









Tấm lợp Polycarbonate của Đức
- Thương hiệu: Bayer Makrolon, Baye Sunlight...
- Kích thước: Chiều rộng: 1.22m, 1.52m, 2.1m. Chiều dài: 2.4m, 3m, 6m, 30m (cắt theo yêu cầu)
- Độ dày: 0.8mm - 16mm tùy loại
- Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
- Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
- Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
- Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
- Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Tấm lợp Polycarbonate của Đức sử dụng hạt nhựa polycarbonate nguyên sinh nhập khẩu từ Đức, cho phép sản phẩm có độ trong suốt cùng khả năng chiếu sáng vượt trội, chỉ thua kính. Ngoài ra những sản phẩm của Đức đều có độ bền cao, không dễ nứt vỡ khi bị va đập, khả năng chống tia UV 99%.
Giới thiệu tấm lợp Polycarbonate sản xuất từ hạt nhựa Đức
Trong lĩnh vực xây dựng hiện đại, việc tìm kiếm một loại vật liệu lợp mái hoặc lấy sáng vừa đảm bảo độ bền vững trước khắc nghiệt của thời tiết, vừa mang lại tính thẩm mỹ cao và hiệu quả sử dụng ánh sáng tự nhiên là ưu tiên hàng đầu. Kính truyền thống có ưu điểm về độ trong suốt, nhưng lại nặng, dễ vỡ và tiềm ẩn rủi ro an toàn. Các vật liệu nhựa thông thường có thể nhẹ hơn nhưng độ bền, khả năng chịu lực và chống tia UV thường không đáp ứng được yêu cầu lâu dài.

Đây chính là lý do Tấm lợp Polycarbonate trở thành giải pháp được ưa chuộng. Với đặc tính nhẹ, bền, chịu lực tốt và khả năng truyền sáng linh hoạt, Polycarbonate đã mở ra nhiều khả năng thiết kế và ứng dụng mới.
Tuy nhiên, không phải tất cả các loại tấm Polycarbonate trên thị trường đều có chất lượng như nhau. Đối với các công trình đòi hỏi sự cao cấp, độ bền vượt trội và hiệu quả sử dụng lâu dài, dòng tấm lợp Polycarbonate sản xuất từ hạt nhựa của Đức đang nổi lên như một lựa chọn khác biệt và đáng tin cậy.
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở nguồn nguyên liệu và công nghệ sản xuất. Các dòng sản phẩm này sử dụng hạt nhựa Polycarbonate nguyên sinh chất lượng cao, thường là các dòng nổi tiếng thế giới như Bayer Makrolon (Đức). Kết hợp với quy trình sản xuất tiên tiến, tấm Polycarbonate thành phẩm thừa hưởng những đặc tính ưu việt vượt trội:
- Độ bền và khả năng chịu lực đáng kinh ngạc: Gấp hàng trăm lần kính, chống chịu va đập mạnh.
- Khả năng truyền sáng và chống tia UV tối ưu: Tận dụng ánh sáng tự nhiên hiệu quả, đồng thời bảo vệ sức khỏe và vật dụng khỏi tác động của tia cực tím.
- Trọng lượng nhẹ: Giúp giảm tải trọng công trình và đơn giản hóa quá trình thi công.
- Tính linh hoạt cao: Dễ dàng cắt gọt, uốn cong cho nhiều hình dạng kiến trúc phức tạp.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu tìm hiểu về dòng tấm lợp Polycarbonate chất lượng cao này, từ cấu tạo, thông số kỹ thuật chi tiết, các loại phổ biến, cho đến những ứng dụng thực tế và những lưu ý quan trọng khi lựa chọn, thi công. Mục tiêu là giúp bạn có cái nhìn toàn diện nhất để đưa ra quyết định đúng đắn cho dự án của mình.
Cấu tạo và công nghệ sản xuất – Nền tảng của chất lượng chuẩn Đức
Chất lượng vượt trội của tấm lợp Polycarbonate sử dụng hạt nhựa Đức không chỉ đến từ nguyên liệu đầu vào mà còn là sự kết hợp tinh tế giữa cấu trúc thiết kế và công nghệ sản xuất tiên tiến. Việc hiểu rõ điều này sẽ giúp bạn càng thêm tin tưởng vào độ bền và hiệu quả của sản phẩm.

