Tấm inox 304 dày 1mm

  • Thương hiệu: Posco, Hoa Sen, Nam Kim
  • Kích thước: 800-1500mm x 2.5-9m
  • Độ dày: 1mm
Lý do chọn chúng tôi
  • Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
  • Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
  • Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
  • Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
  • Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
  • Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Giá:
2,365,000
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm:
i304-1mm
Nhà phân phối
Minh Anh
Loại sản phẩm:

Tấm inox 304 dày 1mm là một trong những sản phẩm thép không gỉ phổ biến, được biết đến với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cao. Với thành phần hợp kim đặc biệt, tấm inox này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, sản xuất đồ gia dụng, và trang trí nội thất, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng.

Tấm inox 304 dày 1mm
Tấm inox 304 dày 1mm: Khám phá vật liệu nền tảng cho vô vàn ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Thông tin về tấm inox 304 dày 1mm

Tấm inox 304 dày 1mm là gì?

Tấm inox 304 dày 1mm là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được sản xuất từ mác thép SUS 304 với độ dày tiêu chuẩn là 1 milimet (mm). Đây là một trong những độ dày phổ biến và được ứng dụng rộng rãi nhất của inox 304 nhờ sự cân bằng lý tưởng giữa độ cứng cáp, khả năng gia công và chi phí. Về bản chất, “inox 304” là tên gọi thông dụng của loại thép không gỉ chứa hàm lượng Niken từ 8-10.5% và Crom từ 18-20%, những thành phần cốt lõi tạo nên các đặc tính ưu việt của vật liệu này.

Vai trò của các thành phần chính:

  • Crom (Cr): Là yếu tố quyết định khả năng chống ăn mòn. Khi Crom tiếp xúc với oxy trong không khí, nó sẽ tạo ra một lớp màng oxit Crom (Cr₂O₃) thụ động, mỏng và vô hình trên bề mặt. Lớp màng này có khả năng tự phục hồi, bảo vệ vật liệu khỏi các tác nhân gây gỉ sét từ môi trường.
  • Niken (Ni): Chủ yếu giúp ổn định cấu trúc Austenitic (không nhiễm từ hoặc nhiễm từ rất yếu), tăng cường độ dẻo dai, khả năng uốn và tính dễ hàn cho inox. Niken cũng góp phần cải thiện khả năng chống ăn mòn trong một số môi trường cụ thể.

Để dễ dàng nhận diện và lựa chọn đúng loại tấm inox 304 dày 1mm phù hợp với nhu cầu, bạn cần nắm rõ các loại bề mặt và màu sắc phổ biến của chúng:

Cấu tạo và đặc điểm
Tấm inox 304 dày 1mm cấu tạo từ hợp kim thép không gỉ, chống ăn mòn, chịu nhiệt, bền bỉ và dễ gia công

Các loại bề mặt tấm inox 304 dày 1mm phổ biến

  • Bề mặt 2B (No.2B): Đây là bề mặt cán nguội, được ủ và tẩy trắng, sau đó qua một bước cán nhẹ để tạo độ bóng mờ. Bề mặt 2B nhẵn, mịn, có độ phản chiếu vừa phải, là loại phổ biến nhất và thường được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu độ bóng quá cao.
  • Bề mặt BA: Bề mặt được xử lý nhiệt trong môi trường khí bảo vệ sau khi cán nguội, tạo độ sáng bóng như gương. Bề mặt BA rất nhẵn, có tính thẩm mỹ cao, thường dùng cho các chi tiết trang trí, thiết bị nhà bếp cao cấp.
  • Bề mặt HL (Hairline): Bề mặt được tạo xước theo một hướng nhất định, tạo thành các đường sọc mảnh, dài và đồng đều như sợi tóc. Bề mặt HL mang lại vẻ đẹp hiện đại, tinh tế, chống trầy xước và dấu vân tay tốt hơn bề mặt bóng.
  • Bề mặt No.1: Bề mặt cán nóng, được ủ và tẩy gỉ. Bề mặt này thường dày, thô ráp và không có độ bóng, chủ yếu dùng cho các ứng dụng công nghiệp nặng, kết cấu không yêu cầu thẩm mỹ. (Với độ dày 1mm, bề mặt No.1 ít phổ biến hơn nhưng vẫn cần đề cập nếu có).
  • Bề mặt No.4 (Xước mờ/Satin): Tương tự HL nhưng các vết xước ngắn hơn và không có hướng rõ rệt, tạo cảm giác mờ mịn. Thường thấy trong thiết bị nhà bếp, thang máy.
  • Bề mặt No.8 (Gương/Mirror): Bề mặt được đánh bóng kỹ lưỡng để đạt độ phản chiếu cao như gương soi. Đây là loại bề mặt cao cấp nhất về tính thẩm mỹ, thường dùng trong trang trí kiến trúc, nội thất sang trọng.

