Độ dày tấm Cemboard chuẩn 2025: Thông số và cách lựa chọn
Trong ngành xây dựng hiện đại, tấm Cemboard (tấm xi măng sợi cellulose) đang dần khẳng định vị thế là một vật liệu đa năng, bền bỉ và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và đảm bảo tuổi thọ công trình, việc lựa chọn độ dày tấm Cemboard phù hợp là yếu tố then chốt, mang tính quyết định.

Một quyết định sai về chiều dày tấm Cemboard không chỉ ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, độ bền vững của kết cấu mà còn gây lãng phí chi phí và khó khăn trong quá trình thi công. Vậy, tấm Cemboard dày bao nhiêu là phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể như làm sàn, vách ngăn hay trần nhà?
Bài viết này, dưới góc nhìn của một chuyên gia xây dựng, Minh Anh Homes sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về tầm quan trọng của độ dày tấm Cemboard, các tiêu chuẩn phổ biến và hướng dẫn chi tiết cách lựa chọn độ dày tấm Cemboard chuẩn cho mọi hạng mục công trình của bạn, từ độ dày sàn cemboard cho đến độ dày vách cemboard hay độ dày tấm cemboard ngoài trời. Đọc hết bài viết để có quyết định đúng đắn, đảm bảo công trình của bạn vừa an toàn, bền vững, vừa tối ưu chi phí.
Tấm Cemboard là gì? Tổng quan về vật liệu “nhẹ mà chất” trong xây dựng hiện đại
Nếu bạn làm trong ngành xây dựng hoặc đang tìm hiểu về các giải pháp vật liệu mới, chắc hẳn đã nghe đến cái tên Cemboard. Đây là một loại vật liệu dạng tấm phẳng, có tên gọi đầy đủ là Cement Board hoặc Fiber Cement Board. Nó được biết đến như một giải pháp thay thế hiệu quả cho vật liệu truyền thống như gỗ hay bê tông ở nhiều hạng mục. Điểm đặc trưng nổi bật nhất của Cemboard là sự kết hợp giữa độ bền chắc của xi măng và tính linh hoạt, độ nhẹ của sợi cellulose.
1. Cấu tạo cơ bản của tấm Cemboard
Về bản chất, tấm Cemboard có cấu tạo khá đơn giản nhưng lại tạo nên sức mạnh vượt trội:
- Xi măng Portland: Là thành phần chính đóng vai trò liên kết, tạo nên độ cứng và khả năng chịu lực nén cho tấm.
- Sợi Cellulose: Thường là sợi gỗ hoặc sợi giấy tái chế. Thành phần này giúp gia cường, tăng độ dẻo dai, chống nứt gãy và cải thiện khả năng chịu uốn cho tấm.
- Cát Silica mịn hoặc vật liệu vô cơ khác: Giúp tăng độ đặc chắc, khả năng chống mài mòn và ổn định cấu trúc của tấm.
Các thành phần này được trộn đều, tạo hình dạng tấm và sau đó trải qua quá trình ép dưới áp lực cao. Một số nhà sản xuất còn sử dụng công nghệ hấp áp lực cao (Autoclave) để tăng cường độ bền, độ ổn định kích thước và khả năng chống nước của sản phẩm.

2. Ưu điểm nổi bật và ứng dụng đa dạng
Nhờ cấu tạo đặc biệt, tấm Cemboard sở hữu hàng loạt ưu điểm khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều dự án:
- Bền bỉ, chịu lực tốt: Đặc biệt ở các độ dày lớn, tấm Cemboard có khả năng chịu tải trọng cao, làm sàn giả đúc rất hiệu quả.
- Chống ẩm, chống nước tuyệt vời: Không bị mục nát, cong vênh dù trong môi trường độ ẩm cao, rất phù hợp cho khu vực nhà tắm, nhà bếp hoặc ứng dụng ngoài trời.
- Chống cháy lan: Là vật liệu không bắt lửa, góp phần đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy cho công trình.
- Chống mối mọt, côn trùng: Khắc phục hoàn toàn nhược điểm của vật liệu gỗ truyền thống.
- Dễ thi công, linh hoạt: Có thể cắt, khoan, bắt vít dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
- Trọng lượng nhẹ: So với bê tông truyền thống, Cemboard nhẹ hơn đáng kể, giúp giảm tải cho kết cấu móng và khung nhà.
- Thân thiện với môi trường: Không chứa các hóa chất độc hại như amiăng.
Với những ưu điểm này, tấm Cemboard được ứng dụng rất rộng rãi, từ làm sàn giả đúc, vách ngăn nội/ngoại thất, trần nhà (trần thả, trần chìm) cho đến lót mái, làm tường/sàn cho nhà lắp ghép, nhà tiền chế. Và chính sự đa dạng trong ứng dụng này lại đặt ra bài toán về việc lựa chọn độ dày tấm Cemboard sao cho phù hợp nhất với từng hạng mục, điều mà chúng ta sẽ đi sâu vào trong các phần tiếp theo.
ĐỌC THÊM: Báo giá thi công trần Cemboard trọn gói, chuyên nghiệp
Vì sao lựa chọn độ dày tấm Cemboard lại QUYẾT ĐỊNH đến chất lượng công trình?
Trong xây dựng, mỗi chi tiết nhỏ đều có thể tạo nên sự khác biệt lớn, và việc chọn chiều dày tấm Cemboard là một ví dụ điển hình. Nó không chỉ đơn thuần là chọn một con số trên bảng thông số kỹ thuật, mà là một quyết định chiến lược ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn, độ bền, thẩm mỹ và cả ngân sách của dự án. Với kinh nghiệm thực tế, tôi có thể khẳng định rằng sai lầm trong việc này có thể dẫn đến những hậu quả đáng tiếc.
Hãy cùng phân tích những khía cạnh then chốt mà độ dày tấm Cemboard tác động tới:
1. Đảm bảo khả năng chịu lực và sự bền vững của kết cấu
Đây là yếu tố quan trọng hàng đầu, đặc biệt khi sử dụng tấm Cemboard cho các hạng mục chịu tải trọng lớn như sàn giả đúc, sàn gác xép hay lót mái. Độ dày của tấm tỉ lệ thuận với khả năng chịu uốn, chịu nén và chịu tải trọng phân bố đều hoặc tập trung trên bề mặt.
- Ví dụ thực tế: Nếu bạn dùng tấm Cemboard chỉ dày 8mm để làm sàn cho một căn gác xép, nơi sẽ đặt giường, tủ quần áo và có người đi lại, tấm sàn rất dễ bị rung lắc, cong vênh, thậm chí nứt gãy sau một thời gian ngắn sử dụng. Ngược lại, với cùng diện tích đó, nếu sử dụng tấm dày 16mm hoặc 18mm cùng hệ khung đỡ chuẩn, sàn sẽ cứng cáp, chịu lực tốt và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Chọn độ dày sàn Cemboard không đủ sẽ khiến sàn nhanh chóng xuống cấp, gây nguy hiểm. Tương tự, lót mái bằng tấm quá mỏng ở khu vực chịu gió bão hoặc tuyết dày (ở vùng khí hậu lạnh) cũng tiềm ẩn rủi ro lớn. Khả năng chịu lực chính là nền tảng của sự bền vững.
2. Tối ưu chi phí đầu tư và chi phí sử dụng lâu dài
Nhiều người lầm tưởng rằng chọn tấm mỏng nhất sẽ tiết kiệm chi phí. Điều này chỉ đúng ở chi phí vật liệu ban đầu. Tuy nhiên, nếu tấm quá mỏng so với yêu cầu kỹ thuật, bạn có thể phải đối mặt với:
- Chi phí sửa chữa, gia cố hoặc thay thế: Nếu tấm bị hỏng sớm do không đủ chịu lực, chi phí sửa chữa thường cao hơn nhiều so với việc đầu tư đúng ngay từ đầu.
- Chi phí thi công tăng: Tấm quá mỏng dễ vỡ khi cắt gọt, bắt vít, dẫn đến hao hụt vật tư và tốn thêm công sức của thợ.
Ngược lại, chọn tấm quá dày cho những ứng dụng không cần thiết (như trần thả) sẽ gây lãng phí vật liệu và tăng chi phí vận chuyển, chi phí cho hệ khung đỡ (vì tấm dày nặng hơn, cần khung chắc hơn).
Việc lựa chọn độ dày tấm Cemboard phù hợp giúp cân bằng giữa yêu cầu kỹ thuật và ngân sách, đảm bảo bạn không chi quá ít để rồi tốn kém sửa chữa, cũng không chi quá nhiều một cách không cần thiết.

3. Ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình thi công
Độ dày tấm Cemboard tác động trực tiếp đến sự thuận tiện và hiệu quả khi lắp đặt:
- Tấm quá mỏng (dưới 4mm) rất nhẹ nhưng lại dễ vỡ, khó thao tác chính xác khi cắt hoặc khoan, đòi hỏi sự cẩn thận cao độ của thợ.
- Tấm quá dày (trên 20mm) rất nặng, cần nhiều nhân công hơn để di chuyển, nâng hạ, và lắp đặt, đặc biệt ở các vị trí trên cao. Việc cắt gọt tấm dày cũng đòi hỏi dụng cụ chuyên dụng và tốn sức hơn.
Chọn độ dày vừa phải, phù hợp với từng ứng dụng và khả năng thao tác của đội thợ sẽ giúp công việc diễn ra nhanh chóng, an toàn và hiệu quả hơn.
4. Đáp ứng yêu cầu đặc thù của từng mục đích sử dụng và môi trường
Mỗi hạng mục công trình (sàn, vách, trần, mái) có những yêu cầu riêng biệt. Sàn cần chịu lực, vách cần cách âm/cách nhiệt, trần cần nhẹ và chống ẩm, mái cần chịu nhiệt, chống ẩm và bền với thời tiết. Độ dày tấm Cemboard khác nhau sẽ có khả năng đáp ứng các yêu cầu này ở mức độ khác nhau.
