Top 9 vật liệu làm nhà lắp ghép vừa bền, đẹp lại rẻ
Với sự phát triển không ngừng của ngành xây dựng, các vật liệu làm nhà lắp ghép ngày càng đa dạng, đảm bảo về chất lượng, kiểu dáng và có chi phí hợp lý. Nhưng để tìm các vật liệu phù hợp, bạn cần dựa trên nhiều yếu tố.

Tổng quan về nhà lắp ghép
Nhà lắp ghép là loại nhà được xây dựng bằng cách ghép các bộ phận, cấu kiện đã được sản xuất sẵn tại nhà máy hoặc xưởng. Thay vì thi công truyền thống với bê tông cốt thép, nhà lắp ghép sử dụng các vật liệu nhẹ như khung thép, tấm panel cách nhiệt, gỗ công nghiệp, nhựa composite,… giúp rút ngắn thời gian xây dựng đáng kể.
Các loại nhà lắp ghép phổ biến
Tùy vào nhu cầu sử dụng, nhà lắp ghép có nhiều loại với thiết kế và vật liệu khác nhau. Dưới đây là một số loại phổ biến:
+ Nhà lắp ghép khung thép
Sử dụng khung thép mạ kẽm kết hợp với tôn, tấm panel cách nhiệt hoặc kính. Được dùng nhiều cho nhà ở, xưởng sản xuất, quán cà phê, homestay.
- Ưu điểm: Bền chắc, chịu lực tốt, dễ thi công.
- Nhược điểm: Cần bảo trì định kỳ để chống rỉ sét.
+ Nhà lắp ghép bằng tấm panel cách nhiệt
Tường và mái làm từ panel EPS, PU hoặc Rockwool giúp cách nhiệt, cách âm tốt. Phù hợp với nhà dân dụng, văn phòng, kho lạnh, khu nghỉ dưỡng.
- Ưu điểm: Cách nhiệt tốt, tiết kiệm điện năng.
- Nhược điểm: Không chịu lực tốt bằng khung thép.
+ Nhà container lắp ghép
Chuyển đổi từ container cũ thành không gian sống hoặc làm việc. Ứng dụng trong quán cà phê, homestay, văn phòng tạm thời, nhà ở giá rẻ.
- Ưu điểm: Giá rẻ, dễ di chuyển, thiết kế độc đáo.
- Nhược điểm: Hạn chế về không gian và cần cách nhiệt tốt.
+ Nhà lắp ghép bằng gỗ
Sử dụng gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp (MDF, OSB, Plywood, gỗ nhựa). Phổ biến trong resort, nhà homestay, biệt thự sân vườn, nhà ở vùng núi.
- Ưu điểm: Thẩm mỹ đẹp, gần gũi thiên nhiên.
- Nhược điểm: Chi phí cao hơn, dễ bị mối mọt nếu không xử lý tốt.

+ Nhà lắp ghép từ tấm xi măng Cemboard
Kết hợp khung thép với tấm Cemboard (xi măng sợi) để tạo kết cấu vững chắc. Dùng nhiều cho nhà trọ, nhà ở vùng nông thôn, nhà xưởng.
- Ưu điểm: Chịu lực tốt, chống cháy, giá thành rẻ.
- Nhược điểm: Trọng lượng nặng hơn so với panel cách nhiệt.
+ Nhà lắp ghép mái kính / polycarbonate
Sử dụng khung thép hoặc gỗ kết hợp mái kính cường lực hoặc tấm polycarbonate. Ứng dụng trong nhà vườn, quán cà phê, khu nghỉ dưỡng, giếng trời.
- Ưu điểm: Lấy sáng tốt, thẩm mỹ cao.
- Nhược điểm: Cần che nắng vào mùa hè nếu sử dụng mái kính.
Ưu và nhược điểm của nhà lắp ghép
+ Ưu điểm
- Thi công nhanh chóng: Hoàn thành trong vài ngày đến vài tuần, nhanh hơn nhà truyền thống.
