









Tấm inox 201 dày 1mm
- Thương hiệu: Nhiều nhà cung cấp
- Kích thước: 1220 x 2440 mm, 1000 x 2000 mm, cắt theo yêu cầu
- Độ dày: 1mm
- Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
- Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
- Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
- Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
- Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Tấm inox 201 dày 1mm là vật liệu thép không gỉ có đặc tính bền bỉ, dễ gia công và chống ăn mòn tốt. Với chi phí sản xuất thấp nhờ thay thế một phần nickel bằng mangan, tấm inox 201 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xây dựng, trang trí và sản xuất đồ gia dụng.
Thông tin cơ bản về tấm inox 201 dày 1mm
Tấm inox 201 dày 1mm là vật liệu thép không gỉ với đặc tính bền bỉ và dễ chế tạo. Nhờ chi phí sản xuất thấp và tính thẩm mỹ cao, vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, nội thất và các sản phẩm gia dụng.
Cấu tạo và đặc điểm
Tấm inox 201 (AISI 201) là loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, nổi bật với tính chất chống ăn mòn và khả năng gia công dễ dàng. Chất liệu này là sự lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp.

So với inox 304, tấm inox 201 có chi phí sản xuất thấp hơn nhờ vào việc thay thế một phần nickel bằng mangan. Điều này giúp giảm giá thành mà vẫn giữ được tính năng cơ bản của inox, như độ bền và độ dẻo dai.
Với độ dày chỉ 1mm, tấm inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi sản phẩm mỏng nhẹ và có tính thẩm mỹ cao. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các thiết kế nội thất, trang trí và các sản phẩm gia dụng.
Thành phần hóa học
Thông số thành phần thường theo tiêu chuẩn (các giá trị có thể thay đổi nhẹ tùy theo nhà sản xuất):
- Chromium (Cr): 16–18%: Tạo lớp oxit bảo vệ, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
- Nickel (Ni): 3.5–5.5%: Duy trì cấu trúc austenitic, cải thiện tính dẻo và khả năng chịu va đập.
- Manganese (Mn): 5.5–7.5%: Hỗ trợ thay thế nickel, giúp duy trì đặc tính của inox với chi phí thấp hơn.
- Carbon (C): ≤ 0.15%: Giới hạn thấp nhằm giảm nguy cơ hình thành carbide, tránh hiện tượng sensitization khi hàn.
- Các thành phần vi lượng khác như Silicon (Si), Nitrogen (N), Phosphorus (P) và Sulfur (S) đều nằm trong giới hạn tiêu chuẩn của loại inox này.
Tính chất cơ học
Tấm inox 201 dày 1mm có tính chất cơ học vượt trội, bao gồm độ bền kéo cao, độ dẻo dai tốt và khả năng chống va đập mạnh, giúp vật liệu duy trì hình dạng ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
- Độ dày 1mm: Phù hợp cho các quá trình gia công như cắt, uốn, và hàn.
- Độ bền kéo: Thông thường dao động từ khoảng 520 đến 750 MPa (tùy thuộc vào điều kiện chế tạo và xử lý nhiệt).
- Độ bền chảy: Khoảng 205 đến 300 MPa.
- Tính dẻo và khả năng chịu va đập tốt trong điều kiện sử dụng thông thường, mặc dù có thể kém hơn so với các loại inox cao cấp.
Tính chất kháng ăn mòn
Tấm inox 201 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm inox 200, được làm từ hợp kim chủ yếu gồm sắt, crom (Cr), niken (Ni) và mangan (Mn). Tuy nhiên, tấm inox 201 có tỷ lệ niken thấp hơn so với các loại inox khác như inox 304 hoặc 316, vì vậy tính chất kháng ăn mòn của inox 201 sẽ không tốt bằng inox 304 hoặc 316.

