Báo giá tấm bê tông nhẹ EPS (hạt xốp, siêu nhẹ làm tường, sàn)
Trong xu hướng xây dựng hiện đại, tấm bê tông nhẹ EPS đang trở thành vật liệu thay thế tối ưu cho gạch truyền thống nhờ trọng lượng siêu nhẹ, độ bền cao và khả năng cách âm – cách nhiệt vượt trội. Với cấu tạo linh hoạt và giá thành hợp lý, loại tấm này được ứng dụng rộng rãi cho tường, sàn và các hạng mục cải tạo.

Bảng giá tấm bê tông nhẹ EPS mới nhất
Để hỗ trợ bạn lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình, chúng tôi cập nhật bảng giá tấm bê tông nhẹ EPS mới nhất với đầy đủ các độ dày và thông số kỹ thuật. Mức giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm, yêu cầu vận chuyển và số lượng đặt mua, vì vậy bạn nên tham khảo chi tiết dưới đây để có cái nhìn chính xác hơn về chi phí đầu tư.
| BẢNG GIÁ TẤM BÊ TÔNG NHẸ EPS | ||
| Sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
| Tấm tường EPS không cốt thép | 2000mm x 500mm x 100mm | 300.000 VNĐ/ m² |
| Tấm tường EPS có cốt thép | 2000mm x 500mm x 100mm | 340.000 VNĐ/ m² |
| Tấm tường EPS có cốt thép | 2000mm x 500mm x 120mm | 408.000 VNĐ/ m² |
| Tấm tường EPS có cốt thép | 2000mm x 500mm x 150mm | 510.000 VNĐ/ m² |
| Tấm tường EPS có cốt thép | 2000mm x 500mm x 70mm | 265.000 VNĐ/ m² |
| Tấm sàn bê tông EPS | 2000mm x 500mm x 100mm | 380.000 VNĐ/ m² |
| Keo dán tấm bê tông nhẹ 25kg/bao | 150.000 VNĐ/ bao | |
| Bột bả tường skimcoat 401 | 150.000 VNĐ/ bao | |
| Bột bả tường skimcoat 402 | 180.000 VNĐ/ bao | |
| Bột bả tường skimcoat 403 | 210.000 VNĐ/ bao | |
| Keo xử lý mối nối 2 thành phần Mater 10kg | 600.000 VNĐ/ bộ | |
Giới thiệu tấm bê tông nhẹ EPS
Tấm bê tông nhẹ EPS là vật liệu xây dựng thế hệ mới được sản xuất từ sự kết hợp giữa xi măng, cát, lưới thép gia cường, hạt xốp EPS (Expanded Polystyrene) và các phụ gia chuyên dụng. Nhờ ứng dụng công nghệ ép – rung hiện đại, sản phẩm tạo thành có trọng lượng siêu nhẹ, khả năng chịu lực tốt và độ ổn định cao trong các điều kiện thi công khác nhau.
Điểm nổi bật của tấm bê tông nhẹ EPS là khả năng cách âm – cách nhiệt vượt trội, giúp công trình luôn mát mẻ, giảm thất thoát nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Đồng thời, vật liệu này có khả năng chống cháy, chống ẩm mốc và không bị mối mọt tấn công, đảm bảo độ bền lâu dài.
Với kích thước chuẩn, bề mặt phẳng và lắp đặt bằng phương pháp lắp ghép nhanh, tấm bê tông nhẹ EPS đang trở thành lựa chọn tối ưu cho tường ngăn, tường bao, sàn nhẹ, nhà phố, nhà xưởng, công trình dân dụng và các dự án cải tạo – nâng tầng. Đây được xem là vật liệu thay thế lý tưởng cho gạch truyền thống, giúp giảm tải trọng công trình, rút ngắn tiến độ thi công và tối ưu chi phí.
