Kích thước tấm Formex chuẩn nhất 2025 & Thông tin cần biết
Trong thế giới vật liệu xây dựng và thi công quảng cáo hiện đại, tấm Formex đã trở thành một lựa chọn phổ biến nhờ tính linh hoạt và nhiều ưu điểm vượt trội. Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng của vật liệu này, việc hiểu rõ và lựa chọn đúng kích thước tấm Formex không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc, tính thẩm mỹ và đặc biệt là chi phí dự án của bạn.

Với kinh nghiệm làm việc trực tiếp với tấm Formex trong nhiều loại công trình và ứng dụng khác nhau, tôi hiểu rằng việc nắm vững các kích thước chuẩn tấm Formex, độ dày phù hợp và cách áp dụng chúng vào từng mục đích cụ thể là chìa khóa dẫn đến thành công. Bài viết này, Minh Anh Homes sẽ đi sâu vào chi tiết các loại kích thước phổ biến nhất hiện nay, đồng thời chia sẻ những lời khuyên thực tế từ góc nhìn chuyên gia để giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất, đảm bảo sản phẩm cuối cùng không chỉ đẹp, bền mà còn tiết kiệm chi phí hiệu quả.
Tấm Formex (PVC Foam) là gì? Vì sao kích thước quan trọng đến vậy?
Trước khi đi sâu vào các con số về kích thước, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của vật liệu này. Tấm Formex, hay còn gọi là tấm Format, Foamex, hoặc tấm PVC Foam, đúng như tên gọi, là một dạng vật liệu nhựa PVC được xử lý bằng công nghệ tạo bọt. Cấu trúc bọt xốp bên trong nhưng vẫn đảm bảo độ cứng cáp bên ngoài chính là điều tạo nên những đặc tính độc đáo của Formex:
- Trọng lượng nhẹ: Rất dễ dàng vận chuyển, lắp đặt, đặc biệt với các tấm có kích thước lớn.
- Bề mặt phẳng, mịn: Lý tưởng cho việc in ấn, dán decal, sơn màu.
- Độ bền cao: Chống ẩm, chống mối mọt, không cong vênh trong điều kiện thường, bền hơn nhiều so với vật liệu gỗ công nghiệp ở cùng điều kiện môi trường ẩm ướt.
- Dễ dàng gia công: Có thể cắt, khoan, uốn, tạo hình bằng các dụng cụ đơn giản hoặc máy cắt CNC.

Vậy tại sao những đặc tính này lại khiến việc chọn đúng kích thước Formex trở nên cực kỳ quan trọng?
- Thứ nhất, tính kinh tế: Tấm Formex thường được bán theo khổ chuẩn. Nếu bạn chọn kích thước không phù hợp với nhu cầu cắt ghép của mình, bạn sẽ phải cắt bỏ phần thừa rất nhiều, gây lãng phí vật liệu và tăng chi phí. Việc tính toán kích thước đầu vào sao cho tối ưu với khổ chuẩn (như kích thước 1 tấm Formex 1m22 x 2m44) sẽ giúp bạn tận dụng tối đa từng mét vuông vật liệu.
- Thứ hai, tính kỹ thuật & thẩm mỹ: Kích thước (cả chiều dài, chiều rộng và đặc biệt là độ dày) phải phù hợp với yêu cầu chịu lực và tính năng của sản phẩm cuối cùng. Một tấm quảng cáo ngoài trời cần độ dày khác với tấm vách ngăn nội thất hay mô hình kiến trúc. Chọn sai kích thước có thể khiến sản phẩm không đủ cứng cáp, dễ biến dạng hoặc không đạt được hiệu quả thẩm mỹ mong muốn.
- Thứ ba, dễ dàng thi công & vận chuyển: Dù nhẹ, nhưng các tấm Formex nguyên khổ vẫn cần không gian để di chuyển và thao tác. Kích thước phù hợp giúp quá trình vận chuyển đến công trường và lắp đặt tại chỗ được thuận lợi, nhanh chóng và an toàn hơn, tránh hư hỏng vật liệu trong quá trình thi công.
Tóm lại, việc nắm rõ các thông số và cách lựa chọn kích thước tấm format chuẩn không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí vật liệu, công sức gia công mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền cho sản phẩm cuối cùng. Đây là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất trong mọi dự án sử dụng vật liệu Formex.
