại khả năng cách nhiệt vượt trội, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong kho lạnh, phòng sạch và nhà xưởng.

Thông tin cơ bản về tấm Panel PU 75mm

Tấm Panel PU (Polyurethane) 75mm là vật liệu xây dựng cao cấp dùng để cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng, và các công trình dân dụng.

Cấu tạo

Tấm Panel PU 75mm là vật liệu xây dựng tiên tiến, được sử dụng phổ biến trong các công trình cần cách nhiệt, cách âm và chống cháy lan. Với cấu trúc bền vững, trọng lượng nhẹ và khả năng lắp đặt nhanh, sản phẩm này mang lại hiệu quả cao trong thi công.

cấu tạo tấm Panel PU 75mm
Tấm Panel PU 75mm gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox, lõi PU cách nhiệt, cách âm, chống cháy hiệu quả

Tấm Panel PU 75mm được cấu tạo từ ba lớp chính:

  • Lớp bề mặt: Thường là tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện, inox, hoặc nhôm với độ dày phổ biến từ 0.3mm – 0.6mm, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Lớp lõi: Polyurethane (PU) có độ dày 75mm, đóng vai trò cách nhiệt, cách âm, chống cháy lan.
  • Lớp kết dính: Liên kết chặt giữa lớp PU và lớp bề mặt, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực.

Đặc điểm

Tấm Panel PU 75mm là vật liệu xây dựng hiện đại, chuyên dùng cho các công trình cần cách nhiệt, cách âm tốt. Với lõi PU dày 75mm và bề mặt tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện hoặc inox, sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng, chống cháy lan, bền bỉ và dễ lắp đặt.

Đặc điểm nổi bật:

  • Cách nhiệt tối ưu: Lõi PU giúp giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm điện năng.
  • Cách âm hiệu quả: Hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài, phù hợp với phòng sạch, kho lạnh.
  • Chống cháy lan: PU có thể bổ sung phụ gia chống cháy, tăng tính an toàn.
  • Độ bền cao: Chống ăn mòn, tuổi thọ lên đến 20 – 30 năm.
  • Lắp đặt nhanh gọn: Trọng lượng nhẹ, dễ thi công với hệ thống khóa camlock/ngàm âm dương.

Thông số kỹ thuật

Tấm Panel PU 75mm có cấu trúc chắc chắn với lõi PU tỷ trọng cao, bề mặt tôn mạ kẽm hoặc inox. Sản phẩm có khả năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy tốt, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt và bền bỉ.

Thông số kỹ thuật
Tấm Panel PU 75mm có độ dày 75mm, lõi PU cách nhiệt, hai mặt tôn mạ kẽm, chịu lực, chống cháy, bền bỉ

Các thông số cơ bản của vật liệu:

Thông số Mô tả chi tiết
Độ dày tổng 75mm
Độ dày lớp PU 75mm
Tỷ trọng PU ~ 40 ± 2 kg/m³
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.024 W/mK
Bề mặt ngoài Tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện/Inox/Nhôm
Độ dày tôn 0.3mm – 0.6mm
Chiều rộng hữu dụng 1000mm – 1200mm
Chiều dài Cắt theo yêu cầu
Cách âm Giảm 25 – 30 dB
Giảm 25 – 30 dB -40°C đến +100°C
Chống cháy Có thể bổ sung phụ gia chống cháy B1, B2
Trọng lượng ~ 3 – 5 kg/m² (tùy vật liệu bề mặt)

Ưu và nhược điểm của tấm Panel PU 75mm

Ưu điểm:

  • Cách nhiệt tốt: Lớp lõi Polyurethane (PU) có khả năng cách nhiệt cao, giúp giữ nhiệt độ ổn định, tiết kiệm điện năng khi sử dụng trong kho lạnh, phòng sạch.
  • Cách âm hiệu quả: Hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn, thích hợp dùng trong môi trường cần yên tĩnh.
  • Chống cháy lan: PU có khả năng chống cháy lan (đạt tiêu chuẩn chống cháy B2 hoặc B3 tùy vào loại), tăng mức độ an toàn.
  • Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và tiết kiệm chi phí nhân công.
  • Độ bền cao: Không bị ăn mòn, chống ẩm mốc, không bị tác động bởi thời tiết khắc nghiệt.
  • Thẩm mỹ cao: Bề mặt tấm panel phẳng, sáng bóng, có nhiều màu sắc và mẫu mã để lựa chọn.
  • Ứng dụng linh hoạt: Dùng trong kho lạnh, nhà xưởng, văn phòng, phòng sạch, nhà ở lắp ghép…

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn một số vật liệu khác: Giá thành của panel PU thường cao hơn so với panel EPS hoặc các vật liệu xây dựng truyền thống.
  • Khả năng chịu lực có giới hạn: Không phù hợp để chịu tải trọng lớn, cần có kết cấu hỗ trợ nếu sử dụng cho công trình cao tầng.
  • Khó tái chế: PU khó phân hủy trong môi trường tự nhiên, gây ảnh hưởng đến môi trường nếu không xử lý đúng cách.
  • Dễ bị hư hại nếu va đập mạnh: Mặc dù có độ bền cao nhưng nếu chịu tác động mạnh, bề mặt có thể bị lõm hoặc hư hỏng.

