Chống thấm bằng màng khò: Ưu – Nhược điểm và quy trình
Trong ngành xây dựng hiện đại, việc đảm bảo công trình không bị thấm dột là một trong những ưu tiên hàng đầu, quyết định trực tiếp đến tuổi thọ, thẩm mỹ và sự an toàn của kết cấu. Giữa vô vàn giải pháp được đưa ra, chống thấm bằng màng khò (hay còn gọi là chống thấm bằng màng khò nóng) nổi lên như một lựa chọn tin cậy, được nhiều chủ đầu tư và nhà thầu chuyên nghiệp lựa chọn. Phương pháp này sử dụng các tấm màng bitum polyme được khò nóng chảy và dán chặt lên bề mặt cần bảo vệ, tạo ra một lớp áo giáp ngăn nước gần như tuyệt đối.

Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, việc hiểu rõ bản chất, ưu nhược điểm, quy trình thi công đúng kỹ thuật và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí là vô cùng quan trọng. Bài viết này, với tư cách là một chuyên gia trong lĩnh vực, Minh Anh Homes sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về giải pháp chống thấm bằng màng khò, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt cho công trình của mình.
Màng khò chống thấm là gì?
Màng khò chống thấm, hay còn gọi là màng bitum polyme gia nhiệt, là một loại vật liệu chống thấm dạng tấm được sản xuất từ hỗn hợp bitum chất lượng cao và các polyme tổng hợp chọn lọc như APP (Atactic Polypropylene) hoặc SBS (Styrene-Butadiene-Styrene). Sở dĩ có tên gọi “màng khò nóng” là vì quá trình thi công đòi hỏi phải sử dụng đèn khò chuyên dụng để làm nóng chảy bề mặt màng, giúp màng bám dính chặt chẽ và liên tục vào bề mặt nền của công trình.

Cấu tạo
Cấu tạo điển hình của một tấm màng khò chống thấm thường bao gồm các lớp chính:
Lớp Bitum Polyme: Đây là thành phần cốt lõi, quyết định khả năng chống thấm, độ đàn hồi và độ bền của màng. Bitum được cải tiến bằng cách trộn với các polyme như:
- APP: Giúp màng tăng độ cứng, khả năng chịu nhiệt độ cao, chống tia UV tốt, phù hợp với các khu vực lộ thiên, chịu nắng mưa trực tiếp.
- SBS: Tăng cường tính đàn hồi, khả năng chịu lạnh và chống nứt gãy ở nhiệt độ thấp, thích hợp cho các kết cấu có sự co giãn hoặc khu vực khí hậu lạnh.
Lớp gia cường: Nằm giữa lớp bitum, có tác dụng tăng cường độ bền kéo, khả năng chịu xé, chống đâm thủng và ổn định kích thước cho tấm màng. Vật liệu gia cường phổ biến là lưới Polyester không dệt (Polyester fabric) hoặc sợi thủy tinh.
Lớp bề mặt:
- Mặt trên: Có thể được phủ cát, đá vảy khoáng, hoặc để trơn tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Lớp đá vảy khoáng giúp bảo vệ màng khỏi tia UV và tăng tính thẩm mỹ cho các mái lộ thiên. Lớp cát hoặc PE film thường dùng cho các bề mặt sẽ được phủ lớp bảo vệ khác lên trên.
- Mặt dưới: Thường là một lớp màng PE (Polyethylene) mỏng, dễ cháy khi khò nóng, giúp quá trình thi công thuận lợi hơn.
Phân loại màng khò chống thấm phổ biến trên thị trường
Việc hiểu rõ các loại màng khò sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của công trình. Dưới đây là một số cách phân loại chính:

Theo gốc Polyme cải tiến:
- Màng khò APP: Như đã đề cập, có khả năng chịu nhiệt tốt, kháng UV, độ cứng cao.
- Màng khò SBS: Độ đàn hồi vượt trội, chịu lạnh tốt, phù hợp với kết cấu chịu rung động hoặc co giãn.
- Theo độ dày: Màng khò thường có các độ dày phổ biến như 3mm, 4mm, 5mm. Độ dày càng lớn, khả năng chống thấm và độ bền cơ học càng cao, tuy nhiên chi phí cũng sẽ tăng theo.
Theo lớp hoàn thiện bề mặt:
- Màng mặt cát: Mặt trên phủ một lớp cát mỏng, thường dùng cho các bề mặt sẽ được thi công lớp vữa hoặc gạch bảo vệ lên trên.