- Chi phí tiết kiệm: Giảm 30-50% so với nhà bê tông cốt thép nhờ tiết kiệm nhân công, vật liệu.
- Linh hoạt, dễ tháo lắp và mở rộng: Có thể di dời, thay đổi kết cấu dễ dàng mà không gây lãng phí.
- Độ bền cao: Tuổi thọ từ 20-50 năm, chịu lực tốt nhờ vật liệu như khung thép, tấm panel, Cemboard.
- Cách nhiệt, cách âm tốt: Sử dụng panel cách nhiệt EPS, PU giúp tiết kiệm điện năng.
- Thẩm mỹ đa dạng: Nhiều phong cách từ hiện đại, tối giản đến cổ điển, dễ kết hợp với gỗ, kính, nhựa composite.
- Thân thiện với môi trường: Giảm rác thải xây dựng, tái sử dụng được, tích hợp năng lượng mặt trời.
- Ứng dụng đa dạng: Dùng cho nhà ở, quán cà phê, homestay, văn phòng, kho xưởng,…
+ Nhược điểm
- Độ bền không cao bằng nhà bê tông (tuổi thọ trung bình 20-50 năm tùy loại vật liệu).
- Khả năng chịu lực kém hơn. Phù hợp với công trình thấp tầng.
- Cần chọn vật liệu kỹ lưỡng. Tránh các sản phẩm kém chất lượng gây ảnh hưởng đến độ bền.
Nhìn chung, nhà lắp ghép là giải pháp lý tưởng cho những ai muốn xây dựng nhanh chóng, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và công năng. Đây là xu hướng xây dựng của tương lai, phù hợp với nhiều nhu cầu từ nhà ở, văn phòng đến homestay và công trình tạm thời.
Lý do nên chọn vật liệu bền đẹp khi làm nhà lắp ghép
Khi xây dựng nhà lắp ghép, việc lựa chọn vật liệu không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng công trình mà còn quyết định tính thẩm mỹ, độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài. Dưới đây là những lý do quan trọng bạn nên đầu tư vào vật liệu bền – đẹp thay vì chỉ tập trung vào giá rẻ.
- Tăng tuổi thọ công trình, tối ưu chi phí lâu dài
Một ngôi nhà lắp ghép được xây bằng vật liệu chất lượng có thể tồn tại 20 – 50 năm, thậm chí lâu hơn nếu bảo trì tốt. Những vật liệu bền như thép mạ kẽm, tấm Cemboard, panel cách nhiệt giúp hạn chế tình trạng gỉ sét, cong vênh, nứt gãy, tránh hư hỏng sớm.
Ngoài ra việc đầu tư vào vật liệu tốt ngay từ đầu giúp bạn tiết kiệm chi phí sửa chữa, thay thế, tránh những phiền toái về sau.
- Tạo không gian sống đẹp, hiện đại và tiện nghi hơn
Đặc biệt quan trọng với những công trình như homestay, quán cà phê, văn phòng, vì thiết kế đẹp sẽ thu hút khách hàng và nâng cao giá trị đầu tư.
Ngoài ra việc sử dụng vật liệu thích hợp còn mang lại kết cấu chắc chắn nhưng không thô kệch, giữ được vẻ đẹp lâu dài. Dễ dàng tùy chỉnh theo phong cách hiện đại, tối giản, cổ điển hay công nghiệp mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.

- Đảm bảo an toàn và khả năng chịu lực vượt trội
Nhà lắp ghép có kết cấu nhẹ, nên nếu sử dụng vật liệu kém chất lượng, công trình có thể bị xuống cấp nhanh, mất an toàn khi có gió bão.
-
- Những vật liệu như khung thép chịu lực, panel EPS/PIR cách nhiệt, tấm xi măng Cemboard giúp chống chọi tốt với thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo sự vững chắc cho ngôi nhà.
- Một số vật liệu còn có khả năng chống cháy, chống ẩm, chống mối mọt, giúp tăng độ bền tổng thể.
- Cách nhiệt, cách âm tốt, giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả
- Sử dụng các vật liệu như panel PU, EPS, tấm polycarbonate, gỗ công nghiệp giúp cách nhiệt vượt trội, cho ngôi nhà luôn mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.
- Hạn chế tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo không gian sống yên tĩnh, thoải mái.
- Nhờ vào khả năng cách nhiệt tốt, bạn có thể giảm đáng kể chi phí điện năng cho điều hòa, quạt mát hay máy sưởi.
- Thân thiện với môi trường, giảm rác thải xây dựng
Chọn vật liệu bền vững không chỉ giúp công trình chắc chắn mà còn có lợi cho môi trường:
-
- Giảm thiểu rác thải xây dựng vì ít phải sửa chữa, thay thế.
- Một số vật liệu như tấm xi măng xanh, panel sinh thái có thể tái chế, giúp hạn chế khí thải CO₂, bảo vệ môi trường.
- Dễ dàng kết hợp với hệ thống năng lượng mặt trời, thu gom nước mưa, giúp nhà lắp ghép trở thành một công trình xanh, hiện đại.
Top 9 vật liệu làm nhà lắp ghép bền, đẹp
Nhà lắp ghép đang trở thành xu hướng xây dựng hiện đại nhờ tính linh hoạt, tiết kiệm chi phí và thi công nhanh chóng. Tuy nhiên, để có một ngôi nhà bền vững, đẹp mắt và an toàn, việc lựa chọn vật liệu là yếu tố then chốt. Dưới đây là những vật liệu tốt nhất cho nhà lắp ghép, mỗi loại đều có ưu, nhược điểm riêng và phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
1. Tấm panel cách nhiệt (EPS, PU, PIR, Rockwool)
Tấm panel cách nhiệt là lựa chọn hàng đầu cho nhà lắp ghép nhờ khả năng giữ nhiệt tốt, cách âm, chống cháy và trọng lượng nhẹ. Với nhiều loại khác nhau như EPS (xốp), PU (polyurethane), PIR (chống cháy), Rockwool (bông khoáng), loại vật liệu này giúp giảm tiêu hao năng lượng và tăng tuổi thọ công trình.

Ưu điểm:
- Cách nhiệt, cách âm tốt, tiết kiệm điện năng.
- Nhẹ, dễ thi công, giúp rút ngắn thời gian xây dựng.
- Chống cháy (tùy loại), chống ẩm, không bị nấm mốc.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với tôn thường.
- Không chịu lực tốt bằng tường bê tông.
Ứng dụng: Làm tường, vách ngăn, mái nhà, kho lạnh, nhà xưởng, văn phòng di động.
Giá tham khảo: 250.000 – 600.000 VNĐ/m²
2. Khung thép mạ kẽm
Khung thép mạ kẽm là vật liệu không thể thiếu trong các công trình lắp ghép. Với khả năng chịu lực cao, độ bền vượt trội và chống rỉ sét tốt, thép mạ kẽm giúp ngôi nhà vững chắc theo thời gian, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Ưu điểm:
- Chịu lực tốt, không bị cong vênh, mối mọt như gỗ.
- Chống rỉ sét, độ bền cao.
- Dễ thi công, tháo lắp, mở rộng hoặc di dời.
Nhược điểm:
- Giá thép có thể biến động theo thị trường.
- Cần bảo trì định kỳ để chống rỉ.
Ứng dụng: Khung chính của nhà lắp ghép, nhà tiền chế, nhà container, nhà xưởng.