Nguyên liệu cao cấp: Hạt nhựa Polycarbonate hàng đầu từ Đức
Điểm khởi đầu tạo nên sự khác biệt chính là việc sử dụng 100% hạt nhựa Polycarbonate nguyên sinh, không pha trộn nhựa tái chế hoặc các chất độn kém chất lượng. Các nhà sản xuất tấm lợp uy tín sử dụng nguồn nguyên liệu từ các tập đoàn hóa chất hàng đầu thế giới, mà nổi bật trong số đó là hạt nhựa Bayer Makrolon của Đức.
Hạt nhựa Bayer Makrolon nổi tiếng với độ tinh khiết cao, khả năng chịu lực, chịu nhiệt và độ trong suốt vượt trội. Khi được ép đùn đúng quy trình, chúng tạo ra tấm Polycarbonate có cấu trúc phân tử chặt chẽ, đảm bảo các đặc tính kỹ thuật đỉnh cao như đã trình bày ở phần trước.
Các lớp cấu tạo tối ưu
Cấu tạo của tấm lợp Polycarbonate từ Đức được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất và độ bền. Dù là tấm đặc, rỗng hay sóng, đều có những lớp cơ bản và cấu trúc đặc trưng:
- Lớp nhựa Polycarbonate nguyên sinh (Lõi): Đây là phần chính, quyết định độ bền, khả năng chịu lực, chịu nhiệt và độ trong suốt. Chất lượng hạt nhựa nguyên sinh 100% đóng vai trò then chốt ở lớp này.
- Lớp phủ chống tia UV: Đây là lớp cực kỳ quan trọng, thường được phủ một hoặc cả hai mặt của tấm với độ dày tiêu chuẩn (thường 50-80 micromet). Lớp phủ này hoạt động như một “tấm khiên” ngăn chặn 99% tia cực tím độc hại từ ánh nắng mặt trời. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe con người mà còn chống lại quá trình lão hóa vật liệu, ngăn tấm bị ngả vàng, giòn, nứt hay bạc màu dưới ánh nắng, kéo dài tuổi thọ sản phẩm lên hàng chục năm.
- Lớp chống xước (Tùy chọn trên một số dòng cao cấp): Một số dòng tấm Polycarbonate đặc cao cấp có thêm lớp phủ cứng bề mặt (độ cứng 3H theo ASTM D3363). Lớp này giúp giảm thiểu trầy xước trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và vệ sinh, giữ cho bề mặt luôn bóng đẹp.
- Lớp màu (Nếu có): Đối với các tấm có màu sắc (xanh, nâu, xám…), bột màu chất lượng cao được trộn đều trong quá trình sản xuất, đảm bảo màu sắc bền vững, không phai màu theo thời gian và không ảnh hưởng tiêu cực đến độ bền tổng thể của tấm.
Công nghệ sản xuất hiện đại
Quy trình sản xuất tấm lợp Polycarbonate chất lượng cao thường sử dụng dây chuyền ép đùn hiện đại từ Châu Âu (ví dụ: Omipa từ Ý). Công nghệ này cho phép:
- Đồng nhất về chất lượng: Đảm bảo độ dày, cấu trúc rỗng (đối với tấm rỗng) và lớp phủ UV được phân bố đều trên toàn bộ tấm.
- Tích hợp lớp phủ UV trong quá trình ép đùn: Khác với việc phủ thủ công sau này dễ bong tróc, lớp phủ UV được “đồng ép đùn” (co-extruded) cùng với lớp lõi Polycarbonate. Điều này tạo nên một liên kết vật lý bền vững, lớp phủ UV không bị bong tróc hay phai mòn dưới tác động của thời tiết, đảm bảo hiệu quả bảo vệ lâu dài.
Đạt các tiêu chuẩn chất lượng Quốc Tế và Việt Nam
Tấm lợp Polycarbonate sử dụng nguyên liệu và công nghệ Đức thường đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe, bao gồm:
- TCVN 10103:2013: Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam về tấm Polycarbonate.
- ISO 11963:2012: Tiêu chuẩn quốc tế về tấm Polycarbonate.
- ASTM D1003: Tiêu chuẩn về độ truyền sáng và độ mờ.
- DIN 52290: Tiêu chuẩn Đức về khả năng chịu lực.
- ASTM D256: Tiêu chuẩn về khả năng chịu va đập.
- UL94: Tiêu chuẩn về khả năng chống cháy.
- ASTM D3363: Tiêu chuẩn về độ cứng bề mặt (độ chống xước).