- Màng mặt đá: Mặt trên phủ lớp vảy đá khoáng tự nhiên hoặc nhân tạo, có tác dụng bảo vệ màng khỏi tác động của tia UV và tăng tính thẩm mỹ, thường dùng cho mái lộ thiên.
- Màng mặt trơn: Cả hai mặt đều được phủ lớp màng PE mỏng, thường dùng làm lớp lót hoặc các ứng dụng đặc thù.
Việc lựa chọn loại màng khò nào sẽ phụ thuộc vào vị trí thi công (mái, tầng hầm, nhà vệ sinh…), điều kiện môi trường (nhiệt độ, bức xạ UV), yêu cầu về tuổi thọ và ngân sách dự kiến.
Ưu điểm của giải pháp chống thấm bằng màng khò
Không phải ngẫu nhiên mà phương pháp chống thấm bằng màng khò lại được ứng dụng rộng rãi và nhận được sự tin tưởng từ các chuyên gia xây dựng cũng như chủ đầu tư. Giải pháp này sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, mang lại hiệu quả bảo vệ công trình một cách tối ưu:

Khả năng chống thấm gần như tuyệt đối:
- Với cấu tạo từ bitum polyme chất lượng cao và độ dày đáng kể (thường từ 3mm trở lên), màng khò sau khi thi công tạo thành một lớp màng liên tục, không mối nối hở (nếu thi công đúng kỹ thuật), ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước từ mọi hướng. Các mối chồng mép được khò nóng chảy và ép chặt, đảm bảo tính đồng nhất và kín khít cho toàn bộ bề mặt.
- Ví dụ thực tế: Sàn mái bê tông sau khi được chống thấm bằng màng khò đúng chuẩn có thể chịu được lượng mưa lớn kéo dài mà không hề có dấu hiệu thấm dột xuống các tầng dưới.
Độ bền cơ học cao, chịu xé, chịu đâm thủng tốt:
- Nhờ lớp gia cường bằng lưới Polyester hoặc sợi thủy tinh, màng khò có khả năng chịu lực kéo căng, chống xé rách và đâm thủng vượt trội. Điều này rất quan trọng đối với các hạng mục thường xuyên chịu tác động cơ học như mái, sân thượng (có người đi lại, kê đặt đồ vật) hoặc các khu vực cần thi công lớp bảo vệ nặng lên trên.
- Ví dụ: Trong quá trình thi công các lớp hoàn thiện tiếp theo như cán vữa, lát gạch, màng khò vẫn giữ được tính nguyên vẹn, không bị rách hay thủng bởi các tác động thông thường.
Tuổi thọ cao, chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt:
- Các polyme như APP trong thành phần giúp màng khò có khả năng chống chịu tốt với bức xạ tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời, sự thay đổi nhiệt độ đột ngột và quá trình lão hóa tự nhiên. Một số loại màng khò chuyên dụng còn có khả năng kháng hóa chất nhẹ. Nếu được thi công đúng kỹ thuật và có lớp bảo vệ phù hợp, tuổi thọ của lớp chống thấm màng khò có thể lên đến hàng chục năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa về lâu dài.
Độ đàn hồi tốt, thích ứng với sự co giãn của kết cấu:
- Đặc biệt với các loại màng khò gốc SBS, khả năng đàn hồi và co giãn là rất ấn tượng. Chúng có thể thích ứng với các chuyển vị nhỏ, sự rung động hoặc co giãn nhiệt của kết cấu bê tông mà không bị nứt gãy hay tách lớp. Điều này giúp duy trì tính liên tục của lớp chống thấm ngay cả khi công trình có những biến động nhất định.
- Ví dụ: Đối với các công trình lớn, sự co ngót của bê tông theo thời gian là không thể tránh khỏi. Màng khò có độ đàn hồi tốt sẽ “co giãn” theo kết cấu, đảm bảo lớp chống thấm không bị phá hủy.
Khả năng bám dính tốt trên nhiều loại bề mặt (sau khi xử lý và sử dụng lớp lót primer):
- Màng khò có thể được thi công hiệu quả trên nhiều loại bề mặt khác nhau như bê tông, vữa xi măng, kim loại, gỗ (sau khi đã được xử lý và quét lớp lót tạo dính phù hợp). Lớp lót primer giúp tăng cường tối đa độ bám dính giữa màng và bề mặt nền, đảm bảo hệ thống chống thấm hoạt động ổn định.