Giá tham khảo: 18.000 – 30.000 VNĐ/kg
3. Tấm xi măng cemboard
Nếu bạn muốn một vật liệu thay thế gạch truyền thống nhưng vẫn chắc chắn, bền bỉ và dễ thi công, tấm Cemboard là lựa chọn lý tưởng. Được làm từ xi măng, sợi cellulose và cát mịn, loại tấm này có khả năng chịu lực tốt, chống nước và chống cháy hiệu quả.

Ưu điểm:
- Chịu lực cao, không cong vênh, không bị mối mọt.
- Chống cháy, chống thấm nước, phù hợp với mọi khí hậu.
- Dễ thi công, có thể dùng làm sàn, tường, vách ngăn.
Nhược điểm:
- Trọng lượng nặng hơn tấm panel, cần khung hỗ trợ tốt.
- Bề mặt cần sơn hoặc phủ lớp hoàn thiện để tăng tính thẩm mỹ.
Ứng dụng: Làm sàn, vách ngăn, mái nhà thay thế gạch truyền thống.
Giá tham khảo: 120.000 – 300.000 VNĐ/m²
4. Gỗ công nghiệp (OSB, MDF, Plywood, Gỗ Nhựa)
Gỗ luôn mang đến cảm giác gần gũi, sang trọng và ấm áp, và gỗ công nghiệp đang trở thành xu hướng cho nhà lắp ghép hiện đại. Với các loại OSB, MDF, Plywood, gỗ nhựa, bạn có thể dễ dàng sáng tạo không gian theo nhiều phong cách khác nhau.

Ưu điểm:
- Nhẹ, dễ cắt ghép, tạo hình linh hoạt.
- Cách âm tốt, giữ nhiệt ổn định.
- Một số loại chống ẩm, chống mối mọt.
Nhược điểm:
- Không chịu nước tốt bằng gỗ tự nhiên (trừ gỗ nhựa).
- Độ bền thấp hơn so với thép hoặc xi măng.
Ứng dụng: Nội thất, vách ngăn, nhà homestay, quán cà phê.
Giá tham khảo: 250.000 – 800.000 VNĐ/tấm (1.2m x 2.4m)
5. Tấm lấy sáng Polycarbonate
Nếu bạn muốn ngôi nhà sáng sủa mà vẫn tiết kiệm điện năng, tấm polycarbonate là lựa chọn hoàn hảo. Với khả năng truyền sáng cao, chống tia UV, chịu nhiệt tốt, loại vật liệu này giúp tạo không gian thoáng đãng và hiện đại.

Ưu điểm:
- Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt.
- Độ trong suốt cao, tiết kiệm điện.
- Chống tia UV, chịu lực tốt hơn kính thường.
Nhược điểm:
- Không chịu lực tốt bằng kính cường lực.
- Dễ bị trầy xước nếu không xử lý kỹ.
Ứng dụng: Mái che, giếng trời, tường lấy sáng cho nhà lắp ghép.
Giá tham khảo: 350.000 – 1.000.000 VNĐ/m²
6. Kính cường lực
Kính cường lực là một trong những vật liệu phổ biến trong xây dựng nhà lắp ghép nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính thẩm mỹ hiện đại. Với khả năng chịu va đập gấp 5-7 lần kính thường, chống trầy xước và cách âm hiệu quả, kính cường lực giúp không gian trở nên sang trọng, thoáng đãng mà vẫn an toàn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho cửa sổ, vách ngăn, mái lấy sáng và ban công trong các công trình nhà lắp ghép hiện đại.

Ưu điểm:
- Tăng tính thẩm mỹ, hiện đại cho công trình.
- Chịu lực gấp 5-7 lần kính thường cùng độ dày.
- Cách âm tốt, dễ vệ sinh.
Nhược điểm:
- Trọng lượng nặng, cần khung đỡ tốt.
- Giá thành cao hơn vật liệu khác.
Ứng dụng phổ biến: Dùng làm cửa sổ, vách kính, ban công, mái lấy sáng.
Giá tham khảo: Khoảng 600.000 – 1.500.000 VNĐ/m² (tùy độ dày).
