Cách chống thấm hố thang máy (hố Pit) hiệu quả, chuyên sâu
Tình trạng hố pit thang máy bị thấm nước không chỉ đơn thuần gây mất vệ sinh, ẩm mốc, mà còn là khởi nguồn của hàng loạt vấn đề nghiêm trọng: từ việc ăn mòn, hư hỏng các thiết bị cơ khí và điện tử quan trọng đặt tại đây (như giảm chấn, rail dẫn hướng, hệ thống điện điều khiển), cho đến việc suy giảm tuổi thọ kết cấu bê tông của chính hố pit và ảnh hưởng đến toàn bộ nền móng công trình. Nghiêm trọng hơn, nước trong hố pit có thể gây ra nguy cơ chập điện, đe dọa trực tiếp đến an toàn của người sử dụng và đội ngũ kỹ thuật bảo trì.

Minh Anh Homes sẽ cùng bạn tìm hiểu cặn kẽ từ nguyên nhân, hậu quả, cho đến các giải pháp chống thấm hố thang máy hiệu quả nhất hiện nay, kèm theo đó là những gợi ý về vật liệu chuyên dụng và quy trình thi công chuẩn mực. Mục tiêu của chúng tôi là giúp bạn trang bị đầy đủ kiến thức để đưa ra lựa chọn tối ưu, bảo vệ vững chắc trái tim của hệ thống thang máy, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình của mình.
Hố pit thang máy là gì? Đặc điểm cấu tạo và vai trò
Trong cấu trúc tổng thể của một giếng thang (elevator shaft), hố pit thang máy (elevator pit) chính là phần không gian được thiết kế nằm ở vị trí thấp nhất, âm sâu xuống dưới mặt sàn của tầng dừng thấp nhất. Thông thường, hố pit có dạng hình hộp chữ nhật hoặc vuông, được xây dựng bằng bê tông cốt thép kiên cố. Chiều sâu của hố pit dao động tùy theo thiết kế của từng loại thang máy, thường từ 1.2 mét đến hơn 2 mét, thậm chí sâu hơn đối với các thang máy tốc độ cao hoặc tải trọng lớn.
Về mặt chức năng, hố pit không chỉ đơn thuần là phần đáy của giếng thang. Nó đảm nhận những vai trò kỹ thuật quan trọng:
- Không gian lắp đặt bộ giảm chấn: Đây là các thiết bị an toàn, có nhiệm vụ hấp thụ và giảm lực tác động nếu cabin hoặc đối trọng di chuyển quá giới hạn hành trình dưới cùng.
- Điểm dừng cuối của cabin: Cung cấp đủ không gian cần thiết cho cabin khi ở vị trí thấp nhất của hành trình, đảm bảo khoảng hở an toàn.
- Nơi chứa một số thiết bị phụ trợ: Đôi khi, hố pit còn là nơi lắp đặt các cảm biến an toàn, công tắc giới hạn hành trình, hoặc thậm chí là hệ thống bơm thoát nước trong trường hợp cần thiết.
- Không gian cho công tác bảo trì, sửa chữa: Kỹ thuật viên có thể cần tiếp cận khu vực này để kiểm tra, bảo dưỡng các bộ phận dưới gầm cabin.
Chính vì những vai trò này, việc duy trì một hố pit khô ráo, sạch sẽ và an toàn là điều kiện tiên quyết cho sự vận hành ổn định của toàn bộ hệ thống thang máy.

Vì sao hố pit thang máy cần ưu tiên chống thấm hàng đầu?
So với các hạng mục khác trong công trình, hố pit thang máy luôn được xem là khu vực có nguy cơ thấm dột cao nhất và cần được ưu tiên xử lý chống thấm một cách triệt để. Điều này xuất phát từ những yếu tố đặc thù sau:
- Vị trí “âm” và tiếp xúc trực tiếp với môi trường bất lợi: Là phần thấp nhất của công trình, hố pit thường xuyên phải tiếp xúc trực tiếp với nền đất ẩm xung quanh. Đặc biệt đối với các công trình có tầng hầm hoặc nằm trong khu vực có mực nước ngầm cao, thành và đáy hố pit luôn phải chịu áp lực thủy tĩnh lớn từ bên ngoài, tạo điều kiện cho nước dễ dàng thẩm thấu qua kết cấu bê tông nếu không được bảo vệ đúng cách.