Thi công được trên bề mặt rộng lớn, tạo lớp phủ đồng nhất:
- Với dạng tấm cuộn, màng khò cho phép thi công nhanh chóng trên các diện tích lớn như sàn mái, tầng hầm, tạo ra một lớp phủ chống thấm đồng nhất, hạn chế tối đa các điểm yếu tiềm ẩn so với một số phương pháp chống thấm dạng lỏng phải thi công nhiều lớp.

Những ưu điểm này đã khẳng định vị thế của giải pháp chống thấm bằng màng khò nóng là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi yêu cầu cao về chất lượng và độ bền chống thấm.
Tham khảo thêm: 5 Vật liệu chống thấm mái bê tông hiệu quả, được dùng phổ biến
Nhược điểm của phương pháp chống thấm bằng màng khò
Dù màng khò được đánh giá cao về hiệu quả, độ bền, việc thi công và sử dụng nó không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Mỗi giải pháp đều có những thách thức riêng, trong đó có thể kể đến chi tiết về các nhược điểm của phương pháp chống thấm bằng màng khò dưới đây:
- Kỹ thuật thi công phức tạp: Thi công màng khò đòi hỏi kỹ thuật cao từ phía thợ thi công để đảm bảo hiệu quả chống thấm. Việc thi công trên bề mặt không bằng phẳng có thể gặp khó khăn, dẫn đến những vị trí không được dán kín hoàn toàn, làm giảm hiệu quả chống thấm.
- Chi phí thi công: Chi phí cho việc chống thấm bằng màng khò thường cao hơn so với một số phương pháp chống thấm khác. Điều này là do yêu cầu về vật liệu chất lượng cao và nhân công có tay nghề, đặc biệt là khi cần đảm bảo mọi khâu trong quá trình thi công được thực hiện đúng chuẩn.

- Phụ thuộc vào điều kiện thi công: Để màng khò bám dính tốt, bề mặt cần thi công phải hoàn toàn khô ráo và sạch sẽ. Thời tiết cũng ảnh hưởng đến quá trình thi công, vì độ ẩm cao hoặc nhiệt độ thấp có thể làm giảm hiệu quả của màng khi dán vào bề mặt.
- Rủi ro nếu thi công không đúng: Nếu không khò đúng cách, đặc biệt là ở các đường nối, có thể dẫn đến hiện tượng rò rỉ nước. Những điểm yếu này không chỉ làm giảm hiệu quả chống thấm mà còn có thể gây ra những hư hỏng nghiêm trọng cho công trình về sau.
Như vậy, mặc dù màng khò có nhiều ưu điểm nổi bật về khả năng chống thấm, độ bền cao, nhưng những nhược điểm liên quan đến kỹ thuật thi công, chi phí, và điều kiện thi công cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Điều này đòi hỏi người sử dụng phải chọn lựa đơn vị thi công có uy tín, đảm bảo quy trình thi công được thực hiện chính xác để tránh những rủi ro không đáng có.
Xem thêm: Nên sơn chống thấm hay đóng tôn? Đâu là giải pháp hiệu quả, tiết kiệm
Quy trình thi công chống thấm bằng màng khò đúng kỹ thuật
Để đảm bảo hiệu quả chống thấm tối ưu và tuổi thọ lâu dài cho lớp màng khò, việc tuân thủ một quy trình thi công chống thấm bằng màng khò chuẩn mực, đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt. Dưới đây là các bước chi tiết mà một đội ngũ thi công chuyên nghiệp cần thực hiện:
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt thi công
Đây là bước cực kỳ quan trọng, quyết định lớn đến độ bám dính và hiệu quả của lớp màng chống thấm. Bề mặt không được chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ là nguyên nhân chính gây ra các sự cố như bong tróc, phồng rộp.
Vệ sinh sạch sẽ: Loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn, đất cát, dầu mỡ, rêu mốc, các lớp vữa yếu, tạp chất bám trên bề mặt. Có thể sử dụng chổi, máy hút bụi công nghiệp, hoặc máy phun nước áp lực cao (sau đó phải để khô hoàn toàn).
Xử lý khuyết tật bề mặt:
- Trám vá: Các vết nứt, lỗ rỗ, khe hở trên bề mặt bê tông cần được trám vá cẩn thận bằng vữa sửa chữa chuyên dụng hoặc hỗn hợp xi măng + cát + phụ gia chống thấm.