Màu sắc tấm inox 304 dày 1mm phổ biến

  • Màu trắng bạc tự nhiên: Đây là màu nguyên bản của inox 304 sau khi gia công bề mặt (như 2B, BA, HL).
  • Màu vàng, đồng, đen, xanh, vàng hồng…: Những màu này được tạo ra bằng công nghệ mạ PVD. Lớp mạ PVD không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn tăng độ cứng và khả năng chống trầy xước cho bề mặt inox. Các tấm inox màu thường được sử dụng trong trang trí nội thất, quảng cáo, thang máy cao cấp.

Việc hiểu rõ các đặc điểm này giúp bạn không chỉ phân biệt được các loại tấm inox mà còn lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của từng công trình hay sản phẩm.

Thông số kỹ thuật của tấm inox 304 dày 1mm

Để đảm bảo chất lượng và sự phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể, tấm inox 304 dày 1mm phải tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất và có những thông số kỹ thuật rõ ràng. Dưới đây là các thông số quan trọng mà bạn cần quan tâm khi lựa chọn và sử dụng vật liệu này:

Thông số Mô tả chi tiết
Mác thép SUS 304, 304L, 304H
Tiêu chuẩn ASTM, AISI, JIS, GB
Độ dày 1 mm
Khổ tấm Thông dụng từ 800mm, 1000mm, 1220mm, 1500mm đến 1524mm
Chiều dài Có các kích thước phổ biến như 2.5m, 3m, 4m, 6m, 9m
Bề mặt  Các loại bề mặt như BA, 2B, No.1, No.3, No.4, No.8, HL
Xuất xứ Đa số sản phẩm được nhập khẩu từ các nước có công nghiệp chế tạo thép tiên tiến như Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Đài Loan

Thành phần hóa học và tính chất cơ học tấm inox 304 dày 1mm

Thành phần hóa học

  • Carbon (C): tối đa 0.08% (304), 0.03% (304L) và 0.10% (304H)
  • Manganese (Mn): ≤ 2%
  • Phosphorus (P): ≤ 0.045%
  • Sulphur (S): ≤ 0.03%
  • Silicon (Si): ≤ 0.75%
  • Chromium (Cr): từ 18% đến 20%
  • Nickel (Ni): khoảng 8–11% (304), 8–12% (304L), 8–10.5% (304H)
  • Nitrogen (N): ≤ 0.1%

Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo: tối thiểu khoảng 75 ksi
  • Độ bền chảy: từ 30 ksi (304, 304H) đến 25 ksi (304L)
  • Độ dãn dài: tối thiểu 40%
  • Độ cứng: tối đa khoảng 95 HRB

Nắm vững các thông số kỹ thuật này không chỉ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm tấm inox 304 dày 1mm đúng tiêu chuẩn, mà còn hỗ trợ đắc lực trong quá trình thiết kế, tính toán kết cấu và dự trù chi phí cho dự án. Luôn yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CQ) và xuất xứ (CO) để đảm bảo mua được hàng chính hãng.