- Khó khăn trong việc tiếp cận và sửa chữa sau này: Một khi công trình đã hoàn thiện và thang máy đi vào vận hành, việc tiếp cận hố pit từ bên ngoài (phía nền đất) để xử lý chống thấm là gần như không thể. Mọi giải pháp khắc phục lúc này đều phải thực hiện từ bên trong (chống thấm ngược), thường tốn kém và phức tạp hơn nhiều so với việc chống thấm thuận ngay từ đầu.
- Điểm tập trung nước tiềm ẩn: Trong quá trình xây dựng, nếu không có biện pháp che chắn tốt, nước mưa có thể đọng lại trong hố pit. Ngay cả khi đã vận hành, nếu có sự cố rò rỉ nước từ các tầng trên hoặc từ chính hệ thống ống kỹ thuật (nếu có) chạy gần đó, hố pit cũng là nơi nước sẽ tìm đến và tích tụ.
- Ảnh hưởng trực tiếp đến các thiết bị nhạy cảm: Như đã đề cập, nhiều bộ phận quan trọng và nhạy cảm với độ ẩm của thang máy được đặt tại hoặc rất gần hố pit. Nước và hơi ẩm là kẻ thù số một của các chi tiết kim loại (gây gỉ sét, ăn mòn), các bo mạch điện tử (gây chập, hỏng hóc) và các vật liệu bôi trơn.
Chính vì những lý do trên, việc chủ động lên kế hoạch và thực hiện các biện pháp thi công chống thấm hố pit thang máy một cách bài bản, lựa chọn đúng vật liệu chống thấm hố pit thang máy chuyên dụng ngay từ giai đoạn đầu xây dựng là một yêu cầu bắt buộc. Bất kỳ sự chủ quan hay xem nhẹ nào ở hạng mục này đều có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng và tốn kém về sau.
Tham khảo thêm: 5 Loại phụ gia chống thấm bê tông tốt nhất được dùng phổ biến
Các giải pháp chống thấm hố thang máy (hố pit) hiệu quả
Việc lựa chọn cách chống thấm hố pit thang máy phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn thi công của công trình (xây mới hay đã đưa vào sử dụng), mức độ và nguyên nhân gây thấm (nếu có), điều kiện địa chất thủy văn tại khu vực, cũng như ngân sách đầu tư. Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu các giải pháp và vật liệu chống thấm hố pit thang máy phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay, được phân loại theo hướng tiếp cận thi công.
Chống thấm thuận cho hố pit thang máy
Chống thấm thuận là phương pháp ngăn nước từ nguồn, tức là xử lý chống thấm ở mặt ngoài của kết cấu hố pit, nơi tiếp xúc trực tiếp với đất ẩm và nước ngầm. Đây được xem là giải pháp lý tưởng và mang lại hiệu quả bền vững nhất nếu được thực hiện đúng kỹ thuật ngay từ đầu.
1. Sử dụng màng chống thấm khò nóng hoặc tự dính (Bitum, HDPE, PVC)
Các loại màng này tạo ra một lớp rào cản vật lý, ngăn không cho nước tiếp xúc và thẩm thấu qua bê tông hố pit. Màng khò nóng (như gốc bitum cải tiến APP/SBS) cần dùng nhiệt để làm chảy mép màng và ép dính vào bề mặt. Màng tự dính (thường là gốc bitum hoặc HDPE) có sẵn lớp keo, chỉ cần bóc lớp bảo vệ và dán lên bề mặt đã được xử lý.