Cấu tạo của tấm bê tông nhẹ EPS
Tấm bê tông nhẹ EPS được sản xuất dựa trên công nghệ đúc – ép hiện đại, tạo nên một kết cấu vững chắc nhưng trọng lượng lại rất nhẹ. Sản phẩm thường có các thành phần chính sau:
1. Xi măng Portland
Xi măng Portland giữ vai trò là chất kết dính chính trong thành phần của tấm bê tông nhẹ EPS. Khi kết hợp với nước, xi măng trải qua quá trình thủy hóa, tạo thành một hệ liên kết rắn chắc giúp liên kết tất cả các vật liệu lại với nhau thành một khối thống nhất.
Vai trò quan trọng của xi măng Portland:
- Tạo cường độ và độ bền cho tấm: Xi măng quyết định trực tiếp khả năng chịu lực, chịu nén và độ ổn định cơ học của tấm bê tông nhẹ EPS.
- Tăng khả năng chống thấm và chống ẩm: Nhờ liên kết chặt chẽ, xi măng giúp hạn chế nước thấm vào bên trong, bảo vệ cấu trúc tấm trước môi trường ẩm.
- Giảm co ngót và hạn chế nứt: Xi măng chất lượng cao giúp tấm ổn định hơn trong quá trình đông cứng, giảm hiện tượng co ngót gây nứt bề mặt.
- Tạo độ bền lâu dài: Khi đã đóng rắn hoàn toàn, xi măng Portland mang lại độ bền vượt trội, giúp tấm duy trì chất lượng ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
Nhờ đặc tính kết dính mạnh và khả năng thích ứng cao với các loại cốt liệu nhẹ, xi măng Portland là thành phần không thể thiếu, góp phần tạo nên độ bền và tuổi thọ cho tấm bê tông nhẹ EPS.
2. Cát hoặc cốt liệu mịn
Cát hoặc cốt liệu mịn là thành phần quan trọng giúp tạo độ đặc chắc và ổn định cho tấm bê tông nhẹ EPS. Loại cát sử dụng thường được sàng lọc kỹ để loại bỏ tạp chất, đảm bảo kích thước hạt đồng đều, giúp hỗn hợp bê tông đạt độ liên kết tốt khi kết hợp cùng xi măng và hạt EPS.
Bên cạnh việc tăng độ rắn chắc, cát còn giúp hạn chế co ngót và giảm nứt bề mặt trong quá trình đông cứng. Nhờ sự đóng góp của cốt liệu mịn, bề mặt tấm EPS trở nên phẳng, mịn và dễ hoàn thiện, đồng thời cải thiện khả năng chịu lực và tăng tuổi thọ cho sản phẩm trong quá trình thi công và sử dụng.
3. Hạt xốp EPS
Hạt xốp EPS (Expanded Polystyrene) là thành phần cốt lõi tạo nên đặc tính “siêu nhẹ” của tấm bê tông nhẹ EPS. Với trọng lượng cực thấp nhưng cấu trúc ổn định, hạt EPS giúp giảm đáng kể tổng khối lượng của tấm mà vẫn giữ được độ cứng và khả năng chịu lực cần thiết. Đây cũng là yếu tố khiến sản phẩm trở nên phù hợp cho các công trình cần giảm tải trọng như nhà cao tầng, cải tạo hoặc nâng tầng.

Ngoài việc giúp tấm nhẹ hơn, EPS còn mang lại khả năng cách âm – cách nhiệt vượt trội, nhờ cấu trúc dạng bọt khí có khả năng hạn chế truyền âm và truyền nhiệt rất tốt. Hạt EPS không hút nước, không phân hủy, không tạo môi trường cho nấm mốc hoặc mối mọt phát triển, đồng thời có khả năng chống cháy lan hiệu quả. Nhờ những ưu điểm nổi bật này, EPS trở thành thành phần không thể thiếu trong việc tạo nên chất lượng tối ưu cho tấm bê tông nhẹ hiện đại.
4. Lưới thép hoặc sợi gia cường
Thành phần tấm bê tông nhẹ EPS thường được bổ sung lưới thép hoặc sợi gia cường nhằm tăng khả năng chịu lực và độ ổn định của sản phẩm. Lưới thép điện hàn, sợi thủy tinh hoặc sợi PP được bố trí hợp lý bên trong tấm, giúp vật liệu chống lại các tác động kéo, uốn và va đập trong quá trình vận chuyển cũng như thi công. Nhờ đó, tấm không bị cong vênh, nứt gãy và giữ được hình dạng chuẩn trong thời gian dài.