Tính chất kháng ăn mòn của inox 201:
- Kháng ăn mòn tương đối tốt: Tấm inox 201 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường tự nhiên và nhiều môi trường công nghiệp nhẹ. Tuy nhiên, khả năng kháng ăn mòn của inox 201 bị giảm đi khi tiếp xúc với môi trường có tính axit mạnh, muối hoặc chất oxy hóa.
- Khả năng chống gỉ thấp hơn inox 304 và 316: Do hàm lượng niken thấp và có mangan thay thế, inox 201 có xu hướng bị ăn mòn nhanh hơn trong môi trường có muối, nước biển hoặc các chất tẩy rửa mạnh.
- Chống ăn mòn ở môi trường khô: Trong môi trường khô, tấm inox 201 có khả năng chống lại ăn mòn tốt hơn so với khi tiếp xúc với các chất lỏng hoặc môi trường có độ ẩm cao.
Với độ dày 1mm, tấm inox 201 vẫn duy trì tính kháng ăn mòn khá tốt trong những ứng dụng nhẹ hoặc trong các điều kiện ít tiếp xúc với hóa chất. Tuy nhiên, nếu cần một lớp bảo vệ cao hơn trong môi trường khắc nghiệt, bạn nên cân nhắc sử dụng inox 304 hoặc 316.
Thông số kỹ thuật
Tìm hiểu thông số kỹ thuật tấm inox 201 dày 1 mm, chất liệu bền bỉ, dễ dàng chế tác và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
Chất liệu | Inox 201 |
Độ dày | 1 mm |
Kích thước | Tùy theo yêu cầu (có thể cắt theo kích thước yêu cầu) |
Độ bóng | Bóng mờ, hoặc bóng gương (tùy theo yêu cầu) |
Ứng dụng | Vách ngăn, đồ gia dụng, trang trí nội thất, kết cấu chịu lực nhẹ |
Chịu nhiệt | Khả năng chịu nhiệt cao, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ vừa phải |
Đặc tính | Chống ăn mòn, chống oxy hóa, dễ dàng gia công và hàn |
Hàm lượng Niken | Thấp hơn so với inox 304, do đó giá thành rẻ hơn |
Trọng lượng | Khoảng 7.93 g/cm³ |
Ưu và nhược điểm của tấm inox 201 dày 1mm
Tấm inox 201 dày 1mm là một trong những vật liệu phổ biến trong ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của loại inox này:

Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 201 có khả năng chống gỉ sét tốt, chịu được các tác nhân hóa học và môi trường ẩm ướt.
- Độ bền cao: Với cấu trúc chắc chắn, inox 201 có khả năng chịu lực tốt và ít bị biến dạng.
- Chi phí thấp: So với các loại inox khác như 304, inox 201 có giá thành hợp lý hơn.
- Dễ gia công: Inox 201 dễ dàng gia công thành các sản phẩm với hình dáng và kích thước đa dạng.
- Thẩm mỹ cao: Bề mặt bóng loáng, dễ dàng lau chùi và duy trì vẻ đẹp lâu dài.
Nhược điểm cần lưu ý:
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304: Inox 201 dễ bị oxy hóa và ăn mòn hơn khi tiếp xúc với các môi trường axit mạnh.
- Không chịu được nhiệt độ cao: Inox 201 có khả năng chịu nhiệt thấp hơn so với các loại inox khác.
- Dễ bị xước: Bề mặt inox 201 có thể bị xước dễ dàng nếu không được bảo quản và sử dụng cẩn thận.
- Không phù hợp với môi trường ăn mòn mạnh: Inox 201 không phù hợp sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi sự chống ăn mòn cực kỳ cao.
Ứng dụng của tấm inox 201 dày 1mm
Inox 201 dày 1mm thường được sử dụng trong ngành chế tạo thiết bị gia dụng, bảng hiệu, tủ kệ, vật liệu trang trí nội thất, và các bộ phận của hệ thống đường ống, do tính chống ăn mòn tốt và độ bền cao.