Ưu điểm |
– Khả năng chống thấm gần như tuyệt đối nếu thi công đúng kỹ thuật, các mối nối được xử lý kín khít.
|
– Độ bền cao, chịu được sự thay đổi nhiệt độ, kháng xé, kháng đâm thủng tốt (đặc biệt là màng HDPE). | |
– Phù hợp với các hố pit chịu áp lực nước ngầm lớn. | |
Nhược điểm |
– Đòi hỏi bề mặt thi công phải tương đối bằng phẳng, khô ráo (đối với màng khò).
|
– Kỹ thuật thi công phức tạp hơn, đặc biệt ở các góc cạnh, mối nối. | |
– Chi phí vật liệu và nhân công có thể cao hơn một số phương pháp khác. | |
Vật liệu gợi ý |
– Màng khò nóng: SikaShield P24 S, Bitumax Elastomeric PE-SBS, Copernit.
|
– Màng tự dính: Grace Bituthene 3000, SikaBit W-15, Autotak. |
Quy trình thi công cơ bản (cho mặt ngoài hố pit):
- Vệ sinh sạch sẽ bề mặt bê tông bên ngoài hố pit sau khi tháo cốp pha. Trám vá các khuyết tật, lỗ rỗng.
- Quét lớp lót primer (sơn lót gốc bitum) để tăng độ bám dính cho màng.
- Trải và thi công dán màng chống thấm. Đối với màng khò, dùng đèn khò làm nóng chảy màng và ép chặt lên bề mặt. Đối với màng tự dính, bóc lớp nilon bảo vệ và dán.
- Đặc biệt chú ý xử lý chồng mép giữa các tấm màng (thường từ 7-10cm), đảm bảo kín khít tuyệt đối. Gia cố kỹ các góc, cạnh, cổ ống (nếu có).
- Thi công lớp vữa bảo vệ hoặc vải địa kỹ thuật bên ngoài màng chống thấm trước khi lấp đất để tránh làm rách màng trong quá trình thi công các hạng mục tiếp theo.
2. Sử dụng vật liệu chống thấm gốc xi măng hai thành phần hoặc polymer cải tiến

Đây là các sản phẩm dạng lỏng hoặc vữa, sau khi thi công sẽ tạo thành một lớp màng liên tục, bám dính chặt chẽ vào bề mặt bê tông, có khả năng co giãn và ngăn nước.
Ưu điểm |
– Thi công tương đối đơn giản bằng cọ, rulo hoặc máy phun.
|
– Lớp màng sau khi khô có độ đàn hồi nhất định, có thể che phủ các vết nứt chân chim.
|
|
– An toàn, không độc hại (nhiều sản phẩm).
|
|
Nhược điểm |
– Độ dày lớp chống thấm cần được kiểm soát để đảm bảo hiệu quả.
|
– Một số loại cần lớp bảo vệ để tránh tác động cơ học. | |
Vật liệu gợi ý |
– SikaTop Seal 107/109 VN, Maxbond 1211, Kova CT-11A Plus Sàn, Mapelastic (Mapei), Brushbond FLXIII (Fosroc).
|
Quy trình thi công cơ bản (có thể áp dụng cho mặt trong hố pit trước khi lắp đặt thiết bị, hoặc mặt ngoài nếu điều kiện cho phép):
- Vệ sinh bề mặt bê tông, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, vữa thừa.
- Làm ẩm bề mặt bê tông (bão hòa nước nhưng không để đọng nước).
- Trộn hai thành phần A (lỏng) và B (bột) theo đúng tỷ lệ của nhà sản xuất.
- Thi công lớp thứ nhất bằng chổi, cọ hoặc máy phun.
- Sau khi lớp thứ nhất se mặt (khoảng 4-6 giờ), thi công lớp thứ hai theo chiều vuông góc với lớp thứ nhất để đảm bảo phủ kín.
- Bảo dưỡng ẩm lớp chống thấm trong vài ngày đầu (tùy sản phẩm).
3. Sử dụng phụ gia chống thấm trộn trực tiếp vào bê tông

Các loại phụ gia này khi trộn vào hỗn hợp bê tông sẽ giúp giảm tỷ lệ nước/xi măng, tăng độ đặc chắc, lấp đầy các lỗ rỗng mao quản, hoặc tạo ra các tinh thể không tan trong quá trình thủy hóa xi măng, từ đó tăng khả năng chống thấm cho toàn khối bê tông của hố pit.