Ngoài ra lớp gia cường giúp tấm phân tán lực đều hơn, nâng cao khả năng chịu tải khi sử dụng làm tường hoặc sàn. Đây là yếu tố quan trọng đảm bảo tấm EPS đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và có tuổi thọ cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các công trình dân dụng và công nghiệp hiện đại.
5. Phụ gia chuyên dụng
Phụ gia chuyên dụng được thêm vào trong quá trình sản xuất nhằm hoàn thiện các tính chất cơ học và khả năng làm việc của tấm bê tông nhẹ EPS. Các loại phụ gia này có thể bao gồm phụ gia tăng kết dính, phụ gia chống thấm, phụ gia giảm co ngót và các chất cải thiện độ linh động của hỗn hợp. Chúng giúp hỗn hợp bê tông dễ định hình hơn, đảm bảo quá trình đúc – ép diễn ra ổn định và tạo ra sản phẩm có bề mặt phẳng, mịn.
Ngoài ra, phụ gia còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền của tấm theo thời gian. Chúng giúp giảm nguy cơ nứt, tăng khả năng chống ẩm, chống mốc và cải thiện độ bền chịu lực. Nhờ sự kết hợp này, tấm bê tông nhẹ EPS đạt được chất lượng tối ưu, đáp ứng tốt các yêu cầu khi sử dụng cho tường, sàn và nhiều hạng mục công trình khác.
Thông số kỹ thuật của tấm bê tông nhẹ EPS
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản của tấm bê tông nhẹ EPS:
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật chi tiết |
| Kích thước tiêu chuẩn |
|
| Tỷ trọng vật liệu (Density) | 650 – 950 kg/m³ (tùy độ dày và mật độ EPS) |
| Khối lượng trung bình | 35 – 60 kg/m² |
| Thành phần cấu tạo | Xi măng Portland, cát sạch, hạt EPS, lưới thép/sợi gia cường, phụ gia đặc biệt |
| Cường độ chịu nén | 3.5 – 7.5 MPa (phụ thuộc tỷ lệ gia cường) |
| Cường độ chịu uốn | ≥ 1.5 – 2.0 MPa |
| Khả năng chịu va đập | ≥ 3.0 J (theo tiêu chuẩn thử va đập tấm nhẹ) |
| Khả năng treo tải | Treo vật từ 20 – 50 kg/điểm sau khi xử lý bề mặt, dùng tắc kê chuyên dụng |
| Độ sai số kích thước | ± 2 – 3 mm |
| Độ phẳng bề mặt | Sai số ≤ 2 mm/m |
| Cách âm | ≥ 40 – 45 dB (tường hoàn thiện hai mặt) |
| Hệ số cách nhiệt (λ) | 0.10 – 0.15 W/mK |
| Khả năng chống cháy |
|
| Độ hút nước | < 10% |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 6–10 × 10⁻⁶ /°C |
| Độ bền tuổi thọ | 30 – 50 năm (trong điều kiện sử dụng tiêu chuẩn) |
| Tiêu chuẩn sản xuất |
|
8 Ưu điểm vượt trội của tấm bê tông nhẹ EPS
Tấm bê tông nhẹ EPS được xem là một trong những giải pháp vật liệu hiện đại mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Nhờ sự kết hợp giữa xi măng, cốt liệu mịn, hạt EPS và lớp gia cường, sản phẩm sở hữu nhiều đặc tính nổi bật như sau:
1. Trọng lượng siêu nhẹ, giảm tải cho công trình
Nhờ sử dụng hạt xốp EPS làm cốt liệu chính, tấm bê tông nhẹ EPS có trọng lượng chỉ bằng 40–60% so với tường gạch hoặc bê tông truyền thống. Điều này giúp giảm tải trọng lên móng, cột và dầm, cho phép tối ưu thiết kế kết cấu và đặc biệt phù hợp cho các công trình cải tạo, nâng tầng hoặc nhà cao tầng cần giảm tải trọng.

2. Khả năng cách âm – cách nhiệt vượt trội
Hạt EPS có cấu trúc bọt khí phân tán, giúp ngăn truyền âm và truyền nhiệt hiệu quả. Nhờ đó, tấm bê tông nhẹ EPS mang đến khả năng cách nhiệt tốt, giữ không gian luôn mát mẻ và tiết kiệm năng lượng, đồng thời cải thiện khả năng cách âm, hạn chế tiếng ồn từ môi trường xung quanh.
3. Thi công nhanh, gọn và tiết kiệm chi phí
Tấm EPS có kích thước lớn, trọng lượng nhẹ nên việc vận chuyển, lắp đặt và cắt gọt rất dễ dàng. So với phương pháp xây gạch truyền thống, thi công bằng tấm bê tông nhẹ có thể rút ngắn tiến độ từ 3–5 lần, giảm số lượng nhân công và chi phí phát sinh trong quá trình thi công.
4. Độ bền cao và khả năng chịu lực ổn định
Nhờ được gia cường bằng lưới thép hoặc sợi thủy tinh, tấm bê tông nhẹ EPS có độ chịu lực, chịu nén và chịu uốn tốt. Kết cấu ổn định giúp tấm không bị nứt gãy khi di chuyển hoặc lắp đặt, đồng thời đảm bảo độ bền lâu dài khi sử dụng làm tường, sàn hoặc các hạng mục chịu tải nhẹ.
5. An toàn trong phòng cháy chữa cháy
Tấm bê tông nhẹ EPS không duy trì cháy và có khả năng chịu nhiệt cao, đáp ứng yêu cầu chống cháy trong thời gian dài. Nhờ cấu trúc xi măng – cốt liệu đặc chắc, sản phẩm giúp hạn chế cháy lan, đảm bảo an toàn cho các công trình dân dụng, thương mại và nhà xưởng.
6. Chống ẩm, chống mốc và không bị mối mọt
Với độ hút nước thấp và bề mặt bê tông đặc, tấm EPS không thấm ẩm, không bị mốc và không bị mối mọt tấn công. Điều này giúp duy trì chất lượng tường và sàn theo thời gian, đặc biệt phù hợp với môi trường ẩm hoặc những khu vực dễ phát sinh nấm mốc.
7. Thân thiện với môi trường
Quá trình sản xuất tấm bê tông nhẹ EPS không sử dụng công nghệ nung, giảm khí thải gây ô nhiễm và tiết kiệm năng lượng. Vật liệu EPS cũng có khả năng tái chế, phù hợp xu hướng sử dụng vật liệu xanh, an toàn và bền vững trong ngành xây dựng hiện đại.
8. Ứng dụng linh hoạt cho nhiều loại công trình
Nhờ đặc tính nhẹ, bền và thi công nhanh, tấm EPS được ứng dụng trong nhiều hạng mục như tường bao, tường ngăn, sàn nhẹ, mái, nhà lắp ghép, nhà container, nhà xưởng và các công trình cần thi công nhanh hoặc tiết kiệm trọng lượng tải. Điều này mang lại sự đa dạng và tối ưu trong thiết kế kiến trúc.
So sánh tấm bê tông nhẹ EPS với vật liệu truyền thống
Khi lựa chọn vật liệu xây dựng cho tường, vách ngăn hoặc sàn nhẹ, tấm bê tông nhẹ EPS thường được so sánh với các vật liệu truyền thống như gạch đỏ, gạch bê tông nhẹ AAC hoặc bê tông thường. Việc so sánh này giúp đánh giá rõ điểm mạnh – điểm yếu của từng loại vật liệu về trọng lượng, khả năng cách âm – cách nhiệt, độ bền và tốc độ thi công. Dưới đây là bảng tổng hợp và phân tích chi tiết để bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp cho công trình.