Sản phẩm gia dụng:
- Bếp gas, lò nướng: Vật liệu inox 201 dày 1mm được sử dụng để chế tạo các bộ phận của bếp gas, bếp nướng nhờ khả năng chịu nhiệt và dễ vệ sinh.
- Nồi, chảo inox: Inox 201 được ưa chuộng trong sản xuất nồi, chảo vì độ bền cao, không bị gỉ sét khi tiếp xúc với thực phẩm.
- Dụng cụ nhà bếp: Dao, muỗng, nĩa, thìa, hộp đựng thực phẩm, khay nướng làm từ inox 201 giúp tăng độ bền và dễ dàng vệ sinh.
Trang trí nội thất:
- Lan can, cầu thang inox: Các thanh inox 201 dày 1mm được sử dụng để làm lan can cầu thang, thang máy nhờ tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
- Tủ kệ, bàn ghế: Vật liệu inox 201 được sử dụng để chế tạo tủ, kệ và bàn ghế trong các văn phòng, nhà hàng, hoặc không gian sống hiện đại.
Sản xuất bảng hiệu, biển quảng cáo:
- Bảng hiệu ngoài trời: Inox 201 được sử dụng trong sản xuất bảng hiệu, biển quảng cáo vì tính năng chống ăn mòn cao, phù hợp với điều kiện ngoài trời.
- Bảng tên công ty, biển số nhà: Vật liệu inox 201 giúp các bảng tên, biển hiệu có độ bền lâu dài và giữ được vẻ ngoài sáng bóng.
Các bộ phận công nghiệp:
- Hệ thống đường ống: Inox 201 dày 1mm được ứng dụng trong các hệ thống đường ống dẫn nước, hóa chất, hay khí, vì tính chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt tốt.
- Lưới lọc và bộ phận lọc: Inox 201 được chế tạo thành các lưới lọc trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm hoặc dược phẩm.
Thùng chứa và bình áp lực:
- Thùng chứa thực phẩm, hóa chất: Inox 201 dày 1mm được sử dụng để sản xuất các thùng chứa đựng thực phẩm, nước giải khát, hoặc các hóa chất công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
- Bình áp lực: Inox 201 còn được dùng trong các thiết bị chứa khí hoặc chất lỏng dưới áp suất cao như bình gas mini hoặc các bình áp lực trong công nghiệp.
Ngành công nghiệp ô tô và tàu thuyền:
- Bộ phận ô tô: Các bộ phận của xe hơi như cửa xe, mui xe, ốp chân gương, hay hệ thống xả được làm từ inox 201 để nâng cao độ bền và thẩm mỹ.
- Tàu thuyền: Inox 201 dày 1mm còn được sử dụng trong sản xuất các bộ phận của tàu thuyền như các vỏ tàu, bậc lên xuống và các bộ phận tiếp xúc với nước biển.
Các thiết bị y tế:
- Dụng cụ phẫu thuật: Inox 201 đôi khi được sử dụng để chế tạo các dụng cụ phẫu thuật, vì vật liệu không dễ bị ăn mòn và dễ vệ sinh, giúp bảo vệ sức khỏe trong môi trường y tế.
- Khung giường bệnh, bàn mổ: Inox 201 dày 1mm được ứng dụng trong việc sản xuất khung giường bệnh, bàn mổ, giường khám bệnh nhờ vào khả năng chống gỉ và dễ dàng làm sạch, khử trùng.
- Tủ y tế: Các tủ đựng dụng cụ y tế trong bệnh viện hoặc phòng khám thường được làm từ inox 201 để giữ dụng cụ an toàn, sạch sẽ và tránh sự phát triển của vi khuẩn.
Nhờ các đặc tính về độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, inox 201 dày 1mm rất được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và sự thẩm mỹ cao.
Tấm inox 201 dày 1mm là lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng trong gia dụng, trang trí và sản xuất công nghiệp, khi yêu cầu về khả năng chống ăn mòn không quá cao. Đặc tính của nó là sự cân bằng giữa chi phí và hiệu năng, thích hợp cho các sản phẩm nội thất và những ứng dụng không phải chịu môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!