Ưu điểm |
– Chống thấm từ bên trong kết cấu bê tông.
|
– Dễ thi công, chỉ cần trộn vào hỗn hợp bê tông theo tỷ lệ quy định.
|
|
– Tăng cường độ và độ bền cho bê tông.
|
|
Nhược điểm |
– Hiệu quả phụ thuộc vào chất lượng trộn và quá trình đổ, đầm bê tông.
|
– Không giải quyết được các vết nứt lớn hình thành sau này do co ngót hoặc lún sụt.
|
|
– Thường được sử dụng kết hợp với các giải pháp chống thấm bề mặt khác để đạt hiệu quả tối ưu, đặc biệt cho hố pit.
|
|
Vật liệu gợi ý |
– Sika ViscoCrete, SikaPlast, Penetron Admix, Kova CT-11B, Radcon Formula (dạng phun sau khi đổ bê tông, thẩm thấu).
|
Quy trình thi công: Trộn phụ gia vào nước hoặc cốt liệu trước khi trộn bê tông, theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo quá trình đổ và đầm bê tông hố pit được thực hiện kỹ lưỡng.
Chống thấm ngược cho hố pit thang máy
Chống thấm ngược là giải pháp được áp dụng khi không thể can thiệp từ mặt ngoài của hố pit (phía tiếp xúc với đất) do công trình đã hoàn thiện và đưa vào sử dụng, hoặc khi hố pit bị thấm trở lại sau một thời gian. Lúc này, việc xử lý sẽ được thực hiện từ mặt trong của hố pit.
4. Sử dụng vật liệu thẩm thấu tinh thể

Các hóa chất hoạt tính trong vật liệu này sẽ thẩm thấu sâu vào các mao quản và vết nứt nhỏ trong bê tông thông qua áp lực thẩm thấu. Tại đó, chúng phản ứng với hơi ẩm và các sản phẩm phụ của quá trình thủy hóa xi măng để tạo ra các tinh thể không tan, lấp đầy và bịt kín đường đi của nước. Điểm đặc biệt là quá trình này có thể tái kích hoạt khi có sự xuất hiện trở lại của nước, giúp tự hàn gắn các vết nứt nhỏ phát sinh sau này.
Ưu điểm |
– Chống thấm từ sâu bên trong kết cấu bê tông, hiệu quả bền vững theo tuổi thọ công trình.
|
– Khả năng tự hàn gắn các vết nứt mao quản (thường lên đến 0.4 – 0.5mm).
|
|
– Chịu được áp lực nước cao, phù hợp cho hố pit thường xuyên có nước ngầm.
|
|
– Cho phép bê tông “thở”, không tạo lớp màng ngăn hơi ẩm hoàn toàn.
|
|
– Thi công được trên bề mặt bê tông ẩm.
|
|
Nhược điểm | – Yêu cầu bề mặt bê tông phải sạch và đặc chắc để vật liệu thẩm thấu tốt. |
– Thời gian để tinh thể phát triển và đạt hiệu quả tối đa có thể cần vài ngày đến vài tuần.
|
|
– Chi phí có thể cao hơn một số phương pháp khác.
|
|
Vật liệu gợi ý |
– Penetron, Maxseal Super (Radcon), Xypex Concentrate, Sika MonoTop 161 Migrating, Vandex Super.
|
Quy trình thi công cơ bản (cho mặt trong hố pit)
- Vệ sinh kỹ bề mặt bê tông bên trong hố pit: đục bỏ các lớp vữa yếu, sơn cũ, làm sạch bụi bẩn, dầu mỡ.
- Xử lý các vết nứt lớn, rò rỉ nước cục bộ (có thể bằng cách đục hình chữ V và trám bằng vữa sửa chữa trộn với vật liệu thẩm thấu, hoặc bơm keo PU trước).
- Làm bão hòa ẩm bề mặt bê tông bằng nước sạch trước khi thi công (không để đọng nước).
- Trộn vật liệu thẩm thấu dạng bột với nước thành dạng sệt theo tỷ lệ của nhà sản xuất.
- Quét hoặc phun 2-3 lớp vật liệu lên toàn bộ bề mặt đáy và thành hố pit. Lớp sau thi công khi lớp trước còn ẩm hoặc đã se mặt (theo hướng dẫn cụ thể của từng sản phẩm).