Bảng so sánh tổng quát
| Tiêu chí | Tấm bê tông nhẹ EPS | Gạch đỏ truyền thống | Gạch bê tông nhẹ AAC | Bê tông thường |
| Trọng lượng | Siêu nhẹ (giảm 40 – 60%) | Nặng | Nhẹ hơn gạch nhưng vẫn đa khối | Rất nặng |
| Cách âm – cách nhiệt | Rất tốt (nhờ hạt EPS) | Trung bình | Tốt | Thấp |
| Tốc độ thi công | Nhanh gấp 3–5 lần | Chậm, thủ công | Trung bình | Chậm (đổ, dưỡng hộ) |
| Độ bền – chịu lực | Tốt, ổn định | Tốt nhưng dễ nứt mạch vữa | Tương đối, dễ vỡ cạnh | Rất cao |
| Khả năng chống cháy | Tốt, chịu nhiệt cao | Kém | Tốt | Tốt |
| Khả năng chống ẩm – mốc | Tốt, ít hút nước | Dễ thấm và mốc | Trung bình | Tốt |
| Tính thân thiện môi trường | Cao, không nung | Thấp (nung – tiêu tốn năng lượng) | Cao | Trung bình |
| Ứng dụng chính | Tường, sàn nhẹ, vách ngăn | Tường bao, tường ngăn | Tường, vách | Kết cấu chịu lực |
Phân tích chi tiết theo từng loại vật liệu
1. So sánh với gạch đỏ truyền thống
Tấm bê tông nhẹ EPS vượt trội về trọng lượng và tốc độ thi công, giúp giảm tải trọng công trình và rút ngắn tiến độ đáng kể. Trong khi gạch đỏ nặng, dễ thấm nước và thi công chậm, tấm EPS nhẹ, chống ẩm tốt và dễ lắp ghép. Tuy nhiên, gạch đỏ vẫn có ưu điểm là độ cứng bề mặt cao và thích hợp với các hạng mục treo tải nặng nếu không có hệ gia cường bổ sung.
2. So sánh với gạch bê tông nhẹ AAC
Cả hai đều là vật liệu nhẹ, nhưng EPS có kích thước tấm lớn nên thi công nhanh hơn nhiều so với việc xây từng viên AAC. Gạch AAC có ưu điểm cách nhiệt tốt nhưng dễ vỡ cạnh và cần thợ có tay nghề cao. Ngược lại, tấm EPS bền, ít nứt, ít co ngót, bề mặt phẳng và dễ hoàn thiện hơn.
3. So sánh với bê tông truyền thống
Tấm EPS không phải vật liệu thay thế cho bê tông kết cấu, nhưng là lựa chọn tối ưu cho tường ngăn, tường bao và sàn nhẹ. So với bê tông thường nặng và cần thời gian dưỡng hộ, EPS nhẹ, thi công nhanh, sạch và giảm nhiều chi phí nhân công. Tuy nhiên, bê tông truyền thống vẫn vượt trội cho các hạng mục chịu lực chính.
Ứng dụng thực tế của tấm bê tông nhẹ EPS
Nhờ đặc tính siêu nhẹ, cách âm – cách nhiệt tốt và thi công nhanh, tấm bê tông nhẹ EPS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp. Dưới đây là những ứng dụng thực tế phổ biến nhất của loại vật liệu này.
1. Làm tường ngăn và tường bao trong nhà ở dân dụng
Tấm bê tông nhẹ EPS được sử dụng phổ biến để làm tường ngăn phòng, tường bao ngoài nhờ khả năng cách âm – cách nhiệt tốt và thi công nhanh. Với trọng lượng nhẹ, tấm giúp giảm tải cho kết cấu móng – dầm – sàn, đặc biệt phù hợp cho nhà phố, nhà liền kề, căn hộ hoặc công trình cải tạo.
2. Thi công tường ngoài nhà xưởng, kho bãi, nhà công nghiệp
Nhà xưởng cần tường nhẹ, bền, chống cháy và thi công nhanh, vì vậy tấm EPS trở thành lựa chọn lý tưởng. Sản phẩm đáp ứng tốt yêu cầu về cách nhiệt và hạn chế cháy lan, giúp đảm bảo an toàn và giảm chi phí vận hành cho công trình công nghiệp.