Tham khảo thêm: Báo giá thi công trần Inox 3D sóng nước

Ưu điểm của tấm inox 304 dày 1mm

Tấm inox 304 dày 1mm được đông đảo các kỹ sư, kiến trúc sư và nhà sản xuất tin dùng không chỉ bởi tính linh hoạt mà còn nhờ vào hàng loạt ưu điểm vượt trội mà nó mang lại. Dưới đây là những lợi ích nổi bật giúp vật liệu này trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng:

ưu điểm của tấm inox 304 dày 1mm
Tấm inox 304 dày 1mm bền, chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, dễ gia công và mang lại thẩm mỹ cao

Các ưu điểm bao gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn: Tấm inox 304 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ nước, axit, và các tác nhân hóa học, giúp duy trì độ bền và thẩm mỹ lâu dài.
  • Độ bền cao: Với thành phần hợp kim, inox 304 có độ cứng và độ bền cơ học tốt, chịu lực tốt và không bị biến dạng dưới tác động mạnh.
  • Dễ dàng gia công: Inox 304 có thể được cắt, uốn, hàn mà không làm giảm chất lượng, phù hợp với các yêu cầu chế tạo phức tạp.
  • Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh và giữ được vẻ ngoài đẹp mắt theo thời gian, đặc biệt là trong các ứng dụng trang trí nội thất.
  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 304 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể sử dụng trong các môi trường có nhiệt độ cao mà không bị biến chất.
  • Ứng dụng rộng rãi: Được sử dụng trong nhiều ngành nghề, từ thực phẩm, y tế, đến xây dựng và trang trí, nhờ vào tính chất bền bỉ và dễ bảo dưỡng.

Ứng dụng của tấm inox 304 dày 1mm

Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn, tính dễ gia công và thẩm mỹ, tấm inox 304 dày 1mm đã trở thành vật liệu quen thuộc và không thể thiếu trong hàng loạt lĩnh vực khác nhau. Độ dày 1mm cung cấp đủ độ cứng cáp cho nhiều ứng dụng mà vẫn đảm bảo tính linh hoạt khi gia công và tối ưu chi phí. Dưới đây là những ứng dụng thực tế tiêu biểu:

ứng dụng tấm inox 304 dày 1mm
Tấm inox 304 dày 1mm được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, gia dụng và trang trí nội thất nhờ độ bền cao

Một số ứng dụng phổ biến của tấm inox 304 1mm:

  • Tấm ốp tường và trần: Inox 304 1mm thường được dùng làm vật liệu trang trí trong các công trình xây dựng, mang lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại. Vật liệu có thể được sử dụng để ốp tường, trần trong các nhà hàng, khách sạn, hoặc các không gian nội thất cao cấp.
  • Bàn ghế inox: Vật liệu này cũng được sử dụng để sản xuất bàn, ghế inox trong các quán ăn, nhà hàng, mang lại tính thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài.
  • Thiết bị chế biến thực phẩm: Tấm inox 304 1mm không bị gỉ sét, dễ vệ sinh, rất phù hợp trong các thiết bị chế biến thực phẩm. Các bàn bếp, kệ inox, tủ lạnh công nghiệp, hay các dụng cụ chế biến thực phẩm đều có thể sử dụng tấm inox này.
  • Dụng cụ nấu ăn: Ngoài ra, tấm inox 304 cũng được sử dụng để sản xuất các dụng cụ nấu ăn như nồi, chảo, dao thớt, mang lại tính thẩm mỹ và độ bền cao.
  • Thiết bị y tế: Trong lĩnh vực y tế, inox 304 1mm được dùng để sản xuất các thiết bị như giường bệnh, kệ đựng dụng cụ, nhờ khả năng kháng khuẩn và dễ dàng làm sạch, đảm bảo vệ sinh an toàn trong môi trường bệnh viện.
  • Bộ phận cơ khí và vỏ xe: Tấm inox 304 1mm được sử dụng trong các bộ phận ô tô, tàu thuyền, như vỏ xe, vỏ tàu, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và khắc nghiệt.
  • Bồn chứa hóa chất, dầu mỏ: Inox 304 1mm được ứng dụng trong các thùng chứa, bồn chứa hóa chất, dầu mỏ, bởi khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường hóa chất và các chất lỏng công nghiệp.
  • Khung máy và vỏ bọc: Tấm inox 304 1mm còn được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc, như khung máy, vỏ bọc, giúp tăng cường độ bền và tính ổn định của các thiết bị công nghiệp.

Tấm inox 304 1mm với tính năng chống ăn mòn, dễ vệ sinh, và bền bỉ, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành xây dựng, thực phẩm, y tế, ô tô, tàu thuyền, hóa chất và sản xuất máy móc.

So sánh tấm Inox 304 dày 1mm với các mác inox phổ biến khác

Khi lựa chọn vật liệu inox cho dự án, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa tấm inox 304 dày 1mm và các mác inox phổ biến khác ở cùng độ dày là rất quan trọng. Điều này giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu về cả hiệu năng sử dụng lẫn chi phí. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Đặc Điểm So Sánh Tấm Inox 304 (1mm) Tấm Inox 201 (1mm) Tấm Inox 316 (1mm) Tấm Inox 430 (1mm)
Thành phần chính Cr (18-20%), Ni (8-10.5%) Cr (16-18%), Ni (3.5-5.5%), Mn (5.5-7.5%) Cr (16-18%), Ni (10-14%), Mo (2-3%)
Cr (16-18%), Ni (<0.75%)
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong hầu hết các môi trường thông thường. Kém hơn 304, dễ bị gỉ trong môi trường ẩm, muối. Vượt trội, đặc biệt tốt trong môi trường clorua (biển, hóa chất).
Trung bình, kém hơn 304, chỉ phù hợp môi trường khô ráo.
Độ bền & Độ dẻo Tốt, dễ uốn, dập, hàn. Độ cứng ban đầu có thể cao hơn 304, nhưng độ dẻo kém hơn. Rất tốt, tương tự 304 nhưng có thể tốt hơn ở nhiệt độ cao.
Kém dẻo hơn 304, khó gia công hơn ở một số kỹ thuật.
Từ tính Không nhiễm từ hoặc nhiễm từ rất yếu (sau gia công). Không nhiễm từ. Không nhiễm từ. Có từ tính.
Giá thành Trung bình. Rẻ nhất trong các loại so sánh. Cao nhất.
Rẻ hơn 304, nhưng đắt hơn 201.
Ứng dụng tiêu biểu Đồ gia dụng, thiết bị nhà bếp, y tế, xây dựng, công nghiệp nhẹ, trang trí. Đồ gia dụng giá rẻ, đồ trang trí nội thất (môi trường khô), một số chi tiết không yêu cầu cao về chống gỉ. Thiết bị hàng hải, bồn chứa hóa chất, thiết bị y tế cấy ghép, môi trường ven biển. Đồ gia dụng giá rẻ (vỏ máy giặt, tủ lạnh), chi tiết ô tô, dụng cụ nhà bếp không tiếp xúc axit.
Lưu ý khi chọn Lựa chọn cân bằng giữa chi phí và hiệu năng. Cân nhắc kỹ nếu môi trường sử dụng có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc hóa chất. Chỉ chọn khi yêu cầu chống ăn mòn là tuyệt đối và ngân sách cho phép. Không dùng cho ứng dụng ngoài trời hoặc môi trường ăn mòn.

Việc lựa chọn đúng mác inox ngay từ đầu sẽ giúp bạn tránh được những phiền phức không đáng có về sau như sản phẩm bị gỉ sét sớm, phải tốn chi phí sửa chữa hoặc thay thế. Hãy luôn cân nhắc kỹ lưỡng giữa yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng và ngân sách dự án.

Bảng giá tấm Inox 304 dày 1mm mới nhất

Minh Anh Homes tự hào là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các sản phẩm tấm inox 304 dày 1mm chất lượng cao, đa dạng về chủng loại bề mặt, màu sắc và kích thước, đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách hàng trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng với mức giá cạnh tranh nhất thị trường.

