









Tấm nhựa PVC trong suốt
- Thương hiệu: Nhiều thương hiệu
- Kích thước: 1220 mm x 2440 mm
- Độ dày: 0.07 mm - 30 mm
- Có nhà máy sản xuất và quản lý chất lượng
- Thi công trọn gói toàn quốc với giá cạnh tranh
- Khảo sát, tư vấn lựa chọn sản phẩm miễn phí
- Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời trong vòng 24h
- Thương hiệu đã phát triển 10 năm trong ngành
- Được hơn 20 nhà thầu xây dựng lớn lựa chọn
Tấm nhựa PVC trong suốt được chế tạo từ chủ yếu từ nhựa PVC nguyên sinh, có độ trong suốt và khả năng truyền sáng cao. Sản phẩm giúp lấy ánh sáng tự nhiên, đồng thời làm tăng vẻ đẹp cho công trình. Tấm nhựa PVC cũng sở hữu độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và chống cháy hiệu quả, thích hợp với nhiều ứng dụng.
Thông tin cơ bản về tấm nhựa PVC trong suốt
Tấm nhựa PVC trong suốt là loại vật liệu nhựa được làm từ Polyvinyl Clorua (PVC) có đặc tính trong suốt, cho phép ánh sáng xuyên qua dễ dàng. Đây là một biến thể của nhựa PVC truyền thống, được điều chỉnh công thức và quy trình sản xuất để đạt độ trong cao hơn.

Khác với nhựa PVC thông thường có màu đục hoặc xám, tấm PVC trong suốt được cải tiến về công thức để đạt được bề mặt sáng bóng, ít bọt khí và khả năng truyền sáng tốt. Nhờ đó, nó trở thành lựa chọn phổ biến thay thế cho kính hoặc tấm nhựa Mica trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Tấm PVC trong suốt không chỉ có độ bền cơ học cao, chống va đập tương đối tốt mà còn có khả năng chống ăn mòn, chịu nước, chống cháy và cách điện hiệu quả. Sản phẩm dễ dàng thi công bằng cách cắt, khoan, uốn hoặc dán, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.
1. Cấu tạo
Tấm nhựa PVC trong suốt được hình thành từ vật liệu Polyvinyl Clorua (PVC) – một loại nhựa nhiệt dẻo tổng hợp, được tạo ra từ phản ứng trùng hợp vinyl clorua (CH₂=CHCl). Tuy nhiên, để tạo ra đặc tính trong suốt và phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, công thức sản xuất tấm PVC trong suốt thường được bổ sung thêm một số thành phần khác. Cụ thể:
- Chất hóa dẻo (Plasticizers) (với tấm PVC dẻo trong suốt): Chất hóa dẻo giúp tấm nhựa mềm dẻo hơn, dễ uốn, định hình. Với tấm PVC cứng thì thành phần này có thể ít hoặc không có để tạo độ cứng cho tấm.
- Chất ổn định nhiệt (Thermal stabilizers): Bảo vệ nhựa không bị phân hủy ở nhiệt độ cao trong quá trình ép đùn hoặc cán mỏng, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Chất bôi trơn và chống dính: Giúp bề mặt sản phẩm mịn, giảm ma sát trong quá trình tạo hình.
- Chất trợ gia công: Tăng khả năng chảy nhựa, cải thiện quá trình tạo hình, ép hoặc cán tấm.
- Phụ gia tăng độ trong suốt: Làm giảm hiện tượng đục, tạo độ bóng và khả năng truyền sáng cao hơn.
2. Bảng thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của tấm nhựa PVC trong suốt:
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Vật liệu | Polyvinyl Chloride (PVC) |
Loại | Rigid (cứng) hoặc Flexible (mềm) |
Độ dày | 0.07 mm – 30 mm (phổ biến: 0.2 mm, 0.25 mm, 0.4 mm, 0.5 mm, 0.8 mm, 1 mm, 2 mm, 3 mm, 5 mm, 10 mm, 15 mm, 20 mm) |
Kích thước tiêu chuẩn | 1220 mm x 2440 mm |
Độ truyền sáng | 85-90% (gần giống kính, tùy thuộc vào độ dày và cấp độ trong suốt: Normal Clear hoặc Super Clear) |
Tỉ trọng | 1.35 – 1.45 g/cm³ (tùy loại) |
Độ cứng | Tấm cứng: 27-55 PHR; tấm mềm: tùy chỉnh theo ứng dụng |
Khả năng chịu nhiệt | -10°C đến 60°C (thông thường); có thể lên đến 65°C với phụ gia đặc biệt |
Kháng hóa chất | Chịu được axit, kiềm, rượu, dầu, và dung môi thông thường |
Kháng tia UV | Có (tùy loại) |
Khả năng chống cháy | Tự dập tắt khi ngọn lửa được loại bỏ; đạt chuẩn B1 (DIN 4102) cho độ dày 1-4 mm |
Hấp thụ nước | Thấp, khoảng 0.2% |
Độ bền va đập | Tốt, cao hơn kính, nhưng thấp hơn polycarbonate |
Khả năng gia công | Dễ cắt, khoan, uốn, hàn (dùng que hàn PVC), dán bằng keo chuyên dụng |
Bề mặt | Nhẵn, bóng (cả hai mặt), có thể phủ màng bảo vệ để chống trầy xước |
Ứng dụng phổ biến | Vách ngăn, tấm chắn, biển quảng cáo, hộp trưng bày, cửa sổ, bể chứa, nội thất phòng sạch |
Tiêu chuẩn an toàn | Phù hợp EN71-Part III, REACH, RoHS, Non-Phthalates (tùy nhà sản xuất) |
Màu sắc | Trong suốt (Normal Clear hoặc Super Clear), có thể tùy chỉnh màu nhẹ |
Bảng giá tấm nhựa PVC trong suốt mới nhất
Hiện tại, tấm nhựa PVC trong suốt đang được bán với giá 1.880.000 VNĐ đến 2.950.000 VNĐ/ tấm tùy thuộc vào kích thước và độ dày tấm.

Đây là một mức giá hợp lý so với chất lượng của sản phẩm. Ngoài ra Minh Anh Homes cung cấp sản phẩm chất lượng với mức giá tốt nhất thị trường, giá ưu đãi cho khách hàng khi mua sản phẩm với số lượng lớn. Mọi thông tin chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ Minh Anh Homes qua số điện thoại 0937 337 534 (Mr Minh).
Ưu và nhược điểm của tấm nhựa PVC trong suốt
Sản phẩm nhựa PVC trong suốt sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, song song đó vẫn có một số hạn chế cần lưu ý.
Ưu điểm
Những ưu điểm vượt trội mà tấm nhựa PVC trong suốt có thể mang lại:
1. Độ trong suốt cao
Tấm PVC trong suốt có độ truyền sáng đạt 85-90%, gần tương đương với kính, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng quan sát rõ ràng như vách ngăn, cửa sổ hoặc tấm chắn trong các nhà máy, văn phòng. Đặc biệt, với các loại Super Clear, độ trong suốt được tối ưu hóa, mang lại hiệu ứng thẩm mỹ cao, phù hợp cho các sản phẩm trưng bày hoặc biển quảng cáo.

2. Trọng lượng nhẹ
Với tỷ trọng chỉ khoảng 1.35-1.45 g/cm³, tấm nhựa PVC trong suốt nhẹ hơn nhiều so với kính, giúp dễ dàng vận chuyển, lắp đặt và giảm tải trọng cho các công trình. Điều này đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng như mái che hoặc vách ngăn di động.
3. Độ bền va đập tốt
Tấm PVC trong suốt có khả năng chịu va đập vượt trội so với kính, ít có nguy cơ vỡ khi bị tác động lực. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu an toàn trong các môi trường như nhà xưởng, trường học hoặc bệnh viện – những nơi cần tấm chắn bảo vệ mà không lo rủi ro từ mảnh vỡ.
4. Khả năng gia công dễ dàng
Tấm PVC trong suốt có thể được cắt, khoan, uốn hoặc dán bằng keo chuyên dụng mà không cần thiết bị phức tạp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thi công.
5. Chống ăn mòn hóa học
Tấm nhựa PVC trong suốt có khả năng kháng axit, kiềm, dầu, và nước, phù hợp cho các môi trường công nghiệp hoặc phòng thí nghiệm. Đặc tính này giúp vật liệu duy trì độ bền và vẻ ngoài trong điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như trong các nhà máy hóa chất hoặc khu vực có độ ẩm cao.
6. Giá thành thấp
So với các vật liệu trong suốt khác như polycarbonate hoặc acrylic, tấm nhựa PVC trong suốt có giá thành thấp hơn đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí cho các dự án lớn. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng như làm vách ngăn giá rẻ hoặc tấm chắn bảo vệ tạm thời.
7. Khả năng chống cháy
Sự linh hoạt về cấu trúc cũng là một yếu tố quan trọng giúp tấm PVC được sử dụng rộng rãi. Sản phẩm có đặc tính tự dập tắt khi ngọn lửa được loại bỏ, đạt tiêu chuẩn chống cháy B1 (DIN 4102) ở một số độ dày. Điều này giúp giảm nguy cơ lan truyền lửa trong các môi trường yêu cầu an toàn cháy nổ, như tòa nhà công cộng hoặc nhà xưởng.

8. Tính linh hoạt
Tấm nhựa PVC trong suốt có cả loại cứng và mềm, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ vách ngăn cố định đến màn che tạm thời. Loại mềm có thể cuộn lại, dễ dàng lưu trữ và sử dụng trong các ứng dụng như rèm chắn trong nhà máy hoặc cửa hàng.
9. Dễ tái chế
Sản phẩm có thể được tái chế cơ học hoặc hóa học, góp phần giảm thiểu rác thải nhựa. Quá trình tái chế không quá phức tạp, giúp vật liệu này trở thành lựa chọn bền vững hơn so với một số loại nhựa khác trong các ứng dụng ngắn hạn.
Nhược điểm
Mặc dù có nhiều ưu điểm, nhựa PVC trong suốt cũng tồn tại một số hạn chế cần cân nhắc trước khi sử dụng.
1. Kháng UV kém
Tấm PVC trong suốt không có khả năng kháng tia UV tự nhiên, dẫn đến hiện tượng ố vàng hoặc giòn khi tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời. Để khắc phục, cần sử dụng loại có phụ gia chống UV, nhưng điều này làm tăng chi phí và không phải lúc nào cũng đảm bảo độ bền lâu dài ngoài trời.
2. Độ cứng thấp hơn polycarbonate
Mặc dù bền hơn kính, tấm nhựa PVC trong suốt có độ cứng và khả năng chịu lực thấp hơn polycarbonate, dễ bị trầy xước hoặc biến dạng khi chịu lực mạnh. Điều này hạn chế ứng dụng trong các môi trường đòi hỏi độ bền cơ học cao, như tấm chắn chống đạn.
3. Hạn chế về nhiệt độ
Tấm PVC trong suốt chỉ hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ từ -10°C đến 60°C (hoặc tối đa 65°C với phụ gia). Ở nhiệt độ cao hơn, tấm có thể bị mềm hoặc biến dạng. Sản phẩm không phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc với nhiệt độ cao, như gần lò nung hoặc khu vực nắng nóng khắc nghiệt.

4. Tạo khí độc khi cháy
Khi cháy, tấm nhựa PVC có thể tạo ra khí axit hydrochloric (HCl), gây hại cho sức khỏe và làm hỏng thiết bị xung quanh. Điều này đòi hỏi người dùng phải tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp phòng cháy chữa cháy khi sử dụng trong các công trình lớn.
5. Hạn chế trong gia công laser
Tấm nhựa PVC trong suốt không phù hợp với kỹ thuật cắt laser CO² vì quá trình này có thể tạo ra khí độc và làm hỏng máy móc. Buộc người dùng phải sử dụng các phương pháp gia công cơ học như cắt dao hoặc CNC, làm tăng thời gian và chi phí.
6. Dễ trầy xước
Bề mặt của tấm PVC trong suốt dễ bị trầy xước nếu không được phủ màng bảo vệ hoặc xử lý chống xước. Điều này làm giảm tính thẩm mỹ và độ trong suốt theo thời gian, đặc biệt trong các ứng dụng như tấm chắn hoặc biển quảng cáo.

7. Độ trong suốt không hoàn hảo như kính
Dù có độ truyền sáng cao, tấm PVC trong suốt có thể xuất hiện hiện tượng mờ nhẹ hoặc biến dạng hình ảnh ở một số góc nhìn, đặc biệt với các tấm dày. Điều này khiến nó kém phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ trong suốt tuyệt đối, như ống kính quang học.
8. Hạn chế về kích thước lớn
Khi sản xuất tấm PVC trong suốt với độ dày lớn hoặc kích thước lớn, việc duy trì độ trong suốt đồng đều là một thách thức. Các khuyết tật như bọt khí hoặc biến dạng nhẹ có thể xuất hiện, ảnh hưởng đến chất lượng và thẩm mỹ của sản phẩm.
Ứng dụng tấm nhựa PVC trong suốt trong thực tế
Tấm nhựa PVC trong suốt được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào đặc tính trong suốt, nhẹ, bền, dễ gia công và chi phí thấp. Dưới đây là các ứng dụng thực tế phổ biến của sản phẩm:

- Vách ngăn và cửa sổ thay thế kính
- Tấm chắn bảo vệ trong công nghiệp và y tế
- Biển quảng cáo và hộp trưng bày
- Mái che và tấm lợp ngoài trời
- Bể chứa và lớp lót trong công nghiệp
- Rèm che và màn chắn tạm thời
Tấm nhựa PVC trong suốt là vật liệu đa năng, được ứng dụng rộng rãi nhờ các đặc tính như trong suốt, nhẹ, và dễ gia công. Tuy nhiên, để tối ưu hiệu quả, cần chọn loại phù hợp (có phụ gia chống UV cho ngoài trời, hoặc loại cứng/mềm tùy ứng dụng) và lưu ý bảo trì để duy trì độ bền và thẩm mỹ.
THAM KHẢO THÊM:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!