3. Làm sàn nhẹ trong các công trình cần giảm tải trọng
Nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng chịu uốn tốt, tấm EPS thích hợp để thi công sàn nhẹ ở các công trình cải tạo tầng trên hoặc những khu vực cần giảm tải trọng. Khi kết hợp với dầm thép hoặc sàn giả bê tông, tấm tạo nên hệ sàn vững chắc, thi công nhanh và giảm chi phí.
4. Thi công vách ngăn cho văn phòng, showroom, bệnh viện, trường học
Đối với các công trình cần phân chia không gian linh hoạt, thi công sạch sẽ và hạn chế tiếng ồn, tấm bê tông nhẹ EPS là vật liệu tối ưu. Bề mặt phẳng, dễ hoàn thiện giúp thi công nhanh và tiết kiệm thời gian cho các dự án cần tiến độ gấp.
5. Ứng dụng cho nhà lắp ghép, nhà container, nhà ở tạm
Tấm EPS có tính linh hoạt cao và dễ kết nối, rất phù hợp dùng cho nhà lắp ghép, nhà container, khu công trình tạm hoặc công trình du lịch sinh thái. Vật liệu nhẹ giúp di chuyển, lắp đặt nhanh và đảm bảo độ bền tốt trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.
6. Làm mái và tường chống nóng
Khả năng cách nhiệt vượt trội giúp tấm EPS được ứng dụng cho các hạng mục chống nóng như mái nhà hoặc tường hướng nắng. Nhờ hệ số dẫn nhiệt thấp, tấm giúp giảm hấp thụ nhiệt, cải thiện đáng kể sự thoải mái trong không gian sống.
7. Dùng trong các dự án cần tiến độ thi công nhanh
Những công trình như nhà hàng, quán café, shop thương mại, homestay hoặc mô hình kinh doanh cần hoàn thiện sớm rất phù hợp với tấm bê tông nhẹ EPS. Việc thi công nhanh giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và sớm đưa công trình vào hoạt động.
Quy trình thi công tấm bê tông nhẹ EPS
Thi công tấm bê tông nhẹ EPS tương đối đơn giản nhưng để đạt hiệu quả cao nhất, bạn cần thực hiện đúng quy trình kỹ thuật. Việc tuân thủ các bước thi công chuẩn giúp đảm bảo độ bền, khả năng cách âm – cách nhiệt và tính thẩm mỹ của công trình. Dưới đây là quy trình thi công phổ biến và được áp dụng rộng rãi hiện nay.
Bước 1: Chuẩn bị mặt bằng và vật tư
Tiến hành dọn dẹp, làm phẳng khu vực thi công và chuẩn bị đầy đủ tấm EPS, vít nở, tắc kê, khung thép (nếu sử dụng), cùng dụng cụ cắt, khoan, cân bằng laser. Giai đoạn này quyết định sự chính xác và thuận lợi cho các bước tiếp theo.
Bước 2: Lắp đặt khung hoặc đánh dấu vị trí tấm
Nếu thi công theo hệ khung, cần lắp đặt khung thép hoặc khung xương chắc chắn theo bản vẽ thiết kế. Trường hợp thi công trực tiếp lên sàn – dầm, tiến hành đo đạc và đánh dấu vị trí từng tấm để đảm bảo độ thẳng và đúng kích thước.
Bước 3: Cắt chỉnh tấm theo kích thước yêu cầu
Sử dụng máy cắt hoặc máy mài để cắt tấm đúng kích thước đã đo. Tấm EPS dễ thi công nên việc cắt gọt nhanh chóng, giúp các mối nối khít và giảm công đoạn xử lý bề mặt.
Bước 4: Lắp đặt và cố định tấm
Đặt tấm vào vị trí đã chuẩn bị và cố định bằng vít hoặc bulong chuyên dụng. Tấm EPS nhẹ nên dễ dàng căn chỉnh, giúp tiến độ thi công được rút ngắn đáng kể và hạn chế số lượng nhân công.

Bước 5: Xử lý mối nối và khe hở
Dùng keo chuyên dụng, vữa mịn hoặc lưới thủy tinh để xử lý các đường mối nối. Bước này giúp tường liền mạch, hạn chế nứt chân chim và tăng khả năng cách âm – cách nhiệt của toàn bộ bề mặt tường.