- Bảo dưỡng ẩm bề mặt đã thi công trong 2-3 ngày đầu bằng cách phun sương nhẹ để đảm bảo tinh thể phát triển tối ưu.
5. Bơm keo PU trương nở hoặc Epoxy áp lực cao xử lý vết nứt, điểm rò rỉ

Sử dụng một số loại keo chống thấm hố thang máy như sau:
- Keo Polyurethane (PU) trương nở: Khi tiếp xúc với nước, keo PU sẽ phản ứng và trương nở gấp nhiều lần thể tích ban đầu, tạo thành một lớp bọt xốp đặc, đàn hồi, bịt kín các khe nứt, lỗ rỗng, ngăn chặn dòng nước tức thời.
- Keo Epoxy: Có độ nhớt thấp, được bơm vào các vết nứt khô hoặc ẩm nhẹ để hàn gắn, phục hồi cường độ kết cấu và ngăn nước thấm qua.
Ưu điểm |
– Xử lý nhanh chóng và hiệu quả các điểm rò rỉ nước cụ thể, kể cả khi nước đang chảy mạnh (đối với PU trương nở).
|
– Khả năng len lỏi vào các khe nứt rất nhỏ.
|
|
– Keo Epoxy giúp phục hồi khả năng chịu lực của kết cấu nứt.
|
|
Nhược điểm |
– Chỉ xử lý được các vị trí cục bộ, không phải là giải pháp chống thấm toàn diện cho cả bề mặt hố pit nếu thấm lan tỏa.
|
– Đòi hỏi thiết bị bơm chuyên dụng và kỹ thuật viên có kinh nghiệm.
|
|
– Keo PU trương nở có thể bị lão hóa sau một thời gian nếu tiếp xúc trực tiếp với tia UV (ít gặp trong hố pit).
|
|
Vật liệu gợi ý |
– Keo PU trương nở: Sikadur Injection PU (Sika), SL-668/SL-669 (Sing-Liangrodite), Neomax PU T1000 (Neomax), TC-UF 3000 (Techno).
|
– Keo Epoxy: Sikadur 731/752 (Sika), Maxbond 1401 (Maxbond), Episol ER4000 (KCC).
|
Quy trình thi công cơ bản:
- Xác định vị trí các vết nứt, điểm rò rỉ nước.
- Khoan các lỗ dọc theo vết nứt (cách nhau 15-25cm, nghiêng 45 độ để cắt qua tâm vết nứt).
- Đặt các kim bơm (packer) vào lỗ khoan và siết chặt.
- Vệ sinh bề mặt vết nứt.
- Dùng máy bơm áp lực cao bơm keo PU trương nở (nếu có nước) hoặc keo Epoxy (nếu vết nứt khô/ẩm nhẹ) vào kim bơm cho đến khi keo trào ra đều trên bề mặt vết nứt hoặc sang các kim kế cận.
- Sau khi keo đông cứng, tháo kim bơm và trám lại các lỗ khoan.
6. Sơn/lớp phủ chống thấm gốc Polyurethane (PU), Epoxy

Tạo một lớp màng liền mạch, không mối nối trên bề mặt bê tông. Lớp phủ PU có tính đàn hồi cao, chịu được sự co giãn và rung động. Lớp phủ Epoxy cứng, chịu mài mòn, kháng hóa chất tốt.
Ưu điểm |
– Tạo bề mặt hoàn thiện đẹp, dễ vệ sinh (đặc biệt là Epoxy).
|
– Lớp phủ PU có khả năng che lấp các vết nứt chân chim.
|
|
– Kháng hóa chất, dầu mỡ tốt (Epoxy).
|
|
– Một số sản phẩm PU/Epoxy chuyên dụng có thể thi công trên bề mặt ẩm hoặc dùng cho chống thấm ngược.
|
|
Nhược điểm |
– Yêu cầu bề mặt chuẩn bị kỹ, phải thật sạch và khô (hầu hết các loại Epoxy) hoặc theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
|
– Độ bền có thể bị ảnh hưởng bởi tia UV nếu tiếp xúc trực tiếp (ít xảy ra trong hố pit).
|
|
– Chi phí tương đối cao. | |
Vật liệu gợi ý |
– Polyurethane: Sikalastic 632 R, Neomax 820/201, MasterSeal M 860 (BASF), KCC Sporthane.
|
– Epoxy: Sikafloor 161/264 (Sika), KCC ET5660, Maxshield 200 (Maxcrete).
|
Quy trình thi công cơ bản (cho mặt trong hố pit)
- Chuẩn bị bề mặt kỹ lưỡng: mài phẳng, làm sạch bụi bẩn, dầu mỡ, trám vá các khuyết tật.
- Thi công lớp lót (primer) phù hợp để tăng độ bám dính.
- Trộn đều các thành phần của sơn/lớp phủ PU hoặc Epoxy theo tỷ lệ nhà sản xuất.
- Thi công 2-3 lớp bằng cọ, rulo hoặc máy phun, mỗi lớp cách nhau theo thời gian quy định. Đảm bảo độ dày đồng đều.
Xem thêm: Dịch vụ chống thấm uy tín tại TP HCM
Giải pháp chống thấm hố tháng máy bổ trợ và kết hợp
Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là với các hố pit chịu áp lực nước ngầm lớn hoặc có nguy cơ thấm phức tạp, việc chỉ sử dụng một giải pháp đơn lẻ có thể không đủ. Kết hợp các phương pháp và áp dụng giải pháp bổ trợ sẽ mang lại hiệu quả bảo vệ tối ưu.
7. Lắp đặt hệ thống thoát nước chủ động trong hố pit

Đây không phải là biện pháp chống thấm trực tiếp vào kết cấu bê tông, mà là giải pháp quản lý nước. Một hố thu nước nhỏ (sump) được tạo ở điểm thấp nhất trong hố pit. Khi nước rò rỉ hoặc nước ngầm xâm nhập vào hố pit và đạt đến một mức nhất định, máy bơm chìm (sump pump) đặt trong hố thu sẽ tự động kích hoạt và bơm nước ra ngoài qua một đường ống thoát.
Ưu điểm |
Chủ động loại bỏ nước, giữ cho hố pit luôn khô ráo, giảm áp lực nước lên kết cấu.
|
Là biện pháp an toàn dự phòng hiệu quả, ngay cả khi lớp chống thấm chính gặp sự cố nhỏ.
|
|
Bảo vệ các thiết bị trong hố pit khỏi bị ngập nước.
|
|
Nhược điểm |
Phụ thuộc vào nguồn điện để hoạt động (cần có giải pháp dự phòng nếu mất điện).
|
Cần bảo trì định kỳ máy bơm và kiểm tra hệ thống.
|
|
Không giải quyết được nguyên nhân thấm từ gốc, chỉ là giải pháp xử lý hậu quả.
|
Thiết kế và lắp đặt:
- Xác định vị trí thấp nhất trong hố pit để đặt hố thu (nếu cần tạo riêng) hoặc vị trí đặt bơm.
- Lắp đặt máy bơm chìm có phao tự động, công suất phù hợp với lượng nước dự kiến.
- Kết nối ống thoát nước từ máy bơm dẫn ra hệ thống thoát nước chung của tòa nhà hoặc ra vị trí an toàn.
- Đấu nối nguồn điện và kiểm tra hoạt động tự động của phao.
8. Kết hợp các phương pháp để đạt hiệu quả tối ưu

Không có một giải pháp duy nhất nào là hoàn hảo cho mọi trường hợp. Việc kết hợp các phương pháp thường mang lại hiệu quả bảo vệ đa lớp và bền vững hơn.
Ví dụ điển hình:
- Đối với hố pit xây mới ở khu vực nước ngầm cao: Chống thấm thuận bằng màng bitum/HDPE mặt ngoài + Trộn phụ gia chống thấm vào bê tông + Thi công lớp chống thấm gốc xi măng 2 thành phần hoặc thẩm thấu tinh thể mặt trong + Lắp đặt hệ thống sump pump.