Loại Inox Trọng Lượng (Kg) Kích Thước (mm) Giá Bán (VNĐ/Tấm)
Vàng Gương 304 24 1219 x 2438 2.420.000
Vàng Xước HL 304 24 1219 x 2438 2.365.000
Vàng Xước Caro HL 304 24 1219 x 2438 3.190.000
Vàng Cát HL 304 24 1219 x 2438 3.190.000
Trắng Gương 304 24 1219 x 2438 2.255.000
Trắng Xước HL 304 (NĐ) 24 1219 x 2438 2.255.000
Trắng Xước Caro HL 304 24 1219 x 2438 3.190.000
Trắng Cát 304 24 1219 x 2438 3.025.000
Đen Gương 304 24 1219 x 2438 2.640.000
Đen Xước HL 304 24 1219 x 2438 2.585.000
Đen Xước HL 304 30 1219 x 3050 3.575.000
Đen Xước Caro HL 304 24 1219 x 2438 3.465.000
Vàng Hồng Gương 304 24 1219 x 2438 2.640.000
Vàng Hồng Xước HL 304 24 1219 x 2438 2.585.000
Vàng Hồng Xước HL 304 30 1219 x 3050 3.575.000
Vàng Hồng Xước Caro HL 304 24 1219 x 2438 3.465.000
Xanh Coban Gương 304 24 1219 x 2438 2.860.000
Sampanh Gương 304 24 1219 x 2438 3.080.000
Sampanh Xước HL 304 24 1219 x 2438 3.025.000
Sampanh Xước HL 304 30 1219 x 3050 3.740.000
Đồng Brone Xước HL 304 24 1219 x 2438 2.585.000
Đồng Brone Xước HL 304 30 1219 x 3050 3.575.000
Xám Lông Chuột 304 24 1219 x 2438 2.805.000
Xanh Lá Cây Gương 304 24 1219 x 2438 2.915.000

Lưu ý:

  • Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo. Giá thực tế phụ thuộc vào màu sắc, bề mặt sản phẩm, kích thước và biến động giá từ nhà sản xuất tại từng thời điểm.
  • Giá chưa bao gồm thuế VAT và các chương trình khuyến mãi, chiết khấu (nếu có).
  • Ngoài tấm inox 304 dày 1mm, Minh Anh Homes còn cung cấp các độ dày khác như 0.5mm, 1.5mm, 2mm, 3mm,… đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

Để nhận báo giá chính xác và chi tiết theo kích thước mong muốn, vui lòng liên hệ qua hotline 0937 337 534 (Mr Minh). Đội ngũ của chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ tận tình. Minh Anh Homes cam kết mang đến sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất cho quý khách hàng!

Tham khảo thêm: Bảng giá tấm inox 304 mới nhất 2025, hàng chính hãng

Tư vấn chọn mua Tấm Inox 304 dày 1mm chất lượng và phù hợp

Việc lựa chọn được tấm inox 304 dày 1mm đúng chất lượng và phù hợp với nhu cầu không chỉ đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ cho công trình/sản phẩm mà còn giúp tối ưu chi phí. Dưới đây là những kinh nghiệm và lưu ý quan trọng từ chuyên gia vật liệu của Minh Anh Homes:

Tấm inox 304 dày 1mm
Chọn đúng tấm inox 304 dày 1mm chất lượng: Bí quyết từ chuyên gia giúp bạn đầu tư hiệu quả.