Tấm Panel PU 75mm là vật liệu xây dựng hiện đại với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội. Nhờ lõi Polyurethane (PU) và bề mặt kim loại chắc chắn, tấm panel này giúp tiết kiệm năng lượng, tăng độ bền cho công trình. Tuy nhiên, chi phí cao và khả năng chịu lực hạn chế là những yếu tố cần cân nhắc khi sử dụng.

Ứng dụng của tấm Panel PU 75mm

Tấm Panel PU 75mm là loại vật liệu cách nhiệt phổ biến, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao.

ứng dụng của tấm Panel PU 75mm
Tấm Panel PU 75mm được dùng trong kho lạnh, phòng sạch, nhà xưởng, vách ngăn, mái nhà, bảo quản thực phẩm

Những ứng dụng chính của tấm Panel PU 75mm:

  • Nhà xưởng, kho lạnh, kho mát: Dùng để bảo ôn nhiệt độ, giảm thất thoát nhiệt, tiết kiệm điện năng, đảm bảo môi trường ổn định cho hàng hóa và thiết bị trong kho.
  • Phòng sạch, phòng thí nghiệm: Giúp duy trì môi trường vô trùng, cách nhiệt tốt, ngăn bụi bẩn, hạn chế vi khuẩn, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe trong sản xuất và nghiên cứu.
  • Nhà tiền chế, nhà lắp ghép: Giảm thời gian thi công, tiết kiệm chi phí, dễ dàng tháo lắp di dời, đảm bảo cách nhiệt, cách âm, phù hợp cho công trình tạm thời.
  • Kho bảo quản thực phẩm: Giữ nhiệt độ ổn định, bảo vệ thực phẩm khỏi hư hỏng, hạn chế vi khuẩn phát triển, tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì hệ thống làm lạnh.
  • Nhà máy chế biến thủy sản, nông sản: Tạo môi trường sản xuất đạt chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm, cách nhiệt tốt, chống thấm nước, giúp bảo quản nguyên liệu tươi lâu hơn.
  • Kho bảo quản thuốc, vắc-xin: Duy trì nhiệt độ theo yêu cầu, bảo vệ dược phẩm khỏi tác động môi trường, hạn chế sự suy giảm chất lượng, đảm bảo an toàn cho sản phẩm.
  • Bệnh viện, phòng xét nghiệm: Giảm tiếng ồn, hạn chế vi khuẩn, đảm bảo môi trường vô trùng, giúp bệnh nhân và nhân viên y tế có không gian làm việc an toàn hơn.
  • Làm vách ngăn phòng: Tạo không gian riêng tư, hạn chế tiếng ồn, giúp tiết kiệm điện năng do cách nhiệt tốt, phù hợp cho nhà ở, văn phòng, nhà xưởng.
  • Làm trần nhà, mái nhà: Chống nóng hiệu quả, giảm chi phí điều hòa, tăng độ bền cho công trình, bảo vệ khỏi ảnh hưởng thời tiết như mưa, nắng, gió mạnh.

Lưu ý khi thi công tấm Panel PU 75mm

Các vấn đề cần lưu ý khi thi công tấm Panel 75mm bao gồm:

  • Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch, đảm bảo phẳng, không bụi bẩn, dầu mỡ để tăng độ bám dính.
  • Kiểm tra kích thước: Đo đạc chính xác, tránh sai sót gây lãng phí và ảnh hưởng kết cấu.
  • Lựa chọn khung: Dùng khung thép hoặc nhôm chịu lực tốt, phù hợp công trình.
  • Sử dụng keo, phụ kiện: Dùng keo silicone, đinh vít, gioăng cao su để đảm bảo kín khít, chống thấm.
  • Lắp đặt đúng kỹ thuật: Ghép nối chính xác, siết ốc vừa đủ, tránh làm hư lớp PU.
  • Chống thấm, chống cháy: Kiểm tra kỹ, nhất là kho lạnh, phòng sạch, bệnh viện.
  • Xử lý mối nối: Dùng keo hoặc gioăng cao su để bít kín, hạn chế thất thoát nhiệt.
  • Bảo vệ bề mặt: Tránh va đập, kéo lê gây trầy xước, ảnh hưởng độ bền.
  • An toàn lao động: Đeo găng tay, kính, giày bảo hộ, tránh tai nạn khi thi công.
  • Kiểm tra nghiệm thu: Đánh giá chắc chắn, kín khít, cách nhiệt trước khi sử dụng.

Tấm Panel PU 75mm là vật liệu cách nhiệt, cách âm hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, kho lạnh, phòng sạch. Với độ bền cao, thi công nhanh, tiết kiệm năng lượng, panel này giúp nâng cao chất lượng công trình. Tuân thủ đúng kỹ thuật lắp đặt đảm bảo độ kín khít, an toàn, tăng tuổi thọ sử dụng.

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *