Tấm inox 304 dày 0.6mm (6 zem)

  • Thương hiệu: Posco, Hoa Sen, Nam Kim
  • Kích thước: Rộng 1000 mm, 1219 mm, 1250 mm, 1500 mm, 1524 mm. Dài 2000 mm, 2438 mm, 3000 mm, 6000 mm (có thể cắt theo yêu cầu)
  • Độ dày: 0.6mm (6 zem)
Lý do chọn chúng tôi
  • Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
  • Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
  • Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
  • Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
  • Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
  • Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Giá:
Liên hệ
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm:
0
Nhà phân phối
Minh Anh
Loại sản phẩm:

Tấm inox 304 dày 0.6mm (hay còn gọi là 6 zem) là một loại vật liệu thép không gỉ phổ biến, được ưa chuộng nhờ độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính thẩm mỹ vượt trội. Với độ dày vừa phải, sản phẩm này thường được sử dụng trong gia công cơ khí, nội thất, xây dựng và các ứng dụng trang trí, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng.

Thông tin cơ bản về tấm inox 304 dày 0.6mm (6 zem)

Tấm inox 304 dày 0.6mm là sản phẩm thép không gỉ chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Nhờ thành phần chứa niken và crom, inox 304 có khả năng chống rỉ sét tốt, chịu được môi trường khắc nghiệt như độ ẩm cao, axit nhẹ và hóa chất ăn mòn.

Tấm inox 304 dày 0.6mm
Tấm inox 304 dày 0.6mm không chỉ đẹp mà còn có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao

Với độ dày 0.6mm, tấm inox này có trọng lượng nhẹ, dễ dàng gia công, cắt gọt, uốn cong hoặc hàn theo yêu cầu, phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp, xây dựng, chế tạo máy, sản xuất thiết bị nhà bếp, nội thất và trang trí. Bề mặt tấm có thể được xử lý dạng bóng, xước hoặc mờ tùy theo nhu cầu sử dụng, giúp tăng thêm vẻ đẹp và độ chuyên nghiệp cho sản phẩm.

Tấm inox 304 dày 0.6mm không chỉ mang đến sự bền bỉ mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành y tế, thực phẩm và cơ khí chế tạo. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm vật liệu inox có chất lượng tốt và tính ứng dụng cao.

1. Bảng thông số kỹ thuật

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của tấm inox 304 dày 0.6mm:

Thông số kỹ thuật Chi tiết
Mác thép SUS 304 (theo tiêu chuẩn JIS) hoặc 304/304L (theo ASTM)
Độ dày 0.6 mm (6 zem)
Khổ rộng tiêu chuẩn 1000 mm, 1219 mm, 1250 mm, 1500 mm, 1524 mm (có thể tùy chỉnh)
Chiều dài tiêu chuẩn 2000 mm, 2438 mm, 3000 mm, 6000 mm (có thể cắt theo yêu cầu)
Trọng lượng riêng 7,93 g/cm³ (7930 kg/m³)
Trọng lượng tấm (ước tính)
  • 1000 x 2000 mm: ~9,52
  • 1219 x 2438 mm: ~14,15 kg
Thành phần hóa học
  • Cr (Crom): 18-20%
  • Ni (Niken): 8-10.5%
  • C (Carbon): ≤ 0.08% (304) hoặc ≤ 0.03% (304L)
  • Mn (Mangan): ≤ 2%
  • Si (Silic): ≤ 1%
Độ bền kéo ≥ 515 MPa (theo ASTM A240)
Độ bền chảy ≥ 205 MPa (theo ASTM A240)
Độ giãn dài ≥ 40%
Độ cứng ≤ 201 HB (Brinell) hoặc ≤ 92 HRB (Rockwell B)
Khả năng chịu nhiệt
  • Liên tục: ~925°C
  • Ngắt quãng: ~870°C
Khả năng chống ăn mòn Cao, phù hợp với môi trường nước, không khí, axit nhẹ
Bề mặt hoàn thiện 2B (mờ), BA (sáng bóng), HL (xước mảnh), No.1 (thô), No.4 (xước nhẹ)
Khả năng hàn Rất tốt, phù hợp với hầu hết phương pháp hàn
Khả năng gia công Dễ dàng cắt, uốn, dập, tạo hình
Tiêu chuẩn sản xuất ASTM A240, JIS G4305, AISI, GB (tùy thị trường)
Ứng dụng Sản xuất thiết bị nhà bếp, nội thất, trang trí, công nghiệp thực phẩm, xây dựng, cơ khí chế tạo

2. Cấu tạo và đặc điểm

Tấm inox 304 dày 0.6mm là một tấm thép không gỉ đồng nhất được sản xuất từ hợp kim thép không gỉ loại 304. Dưới đây là thành phần cấu tạo hóa học và đặc tính của vật liệu này.