- Mài phẳng: Các vị trí lồi lõm, sắc nhọn, ba via cần được mài phẳng bằng máy mài cầm tay để tạo bề mặt tương đối bằng phẳng, tránh làm rách hoặc thủng màng khi thi công.
- Đảm bảo bề mặt khô ráo hoàn toàn: Đây là yêu cầu bắt buộc. Độ ẩm bề mặt lý tưởng thường dưới 5%. Có thể kiểm tra bằng máy đo độ ẩm hoặc kinh nghiệm thực tế. Nếu bề mặt còn ẩm, cần có thời gian để khô tự nhiên hoặc sử dụng các biện pháp sấy khô.
Bo góc, tạo rãnh chân tường (nếu cần):
- Tại các vị trí góc tường, góc chân tường giao giữa sàn và vách, nên được xử lý bo góc bằng vữa hoặc xi măng cát tạo thành một góc tù mềm mại. Điều này giúp màng dễ dàng uốn theo và bám dính tốt hơn, tránh bị gập gãy hoặc tạo khoảng trống ở góc.
- Tại chân tường, có thể tạo một rãnh nhỏ để mí màng được ghim sâu vào, tăng cường độ bám dính và kín khít.
Bước 2: Quét lớp lót Primer (Lớp tạo dính)
Lớp lót Primer (thường là bitum gốc dung môi hoặc gốc nước) đóng vai trò như một lớp keo trung gian, có tác dụng:
- Tăng cường độ bám dính tối đa giữa màng khò và bề mặt bê tông.
- Thẩm thấu vào các mao quản nhỏ trên bề mặt, trám bít và tạo bề mặt đặc chắc hơn.
- Ngăn chặn bụi bẩn còn sót lại làm ảnh hưởng đến độ bám dính.
Cách thi công lớp lót:
- Sử dụng con lăn, chổi quét hoặc máy phun chuyên dụng để thi công một lớp mỏng và đều lên toàn bộ bề mặt đã được chuẩn bị.
- Để lớp lót khô hoàn toàn theo thời gian khuyến cáo của nhà sản xuất (thường từ 2-6 giờ tùy điều kiện thời tiết và loại primer) trước khi tiến hành dán màng. Bề mặt sau khi quét lót sẽ có màu đen đặc trưng và hơi dính khi chạm tay.
Bước 3: Đo đạc, cắt và trải màng chống thấm
Đo đạc: Xác định chính xác diện tích cần thi công, tính toán lượng màng cần thiết.
- Cắt màng: Cắt màng thành các tấm có kích thước phù hợp với khu vực thi công. Lưu ý tính toán để đảm bảo các phần chồng mép giữa các tấm màng:
- Mép dọc (cạnh dài của cuộn màng): Chồng tối thiểu 7-10 cm.
- Mép ngang (đầu cuộn màng): Chồng tối thiểu 10-15 cm.
Trải thử màng: Trải các tấm màng đã cắt lên vị trí cần thi công để căn chỉnh cho ngay ngắn, đảm bảo các vị trí chồng mép chính xác trước khi khò dán.

Bước 4: Thi công khò dán màng
Đây là công đoạn quan trọng nhất trong quy trình chống thấm màng khò.
Chuẩn bị dụng cụ: Đèn khò gas (hoặc máy khò điện công suất lớn), bình gas, dao cắt màng, con lăn ép mí, bay miết.
Kỹ thuật khò:
- Cuộn ngược tấm màng lại từ một đầu, không làm thay đổi vị trí đã định vị.
- Sử dụng đèn khò, điều chỉnh ngọn lửa vừa phải, khò đều vào bề mặt dưới của tấm màng (phần có lớp PE mỏng) và bề mặt bê tông đã quét lớp lót. Khò đến khi bề mặt bitum của màng bắt đầu nóng chảy, có độ bóng và hơi sủi nhẹ.
- Đồng thời, khò lướt nhanh trên bề mặt bê tông đã quét primer để làm nóng và kích hoạt lớp lót.
Dán màng và ép chặt:
- Từ từ trải phần màng đã được khò nóng chảy xuống bề mặt bê tông, đồng thời dùng con lăn thép hoặc chân ép mạnh từ giữa ra hai bên mép để đảm bảo màng bám dính chặt, loại bỏ hoàn toàn bọt khí và phần bitum nóng chảy thừa sẽ trào đều ra mép.