- Ví dụ: độ dày vách cemboard khoảng 8mm có thể đủ cho vách ngăn phòng ngủ thông thường, nhưng nếu là vách ngăn giữa hai văn phòng yêu cầu cách âm cao hơn, bạn có thể cần cân nhắc tấm 10mm hoặc kết hợp vật liệu cách âm. Đối với độ dày tấm cemboard ngoài trời làm tường rào hoặc lót mái, khả năng chống ẩm, chịu nhiệt và độ bền dưới tác động của môi trường là rất quan trọng, đòi hỏi độ dày lớn hơn so với ứng dụng nội thất.
Việc hiểu rõ mục đích sử dụng và điều kiện môi trường giúp bạn chọn độ dày tối ưu, khai thác hết ưu điểm của tấm Cemboard cho công trình của mình.
Tóm lại, lựa chọn độ dày tấm Cemboard không phải là việc tùy tiện mà là một quyết định kỹ thuật cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Nó là yếu tố cốt lõi đảm bảo công trình của bạn không chỉ đẹp về thẩm mỹ mà còn vững chắc, an toàn và bền bỉ theo thời gian.
Tham khảo thêm: Thi công làm gác lửng bằng tấm Cemboard
Các loại độ dày tấm Cemboard phổ biến và tiêu chuẩn trên thị trường
Một trong những ưu điểm lớn của tấm Cemboard là sự đa dạng về độ dày, cho phép nó linh hoạt ứng dụng cho hầu hết các hạng mục trong công trình. Tuy nhiên, sự đa dạng này cũng đòi hỏi người dùng cần nắm rõ các quy cách phổ biến để dễ dàng lựa chọn.
1. Tổng hợp các độ dày thường gặp
Trên thị trường vật liệu xây dựng tại Việt Nam, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy tấm Cemboard với phạm vi độ dày khá rộng, thường dao động từ 3.5mm cho đến 20mm, thậm chí có thể dày hơn tùy theo yêu cầu đặc biệt của dự án hoặc nhà sản xuất. Có thể chia các độ dày này thành các nhóm chính như sau:
- Nhóm siêu mỏng (3.5mm – 4.5mm): Rất nhẹ, chủ yếu dùng cho các hạng mục không chịu lực hoặc chịu tải rất nhẹ như lót trần chìm, làm lớp nền cho mái ngói hoặc vật liệu lợp nhẹ.
- Nhóm mỏng/trung bình nhẹ (6mm – 8mm): Phổ biến cho vách ngăn nội thất, trần thả, hoặc làm lớp nền cho các vật liệu hoàn thiện khác ở khu vực ít chịu tác động. Đây là nhóm độ dày cân bằng giữa trọng lượng nhẹ và độ cứng vừa phải.
- Nhóm trung bình/trung bình nặng (10mm – 12mm): Có độ cứng và khả năng chịu lực tốt hơn, phù hợp cho vách ngăn ngoại thất, lót mái chịu lực vừa phải, hoặc làm nền cho sàn ở khu vực tải trọng nhẹ.
- Nhóm dày (14mm – 20mm): Đây là nhóm độ dày chuyên dụng cho các hạng mục chịu tải trọng lớn như sàn giả đúc, sàn nâng, sàn gác xép, hoặc lót mái chính. Độ dày này đảm bảo khả năng chịu lực, chống rung lắc và độ bền tối đa cho sàn.
2. Độ dày tiêu chuẩn từ các nhà sản xuất uy tín
Các nhà sản xuất tấm Cemboard uy tín trên thế giới và tại Việt Nam (như SCG Smartboard từ Thái Lan, Duraflex Vĩnh Tường từ Việt Nam, Shera Board…) đều sản xuất tấm theo các kích thước và độ dày tiêu chuẩn để đảm bảo sự đồng bộ và phù hợp với các quy chuẩn xây dựng.
- Kích thước tấm cemboard tiêu chuẩn: Phổ biến nhất là 1220mm x 2440mm (tương đương 4 feet x 8 feet). Một số nhà sản xuất cũng có thể cung cấp kích thước 1200mm x 2400mm. Kích thước này thuận tiện cho việc vận chuyển và lắp đặt, giảm thiểu mối nối trên diện tích lớn.
- Dải độ dày: Như đã nêu ở trên, dải độ dày tiêu chuẩn thường từ 3.5mm đến 20mm.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: Các nhà sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế (như ASTM của Mỹ, ISO…) và tiêu chuẩn quốc gia. Điều này đảm bảo rằng mỗi tấm Cemboard ở một độ dày nhất định sẽ có các thông số kỹ thuật (khả năng chịu uốn, chịu nén, độ hút nước, chống cháy…) đạt mức quy định, với dung sai (độ chênh lệch cho phép) rất nhỏ, thường chỉ khoảng ±0.2mm.
Việc nắm rõ các độ dày tấm Cemboard phổ biến và hiểu về tiêu chuẩn của nhà sản xuất giúp bạn dễ dàng tra cứu thông tin sản phẩm và đối chiếu với yêu cầu kỹ thuật của công trình. Tuy nhiên, điều quan trọng hơn là phải biết độ dày tấm Cemboard nào mới thực sự “chuẩn” cho hạng mục cụ thể bạn sắp thi công.

Độ dày tấm Cemboard CHUẨN NHẤT cho từng hạng mục công trình
Với vai trò là một chuyên gia xây dựng, tôi luôn nhấn mạnh rằng khái niệm “chuẩn nhất” ở đây không phải là một con số cố định cho tất cả, mà là con số tối ưu dựa trên sự cân bằng giữa yêu cầu kỹ thuật (chịu lực, bền vững, tính năng…) và hiệu quả kinh tế cho từng hạng mục cụ thể. Dưới đây là các khuyến nghị về độ dày tấm Cemboard chuẩn dựa trên kinh nghiệm thực tế và tiêu chuẩn phổ biến:
1. Độ dày tấm Cemboard làm SÀN giả đúc, sàn nâng, sàn gác xép
Hạng mục sàn là một trong những ứng dụng chịu lực quan trọng nhất của tấm Cemboard. Sàn phải chịu tải trọng trực tiếp từ con người, đồ đạc, nội thất… Do đó, yêu cầu về khả năng chịu lực và độ cứng là rất cao.
- Độ dày khuyến nghị: Thường từ 14mm đến 20mm.
- 14mm – 16mm: Phù hợp cho sàn nhà ở dân dụng thông thường, gác xép hoặc sàn khu vực tải trọng trung bình. Đây là lựa chọn phổ biến và kinh tế cho nhà ở.
- 18mm – 20mm: Dùng cho các công trình công nghiệp, thương mại, nhà kho, hoặc những khu vực sàn chịu tải trọng nặng, tần suất sử dụng cao.
- Lý do: Các độ dày này đảm bảo tấm đủ cứng để không bị võng, rung lắc khi chịu tải, chống nứt gãy hiệu quả và duy trì độ phẳng của sàn trong suốt quá trình sử dụng.
Lưu ý quan trọng:
- Hệ khung đỡ: Dù chọn tấm dày bao nhiêu, hệ khung thép hoặc khung gỗ chịu lực bên dưới là yếu tố CỰC KỲ quan trọng. Khoảng cách xà gồ tối đa cho sàn Cemboard thường là 40cm x 40cm hoặc 40cm x 60cm tùy theo độ dày tấm và tải trọng thiết kế. Khoảng cách càng nhỏ thì tấm càng cứng, có thể cân nhắc độ dày mỏng hơn trong cùng nhóm chịu lực.
- Xử lý mối nối: Cần xử lý mối nối giữa các tấm đúng kỹ thuật (dán băng keo, bả chuyên dụng) để đảm bảo bề mặt sàn phẳng mịn và chống thấm.
- Lớp hoàn thiện: Sàn Cemboard thường cần thêm lớp hoàn thiện bề mặt như sàn gỗ, gạch, thảm, vinyl…
2. Độ dày tấm Cemboard làm VÁCH ngăn nội/ngoại thất
Vách ngăn có yêu cầu về độ dày đa dạng hơn tùy thuộc vào vị trí (nội thất hay ngoại thất), yêu cầu cách âm, cách nhiệt và khả năng chịu va đập nhẹ.
- Độ dày khuyến nghị: Thường từ 6mm đến 12mm.
- 6mm – 8mm: Phù hợp cho vách ngăn nội thất thông thường, không yêu cầu cách âm quá cao, hoặc làm lớp nền cho vách trang trí. Nhẹ, dễ thi công.
- 9mm – 10mm: Lựa chọn tốt cho vách ngăn nội thất cần cách âm, cách nhiệt tốt hơn hoặc có nguy cơ chịu va đập nhẹ. Cũng có thể dùng cho vách ngăn nhà xưởng không yêu cầu chịu lực quá lớn.
- 10mm – 12mm: Sử dụng cho vách ngăn ngoại thất, tường bao không chịu lực chính, hoặc vách ngăn nội thất ở khu vực công cộng cần độ chắc chắn cao hơn (ví dụ: trường học, bệnh viện). Khả năng chống chịu thời tiết và va đập tốt hơn.
- Lý do: Độ dày phù hợp giúp vách đứng thẳng, không bị rung lắc, chịu được việc treo đồ nhẹ (tranh ảnh…) và cung cấp khả năng cách âm/cách nhiệt tương xứng với yêu cầu.
Lưu ý quan trọng:
- Hệ khung đỡ: Vách Cemboard cần hệ khung thép hoặc khung gỗ đứng để bắt tấm. Khoảng cách giữa các thanh đứng thường là 40cm hoặc 60cm.
- Xử lý bề mặt: Bề mặt vách Cemboard có thể được sơn trực tiếp sau khi xử lý mối nối hoặc ốp thêm vật liệu trang trí khác.