- Đối với hố pit đã sử dụng bị thấm ngược: Bơm keo PU/Epoxy xử lý các điểm rò rỉ nặng + Thi công lớp chống thấm thẩm thấu tinh thể toàn bộ bề mặt bên trong + Cân nhắc lắp sump pump nếu áp lực nước lớn.
- Tăng cường bảo vệ: Sau khi chống thấm bằng các phương pháp chính, có thể phủ thêm một lớp sơn Epoxy để tăng khả năng kháng hóa chất, chịu mài mòn và dễ vệ sinh.
- Tầm quan trọng của khảo sát: Việc khảo sát kỹ lưỡng hiện trạng, xác định đúng nguyên nhân và mức độ thấm là yếu tố then chốt để đưa ra tổ hợp giải pháp kết hợp phù hợp và kinh tế nhất.
Có thể bạn quan tâm: 4 Cách chống thấm khe co giãn, khe lún và quy trình thực hiện
Lựa chọn vật liệu chống thấm hố Pit phù hợp
Thị trường vật liệu chống thấm hiện nay vô cùng đa dạng, mỗi loại có những đặc tính và phạm vi ứng dụng riêng. Để chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho hố pit thang máy, cần cân nhắc các tiêu chí sau:

Phù hợp với điều kiện cụ thể của hố pit:
- Giai đoạn thi công: Vật liệu cho chống thấm thuận (khi xây mới) sẽ khác với vật liệu cho chống thấm ngược (khi sửa chữa).
- Áp lực nước: Hố pit ở khu vực có mực nước ngầm cao, chịu áp lực thủy tĩnh lớn cần các vật liệu có khả năng kháng nước và chịu áp lực tốt (ví dụ: màng bitum/HDPE chất lượng cao, vật liệu thẩm thấu tinh thể, PU đặc chủng).
- Tình trạng bê tông: Bê tông mới, cũ, có nứt hay không sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn loại vật liệu có khả năng bám dính, co giãn, hay tự hàn gắn phù hợp.
Độ bền và tuổi thọ: Ưu tiên các vật liệu có độ bền cao, khả năng chống lão hóa tốt, chịu được môi trường ẩm ướt thường xuyên và các yếu tố ăn mòn tiềm ẩn trong đất hoặc nước ngầm (sunfat, clorua…). Tuổi thọ của lớp chống thấm nên tương đương hoặc gần với tuổi thọ của công trình.
Khả năng bám dính và tương thích: Vật liệu phải có khả năng bám dính tốt với bề mặt bê tông của hố pit. Nếu kết hợp nhiều loại vật liệu, cần đảm bảo tính tương thích giữa chúng.
An toàn và thân thiện với môi trường: Lựa chọn các sản phẩm ít hoặc không chứa dung môi độc hại, an toàn cho người thi công và không gây ô nhiễm môi trường nước ngầm. Các chứng chỉ xanh hoặc chứng nhận an toàn là một điểm cộng.
Thương hiệu uy tín và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Ưu tiên sản phẩm từ các nhà sản xuất có tên tuổi, đã được kiểm chứng chất lượng qua nhiều công trình thực tế. Yêu cầu đầy đủ tài liệu kỹ thuật (TDS), bảng chỉ dẫn an toàn vật liệu (SDS) và chứng nhận chất lượng (CQ/CO) nếu cần.
Chi phí hợp lý: Cân đối giữa chi phí vật liệu, chi phí thi công và hiệu quả lâu dài mà giải pháp mang lại. Không nên chỉ chọn giải pháp rẻ nhất mà bỏ qua yếu tố chất lượng và độ bền.
Một số lưu ý đặc biệt khi chống thấm hố pit thang máy

- Thời điểm vàng để chống thấm: Tốt nhất và kinh tế nhất là thực hiện chống thấm hố pit ngay từ giai đoạn xây dựng phần thô, áp dụng các giải pháp chống thấm thuận. Việc này giúp ngăn chặn nước từ gốc, tránh các phiền phức và chi phí tốn kém về sau.