Kích thước khổ Tấm Formex chuẩn phổ biến nhất (theo tiêu chuẩn)
Khi làm việc với tấm Formex, bạn sẽ nhận thấy rằng hầu hết các nhà cung cấp đều tuân theo một số quy cách về kích thước để tiện cho sản xuất, vận chuyển và nhất là tương thích với các loại máy móc gia công chuyên dụng. Việc nắm rõ các quy cách chuẩn này giúp bạn dễ dàng đặt hàng, tính toán vật liệu và tối ưu hóa quá trình cắt ghép.

Dưới đây là các kích thước tấm Formex phổ biến nhất hiện nay:
1. Khổ tấm Formex chuẩn quốc tế (1220mm x 2440mm)
Đây có thể nói là khổ tấm Formex thông dụng nhất, không chỉ tại Việt Nam mà còn trên toàn cầu. Kích thước này tương đương với 1.22 mét x 2.44 mét và thường được xem là kích thước 1 tấm Formex ‘nguyên bản’.
Tại sao khổ 1220mm x 2440mm lại phổ biến?
- Tương thích máy móc: Hầu hết các máy cắt CNC, máy in UV khổ lớn được thiết kế để làm việc hiệu quả với kích thước này, giúp việc gia công diễn ra nhanh chóng và chính xác.
- Đồng bộ vật liệu: Kích thước này cũng là khổ tiêu chuẩn của nhiều loại vật liệu dạng tấm khác như ván ép (plywood), gỗ MDF, hay các loại vật liệu nhựa khác. Điều này giúp đơn giản hóa việc thiết kế và kết hợp các loại vật liệu trong cùng một dự án.
- Vận chuyển: Kích thước này đủ lớn cho nhiều ứng dụng nhưng vẫn tương đối dễ dàng để vận chuyển bằng các phương tiện thông thường (xe tải nhỏ, xe bán tải) mà không quá cồng kềnh.
Khi làm việc, bạn nên ưu tiên sử dụng khổ chuẩn này bất cứ khi nào có thể. Việc tính toán sản phẩm của bạn sao cho ‘vừa vặn’ nhất có thể trên tấm 1220mm x 2440mm sẽ giúp bạn tiết kiệm vật liệu thừa đáng kể.
Lưu ý nhỏ từ chuyên gia: Các tấm Formex nguyên khổ có thể có dung sai kích thước nhỏ, thường là ±1-2mm tùy nhà sản xuất. Điều này cần được tính đến trong các công trình đòi hỏi độ chính xác cao.

Các kích thước Tấm Formex ít phổ biến hoặc cắt theo yêu cầu
Bên cạnh khổ chuẩn 1220mm x 2440mm, bạn cũng có thể bắt gặp hoặc đặt hàng một số kích thước khác, tuy nhiên chúng ít phổ biến hơn và thường có chi phí cao hơn do không sản xuất hàng loạt hoặc cần cắt từ tấm lớn:
- 1220mm x 1830mm (1.22m x 1.83m): Một kích thước nhỏ hơn, đôi khi được sử dụng cho các ứng dụng không cần diện tích quá lớn.
- 1000mm x 2000mm (1m x 2m): Một khổ tròn số, thuận tiện cho việc tính toán trong một số trường hợp cụ thể.
- Kích thước tùy chỉnh: Đối với các dự án đặc thù hoặc khi bạn chỉ cần một tấm với kích thước rất nhỏ hoặc rất lớn (trong giới hạn cho phép), bạn có thể liên hệ nhà cung cấp để cắt hoặc đặt sản xuất riêng. Tuy nhiên, cách này thường tốn kém hơn và có thể mất thời gian chờ đợi.
Lời khuyên là hãy cố gắng thiết kế và tính toán để tận dụng tối đa kích thước tấm Formex chuẩn 1220mm x 2440mm. Chỉ khi thực sự cần thiết và không thể thay thế, bạn mới nên cân nhắc các kích thước khác hoặc đặt cắt theo yêu cầu.
Bảng độ dày tấm Formex & Lời khuyên ứng dụng từ chuyên gia
Ngoài kích thước khổ tấm (chiều dài x chiều rộng), độ dày là thông số kỹ thuật thứ hai mà bạn bắt buộc phải xem xét kỹ lưỡng. Độ dày của tấm Formex không chỉ ảnh hưởng đến trọng lượng và giá thành mà còn quyết định khả năng chịu lực, độ cứng và độ bền của sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.

Formex được sản xuất với nhiều mức độ dày khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ các ứng dụng quảng cáo nhẹ nhàng đến các giải pháp thay thế vật liệu trong xây dựng. Dưới đây là các độ dày phổ biến nhất bạn sẽ thường gặp trên thị trường và lời khuyên từ kinh nghiệm thực tế cho từng loại:
- Formex độ dày 2mm: Đây là loại mỏng nhất, rất nhẹ và linh hoạt. Thường dùng cho các ứng dụng tạm thời, cần uốn cong hoặc không đòi hỏi độ cứng cao như:
- In poster, decal dán lên bề mặt khác.
- Làm mô hình giấy, cắt chữ nhỏ, chi tiết trang trí nhẹ.
- Lót hoặc backing cho các vật liệu khác.
- Lưu ý: Tấm 2mm rất dễ gãy nếu không có vật liệu nền hỗ trợ.
- Formex độ dày 3mm: Phổ biến hơn loại 2mm, cứng cáp hơn một chút nhưng vẫn giữ được trọng lượng nhẹ. Lý tưởng cho:
- Biển quảng cáo nhỏ, bảng hiệu treo trong nhà (showroom, văn phòng).
- Standee, banner dạng cuốn hoặc chữ nổi không cần kích thước quá lớn.
- Background trang trí sự kiện tạm thời.
- Lời khuyên: Tấm 3mm là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và độ cứng cho các ứng dụng quảng cáo trong nhà phổ thông.
- Formex độ dày 5mm: Đây là độ dày được sử dụng rộng rãi nhất, mang lại sự cân bằng tốt giữa độ cứng, trọng lượng và chi phí. Phù hợp với:
- Biển quảng cáo khổ trung bình (đến khoảng 1.5m x 1.5m) treo tường hoặc có khung hỗ trợ.
- Mô hình trưng bày sản phẩm (mockup) trong cửa hàng.
- Vách ngăn trang trí không cần chịu lực.
- Mặt bàn nhẹ hoặc kệ trưng bày sản phẩm không quá nặng.
- Ưu điểm: Dễ gia công, đủ cứng để đứng độc lập nếu kích thước không quá lớn.
- Formex độ dày 8mm: Bắt đầu chuyển sang các ứng dụng cần độ bền và độ cứng cao hơn.
- Bảng hiệu ngoài trời kích thước vừa phải (cần gia cố thêm khung).
- Vách ngăn mỏng trong văn phòng hoặc không gian tạm.
- Làm khuôn đúc tạm thời trong xây dựng.
- Kinh nghiệm: Độ dày này chịu được gió nhẹ và va đập thông thường, nhưng với biển lớn ngoài trời cần khung sườn chắc chắn.
- Formex độ dày 10mm: Rất phổ biến cho các giải pháp nội thất và xây dựng nhẹ. Độ cứng vượt trội so với các loại mỏng hơn.
- Vách ngăn cố định (không chịu lực chính).
- Làm kệ, tủ nhẹ thay thế gỗ công nghiệp trong môi trường ẩm.
- Mô hình kiến trúc lớn, chi tiết.
- Bảng thông báo lớn, chịu lực tốt hơn.
- Ứng dụng thực tế: Tôi thường dùng loại 10mm để làm các tủ lavabo nhỏ trong nhà vệ sinh công cộng vì khả năng chống ẩm tuyệt vời của nó.
- Formex độ dày 12mm, 15mm, 20mm: Các độ dày này cung cấp độ cứng và khả năng chịu lực rất cao, gần như vật liệu gỗ thật. Thường dùng trong:
- Các vách ngăn chịu lực phụ, tường giả.
- Làm cánh cửa tủ, mặt bàn làm việc (cần gia cố).
- Làm khuôn đổ bê tông tạm thời, các chi tiết trong công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao.
- Sử dụng làm vật liệu thay thế gỗ công nghiệp hoàn toàn trong các khu vực ẩm ướt cao như phòng thí nghiệm, khu chế biến thực phẩm.
- Lời khuyên: Khi cần độ bền tương đương gỗ nhưng lại đòi hỏi khả năng chống nước, chống mối mọt tuyệt đối, các loại Formex dày 15mm hoặc 20mm là lựa chọn rất đáng cân nhắc, dù chi phí sẽ cao hơn.
Việc lựa chọn độ dày phù hợp cần dựa trên phân tích kỹ lưỡng mục đích sử dụng, yêu cầu kỹ thuật và điều kiện môi trường. Đừng chỉ nhìn vào giá. Đôi khi, đầu tư vào tấm Formex dày hơn một chút sẽ giúp sản phẩm bền hơn đáng kể, tiết kiệm chi phí sửa chữa hoặc thay thế trong tương lai.
Tham khảo thêm: Bảng giá tấm Formex mới nhất
Hướng dẫn cách chọn kích thước tấm Formex phù hợp với nhu cầu
Việc lựa chọn đúng kích thước tấm Formex là một quá trình đòi hỏi sự cẩn trọng và tính toán kỹ lưỡng. Dưới đây là quy trình 6 bước mà tôi thường áp dụng khi tư vấn hoặc thực hiện các dự án sử dụng vật liệu này, giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu nhất cho công trình của mình:
Bước 1: Phân tích mục đích sử dụng & Yêu cầu kỹ thuật chi tiết
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bạn cần trả lời rõ ràng các câu hỏi sau:
- Sản phẩm cuối cùng là gì? (Biển quảng cáo, standee, vách ngăn, mô hình, khuôn mẫu, chi tiết nội thất…?)
- Ứng dụng trong nhà hay ngoài trời? (Ngoài trời cần chống chịu thời tiết tốt hơn, độ dày có thể cần tăng lên).
- Sản phẩm có chịu lực không? Nếu có, mức độ chịu lực là bao nhiêu?
- Yêu cầu về độ phẳng bề mặt như thế nào? (Quan trọng cho in ấn chất lượng cao).
- Tuổi thọ mong muốn của sản phẩm? (Sản phẩm tạm thời hay lâu dài?).
Ví dụ: Nếu bạn làm biển quảng cáo lớn ngoài trời, yêu cầu chịu gió tốt và bền màu, bạn chắc chắn phải nghĩ đến tấm Formex dày (8mm trở lên) và có giải pháp gia cố khung sườn, thay vì chỉ dùng tấm 3-5mm.

Bước 2: Khảo sát & Đo đạc chính xác không gian lắp đặt/Kích thuốc thành phẩm
Đừng bao giờ bỏ qua bước đo đạc thực tế! Sử dụng thước đo chuẩn để xác định chính xác các thông số sau:
Kích thước thành phẩm cuối cùng: Chiều dài, chiều rộng, và chiều cao/sâu (nếu có cấu trúc 3D).
Không gian lắp đặt: Kích thước tổng thể của khu vực sẽ đặt sản phẩm Formex vào. Cần tính đến các chướng ngại vật xung quanh.
- Tính toán phần bù trừ: Luôn dự trù thêm khoảng 5-10mm cho mỗi chiều để có không gian thao tác cắt gọt, mài cạnh hoặc điều chỉnh trong quá trình lắp đặt. “Thừa còn hơn thiếu” trong trường hợp này.
- Đo đạc cẩn thận là chìa khóa để chọn đúng và tối ưu vật liệu.
Bước 3: Lựa chọn độ dày tối ưu dựa trên yêu cầu & Môi trường
Dựa trên phân tích ở Bước 1 và kiến thức về độ dày Formex (đã trình bày ở phần trước), hãy chọn độ dày phù hợp nhất.
Nguyên tắc chung:
- Ứng dụng nhẹ, trong nhà, tạm thời: 2mm, 3mm, 5mm.
- Ứng dụng cần độ cứng vừa phải, có thể ngoài trời (có gia cố): 5mm, 8mm.
- Ứng dụng cần độ bền cao, chịu lực nhẹ, thay thế vật liệu khác, ngoài trời (có khung): 10mm, 12mm, 15mm, 20mm.
Lời khuyên từ kinh nghiệm: Đối với các kết cấu chịu lực hoặc sử dụng ngoài trời, đừng ngần ngại chọn độ dày lớn hơn một chút so với mức tối thiểu. Chi phí ban đầu có thể tăng, nhưng độ bền và khả năng chống chịu với thời tiết sẽ tốt hơn nhiều, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc sau này.

Bước 4: Lập kế hoạch cắt ghép để tận dụng khổ tấm chuẩn (1m22 x 2m44)
Đây là bước mang tính tối ưu chi phí cao. Khi đã có kích thước thành phẩm và độ dày, bạn cần tính toán xem cần bao nhiêu tấm Formex nguyên khổ (1220mm x 2440mm) và cách cắt các chi tiết của bạn trên các tấm đó sao cho ít bị lãng phí nhất.
- Vẽ layout cắt: Sử dụng phần mềm đồ họa đơn giản hoặc vẽ tay để bố trí các chi tiết của bạn lên một hình chữ nhật có kích thước 1220mm x 2440mm. Cố gắng lấp đầy khoảng trống.
- Tính số lượng tấm: Dựa vào layout cắt, tính toán số lượng kích thước 1 tấm Formex nguyên khổ cần dùng. Luôn tính dư thêm 10-15% số lượng tấm cho trường hợp cắt hỏng hoặc cần điều chỉnh.
- Nếu kích thước thành phẩm lớn hơn khổ chuẩn: Bạn sẽ cần ghép nhiều tấm lại. Lập kế hoạch vị trí các mối ghép sao cho ít ảnh hưởng đến thẩm mỹ và độ bền nhất (thường ưu tiên ghép ở các vị trí có khung hỗ trợ hoặc không dễ thấy).
Tính toán layout cắt giúp giảm thiểu chi phí và lãng phí tấm Formex.
Bước 5: Lưu ý đến điều kiện môi trường & Khả năng chịu nhiệt
Mặc dù Formex chống ẩm tốt, nhưng nó không chịu được nhiệt độ quá cao hoặc nắng nóng gay gắt kéo dài.
- Ngoài trời: Nếu đặt sản phẩm dưới ánh nắng trực tiếp, bề mặt tấm Formex có thể bị giòn hoặc ngả màu theo thời gian, đặc biệt là các tấm mỏng. Cân nhắc sử dụng các giải pháp bảo vệ bề mặt như in UV chất lượng cao (có lớp phủ bảo vệ) hoặc cán màng bảo vệ chuyên dụng cho ngoài trời.
- Nhiệt độ cao: Tránh sử dụng Formex ở những khu vực có nguồn nhiệt trực tiếp hoặc nhiệt độ quá cao liên tục (ví dụ: gần bếp ga, đèn công suất lớn tỏa nhiệt).
Bước 6: Khi nào cần tham khảo tư vấn chuyên sâu?
Nếu dự án của bạn phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật đặc thù, hoặc bạn lần đầu làm việc với vật liệu này, đừng ngần ngại tìm kiếm lời khuyên:
- Liên hệ nhà cung cấp: Họ có thể tư vấn về loại Formex, độ dày và thậm chí hỗ trợ cắt sẵn theo kích thước yêu cầu của bạn.
- Tham khảo đơn vị gia công chuyên nghiệp: Các xưởng quảng cáo, đơn vị thi công nội thất có kinh nghiệm làm việc với
- Formex sẽ cho bạn lời khuyên chính xác về kỹ thuật cắt, ghép, in ấn và lắp đặt.
- Nhận tư vấn từ chuyên gia đảm bảo dự án của bạn đạt chất lượng tốt nhất.
Bằng việc tuân thủ quy trình này, bạn sẽ tự tin hơn khi lựa chọn kích thước tấm format, đảm bảo dự án của mình không chỉ đạt được hiệu quả kỹ thuật và thẩm mỹ mong muốn mà còn tối ưu về mặt chi phí.
Xem thêm: Địa chỉ mua tấm formex ở TPHCM uy tín
Những câu hỏi thường gặp về kích thước tấm Formex
Trong quá trình làm việc với tấm Formex, đặc biệt là với những người mới bắt đầu, có một số câu hỏi về kích thước thường xuyên được đặt ra. Dưới đây là tổng hợp các thắc mắc phổ biến và giải đáp ngắn gọn dựa trên kinh nghiệm thực tế:
Tấm Formex dày nhất là bao nhiêu?
- Hiện nay, tấm Formex được sản xuất với độ dày phổ biến lên đến 20mm. Một số nhà sản xuất có thể cung cấp độ dày lớn hơn một chút theo đơn đặt hàng đặc thù, nhưng 20mm là mức độ dày thông dụng và dễ tìm mua nhất trên thị trường.
Kích thước tấm Format có giống kích thước tấm Formex không?
- Có, hoàn toàn giống nhau. “Formex” và “Format” chỉ là hai tên gọi khác nhau (đôi khi là tên thương mại của các hãng) cho cùng một loại vật liệu là tấm PVC Foam. Do đó, các quy cách về kích thước tấm Format hoàn toàn tương đồng với kích thước tấm Formex, với khổ chuẩn phổ biến nhất là 1220mm x 2440mm và độ dày đa dạng từ 2mm đến 20mm.
Tôi có thể yêu cầu nhà cung cấp cắt tấm Formex theo kích thước riêng không?
- Có thể, hầu hết các nhà cung cấp vật liệu hoặc đơn vị gia công Formex đều có dịch vụ cắt theo yêu cầu. Tuy nhiên, việc này thường tính phí công cắt và có thể có giá thành vật liệu cao hơn so với mua nguyên tấm khổ chuẩn. Bạn nên cung cấp kích thước chi tiết (dài, rộng, số lượng) để họ báo giá chính xác.
Độ dày Formex nào phù hợp nhất để làm vách ngăn?
Để làm vách ngăn (không chịu lực chính), độ dày phổ biến nhất là từ 8mm đến 15mm.
- 8mm-10mm: Phù hợp cho vách ngăn mỏng, trang trí, hoặc trong không gian văn phòng không yêu cầu cách âm hay chịu va đập mạnh.
- 12mm-15mm: Mang lại độ cứng và độ bền cao hơn, gần giống tường thạch cao, thích hợp cho vách ngăn phòng, làm kệ/tủ gắn lên vách. Lựa chọn này cũng chịu ẩm tốt hơn nhiều so với các loại vật liệu vách ngăn truyền thống.
Kích thước chuẩn 1220mm x 2440mm có ý nghĩa gì trong thi công?
- Khổ tấm Formex 1220mm x 2440mm là kích thước tối ưu cho hầu hết các máy cắt CNC khổ lớn và máy in UV. Khi thiết kế các chi tiết cần cắt, việc sắp xếp (layout) chúng vừa vặn trên khổ này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian gia công, giảm thiểu vật liệu thừa và tối ưu hóa chi phí sản xuất. Nó cũng tương đương với khổ các loại vật liệu xây dựng dạng tấm khác, tiện lợi cho việc kết hợp trong cùng một dự án.
Làm sao để tính toán số lượng tấm Formex cần dùng cho một dự án?
- Bạn cần xác định tổng diện tích (hoặc tổng số lượng chi tiết với kích thước cụ thể) cần sử dụng Formex. Sau đó, chia tổng diện tích đó cho diện tích của kích thước 1 tấm Formex chuẩn (1.22m x 2.44m = 2.9768 m²). Cách chính xác nhất là vẽ layout các chi tiết lên khổ 1220mm x 2440mm để xem cần bao nhiêu tấm và tính toán phần thừa. Nên cộng thêm một lượng dự phòng nhỏ cho sai sót trong cắt gọt.
Tóm lại, kích thước tấm Formex không chỉ đơn thuần là thông số kỹ thuật, mà là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả, chi phí và chất lượng cuối cùng của mọi dự án sử dụng vật liệu này. Từ kích thước chuẩn tấm Formex 1220mm x 2440mm cho đến sự đa dạng về độ dày từ 2mm đến 20mm, mỗi lựa chọn đều có ý nghĩa và ứng dụng riêng.
Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua tấm Formex theo kích thước chuẩn hoặc cắt lẻ theo ý, vui lòng liên hệ với Minh Anh Homes theo Hotline 0937 337 534 (Mr Minh) để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
THAM KHẢO THÊM
- Tấm Formex màu (Đủ các màu phổ biến hiện nay)
- Tấm Formex làm mô hình
- Tấm Formex quảng cáo
- Tấm Formex 15mm
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!