- Vách ngoài trời: Đối với độ dày vách cemboard ngoài trời, cần đảm bảo tấm có khả năng chống ẩm tốt (công nghệ hấp Autoclave) và xử lý bề mặt bằng sơn ngoại thất hoặc vật liệu chống thấm để tăng độ bền.
3. Độ dày tấm Cemboard làm TRẦN (trần thả, trần chìm)
Ứng dụng làm trần không đòi hỏi khả năng chịu lực lớn, chủ yếu cần vật liệu nhẹ để giảm tải cho kết cấu mái và dễ dàng lắp đặt trên cao.
- Độ dày khuyến nghị: Thường từ 3.5mm đến 6mm.
- 3.5mm – 4.5mm: Rất nhẹ, lý tưởng cho trần chìm hoặc trần thả ở khu vực khô ráo, không có yêu cầu đặc biệt về chống ẩm hoặc cách nhiệt.
- 6mm: Phù hợp cho trần ở khu vực có độ ẩm cao như nhà tắm, nhà bếp, ban công, hoặc những nơi cần khả năng chống ẩm và độ cứng tốt hơn một chút.
- Lý do: Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng lên hệ khung và kết cấu chính của tòa nhà, dễ dàng thao tác trên cao. Độ mỏng vừa đủ vẫn đảm bảo độ phẳng và tính thẩm mỹ.
Lưu ý quan trọng:
- Hệ khung đỡ: Sử dụng hệ khung trần thạch cao hoặc khung kim loại chuyên dụng cho Cemboard.
- Chống ẩm: Dù tấm Cemboard có khả năng chống ẩm, ở khu vực ẩm ướt, việc chọn tấm 6mm và kết hợp với xử lý bề mặt chống ẩm vẫn được khuyến khích.

4. Độ dày tấm Cemboard lót MÁI, tường NGOÀI
Ứng dụng ngoài trời như lót mái (làm lớp nền cho vật liệu lợp khác) hoặc tường ngoài (không chịu lực chính) đòi hỏi vật liệu phải chịu được tác động khắc nghiệt của thời tiết: mưa, nắng, gió, thay đổi nhiệt độ.
- Độ dày khuyến nghị: Thường từ 10mm đến 14mm.
- 10mm: Dùng cho lót mái phụ, mái hiên hoặc tường ngoài không chịu tác động quá mạnh.12mm – 14mm: Lựa chọn tốt cho lót mái chính ở khu vực chịu mưa nhiều, nắng gắt hoặc tường ngoài cần độ bền cao hơn.
- Lý do: Độ dày này cung cấp khả năng chịu nhiệt, chống ẩm và độ bền dưới tác động của tia UV, mưa gió tốt hơn so với tấm mỏng.
Lưu ý quan trọng:
- Xử lý bề mặt: Bắt buộc phải xử lý bề mặt bằng lớp chống thấm hoặc sơn ngoại thất chuyên dụng để bảo vệ tấm khỏi sự bào mòn của thời tiết và tăng tuổi thọ.
- Hệ khung đỡ: Cần hệ khung chắc chắn, phù hợp với tải trọng của vật liệu lợp bên trên (đối với lót mái) và tải trọng gió (đối với tường ngoài).
5. Độ dày tấm Cemboard cho nhà lắp ghép, nhà tiền chế
Trong xây dựng nhà lắp ghép, nhà tiền chế, tấm Cemboard là vật liệu lý tưởng nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công và độ bền cao. Độ dày sẽ được lựa chọn tùy thuộc vào vị trí sử dụng:
- Sàn: Tương tự sàn giả đúc truyền thống, thường dùng tấm 16mm – 20mm.
- Tường: Tường ngoài thường dùng 10mm – 12mm, tường ngăn nội thất dùng 6mm – 10mm.
- Mái: Tương tự lót mái thông thường, dùng tấm 10mm – 14mm.
- Lưu ý: Việc lựa chọn độ dày trong nhà lắp ghép cần được tính toán tổng thể trong thiết kế để đảm bảo tính mô-đun, khả năng tháo lắp và độ vững chắc của toàn bộ kết cấu.
Việc nắm rõ các khuyến nghị về độ dày tấm Cemboard theo từng ứng dụng cụ thể là bước quan trọng đầu tiên để đưa ra quyết định đúng đắn. Tuy nhiên, bạn cũng cần tham khảo thêm thông số kỹ thuật chi tiết từ nhà sản xuất và tư vấn từ các chuyên gia để đảm bảo sự lựa chọn là tối ưu nhất cho dự án của mình.
Xem thêm: Hướng dẫn thi công tấm xi măng Cemboard chuẩn kỹ thuật
Bảng tra cứu nhanh: Chọn độ dày tấm Cemboard theo ứng dụng
Sau khi đã đi qua chi tiết các ứng dụng và độ dày khuyến nghị, bảng dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và nhanh chóng đối chiếu để đưa ra quyết định ban đầu về độ dày tấm Cemboard cho dự án của mình. Hãy nhớ rằng đây là bảng tham khảo dựa trên các ứng dụng phổ biến, việc tư vấn chuyên sâu vẫn luôn được khuyến khích cho công trình cụ thể.
Ứng dụng chính | Vị trí lắp đặt | Độ dày Cemboard Khuyến nghị | Ghi chú quan trọng |
Sàn chịu lực | Sàn giả đúc, Sàn nâng, Gác xép | 14mm – 20mm |
14-16mm (Dân dụng), 18-20mm (Công nghiệp/Thương mại). Cần hệ khung chịu lực (xà gồ ≤ 40-60cm).
|
Vách ngăn | Nội thất (thông thường) | 6mm – 8mm |
Cân bằng giữa trọng lượng và độ cứng.
|
Nội thất (cách âm/chắc chắn) | 9mm – 10mm | Tăng cường cách âm, chịu va đập nhẹ. | |
Ngoại thất, Tường không chịu lực chính | 10mm – 12mm | Chống chịu thời tiết, va đập tốt hơn. Cần xử lý bề mặt chống thấm. | |
Trần | Trần chìm, Trần thả | 3.5mm – 6mm |
3.5-4.5mm (Khu vực khô ráo), 6mm (Khu vực ẩm ướt). Ưu tiên trọng lượng nhẹ.
|
Lót mái / Tường ngoài | Lót mái (nền ngói/vật liệu nhẹ), Tường ngoài (không chịu lực) | 10mm – 14mm |
Chống nóng, chống ẩm, bền thời tiết. Cần xử lý bề mặt chống thấm/sơn ngoại thất.
|
Nhà lắp ghép/Tiền chế | Sàn | 16mm – 20mm | Tùy tải trọng thiết kế. |
Tường | 6mm – 12mm | Tùy vị trí (nội/ngoại thất) và yêu cầu. | |
Mái | 10mm – 14mm | Tùy tải trọng và điều kiện thời tiết. |
Bảng này cung cấp một cái nhìn trực quan về mối liên hệ giữa ứng dụng và độ dày tấm Cemboard được khuyên dùng. Nó giúp bạn dễ dàng khoanh vùng lựa chọn ban đầu.
Những sai lầm PHỔ BIẾN khi chọn sai độ dày tấm Cemboard (Và cách tránh)
Dù tấm Cemboard là vật liệu tuyệt vời, nhưng hiệu quả của nó phụ thuộc rất nhiều vào việc sử dụng đúng loại và đúng cách. Một trong những sai lầm mà tôi thường thấy trên công trường hay trong các dự án là việc chủ quan trong khâu lựa chọn độ dày tấm Cemboard. Điều này có thể dẫn đến những vấn đề không chỉ gây tốn kém sửa chữa mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn và tính thẩm mỹ của công trình về lâu dài.
Dưới đây là những lỗi thường gặp nhất khi chọn sai chiều dày tấm Cemboard và cách nhận biết, phòng tránh chúng:
Sai lầm 1: Chọn tấm quá mỏng cho các hạng mục chịu tải trọng lớn
Đây là sai lầm nghiêm trọng và nguy hiểm nhất. Nhiều người vì muốn tiết kiệm chi phí ban đầu đã sử dụng tấm Cemboard mỏng (ví dụ: dùng tấm 10mm hoặc 12mm) để làm sàn giả đúc thay vì độ dày khuyến nghị từ 16mm trở lên.
Hậu quả:
- Sàn bị võng, rung lắc: Khi có người đi lại hoặc đặt vật nặng lên, sàn mỏng không đủ độ cứng sẽ dễ bị biến dạng, gây cảm giác không chắc chắn và khó chịu.
- Nứt gãy bề mặt hoặc tại mối nối: Áp lực vượt quá khả năng chịu tải của tấm mỏng sẽ gây nứt, đặc biệt là ở các vị trí mối nối hoặc gần điểm neo vít.
- Nguy cơ sập sàn (trong trường hợp cực đoan): Nếu tải trọng quá lớn và hệ khung đỡ không đủ chắc chắn, việc sử dụng tấm quá mỏng có thể dẫn đến hỏng hóc kết cấu nghiêm trọng.
- Lót mái bị hỏng nhanh: Tấm lót mái quá mỏng ở khu vực chịu gió mạnh hoặc cần đặt các thiết bị trên mái có thể bị hư hại do không đủ khả năng chịu lực tác động từ bên ngoài hoặc từ chính các thiết bị đó.
Cách tránh: LUÔN LUÔN tham khảo bảng khả năng chịu tải trọng của nhà sản xuất tương ứng với từng độ dày và khoảng cách xà gồ. Tuyệt đối không dùng tấm mỏng hơn mức khuyến nghị cho sàn và các kết cấu chịu lực chính. Nếu không chắc chắn, hãy chọn độ dày lớn hơn một chút để đảm bảo an toàn.

Sai lầm 2: Chọn tấm quá dày cho các hạng mục không chịu lực hoặc tải trọng nhẹ
Ngược lại với sai lầm trên, việc chọn tấm quá dày cho những ứng dụng không cần thiết (ví dụ: dùng tấm 12mm để làm trần thả thay vì 4mm-6mm, hoặc dùng tấm 16mm làm vách ngăn nội thất thông thường thay vì 8mm) cũng là một sự lãng phí và gây khó khăn.