- Sự phối hợp đồng bộ giữa các nhà thầu: Trong quá trình xây dựng, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà thầu xây dựng chính, nhà thầu cung cấp và lắp đặt thang máy, và đơn vị thi công chống thấm. Đảm bảo các công đoạn không chồng chéo, không làm ảnh hưởng hay hư hỏng lớp chống thấm đã thi công.
- Xử lý cổ ống kỹ thuật (nếu có): Nếu có bất kỳ đường ống kỹ thuật nào (thoát nước, điện…) phải xuyên qua thành hoặc đáy hố pit, vị trí này phải được xử lý chống thấm đặc biệt cẩn thận bằng các sản phẩm chuyên dụng như băng cản nước, băng trương nở chống thấm hoặc keo trám khe đàn hồi cao.
- Kiểm tra và bảo trì định kỳ: Ngay cả khi đã chống thấm tốt, việc kiểm tra định kỳ tình trạng hố pit (ví dụ, trong các đợt bảo trì thang máy) cũng giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường (nếu có) để có biện pháp xử lý kịp thời.
Chọn đơn vị thi công chống thấm hố pit thang máy chuyên nghiệp
Ngay cả khi đã có vật liệu tốt, nếu đội ngũ thi công thiếu kinh nghiệm, không tuân thủ quy trình kỹ thuật thì hiệu quả chống thấm cũng không được đảm bảo. Một đơn vị thi công chống thấm hố pit thang máy chuyên nghiệp cần đáp ứng:

- Kinh nghiệm thực tế: Đã có kinh nghiệm xử lý thành công nhiều trường hợp thấm hố pit, từ đơn giản đến phức tạp, bao gồm cả chống thấm thuận và chống thấm ngược.
- Am hiểu sâu về vật liệu: Đội ngũ kỹ thuật phải hiểu rõ đặc tính của từng loại vật liệu, biết cách ứng dụng phù hợp với từng điều kiện cụ thể của hố pit.
- Trang thiết bị hiện đại: Có đủ máy móc, thiết bị chuyên dụng cho công tác chuẩn bị bề mặt (máy mài, máy phun cát, máy phun nước áp lực cao) và thi công (máy khuấy, máy phun, máy bơm áp lực cao…).
- Quy trình làm việc bài bản: Từ khâu khảo sát, tư vấn giải pháp, lập phương án thi công, đến triển khai và nghiệm thu đều phải rõ ràng, minh bạch.
- Đội ngũ thợ lành nghề: Thợ thi công được đào tạo bài bản, có tay nghề cao, cẩn thận và tuân thủ kỷ luật lao động.
- Cam kết chất lượng và bảo hành: Một đơn vị uy tín sẽ sẵn sàng cam kết về chất lượng công trình và có chính sách bảo hành rõ ràng, hợp lý cho hạng mục chống thấm đã thực hiện. Đây là minh chứng cho sự tự tin về năng lực và trách nhiệm của họ.
Minh Anh Homes, thuộc Công ty TNHH Vật Tư Xây Dựng Minh Anh, chuyên cung cấp vật liệu chống thấm hố pit thang máy (màng PVC, sơn Epoxy, Polyurethane) và dịch vụ thi công chuyên nghiệp. Liên hệ ngay qua minhanhhomes.vn hoặc 0937 337 534 để được tư vấn chống thấm hố thang máy hiệu quả, cùng báo giá chi tiết phù hợp với công trình của bạn!
Chống thấm hố pit thang máy không chỉ là một hạng mục phụ trong xây dựng, mà là một yêu cầu kỹ thuật mang tính sống còn, ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn, tuổi thọ của hệ thống thang máy và sự bền vững của toàn bộ công trình. Từ những phân tích chi tiết về đặc điểm cấu tạo, nguyên nhân gây thấm, các giải pháp kỹ thuật đa dạng cùng quy trình thi công chuẩn mực, có thể thấy rằng việc đầu tư đúng đắn và bài bản cho công tác này là vô cùng cần thiết.
Có thể bạn quan tâm:
- 7 Cách chống thấm sân thượng đã lát gạch cho hiệu quả lâu dài
- Chống thấm bằng màng khò: Ưu & nhược điểm của giải pháp
- 7 Cách chống thấm tường nhà liền kề hiệu quả, bền vững
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!