7. Nhựa Composite (nhựa gỗ, nhựa cốt sợi thủy tinh)
Nhựa Composite ngày càng được sử dụng trong ngành xây dựng, đặc biệt là nhà lắp ghép. Nguyên nhân là do vật liệu này có độ bền cao, khả năng chống nước, chống mối mọt và trọng lượng nhẹ.
Tuy nhiên, so với các vật liệu truyền thống như khung thép, tấm panel cách nhiệt, Cemboard, nhựa Composite chưa thực sự phổ biến rộng rãi trong toàn bộ cấu trúc nhà lắp ghép mà thường được sử dụng trong một số hạng mục nhất định.

Ưu điểm:
- Nhẹ, chịu nước tốt, không bị cong vênh.
- Chống mối mọt, dễ thi công.
- Độ bền cao, màu sắc đa dạng.
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn một số vật liệu khác.
- Khả năng chịu lực không cao bằng thép hoặc xi măng.
Ứng dụng phổ biến: Dùng làm cửa, vách ngăn, sàn ngoài trời, tấm ốp tường trang trí.
Giá tham khảo: Khoảng 400.000 – 1.200.000 VNĐ/m² (tùy loại).
8. Thạch cao
Thạch cao là một trong những vật liệu phổ biến trong ngành xây dựng, đặc biệt trong hoàn thiện nội thất của nhà lắp ghép. Tuy nhiên, thạch cao không phải là vật liệu chính để làm kết cấu nhà lắp ghép, mà chủ yếu được sử dụng để làm trần, vách ngăn và trang trí nội thất.

Ưu điểm:
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công, giúp giảm tải trọng công trình.
- Bề mặt phẳng mịn, dễ sơn phủ, tạo thẩm mỹ cao.
- Cách âm, cách nhiệt tốt, giúp không gian yên tĩnh, mát mẻ.
- Chi phí thấp, phù hợp với nhiều loại công trình.
- Thân thiện với môi trường, ít tạo bụi trong quá trình thi công.
Nhược điểm:
- Chống nước kém, dễ bị ẩm mốc, hư hại nếu tiếp xúc với nước lâu dài.
- Không chịu lực cao, dễ vỡ nếu bị va đập mạnh.
- Cần khung hỗ trợ, không thể dùng làm kết cấu chịu lực chính.
Ứng dụng phổ biến:
- Làm trần thạch cao cho nhà lắp ghép, nhà dân dụng, văn phòng.
- Làm vách ngăn nội thất, giúp chia không gian linh hoạt.
- Làm trang trí nội thất nhờ khả năng tạo hình đa dạng.
Giá tham khảo: Khoảng 50.000 – 150.000 VNĐ/m² (tùy loại thạch cao thường hay chống ẩm, chống cháy).
9. Tấm ốp nhựa alu
Tấm ốp nhựa Alu (Aluminium Composite Panel – ACP) là một trong những vật liệu phổ biến trong trang trí nội ngoại thất của nhà lắp ghép, nhưng không phải là vật liệu chính để làm kết cấu chịu lực. Với trọng lượng nhẹ, bề mặt sáng bóng, chống thấm và chống ăn mòn tốt, Alu thường được dùng để ốp tường, trang trí mặt tiền, làm vách ngăn hoặc mái che.

Ưu điểm:
- Trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt, giúp giảm tải trọng công trình.
- Chống nước, chống ẩm, chống ăn mòn, phù hợp với môi trường ngoài trời.
- Độ bền cao, chịu được nhiệt độ và thời tiết khắc nghiệt.
- Bề mặt phẳng, sáng bóng, đa dạng màu sắc, giúp tăng tính thẩm mỹ.
- Dễ vệ sinh, không bám bụi, không bị oxi hóa như kim loại thường.
Nhược điểm:
- Không chịu lực cao, không thể thay thế tường hoặc làm kết cấu chính của nhà lắp ghép.