- Tiếp tục thực hiện tương tự cho đến hết tấm màng và toàn bộ diện tích cần chống thấm.
Xử lý các vị trí chồng mép: Tại các vị trí chồng mép, cần khò kỹ hơn một chút để cả hai lớp màng đều nóng chảy và hòa quyện vào nhau. Dùng bay miết hoặc con lăn ép chặt để đảm bảo mối nối kín khít hoàn toàn. Lượng bitum nóng chảy trào ra đều ở mép là dấu hiệu tốt.
Xử lý các vị trí đặc biệt: Cổ ống xuyên sàn, góc tường, khe co giãn cần được gia cố thêm bằng các miếng màng nhỏ hơn, cắt và khò dán cẩn thận theo đúng yêu cầu kỹ thuật để đảm bảo tính liên tục của lớp chống thấm.
Bước 5: Kiểm tra, nghiệm thu và bảo vệ lớp chống thấm
Kiểm tra trực quan: Sau khi thi công xong, kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ bề mặt màng, đặc biệt là các vị trí mối nối, góc cạnh, cổ ống. Đảm bảo không có vị trí nào bị phồng rộp, bong tróc, hở mép hoặc rách thủng.
Thử nước (nếu điều kiện cho phép và hạng mục yêu cầu): Đối với các hạng mục như sàn mái, nhà vệ sinh, bể chứa, có thể tiến hành ngâm thử nước trong vòng 24-48 giờ để kiểm tra khả năng chống thấm. Quan sát xem có hiện tượng rò rỉ hay thấm ở mặt dưới hoặc các vị trí xung quanh không.
Thi công lớp bảo vệ: Lớp màng chống thấm cần được bảo vệ khỏi các tác động cơ học, tia UV (nếu là màng không có lớp khoáng tự bảo vệ) và các yếu tố môi trường khác để đảm bảo tuổi thọ. Lớp bảo vệ có thể là:
- Lớp vữa xi măng cát (có thể trộn thêm phụ gia chống thấm).
- Lát gạch hoàn thiện.
- Đổ lớp bê tông bảo vệ.
- Lớp sơn chống nóng, chống UV chuyên dụng.
- Việc thi công lớp bảo vệ cần được thực hiện cẩn thận để không làm hỏng lớp màng chống thấm bên dưới.
Lưu ý an toàn lao động khi thi công:
- Trang bị đầy đủ bảo hộ lao động: găng tay chịu nhiệt, kính bảo hộ, quần áo dài tay, giày bảo hộ.
- Đảm bảo khu vực thi công thông thoáng.
- Chuẩn bị sẵn các phương tiện phòng cháy chữa cháy (bình cứu hỏa).
- Không để bình gas gần nguồn lửa hoặc nơi có nhiệt độ cao.
- Kiểm tra kỹ các thiết bị khò trước khi sử dụng.
Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình thi công chống thấm bằng màng khò này không chỉ đảm bảo hiệu quả chống thấm mà còn giúp tối ưu hóa tuổi thọ của công trình, mang lại sự an tâm cho người sử dụng.
Báo giá thi công chống thấm bằng màng khò
Một trong những yếu tố quan trọng mà chủ đầu tư và các hộ gia đình quan tâm khi lựa chọn giải pháp chống thấm bằng màng khò chính là chi phí. Việc nắm bắt được các yếu tố cấu thành nên đơn giá chống thấm bằng màng khò cũng như khoảng giá chống thấm bằng màng khò tham khảo trên thị trường sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn về ngân sách và lựa chọn được đơn vị thi công phù hợp.
Khoảng đơn giá tham khảo trên thị trường cho thi công chống thấm bằng màng khò:
Để bạn có cái nhìn sơ bộ, đơn giá chống thấm bằng màng khò hoàn thiện (bao gồm cả vật tư màng khò, vật tư phụ như lớp lót, nhân công thi công) trên thị trường hiện nay có thể dao động trong khoảng: Từ 180.000 VNĐ/m² đến 450.000 VNĐ/m² (hoặc cao hơn)
Lưu ý quan trọng:
- Đây chỉ là khoảng giá tham khảo. Giá chống thấm bằng màng khò cụ thể cho công trình của bạn sẽ được xác định sau khi đơn vị thi công tiến hành khảo sát thực tế và đánh giá chi tiết các yếu tố nêu trên.