+ Thành phần hóa học của tấm inox 304

Tấm inox 304 dày 6mm là một hợp kim thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với các thành phần hóa học chính như sau:

  • Crom (Cr): 18-20% – Tạo khả năng chống ăn mòn và oxi hóa.
  • Niken (Ni): 8-10.5% – Tăng cường độ dẻo, độ bền và khả năng chống gỉ trong môi trường khắc nghiệt.
  • Carbon (C): ≤ 0.08% (304 tiêu chuẩn) hoặc ≤ 0.03% (304L) – Giới hạn để giảm nguy cơ ăn mòn giữa các hạt.
  • Mangan (Mn): ≤ 2% – Cải thiện độ bền và độ cứng.
  • Silic (Si): ≤ 1% – Tăng cường khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học.
  • Photpho (P): ≤ 0.045% – Giới hạn để đảm bảo tính chất vật liệu.
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03% – Giới hạn để cải thiện khả năng gia công.
  • Sắt (Fe): Phần còn lại – Là thành phần nền của hợp kim.
Tấm inox 304 dày 6mm là một hợp kim thép không gỉ
Tấm inox 304 dày 6mm là một hợp kim thép không gỉ, thành phần nhiều Crom (Cr) và Niken (Ni)

+ Cấu trúc vi mô

Tấm inox 304 có cấu trúc Austenite (một dạng tinh thể lập phương tâm diện – FCC), mang lại đặc tính:

  • Không từ tính (ở trạng thái nguội).
  • Độ dẻo cao, dễ gia công (uốn, cắt, hàn).
  • Khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội.
  • Với độ dày 0.6mm, tấm inox này thường được cán nguội (cold-rolled), giúp bề mặt mịn, đồng đều và có độ chính xác kích thước cao.

+ Đặc điểm vật lý của tấm dày 0.6mm

  • Độ dày: 0.6mm (6 zem) – Thuộc loại tấm mỏng, phù hợp cho các ứng dụng cần trọng lượng nhẹ và linh hoạt.
  • Bề mặt: Có thể là 2B (mờ), BA (bóng gương), HL (xước mảnh), No.4 (xước nhẹ), tùy theo quá trình xử lý bề mặt.
  • Kích thước tiêu chuẩn: Khổ rộng từ 1000-1524mm, chiều dài từ 2000-6000mm (có thể tùy chỉnh).

+ Quá trình hình thành

Tấm inox 304 dày 0.6mm được sản xuất qua các bước:

  • Nấu chảy hợp kim: Các nguyên tố được trộn và nấu chảy trong lò điện.
  • Đúc phôi: Tạo phôi thép dạng tấm hoặc cuộn.
  • Cán nóng: Tấm được cán ở nhiệt độ cao để đạt độ dày ban đầu.
  • Cán nguội: Tiếp tục cán để đạt độ dày chính xác 0.6mm, đồng thời cải thiện độ mịn bề mặt.
  • Ủ (Annealing): Xử lý nhiệt để giảm ứng suất và tăng độ dẻo.
  • Hoàn thiện bề mặt: Đánh bóng, xước, hoặc để mờ tùy yêu cầu.

Nhìn chung tấm inox 304 dày 0.6mm là một sản phẩm thép không gỉ đồng nhất với cấu trúc Austenite, được định hình từ hợp kim Crom-Niken-Sắt và các nguyên tố khác. Độ dày 0.6mm mang lại sự cân bằng giữa độ bền và tính linh hoạt, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ trang trí đến công nghiệp.

ĐỌC NGAY: Bảng giá tấm inox 304 mới nhất, hàng chính hãng

8 Ưu điểm nổi bật của tấm inox 304 dày 0.6mm

Tấm inox 304 dày 0.6mm sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật nhờ đặc tính của thép không gỉ 304 và độ dày mỏng phù hợp. Dưới đây là những ưu điểm chính:

1. Tính thẩm mỹ cao

Bề mặt đa dạng (2B mờ, BA bóng gương, HL xước mảnh, No.4 xước nhẹ) mang lại vẻ ngoài sang trọng, hiện đại. Ngoài ra tấm inox 304 có bề mặt dễ dàng đánh bóng và gia công, phù hợp với các thiết kế trang trí nội thất, ngoại thất.

Tấm inox 304 dày 0.6mm có tính thẩm mỹ cao
Tấm inox 304 dày 0.6mm có tính thẩm mỹ cao nên thường được dùng để làm trang trí nội thất và ngoại thất

2. Khả năng chống ăn mòn vượt trội

Nhờ hàm lượng Crom (18-20%) và Niken (8-10.5%), tấm inox 304 dày 0.6mm có khả năng chống gỉ sét tốt trong môi trường nước, không khí ẩm, và các hóa chất nhẹ như axit hữu cơ hoặc kiềm nhẹ. Vật liệu này phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong điều kiện khí hậu ẩm ướt.

3. Độ bền cao và tuổi thọ dài

Với độ bền kéo ≥ 515 MPa và độ bền chảy ≥ 205 MPa, tấm inox này chịu được lực tác động tốt dù chỉ dày 0.6mm. Ngoài ra khả năng chống mài mòn và giữ nguyên tính chất trong thời gian dài giúp giảm chi phí bảo trì hoặc thay thế.