- Dễ bị móp, trầy xước nếu va đập mạnh.
- Giá thành cao hơn một số loại vật liệu ốp tường khác.
Ứng dụng phổ biến:
- Ốp tường ngoại thất, mặt tiền nhà lắp ghép, giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ tường.
- Làm vách ngăn nội thất, giúp không gian sáng đẹp, hiện đại.
- Làm trần nhà, mái che, bảng hiệu quảng cáo cho quán cà phê, văn phòng di động, showroom.
- Ốp cửa, quầy kệ, tủ nội thất, tạo điểm nhấn trang trí.
Giá tham khảo: Khoảng 200.000 – 600.000 VNĐ/m² (tùy độ dày, loại thường hay chống cháy).
Bảng so sánh các vật liệu
Dưới đây là bảng thông tin giúp bạn dễ dàng so sánh ưu điểm, nhược điểm, ứng dụng phổ biến và giá tham khảo của từng loại vật liệu. Từ đó có cái nhìn tổng quan hơn và lựa chọn phù hợp.
Vật liệu | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng phổ biến | Giá tham khảo (VNĐ/m²) |
Tấm panel cách nhiệt | Cách nhiệt, cách âm, chống cháy, nhẹ, dễ thi công | Không chịu lực tốt bằng tường bê tông, giá cao hơn tôn | Tường, vách ngăn, mái nhà, kho lạnh, nhà xưởng | 250.000 – 600.000 |
Khung thép mạ kẽm | Chịu lực tốt, bền, chống rỉ sét, dễ thi công | Giá biến động, cần bảo trì chống rỉ | Khung nhà lắp ghép, nhà tiền chế, nhà xưởn | 18.000 – 30.000/kg |
Tấm xi măng Cemboard | Chịu lực cao, chống cháy, chống ẩm, không mối mọt | Nặng hơn panel, cần khung hỗ trợ, bề mặt cần hoàn thiện | Sàn, vách ngăn, mái thay thế gạch truyền thống | 120.000 – 300.000 |
Gỗ công nghiệp | Nhẹ, dễ cắt ghép, thẩm mỹ cao, chống ẩm | Không chịu nước tốt bằng gỗ tự nhiên, độ bền thấp hơn | Vách ngăn, nội thất, nhà homestay, quán cà phê | 250.000 – 800.000/tấm |
Tấm lấy sáng Polycarbonate | Trọng lượng nhẹ, truyền sáng tốt, chống tia UV | Dễ trầy xước, không chịu lực tốt bằng kính | Mái che, giếng trời, lấy sáng cho nhà lắp ghép | 350.000 – 1.000.000 |
Kính cường lực | Chịu lực cao, cách âm tốt, thẩm mỹ sang trọng | Giá thành cao, trọng lượng nặng | Cửa sổ, vách kính, ban công, mặt dựng tòa nhà | 600.000 – 1.500.000 |
Nhựa Composite | Nhẹ, chống nước, chống ăn mòn, không cong vênh | Không chịu lực cao, giá cao hơn vật liệu thông thường | Cửa, vách ngăn, sàn ngoài trời, ốp trang trí | 400.000 – 1.200.000 |
Thạch cao | Nhẹ, cách âm, thẩm mỹ cao, giá rẻ | Chống nước kém, dễ hư hỏng nếu gặp độ ẩm cao | Trần nhà, vách ngăn nội thất, trang trí | 50.000 – 150.000 |
Tấm ốp nhựa Alu | Chống nước, chống ăn mòn, bề mặt sáng bóng, đa dạng màu sắc | Không chịu lực cao, dễ móp nếu va đập mạnh | Ốp tường, mặt tiền, trần nhà, bảng hiệu | 200.000 – 600.000 |
Kinh nghiệm lựa chọn vật liệu phù hợp cho nhà lắp ghép
Chọn vật liệu cho nhà lắp ghép không chỉ cần đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ mà còn phải phù hợp với ngân sách, mục đích sử dụng và điều kiện môi trường. Dưới đây là những kinh nghiệm giúp bạn lựa chọn vật liệu tối ưu nhất.
+ Xác định nhu cầu sử dụng
- Nhà ở lâu dài: Chọn vật liệu bền vững như khung thép mạ kẽm, tấm xi măng Cemboard, kính cường lực.
- Nhà tạm thời, nhà di động: Ưu tiên tấm panel cách nhiệt, nhựa Composite, thạch cao để dễ tháo lắp.
- Nhà homestay, quán cà phê: Kết hợp gỗ công nghiệp, kính cường lực, tấm Polycarbonate để tạo không gian đẹp và thu hút khách.
+ Chọn vật liệu theo điều kiện thời tiết
- Vùng nóng ẩm
- Tấm panel cách nhiệt (PU, EPS, PIR) giúp chống nóng, giữ nhiệt tốt.
- Khung thép mạ kẽm, tấm xi măng Cemboard chống ẩm, không bị mối mọt.
- Vùng mưa nhiều
- Tấm xi măng Cemboard, nhựa Composite, tấm ốp nhựa Alu chống thấm tốt.
- Tránh gỗ công nghiệp không chống ẩm, nếu dùng phải chọn loại chống nước.
- Khu vực gió mạnh, bão
- Khung thép mạ kẽm, kính cường lực, tấm Cemboard chịu lực tốt.
- Hạn chế sử dụng tấm Polycarbonate ở vị trí không có che chắn, vì dễ bị hư hại do gió lớn.
+ Kết hợp vật liệu giúp tiết kiệm ngân sách nhưng vẫn đảm bảo chất lượng
- Khung thép + Tấm Cemboard: Chi phí hợp lý, độ bền cao.
- Panel cách nhiệt + Tôn lạnh: Giá thành vừa phải, chống nóng tốt.
- Gỗ công nghiệp + Kính cường lực: Tạo không gian sang trọng nhưng vẫn tiết kiệm.

+ Lựa chọn vật liệu có tính năng đặc biệt
- Cách nhiệt, cách âm tốt: Tấm panel EPS/PIR, kính cường lực, thạch cao giúp không gian yên tĩnh, mát mẻ.
- Chống cháy an toàn: Tấm xi măng Cemboard, panel chống cháy Rockwool giúp giảm rủi ro hỏa hoạn.
- Dễ vệ sinh, bền đẹp lâu dài: Nhựa Composite, tấm ốp nhựa Alu ít bám bẩn, dễ lau chùi.
+ Chọn nhà cung cấp vật liệu uy tín
- Ưu tiên thương hiệu có chất lượng đã được kiểm chứng để tránh mua phải vật liệu kém chất lượng.
- Yêu cầu chứng nhận chất lượng (CO, CQ) cho các vật liệu như thép, Cemboard, panel cách nhiệt.
- So sánh giá cả và chế độ bảo hành trước khi quyết định mua.
Bài viết là thông tin cơ bản về 9 vật liệu làm nhà lắp ghép vừa bền, đẹp lại rẻ. Việc lựa chọn vật liệu phù hợp giúp bạn xây dựng nhà lắp ghép bền đẹp, tiết kiệm chi phí và sử dụng hiệu quả lâu dài. Hãy cân nhắc mục đích sử dụng, điều kiện khí hậu, ngân sách và tính năng vật liệu để có lựa chọn tối ưu nhất.
Tham khảo thêm:
- Nhà lắp ghép tấm Panel có bền không? Tuổi thọ thực tế
- 8 mẫu nhà tiền chế ở nông thôn đẹp – Giá từ 30, 50 đến 100tr
- Xây nhà yến bằng vật liệu 3D Panel có hiệu quả?
- 9 loại tấm cách nhiệt mái tôn tốt nhất hiện nay tại Việt Nam
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!