Tìm hiểu độ dày tấm Formex và ứng dụng thực tế
Độ dày tấm Formex là một yếu tố vô cùng quan trọng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và thẩm mỹ của công trình, các dự án trang trí. Sản phẩm có độ đày đa dạng, đáp ứng các yêu cầu khác nhau của từng hạng mục công trình.

Tổng quan về tấm Formex
Tấm Formex, hay còn gọi là tấm PVC foam, là một loại vật liệu nhựa tổng hợp được làm từ polyvinyl clorua (PVC) nén ở dạng bọt xốp. Với đặc tính nhẹ, bền, chống nước, cách nhiệt và dễ gia công, tấm Formex được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như quảng cáo, xây dựng, nội thất và công nghiệp.
1. Cấu tạo của tấm Formex
Tấm Formex được tạo thành từ vật liệu chính là polyvinyl clorua (PVC) kết hợp với các chất phụ gia, được nén dưới dạng bọt xốp để tạo ra cấu trúc đặc trưng. Cấu tạo của tấm Formex bao gồm các thành phần chính sau:
+ Lõi bọt xốp PVC
Đây là phần cốt lõi, được tạo từ nhựa PVC nén với cấu trúc bọt khí nhỏ li ti, mang lại đặc tính nhẹ và độ bền cao. Lõi xốp giúp tấm có khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, trọng lượng nhẹ, dễ gia công và lắp đặt. Tùy vào độ dày (từ 1mm đến 30mm), mật độ bọt xốp có thể thay đổi để đáp ứng yêu cầu chịu lực.
+ Bề mặt nhựa PVC cứng
Hai mặt của tấm Formex được phủ một lớp nhựa PVC cứng, mịn và phẳng, tạo độ bền bề mặt và khả năng chống trầy xước. Lớp bề mặt này giúp tấm chống thấm nước, chống ẩm mốc, dễ dàng in ấn, sơn hoặc dán các chất liệu khác.
+ Chất phụ gia
Bao gồm các chất ổn định nhiệt, chất chống cháy, chất tạo bọt và chất tăng cường độ bền. Những phụ gia này giúp tấm Formex chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống cháy lan và kéo dài tuổi thọ. Một số loại tấm Formex có thể được bổ sung chất chống tia UV để tăng khả năng chịu nắng mưa khi sử dụng ngoài trời.
+ Đặc điểm cấu trúc
- Đồng nhất: Cấu trúc bọt xốp và lớp bề mặt được ép chặt, tạo ra tấm liền mạch, không bị tách lớp.
- Độ dày linh hoạt: Từ 1mm (dùng cho quảng cáo, trang trí) đến 30mm (dùng trong xây dựng, công nghiệp).
- Màu sắc: Tấm Formex trắng là phổ biến nhất. Tuy nhiên sản phẩm cũng có thể được nhuộm hoặc phủ lớp màu khác tùy yêu cầu.
2. Ưu điểm nổi bật
Tấm Formex sở hữu những ưu điểm nổi bật sau:

- Trọng lượng nhẹ: Tấm Formex rất nhẹ, giúp dễ dàng vận chuyển và thi công. Điều này cũng giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển.
- Dễ gia công: Có thể dễ dàng cắt, uốn, khoan hoặc tạo hình theo yêu cầu mà không làm giảm chất lượng của sản phẩm. Điều này làm cho tấm Formex rất linh hoạt trong việc chế tạo và thiết kế.
- Chịu được mài mòn và độ bền cao: Có khả năng chịu được va đập và mài mòn, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
- Chống thấm nước: Tấm Formex có khả năng chống thấm nước tuyệt vời, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự ảnh hưởng của độ ẩm và nước.
- Cách âm và cách nhiệt: Tấm Formex có khả năng cách âm và cách nhiệt rất tốt, giúp cải thiện môi trường sống và làm việc.
- Khả năng chịu nhiệt và hóa chất: Sản phẩm có khả năng chịu nhiệt tốt và không bị biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cao. Tấm Formex cũng có khả năng chống lại sự tác động của nhiều loại hóa chất nhẹ, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
- An toàn và thân thiện với môi trường: Tấm Formex là vật liệu an toàn, không chứa các chất độc hại và dễ dàng tái chế. Điều này giúp giảm tác động tiêu cực đến môi trường, an toàn cho người sử dụng.
- Ưu điểm khác:
- In ấn và trang trí dễ dàng.
- Tấm Formex có chi phí thấp hơn nhưng lại sở hữu nhiều đặc tính vượt trội hơn so với nhiều vật liệu khác.
- Ứng dụng rộng rãi.
- Dễ dàng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
Vì sao lựa chọn độ dày tấm Formex lại quan trọng?
Lựa chọn độ dày tấm Formex là một yếu tố cực kỳ quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng, độ bền, tính thẩm mỹ và chi phí của sản phẩm hoặc công trình bạn đang thực hiện. Hãy cùng phân tích chi tiết lý do tại sao bạn không nên xem nhẹ yếu tố này:
1. Đáp ứng đúng nhu cầu sử dụng
Mỗi ứng dụng yêu cầu một độ cứng và độ bền khác nhau. Ví dụ với một poster treo tạm thời, bạn chỉ cần tấm Formex dày 1 – 3mm. Với độ dày này, tấm Formex nhẹ nhưng đủ bền chắc, linh hoạt và tiết kiệm chi phí.
Nhưng nếu bạn cần làm vách ngăn trong môi trường ẩm, một tấm Formex từ 5 mm trở lên sẽ đảm bảo độ bền và chịu lực lâu dài. Lựa chọn sai độ dày có thể khiến vật liệu nhanh hỏng, cong vênh hoặc mất đi chức năng vốn có.
2. Ảnh hưởng đến chi phí đầu tư
Formex càng dày thì giá thành càng cao. Nếu sử dụng loại dày hơn mức cần thiết, bạn sẽ lãng phí nguyên vật liệu và chi phí không cần thiết. Ngược lại, dùng tấm quá mỏng cho mục đích cần độ bền cao lại dễ gây thiệt hại do phải thay thế sớm. Chọn đúng độ dày chính là bài toán tối ưu hóa chi phí.
ĐỌC NGAY: Báo giá tấm Formex – Tấm PVC Foam – Tấm Format 2025
3. Tính thẩm mỹ và khả năng thi công
Độ dày tấm Formex góp phần quyết định vẻ ngoài của sản phẩm. Tấm quá mỏng (ví dụ 1 – 3mm) có thể trông yếu ớt, dễ bị cong vênh, làm giảm sự chắc chắn và chuyên nghiệp, đặc biệt trong các ứng dụng như bảng hiệu lớn hoặc nội thất. Ngược lại, tấm dày (10 – 30mm) tạo cảm giác vững chãi, sang trọng, phù hợp với các thiết kế cần độ nổi bật.

Mặt khác tấm mỏng dễ cắt, uốn nhưng khó giữ được độ phẳng khi in ấn hoặc dán bề mặt, dẫn đến hiện tượng gợn sóng, làm mất thẩm mỹ. Tấm dày hơn cho phép gia công các chi tiết phức tạp (khắc, tạo hình 3D) và giữ bề mặt mịn, đẹp hơn khi hoàn thiện.
4. An toàn và độ bền lâu dài
Việc lựa chọn độ dày tấm Formex ảnh hưởng lớn đến sự an toàn và độ bền lâu dài của sản phẩm. Tấm Formex dày (10 – 30mm) có độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng như vách ngăn, sàn tạm hoặc bảng hiệu ngoài trời, giúp chống cong vênh, nứt gãy dưới áp lực gió, va đập hoặc tải trọng.
Ngược lại, tấm mỏng (1 – 5mm) dễ bị biến dạng hoặc gãy khi chịu lực mạnh, tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn, đặc biệt ở khu vực đông người. Ngoài ra, tấm dày cung cấp độ ổn định cấu trúc tốt hơn, ngăn ngừa lún, sập trong các ứng dụng nội thất như tủ, kệ, đảm bảo an toàn lâu dài cho người sử dụng.
Bên cạnh đó, độ dày còn quyết định khả năng chống chịu môi trường và an toàn cháy nổ. Tấm dày có lõi bọt xốp và bề mặt PVC chắc chắn, giúp chống thấm, chống ăn mòn, chịu được nắng mưa và tia UV, từ đó kéo dài tuổi thọ. Chúng cũng hạn chế lan tỏa lửa tốt hơn, tăng cường an toàn trong trường hợp hỏa hoạn.