- Cẩn trọng với các báo giá quá rẻ so với mặt bằng chung, vì có thể chất lượng vật tư không đảm bảo hoặc quy trình thi công bị cắt xén, ảnh hưởng đến hiệu quả và độ bền của lớp chống thấm.
- Liên hệ Minh Anh Homes theo hotline 0937 337 534 (Mr Minh) để được tư vấn và báo giá tốt nhất
Ứng dụng phổ biến của màng khó chống thấm trong các hạng mục công trình
Nhờ những ưu điểm vượt trội về khả năng chống thấm, độ bền và tính linh hoạt, chống thấm bằng màng khò đã trở thành một giải pháp được tin dùng cho rất nhiều hạng mục khác nhau trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất mà bạn thường gặp:

Chống thấm mái bê tông, sân thượng, ban công:
- Đây là ứng dụng hàng đầu và phổ biến nhất của màng khò. Mái nhà, sân thượng, ban công là những khu vực thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với nước mưa, nắng gắt và sự thay đổi nhiệt độ. Màng khò (đặc biệt là loại màng mặt đá khoáng) tạo ra một lớp bảo vệ liền mạch, ngăn nước thấm xuống các tầng dưới, đồng thời chịu được tác động của tia UV và điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giúp kéo dài tuổi thọ cho kết cấu mái.
- Ví dụ: Một sân thượng được thi công chống thấm bằng màng khò đúng kỹ thuật sẽ không còn hiện tượng đọng nước, rêu mốc hay thấm dột xuống trần nhà bên dưới, tạo không gian sử dụng an toàn và sạch sẽ.
Chống thấm tầng hầm (vách, sàn):
- Tầng hầm là hạng mục chịu áp lực nước ngầm rất lớn, cả từ đáy sàn và vách tường. Màng khò, với khả năng chịu áp lực nước tốt và độ bền cao, là giải pháp hiệu quả để chống thấm cho tầng hầm từ bên ngoài (chống thấm thuận) hoặc đôi khi từ bên trong (chống thấm ngược, tùy loại màng và điều kiện cụ thể). Việc này giúp tầng hầm luôn khô ráo, tránh ẩm mốc, bảo vệ kết cấu và các thiết bị kỹ thuật đặt bên trong.
- Ví dụ: Thi công màng khò cho vách tầng hầm trước khi lấp đất giúp ngăn chặn nước ngầm xâm nhập vào bên trong, đảm bảo không gian khô ráo cho bãi đậu xe hoặc các phòng chức năng.
Chống thấm nhà vệ sinh, khu vực ẩm ướt:
- Sàn và tường nhà vệ sinh, phòng tắm, khu giặt là những nơi thường xuyên tiếp xúc với nước sinh hoạt. Màng khò được sử dụng để tạo lớp ngăn nước dưới lớp gạch ốp lát, ngăn nước thấm xuống sàn tầng dưới hoặc thấm sang các phòng liền kề. Việc bo góc chân tường và xử lý kỹ cổ ống thoát sàn là rất quan trọng ở hạng mục này.
- Ví dụ: Trước khi lát gạch nhà vệ sinh, một lớp màng khò được thi công cẩn thận sẽ đảm bảo không có hiện tượng thấm nước gây ố vàng tường, hỏng hóc đồ đạc ở các khu vực lân cận.
Tham khảo thêm: Cách chống thấm nhà vệ sinh bằng màng khò đơn giản, hiệu quả
Chống thấm bể bơi, bể chứa nước sinh hoạt/cứu hỏa, bồn cây:
- Đối với các kết cấu chứa nước như bể bơi, bể nước ngầm, bồn hoa lớn trên sân thượng, việc chống thấm là bắt buộc để tránh rò rỉ nước ra ngoài hoặc nước từ đất xâm nhập vào (đối với bể ngầm). Màng khò với khả năng chống thấm tuyệt đối và an toàn (với một số loại màng chuyên dụng cho bể nước sinh hoạt) là lựa chọn đáng tin cậy.
- Ví dụ: Bể bơi trên sân thượng được chống thấm bằng màng khò sẽ giữ nước hiệu quả, không gây thấm dột ảnh hưởng đến kết cấu tòa nhà.