Việc đạt các tiêu chuẩn này là minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng, độ bền và hiệu suất của tấm lợp Polycarbonate sản xuất từ hạt nhựa Đức.
Thông số kỹ thuật tấm Polycarbonate của Đức
Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật quan trọng của tấm lợp Polycarbonate sử dụng nguyên liệu chính từ Đức (Hạt Bayer Makrolon), được sản xuất theo công nghệ tiên tiến:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Nguyên liệu | 100% hạt nhựa Polycarbonate Bayer Makrolon (Đức) |
Loại tấm |
|
Độ dày phổ biến |
|
Kích thước |
|
Trọng lượng |
|
Khả năng truyền sáng | 25-92% tùy màu sắc (trắng trong: 85-90%, xanh lam: 35-50%, nâu đồng: 25-40%) |
Khả năng chống tia UV | Lớp phủ UV dày 50-80 micromet, ngăn 99% tia cực tím |
Khả năng chịu lực | Gấp 200 lần kính, chịu được va đập mạnh (tương đương ASTM D256) |
Khả năng chịu nhiệt | -40°C đến +120°C (phù hợp mọi điều kiện thời tiết) |
Độ bền uốn | ≥ 90 MPa (theo tiêu chuẩn ISO 178) |
Khả năng chống cháy | Tự dập tắt (đạt chuẩn UL94 V-2 hoặc V-0 tùy dòng) |
Hệ số giãn nở nhiệt | 0.065 mm/m°C (thấp, ổn định kích thước khi nhiệt độ thay đổi) |
Màu sắc | Trắng trong, xanh lam, xanh lá, nâu đồng, đỏ, vàng, xám, cam, tím |
Độ cứng bề mặt | 3H (chống xước tốt, tương đương ASTM D3363) |
Tuổi thọ trung bình | 10-15 năm (tùy điều kiện sử dụng và bảo trì) |
Bảo hành | 5-10 năm |
Ứng dụng phổ biến | Mái che, giếng trời, nhà kính, vách ngăn, bảng quảng cáo, khiên chống bạo động |
Bảng màu
Tấm lợp Polycarbonate sản xuất từ hạt nhựa Đức không chỉ đa dạng về loại và độ dày mà còn phong phú về màu sắc. Bên cạnh màu trắng trong (clear) cho khả năng truyền sáng cao nhất, sản phẩm còn có các màu phổ biến như xanh lam, xanh lá, nâu đồng (bronze), xám khói (grey), vàng, cam, tím… Cụ thể bảng màu:

Mỗi màu sắc không chỉ mang lại hiệu quả thẩm mỹ khác nhau mà còn ảnh hưởng đến khả năng truyền sáng và chặn nhiệt, cho phép bạn lựa chọn phù hợp với phong cách kiến trúc và nhu cầu sử dụng ánh sáng.
Phân loại các dòng tấm lợp Polycarbonate từ Đức
Để đáp ứng đa dạng nhu cầu của các công trình, tấm lợp Polycarbonate sử dụng hạt nhựa Đức được sản xuất với nhiều cấu trúc khác nhau. Về cơ bản, có ba loại phổ biến mà bạn cần biết:

Tấm poly đặc: Độ bền vượt trội, tính thẩm mỹ cao
- Là khối nhựa Polycarbonate liền mạch, không có lỗ rỗng. Có độ dày đa dạng từ mỏng đến rất dày.
- Bền và chịu lực tốt nhất trong các loại, độ trong suốt cao gần như kính, bề mặt phẳng mịn, thẩm mỹ cao.
- Phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn, bền bỉ và vẻ ngoài sang trọng nhất như giếng trời cao cấp, mái che chịu lực lớn, vách bảo vệ, bảng quảng cáo.
Tấm Poly rỗng ruột: Nhẹ, cách nhiệt tốt, hiệu quả kinh tế
- Cấu trúc nhiều lớp với các ô rỗng bên trong chứa khí.
- Trọng lượng nhẹ, khả năng cách nhiệt và cách âm tốt nhờ lớp không khí, giá thành hợp lý hơn tấm đặc.
- Phù hợp làm nhà kính nông nghiệp, mái che cần cách nhiệt tốt, giếng trời, vách ngăn lấy sáng nơi cần giảm tải trọng và cải thiện môi trường bên trong.