Bước 6: Hoàn thiện bề mặt
Sau khi xử lý mối nối, tiến hành bả, trét hoặc sơn theo yêu cầu thiết kế. Bề mặt phẳng của tấm EPS giúp quá trình hoàn thiện nhanh, đẹp và phù hợp với nhiều kiểu trang trí như ốp gạch, dán tường hoặc sơn màu.
Minh Anh Homes – Đơn vị cung cấp tấm bê tông nhẹ EPS chất lượng cao
Minh Anh Homes tự hào là một trong những đơn vị đi đầu trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng nhẹ tại Việt Nam, đặc biệt là dòng tấm bê tông nhẹ EPS chất lượng cao.
Với định hướng phát triển bền vững, chúng tôi luôn chú trọng vào việc lựa chọn nguồn vật liệu đạt chuẩn, ứng dụng công nghệ sản xuất tiên tiến và đảm bảo mọi sản phẩm đưa ra thị trường đều đáp ứng đúng – đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe. Nhờ vậy, công trình của khách hàng không chỉ bền vững theo thời gian mà còn đạt hiệu quả tối ưu về kỹ thuật và thẩm mỹ.
Tại Minh Anh Homes, sản phẩm tấm bê tông nhẹ EPS được sản xuất từ những nguyên liệu được kiểm định nghiêm ngặt, kết hợp dây chuyền công nghệ hiện đại nhằm tạo ra vật liệu siêu nhẹ, bền chắc và an toàn.
Tấm EPS của chúng tôi có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội, chống ẩm tốt và thi công nhanh, phù hợp cho nhiều hạng mục từ nhà ở dân dụng, nhà tiền chế đến nhà lắp ghép bằng bê tông siêu nhẹ và công trình công nghiệp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà thầu, kỹ sư và chủ đầu tư đang tìm kiếm giải pháp tối ưu về trọng lượng và hiệu năng sử dụng.

Tại Minh Anh Homes, khách hàng sẽ được tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ thi công tận tâm. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng trong mọi giai đoạn, từ khâu lựa chọn vật liệu, tính toán khối lượng đến hướng dẫn thi công đúng chuẩn. Với phong cách làm việc chuyên nghiệp và minh bạch, Minh Anh Homes luôn tạo dựng được niềm tin và sự hài lòng cho nhiều đối tác trên toàn quốc.
Ngoài ra chúng tôi còn phát triển hệ thống phân phối rộng khắp và dịch vụ giao hàng nhanh chóng nhằm đáp ứng nhu cầu vật liệu cho các công trình quy mô khác nhau. Đồng thời, đơn vị luôn cam kết mang đến mức giá cạnh tranh – chất lượng ổn định – bảo hành uy tín, tạo nên giá trị bền vững cho từng dự án.
Lựa chọn tấm bê tông nhẹ EPS tại Minh Anh Homes chính là lựa chọn một giải pháp vật liệu hiện đại, an toàn và hiệu quả, giúp rút ngắn tiến độ thi công và nâng cao chất lượng công trình một cách tối ưu.
THÔNG TIN LIÊN HỆ MINH ANH HOMES
- Trụ sở chính: 13 Đường số 14, P. Linh Đông, TP. Thủ Đức, TPHCM (xem bản đồ)
- Điện thoại: 0969 981 484 (Mr Minh)
- Email: minhanhhomes.vn@gmail.com
Tấm bê tông nhẹ EPS đang trở thành giải pháp vật liệu hiện đại được ưa chuộng nhờ trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng thi công nhanh chóng. Với những ưu điểm vượt trội về cách âm, cách nhiệt và tính an toàn, đây là lựa chọn tối ưu cho nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
THAM KHẢO THÊM:
- Khả năng chịu lực của các loại tấm Cemboard theo m²
- 4 loại tấm Cemboard chống cháy hiệu quả cho công trình
- Tấm Cemboard ốp tường (xi măng) chính hãng, giá rẻ
- Trần Cemboard (tấm xi măng ốp trần) chính hãng, giá rẻ
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!