Hậu quả:
- Tăng chi phí vật liệu: Tấm càng dày giá càng cao. Chi tiền cho độ dày không cần thiết là lãng phí ngân sách.
- Tăng chi phí vận chuyển và thi công: Tấm dày nặng hơn, tốn công sức hơn khi di chuyển và lắp đặt, đặc biệt là ở các vị trí cao như trần.
- Yêu cầu hệ khung đỡ phức tạp hơn: Trọng lượng tấm lớn đòi hỏi hệ khung phải chắc chắn hơn, đôi khi phải tăng mật độ hoặc tiết diện thanh khung, làm tăng thêm chi phí cho phần khung.
- Khó thao tác: Tấm dày khó cắt gọt chính xác hơn tấm mỏng, đòi hỏi dụng cụ mạnh hơn và kỹ thuật cao hơn.
Cách tránh: Đối với trần và vách ngăn nội thất thông thường, ưu tiên lựa chọn các độ dày mỏng đến trung bình nhẹ (3.5mm – 10mm) phù hợp với yêu cầu về độ cứng và các tính năng phụ (cách âm, cách nhiệt nếu có). Chỉ chọn tấm dày hơn khi có yêu cầu kỹ thuật đặc biệt (ví dụ: vách ngăn khu vực công cộng chịu va đập cao, trần ở khu vực rất ẩm).
Sai lầm 3: Bỏ qua yếu tố môi trường và yêu cầu kỹ thuật đặc thù
Tấm Cemboard có khả năng chống ẩm, chống cháy tốt, nhưng mức độ hiệu quả cũng phụ thuộc vào độ dày và công nghệ sản xuất. Việc bỏ qua các yếu tố này khi lựa chọn độ dày có thể làm giảm tuổi thọ và hiệu quả sử dụng.
Hậu quả:
- Giảm tuổi thọ ở môi trường khắc nghiệt: Sử dụng tấm mỏng cho độ dày tấm cemboard ngoài trời (như lót mái hay tường bao) ở khu vực mưa nhiều, nắng gắt hoặc ven biển mà không xử lý bề mặt đúng cách sẽ khiến tấm nhanh bị lão hóa, xuống cấp.
- Không đạt yêu cầu về tính năng: Chọn tấm mỏng cho vách ngăn ở nơi cần cách âm tốt sẽ không đạt hiệu quả mong muốn. Ngược lại, chọn quá dày chỉ vì “an toàn” mà không có yêu cầu cụ thể cũng là lãng phí.
Cách tránh: Đối với ứng dụng ngoài trời hoặc khu vực có yêu cầu đặc biệt (cách âm, cách nhiệt cao), nên tham khảo các độ dày từ 10mm trở lên và đặc biệt chú ý đến công nghệ sản xuất của tấm (ví dụ: tấm hấp áp lực cao thường bền hơn). Luôn kết hợp giải pháp vật liệu (độ dày tấm) với giải pháp thi công (hệ khung, xử lý mối nối, xử lý bề mặt) để đạt hiệu quả tối ưu nhất trong điều kiện sử dụng thực tế.
Việc nhận diện và tránh những sai lầm phổ biến này không chỉ giúp bạn đảm bảo công trình được thi công đúng kỹ thuật, an toàn, bền vững mà còn giúp bạn quản lý chi phí một cách hiệu quả nhất. Lựa chọn đúng độ dày tấm Cemboard ngay từ đầu là bước đầu tiên và quan trọng nhất để có một công trình thành công.

Hướng dẫn từng bước chọn độ dày tấm Cemboard phù hợp nhất cho dự án của bạn
Sau khi đã hiểu rõ về tấm Cemboard, tầm quan trọng của việc chọn đúng độ dày, các độ dày phổ biến và những sai lầm cần tránh, giờ là lúc chúng ta tổng kết lại thành một quy trình từng bước để bạn có thể tự tin lựa chọn độ dày tấm Cemboard chuẩn cho công trình của mình.
Bước 1: Xác định rõ mục đích sử dụng và vị trí lắp đặt
Điều đầu tiên và quan trọng nhất là bạn phải biết chính xác tấm Cemboard sẽ được sử dụng vào mục đích gì và lắp đặt ở đâu trong công trình.
- Nó là sàn cho gác xép hay sàn nhà kho?
- Nó là vách ngăn phòng ngủ hay vách ngăn ngoại thất?
- Nó là trần phòng khách hay trần nhà tắm?
- Nó là lót mái cho nhà mái ngói hay mái tôn?
Mỗi hạng mục có yêu cầu kỹ thuật khác nhau về khả năng chịu lực, chống ẩm, cách âm, cách nhiệt… Việc xác định rõ mục đích sử dụng sẽ giúp bạn khoanh vùng được nhóm độ dày cần xem xét.
Bước 2: Đánh giá tải trọng thiết kế và điều kiện môi trường
Sau khi xác định mục đích, hãy xem xét sâu hơn các yếu tố tác động:
- Tải trọng: Ước tính tải trọng tối đa mà tấm sẽ phải chịu. Đây có thể là tải trọng tĩnh (trọng lượng nội thất, thiết bị) và tải trọng động (người đi lại, gió, mưa…). Với sàn, tải trọng là yếu tố quyết định hàng đầu. Với vách, tải trọng có thể là va đập nhẹ hoặc trọng lượng của vật treo tường.
- Môi trường: Công trình nằm ở khu vực có khí hậu như thế nào? Có độ ẩm cao không (gần biển, sông hồ)? Có thường xuyên chịu mưa nắng trực tiếp không (ứng dụng ngoài trời)? Có yêu cầu đặc biệt về chống cháy, cách âm, cách nhiệt không? Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến khả năng chống ẩm, chống nhiệt và độ bền của tấm.
Kết hợp mục đích sử dụng và các yếu tố này sẽ giúp bạn xác định yêu cầu kỹ thuật cụ thể cho tấm Cemboard cần dùng.

Bước 3: Tham khảo khuyến nghị tiêu chuẩn và tư vấn từ chuyên gia/nhà cung cấp
Dựa trên mục đích sử dụng, tải trọng và điều kiện môi trường đã đánh giá ở các bước trên, hãy đối chiếu với:
- Bảng tra cứu nhanh các độ dày khuyến nghị (như bảng chúng ta đã cung cấp ở phần trước).
- Thông số kỹ thuật chi tiết từ các nhà sản xuất uy tín: Truy cập website hoặc tài liệu của nhà sản xuất (SCG Smartboard, Duraflex, Shera…) để xem bảng khả năng chịu tải, các chứng nhận tiêu chuẩn tương ứng với từng độ dày. Thông tin từ nhà sản xuất là nguồn đáng tin cậy nhất.
- Tư vấn từ kỹ sư kết cấu hoặc nhà cung cấp vật liệu đáng tin cậy: Nếu công trình có yêu cầu phức tạp hoặc bạn không chắc chắn về cách tính toán tải trọng, đừng ngần ngại tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia. Họ có kinh nghiệm và kiến thức để giúp bạn đưa ra quyết định chính xác nhất, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Nhà cung cấp uy tín cũng có thể cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và ứng dụng thực tế.
Bước 4: Cân đối giữa yêu cầu kỹ thuật và ngân sách
Sau khi đã có các khuyến nghị kỹ thuật về độ dày tấm Cemboard phù hợp, hãy xem xét yếu tố ngân sách.
- So sánh giá của các độ dày trong nhóm khuyến nghị. Đôi khi việc tăng thêm vài mm độ dày có thể làm tăng chi phí ban đầu, nhưng lại đảm bảo độ bền lâu dài và tránh chi phí sửa chữa về sau, mang lại hiệu quả kinh tế tổng thể tốt hơn.
- Xem xét tổng thể chi phí: Chi phí vật liệu chỉ là một phần. Hãy tính đến chi phí thi công (lắp đặt tấm dày có thể tốn công hơn tấm mỏng) và chi phí cho hệ khung đỡ (tấm dày hơn cần khung chắc hơn).
Mục tiêu là tìm ra điểm cân bằng tối ưu: chọn độ dày đủ khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn của công trình, đồng thời tối ưu hóa chi phí trong khả năng ngân sách cho phép. Tuyệt đối không hy sinh yêu cầu kỹ thuật vì tiết kiệm chi phí ban đầu, đặc biệt là với các hạng mục chịu lực quan trọng như sàn.
Lựa chọn độ dày tấm Cemboard không đơn thuần là một chi tiết nhỏ trong xây dựng, mà là một quyết định kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn, độ bền, thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế của toàn bộ công trình. Bằng cách làm theo các bước hướng dẫn chi tiết trên, từ việc xác định mục đích sử dụng, đánh giá tải trọng và môi trường, đến tham khảo tiêu chuẩn và tìm kiếm lời khuyên chuyên gia, bạn sẽ có thể tự tin lựa chọn độ dày tấm Cemboard chuẩn nhất cho từng hạng mục, dù đó là độ dày sàn cemboard, độ dày vách cemboard, hay độ dày tấm cemboard ngoài trời.
Đầu tư thời gian và công sức vào việc lựa chọn đúng ngay từ đầu sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro và chi phí không đáng có về sau, đảm bảo công trình của bạn vững chắc, bền đẹp theo thời gian. Nếu có nhu cầu mua tấm Cemboard đa dạng độ dày, vui lòng liên hệ với Minh Anh Homes theo Hotline 0937 337 534 (Mr Minh) để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
THAM KHẢO THÊM:
- Bảng báo giá tấm Cemboard – Tấm xi măng chính hãng mới nhất
- Báo giá thi công tấm Cemboard làm vách ngăn trọn gói
- Giá tấm xi măng Cemboard lót sàn mới nhất (Sỉ – lẻ)
- Báo giá thi công sàn Cemboard trọn gói, chuyên nghiệp
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!