Chống thấm cho các công trình cầu đường, hầm kỹ thuật, cống hộp:
- Trong lĩnh vực hạ tầng giao thông và công trình ngầm, màng khò cũng được ứng dụng để bảo vệ kết cấu bê tông khỏi sự xâm thực của nước và các yếu tố môi trường, góp phần tăng tuổi thọ và độ an toàn cho công trình. Ví dụ như chống thấm cho bản mặt cầu, tường chắn, các đoạn hầm qua đường.
Chống thấm tường ngoài (trong một số trường hợp):
- Mặc dù ít phổ biến hơn so với sơn chống thấm, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt hoặc các công trình yêu cầu độ bền chống thấm cao cho tường ngoài, màng khò cũng có thể được xem xét, đặc biệt là cho phần chân tường tiếp xúc với đất ẩm.
Sự đa dạng trong ứng dụng cho thấy tính hiệu quả và linh hoạt của giải pháp chống thấm bằng màng khò nóng. Tuy nhiên, đối với mỗi hạng mục cụ thể, việc lựa chọn loại màng phù hợp (APP, SBS, độ dày, mặt hoàn thiện) và tuân thủ đúng quy trình chống thấm màng khò là vô cùng quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
Những lưu ý khi lựa chọn và thi công chống thấm bằng màng khò
Để giải pháp chống thấm bằng màng khò phát huy tối đa hiệu quả và đảm bảo độ bền vững cho công trình, việc lựa chọn vật liệu và đơn vị thi công, cũng như giám sát quá trình thực hiện là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những lưu ý “vàng” mà bạn, với tư cách là chủ đầu tư hoặc người giám sát, cần nắm vững:

- Chọn màng phù hợp: Dùng màng APP cho mái lộ thiên chống UV, màng SBS cho tầng hầm chịu rung động, màng an toàn cho bể nước uống.
- Kiểm tra thông số kỹ thuật: Xem độ dày, độ bền kéo, độ giãn, khả năng chịu nhiệt và chống thấm (áp lực cột nước).
- Ưu tiên thương hiệu uy tín: Chọn màng từ hãng lớn, có giấy chứng nhận CO, CQ, tránh hàng giả, kém chất lượng.
- Chọn nhà thầu chuyên nghiệp: Tìm đơn vị có kinh nghiệm, đội thợ lành nghề, thiết bị hiện đại, quy trình rõ ràng.
- Giám sát thi công cẩn thận: Đảm bảo bề mặt sạch, lớp lót primer phủ đều, khò màng đủ nhiệt, xử lý mối nối và chi tiết như cổ ống, góc tường kỹ lưỡng.
- Thử nước và nghiệm thu: Ngâm nước 24-48 giờ cho mái, bể, nhà vệ sinh; kiểm tra kỹ lỗi kỹ thuật trước khi hoàn thiện.
- Bảo hành và an toàn: Yêu cầu bảo hành rõ ràng (2-10 năm), đảm bảo nhà thầu tuân thủ quy định an toàn lao động.
Bằng cách lưu ý và thực hiện tốt những điểm trên, bạn sẽ giảm thiểu tối đa rủi ro, đảm bảo hạng mục chống thấm bằng màng khò cho công trình của mình đạt chất lượng cao nhất, bền bỉ theo thời gian và thực sự “đáng đồng tiền bát gạo”.
Giải pháp chống thấm bằng màng khò đã và đang khẳng định vị thế là một trong những phương pháp bảo vệ công trình hiệu quả và bền vững hàng đầu hiện nay. Với khả năng ngăn nước gần như tuyệt đối, độ bền cơ học cao, tuổi thọ ấn tượng cùng khả năng ứng dụng đa dạng cho nhiều hạng mục từ mái, tầng hầm, nhà vệ sinh đến các công trình bể chứa, màng khò nóng mang lại sự an tâm và bảo vệ tối ưu cho kết cấu, góp phần nâng cao chất lượng và giá trị của mọi công trình xây dựng.
Hy vọng rằng, những thông tin chi tiết và phân tích chuyên sâu trong bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện, giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt khi lựa chọn giải pháp chống thấm bằng màng khò cho công trình của mình. Nếu bạn cần tư vấn cụ thể hơn hoặc có nhu cầu thi công chống thấm bằng màng khò chuyên nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ với Minh Anh Homes để được hỗ trợ tốt nhất.
Có thể bạn quan tâm:
- 7 Cách chống thấm tường nhà liền kề hiệu quả, bền vững
- Dịch vụ chống thấm tại TP HCM uy tín nhất
- 10 Cách chống thấm tường ngoài trời hiệu quả, ít chi phí
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!