Cách nhận biết Inox 304 chuẩn chất lượng:

  • Kiểm tra Tem Mác, CO/CQ: Sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín thường có tem mác rõ ràng, ghi đầy đủ thông tin về mác thép (SUS 304), tiêu chuẩn, kích thước, nhà sản xuất. Luôn yêu cầu nhà cung cấp xuất trình đầy đủ CO, CQ, đặc biệt với các đơn hàng lớn hoặc yêu cầu chất lượng cao.
  • Thử bằng nam châm: Inox 304 chuẩn (thuộc nhóm Austenitic) về cơ bản là không nhiễm từ hoặc nhiễm từ rất yếu (chỉ hơi dính nhẹ khi đưa nam châm mạnh vào sát). Nếu tấm inox hút nam châm mạnh, có khả năng đó là inox 201, inox 430 hoặc thép mạ crom/niken.
  • Thử bằng axit chuyên dụng (Cần thận trọng): Nhỏ một giọt dung dịch thử chuyên dụng lên bề mặt inox đã được làm sạch. Inox 304 thường không đổi màu hoặc chỉ chuyển sang màu xanh nhạt.
  • Quan sát bề mặt và độ dày: Bề mặt tấm inox 304 chất lượng thường đồng đều, không có vết rỗ, nứt, hoặc màu sắc loang lổ (trừ khi đó là hiệu ứng bề mặt đặc biệt). Kiểm tra độ dày thực tế bằng thước kẹp hoặc panme để đảm bảo đúng 1mm (có dung sai cho phép theo tiêu chuẩn).

Lựa chọn loại bề mặt và màu sắc phù hợp:

  • Ứng dụng công nghiệp không yêu cầu cao về thẩm mỹ có thể chọn bề mặt 2B để tiết kiệm chi phí. Các ứng dụng trang trí, kiến trúc, đồ gia dụng cao cấp nên chọn BA, HL, No.8 hoặc các loại inox màu.
  • Bề mặt xước (HL, No.4) có khả năng che giấu vết trầy xước và dấu vân tay tốt hơn bề mặt gương.
  • Inox màu và các bề mặt đặc biệt thường có giá cao hơn.

Kiểm tra kỹ lưỡng khi nhận hàng:

  • Đối chiếu số lượng, chủng loại, kích thước, độ dày, loại bề mặt với đơn đặt hàng.
  • Kiểm tra trực quan xem tấm inox có bị trầy xước, cong vênh, móp méo trong quá trình vận chuyển không.

Bằng cách trang bị những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn khi lựa chọn và mua tấm inox 304 dày 1mm, đảm bảo đầu tư của mình mang lại hiệu quả cao nhất. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia để được tư vấn cụ thể.

Mua tấm Inox 304 dày 1mm chất lượng, giá tốt ở đâu?

Tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu trên thị trường chuyên cung cấp các loại vật liệu inox, đặc biệt là tấm inox 304 dày 1mm, Minh Anh Homes đã và đang là đối tác tin cậy của hàng ngàn khách hàng cá nhân, xưởng gia công, nhà thầu xây dựng trên toàn quốc. Chúng tôi thấu hiểu rằng chất lượng vật liệu đầu vào đóng vai trò quyết định đến độ bền và tính thẩm mỹ của mọi công trình, sản phẩm.

Tấm inox 304 dày 1mm
Minh Anh Homes: Cam kết cung cấp tấm inox 304 dày 1mm chính hãng, đa dạng mẫu mã cùng dịch vụ tư vấn tận tâm.

Tại sao nên chọn mua Tấm Inox 304 dày 1mm tại Minh Anh Homes?

  • Cam kết chất lượng vượt trội
  • Đa dạng chủng loại và quy cách
  • Giá cả cạnh tranh, nhiều ưu đãi
  • Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp, tận tâm
  • Kinh nghiệm và uy tín

Liên Hệ Ngay Với Minh Anh Homes Để Nhận Tư Vấn Và Báo Giá Tốt Nhất!

Đừng ngần ngại, hãy nhấc máy gọi ngay cho chúng tôi hoặc ghé thăm showroom để được trải nghiệm sản phẩm trực tiếp và nhận những tư vấn giá trị nhất cho dự án của bạn.

Minh Anh Homes cam kết đồng hành cùng thành công của quý khách hàng bằng những sản phẩm tấm inox 304 dày 1mm chất lượng và dịch vụ tận tâm!

Có thể bạn quan tâm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *