Xây tường 2 lớp chống nóng có tốt không? Điều cần biết

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mùa hè ngày càng khắc nghiệt, việc tìm kiếm giải pháp chống nóng hiệu quả cho công trình xây dựng, đặc biệt là nhà ở, trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Một trong những phương pháp kết cấu được đánh giá cao về khả năng cách nhiệt là xây tường 2 lớp chống nóng. Vậy tường 2 lớp chống nóng là gì, cấu tạo ra sao, hiệu quả thực tế như thế nào và kỹ thuật thi công cần lưu ý những gì?

Bài viết này, dưới góc độ chuyên môn xây dựng, Minh Anh Homes sẽ phân tích chi tiết về giải pháp tường 2 lớp, giúp chủ đầu tư, kiến trúc sư và gia chủ có cái nhìn toàn diện để đưa ra quyết định phù hợp cho công trình của mình.

Tường 2 lớp chống nóng là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Tường 2 lớp chống nóng (hay còn gọi là tường hộp, tường rỗng, tường cách nhiệt 2 lớp) là một giải pháp kết cấu bao che công trình, được cấu tạo bởi hai lớp tường xây song song với nhau và cách nhau bởi một khe hở không khí (air gap/cavity) ở giữa.

Tường 2 lớp chống nóng
Tường 2 lớp chống nóng là một giải pháp chống nóng hiệu quả cho ngôi nhà, với hai lớp tường được xây song song với nhau

Cấu tạo chi tiết bao gồm:

  • Lớp tường trong (Inner Wythe): Là lớp tường tiếp xúc trực tiếp với không gian nội thất. Thường được xây bằng gạch ống (tường 100mm – hay gọi là tường 10) hoặc gạch đặc tùy yêu cầu chịu lực và hoàn thiện.
  • Lớp tường ngoài (Outer Wythe): Là lớp tường tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài (nắng, mưa, gió). Thường cũng được xây bằng gạch (tường 100mm hoặc 200mm) và có yêu cầu cao hơn về khả năng chống thấm, chống chịu thời tiết.
  • Khe hở không khí (Air Cavity/Air Gap): Khoảng trống nằm giữa hai lớp tường. Khe hở này đóng vai trò then chốt trong việc cách nhiệt và cách âm. Độ rộng phổ biến của khe hở thường từ 50mm đến 100mm. Khe hở này có thể để trống (chứa không khí tĩnh) hoặc được chèn thêm vật liệu cách nhiệt chuyên dụng (như bông khoáng, xốp XPS/EPS, PU foam) để tăng cường hiệu quả.

Giằng tường (Wall Ties): Các thanh kim loại không gỉ hoặc vật liệu composite được sử dụng để liên kết hai lớp tường lại với nhau, đảm bảo sự ổn định kết cấu mà không tạo thành cầu nhiệt đáng kể.

Nguyên lý hoạt động chống nóng:

  • Lớp không khí đệm: Khe hở không khí hoạt động như một lớp đệm cách nhiệt hiệu quả. Không khí là chất dẫn nhiệt kém, do đó nó làm chậm đáng kể quá trình truyền nhiệt từ lớp tường ngoài (bị nung nóng bởi ánh nắng mặt trời) vào lớp tường trong và không gian nội thất.
  • Giảm bức xạ nhiệt: Lớp tường ngoài hấp thụ và phản xạ một phần bức xạ nhiệt. Nhiệt lượng truyền qua lớp tường ngoài sẽ tiếp tục bị cản trở bởi khe hở không khí.
  • Thông gió khe hở (Tùy chọn): Trong một số thiết kế, khe hở có thể được thông gió nhẹ ở đỉnh và đáy tường để luồng khí đối lưu mang hơi nóng thoát ra ngoài, tăng cường hiệu quả làm mát (cần thiết kế kỹ thuật chống nước xâm nhập).

So với tường xây 1 lớp (tường 10 hoặc tường 20) thông thường, tường 2 lớp chống nóng tạo ra một “rào cản” nhiệt hiệu quả hơn hẳn nhờ lớp không khí đệm này.

Tham khảo thêm: 7 cách chống nóng cho trần nhà bê tông (mái bằng) hiệu quả

Ưu điểm vượt trội của giải pháp tường 2 lớp chống nóng

Việc lựa chọn xây tường 2 lớp chống nóng không chỉ đơn thuần là giải pháp tình thế cho mùa hè mà còn mang lại nhiều lợi ích kỹ thuật và kinh tế lâu dài cho công trình. Dưới đây là những ưu điểm chính:

Xây tường 2 lớp mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm và độ bền cho công trình.
Xây tường 2 lớp mang lại nhiều ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm và độ bền cho công trình.

1. Hiệu quả cách nhiệt tuyệt vời (Cả mùa hè lẫn mùa đông)

Đây là ưu điểm nổi bật và là lý do chính khiến nhiều người lựa chọn giải pháp này.

  • Giảm truyền nhiệt đáng kể: Khe hở không khí ở giữa hoạt động như một lớp cách nhiệt cực kỳ hiệu quả, làm giảm đáng kể lượng nhiệt truyền qua tường theo cả ba hình thức: dẫn nhiệt, đối lưu và bức xạ. Nhiệt độ bề mặt tường bên trong sẽ thấp hơn nhiều so với tường 1 lớp khi bị nắng chiếu, giúp không gian nội thất mát mẻ hơn vào mùa hè.
  • Giữ ấm vào mùa đông: Ngược lại, vào mùa đông, lớp không khí đệm này cũng ngăn cản hiệu quả sự thất thoát nhiệt từ bên trong nhà ra ngoài, giúp duy trì không gian ấm áp hơn và giảm nhu cầu sử dụng thiết bị sưởi.
  • Ổn định nhiệt độ: Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, nhiệt độ bên trong nhà ít bị biến động theo nhiệt độ ngoài trời, tạo ra môi trường sống tiện nghi và ổn định quanh năm.

2. Khả năng cách âm hiệu quả

Độ dày tổng thể lớn (thường từ 300mm trở lên) và cấu trúc đa lớp với khe hở không khí giúp tường 2 lớp chống nóng có khả năng cách âm vượt trội so với tường đơn.

  • Giảm tiếng ồn từ bên ngoài: Cấu trúc này hấp thụ và làm giảm cường độ sóng âm thanh truyền từ môi trường bên ngoài (tiếng xe cộ, công trình xây dựng, hoạt động đô thị) vào trong nhà.
  • Tăng tính riêng tư: Đồng thời, nó cũng hạn chế âm thanh từ bên trong nhà truyền ra ngoài.
  • Không gian yên tĩnh: Điều này đặc biệt có giá trị đối với các công trình nằm ở khu vực đô thị ồn ào hoặc những nơi yêu cầu sự yên tĩnh cao.

3. Tăng cường độ bền vững và bảo vệ công trình

Lớp tường ngoài đóng vai trò như một lớp “áo giáp” bảo vệ cho lớp tường trong và kết cấu chính của ngôi nhà.

  • Chống thấm tốt hơn: Lớp tường ngoài chịu tác động trực tiếp của mưa gió. Nước mưa khó có thể xâm nhập qua cả hai lớp tường và khe hở không khí để vào bên trong nhà, giúp giảm nguy cơ ẩm mốc và hư hại kết cấu. Khe hở cũng giúp tường “thở”, thoát ẩm dễ dàng hơn.
  • Bảo vệ khỏi tác động cơ học: Lớp tường ngoài cũng giúp giảm thiểu các tác động cơ học trực tiếp lên lớp tường trong.
  • Tăng tuổi thọ công trình: Nhờ được bảo vệ tốt hơn, kết cấu tường và toàn bộ công trình sẽ có tuổi thọ cao hơn, giảm chi phí sửa chữa, bảo trì trong dài hạn.

4. Nâng cao tính thẩm mỹ

  • Tường phẳng, không lộ cột: Khi hệ cột kết cấu được bố trí nằm giữa hai lớp tường, bề mặt tường bên trong sẽ phẳng hoàn toàn, không có các góc cột lồi ra, tạo cảm giác không gian rộng rãi, liền mạch và dễ dàng hơn trong việc bố trí nội thất, treo tranh ảnh.
  • Che giấu hệ thống kỹ thuật (có điều kiện): Khe hở giữa hai lớp tường có thể được tận dụng (với thiết kế cẩn thận) để đi một số hệ thống kỹ thuật như ống điện, ống nước nhỏ mà không cần phải đục tường bên trong, giữ được thẩm mỹ cho bề mặt hoàn thiện.

5. Tiết kiệm năng lượng vận hành lâu dài

Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng trong suốt quá trình sử dụng công trình.

  • Giảm tải cho hệ thống HVAC: Nhu cầu sử dụng điều hòa không khí vào mùa hè và máy sưởi vào mùa đông giảm đi rõ rệt do nhiệt độ trong nhà ổn định hơn.
  • Tiết kiệm chi phí điện năng: Điều này trực tiếp dẫn đến việc giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
Tường 2 lớp chống nóng có khả năng cách nhiệt hiệu quả, bền vững và cách âm tốt

Nhược điểm và thách thức khi xây tường 2 lớp chống nóng

Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, giải pháp tường 2 lớp chống nóng cũng đi kèm một số nhược điểm và yêu cầu kỹ thuật cần được chủ đầu tư và đơn vị thi công xem xét kỹ lưỡng trước khi triển khai.

1. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn

Đây là nhược điểm rõ ràng nhất và thường là yếu tố cân nhắc hàng đầu của các chủ đầu tư.

  • Tốn kém vật liệu hơn: So với tường 1 lớp (tường 10 hoặc 20), tường 2 lớp yêu cầu khối lượng gạch, vữa, xi măng gần như gấp đôi hoặc hơn (tùy thuộc xây 2 lớp tường 10 hay 1 lớp 10 + 1 lớp 20). Nếu sử dụng thêm vật liệu cách nhiệt chèn khe hở, chi phí vật tư sẽ càng tăng.
  • Chi phí nhân công cao hơn: Kỹ thuật xây tường 2 lớp phức tạp hơn, đòi hỏi thợ có tay nghề cao và thời gian thi công kéo dài hơn, dẫn đến chi phí nhân công tăng lên.
  • Chi phí kết cấu móng tăng: Do tải trọng tường lớn hơn đáng kể, hệ thống móng và đà kiềng cần được thiết kế và gia cố chắc chắn hơn để chịu lực, làm tăng chi phí cho phần kết cấu nền móng.

2. Giảm diện tích sử dụng

Độ dày tổng thể của tường 2 lớp (bao gồm cả khe hở) thường khá lớn, phổ biến từ 300mm đến 350mm hoặc hơn (ví dụ: tường 100 + khe hở 50 + tường 100 = 250mm, chưa tính lớp trát; hoặc tường 100 + khe hở 100 + tường 100 = 300mm…).

  • Chiếm dụng không gian: Độ dày này lớn hơn đáng kể so với tường 10 (khoảng 120-130mm cả trát) hoặc tường 20 (khoảng 220-240mm cả trát). Điều này làm giảm diện tích sử dụng thực tế bên trong ngôi nhà, đặc biệt là đối với những lô đất có diện tích hạn chế.
  • Cần cân nhắc trong thiết kế: Kiến trúc sư cần tính toán kỹ lưỡng yếu tố này ngay từ giai đoạn thiết kế để đảm bảo không gian sử dụng vẫn đáp ứng đủ nhu cầu và công năng mong muốn.

3. Tăng tải trọng lên hệ kết cấu chịu lực

Như đã đề cập, khối lượng của tường 2 lớp nặng hơn đáng kể so với tường 1 lớp.

  • Yêu cầu kết cấu vững chắc: Toàn bộ hệ thống kết cấu chịu lực của công trình, từ móng, cột, dầm, sàn, phải được tính toán và thiết kế để chịu được tải trọng gia tăng này.
  • Rủi ro nếu thiết kế sai: Nếu kết cấu không được tính toán đủ, có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như nứt, lún, thậm chí ảnh hưởng đến an toàn của công trình. Đây là lý do việc thuê đơn vị thiết kế kết cấu chuyên nghiệp là cực kỳ quan trọng.

4. Đòi hỏi kỹ thuật thi công cao và giám sát chặt chẽ

Việc xây tường 2 lớp chống nóng đúng kỹ thuật phức tạp hơn xây tường đơn.

  • Đảm bảo độ song song và khe hở đều: Hai lớp tường cần được xây song song tuyệt đối và duy trì khe hở không khí đều đặn trên toàn bộ chiều cao và chiều dài tường.
  • Lắp đặt giằng tường đúng cách: Giằng tường phải được lắp đặt đủ số lượng, đúng vị trí và chủng loại để liên kết hai lớp tường chắc chắn mà không tạo cầu nhiệt.
  • Xử lý chống thấm khe hở: Cần có biện pháp ngăn nước mưa xâm nhập vào khe hở (qua cửa sổ, lỗ thông hơi, đỉnh tường…) và đảm bảo thoát nước tốt ở chân tường nếu có nước lọt vào.
  • Chất lượng vữa và mạch xây: Vữa xây phải đảm bảo chất lượng, mạch xây phải no, đều để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực.
  • Yêu cầu tay nghề thợ: Đòi hỏi đội thợ thi công phải có kinh nghiệm, tay nghề cao và tuân thủ đúng bản vẽ kỹ thuật.
    Giám sát thi công: Cần có kỹ sư giám sát chặt chẽ quá trình thi công để đảm bảo chất lượng và kỹ thuật.
Lựa chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp
Lựa chọn vật liệu cách nhiệt phù hợp đặt khoảng trống giữa hai lớp tường

Tìm hiểu thêm: 10 biện pháp chống nóng cho tường ngoài trời hiệu quả nhất

Kỹ thuật xây tường 2 lớp chống nóng đúng chuẩn

Để đảm bảo tường 2 lớp chống nóng phát huy tối đa hiệu quả cách nhiệt, cách âm và đảm bảo an toàn, bền vững cho công trình, quá trình thi công cần tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là các bước và lưu ý quan trọng:

1. Chuẩn bị mặt bằng và vật liệu

Kiểm tra kết cấu móng, đà kiềng: Đảm bảo móng và đà kiềng đã được thi công đúng thiết kế, đủ khả năng chịu tải trọng của tường 2 lớp. Bề mặt đà kiềng phải phẳng, sạch sẽ.

Định vị tim tường: Sử dụng máy thủy bình, máy laser hoặc phương pháp thủ công (dây dọi, thước) để định vị chính xác vị trí tim của cả hai lớp tường theo bản vẽ thiết kế. Đánh dấu rõ ràng vị trí mép trong, mép ngoài và khe hở không khí.

Chuẩn bị vật liệu:

  • Gạch: Chọn gạch chất lượng tốt, đồng đều về kích thước, cường độ đảm bảo. Ngâm gạch đủ ẩm trước khi xây (đặc biệt với gạch đỏ truyền thống) để tránh gạch hút nước quá nhanh từ vữa, ảnh hưởng đến cường độ và gây nứt mạch vữa.
  • Vữa xây: Trộn vữa theo đúng tỷ lệ cấp phối quy định (xi măng, cát, nước), đảm bảo độ dẻo, độ bám dính. Nên sử dụng cát sạch, sàng lọc kỹ.
  • Giằng tường (Wall Ties): Chuẩn bị đủ số lượng giằng tường theo thiết kế (thường làm từ thép không gỉ, thép mạ kẽm hoặc vật liệu composite), đúng chủng loại và kích thước.
  • Vật liệu cách nhiệt (nếu có): Chuẩn bị tấm xốp XPS, EPS, bông khoáng… đúng chủng loại, độ dày và kích thước nếu thiết kế yêu cầu chèn vào khe hở.

2. Kỹ thuật xây tường

Nguyên tắc chung: Tuân thủ nguyên tắc “ngang bằng, thẳng đứng, mặt phẳng, mạch không trùng” (quy tắc xây gạch cơ bản).

Xây tường 2 lớp chống nóng
Kỹ thuật xây tường 2 lớp đòi hỏi sự chính xác cao trong việc định vị, xây lớp, đặt giằng và xử lý khe hở.

Xây lớp tường đầu tiên (thường là lớp trong):

  • Trải lớp vữa lót chân tường đều, dày khoảng 10-15mm.
  • Xây hàng gạch đầu tiên theo đúng đường định vị. Kiểm tra độ phẳng ngang bằng nivô.
  • Tiếp tục xây các hàng gạch tiếp theo, đảm bảo mạch vữa đứng và ngang đều đặn (dày khoảng 10-12mm), miết mạch kỹ.
  • Các viên gạch trong cùng một hàng phải thẳng, các hàng gạch phải thẳng đứng theo dây dọi.
  • Chú ý nguyên tắc khóa mạch (mạch vữa đứng của hàng trên không trùng với mạch vữa đứng của hàng dưới).

Đặt giằng tường (Wall Ties):

  • Giằng tường được đặt vào mạch vữa ngang của lớp tường thứ nhất theo khoảng cách quy định trong thiết kế (thường cách nhau khoảng 600-900mm theo phương ngang và 450-600mm theo phương đứng).
  • Một đầu giằng được ngàm chắc chắn vào mạch vữa của lớp tường thứ nhất, phần còn lại chìa ra khe hở để liên kết với lớp tường thứ hai.
  • Giằng cần được đặt hơi dốc nhẹ ra phía lớp tường ngoài (nếu khe hở để trống) để nước ngưng tụ (nếu có) chảy ra ngoài, không chảy vào lớp tường trong.

Xây lớp tường thứ hai (lớp ngoài):

  • Tiến hành xây lớp tường thứ hai song song với lớp thứ nhất, đảm bảo duy trì độ rộng khe hở không khí đều đặn theo thiết kế. Có thể dùng các cữ gỗ hoặc vật liệu tạm để giữ khoảng cách khe hở trong quá trình xây.
  • Khi xây đến vị trí có giằng tường, đặt phần giằng còn lại vào mạch vữa ngang của lớp tường thứ hai, đảm bảo liên kết chắc chắn.
  • Tiếp tục xây lên cao, thường xuyên kiểm tra độ song song, độ thẳng đứng và độ rộng khe hở.

Chèn vật liệu cách nhiệt (nếu có): Nếu thiết kế yêu cầu chèn vật liệu cách nhiệt vào khe hở, việc này được thực hiện đồng thời với quá trình xây. Tấm cách nhiệt được cắt đúng kích thước và đặt sát vào mặt sau của lớp tường trong, đảm bảo không có khe hở giữa các tấm và giữa tấm với tường. Lớp tường ngoài được xây áp sát vào vật liệu cách nhiệt.

3. Xử lý khe hở không khí và chống thấm

  • Giữ sạch khe hở: Trong quá trình xây, cần hết sức cẩn thận tránh để vữa rơi vào làm tắc nghẽn khe hở không khí, đặc biệt là ở phần chân tường. Có thể dùng một tấm ván gỗ tạm đặt trong khe hở và kéo dần lên cao theo tiến độ xây để hứng vữa rơi.
  • Thoát nước chân tường: Tại vị trí chân tường (trên đà kiềng hoặc dầm sàn), cần thiết kế các lỗ thoát nước nhỏ (weep holes) xuyên qua lớp tường ngoài để nước lọt vào khe hở (nếu có) có thể thoát ra ngoài. Các lỗ này thường được đặt cách nhau khoảng 600-800mm.
  • Chống thấm đỉnh tường và xung quanh lỗ mở: Vị trí đỉnh tường (dưới mái hoặc sàn tầng trên), xung quanh cửa sổ, cửa đi là những nơi nước dễ xâm nhập vào khe hở nhất. Cần có biện pháp chống thấm kỹ lưỡng bằng màng chống thấm, tôn lá hoặc các chi tiết lanh tô, ô văng được thiết kế đặc biệt.
  • Thông gió khe hở (tùy chọn): Nếu thiết kế yêu cầu thông gió khe hở, cần bố trí các lỗ thông gió có lưới chắn côn trùng ở vị trí chân tường và đỉnh tường, đảm bảo không cho nước mưa hắt vào.

4. Hoàn thiện và bảo dưỡng

  • Trát tường: Tiến hành trát lớp tường trong và tường ngoài theo yêu cầu hoàn thiện.
  • Kiểm tra và nghiệm thu: Kiểm tra kỹ lưỡng độ phẳng, độ thẳng đứng, chất lượng mạch xây, liên kết giằng tường, xử lý chống thấm trước khi nghiệm thu.
  • Bảo dưỡng: Định kỳ kiểm tra các lỗ thoát nước chân tường, đảm bảo không bị tắc nghẽn. Kiểm tra tình trạng lớp sơn/vật liệu hoàn thiện bên ngoài để bảo vệ tường khỏi tác động thời tiết.

Việc tuân thủ đúng các quy trình và kỹ thuật trên sẽ đảm bảo công trình tường 2 lớp chống nóng đạt chất lượng tốt nhất, phát huy hiệu quả cách nhiệt, cách âm và bền vững theo thời gian.

Xây tường 2 lớp – Giải pháp chống nóng hiệu quả

Xây tường 2 lớp chống nóng là một giải pháp kết cấu mang lại hiệu quả cách nhiệt và cách âm vượt trội, góp phần đáng kể vào việc nâng cao chất lượng môi trường sống và tiết kiệm năng lượng cho công trình. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu và yêu cầu kỹ thuật thi công cao hơn so với tường 1 lớp, những lợi ích lâu dài về sự tiện nghi, độ bền vững và tiết kiệm chi phí vận hành khiến đây là một khoản đầu tư hoàn toàn xứng đáng, đặc biệt tại các khu vực có khí hậu khắc nghiệt.

Lời khuyên cuối cùng:

Trước khi quyết định xây tường 2 lớp chống nóng, chủ đầu tư cần:

  • Cân nhắc kỹ lưỡng: Đánh giá nhu cầu thực tế về cách nhiệt, cách âm, ngân sách đầu tư và diện tích sử dụng.
  • Thuê đơn vị thiết kế chuyên nghiệp: Đặc biệt là thiết kế kết cấu, để đảm bảo tính toán chính xác tải trọng và đưa ra giải pháp móng, khung phù hợp, an toàn.
  • Lựa chọn nhà thầu thi công uy tín: Ưu tiên những đơn vị có kinh nghiệm thực tế trong việc xây tường 2 lớp.
  • Giám sát thi công chặt chẽ: Đảm bảo việc thi công tuân thủ đúng bản vẽ thiết kế và các tiêu chuẩn kỹ thuật.

Hy vọng những phân tích chi tiết trong bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về giải pháp tường 2 lớp chống nóng và đưa ra quyết định phù hợp nhất cho công trình của mình, hướng tới một không gian sống tiện nghi, bền vững và tiết kiệm năng lượng.

Nếu gia chủ có nhu cầu xây nhà 2 lớp chống nóng hoặc muốn xây nhà lắp ghép Panel, vui lòng liên hệ với Minh Anh Homes theo Hotline 0937 337 534 (Mr Minh) để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

Tham khảo thêm:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

9 Cách chống nóng sân thượng đơn giản, hiệu quả, tiết kiệm

Với những giải pháp chống nóng sân thượng đơn giản, hiệu quả như trồng cây xanh, sử dụng vật liệu cách nhiệt hay thiết kế...

Cách nâng cấp nền nhà thấp lên cao hiệu quả, đúng kỹ thuật

Khi nâng cấp nền nhà thấp lên cao, việc áp dụng đúng cách, đúng kỹ thuật là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp...

9 loại tấm cách nhiệt mái tôn tốt nhất hiện nay tại Việt Nam

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại tấm cách nhiệt mái tôn, mỗi loại đều có đặc điểm và ưu nhược điểm riêng....

10 cách chống nóng cho phòng trọ đơn giản, hiệu quả, rẻ tiền

Có rất nhiều cách chống nóng cho phòng trọ đơn giản, tiết kiệm và dễ thực hiện mà không cần can thiệp vào kết cấu....

Chống nóng cho nhà Container

8 Giải pháp chống nóng cho nhà Container hiệu quả nhất

Nhà container đang trở thành lựa chọn kiến trúc độc đáo, linh hoạt và tiết kiệm chi phí cho nhiều mục đích sử dụng, từ...

10 phương pháp chống nóng chung cư hướng Tây hiệu quả

Sở hữu một căn hộ chung cư hướng Tây mang lại tầm nhìn đẹp lúc hoàng hôn, nhưng cũng đi kèm nỗi ám ảnh mang...