Tấm Poly sóng: Rất nhẹ, thoát nước nhanh
- Tấm mỏng được định hình dạng lượn sóng.
- Trọng lượng cực nhẹ, dễ lắp đặt và vận chuyển, khả năng thoát nước mưa rất nhanh, chi phí đầu tư ban đầu tiết kiệm.
- Phù hợp làm mái che sân vườn, lối đi, nhà xưởng, kho bãi cần lấy sáng cơ bản, dễ thi công trên hệ khung có sẵn.
Lựa chọn thông minh cho công trình của bạn
Việc chọn loại tấm Polycarbonate Đức nào phụ thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể của công trình, ngân sách đầu tư và yêu cầu về kỹ thuật (độ bền, cách nhiệt, cách âm) cũng như thẩm mỹ.
- Nếu ưu tiên độ bền, an toàn và thẩm mỹ tối đa, hãy chọn Tấm Đặc.
- Nếu cần giải pháp nhẹ, cách nhiệt tốt và chi phí hợp lý, hãy chọn Tấm Rỗng.
- Nếu ưu tiên trọng lượng siêu nhẹ, thoát nước nhanh và tiết kiệm chi phí, hãy chọn Tấm Sóng.
Để có quyết định chính xác nhất, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia từ nhà cung cấp uy tín, cung cấp thông tin chi tiết về dự án của mình để nhận được sự tư vấn phù hợp.
Tìm hiểu thêm: Tấm Poly đặc Nicelight
Ưu điểm tấm lợp Polycarbonate của Đức
Hầu hết tấm lợp Polycarbonate của Đức là những sản phẩm cao cấp, sử dụng nguyên liệu Bayer Makrolon kết hợp công nghệ tiên tiến. Sản phẩm sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Dưới đây là những ưu điểm nổi bật nhất của các tấm lợp Polycarbonate từ Đức:
- Độ bền cao: Khi nói về độ bền, tấm lợp Polycarbonate của Đức sở hữu độ bền vượt trội nhờ sợ kết hợp giữa thành phần hạt nhựa Polycarbonate chất lượng cao, kết hợp công nghệ hiện đại giúp tấm có độ bền chắc, khả năng chịu lực tốt, khó bị nứt hoặc vỡ khi có va đập. Các thí nghiệm cho thấy sản phẩm có khả năng chịu va đập gấp 200 lần kính và chịu được thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra lớp tia UV được trang bị cho sản phẩm giúp kéo dài tuổi thọ và chống lão hóa.
- Khả năng truyền sáng tốt: Tùy thuộc vào màu sắc và cấu tạo, khả năng truyền sáng của tấm lợp Polycarbonate – Đức dao động trong khoảng 25 – 92%. Trong đó, tấm poly trong suốt có độ truyền sáng cao nhất, giúp tận dụng tối đa nguồn ánh sáng tự nhiên.
- Chống tia UV hiệu quả: Được trang bị lớp phủ chống tia UV dày 50-80 micromet, sản phẩm có khả năng ngăn chặn 99% tia cực tím, kéo dài tuổi thọ và chống bạc màu cho sản phẩm. Ngoài ra còn giúp bảo vệ người dùng và các sản phẩm nội thất dưới tác động của tia cực tím.
- Trọng lượng nhẹ, giảm tải trọng cho công trình và dễ thi công: Với trọng lượng nhẹ, tấm lợp Polycarbonate của Đức được vận chuyển, thi công và lắp đặt dễ dàng, nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí nhân công và khung đỡ.
- Cách nhiệt và cách âm tốt: Với cấu trúc dạng ô rỗng, tấm poly rỗng ruột của Đức có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giảm nhiệt độ bên dưới mái, duy trì sự mát mẻ cho không gian bên trong. Ngoài ra sản phẩm còn có tác dụng giảm tiếng ồn, nên thường được dùng làm vách ngăn.
- Độ an toàn cao, chống cháy tốt: Một số dòng đạt chuẩn UL94 V-2 hoặc V-0, tự dập tắt khi tiếp xúc với lửa, giảm nguy cơ cháy lan. Ngoài ra sản phẩm không tạo mảnh vỡ sắc nhọn khi va đập, đảm bảo an toàn cho người dùng.
- Thẩm mỹ: Những tấm Polycarbonate của Đức có bề mặt phẳng mịn, màu sắc đa dạng, giúp tăng giá trị cho kiến trúc.
- Thân thiện với môi trường: Vật liệu có thể tái chế. Ngoài ra sản phẩm còn giúp tiết kiệm năng lượng nhờ tận dụng ánh sáng tự nhiên cùng khả năng cách nhiệt tốt.
Ứng dụng của tấm lợp Polycarbonate sản xuất từ hạt nhựa Đức
Nhờ sở hữu bộ sưu tập các đặc tính ưu việt như độ bền cao, khả năng lấy sáng và chống UV tốt, trọng lượng nhẹ cùng tính linh hoạt trong gia công, tấm lợp Polycarbonate sản xuất từ hạt nhựa Đức đã chứng minh được giá trị và trở thành lựa chọn hàng đầu cho hàng loạt các ứng dụng trong cả lĩnh vực dân dụng và công nghiệp.

Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất, thể hiện tính đa dạng và hiệu quả của vật liệu này:
- Làm mái che hiên nhà, sân vườn, quán cà phê, nhà xe, chuồng trại, lối đi bộ, trạm chờ xe buýt…
- Giếng trời
- Làm vách ngăn hoặc mái che cho nhà xưởng, mái che kho bãi
- Bảng quảng cáo, biển hiệu
- Nhà kính nông nghiệp
- Làm nhà vòm hoặc mái che cho sân vận động
- Khiên chống bạo động, kính chắn gió
- Vách ngăn văn phòng, showroom
- Mái vòm kiến trúc
- Đèn trang trí hoặc nội thất sáng tạo.
Với những đặc điểm ưu việt, tấm lợp Polycarbonate của Đức ngày càng được sử dụng phổ biến. Sản phẩm không chỉ giúp tối ưu công năng sử dụng mà còn có độ bền cao, đẹp, tăng thẩm mỹ cho kiến trúc.
Bảng giá tấm lợp Polycarbonate Đức tham khảo
Dưới đây là bảng giá tham khảo dựa trên thông tin bạn cung cấp. Lưu ý rằng đây chỉ là mức giá mang tính chất tham khảo tại thời điểm nhất định và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, số lượng đặt hàng, thời điểm mua và các yếu tố thị trường khác. Bảng giá này thường áp dụng cho tấm rỗng với kích thước và độ dày phổ biến:
Kích thước | Độ dày | Đơn giá (VNĐ/Tấm) |
2100mm x 5800mm | 4 mm | 780,000 |
5 mm | 975,000 | |
5.5 mm | 1,075,000 | |
6 mm | 1,170,000 | |
8 mm | 1550000 |
Làm thế nào để nhận báo giá chính xác nhất?
Để có được báo giá chính xác và phù hợp nhất với nhu cầu công trình của bạn, cách tốt nhất là liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp tấm lợp Polycarbonate của Đức uy tín như Minh Anh Homes và cung cấp đầy đủ thông tin về dự án:
- Loại tấm cần sử dụng: Tấm Đặc, Tấm Rỗng hay Tấm Sóng? (Nếu chưa rõ, họ sẽ tư vấn cho bạn).
- Độ dày yêu cầu: Dựa trên mục đích sử dụng và diện tích lắp đặt.
- Kích thước và số lượng: Cung cấp diện tích cần lợp hoặc số lượng tấm/kích thước cụ thể bạn cần.
- Màu sắc: Lựa chọn màu phù hợp với thiết kế.
- Địa điểm giao hàng: Để tính toán chi phí vận chuyển.
- Các yêu cầu đặc biệt khác (nếu có): Ví dụ: cần khả năng chống cháy cao, cần lớp phủ chống xước, cần phụ kiện đi kèm…
Việc cung cấp thông tin chi tiết sẽ giúp nhà cung cấp đưa ra báo giá chính xác và tư vấn chuyên sâu, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Minh Anh Homes – Công ty vật tư xây dựng, chuyên cung cấp tấm Polycarbonate sản xuất từ hạt nhựa Đức, chất lượng hàng đầu. Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm này, vui lòng liên hệ theo Hotline 0937 337 534 (Mr Minh) để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
THAM KHẢO THÊM:
- Báo giá tấm Polycarbonate đặc ruột Hàn Quốc mới nhất
- Tấm lợp Polycarbonate đặc ruột Malaysia nhập khẩu, giá rẻ
- Tấm Poly Twinlite – Indonesia – Sản phẩm chất lượng cao
- Bảng giá tấm Polycarbonate lấy sáng mới nhất (Đặc & Rỗng)
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!