Trong khi đó, tấm mỏng dễ lão hóa, giòn gãy hoặc nóng chảy dưới nhiệt độ cao, làm giảm độ bền và hiệu quả chống cháy. Vì vậy, chọn độ dày phù hợp với mục đích và điều kiện sử dụng là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và độ bền tối ưu cho tấm Formex.
Độ dày tấm Formex tiêu chuẩn và phổ biến trên thị trường
Để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và đảm bảo chất lượng công trình, việc nắm rõ các loại độ dày tiêu chuẩn của tấm Formex là điều rất cần thiết. Trên thị trường hiện nay, các nhà sản xuất thường cung cấp Formex với nhiều độ dày khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ in ấn quảng cáo cho đến sử dụng trong công nghiệp nặng.
Dưới đây là các độ dày phổ biến trên thị trường:
Độ dày | Đặc điểm |
1mm | Đây là loại mỏng nhất, rất linh hoạt. |
2mm | Vẫn rất mỏng và dẻo, dày hơn một chút so với 1mm. |
3mm | Một trong những độ dày phổ biến nhất cho các ứng dụng quảng cáo đơn giản. |
4mm | Tấm Formex 4mm là sự cân bằng hoàn hảo giữa độ cứng cáp và tính linh hoạt, rất phù hợp để làm biển quảng cáo, bảng hiệu, hay các mô hình trang trí. |
5mm | Rất phổ biến, cân bằng tốt giữa độ cứng, trọng lượng và giá thành. |
8mm | Cung cấp độ cứng cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự chắc chắn hơn. |
10mm | Đày vừa phải, thích hợp cho vách ngăn hoặc các chi tiết cần độ ổn định. |
12mm | Có độ cứng chắc và độ bền cao, sử dụng cho các ứng dụng nội thất nhẹ, vách ngăn. |
15mm | Cứng chắc nhưng nhẹ hơn so với các vật liệu khác, cần cắt và thi công bằng thiết bị chuyên dụng, thường được dùng làm nội thất hoặc các công trình lớn. |
18mm | Formex 18mm có độ bền cơ học cao, chống ẩm, chống cong vênh, có khả năng chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và ứng dụng đa dạng. |
20mm | Tấm Formex 20mm nổi bật với độ cứng cáp, ổn định và chắc chắn, rất phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao |
So sánh đặc điểm và ứng dụng của từng nhóm độ dày tấm Formex
Việc lựa chọn độ dày tấm Formex quyết định trực tiếp đến độ cứng, khả năng chịu lực, độ bền cũng như chi phí và phương pháp gia công. Các nhà sản xuất uy tín trên thị trường thường tuân thủ các tiêu chuẩn về mật độ và độ phẳng cho từng mức độ dày, đảm bảo chất lượng đồng đều. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nhóm độ dày phổ biến, giúp bạn dễ dàng so sánh và hình dung:
Nhóm tấm Formex mỏng (1mm – 3mm)
Các độ dày tiêu biểu: 1mm, 2mm, 3mm.
Đây là nhóm tấm Formex có trọng lượng nhẹ nhất và độ dẻo cao nhất. Bề mặt vẫn nhẵn mịn, dễ dàng in ấn hoặc dán decal. Khả năng chịu lực và độ cứng rất hạn chế, dễ bị cong vênh nếu không có hệ khung đỡ. Việc cắt và gia công cực kỳ đơn giản, chỉ cần dao rọc giấy thông thường là đủ.

Ứng dụng phổ biến:
- In ấn poster, banner cán mỏng (thường dùng 1mm, 2mm).
- Làm mô hình kiến trúc, mô hình sản phẩm đơn giản.
- Lót nền, lót sàn tạm thời nhẹ.
- Trang trí tường, trần đơn giản, không yêu cầu độ dày tạo khối.
- Làm đế lót chuột, kẹp file…
Lưu ý khi sử dụng: Chỉ phù hợp với các ứng dụng phẳng hoặc có hệ khung đỡ chắc chắn. Dễ bị hư hại nếu va chạm mạnh hoặc chịu tải.
Tấm Formex độ dày 5mm – “Độ dày vàng” cho quảng cáo
Tấm Formex 5mm là một trong những độ dày tấm Formex được sử dụng nhiều nhất, đồng thời là một lựa chọn hoàn hảo cho quảng cáo. Độ dày này có sự cân bằng tuyệt vời giữa trọng lượng nhẹ, độ cứng tương đối và giá thành hợp lý.
Sản phẩm đủ cứng cáp để tự đứng (với chân đế) hoặc treo trên tường mà không bị cong vênh đáng kể trong điều kiện thông thường. Ngoài ra tấm Formex 5mm có thể được cắt, khắc dễ dàng bằng dao hoặc máy chuyên dụng.
Ứng dụng phổ biến:
- Làm biển hiệu quảng cáo trong nhà và ngoài trời (có mái che).
- Làm standee, backdrop sự kiện.
- Vách ngăn tạm thời cho gian hàng hội chợ.
- Làm phông nền chụp ảnh sản phẩm.
- Chữ nổi quảng cáo kích thước vừa.
- Các chi tiết trang trí nội thất yêu cầu độ dày nhưng không cần chịu lực nặng.
Lưu ý khi sử dụng: Tấm Formex 5mm không chịu được tải trọng nặng hay va đập mạnh liên tục. Vì thế mà sản phẩm nên được sử dụng trong môi trường ít bị tác động vật lý.
Nhóm tấm Formex có độ dày trung bình (8mm – 10mm)
Các độ dày tiêu biểu: 8mm, 10mm.
Tấm Formex 8mm và 10mm mang lại độ cứng và độ bền cao hơn nhiều so với tấm dày 5mm. Trong đó tấm Formex 10mm đặc biệt cứng cáp, ít bị uốn cong hơn và có khả năng chịu lực tốt hơn.
Tuy nhiên với độ dày từ 8 – 10mm, việc cắt khắc đòi hỏi dụng cụ sắc bén hơn hoặc máy cắt chuyên dụng nhằm đảm bảo tấm được cắt một cách mượt mà nhất. Trọng lượng tấm nặng hơn nhưng vẫn nhẹ hơn nhiều so với các vật liệu khác cùng độ dày.

Ứng dụng phổ biến:
- Làm vách ngăn phân chia không gian (văn phòng, gian hàng) cần sự ổn định.
- Làm khung, đế cho các mô hình, sản phẩm trưng bày lớn hơn.
- Chữ nổi kích thước lớn, tạo khối 3D rõ nét hơn.
- Các chi tiết nội thất đơn giản, kệ trưng bày nhẹ.
- Biển chỉ dẫn, bảng thông báo cố định.
Lưu ý khi sử dụng: Thích hợp cho các ứng dụng cần sự chắc chắn và ổn định hơn. Cần xem xét phương pháp lắp đặt để đảm bảo độ vững.
Nhóm tấm Formex có độ dày lớn (12mm – 20mm)
Các độ dày tiêu biểu: 12mm, 15mm, 18mm, 20mm.
Sản phẩm nổi bật với cấu trúc dày dặn, mang lại độ cứng và khả năng chịu lực vượt trội so với các loại mỏng hơn, đặc biệt là tấm Formex 20mm. Khi sử dụng, tấm dày 12 – 20mm giúp đảm bảo sự ổn định cấu trúc, chống cong vênh và chịu được tải trọng lớn, lý tưởng cho vách ngăn, sàn tạm hoặc nội thất như bàn, tủ.
Lõi bọt xốp PVC kết hợp bề mặt nhựa cứng giúp tấm chống thấm, chống cháy lan và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Với độ dày từ 12mm đến 20mm, tấm Formex đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu về an toàn, độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cho các dự án trong nhà lẫn ngoài trời.
Ứng dụng phổ biến:
- Làm nội thất như kệ sách nhẹ, tủ trưng bày, bàn trà nhỏ (nhất là ở những nơi cần chống ẩm, chống mối mọt).
- Làm vách ngăn phòng cố định (không chịu lực kết cấu).
- Làm đế, khung chịu lực cho các mô hình, vật trưng bày rất lớn.
- Các chi tiết trong thi công xây dựng đặc thù (ví dụ: khuôn mẫu tạm thời).
- Ứng dụng trong phòng sạch hoặc môi trường cần vật liệu dễ vệ sinh, không bám bụi (với bề mặt phù hợp).
Lưu ý khi sử dụng: Cần tính toán khả năng chịu tải cho các ứng dụng nội thất. Giá thành cao hơn đáng kể so với các độ dày mỏng hơn.
Bảng so sánh tổng hợp các độ dày tấm Formex chính:
Độ dày phổ biến (mm) | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng tiêu biểu |
1 – 3 | Rất mỏng, dẻo, nhẹ nhất | Rất mỏng, dẻo, nhẹ nhất |
5 | Cân bằng, cứng tương đối, giá tốt | Biển hiệu, standee, backdrop, vách ngăn tạm thời |
8 – 10 | Cứng cáp hơn, ổn định hơn | Vách ngăn, khung, đế trưng bày, chữ nổi lớn |
12 – 20 | Rất cứng, chịu lực tốt, tạo khối dày | Nội thất nhẹ, vách ngăn cố định, đế chịu lực, mô hình lớn |
Những sai lầm khi chọn sai độ dày tấm Formex và cách tránh
Việc lựa chọn độ dày tấm Formex (tấm PVC foam) không phù hợp với mục đích sử dụng có thể dẫn đến nhiều vấn đề về độ bền, an toàn, thẩm mỹ và chi phí. Những sai lầm này thường xuất phát từ thiếu hiểu biết về đặc tính của tấm hoặc đánh giá không đúng yêu cầu ứng dụng. Dưới đây là các sai lầm phổ biến khi chọn sai độ dày tấm Formex, hậu quả và cách tránh để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
1. Sai lầm phổ biến và hậu quả
Sai lầm phổ biến khi chọn sai độ dày tấm Formex gồm:
+ Chọn tấm quá mỏng cho ứng dụng chịu lực hoặc ngoài trời.
Sai lầm: Sử dụng tấm 1mm – 3mm cho bảng hiệu lớn ngoài trời hoặc vách ngăn chịu lực, thay vì tấm 8mm – 20mm.
Hậu quả:
- Độ bền thấp: Tấm mỏng dễ cong vênh, nứt gãy dưới tác động của gió, mưa, hoặc tải trọng, dẫn đến hư hỏng sớm.
- Không an toàn: Bảng hiệu có thể rơi, vỡ, gây nguy hiểm cho người qua lại. Vách ngăn mỏng dễ sập, không đảm bảo an toàn.
- Thẩm mỹ kém: Bề mặt tấm mỏng dễ gợn sóng khi in ấn hoặc lắp đặt, làm giảm sự chuyên nghiệp.
+ Chọn tấm quá dày cho ứng dụng nhẹ
Sai lầm: Sử dụng tấm 15mm – 20mm cho biển quảng cáo nhỏ trong nhà hoặc standee, thay vì tấm 3mm – 5mm.
Hậu quả:
- Tăng chi phí không cần thiết: Tấm dày có giá cao hơn, làm tăng ngân sách dự án mà không mang lại lợi ích tương xứng.
- Khó gia công: Tấm dày nặng hơn, khó cắt, uốn, hoặc lắp đặt, gây mất thời gian và công sức.
- Thẩm mỹ không phù hợp: Tấm quá dày có thể tạo cảm giác cồng kềnh, không tinh tế cho các thiết kế nhỏ.

+ Bỏ qua yếu tố môi trường sử dụng
Sai lầm: Không tính đến điều kiện thời tiết (nắng, mưa, độ ẩm) hoặc môi trường (hóa chất, nhiệt độ cao) khi chọn độ dày.
Hậu quả:
- Hư hỏng nhanh: Tấm mỏng (1mm – 5mm) dùng ngoài trời dễ phai màu, giòn gãy do tia UV hoặc biến dạng do nhiệt.
- Hiệu quả kém: Tấm không đủ độ dày để chống thấm hoặc chịu lực trong môi trường khắc nghiệt, dẫn đến hỏng hóc sớm.
+ Không xem xét yêu cầu kỹ thuật đặc thù
Sai lầm: Chọn độ dày không đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật, như chống cháy hoặc cách điện, đặc biệt trong ứng dụng công nghiệp hoặc điện tử.
Hậu quả:
- Nguy cơ cháy nổ: Tấm mỏng không đạt chuẩn chống cháy (UL 94V-0) có thể không an toàn trong môi trường dễ cháy.
- Hiệu suất thấp: Tấm không đủ dày để cách nhiệt, cách điện, làm giảm hiệu quả của thiết bị.
+ Chỉ tập trung vào giá rẻ
Sai lầm: Chọn tấm mỏng nhất (1mm – 3mm) để tiết kiệm chi phí mà không quan tâm đến mục đích sử dụng.
Hậu quả:
- Chi phí bảo trì cao: Tấm mỏng nhanh hỏng, buộc phải thay thế thường xuyên, làm tăng chi phí dài hạn.
- Hiệu quả kém: Không đáp ứng yêu cầu về độ bền, an toàn, hoặc thẩm mỹ, làm giảm giá trị dự án.
2. Cách tránh sai lầm khi chọn độ dày tấm Formex
Để tránh các sai lầm trên và chọn độ dày phù hợp, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:
+ Xác định rõ mục đích sử dụng
Đánh giá cụ thể ứng dụng của tấm Formex (quảng cáo, xây dựng, nội thất, công nghiệp) và yêu cầu về chịu lực, thẩm mỹ.
Gợi ý:
- Quảng cáo trong nhà: Chọn 1mm – 5mm cho biển nhỏ, standee.
- Quảng cáo ngoài trời: Chọn 8mm – 10mm để chịu gió, mưa.
- Xây dựng/nội thất: Chọn 12mm – 20mm cho vách ngăn, bàn, tủ.
- Công nghiệp: Chọn 15mm – 30mm cho lót container, khuôn mẫu.
+ Xem xét môi trường sử dụng
Kiểm tra điều kiện môi trường (trong nhà, ngoài trời, nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất) để chọn độ dày phù hợp. Hỏi nhà cung cấp về các dòng tấm có khả năng chống UV, chống cháy nếu cần.
- Trong nhà: Tấm 1mm – 5mm đủ cho môi trường ổn định.
- Ngoài trời: Tấm 8mm trở lên, ưu tiên loại có lớp chống UV.
- Môi trường khắc nghiệt: Tấm 12mm – 20mm để chống thấm, chịu nhiệt.

+ Đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật
Kiểm tra các tiêu chuẩn kỹ thuật như chống cháy (UL 94V-0), cách điện, hoặc chịu hóa chất, đặc biệt với ứng dụng công nghiệp. Nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng nhận chất lượng hoặc thông số kỹ thuật.
+ Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc nhà cung cấp
Liên hệ các nhà sản xuất uy tín hoặc nhà phân phối để được tư vấn độ dày tối ưu. Cung cấp thông tin chi tiết về dự án (kích thước, tải trọng, môi trường) để nhận gợi ý chính xác. Yêu cầu mẫu thử để kiểm tra độ cứng và bề mặt trước khi mua số lượng lớn.
Mẹo: So sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp để chọn sản phẩm chất lượng với chi phí hợp lý.
+ Cân nhắc chi phí dài hạn
Đừng chỉ tập trung vào giá rẻ ban đầu, hãy tính đến chi phí bảo trì và tuổi thọ của tấm. Ưu tiên tấm có độ dày phù hợp để tránh sửa chữa hoặc thay thế thường xuyên.
Hướng dẫn lựa chọn độ dày tấm Formex phù hợp với mục đích sử dụng
Lựa chọn đúng độ dày tấm Formex không chỉ đảm bảo công trình đạt yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ mà còn giúp tối ưu hóa chi phí. Với kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu và thi công, Minh Anh Homes xin đưa ra các yếu tố và lời khuyên sau để bạn cân nhắc:
Bước 1: Xác định rõ mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật
Trước khi lựa chọn độ dày tấm Formex, bạn cần xác định mục đích sử dụng, điều kiện và vị trí sử dụng (trong nhà hay ngoài trời, có bị tác động bởi gió, mưa, ánh nắng trực tiếp không?), yêu cầu của công trình… Để từ đó lựa chọn độ dày thích hợp, đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng.
Bước 2: Cân nhắc các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn độ dày
Cần cân nhắc những yếu tố sau để tránh làm ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng Formex:

- Khả năng chịu lực và độ ổn định: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Nếu cần làm vách ngăn, kệ trưng bày hay biển hiệu lớn, bạn cần chọn độ dày tấm Formex đủ lớn (từ 8mm trở lên, thậm chí 15-20mm cho nội thất) để đảm bảo độ cứng và không bị cong vênh dưới trọng lượng bản thân hoặc tác động bên ngoài. Ngược lại, cho poster, standee, bạn có thể dùng loại mỏng (3mm, 5mm) để tiết kiệm chi phí và dễ di chuyển.
- Trọng lượng: Tấm Formex có độ dày càng lớn thì càng nặng. Nếu ứng dụng yêu cầu vật liệu siêu nhẹ (ví dụ: treo trên cao, mô hình lớn cần di chuyển nhiều), bạn nên cân nhắc độ dày phù hợp hoặc kết hợp khung đỡ chắc chắn.
- Yêu cầu thẩm mỹ: Độ dày khác nhau tạo hiệu ứng thị giác khác nhau. Tấm dày tạo cảm giác chắc chắn, khối lượng. Tấm mỏng thích hợp cho sự tinh tế, nhẹ nhàng.
- Khả năng gia công: Các độ dày tấm Formex lớn hơn (từ 10mm trở lên) sẽ khó cắt bằng dao rọc thông thường và cần máy cắt chuyên dụng (như CNC) để đạt độ chính xác và thẩm mỹ cao. Hãy đảm bảo bạn có phương tiện gia công phù hợp.
- Ngân sách: Thông thường, giá thành tấm Formex tỷ lệ thuận với độ dày. Lựa chọn độ dày dư thừa so với nhu cầu sẽ gây lãng phí. Hãy cân bằng giữa yêu cầu kỹ thuật và chi phí đầu tư.
Bước 3: Tham khảo gợi ý
Dựa trên kinh nghiệm thực tế, đây là một số gợi ý về lựa chọn độ dày tấm Formex cho các ứng dụng phổ biến:
- Poster, decal bồi Formex mỏng: Thường dùng độ dày 2mm hoặc 3mm.
- Standee, backdrop sự kiện: Độ dày 5mm là lựa chọn phổ biến và tối ưu.
- Biển hiệu nhỏ, bảng chỉ dẫn trong nhà: Độ dày 5mm hoặc 8mm.
- Biển hiệu ngoài trời (có mái che, ít tác động): Độ dày 8mm hoặc 10mm.
- Vách ngăn văn phòng, gian hàng hội chợ (không chịu lực): Độ dày 8mm hoặc 10mm.
- Làm chữ nổi, logo 3D: Tùy kích thước và độ nổi mong muốn, có thể dùng từ 5mm đến 20mm, phổ biến nhất là 8mm, 10mm, 15mm.
- Làm kệ trưng bày, tủ nhỏ nhẹ: Nên dùng từ độ dày 15mm đến 20mm để đảm bảo độ chắc chắn.
- Làm mô hình kiến trúc: Kết hợp nhiều độ dày Formex từ 1mm đến 10mm tùy chi tiết.
Nếu bạn vẫn băn khoăn hoặc dự án có yêu cầu đặc thù, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến từ các nhà cung cấp vật liệu uy tín hoặc chuyên gia trong ngành xây dựng. Minh Anh homes cung cấp tấm Formex với đa dạng độ dày, màu sắc và kích thước, đảm bảo sản phẩm chính hãng, đạt chất lượng cao. Chúng tôi có thể đưa ra lời khuyên dựa trên kinh nghiệm thực tế và thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm.
Quý khách có nhu cầu tư vấn và mua tấm Formex đa dạng độ dày, vui lòng liên hệ với Minh Anh Homes qua số điện thoại 0937 337 534 (Mr Minh) để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
THAM KHẢO THÊM:
- Tấm Formex màu (Đủ các màu phổ biến hiện nay)
- Kích thước tấm Formex chuẩn nhất và các thông tin cần biết
- Tấm Formex quảng cáo – Thông tin chi tiết
- Top 4 loại keo dán Formex tốt nhất hiện nay trên thị trường
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!