4. Dễ gia công và linh hoạt

Độ dày 0.6mm giúp tấm inox dễ cắt, uốn, hàn, dập, tạo hình mà không cần thiết bị quá nặng hoặc phức tạp. Thích hợp cho các ứng dụng cần chi tiết nhỏ, phức tạp như linh kiện máy móc, đồ gia dụng, hoặc vật liệu trang trí.

5. Trọng lượng nhẹ

Với độ dày chỉ 0.6mm, tấm inox 304 có trọng lượng thấp (ví dụ: tấm 1000 x 2000mm chỉ khoảng 9,52kg). Điều này giúp giảm tải trọng trong kết cấu, tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt.

6. Khả năng chịu nhiệt tốt

Tấm inox 304 dày 0.6mm có khả năng chịu được nhiệt độ cao (liên tục ~925°C, ngắt quãng ~870°C), phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ biến đổi như thiết bị nhà bếp hoặc ống dẫn công nghiệp.

7. An toàn và thân thiện với môi trường

Tấm inox 304 không chứa chất độc hại, không phản ứng với thực phẩm, nên được sử dụng phổ biến trong ngành y tế, thực phẩm, chẳng hạn như khay đựng, bồn chứa. Ngoài ra vật liệu có thể tái chế 100%, góp phần bảo vệ môi trường.

8. Giá thành hợp lý, hiệu suất cao

So với các loại inox cao cấp hơn (như 316), inox 304 có giá thành hợp lý hơn nhưng vẫn đáp ứng tốt các yêu cầu thông thường, đặc biệt với độ dày 0.6mm giúp tối ưu chi phí nguyên liệu.

Tấm inox 304 dày 0.6mm có giá thành hợp lý nhưng mang đến hiệu suất cao
Tấm inox 304 dày 0.6mm có giá thành hợp lý nhưng mang đến hiệu suất cao

Ứng dụng tấm inox 304 dày 0.6mm trong thực tế

Với đặc điểm mỏng, bền, chống ăn mòn và dễ gia công, tấm inox 304 dày 0.6mm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực thực tế. Dưới đây là các ứng dụng tiêu biểu:

+ Ngành xây dựng

  • Ốp trần, tường: Sử dụng trong nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại để tăng tính thẩm mỹ và chống ẩm mốc.
  • Máng xối, ống thoát nước: Chịu được môi trường ẩm ướt và không gỉ sét.
  • Làm khung đỡ hoặc tấm che nhờ kết cấu nhẹ: Làm khung đỡ hoặc tấm che trong các công trình tạm hoặc nhà lắp ghép.

+ Công nghiệp cơ khí

  • Vỏ máy móc, thiết bị: Gia công thành vỏ bảo vệ cho máy công nghiệp, thiết bị điện tử nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Linh kiện nhỏ: Cắt, dập thành các chi tiết như bản lề, giá đỡ, tấm chắn.
  • Ống dẫn: Uốn thành ống dẫn khí hoặc chất lỏng trong các hệ thống không yêu cầu áp suất cao.

+ Ngành thực phẩm và y tế

  • Khay, bồn chứa: Sử dụng trong nhà bếp công nghiệp, nhà máy chế biến thực phẩm vì không phản ứng hóa học với thực phẩm và dễ vệ sinh.
  • Thiết bị y tế: Làm vỏ hoặc khay dụng cụ phẫu thuật nhờ tính an toàn và chống ăn mòn từ hóa chất khử trùng.

+ Ứng dụng trong giao thông và vận tải

  • Trang trí nội thất xe: Ốp bên trong xe buýt, tàu hỏa, hoặc xe tải để tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
  • Tấm chắn, biển báo: Cắt thành các tấm nhỏ làm biển chỉ dẫn hoặc tấm bảo vệ nhờ khả năng chịu thời tiết.

+ Ngành nội thất và trang trí

  • Ốp tường, vách ngăn: Dùng để trang trí phòng khách, nhà bếp, văn phòng nhờ bề mặt bóng đẹp (BA) hoặc xước mảnh (HL), tạo vẻ hiện đại và sang trọng.
  • Bàn ghế, tủ: Gia công thành các chi tiết mỏng như mặt bàn, cánh tủ, vừa nhẹ vừa bền.
  • Lan can, tay vịn: Uốn cong hoặc cắt thành hoa văn để làm lan can cầu thang, ban công.
Không gian nội thất được trang trí bởi tấm inox 304 dày 0.6mm
Không gian nội thất được trang trí bởi tấm inox 304 dày 0.6mm màu vàng bóng gương

+ Nghệ thuật và thủ công

  • Điêu khắc, mô hình: Dùng trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc mô hình kiến trúc nhờ dễ cắt, uốn và tạo hình.
  • Đồ trang sức công nghiệp: Gia công thành các chi tiết trang trí tinh xảo.

Tấm inox 304 dày 0.6mm là một lựa chọn tối ưu nhờ sự kết hợp giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính linh hoạt trong gia công. Với độ dày vừa phải, sản phẩm không chỉ đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao, phù hợp cho nhiều lĩnh vực từ nội thất, xây dựng đến công nghiệp.

THAM KHẢO THÊM:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *