Báo giá tấm Formex – Tấm PVC Foam – Tấm Format 2025
Bảng giá tấm Formex luôn được cập nhật để mang đến cho khách hàng thông tin chính xác về chi phí và lựa chọn phù hợp. Đây là vật liệu nhựa xốp cao cấp, nhẹ, bền, dễ gia công, được sử dụng rộng rãi trong in ấn, quảng cáo và làm mô hình. Dưới đây là bảng giá chi tiết giúp bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu.
Tấm Formex (Tấm PVC Foam) là gì? Cấu tạo và đặc điểm nổi bật
Tấm Formex chính là một dạng của tấm nhựa PVC Foam, được sản xuất thông qua một quy trình công nghệ hiện đại, trong đó bột nhựa PVC được nén và làm nóng ở nhiệt độ cao, tạo ra cấu trúc bọt xốp bên trong nhưng vẫn giữ được bề mặt phẳng và cứng cáp.

Nhờ cấu tạo đặc biệt này, tấm Formex sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật, khiến nó trở thành lựa chọn ưu việt trong nhiều lĩnh vực:
- Trọng lượng nhẹ: Cấu trúc dạng xốp giúp tấm Formex nhẹ hơn đáng kể so với các vật liệu đặc tương đương, rất thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt và thi công.
- Độ bền tương đối cao: Mặc dù nhẹ, Formex có khả năng chịu lực và va đập tốt trong điều kiện sử dụng thông thường, đặc biệt là các loại có độ dày lớn. Nó không dễ vỡ như kính hay một số loại nhựa giòn khác.
- Khả năng chống nước và chống ẩm: Nhựa PVC vốn không thấm nước, nên tấm Formex thừa hưởng đặc tính này. Nó không bị mục nát hay biến dạng khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, làm tăng tuổi thọ sản phẩm.
- Dễ dàng gia công: Đây là một trong những ưu điểm lớn nhất. Tấm Formex có thể dễ dàng cắt, khoan, uốn cong, dán, đóng đinh hay bắt vít mà không cần dụng cụ chuyên dụng phức tạp. Bề mặt phẳng mịn cũng rất lý tưởng cho việc in ấn trực tiếp hoặc dán decal trang trí.
- Cách âm và cách nhiệt nhẹ: Cấu trúc xốp bên trong giúp Formex có khả năng cách âm và cách nhiệt ở mức độ nhất định, góp phần cải thiện không gian sử dụng.
- Đa dạng độ dày và kích thước: Sản phẩm có nhiều lựa chọn về độ dày (từ mỏng như tấm bìa fomex hay miếng formex chỉ 2mm đến dày 20mm hoặc hơn) và kích thước tiêu chuẩn phổ biến, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.
Ngoài tên gọi phổ biến là “Formex” hay “Format”, loại vật liệu này còn được gọi là tấm foam, tấm nhựa formex, tấm PVC Foam, tùy thuộc vào khu vực hoặc nhà cung cấp. Tuy nhiên, về bản chất, chúng đều chỉ loại tấm nhựa xốp PVC với những đặc tính tương tự.
Bảng giá tấm Formex mới nhất
Việc nắm rõ bảng giá tấm Formex giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Hiện nay, tấm Formex có giá từ 92,000 VNĐ đến 480,000 VNĐ/tấm, tuỳ vào độ dày của sản phẩm. Dưới đây là bảng giá chi tiết của tấm Formex mới nhất tại Minh Anh Homes:
Sản phẩm | Độ dày (mm) Sai lệch trong phạm vi 0.3 – 0.5mm |
Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ/ tấm) |
Tấm Formex | 2 | 1220 x 2440 | 92.000 |
3 | 105.000 | ||
4 | 125.000 | ||
4.5 | 135.000 | ||
5 | 155.000 | ||
8 | 215.000 | ||
10 | 250.000 | ||
15 | 362.000 | ||
18 | 435.000 | ||
20 | 480.000 |
Lưu ý: Bảng giá tấm formex có thể thay đổi theo thời giá. Do đó, nếu quý khách hàng đang có nhu cầu mua tấm Formex chính hãng, giá rẻ, vui lòng liên hệ trực tiếp với Minh Anh Homes theo số điện thoại (Zalo): 0937 337 534 (Mr Minh) để được báo giá chính xác và nhanh nhất.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm Formex
Bảng giá tấm Formex có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá tấm Formex:

- Độ dày của tấm Formex: Tấm Formex có nhiều độ dày khác nhau (từ 2mm, 3mm, 5mm, 10mm…), độ dày càng lớn thì giá càng cao.
- Kích thước tấm Formex: Kích thước tiêu chuẩn phổ biến là 1.22m x 2.44m, tuy nhiên có thể cắt theo yêu cầu. Những tấm Formex lớn hơn thường có giá cao hơn.
- Chất lượng và thương hiệu: Formex nhập khẩu hoặc của các thương hiệu lớn thường có giá cao hơn so với sản phẩm thông thường trên thị trường.
- Số lượng mua: Việc mua sản phẩm với số lượng lớn thường sẽ được chiết khấu hoặc có giá ưu đãi hơn so với mua lẻ.
- Đơn vị cung cấp: Giá có thể khác nhau tùy vào nhà cung cấp, chính sách giá cả và chương trình khuyến mãi của từng đơn vị.
- Nhu cầu thị trường: Khi nhu cầu sử dụng Formex tăng cao, giá có thể thay đổi theo tình hình thị trường.
- Chi phí vận chuyển: Nếu cần vận chuyển xa hoặc cắt theo yêu cầu đặc biệt, giá có thể tăng lên do chi phí phát sinh.
Việc hiểu rõ các yếu tố trên sẽ giúp bạn lựa chọn tấm Formex với mức giá hợp lý và phù hợp với nhu cầu sử dụng.
So sánh giá tấm Formex với các vật liệu khác
Tấm Formex thường được so sánh giá với một số vật liệu có tính chất tương tự hoặc có thể thay thế trong các ứng dụng quảng cáo, in ấn và thi công. Một số vật liệu thường được đặt lên bàn cân khi so sánh với Formex gồm tấm PVC Foam, tấm nhựa Mica (Acrylic), tấm Alu, tấm Carton, tấm PP.
Vật liệu | Khoảng giá (VNĐ/ tấm) | Độ bền | Trọng lượng | Khả năng chịu lực | Dễ gia công | Ứng dụng chính |
Tấm Formex | 92.000 – 480.000 VNĐ | Trung bình (dễ cong vênh) | Nhẹ | Tốt | Dễ cắt, in | Quảng cáo, in ấn, mô hình, làm vách ngăn tạm |
Tấm PVC Foam | 200.000 – 500.000 VNĐ | Cao (chịu lực tốt) | Nhẹ | Rất tốt | Dễ cắt, bền | Nội thất, bảng hiệu ngoài trời, quảng cáo |
Tấm Mica | 300.000 – 800.000 VNĐ | Rất cao (cứng, bền màu) | Nặng hơn Formex | Rất tốt | Cắt laser, khó uốn | Bảng hiệu cao cấp, hộp đèn, trang trí |
Tấm Alu | 400.000 – 1.000.000 VNĐ | Rất cao (chịu thời tiết tốt) | Nặng | Rất tốt | Cắt khó, cần máy chuyên dụng | Biển quảng cáo ngoài trời, ốp tường, nội thất |
Tấm Carton Foam | 50.000 – 150.000 VNĐ | Thấp (dễ rách, thấm nước) | Rất nhẹ | Kém | Dễ cắt, gấp | Mô hình, trưng bày trong nhà, poster |
Tấm PP | 80.000 – 250.000 VNĐ | Trung bình (mềm, dẻo) | Nhẹ | Tốt | Dễ cắt, uốn | Standee, hộp đèn, bao bì, quảng cáo |
Hướng dẫn lựa chọn tấm Formex phù hợp với nhu cầu
Bên cạnh việc xem xét bảng giá tấm Formex, bạn cũng cần lựa chọn vật liệu đúng với nhu cầu nhằm tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng cần xem xét giúp bạn chọn tấm Formex phù hợp:
1. Chọn độ dày phù hợp
Độ dày quyết định độ bền và ứng dụng của tấm Formex. Tùy vào nhu cầu sử dụng, bạn nên chọn độ dày hợp lý để đảm bảo hiệu quả mà vẫn tiết kiệm chi phí.
- 2mm – 3mm: Dùng cho in ấn, làm standee, mô hình nhẹ.
- 5mm: Phù hợp làm bảng hiệu, poster quảng cáo trong nhà.
- 8mm – 10mm: Dùng trong các công trình cần độ cứng cao hơn, vách ngăn tạm, biển quảng cáo ngoài trời.
2. Kích thước phổ biến
Tấm Formex có kích thước tiêu chuẩn là 1.22m x 2.44m và có thể cắt theo yêu cầu. Nếu bạn cần kích thước nhỏ hơn, hãy cân nhắc việc đặt cắt sẵn để tiết kiệm thời gian và công sức.

3. Mục đích sử dụng
Chọn tấm Formex đúng mục đích giúp tăng độ bền và tính thẩm mỹ. Mỗi ứng dụng khác nhau sẽ yêu cầu độ dày và loại Formex phù hợp để đảm bảo hiệu quả cao nhất.
- In ấn, quảng cáo, standee: Chọn loại mỏng (2mm – 3mm) để tiết kiệm chi phí.
- Bảng hiệu, hộp đèn, trang trí nội thất: Chọn 5mm – 8mm để đảm bảo độ bền.
- Ứng dụng ngoài trời, chịu lực: Nên chọn 10mm trở lên để tăng độ cứng và bền với thời tiết.
4. Ngân sách và nhà cung cấp
Giá tấm Formex có thể chênh lệch tùy vào nơi bán và số lượng mua. Hãy tham khảo nhiều đơn vị cung cấp để có mức giá tốt và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Giải đáp các câu hỏi thường gặp về tấm Formex
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về tấm Formex:
1. Tấm Formex có chịu nước không?
Có, tấm Formex có khả năng chống nước tốt, không bị thấm hay mục nát khi tiếp xúc với độ ẩm. Tuy nhiên, nếu sử dụng ngoài trời trong thời gian dài mà không có lớp bảo vệ, nó có thể bị giòn hoặc cong vênh do tác động của thời tiết.
2. Tấm Formex có bền không?
Formex có độ bền trung bình, chịu va đập và chống nước tốt nhưng không cứng như mica hay alu. Khi sử dụng trong nhà, nó có thể giữ nguyên trạng thái trong nhiều năm, nhưng nếu để ngoài trời lâu mà không có lớp phủ bảo vệ, nó có thể bị phai màu hoặc biến dạng do nhiệt độ và ánh nắng.

3. Có thể cắt tấm Formex không?
Có, Formex rất dễ cắt bằng dao rọc giấy, máy cắt laser hoặc CNC, giúp tạo ra các hình dạng mong muốn. Ngoài ra, nó có thể được uốn cong hoặc gia công thêm để phù hợp với các ứng dụng khác nhau trong thiết kế và quảng cáo.
4. Tấm Formex có thể thay thế mica hay alu không?
Tấm Formex có thể thay thế mica trong các ứng dụng in ấn và trang trí nhưng không có độ bóng và độ cứng như mica. So với alu, Formex nhẹ hơn và dễ gia công hơn nhưng không bền bằng, đặc biệt trong điều kiện ngoài trời. Vì vậy, lựa chọn giữa Formex, mica hay alu phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể.
5. Ứng dụng phổ biến của tấm Formex là gì?
Tấm Formex được sử dụng phổ biến trong quảng cáo, in ấn bảng hiệu, làm standee, hộp đèn, cắt CNC tạo mô hình, làm vách ngăn tạm và nhiều ứng dụng khác trong thiết kế nội thất. Nhờ vào tính linh hoạt và giá thành hợp lý, nó trở thành vật liệu phổ biến trong ngành in ấn và quảng cáo.
Mua Tấm Formex chính hãng, giá tốt tại Minh Anh Homes
Sau khi đã tìm hiểu kỹ về tấm Formex, các đặc tính cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá tấm Formex, bước tiếp theo là tìm một nhà cung cấp uy tín để đảm bảo bạn mua được sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý nhất.
Nếu bạn đang tìm kiếm tấm Formex chính hãng, tấm nhựa PVC Foam đạt tiêu chuẩn cao để ứng dụng trong các dự án quảng cáo, in ấn, trang trí nội thất hay thậm chí là những công trình xây dựng tạm, Minh Anh Homes tự tin là đối tác đáng tin cậy mà bạn hoàn toàn có thể yên tâm lựa chọn.

Tại Minh Anh Homes, chúng tôi cam kết cung cấp báo giá tấm Formex minh bạch, cạnh tranh và luôn được cập nhật theo thị trường. Chúng tôi hiểu rằng giá tấm Formex là một yếu tố quan trọng, nhưng chất lượng sản phẩm và dịch vụ đi kèm còn quan trọng hơn. Vì vậy, chúng tôi không chỉ mang đến những tấm Formex đa dạng về độ dày (từ những miếng formex mỏng cho đến loại dày), kích thước, mà còn đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, độ bền cao, dễ dàng gia công và phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Lý do nên chọn Minh Anh Homes:
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng vượt trội: Chúng tôi chỉ phân phối các loại tấm Formex có chất lượng ổn định, bề mặt phẳng mịn, độ bền cao, ít bị cong vênh hay biến dạng dưới tác động môi trường thông thường.
- Báo giá tấm Formex cạnh tranh: Chúng tôi tối ưu hóa quy trình phân phối để mang đến mức giá tấm Formex tốt nhất cho khách hàng, cùng với chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn. Liên hệ trực tiếp là cách nhanh nhất để nhận báo giá formex chính xác tại thời điểm hiện tại.
- Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp: Với kinh nghiệm am hiểu vật liệu, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn loại tấm Formex có độ dày và đặc tính phù hợp nhất với mục đích sử dụng, giúp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu quả công việc.
Giải pháp trọn gói: Ngoài cung cấp vật liệu, chúng tôi còn có thể hỗ trợ tư vấn về giải pháp ứng dụng, thi công nếu cần. - Uy tín đã được kiểm chứng: Minh Anh Homes đã là đối tác cung cấp vật liệu cho hàng nghìn công trình lớn nhỏ, nhận được sự tin tưởng từ các doanh nghiệp và cá nhân trên toàn quốc.
Hãy để Minh Anh Homes đồng hành cùng bạn trong mọi công trình, mang đến giải pháp vật liệu hiện đại và bền vững nhất. Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá tốt nhất!
THÔNG TIN LIÊN HỆ MINH ANH HOMES
- Trụ sở chính: 13 Đường số 14, P. Linh Đông, TP. Thủ Đức, TPHCM (xem bản đồ)
- Điện thoại: 0937 337 534 (Mr Minh), 0936 146 484 (Ms Tú Anh)
- Email: minhanhhomes.vn@gmail.com
THAM KHẢO THÊM:
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!